Câu điều kiện loại 3 là gì? Cấu trúc, cách dùng và bài tập

  • Tác giả: Tạ Phương Thảo
  • 30/10/2025
Câu điều kiện loại 3 là gì? Cấu trúc, cách dùng và bài tập

Câu điều kiện loại 3 là một cấu trúc ngữ pháp nâng cao, dùng để diễn đạt giả thuyết không có thực trong quá khứ. Hiểu rõ cách dùng loại câu này sẽ giúp bạn cải thiện ngữ pháp và áp dụng linh hoạt trong bài thi IELTS hoặc giao tiếp hàng ngày. Hãy cùng TCE khám phá chi tiết về định nghĩa, cấu trúc, cách dùng và các bài tập thực hành trong bài viết này nhé!

I. Định nghĩa về câu điều kiện loại 3

Câu điều kiện loại 3 được sử dụng để nói về những sự kiện, tình huống hoặc hành động không xảy ra trong quá khứ, diễn tả những điều có thể đã xảy ra trái ngược với thực tế. 

Loại câu điều kiện này, cũng như các câu điều kiện khác, bao gồm hai mệnh đề: mệnh đề chính (biểu thị kết quả) và mệnh đề “if” (biểu thị điều kiện). Hai mệnh đề này có thể hoán đổi vị trí cho nhau trong câu.

Ví dụ: 

  • If she had studied harder, she might have been accepted into the prestigious university she always dreamed of. – Nếu cô ấy đã học chăm chỉ hơn, có lẽ cô ấy đã được nhận vào trường đại học danh giá mà cô ấy luôn mơ ước.
  • If they had taken the correct route, they wouldn’t have gotten lost in the forest for hours. – Nếu họ đã đi đúng tuyến đường, họ sẽ không bị lạc trong rừng suốt nhiều giờ.

Định nghĩa về câu điều kiện loại 3

II. Công thức câu điều kiện loại 3

Cấu trúc câu điều kiện loại 3 bao gồm hai phần đó là mệnh đề điều kiện và mệnh đề kết quả. Mệnh đề điều kiện được chia ở thì quá khứ hoàn thành, trong khi mệnh đề kết quả sử dụng cấu trúc would/could/might + have + V-ed/V2.

Mệnh đề If Mệnh đề chính
If + S + had + V-ed/V2 S + would/could/might + have + V-ed/V2

Ví dụ: 

  • If the team had prepared more thoroughly, they could have won the championship without any difficulty. – Nếu đội đã chuẩn bị kỹ lưỡng hơn, họ đã có thể giành chức vô địch mà không gặp khó khăn nào.
  • If I had remembered to set an alarm, I wouldn’t have missed the early morning flight. – Nếu tôi đã nhớ đặt báo thức, tôi đã không lỡ chuyến bay sáng sớm.

III. Cách dùng câu điều kiện if loại 3

Dưới đây là cách sử dụng câu điều kiện if  loại 3 trong tiếng Anh để diễn đạt những tình huống giả định không có thật trong quá khứ.

Mô tả một hành động, sự vật hoặc sự việc không xảy ra trong quá khứ.

Ví dụ: 

  • If they had left earlier, they would have caught the last train to the city. – Nếu họ đã rời đi sớm hơn, họ đã có thể bắt được chuyến tàu cuối cùng về thành phố.
  • If I had known about the meeting, I would have attended without hesitation. – Nếu tôi biết về cuộc họp, tôi đã tham gia mà không do dự.

Sử dụng “might” để chỉ một sự việc có thể đã xảy ra trong quá khứ, nhưng không chắc chắn.
Ví dụ: 

  • If she had been more careful, she might not have made that mistake in the presentation. – Nếu cô ấy cẩn thận hơn, có thể cô ấy đã không mắc phải sai lầm đó trong bài thuyết trình.
  • If they had studied harder, they might have passed the final exam with flying colors. – Nếu họ đã học chăm chỉ hơn, có thể họ đã vượt qua kỳ thi cuối kỳ một cách xuất sắc.

Sử dụng “could” để diễn tả một sự việc có khả năng xảy ra trong quá khứ nếu mệnh đề điều kiện được thực hiện.
Ví dụ: 

  • If you had trusted me, we could have solved the problem together much sooner. – Nếu bạn đã tin tưởng tôi, chúng ta đã có thể giải quyết vấn đề cùng nhau nhanh chóng hơn.
  • If he had known about the job opportunity earlier, he could have applied for it before the deadline. – Nếu anh ấy biết về cơ hội công việc sớm hơn, anh ấy đã có thể nộp đơn trước thời hạn.

Cách dùng câu điều kiện if loại 3

IV. Đảo ngữ câu điều kiện loại 3

Bên cạnh các cấu trúc phổ biến của câu điều kiện loại 3, người học cũng nên làm quen với cấu trúc câu đảo ngữ để sử dụng khi cần thiết. Đảo ngữ trong câu điều kiện loại 3 đưa trợ động từ “had” lên đầu câu, đứng trước chủ ngữ, giúp nhấn mạnh ý nghĩa của mệnh đề điều kiện.

Had + S (not) + V2, S + would + have + V2

Ví du: 

  • Had they known about the severe weather warning, they would have postponed the outdoor event to ensure everyone’s safety. – Nếu họ đã biết về cảnh báo thời tiết nghiêm trọng, họ đã hoãn sự kiện ngoài trời để đảm bảo an toàn cho mọi người.
  • Had she received the necessary support from her colleagues, she might have completed the project on time without feeling overwhelmed. – Nếu cô ấy đã nhận được sự hỗ trợ cần thiết từ đồng nghiệp, cô ấy có thể đã hoàn thành dự án đúng hạn mà không cảm thấy bị quá tải.

V. Các biến thể của câu điều kiện loại 3

Câu điều kiện loại 3 có một số cấu trúc biến thể mà các bạn học viên cần chú ý.

1. Biến thể của mệnh đề If

If + S + had + been + V-ing, S + would/could + have + V2

Ví dụ: 

  • If she had been studying harder, she would have passed the final exam with ease. – Nếu cô ấy đã học chăm chỉ hơn, cô ấy đã có thể vượt qua kỳ thi cuối kỳ một cách dễ dàng.
  • If they had been working on the project earlier, they could have completed it before the deadline. – Nếu họ đã làm việc vào dự án sớm hơn, họ đã có thể hoàn thành nó trước hạn chót.

2. Biến thể của mệnh đề chính

If + S + had + V2, S + would/could + have + been + V-ing
If + S + had + V2, S + would/could + V-infinitive

Ví dụ: 

  • If she had known the importance of regular practice, she would have been improving her skills continuously. – Nếu cô ấy đã biết tầm quan trọng của việc luyện tập thường xuyên, cô ấy đã có thể cải thiện kỹ năng liên tục.
  • If they had invested in the right technology, they would be leading the market today. – Nếu họ đã đầu tư vào công nghệ đúng đắn, thì họ đã dẫn đầu thị trường ngày nay.

VI. Bài tập câu điều kiện loại 3 (có đáp án)

Dưới đây là một số bài tập (kèm đáp án chi tiết) để các bạn ôn lại kiến thức về câu điều kiện loại 3 đã học ở trên.

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng

  1. If they had left the house earlier, they ___________ missed the train.
    a) wouldn’t have
    b) wouldn’t
    c) won’t have
  2. If I had known about the job opening, I ___________ applied for it.
    a) would have
    b) would
    c) will
  3. If she had studied harder, she ___________ passed the final exam.
    a) would have
    b) would
    c) might
  4. If we ___________ checked the weather forecast, we wouldn’t have gone hiking.
    a) had
    b) have
    c) would have
  5. If he had remembered to bring his laptop, he ___________ been able to finish his presentation.
    a) would
    b) would have
    c) could
  6. If I had known it was your birthday, I ___________ bought you a gift.
    a) would
    b) would have
    c) will
  7. If they ___________ followed the instructions, they wouldn’t have made so many mistakes.
    a) had
    b) have
    c) would have

Answer:

  1. a) wouldn’t have
  2. a) would have
  3. a) would have
  4. a) had
  5. b) would have
  6. b) would have
  7. a) had

Bài tập 2: Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng các từ trong ngoặc:

  1. If I (know) about the opportunity, I (apply) for the job earlier.
  2. If they (study) more, they (do) better in their exams.
  3. If she (not miss) the last bus, she (arrive) on time for the meeting.
  4. If we (leave) the house earlier, we (not get) stuck in traffic.
  5. If he (tell) me about his problem, I (be) able to help him.
  6. If they (take) the necessary precautions, they (not suffer) the consequences.

Answer:

  1. had known/ would have applied
  2. had studied/would have done
  3. had not missed/would have arrived
  4. had left/ would not have gotten
  5. had told/would have been
  6. had taken/would not have suffered

Bài tập 3: Chuyển các câu sau thành câu điều kiện loại 3:

  1. They didn’t send us the report on time, so we missed the meeting.
  2. He didn’t bring his passport to the airport, so he missed his flight.
  3. We didn’t have enough information to make a decision, so we postponed the project.
  4. She didn’t go to the doctor, so her condition worsened.
  5. I didn’t attend the workshop, so I missed valuable insights.
  6. They didn’t check the weather forecast, so they were caught in the rain without an umbrella.

Answer:

  1. If they had sent us the report on time, we would not have missed the meeting.
  2. If he had brought his passport to the airport, he would not have missed his flight.
  3. If we had had enough information, we would not have postponed the project.
  4. If she had gone to the doctor, her condition would not have worsened.
  5. If I had attended the workshop, I would have gained valuable insights.
  6. If they had checked the weather forecast, they would not have been caught in the rain without an umbrella.

Bài tập 4: Xác định và sửa những lỗi sai trong các câu dưới đây.

  1. If I had known about the event, I would have attended it yesterday.
  2. If she had known about the meeting, she might attend it.
  3. If they had worked harder, they could have finish the project on time.

4.If he had told me his plans earlier, I would help him with his project.

  1. If we had checked the weather forecast, we wouldn’t have gone hiking in the storm.
  2. If she had known about the traffic jam, she could have arrived earlier.

Answer: 

  1. Correct
  2. Sửa: “might attend” → might have attended

⇒  If she had known about the meeting, she might have attended it.

  1. Sửa: “finish” → finished

⇒ If they had worked harder, they could have finished the project on time.

  1. Sửa: “would help” → would have helped

⇒ If he had told me his plans earlier, I would have helped him with his project.

  1. Correct
  2. Correct

Bài tập 5: Chọn câu đúng trong số các câu sau:

  1. If I had studied harder, I (would have passed) / (would pass) the test.
  2. If they had left earlier, they (might have avoided) / (might avoid) the heavy traffic.
  3. If she had told me about the issue, I (could help) / (could have helped) her resolve it.
  4. If we had taken the correct route, we (would not get) / (would not have gotten) lost.
  5. If I had known you were in town, I (could invite) / (could have invited) you to dinner.
  6. If they had known about the delay, they (might be) / (might have been) able to adjust their schedule.

Answer:

  1. would have passed
  2. might have avoided
  3. could have helped
  4. would not have gotten
  5. could have invited
  6. might have been

Trên đây là những kiến thức về câu điều kiện loại 3 mà The Catalyst for English muốn chia sẻ tới các bạn học viên. Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc, cách dùng cũng như cách áp dụng câu điều kiện loại 3 trong tiếng Anh. Và đừng quên luyện tập thường xuyên và học từ vựng tiếng Anh để nâng cao khả năng sử dụng ngữ pháp một cách tự nhiên và hiệu quả nhé! 

Tạ Phương Thảo

Xin chào, mình là Phương Thảo Co-founder tại The Catalyst for English. Với hơn 7 năm kinh nghiệm đồng hành cùng các bạn học viên trên con đường chinh phục tiếng Anh, IELTS và sở hữu điểm Overall 8.5, mình luôn mong muốn chia sẻ những phương pháp học tập hiệu quả nhất để giúp bạn tiết kiệm thời gian và đạt được kết quả cao. Tại The Catalyst for English, mình cùng đội ngũ giáo viên luôn đặt 3 giá trị cốt lõi: Connected – Disciplined – Goal-oriented (Kết nối – Kỉ luật – Hướng về kết quả) lên hàng đầu. Bởi chúng mình hiểu rằng, mỗi học viên đều có những điểm mạnh và khó khăn riêng, và vai trò của "người thầy" là tạo ra một môi trường học tập thân thiện, luôn luôn thấu hiểu và đồng hành từng học viên, giúp các bạn không cảm thấy "đơn độc" trong một tập thể. Những bài viết này được chắt lọc từ kinh nghiệm giảng dạy thực tế và quá trình tự học IELTS của mình, hy vọng đây sẽ là nguồn cảm hứng và hành trang hữu ích cho các bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh.
icon icon icon

Bài viết cùng chuyên mục

Xem tất cả

Bài viết cùng chuyên mục