Tổng hợp từ vựng IELTS Writing Task 2 theo chủ đề thường gặp

  • Tác giả: Tạ Phương Thảo
  • 30/10/2024
Từ vựng IELTS Writing Task 2

Trong IELTS Writing Task 2, từ vựng là 1 trong 4 tiêu chí chấm điểm và chiếm 25% số điểm, vậy là đủ để thấy từ vựng quan trọng đến cỡ nào! Hôm nay, TCE sẽ tổng hợp từ vựng IELTS Writing Task 2 theo chủ đề thường gặp để giúp các thí sinh “ẵm” trọn 25% số điểm của bài thi IELTS Writing task 2  nhé!

I. Tổng hợp từ vựng IELTS Writing Task 2 theo chủ đề

Trước hết hãy cùng “dắt túi” các từ vựng IELTS Writing Task 2. Cùng TCE ghi lại các từ vựng writing task 2 các chủ đề phổ biến sau nhé:

1. IELTS Writing task 2 vocabulary topic Art

IELTS Writing task 2 vocabulary topic Art

IELTS Writing task 2 vocabulary topic Art

Từ vựng Nghĩa Ví dụ
Thuật ngữ chung
art  (n) nghệ thuật Art is an essential part of human culture.

Nghệ thuật là một phần thiết yếu của văn hóa nhân loại.

artist (n) nghệ sĩ Van Gogh is a well-known artist.

Van Gogh là một nghệ sĩ nổi tiếng.

Các loại hình nghệ thuật
fine art (n.phr) mỹ thuật Fine art includes painting, sculpture, and architecture.

Mỹ thuật bao gồm hội họa, điêu khắc và kiến trúc.

performing arts (n.phr) nghệ thuật biểu diễn Dance, music, and theater are part of the performing arts.

Khiêu vũ, âm nhạc và kịch là một phần của nghệ thuật biểu diễn.

contemporary art (n.phr) nghệ thuật đương đại Contemporary art often challenges traditional boundaries.

Nghệ thuật đương đại thường thách thức các ranh giới truyền thống.

abstract art (n.phr) nghệ thuật trừu tượng Abstract art focuses on shapes, colors, and forms rather than reality.

Nghệ thuật trừu tượng tập trung vào hình dạng, màu sắc và hình thức thay vì hiện thực.

installation art (n.phr) nghệ thuật sắp đặt Installation art transforms spaces into immersive environments.

Nghệ thuật sắp đặt biến đổi các không gian thành những môi trường có tính chìm đắm.

conceptual art (n.phr) nghệ thuật ý niệm Conceptual art focuses on the idea behind the work rather than its aesthetic.

Nghệ thuật ý niệm tập trung vào ý tưởng đằng sau tác phẩm thay vì thẩm mỹ của nó.

Hình thức nghệ thuật
painting (n) hội họa His painting won first prize in the competition.

Bức tranh của anh ấy giành giải nhất trong cuộc thi.

sculpture (n) điêu khắc Sculptures are often made from materials like stone or metal.

Điêu khắc thường được làm từ vật liệu như đá hoặc kim loại.

graffiti (n) tranh tường Graffiti is considered both art and vandalism depending on the context.

Graffiti được coi là cả nghệ thuật và sự phá hoại tùy vào ngữ cảnh.

Địa điểm nghệ thuật
gallery (n) phòng trưng bày The art gallery showcases both modern and traditional works.

Phòng trưng bày nghệ thuật trưng bày cả tác phẩm hiện đại và truyền thống.

museum (n) bảo tàng The museum offers a vast collection of ancient artifacts and art.

Bảo tàng cung cấp một bộ sưu tập lớn các hiện vật và nghệ thuật cổ.

exhibition (n) triển lãm The artist’s exhibition was visited by thousands of people.

Triển lãm của nghệ sĩ đã thu hút hàng ngàn người đến thăm.

Nghệ thuật và xã hội
cultural heritage (n.phr) di sản văn hóa Protecting cultural heritage is vital for preserving history and identity.

Việc bảo vệ di sản văn hóa là rất quan trọng để bảo tồn lịch sử và bản sắc.

cultural identity (n.phr) bản sắc văn hóa Art helps preserve a community’s cultural identity.

Nghệ thuật giúp bảo tồn bản sắc văn hóa của một cộng đồng.

artistic expression (n.phr) sự biểu đạt nghệ thuật Freedom of artistic expression is a cornerstone of a progressive society.

Tự do biểu đạt nghệ thuật là nền tảng của một xã hội tiến bộ.

public funding (n.phr) tài trợ công cộng Public funding for the arts is essential to support emerging artists and cultural initiatives.

Tài trợ công cộng cho nghệ thuật rất cần thiết để hỗ trợ các nghệ sĩ mới nổi và các sáng kiến văn hóa.

2. Từ vựng IELTS Writing Task 2 topic Business and Money

Từ vựng Nghĩa Ví dụ
Thuật ngữ chung
entrepreneur (n) doanh nhân Successful entrepreneurs are often willing to take risks to grow their business.

Những doanh nhân thành công thường sẵn sàng chấp nhận rủi ro để phát triển công việc kinh doanh của họ.

start-up (n) công ty khởi nghiệp Many start-ups struggle to survive in their first year.

Nhiều công ty khởi nghiệp gặp khó khăn trong việc tồn tại trong năm đầu tiên.

corporation (n) tập đoàn Large corporations often dominate the global market.

Các tập đoàn lớn thường chiếm ưu thế trên thị trường toàn cầu.

Tài chính
investment (n) đầu tư Investment in new technologies is crucial for business growth.

Đầu tư vào công nghệ mới là rất quan trọng để phát triển doanh nghiệp.

return on investment (ROI) (n.phr) tỷ suất hoàn vốn The return on investment for this project exceeded expectations.

Tỷ suất hoàn vốn cho dự án này đã vượt quá mong đợi.

bankruptcy (n.phr) phá sản Many small businesses declared bankruptcy during the economic downturn.

Nhiều doanh nghiệp nhỏ tuyên bố phá sản trong thời kỳ suy thoái kinh tế.

debt (n) nợ Accumulating too much debt can put a business at risk of insolvency.

Tích lũy quá nhiều nợ có thể khiến một doanh nghiệp gặp rủi ro về khả năng thanh toán.

Kinh tế học
inflation (n) lạm phát High inflation can reduce the purchasing power of consumers.

Lạm phát cao có thể làm giảm sức mua của người tiêu dùng.

supply and demand (n.phr) cung và cầu Prices are determined by the basic economic principle of supply and demand.

Giá cả được xác định bởi nguyên tắc kinh tế cơ bản về cung và cầu.

interest rate (n.phr) lãi suất Central banks often adjust interest rates to control inflation.

Các ngân hàng trung ương thường điều chỉnh lãi suất để kiểm soát lạm phát.

economic recession (n.phr) suy thoái kinh tế The economic recession caused many businesses to close.

Suy thoái kinh tế đã khiến nhiều doanh nghiệp phải đóng cửa.

Công nghệ trong kinh doanh
automation (n) tự động hóa Automation has significantly reduced the need for manual labor in factories.

Tự động hóa đã làm giảm đáng kể nhu cầu về lao động thủ công trong các nhà máy.

e-commerce (n) thương mại điện tử E-commerce has revolutionized the way people buy and sell goods.

Thương mại điện tử đã cách mạng hóa cách mọi người mua và bán hàng hóa.

innovation (n) sự đổi mới Companies that focus on innovation tend to have a competitive edge.

Các công ty tập trung vào đổi mới thường có lợi thế cạnh tranh.

3. IELTS Writing task 2 vocabulary topic Communication and Personality

Từ vựng Nghĩa Ví dụ
Giao tiếp
body language (n.phr) ngôn ngữ cơ thể Body language can reveal a lot about a person’s true feelings.

Ngôn ngữ cơ thể có thể tiết lộ rất nhiều về cảm xúc thật của một người.

verbal communication (n.phr) giao tiếp bằng lời Verbal communication is essential in maintaining relationships.

Giao tiếp bằng lời là rất quan trọng trong việc duy trì các mối quan hệ.

non-verbal communication (n.phr) giao tiếp phi ngôn ngữ Non-verbal communication, such as gestures and facial expressions, plays a crucial role in conversations.

Giao tiếp phi ngôn ngữ, như cử chỉ và nét mặt, đóng vai trò quan trọng trong các cuộc trò chuyện.

interpersonal skills (n.phr) kỹ năng giao tiếp giữa các cá nhân Strong interpersonal skills are necessary for working in teams.

Kỹ năng giao tiếp tốt giữa các cá nhân là cần thiết để làm việc nhóm.

active listening (n.phr) lắng nghe tích cực Active listening can enhance understanding in communication.

Lắng nghe tích cực có thể nâng cao sự hiểu biết trong giao tiếp.

miscommunication (n)  hiểu lầm trong giao tiếp Miscommunication often leads to conflicts in the workplace.

Hiểu lầm trong giao tiếp thường dẫn đến các xung đột tại nơi làm việc.

Tính cách
extrovert (n)  người hướng ngoại As an extrovert, she thrives in social settings and enjoys interacting with others.

Là một người hướng ngoại, cô ấy phát triển mạnh trong các môi trường xã hội và thích tương tác với người khác.

introvert (n)  người hướng nội An introvert may prefer spending time alone rather than in large groups.

Một người hướng nội có thể thích ở một mình hơn là ở trong các nhóm lớn.

empathy (n)  sự thấu cảm Empathy is essential for building strong personal relationships.

Sự thấu cảm là rất cần thiết để xây dựng các mối quan hệ cá nhân vững chắc.

charisma (n)  sức hút cá nhân A leader with charisma can inspire and motivate others easily.

Một nhà lãnh đạo có sức hút cá nhân có thể dễ dàng truyền cảm hứng và động viên người khác.

resilience (n)  sự kiên cường Resilience is important in overcoming challenges and setbacks.

Sự kiên cường rất quan trọng trong việc vượt qua thử thách và khó khăn.

self-awareness (n)  nhận thức bản thân Self-awareness is crucial for personal growth and improving communication skills.

Nhận thức bản thân là rất quan trọng cho sự phát triển cá nhân và cải thiện kỹ năng giao tiếp.

Mối quan hệ và cảm xúc
emotional intelligence (n.phr) trí tuệ cảm xúc Emotional intelligence helps individuals manage their emotions and relationships effectively.

Trí tuệ cảm xúc giúp các cá nhân quản lý cảm xúc và các mối quan hệ một cách hiệu quả.

conflict resolution (n.phr) giải quyết xung đột Effective conflict resolution is necessary to maintain healthy relationships in the workplace.

Giải quyết xung đột hiệu quả là cần thiết để duy trì các mối quan hệ lành mạnh tại nơi làm việc.

peer pressure (n.phr) áp lực từ bạn bè Teenagers often struggle with peer pressure when making decisions.

Thanh thiếu niên thường gặp khó khăn với áp lực từ bạn bè khi đưa ra quyết định.

mutual understanding (n.phr) sự hiểu biết lẫn nhau Mutual understanding between colleagues fosters teamwork and collaboration.

Sự hiểu biết lẫn nhau giữa các đồng nghiệp thúc đẩy tinh thần làm việc nhóm và hợp tác.

trustworthiness (n) sự đáng tin cậy Trustworthiness is an important trait for building long-lasting relationships.

Sự đáng tin cậy là một đặc điểm quan trọng để xây dựng các mối quan hệ lâu dài.

4. IELTS Writing task 2 vocabulary topic Criminal Justice

IELTS Writing task 2 vocabulary topic Criminal Justice

IELTS Writing task 2 vocabulary topic Criminal Justice

Từ vựng Nghĩa Ví dụ
Luật pháp
legislation (n) pháp luật New legislation has been introduced to reduce the crime rate.

Luật pháp mới đã được ban hành để giảm tỷ lệ tội phạm.

law enforcement (n.phr) thực thi pháp luật Effective law enforcement is crucial for maintaining public safety.

Việc thực thi pháp luật hiệu quả là rất quan trọng để duy trì an ninh công cộng.

justice system (n.phr) hệ thống tư pháp The justice system must ensure that all individuals are treated fairly.

Hệ thống tư pháp phải đảm bảo rằng mọi người đều được đối xử công bằng.

criminal code (n.phr) bộ luật hình sự The criminal code outlines the types of punishments for different crimes.

Bộ luật hình sự quy định các loại hình phạt cho các tội danh khác nhau.

Tội phạm
offender (n) người phạm tội Repeat offenders often receive harsher penalties under the law.

Những người tái phạm thường nhận các hình phạt nghiêm khắc hơn theo luật.

juvenile delinquency (n.phr) phạm tội vị thành niên Juvenile delinquency is becoming a major concern in urban areas.

Tội phạm vị thành niên đang trở thành mối quan tâm lớn tại các khu vực đô thị.

recidivism (n) tái phạm tội Programs aimed at reducing recidivism have been introduced in prisons.

Các chương trình nhằm giảm tái phạm tội đã được triển khai trong các nhà tù.

white-collar crime (n.phr) tội phạm cổ cồn trắng White-collar crime often involves fraud or embezzlement in the workplace.

Tội phạm cổ cồn trắng thường liên quan đến gian lận hoặc tham ô tại nơi làm việc.

violent crime (n.phr) tội phạm bạo lực The number of violent crimes has decreased in recent years.

Số lượng tội phạm bạo lực đã giảm trong những năm gần đây.

petty crime (n.phr) tội phạm vặt Petty crime, such as shoplifting, can still have serious legal consequences.

Tội phạm vặt, như ăn cắp vặt, vẫn có thể có hậu quả pháp lý nghiêm trọng.

Hình phạt
punishment (n) hình phạt Some argue that harsher punishments act as a deterrent to crime.

Một số người cho rằng các hình phạt nghiêm khắc hơn là một biện pháp ngăn chặn tội phạm.

capital punishment (n.phr) án tử hình The debate over capital punishment continues to divide public opinion.

Cuộc tranh luận về án tử hình tiếp tục chia rẽ dư luận.

life imprisonment (n.phr) án tù chung thân Life imprisonment is often given for heinous crimes such as murder.

Án tù chung thân thường được áp dụng cho các tội ác nghiêm trọng như giết người.

rehabilitation (n) sự phục hồi (tái hòa nhập xã hội) The focus should be on rehabilitation rather than just punishment.

Trọng tâm nên đặt vào việc phục hồi thay vì chỉ trừng phạt.

community service (n.phr) dịch vụ cộng đồng Community service is a common sentence for non-violent offenders.

Dịch vụ cộng đồng là một án phạt phổ biến đối với những người phạm tội không bạo lực.

parole (n) ân xá, tha tù trước thời hạn Parole allows prisoners to reintegrate into society under certain conditions.

Ân xá cho phép tù nhân tái hòa nhập xã hội dưới các điều kiện nhất định.

Phòng ngừa tội phạm
deterrence (n) sự răn đe Strict laws can act as a deterrent to potential criminals.

Luật pháp nghiêm khắc có thể đóng vai trò răn đe những kẻ phạm tội tiềm năng.

surveillance (n) giám sát Increased surveillance in urban areas has led to a reduction in crime.

Việc tăng cường giám sát tại các khu vực đô thị đã dẫn đến giảm tội phạm.

crime prevention (n.phr) ngăn ngừa tội phạm Education and employment opportunities are key to effective crime prevention.

Giáo dục và cơ hội việc làm là chìa khóa để ngăn ngừa tội phạm hiệu quả.

zero-tolerance policy (n.phr) chính sách không khoan nhượng Many schools have adopted a zero-tolerance policy towards bullying.

Nhiều trường học đã áp dụng chính sách không khoan nhượng đối với hành vi bắt nạt.

5. Từ vựng IELTS Writing Task 2 topic Development

Từ vựng Nghĩa Ví dụ
Phát triển kinh tế
economic growth (n.phr) sự tăng trưởng kinh tế Sustainable economic growth is essential for improving living standards.

Tăng trưởng kinh tế bền vững là cần thiết để cải thiện mức sống.

industrialization (n) công nghiệp hóa Industrialization has transformed many developing countries.

Công nghiệp hóa đã làm thay đổi nhiều quốc gia đang phát triển.

GDP (Gross Domestic Product) tổng sản phẩm quốc nội A country’s GDP is often used as a measure of its economic performance.

GDP của một quốc gia thường được sử dụng làm thước đo cho hiệu suất kinh tế của nó.

Phát triển xã hội
standard of living (n.phr) mức sống An increase in the standard of living usually accompanies economic growth.

Sự gia tăng mức sống thường đi cùng với tăng trưởng kinh tế.

social mobility (n.phr) sự di chuyển xã hội Education plays a key role in enhancing social mobility in society.

Giáo dục đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao sự di chuyển xã hội trong xã hội.

poverty alleviation (n.phr) xóa đói giảm nghèo Governments should prioritize poverty alleviation programs to reduce inequality.

Chính phủ nên ưu tiên các chương trình xóa đói giảm nghèo để giảm bất bình đẳng.

public services (n.phr) dịch vụ công Access to quality public services is a key factor in national development.

Tiếp cận các dịch vụ công chất lượng là một yếu tố quan trọng trong phát triển quốc gia.

Phát triển công nghệ
technological innovation (n.phr) đổi mới công nghệ Technological innovation drives economic development and job creation.

Đổi mới công nghệ thúc đẩy sự phát triển kinh tế và tạo việc làm.

digital divide (n.phr) khoảng cách số The digital divide remains a significant issue between urban and rural areas.

Khoảng cách số vẫn là một vấn đề quan trọng giữa khu vực đô thị và nông thôn.

innovation hub (n.phr) trung tâm đổi mới Cities that foster innovation hubs tend to attract more talent and investment.

Các thành phố thúc đẩy các trung tâm đổi mới thường thu hút nhiều nhân tài và đầu tư hơn.

Môi trường và phát triển
environmental sustainability (n.phr) sự bền vững của môi trường Environmental sustainability should be at the core of all development policies.

Bền vững môi trường nên là trọng tâm của tất cả các chính sách phát triển.

climate change (n.phr) biến đổi khí hậu Climate change poses a serious threat to both developed and developing nations.

Biến đổi khí hậu đặt ra mối đe dọa nghiêm trọng đối với cả các quốc gia phát triển và đang phát triển.

resource depletion (n.phr) cạn kiệt tài nguyên Overdevelopment can lead to resource depletion and environmental degradation.

Phát triển quá mức có thể dẫn đến cạn kiệt tài nguyên và suy thoái môi trường.

renewable energy (n.phr) năng lượng tái tạo Investment in renewable energy sources is essential for long-term development.

Đầu tư vào các nguồn năng lượng tái tạo là cần thiết cho sự phát triển lâu dài.

6. IELTS Writing task 2 vocabulary topic Economics

Từ vựng Nghĩa Ví dụ
Tăng trưởng kinh tế
economic growth (n.phr) sự tăng trưởng kinh tế Economic growth is vital for improving living standards.

Tăng trưởng kinh tế rất quan trọng để nâng cao mức sống.

inflation (n) lạm phát High inflation can erode the purchasing power of consumers.

Lạm phát cao có thể làm giảm sức mua của người tiêu dùng.

recession (n) suy thoái kinh tế The country is experiencing a severe economic recession.

Quốc gia này đang trải qua một cuộc suy thoái kinh tế nghiêm trọng.

Thị trường lao động
unemployment rate (n.phr) tỷ lệ thất nghiệp The unemployment rate has dropped due to new job creation.

Tỷ lệ thất nghiệp đã giảm do việc tạo ra nhiều công việc mới.

labor force (n.phr) lực lượng lao động The labor force is shrinking due to an aging population.

Lực lượng lao động đang thu hẹp do dân số già hóa.

Tài chính
investment (n) đầu tư Foreign investment is essential for developing the economy.

Đầu tư nước ngoài rất cần thiết để phát triển nền kinh tế.

income inequality (n.phr) bất bình đẳng thu nhập Income inequality has widened in many developing countries.

Bất bình đẳng thu nhập đã gia tăng ở nhiều quốc gia đang phát triển.

cost of living (n.phr) chi phí sinh hoạt The cost of living has risen dramatically in recent years.

Chi phí sinh hoạt đã tăng đáng kể trong những năm gần đây.

7. IELTS Writing task 2 vocabulary topic Education

IELTS Writing task 2 vocabulary topic Education

IELTS Writing task 2 vocabulary topic Education

Từ vựng Nghĩa Ví dụ
Hệ thống giáo dục
formal education (n.phr) giáo dục chính quy Formal education plays a crucial role in the intellectual development of individuals.

Giáo dục chính quy đóng vai trò quan trọng trong phát triển trí tuệ của cá nhân.

tertiary education (n.phr) giáo dục đại học More students are opting for tertiary education to enhance their career prospects.

Nhiều học sinh lựa chọn giáo dục đại học để nâng cao cơ hội nghề nghiệp của họ.

higher education (n.phr) giáo dục bậc cao Higher education is becoming more accessible thanks to government scholarships.

Giáo dục bậc cao ngày càng trở nên dễ tiếp cận nhờ các học bổng của chính phủ.

vocational education (n.phr) giáo dục nghề Vocational education is essential for students who want to acquire practical skills.

Giáo dục nghề rất quan trọng cho những học sinh muốn có được kỹ năng thực tế.

Phương pháp giảng dạy/học tập
teaching methodology (n.phr) phương pháp giảng dạy Schools are constantly experimenting with new teaching methodologies.

Các trường học đang liên tục thử nghiệm các phương pháp giảng dạy mới.

interactive learning (n.phr) học tập tương tác Interactive learning fosters critical thinking and creativity among students.

Học tập tương tác thúc đẩy tư duy phản biện và sáng tạo ở học sinh.

rote learning (n.phr) học vẹt Rote learning can be effective for memorization but not for understanding.

Học vẹt có thể hiệu quả cho việc ghi nhớ nhưng không giúp hiểu sâu.

lifelong learning (n.phr) học tập suốt đời In the modern world, lifelong learning is essential for career development.

Trong thế giới hiện đại, học tập suốt đời là cần thiết để phát triển nghề nghiệp.

student-centered approach (n.phr) phương pháp lấy học sinh làm trung tâm A student-centered approach encourages active participation in the learning process.

Phương pháp lấy học sinh làm trung tâm khuyến khích sự tham gia tích cực trong quá trình học tập.

exam-oriented education (n.phr) giáo dục hướng tới kỳ thi Exam-oriented education may limit creativity and critical thinking in students.

Giáo dục hướng tới kỳ thi có thể hạn chế sự sáng tạo và tư duy phản biện của học sinh.

continuous assessment (n.phr) đánh giá liên tục Continuous assessment helps to monitor students’ progress more effectively.

Đánh giá liên tục giúp giám sát quá trình tiến bộ của học sinh hiệu quả hơn.

standardized testing (n.phr) kiểm tra tiêu chuẩn Standardized testing is often used to evaluate students’ academic abilities.

Kiểm tra tiêu chuẩn thường được sử dụng để đánh giá năng lực học tập của học sinh.

distance learning (n.phr) học từ xa Distance learning has become more popular due to advancements in technology.

Học từ xa đã trở nên phổ biến hơn nhờ những tiến bộ về công nghệ.

e-learning (n) học trực tuyến E-learning provides a flexible way for people to continue their education.

Học trực tuyến cung cấp cách linh hoạt cho mọi người tiếp tục học tập.

8. Từ vựng IELTS Writing Task 2 topic Environment

Từ vựng Nghĩa Ví dụ
Các vấn đề môi trường
pollution (n) ô nhiễm Pollution levels have been rising in many urban areas.

Mức độ ô nhiễm đã tăng lên ở nhiều khu vực đô thị.

air pollution (n.phr) ô nhiễm không khí Urban areas suffer from high levels of air pollution.

Các khu vực đô thị chịu đựng mức độ ô nhiễm không khí cao.

water contamination (n.phr) ô nhiễm nguồn nước Industrial waste is a major contributor to water contamination.

Chất thải công nghiệp là một nguyên nhân chính của ô nhiễm nguồn nước.

land degradation (n.phr) suy thoái đất Overgrazing by livestock contributes to land degradation.

Chăn thả quá mức của gia súc góp phần vào sự suy thoái đất.

climate change (n.phr) biến đổi khí hậu Climate change is a pressing issue that affects the entire world.

Biến đổi khí hậu là một vấn đề cấp bách ảnh hưởng đến toàn thế giới.

global warming (n.phr) sự nóng lên toàn cầu Global warming has led to the melting of polar ice caps.

Sự nóng lên toàn cầu đã dẫn đến sự tan chảy của các mũ băng cực.

greenhouse gases (n.phr) khí nhà kính Reducing greenhouse gases is essential for mitigating climate change.

Giảm khí nhà kính là cần thiết để giảm nhẹ biến đổi khí hậu.

deforestation (n) nạn phá rừng Deforestation has devastating effects on wildlife habitats.

Phá rừng có tác động tàn phá môi trường sống của động vật hoang dã.

overconsumption (n) tiêu thụ quá mức Overconsumption of water in many areas leads to scarcity.

Tiêu thụ nước quá mức ở nhiều khu vực dẫn đến tình trạng khan hiếm.

natural resources(n.phr) tài nguyên thiên nhiên The depletion of natural resources is a growing concern.

Sự cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên là một mối lo ngại ngày càng tăng.

landfill (n) bãi rác Many cities are running out of space for landfills.

Nhiều thành phố đang hết chỗ để xây dựng bãi rác.

Bảo vệ môi trường
conservation (n) bảo tồn Conservation efforts are crucial to protect endangered species.

Các nỗ lực bảo tồn là rất cần thiết để bảo vệ các loài đang bị đe dọa.

biodiversity (n) sự đa dạng sinh học Biodiversity loss is one of the greatest threats to ecosystems.

Mất đa dạng sinh học là một trong những mối đe dọa lớn nhất đối với hệ sinh thái.

endangered species (n.phr) các loài có nguy cơ tuyệt chủng The government has implemented laws to protect endangered species.

Chính phủ đã ban hành các luật để bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng.

waste disposal (n.phr) xử lý rác thải Effective waste disposal systems are necessary to reduce pollution.

Các hệ thống xử lý rác thải hiệu quả là cần thiết để giảm ô nhiễm.

recycling (n) tái chế Recycling helps to reduce the amount of waste that ends up in landfills.

Tái chế giúp giảm lượng rác thải được chôn lấp tại các bãi rác.

sustainable development (n.phr) phát triển bền vững Governments must promote sustainable development to protect natural resources.

Chính phủ phải thúc đẩy phát triển bền vững để bảo vệ tài nguyên thiên nhiên.

renewable energy (n.phr) năng lượng tái tạo Solar and wind power are examples of renewable energy sources.

Năng lượng mặt trời và gió là những ví dụ về các nguồn năng lượng tái tạo.

carbon footprint (n.phr) lượng khí thải carbon We should all try to reduce our carbon footprint by using less energy.

Chúng ta nên cố gắng giảm lượng khí thải carbon bằng cách sử dụng ít năng lượng hơn.

ecological balance (n.phr) cân bằng sinh thái Maintaining ecological balance is critical for the survival of all species.

Duy trì cân bằng sinh thái là rất quan trọng đối với sự tồn tại của tất cả các loài.

environmental policies (n.phr) chính sách môi trường Stricter environmental policies are needed to combat climate change.

Cần có các chính sách môi trường nghiêm ngặt hơn để chống lại biến đổi khí hậu.

emissions reduction (n.phr) giảm phát thải Emissions reduction targets have been set by many governments worldwide.

Các mục tiêu giảm phát thải đã được nhiều chính phủ trên toàn thế giới đề ra.

carbon tax (n.phr) thuế carbon A carbon tax is an effective way to encourage industries to reduce emissions.

Thuế carbon là một cách hiệu quả để khuyến khích các ngành công nghiệp giảm phát thải.

9. IELTS Writing task 2 vocabulary topic Family and Children

Từ vựng Nghĩa Ví dụ
Nuôi dạy con cái
parental responsibility (n.phr) trách nhiệm của cha mẹ Parental responsibility includes teaching children moral values.

Trách nhiệm của cha mẹ bao gồm việc dạy cho con cái các giá trị đạo đức.

homeschooling (n) giáo dục tại nhà Homeschooling can provide a more flexible learning environment.

Giáo dục tại nhà có thể cung cấp một môi trường học tập linh hoạt hơn.

child-rearing (n) nuôi dưỡng con cái Child-rearing can be challenging for working parents.

Việc nuôi dưỡng con cái có thể là một thách thức đối với cha mẹ đi làm.

discipline (n) kỷ luật Parents should apply consistent discipline to their children.

Cha mẹ nên áp dụng kỷ luật nhất quán đối với con cái.

family cohesion (n.phr) sự gắn kết gia đình Strong family cohesion can help children overcome challenges.

Sự gắn kết gia đình mạnh mẽ có thể giúp trẻ vượt qua khó khăn.

overprotective parents (n.phr) cha mẹ bảo bọc quá mức Overprotective parents can limit their children’s independence.

Cha mẹ bảo bọc quá mức có thể hạn chế sự độc lập của con cái.

formative years (n.phr) những năm tháng hình thành tính cách Children’s formative years are crucial for their cognitive and social development.

Những năm tháng hình thành tính cách của trẻ rất quan trọng cho sự phát triển nhận thức và xã hội của chúng.

parental guidance (n.phr) sự hướng dẫn của cha mẹ Parental guidance is key to helping children navigate challenges.

Sự hướng dẫn của cha mẹ là chìa khóa giúp trẻ vượt qua thử thách.

emotional support (n.phr) hỗ trợ tinh thần Emotional support from family is essential during difficult times.

Sự hỗ trợ tinh thần từ gia đình rất quan trọng trong những lúc khó khăn.

role model (n.phr) hình mẫu Parents often serve as role models for their children.

Cha mẹ thường là hình mẫu cho con cái.

work-life balance (n.phr)  cân bằng giữa công việc và cuộc sống Achieving work-life balance is challenging for many parents.

Việc đạt được sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống là một thách thức đối với nhiều bậc cha mẹ.

Mối quan hệ gia đình
nuclear family (n.phr) gia đình hạt nhân The nuclear family model is becoming less common in modern society.

Mô hình gia đình hạt nhân ngày càng ít phổ biến trong xã hội hiện đại.

extended family (n.phr) gia đình mở rộng Many children grow up in extended families with grandparents and other relatives.

Nhiều trẻ em lớn lên trong các gia đình mở rộng với ông bà và những người thân khác.

single-parent family (n.phr) gia đình đơn thân The number of single-parent families has increased in recent years.

Số lượng gia đình đơn thân đã tăng lên trong những năm gần đây.

breadwinner (n) người trụ cột gia đình In many households, women are now the main breadwinners.

Trong nhiều gia đình, phụ nữ hiện là người trụ cột chính.

parental involvement (n.phr) sự tham gia của cha mẹ Parental involvement is crucial for a child’s academic success.

Sự tham gia của cha mẹ là rất quan trọng cho thành công học tập của trẻ.

Vấn đề trẻ em
juvenile  delinquency (n.phr) tội phạm vị thành niên Juvenile delinquency is often linked to a lack of parental supervision.

Tội phạm vị thành niên thường liên quan đến sự thiếu giám sát của cha mẹ.

child neglect (n.phr) sự bỏ bê trẻ em Child neglect is a serious issue that can affect a child’s future.

Bỏ bê trẻ em là một vấn đề nghiêm trọng có thể ảnh hưởng đến tương lai của trẻ.

child abuse (n.phr) lạm dụng trẻ em Governments need to take strong action to prevent child abuse.

Các chính phủ cần có hành động mạnh mẽ để ngăn chặn lạm dụng trẻ em.

10. Từ vựng IELTS Writing Task 2 topic Food

Từ vựng IELTS Writing Task 2 topic Food

Từ vựng IELTS Writing Task 2 topic Food

Từ vựng Nghĩa Ví dụ
Chế độ ăn uống và sức khỏe
fast food (n.phr) thức ăn nhanh The rise in fast food consumption has led to increased rates of obesity.

Sự gia tăng tiêu thụ thức ăn nhanh đã dẫn đến tỷ lệ béo phì tăng cao.

junk food (n.phr) đồ ăn vặt Junk food is often high in fat, sugar, and calories, making it unhealthy.

Đồ ăn vặt thường chứa nhiều chất béo, đường và calo, khiến nó không tốt cho sức khỏe.

obesity (n) béo phì Obesity rates have risen sharply due to unhealthy eating habits.

Tỷ lệ béo phì đã tăng mạnh do thói quen ăn uống không lành mạnh.

balanced diet (n.phr) chế độ ăn cân bằng A balanced diet is essential for maintaining overall health.

Chế độ ăn cân bằng rất quan trọng để duy trì sức khỏe tổng thể.

dietary habits (n.phr) thói quen ăn uống People’s dietary habits have changed dramatically over the years.

Thói quen ăn uống của con người đã thay đổi đáng kể trong nhiều năm qua.

caloric intake (n.phr) lượng calo nạp vào Monitoring caloric intake is important for weight management.

Việc kiểm soát lượng calo nạp vào rất quan trọng để quản lý cân nặng.

organic food (n.phr) thực phẩm hữu cơ Organic food is often considered healthier but more expensive.

Thực phẩm hữu cơ thường được coi là tốt cho sức khỏe nhưng đắt hơn.

veganism (n) chế độ ăn thuần chay Veganism is becoming more popular as people seek to reduce their environmental impact.

Chế độ ăn thuần chay đang trở nên phổ biến hơn khi mọi người tìm cách giảm tác động tới môi trường.

vegetarianism (n) chế độ ăn chay Many people adopt vegetarianism for health or ethical reasons.

Nhiều người chọn chế độ ăn chay vì lý do sức khỏe hoặc đạo đức.

gluten-free diet (n.phr) chế độ ăn không chứa gluten A gluten-free diet is essential for individuals with celiac disease.
Chế độ ăn không chứa gluten rất cần thiết cho những người mắc bệnh celiac.
food allergies (n.phr) dị ứng thực phẩm Food allergies are becoming increasingly common in modern societies.

Dị ứng thực phẩm đang trở nên ngày càng phổ biến trong các xã hội hiện đại.

Sản xuất và tiêu thụ thực phẩm
food security (n.phr) an ninh lương thực Ensuring food security should be a priority for governments.

Đảm bảo an ninh lương thực nên là ưu tiên của các chính phủ.

food scarcity (n.phr) sự khan hiếm lương thực Food scarcity is a growing concern due to climate change.

Sự khan hiếm lương thực là một mối lo ngại ngày càng tăng do biến đổi khí hậu.

food supply chain (n.phr) chuỗi cung ứng thực phẩm Disruptions in the food supply chain can lead to shortages.

Sự gián đoạn trong chuỗi cung ứng thực phẩm có thể dẫn đến tình trạng thiếu hụt.

food waste (n.phr) lãng phí thực phẩm Reducing food waste is crucial to ensuring sustainable development.

Giảm lãng phí thực phẩm là rất quan trọng để đảm bảo phát triển bền vững.

food processing (n.phr) chế biến thực phẩm Excessive food processing can reduce the nutritional value of meals.

Việc chế biến thực phẩm quá mức có thể làm giảm giá trị dinh dưỡng của bữa ăn.

11. IELTS Writing task 2 vocabulary topic Globalization

Từ vựng Nghĩa Ví dụ
Kinh tế toàn cầu
global economy (n.phr) nền kinh tế toàn cầu The global economy has been greatly impacted by technological advances.

Nền kinh tế toàn cầu đã bị ảnh hưởng lớn bởi những tiến bộ công nghệ.

international trade (n.phr) thương mại quốc tế International trade agreements can stimulate economic growth.

Các hiệp định thương mại quốc tế có thể kích thích tăng trưởng kinh tế.

Giao thoa văn hóa
cultural homogenization (n.phr) đồng nhất văn hóa Globalization has led to cultural homogenization in many parts of the world.

Toàn cầu hóa đã dẫn đến sự đồng nhất văn hóa ở nhiều nơi trên thế giới.

cross-cultural exchange (n.phr) trao đổi văn hóa Cross-cultural exchange fosters understanding between nations.

Trao đổi văn hóa giúp thúc đẩy sự hiểu biết giữa các quốc gia.

Ảnh hưởng toàn cầu hóa
economic disparity (n.phr) chênh lệch kinh tế Globalization can exacerbate economic disparity between rich and poor nations.

Toàn cầu hóa có thể làm trầm trọng thêm sự chênh lệch kinh tế giữa các quốc gia giàu và nghèo.

outsourcing (n) gia công Many companies engage in outsourcing to reduce labor costs.

Nhiều công ty thực hiện gia công để giảm chi phí lao động.

12. IELTS Writing task 2 vocabulary topic Government Spending

Từ vựng Nghĩa Ví dụ
Ngân sách chính phủ
budget allocation (n.phr) sự phân bổ ngân sách The government’s budget allocation for education has increased significantly in recent years.

Phân bổ ngân sách của chính phủ cho giáo dục đã tăng đáng kể trong những năm gần đây.

public expenditure (n.phr) chi tiêu công Public expenditure on healthcare should be prioritized to ensure a healthy population.

Chi tiêu công cho y tế nên được ưu tiên để đảm bảo sức khỏe cho cộng đồng.

fiscal policy (n.phr) chính sách tài khóa The government’s fiscal policy aims to reduce inflation and stimulate economic growth.

Chính sách tài khóa của chính phủ nhằm giảm lạm phát và kích thích tăng trưởng kinh tế.

tax revenue (n.phr) doanh thu từ thuế Tax revenue is essential for funding public services such as education, healthcare, and infrastructure development.

Doanh thu từ thuế rất cần thiết để tài trợ cho các dịch vụ công như giáo dục, y tế và phát triển cơ sở hạ tầng.

government funding (n.phr) tài trợ của chính phủ The government funding for renewable energy projects has seen a significant boost.

Tài trợ của chính phủ cho các dự án năng lượng tái tạo đã có sự gia tăng đáng kể.

defense budget (n.phr) ngân sách quốc phòng Increasing the defense budget has sparked debate about whether other areas such as education and healthcare should be prioritized.

Việc tăng ngân sách quốc phòng đã gây tranh cãi về việc có nên ưu tiên các lĩnh vực khác như giáo dục và y tế hay không.

austerity measures (n.phr) các biện pháp thắt lưng buộc bụng Austerity measures were implemented to reduce the national debt but led to cuts in public services.

Các biện pháp thắt lưng buộc bụng đã được thực hiện để giảm nợ quốc gia nhưng dẫn đến việc cắt giảm dịch vụ công.

public debt (n.phr) nợ công Rising public debt is a concern for many economists, as it can lead to higher taxes in the future.

Nợ công gia tăng là mối lo ngại của nhiều nhà kinh tế học, vì nó có thể dẫn đến việc tăng thuế trong tương lai.

equitable distribution (n.phr) phân phối công bằng Equitable distribution of government spending ensures that all regions receive the resources they need to develop.

Phân phối công bằng chi tiêu của chính phủ đảm bảo rằng tất cả các khu vực đều nhận được các nguồn lực cần thiết để phát triển.

long-term planning (n.phr) kế hoạch dài hạn Long-term planning is essential for sustainable government spending on infrastructure and public services.

Kế hoạch dài hạn rất cần thiết cho việc chi tiêu chính phủ bền vững cho cơ sở hạ tầng và các dịch vụ công.

resource allocation (n.phr) phân bổ nguồn lực Effective resource allocation is crucial for ensuring that government projects are completed on time and within budget.

Phân bổ nguồn lực hiệu quả là rất quan trọng để đảm bảo các dự án của chính phủ được hoàn thành đúng thời hạn và trong phạm vi ngân sách.

Dịch vụ công
healthcare expenditure (n.phr) chi tiêu y tế Increased healthcare expenditure is necessary to improve the quality of medical services available to the public.

Tăng chi tiêu y tế là cần thiết để cải thiện chất lượng các dịch vụ y tế dành cho công chúng.

education spending (n.phr) chi tiêu giáo dục Government education spending should be increased to provide equal opportunities for all students.

Chi tiêu giáo dục của chính phủ nên được tăng cường để cung cấp cơ hội bình đẳng cho tất cả học sinh.

public sector investment (n.phr) đầu tư vào khu vực công Public sector investment in infrastructure helps improve the quality of life for citizens.

Đầu tư vào khu vực công trong cơ sở hạ tầng giúp cải thiện chất lượng cuộc sống của người dân.

infrastructure development (n.phr) phát triển cơ sở hạ tầng The government’s focus on infrastructure development is vital for long-term economic growth.

Chính phủ tập trung vào phát triển cơ sở hạ tầng là yếu tố quan trọng đối với tăng trưởng kinh tế dài hạn.

13. IELTS Writing task 2 vocabulary topic Health

IELTS Writing task 2 vocabulary topic Health

IELTS Writing task 2 vocabulary topic Health

Từ vựng Nghĩa Ví dụ
Sức khỏe tinh thần
mental health (n.phr) sức khỏe tinh thần Mental health issues should be treated with the same importance as physical health conditions.

Các vấn đề về sức khỏe tinh thần cần được điều trị với tầm quan trọng tương đương với các bệnh về thể chất.

psychological well-being (n.phr) sức khỏe tâm lý Psychological well-being is just as important as physical health for leading a fulfilling life.

Sức khỏe tâm lý cũng quan trọng như sức khỏe thể chất để có một cuộc sống trọn vẹn.

stress management (n.phr) quản lý căng thẳng Learning stress management techniques can improve both mental and physical health.

Học cách quản lý căng thẳng có thể cải thiện cả sức khỏe tinh thần và thể chất.

Bệnh tật và dịch bệnh
chronic disease (n.phr) bệnh mãn tính The number of people suffering from chronic diseases such as diabetes and heart disease is increasing globally.

Số lượng người mắc các bệnh mãn tính như tiểu đường và bệnh tim đang gia tăng trên toàn cầu.

infectious disease (n.phr) bệnh truyền nhiễm Infectious diseases can spread rapidly in densely populated areas without proper hygiene and vaccination.

Các bệnh truyền nhiễm có thể lan truyền nhanh chóng ở những khu vực đông dân cư mà không có vệ sinh và tiêm chủng đầy đủ.

epidemic (n) dịch The obesity epidemic is a major concern in many developed countries, leading to a rise in healthcare costs.

Dịch béo phì là một mối quan tâm lớn ở nhiều quốc gia phát triển, làm gia tăng chi phí chăm sóc sức khỏe.

lifestyle-related illnesses (n.phr) các bệnh liên quan đến lối sống Lifestyle-related illnesses, such as diabetes and hypertension, are preventable through healthy habits.

Các bệnh liên quan đến lối sống, như tiểu đường và cao huyết áp, có thể ngăn ngừa bằng thói quen lành mạnh.

Dinh dưỡng và sức khỏe thể chất
balanced diet (n.phr) chế độ ăn uống cân bằng A balanced diet rich in fruits and vegetables is essential for maintaining good health.

Chế độ ăn uống cân bằng giàu trái cây và rau củ rất quan trọng để duy trì sức khỏe tốt.

physical activity (n.phr) hoạt động thể chất Regular physical activity helps prevent a range of health problems, including heart disease and obesity.

Hoạt động thể chất thường xuyên giúp ngăn ngừa một loạt các vấn đề sức khỏe, bao gồm bệnh tim và béo phì.

Hệ thống chăm sóc y tế
universal healthcare (n.phr) chăm sóc sức khỏe toàn dân Universal health care ensures that everyone, regardless of income, has access to medical services.

Chăm sóc sức khỏe toàn dân đảm bảo rằng mọi người, bất kể thu nhập, đều được tiếp cận với các dịch vụ y tế.

healthcare system (n.phr) hệ thống chăm sóc sức khỏe The healthcare system in many countries is struggling to cope with the growing demand for services.

Hệ thống chăm sóc sức khỏe ở nhiều quốc gia đang phải đối mặt với nhu cầu dịch vụ ngày càng tăng.

medical treatment (n.phr) điều trị y tế Access to affordable medical treatment is a fundamental right for all citizens.

Tiếp cận điều trị y tế với giá cả phải chăng là quyền cơ bản của mọi công dân.

health insurance (n.phr) bảo hiểm y tế Many people are unable to afford health insurance, leading to higher rates of untreated diseases.

Nhiều người không đủ khả năng chi trả bảo hiểm y tế, dẫn đến tỷ lệ bệnh không được điều trị cao hơn.

primary care (n.phr) chăm sóc ban đầu Primary care is essential in diagnosing and preventing serious illnesses.

Chăm sóc ban đầu là rất quan trọng trong việc chẩn đoán và ngăn ngừa các bệnh nghiêm trọng.

Phòng chống bệnh tật
vaccination (n) tiêm chủng Vaccination is one of the most effective ways to prevent the spread of contagious diseases.

Tiêm chủng là một trong những cách hiệu quả nhất để ngăn chặn sự lây lan của các bệnh truyền nhiễm.

immunization (n) tiêm phòng Immunization programs are essential for protecting children from deadly diseases such as measles and polio.

Các chương trình tiêm phòng rất quan trọng để bảo vệ trẻ em khỏi các bệnh chết người như sởi và bại liệt.

14. IELTS Writing task 2 vocabulary topic Language

Từ vựng Nghĩa Ví dụ
Ngôn ngữ học
linguistic  diversity (n.phr) sự đa dạng ngôn ngữ Linguistic diversity should be preserved to maintain cultural heritage.

Sự đa dạng ngôn ngữ cần được bảo tồn để giữ gìn di sản văn hóa.

mother tongue (n.phr) tiếng mẹ đẻ It is crucial for children to be fluent in their mother tongue before learning other languages.

Điều quan trọng là trẻ phải thành thạo tiếng mẹ đẻ trước khi học các ngôn ngữ khác.

endangered language (n.phr) ngôn ngữ đang bị đe dọa Many indigenous communities are working to revive their endangered languages.

Nhiều cộng đồng bản địa đang cố gắng phục hồi ngôn ngữ đang bị đe dọa của họ.

bilingualism (n) song ngữ Bilingualism can improve cognitive abilities and increase cultural awareness.

Song ngữ có thể cải thiện khả năng nhận thức và nâng cao nhận thức về văn hóa.

Học ngôn ngữ
language acquisition (n.phr) sự tiếp thu ngôn ngữ Early language acquisition can significantly enhance a child’s ability to become fluent.

Tiếp thu ngôn ngữ từ sớm có thể cải thiện đáng kể khả năng thông thạo của trẻ.

fluency (n) sự trôi chảy Achieving fluency in a second language requires consistent practice and exposure.

Đạt được sự trôi chảy trong ngôn ngữ thứ hai đòi hỏi sự luyện tập và tiếp xúc thường xuyên.

cultural identity (n.phr) bản sắc văn hóa Language plays a key role in preserving a community’s cultural identity.

Ngôn ngữ đóng vai trò quan trọng trong việc gìn giữ bản sắc văn hóa của một cộng đồng.

idiomatic expression (n.phr) thành ngữ Using idiomatic expressions can make a speaker sound more natural in a foreign language.

Sử dụng thành ngữ có thể giúp người nói nghe tự nhiên hơn khi dùng một ngôn ngữ nước ngoài.

language barrier (n.phr) rào cản ngôn ngữ Language barriers often prevent immigrants from integrating fully into their new communities.

Rào cản ngôn ngữ thường ngăn cản người nhập cư hòa nhập hoàn toàn vào cộng đồng mới của họ.

linguistic skills (n.phr) kỹ năng ngôn ngữ Developing strong linguistic skills is essential for effective communication.

Phát triển kỹ năng ngôn ngữ tốt là điều cần thiết để giao tiếp hiệu quả.

15. IELTS Writing task 2 vocabulary topic Media and Advertising

Từ vựng Nghĩa Ví dụ
Quảng cáo
brand loyalty (n.phr) lòng trung thành với thương hiệu Companies invest heavily in advertising to build brand loyalty among customers.

Các công ty đầu tư mạnh vào quảng cáo để xây dựng lòng trung thành với thương hiệu trong khách hàng.

subliminal advertising (n.phr) quảng cáo tiềm thức Some argue that subliminal advertising influences consumer behavior without their awareness.

Một số người cho rằng quảng cáo tiềm thức ảnh hưởng đến hành vi người tiêu dùng mà họ không nhận ra.

target market (n.phr) thị trường mục tiêu Effective advertising strategies focus on reaching the right target market.

Chiến lược quảng cáo hiệu quả tập trung vào việc tiếp cận đúng thị trường mục tiêu.

misleading advertising (n.phr) quảng cáo gây hiểu lầm Misleading advertising can lead to consumer mistrust and potential legal action.

Quảng cáo gây hiểu lầm có thể dẫn đến sự mất lòng tin của người tiêu dùng và hành động pháp lý tiềm ẩn.

pop-up ads (n.phr) các quảng cáo nhảy lên Many internet users find pop-up ads intrusive and annoying

Nhiều người dùng Internet cảm thấy những quảng cáo nhảy lên rất khó chịu.

ethical advertising (n.phr) quảng cáo có đạo đức Ethical advertising ensures that companies are transparent and honest in their marketing strategies.

Quảng cáo có đạo đức đảm bảo rằng các công ty minh bạch và trung thực trong chiến lược tiếp thị của mình.

Truyền thông
media coverage (n.phr) sự đưa tin truyền thông The election received extensive media coverage, with many news outlets providing live updates.

Cuộc bầu cử đã nhận được sự đưa tin rộng rãi từ các phương tiện truyền thông, với nhiều hãng tin cập nhật trực tiếp.

media conglomerate (n.phr) tập đoàn truyền thông Media conglomerates have a significant influence on public opinion by controlling large portions of the news industry.

Các tập đoàn truyền thông có ảnh hưởng lớn đến dư luận nhờ kiểm soát phần lớn ngành công nghiệp tin tức.

censorship (n) kiểm duyệt Some countries impose strict censorship on the media to control the information that reaches the public.

Một số quốc gia áp đặt kiểm duyệt nghiêm ngặt lên truyền thông để kiểm soát thông tin đến công chúng.

sensationalism (n) chủ nghĩa giật gân Sensationalism in the media often distorts the truth to attract more viewers.

Chủ nghĩa giật gân trong truyền thông thường bóp méo sự thật để thu hút nhiều người xem hơn.

viral marketing (n.phr) tiếp thị lan truyền Viral marketing campaigns can rapidly increase brand awareness through social media platforms.

Các chiến dịch tiếp thị lan truyền có thể nhanh chóng nâng cao nhận thức về thương hiệu thông qua các nền tảng mạng xã hội.

digital advertising (n.phr) quảng cáo kỹ thuật số Digital advertising allows businesses to target specific demographics with precision.

Quảng cáo kỹ thuật số cho phép các doanh nghiệp nhắm mục tiêu vào các nhóm nhân khẩu học cụ thể với độ chính xác cao.

click-through rate (n.phr) tỷ lệ nhấp chuột A high click-through rate indicates that an advertisement is effective in engaging viewers.

Tỷ lệ nhấp chuột cao cho thấy quảng cáo đó hiệu quả trong việc thu hút người xem.

ad-blocking software (n.phr) phần mềm chặn quảng cáo The widespread use of ad-blocking software has forced advertisers to find new ways to reach consumers.

Việc sử dụng rộng rãi phần mềm chặn quảng cáo đã buộc các nhà quảng cáo tìm cách mới để tiếp cận người tiêu dùng.

social media engagement (n.phr) sự tương tác trên mạng xã hội High social media engagement can significantly boost a company’s visibility online.

Sự tương tác cao trên mạng xã hội có thể tăng đáng kể khả năng hiển thị của một công ty trên mạng.

user-generated content (n.phr) nội dung do người dùng tạo ra User-generated content is often considered more authentic and trustworthy than traditional advertisements.

Nội dung do người dùng tạo ra thường được coi là chân thực và đáng tin cậy hơn so với quảng cáo truyền thống.

online reputation (n.phr) danh tiếng trực tuyến Managing an online reputation has become crucial for businesses in the digital age.

Quản lý danh tiếng trực tuyến đã trở thành điều cần thiết đối với các doanh nghiệp trong thời đại kỹ thuật số.

16. IELTS Writing task 2 vocabulary topic Public Transport

IELTS Writing task 2 vocabulary topic Public Transport

IELTS Writing task 2 vocabulary topic Public Transport

Từ vựng Nghĩa Ví dụ
Phương tiện công cộng (PTCC)
mass transit (n.phr) phương tiện giao thông công cộng Many cities invest in mass transit systems to reduce traffic congestion and pollution.

Nhiều thành phố đầu tư vào hệ thống giao thông công cộng để giảm ùn tắc giao thông và ô nhiễm.

commuter (n) người đi lại (thường xuyên bằng PTCC) Commuters often prefer using trains or buses to avoid the stress of driving in heavy traffic.

Những người đi lại thường xuyên thích sử dụng tàu hoặc xe buýt để tránh căng thẳng khi lái xe trong giờ cao điểm.

metro system (n.phr) hệ thống tàu điện ngầm The city is planning to expand its metro system to accommodate the growing population.

Thành phố đang lên kế hoạch mở rộng hệ thống tàu điện ngầm để đáp ứng nhu cầu dân số ngày càng tăng.

bus lane (n.phr) làn đường dành riêng cho xe buýt Creating bus lanes has improved traffic flow and reduced travel time for bus passengers.

Việc tạo làn đường dành riêng cho xe buýt đã cải thiện dòng chảy giao thông và giảm thời gian di chuyển cho hành khách.

fare (n) giá vé Public transport fares have increased over the past decade, making commuting more expensive for some.

Giá vé phương tiện công cộng đã tăng trong thập kỷ qua, khiến việc đi lại trở nên đắt đỏ hơn với một số người.

Môi trường và phương tiện công cộng
carbon footprint (n.phr) lượng khí thải carbon Using public transport instead of private cars can significantly reduce a person’s carbon footprint.

Sử dụng phương tiện công cộng thay vì xe cá nhân có thể giảm đáng kể lượng khí thải carbon của một người.

congestion charge (n.phr) phí ùn tắc Many cities have introduced a congestion charge to discourage car use in busy urban areas.

Nhiều thành phố đã áp dụng phí ùn tắc để khuyến khích người dân không sử dụng ô tô ở các khu vực đô thị đông đúc.

sustainable transport (n.phr) giao thông bền vững Sustainable transport options, such as cycling and public buses, are essential for reducing urban pollution.

Các phương án giao thông bền vững như đạp xe và xe buýt công cộng rất quan trọng trong việc giảm ô nhiễm đô thị.

carpooling (n) đi chung xe Carpooling is a practical solution for reducing traffic and emissions during rush hour.

Đi chung xe là một giải pháp thiết thực để giảm giao thông và khí thải trong giờ cao điểm.

park and ride (n.phr) bãi đậu xe kết hợp phương tiện công cộng Park and ride schemes allow commuters to park their cars and take public transport into the city center.

Các chương trình bãi đậu xe kết hợp phương tiện công cộng cho phép người đi lại đỗ xe và sử dụng phương tiện công cộng vào trung tâm thành phố.

Lợi ích của phương tiện công cộng
cost-effective (n.phr) hiệu quả về chi phí Public transport is often seen as a more cost-effective alternative to driving a private car.

Phương tiện công cộng thường được coi là giải pháp tiết kiệm chi phí hơn so với việc lái xe cá nhân.

reliable service (n.phr) dịch vụ đáng tin cậy A reliable public transport service is essential for encouraging people to leave their cars at home.

Một dịch vụ giao thông công cộng đáng tin cậy là cần thiết để khuyến khích mọi người không sử dụng xe cá nhân.

17. IELTS Writing task 2 vocabulary topic Reading

Từ vựng Nghĩa Ví dụ
Tài liệu 
reading material (n.phr) tài liệu đọc Schools should provide a variety of reading material to engage students with different interests.

Các trường học nên cung cấp nhiều loại tài liệu đọc để thu hút học sinh với các sở thích khác nhau.

fiction (n) hư cấu Reading fiction allows readers to explore different perspectives and creative worlds.

Đọc tiểu thuyết hư cấu cho phép người đọc khám phá các quan điểm và thế giới sáng tạo khác nhau.

non-fiction (n) phi hư cấu Non-fiction books provide factual information and are essential for knowledge building.

Sách phi hư cấu cung cấp thông tin thực tế và rất cần thiết để xây dựng kiến thức.

e-books (n) sách điện tử The rise of e-books has made reading more accessible and convenient for people around the world.

Sự phát triển của sách điện tử đã làm cho việc đọc trở nên dễ tiếp cận và thuận tiện hơn với mọi người trên khắp thế giới.

academic journals (n.phr) tạp chí học thuật Academic journals are essential resources for students and researchers in various fields of study.

Tạp chí học thuật là nguồn tài liệu quan trọng cho sinh viên và các nhà nghiên cứu trong nhiều lĩnh vực.

Kĩ năng
skimming (n) đọc lướt Skimming is a useful technique to quickly get the gist of a text.

Đọc lướt là một kỹ thuật hữu ích để nhanh chóng nắm bắt ý chính của một văn bản.

scanning (n) đọc quét Scanning allows readers to locate specific information in a text without reading every word.

Đọc quét cho phép người đọc tìm kiếm thông tin cụ thể trong văn bản mà không cần đọc từng từ một.

critical reading (n.phr) đọc có tư duy phản biện Critical reading involves evaluating the credibility and arguments of the text.

Đọc có tư duy phản biện bao gồm việc đánh giá tính tin cậy và lập luận của văn bản.

Môi trường/địa điểm
reading nook (n.phr) góc đọc sách A quiet reading nook with good lighting can enhance the reading experience.

Một góc đọc sách yên tĩnh với ánh sáng tốt có thể nâng cao trải nghiệm đọc sách.

library (n) thư viện Libraries offer a vast collection of books and provide a quiet environment for reading.

Các thư viện cung cấp một bộ sưu tập sách khổng lồ và tạo ra một môi trường yên tĩnh để đọc sách.

Lợi ích
intellectual stimulation (n.phr) kích thích trí tuệ Reading provides intellectual stimulation and helps keep the brain active.

Đọc sách cung cấp sự kích thích trí tuệ và giúp não bộ luôn hoạt động.

vocabulary expansion (n.phr) mở rộng vốn từ vựng One of the major benefits of reading is vocabulary expansion, which helps in both written and spoken communication.

Một trong những lợi ích chính của việc đọc sách là mở rộng vốn từ vựng, điều này giúp ích trong giao tiếp viết và nói.

escapism (n) trốn tránh thực tế Many people turn to reading fiction as a form of escapism from the stresses of daily life.

Nhiều người tìm đến việc đọc tiểu thuyết như một hình thức trốn tránh căng thẳng của cuộc sống hàng ngày.

lifelong learning (n.phr) học tập suốt đời Reading encourages lifelong learning and helps individuals stay informed and mentally active throughout their lives.

Đọc sách khuyến khích học tập suốt đời và giúp mọi người luôn được cập nhật và duy trì hoạt động trí não suốt đời.

18. IELTS Writing task 2 vocabulary topic Society problems

Từ vựng Nghĩa Ví dụ
Poverty
poverty (n) nghèo đói Poverty continues to be a major issue in developing countries despite economic progress.

Nghèo đói vẫn là một vấn đề lớn ở các nước đang phát triển dù có tiến bộ kinh tế.

underprivileged (adj) thiệt thòi, kém may mắn The underprivileged in society often lack access to education and healthcare.

Những người thiệt thòi trong xã hội thường không có cơ hội tiếp cận giáo dục và y tế.

income inequality (n.phr) bất bình đẳng thu nhập Income inequality has widened the gap between the rich and the poor.

Bất bình đẳng thu nhập đã nới rộng khoảng cách giữa người giàu và người nghèo.

Crime
juvenile delinquency tội phạm vị thành niên Juvenile delinquency is on the rise due to a lack of parental guidance and societal pressures.

Tội phạm vị thành niên đang gia tăng do thiếu sự hướng dẫn của cha mẹ và áp lực xã hội.

recidivism (n) sự tái phạm tội High rates of recidivism suggest that the prison system is failing to rehabilitate offenders.

Tỷ lệ tái phạm cao cho thấy hệ thống nhà tù đang thất bại trong việc cải tạo tội phạm.

Unemployment
unemployment rate (n.phr) tỷ lệ thất nghiệp The unemployment rate remains high, especially among recent graduates and young people.

Tỷ lệ thất nghiệp vẫn cao, đặc biệt là trong nhóm sinh viên mới ra trường và thanh niên.

job displacement (n.phr) mất việc làm (do công nghệ/thay đổi cơ cấu kinh tế) Automation has led to job displacement in many industries, forcing workers to retrain for new roles.

Tự động hóa đã dẫn đến tình trạng mất việc làm trong nhiều ngành, buộc người lao động phải đào tạo lại cho các vai trò mới.

Healthcare
healthcare inequality (n.phr) bất bình đẳng trong chăm sóc y tế Healthcare inequality is a pressing issue, with many people unable to afford essential medical services.

Bất bình đẳng trong chăm sóc y tế là một vấn đề cấp bách, khi nhiều người không đủ khả năng chi trả các dịch vụ y tế thiết yếu.

public health crisis (n.phr) khủng hoảng y tế cộng đồng The current public health crisis has exposed weaknesses in global healthcare systems.

Cuộc khủng hoảng y tế cộng đồng hiện nay đã bộc lộ những điểm yếu trong hệ thống chăm sóc sức khỏe toàn cầu.

Education
lack of access to education (n.phr) thiếu tiếp cận giáo dục Many children in rural areas suffer from a lack of access to quality education, which limits their future opportunities.

Nhiều trẻ em ở vùng nông thôn thiếu tiếp cận với giáo dục chất lượng, điều này hạn chế cơ hội tương lai của chúng.

educational disparity (n.phr) sự chênh lệch giáo dục There is a significant educational disparity between urban and rural schools, contributing to social inequality.

Có sự chênh lệch giáo dục lớn giữa các trường học thành thị và nông thôn, góp phần gây ra bất bình đẳng xã hội.

Housing
homelessness (n) tình trạng vô gia cư Homelessness is a growing problem in many cities as housing prices continue to rise.

Tình trạng vô gia cư là một vấn đề ngày càng gia tăng ở nhiều thành phố khi giá nhà tiếp tục tăng cao.

affordable housing (n.phr) nhà ở giá rẻ The government needs to invest more in affordable housing to address the housing crisis.

Chính phủ cần đầu tư nhiều hơn vào nhà ở giá rẻ để giải quyết cuộc khủng hoảng nhà ở.

19. IELTS Writing task 2 vocabulary topic Sport

IELTS Writing task 2 vocabulary topic Sport

IELTS Writing task 2 vocabulary topic Sport

Từ vựng Nghĩa Ví dụ
Sức khỏe thể chất
stamina (n) sức bền Athletes need to build stamina to perform well in long-distance events.

Các vận động viên cần rèn luyện sức bền để thi đấu tốt trong các sự kiện chạy đường dài.

endurance (n) khả năng chịu đựng Endurance is essential for marathon runners, as they must maintain their energy over long periods of time.

Khả năng chịu đựng là cần thiết đối với các vận động viên marathon vì họ phải duy trì năng lượng trong thời gian dài.

cardiovascular health (n.phr) sức khỏe tim mạch Regular exercise improves cardiovascular health, reducing the risk of heart diseases.

Tập thể dục thường xuyên cải thiện sức khỏe tim mạch, giảm nguy cơ mắc bệnh tim.

Cạnh tranh trong thể thao
competitive edge (n.phr) lợi thế cạnh tranh Athletes train rigorously to gain a competitive edge over their rivals.

Các vận động viên tập luyện chăm chỉ để có được lợi thế cạnh tranh so với đối thủ.

sportsmanship (n) tinh thần thể thao Good sportsmanship is important, as athletes should respect their opponents, win or lose.

Tinh thần thể thao là quan trọng vì các vận động viên nên tôn trọng đối thủ của mình dù thắng hay thua.

fair play (n.phr) chơi công bằng Fair play is crucial in maintaining the integrity of sports.

Chơi công bằng là điều quan trọng để giữ gìn sự chính trực trong thể thao.

Thể thao đồng đội
teamwork (n) tinh thần đồng đội Teamwork is essential in sports like football and basketball, where cooperation leads to success.

 Tinh thần đồng đội rất cần thiết trong các môn thể thao như bóng đá và bóng rổ, nơi mà sự hợp tác mang lại thành công.

team cohesion (n.phr) sự gắn kết đội nhóm Team cohesion can greatly enhance performance, as players who work well together tend to succeed.

Sự gắn kết đội nhóm có thể nâng cao hiệu suất đáng kể, vì các cầu thủ làm việc tốt với nhau thường thành công.

Chấn thương
injury prevention (n.phr) phòng tránh chấn thương Injury prevention should be a key focus in sports to ensure the athletes’ long-term health.

Phòng tránh chấn thương nên là một trọng tâm trong thể thao để đảm bảo sức khỏe lâu dài của vận động viên.

rehabilitation (n) phục hồi chức năng Proper rehabilitation is necessary for athletes to recover from injuries and return to their best performance.

Phục hồi chức năng đúng cách là cần thiết để các vận động viên hồi phục sau chấn thương và trở lại thi đấu tốt nhất.

overtraining (n) tập luyện quá sức Overtraining can lead to burnout and a higher risk of injury, which can affect an athlete’s career.

Tập luyện quá sức có thể dẫn đến kiệt sức và nguy cơ chấn thương cao hơn, ảnh hưởng đến sự nghiệp của vận động viên.

20. IELTS Writing task 2 vocabulary topic Technology

Từ vựng Nghĩa Ví dụ
Tiến bộ công nghệ
innovation (n) sự đổi mới Technological innovation is crucial for economic growth in the modern world.

Đổi mới công nghệ là yếu tố quan trọng cho sự phát triển kinh tế trong thế giới hiện đại.

cutting-edge (adj) tiên tiến nhất The company is known for its cutting-edge technology in the field of artificial intelligence.

Công ty nổi tiếng với công nghệ tiên tiến trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo.

state-of-the-art (adj) hiện đại The new research facility is equipped with state-of-the-art equipment.

Cơ sở nghiên cứu mới được trang bị thiết bị hiện đại nhất.

automation (n) sự tự động hóa Automation in industries has significantly increased productivity while reducing labor costs.

Sự tự động hóa trong các ngành công nghiệp đã tăng năng suất đáng kể đồng thời giảm chi phí lao động.

artificial intelligence (n.phr) trí tuệ nhân tạo Artificial intelligence is transforming industries by improving efficiency and decision-making processes.

Trí tuệ nhân tạo đang thay đổi các ngành công nghiệp bằng cách cải thiện hiệu quả và quá trình ra quyết định.

innovation ecosystem (n.phr) hệ sinh thái đổi mới A strong innovation ecosystem is essential for fostering entrepreneurship and technological development.

Một hệ sinh thái đổi mới mạnh mẽ là cần thiết để thúc đẩy khởi nghiệp và phát triển công nghệ.

digital literacy (n.phr) khả năng sử dụng công nghệ Improving digital literacy is essential for navigating the modern workforce.

Cải thiện khả năng sử dụng công nghệ là cần thiết để tham gia vào lực lượng lao động hiện đại.

connectivity (n) khả năng kết nối Improved internet connectivity has allowed more people to work remotely and access global markets.

Cải thiện khả năng kết nối internet đã cho phép nhiều người làm việc từ xa và tiếp cận thị trường toàn cầu.

Các vấn đề liên quan đến công nghệ
obsolescence (n) sự lỗi thời Rapid technological advancements can lead to the obsolescence of older devices and systems.

Sự phát triển nhanh chóng của công nghệ có thể dẫn đến sự lỗi thời của các thiết bị và hệ thống cũ.

privacy invasion (n.phr) sự xâm phạm quyền riêng tư The increasing use of surveillance technology raises serious concerns about privacy invasion.

Việc sử dụng ngày càng tăng của công nghệ giám sát đang dấy lên những lo ngại nghiêm trọng về sự xâm phạm quyền riêng tư.

II. Một số từ/ cụm từ nối trong IELTS Writing Task 2

Một số từ/ cụm từ nối trong IELTS Writing Task 2

Một số từ/ cụm từ nối trong IELTS Writing Task 2

Bên cạnh các từ vựng IELTS writing task 2, các từ/cụm từ nối cũng rất quan trọng để giúp người viết kết nối được các ý một cách logic và mạch lạc. Còn chần chờ gì mà không lấy ngay giấy bút ra để ghi lại các cụm từ nối mà TCE gợi ý bạn ngay sau đây:

Từ/cụm từ nối Ý nghĩa Ví dụ
Nhóm liệt kê/Trình tự
Firstly/Secondly/Lastly Liệt kê các ý chính Firstly, improving education is a national priority.

Trước hết, việc cải thiện giáo dục là một ưu tiên quốc gia.

To begin with Giới thiệu ý đầu tiên To begin with, the environment needs urgent attention.

Để bắt đầu, môi trường cần được chú ý khẩn cấp.

In the first place Nêu lý do đầu tiên In the first place, public transportation is more eco-friendly.

Trước tiên, phương tiện giao thông công cộng thân thiện với môi trường hơn.

Then/Next Tiếp tục với các ý tiếp theo Next, governments must focus on healthcare.

Tiếp theo, các chính phủ phải tập trung vào chăm sóc sức khỏe.

Finally Đưa ra ý cuối cùng Finally, it is important to raise public awareness.

Cuối cùng, việc nâng cao nhận thức của công chúng là rất quan trọng.

Nhóm bổ sung
Moreover/Furthermore Thêm thông tin hoặc ý tưởng mới Furthermore, online learning saves time and resources.

Hơn nữa, học trực tuyến tiết kiệm thời gian và tài nguyên.

In addition Bổ sung thêm ý kiến In addition, the use of technology has revolutionized education.

Ngoài ra, việc sử dụng công nghệ đã cách mạng hóa giáo dục.

Besides Thêm ý bổ trợ hoặc phụ Besides, regular exercise improves mental health.

Bên cạnh đó, tập thể dục thường xuyên cải thiện sức khỏe tinh thần.

Nhóm đối lập/ Tương phản
However Đưa ra ý kiến trái ngược hoặc khác biệt However, not all students benefit from the same teaching methods.

Tuy nhiên, không phải tất cả học sinh đều được hưởng lợi từ cùng một phương pháp giảng dạy.

On the other hand Đưa ra quan điểm đối lập On the other hand, exams can motivate students to study harder.

Mặt khác, các kỳ thi có thể thúc đẩy học sinh học chăm chỉ hơn.

Nevertheless Mặc dù vậy (nhưng không làm thay đổi sự thật) Nevertheless, technology still poses some risks.

Tuy nhiên, công nghệ vẫn tiềm ẩn một số rủi ro.

Despite/In spite of Bất chấp điều gì đó Despite the cost, renewable energy is a long-term solution.

Bất chấp chi phí, năng lượng tái tạo là một giải pháp lâu dài.

On the contrary Phản bác trực tiếp một ý kiến On the contrary, many people believe standardized tests are unfair.

Trái lại, nhiều người tin rằng các bài kiểm tra tiêu chuẩn là không công bằng.

Nhóm nguyên nhân/kết quả
Therefore/Thus Chỉ kết quả hoặc hệ quả Therefore, stricter laws should be implemented.

Do đó, các luật nghiêm ngặt hơn nên được thực hiện.

As a result Kết quả của một hành động As a result, many students have turned to online education.

Kết quả là, nhiều sinh viên đã chuyển sang học trực tuyến.

Consequently Nêu kết quả một cách logic Consequently, cities have seen a reduction in pollution.

Do đó, các thành phố đã chứng kiến sự giảm thiểu ô nhiễm.

For this reason Vì lý do này For this reason, investment in public transport is crucial.

Vì lý do này, việc đầu tư vào giao thông công cộng là rất quan trọng.

Nhóm đưa ví dụ
For example Đưa ra ví dụ minh họa For example, many Asian countries prioritize education reform.

Ví dụ, nhiều quốc gia châu Á ưu tiên cải cách giáo dục.

For instance Đưa ra ví dụ cụ thể For instance, the use of renewable energy is on the rise.

Chẳng hạn, việc sử dụng năng lượng tái tạo đang gia tăng.

Such as Đưa ra ví dụ ngắn Many countries, such as Japan and South Korea, lead in innovation.

Nhiều quốc gia như Nhật Bản và Hàn Quốc đi đầu trong đổi mới sáng tạo.

Nhóm kết luận/Tổng kết
In conclusion Kết luận các ý chính In conclusion, governments must act quickly to address these issues.

Kết luận là, các chính phủ phải hành động nhanh chóng để giải quyết các vấn đề này.

To sum up Tóm tắt lại các ý To sum up, education reform is vital for long-term success.

Tóm lại, cải cách giáo dục là yếu tố sống còn cho sự thành công lâu dài.

In summary Tổng kết ý chính In summary, the advantages of electric cars outweigh the drawbacks.

Tóm lại, những lợi thế của ô tô điện vượt trội hơn những nhược điểm.

Như vậy, TCE đã tổng hợp từ vựng IELTS Writing Task 2 theo các chủ đề thường gặp cũng như một vài từ và cụm từ nối trong bài IELTS Writing Task 2 cho các bạn thí sinh. Hi vọng rằng qua bài viết này, các bạn có thể tự tin về vốn từ vựng cho bài IELTS Writing Task 2 của mình. Đừng quên học và ôn lại mỗi ngày nhé!

Tạ Phương Thảo

Xin chào, mình là Phương Thảo, giảng viên Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội và cũng là Co-founder tại The Catalyst for English. Với hơn 7 năm kinh nghiệm đồng hành cùng các bạn học viên trên con đường chinh phục tiếng Anh, IELTS và sở hữu điểm Overall 8.5, mình luôn mong muốn chia sẻ những phương pháp học tập hiệu quả nhất để giúp bạn tiết kiệm thời gian và đạt được kết quả cao. Tại The Catalyst for English, mình cùng đội ngũ giáo viên luôn đặt 3 giá trị cốt lõi: Connected – Disciplined – Goal-oriented (Kết nối – Kỉ luật – Hướng về kết quả) lên hàng đầu. Bởi chúng mình hiểu rằng, mỗi học viên đều có những điểm mạnh và khó khăn riêng, và vai trò của "người thầy" là tạo ra một môi trường học tập thân thiện, luôn luôn thấu hiểu và đồng hành từng học viên, giúp các bạn không cảm thấy "đơn độc" trong một tập thể. Những bài viết này được chắt lọc từ kinh nghiệm giảng dạy thực tế và quá trình tự học IELTS của mình, hy vọng đây sẽ là nguồn cảm hứng và hành trang hữu ích cho các bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh.
icon icon icon

Bài viết cùng chuyên mục

Xem tất cả

Bài viết cùng chuyên mục