[Update 2025] Nắm vững cấu trúc đề thi IELTS chi tiết & chính xác

  • Tác giả: Tạ Phương Thảo
  • 08/06/2025
Cấu trúc đề thi IELTS

Nếu bạn muốn tìm hiểu về bài thi IELTS nhưng chưa biết bắt đầu từ đâu hoặc đang sẵn sàng cho kỳ thi IELTS chính thức sắp tới, thì bài viết về cấu trúc đề thi IELTS chính là dành cho bạn. Việc nghiên cứu kỹ cấu trúc và yêu cầu của đề thi mang lại rất nhiều lợi ích trong quá trình học tập và ôn luyện. Cùng The Catalyst for English tìm hiểu ngay nhé!

I. Tổng quan về bài thi IELTS

Trước khi đi sâu vào tìm hiểu về cấu trúc đề thi IELTS, chúng mình cùng xem lại những thông tin cơ bản nhất của kỳ thi này nhé!

Tổng quan về bài thi IELTS

Tổng quan về bài thi IELTS

1. Kỳ thi IELTS là gì?

IELTS (International English Language Testing System) là bài thi kiểm tra trình độ tiếng Anh dành cho những người có nhu cầu học tập, làm việc, hoặc định cư tại các quốc gia sử dụng tiếng Anh. Bài thi IELTS có 4 kỹ năng: Nghe (Listening), Nói (Speaking), Đọc (Reading), và Viết (Writing). Kết quả thi được đánh giá theo thang điểm từ 0 đến 9 và được lưu trực tuyến trên hệ thống đăng ký trong vòng 2 năm.

2. Đơn vị tổ chức kỳ thi IELTS

Bài thi IELTS được phối hợp quản lý và tổ chức bởi ba đơn vị lớn để đảm bảo tính thống nhất, công bằng và chất lượng của bài thi IELTS trên toàn cầu.

  • IDP IELTS: Đây là tổ chức giáo dục quốc tế có trụ sở tại Úc, cung cấp các dịch vụ du học và tổ chức thi IELTS. IDP hiện có mặt ở nhiều quốc gia và có các trung tâm thi rộng rãi.
  • British Council (Hội đồng Anh): Đây là tổ chức văn hóa và giáo dục của Vương quốc Anh, có vai trò trong việc tổ chức thi IELTS trên toàn thế giới. British Council có nhiều trung tâm tổ chức thi và hỗ trợ học sinh, sinh viên về các tài liệu luyện thi.
  • Cambridge University Press & Assessment: Là đơn vị thuộc Đại học Cambridge (Vương quốc Anh) chịu trách nhiệm phát triển nội dung và tiêu chuẩn của bài thi IELTS. Cambridge University Press & Assessment không trực tiếp tổ chức thi nhưng đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng các câu hỏi và nội dung thi.

3. Các hình thức thi IELTS

Bài thi IELTS có hai hình thức thi được tổ chức chính bao gồm:

  • IELTS Academic (IELTS Học Thuật): Phù hợp cho những ai có mong muốn học tập tại các trường đại học hoặc các tổ chức giáo dục tại các nước nói tiếng Anh. Bài thi này tập trung vào các kỹ năng và kiến thức học thuật cần thiết, bao gồm các bài đọc và viết mang tính chuyên môn, phù hợp với yêu cầu của giảng đường và nghiên cứu.
  • IELTS General Training (IELTS Tổng Quát): Thường được chọn bởi những người có nhu cầu làm việc, định cư, hoặc học tập các chương trình không phải đại học ở các quốc gia nói tiếng Anh. Bài thi này kiểm tra các kỹ năng tiếng Anh cần thiết trong các tình huống hàng ngày như thư tín, thông tin thực tiễn, và giao tiếp trong công việc và cuộc sống.
Các hình thức thi IELTS

Các hình thức thi IELTS

Ngoài ra về hình thức tổ chức thi, hiện nay tại British Council hay IDP IELTS đều tổ chức Thi trên giấy (Paper-based test)Thi trên máy (Computer-based test). Các bạn thí sinh hoàn toàn có thể tự do lựa chọn hình thức phù hợp với thế mạnh và thói quen học tập của mình. Một số lợi ích và hạn chế của hai hình thức các bạn có thể tham khảo như:

Thi trên giấy Thi trên máy
Lợi ích
  • Phù hợp với những người quen viết trên giấy, dễ ghi chú và gạch chân thông tin trong phần đọc
  • Được tính thêm 10 phút để chuyển câu trả lời sang phiếu đáp án
  • Không cần lo lắng đến trục trặc về kỹ thuật có thể gặp trên máy tính
  • Nhận kết quả nhanh (trong vòng 2 ngày sau khi hoàn thành bài thi
  • Dễ chỉnh sửa câu trả lời trong phần viết, phần thi nghe có tai nghe riêng, thuận tiện cho những ai quen cùng công cụ số
  • Cho phép thi lại 1 kỹ năng bất kỳ (IELTS One Skill Retake) để cải thiện điểm số
Hạn chế
  • Kết quả có sau 5-7 ngày, lâu nhất là 2 tuần
  • Tốc độ viết có thể chậm hơn, khó chỉnh sửa và thí sinh phải tự đếm số từ
  • Có thể gặp khó khăn khi quản lý thời gian và tốc độ làm bài
  • Yêu cầu thao tác nhanh và chính xác, đặc biệt trong phần thi viết, phù hợp cho người quen làm việc với máy tính
  • Không có thời gian chuyển đáp án như thi giấy, và không thể ghi chú trực tiếp trên bài thi đọc

Để chuẩn bị cho kỳ thi IELTS chính thức được tự tin, bạn có thể đăng ký tham gia các buổi thi thử IELTS 4 kỹ năng tại TCE. Bên cạnh việc được làm quen với hai hình thức thi trên máy tính và trên giấy, bạn còn có thể được trải nghiệm áp lực phòng thi với bộ đề chuẩn format và độ khó bằng 120% so với đề thi thật. Về thông tin buổi thi và link đăng ký, bạn vui lòng xem thêm tại:

Sau khi tham gia thi thử, bạn sẽ nhận được bảng điểm chi tiết và nhận xét từ đội ngũ chuyên môn để biết mình đang mạnh – yếu ở đâu. Từ đó, nếu bạn muốn cải thiện điểm số và học theo một lộ trình rõ ràng, bạn có thể tham khảo các khóa học IELTS tại TCE. Tại đây, bạn sẽ được hướng dẫn cụ thể cách cải thiện từng kỹ năng theo đúng tiêu chí chấm điểm của kỳ thi thật, với lộ trình học cá nhân hóa và đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm đồng hành trong suốt quá trình ôn luyện.

II. Cấu trúc đề thi IELTS cập nhật năm 2025

Trong phần tiếp theo, chúng mình sẽ cùng nhau đi tìm hiểu chi tiết về cấu trúc đề thi IELTS để hỗ trợ cho quá trình ôn luyện. Cả hai hình thức thi IELTS Academic và General Training đều bao gồm 4 bài thi tương ứng với 4 kỹ năng nghe – nói – đọc – viết. 

Tổng thời gian thực hiện bài thi là 2 giờ 45 phút với ba bài thi Listening, Reading, Writing được tổ chức thi liên tiếp nhau, bài thi Nói được tổ chức thi riêng trong cùng ngày hoặc trước/ sau 1 tuần so với ba bài thi còn lại.

Lưu ý: Nội dung và cấu trúc đề thi IELTS được áp dụng như nhau cho cả hai hình thức tổ chức thi trên máy và trên giấy.

1. Cấu trúc đề thi IELTS Listening

Phần thi Listening trong IELTS được thiết kế để kiểm tra khả năng nghe hiểu của bạn trong các tình huống đời thường cũng như học thuật. Đặc biệt, cấu trúc đề thi IELTS Listening là như nhau cho cả hai hình thức IELTS Academic và IELTS General:

Cấu trúc đề thi IELTS Listening

Cấu trúc đề thi IELTS Listening

Thời gian 30 phút + 10 phút để chuyển đáp án (thi giấy) hoặc 2 phút để kiểm tra đáp án (thi trên máy)
Số câu 40 câu/ 4 bản ghi âm
Nội dung các bản ghi âm Bài thi bao gồm 4 audio (được phát duy nhất 1 lần xuyên suốt thời gian diễn ra bài thi), nội dung chính của mỗi bản ghi âm bao gồm:

  • Audio 1: Cuộc hội thoại giữa 2 người trong bối cảnh thường ngày (đặt phòng khách sạn, đăng ký lớp học, hỏi thông tin dịch vụ,…).
  • Audio 2: Độc thoại hoặc bài nói về một chủ đề chung (thông báo tại sân bay, hướng dẫn tham quan, giới thiệu về dịch vụ,…).
  • Audio 3: Hội thoại giữa 2-4 người trong bối cảnh học thuật hoặc giáo dục (thảo luận nhóm, sinh viên trao đổi với giảng viên về bài tập,…).
  • Audio 4: Một bài giảng hoặc bài nói học thuật (bài giảng của giáo sư về một chủ đề chuyên sâu như sinh học, lịch sử,…).
Dạng câu hỏi
  • Multiple-choice Questions: Câu hỏi trắc nghiệm chọn 1 hoặc nhiều đáp án đúng
  • Matching Information: Ghép thông tin tương ứng
  • Plan/ Map/ Diagram Labeling: Điền thông tin/ Gắn nhãn sơ đồ cho sẵn
  • Form/ Note/ Table/ Flowchart/ Summary/ Sentence Completion: Điền từ để hoàn thành thông tin dạng biểu mẫu/ ghi chú/ bảng số liệu/ sơ đồ/ đoạn văn tóm tắt/ câu (Lưu ý: Đề bài thường giới hạn số từ, chẳng hạn “NO MORE THAN TWO WORDS”)
  • Short-answer Questions: Trả lời câu hỏi ngắn gọn (không vượt quá số từ yêu cầu)

2. Cấu trúc đề thi IELTS Speaking

IELTS Speaking là một trong những phần thi quan trọng nhất, nhưng cũng là phần thi khiến nhiều người cảm thấy khó khăn. Và để hoàn thành thật tốt kỹ năng này, thí sinh cần biết rõ cấu trúc để ôn luyện hiệu quả hơn. Dưới đây là cấu trúc gồm 3 phần chính áp dụng cho cả hai hình thức IELTS Academic và General Training:

Cấu trúc đề thi IELTS Speaking

Cấu trúc đề thi IELTS Speaking

Thời gian 11-15 phút
Dạng câu hỏi Phần 1: Introduction and interview (4-5 phút): Giám khảo chào và yêu cầu thí sinh giới thiệu về bản thân, gia đình, công việc hoặc học tập và các câu hỏi đơn giản về cuộc sống hằng ngày để đánh giá khả năng giao tiếp cơ bản của thí sinh. Câu hỏi ví dụ:

  • What is your name? (Tên của bạn là gì?)
  • Where are you from? (Bạn đến từ đâu?)
  • Do you like reading? Why or why not? (Bạn có thích đọc sách không? Tại sao hoặc tại sao không?)
Phần 2: Long turn (1 phút chuẩn bị + 1-2 phút nói): Giám khảo sẽ đưa cho thí sinh một “cue card” (thẻ câu hỏi) với một chủ đề cụ thể, thí sinh có thời gian chuẩn bị và nói về chủ đề đó.

Lưu ý: Trong phần này giám khảo chỉ lắng nghe và không can thiệp vào bài nói của thí sinh nhưng có thể nhắc lại hoặc đặt câu hỏi nếu cần thiết.

Thẻ câu hỏi ví dụ:

  • Describe a time when you shared something with someone. (Hãy mô tả một lần bạn đã chia sẻ điều gì đó với ai đó.)
Phần 3: Discussion (4-5 phút): Giám khảo bắt đầu hỏi các câu hỏi bàn luận mở rộng liên quan đến chủ đề ở phần 2, thí sinh được khuyến khích trình bày quan điểm, lập luận và đưa ra ví dụ để chứng minh ý kiến của mình. Câu hỏi ví dụ:

  • What do you think about the importance of music in education? (Bạn nghĩ gì về tầm quan trọng của âm nhạc trong giáo dục?)
  • Do you believe that technology will replace traditional forms of learning? (Bạn có tin rằng công nghệ sẽ thay thế các hình thức học truyền thống không?)

3. Cấu trúc đề thi IELTS Reading

Bài thi IELTS Reading đánh giá kỹ năng đọc hiểu và phân tích thông tin từ các văn bản được cung cấp. 

  • Bài thi IELTS Academic: bài đọc tập trung vào các chủ đề học thuật có cấu trúc phức tạp, từ vựng chuyên sâu
  • Bài thi General Training: nhấn mạnh vào các văn bản thường nhật mang tính ứng dụng thực tế. 

Cấu trúc đề thi IELTS Reading cụ thể đối với từng hình thức như sau:

IELTS Academic Reading

Cấu trúc đề thi IELTS Academic Reading

Cấu trúc đề thi IELTS Academic Reading

Thời gian 60 phút
Số câu 40 câu/ 3 bài đọc
Dạng bài đọc 3 đoạn văn dài, thường lấy từ sách, tạp chí, hoặc báo
Dạng câu hỏi
  • Multiple-choice Questions: Câu hỏi trắc nghiệm chọn một hoặc nhiều đáp án đúng.
  • Identifying Information: True/False/Not Given (Yes/No/Not Given): So sánh với thông tin trong bài và xác định câu hỏi là Đúng/Sai/Thông tin không được đề cập đến.
  • Matching Headings: Nối tiêu đề phù hợp với từng đoạn văn.
  • Matching Features: Nối đặc điểm với người, nơi, hay vật được nhắc đến trong bài đọc.
  • Matching Information: Nối thông tin hoặc sự kiện với đoạn văn tương ứng
  • Matching Endings: Hoàn thành câu bằng cách chọn phần kết phù hợp.
  • Gap Fill: Điền vào chỗ trống dựa trên thông tin từ bài đọc.
  • Sentence/Summary/ Diagram Completion: Hoàn thành câu, đoạn văn tóm tắt, hoặc sơ đồ bằng thông tin từ bài đọc.
  • Short-answer questions: Trả lời câu hỏi ngắn bằng thông tin từ bài đọc.

IELTS General Training Reading

Cấu trúc đề thi IELTS General Training Reading

Cấu trúc đề thi IELTS General Training Reading

Thời gian 60 phút
Số câu 40 câu/ 3 bài đọc
Dạng bài đọc Nội dung chính của 3 bài đọc bao gồm:

  • Passage 1: Các đoạn văn ngắn, thường là thông tin thực tế (quảng cáo, hướng dẫn)
  • Passage 2: Đoạn văn về bối cảnh công việc (hợp đồng, hướng dẫn làm việc)
  • Passage 3: Một đoạn văn dài, dễ đọc hơn Academic Reading, nhưng vẫn yêu cầu kỹ năng suy luận
Dạng câu hỏi Các dạng câu hỏi tương tự như hình thức IELTS Academic nhưng nội dung đơn giản và gần gũi với đời sống hàng ngày hơn

4. Cấu trúc đề thi IELTS Writing

Đề thi IELTS Writing có mục tiêu là kiểm tra kỹ năng viết rõ ràng, mạch lạc, và khả năng lập luận với sự khác nhau chủ yếu trong bài viết 1 (Task 1) dựa trên mục tiêu của hai hình thức thi IELTS Academic và General Training. Cấu trúc đề thi IELTS Writing cụ thể như sau:

IELTS Academic Writing

Cấu trúc đề thi IELTS Academic Writing

Cấu trúc đề thi IELTS Academic Writing

Thời gian 60 phút
Số phần 2 phần (Task 1 & Task 2)
Dạng câu hỏi Task 1: Mô tả thông tin từ một biểu đồ, đồ thị, bảng số liệu, hoặc sơ đồ

  • Độ dài: Ít nhất 150 từ (Không nên dành quá 20 phút làm bài)
  • Cách tính điểm: bằng ⅓ tổng điểm bài thi Writing
  • Các loại biểu đồ/ đồ thị/ sơ đồ thường gặp:
    • Line Graph (Biểu đồ đường): Hiển thị sự thay đổi của dữ liệu theo thời gian với các đường biểu diễn xu hướng tăng, giảm hoặc ổn định.
    • Bar Chart (Biểu đồ cột): So sánh số liệu giữa các danh mục hoặc nhóm (theo năm, khu vực, giới tính…).
    • Pie Chart (Biểu đồ tròn): Thể hiện tỷ lệ phần trăm hoặc tỷ lệ phân phối của một tổng thể.
    • Table (Bảng số liệu): Trình bày dữ liệu chi tiết bằng con số và thường chứa nhiều thông tin, đòi hỏi cần chọn lọc điểm quan trọng.
    • Mixed Charts (Biểu đồ kết hợp): Kết hợp hai loại biểu đồ (ví dụ: biểu đồ cột và đường, biểu đồ tròn và bảng) và yêu cầu so sánh dữ liệu giữa hai loại.
    • Diagram/ Flowchart (Sơ đồ): Mô tả một quy trình, chuỗi hoạt động hoặc một hệ thống vận hành với các bước/ giai đoạn cụ thể và thường không có dữ liệu số.
    • Map (Bản đồ): So sánh sự thay đổi của một khu vực qua các giai đoạn khác nhau (ví dụ: sự thay đổi kết cấu trường học từ năm 2014 đến năm 2025) hoặc trình bày bố cục của một khu vực.
    • Process/Diagram (Biểu đồ quy trình): Miêu tả quy trình sản xuất, chu kỳ tự nhiên, hoặc cách vận hành của một hệ thống.
Task 2: Viết bài luận phản hồi về một quan điểm, vấn đề xã hội hoặc ý kiến tranh luận

  • Độ dài: Ít nhất 250 từ (Không nên dành quá 40 phút làm bài)
  • Cách tính điểm: bằng ⅔ tổng điểm bài thi Writing
  • Các dạng bài luận thường gặp: 
    • Opinion Essay (nêu ý kiến): Yêu cầu trình bày rõ quan điểm (đồng ý, không đồng ý, hoặc cả hai), sau đó lập luận chặt chẽ, cung cấp dẫn chứng và ví dụ.
    • Discussion Essay (thảo luận): Yêu cầu thảo luận cả hai quan điểm một cách công bằng, sau đó đưa ra ý kiến cá nhân sau khi phân tích.
    • Problem-Solution Essay (vấn đề và giải pháp): Yêu cầu xác định rõ các vấn đề liên quan đến chủ đề, sau đó đề xuất các giải pháp cụ thể và khả thi.
    • Advantage-Disadvantage Essay (ưu điểm và nhược điểm): Yêu cầu trình bày cả ưu và nhược điểm của vấn đề, sau đó đưa ra ý kiến cá nhân về khía cạnh nào quan trọng hơn (nếu được yêu cầu).
    • Cause-Effect Essay (nguyên nhân và kết quả): Yêu cầu nêu rõ nguyên nhân của vấn đề, sau đó phân tích các hậu quả.

IELTS General Training Writing

Cấu trúc đề thi IELTS General Training Writing

Cấu trúc đề thi IELTS General Training Writing

Thời gian 60 phút
Số phần 2 phần (Task 1 & Task 2)
Dạng câu hỏi Task 1: Viết thư dựa trên một tình huống cụ thể (thư trang trọng, bán trang trọng hoặc thân mật).

  • Độ dài: Ít nhất 150 từ (Không nên dành quá 20 phút làm bài)
  • Cách tính điểm: bằng ⅓ tổng điểm bài thi Writing
  • Các dạng thư thường gặp:
    • Request for Information Letter: Thư yêu cầu thêm thông tin về một dịch vụ, sản phẩm, hoặc sự kiện
    • Complaint Letter: Thư phàn nàn về một dịch vụ, sản phẩm, hoặc trải nghiệm
    • Thank-You Letter: Thư cảm ơn ai đó vì đã giúp đỡ hoặc cung cấp dịch vụ tốt
    • Apology Letter: Thư xin lỗi vì một sự cố hoặc bất tiện mà người viết đã gây ra
    • Invitation Letter: Thư mời ai đó tham gia một sự kiện hoặc hoạt động
    • Suggestion/ Recommendation Letter: Thư đề xuất hoặc gợi ý
    • Explanation Letter: Thư giải thích cho một sự cố hoặc lý do cho hành động nào đó
Task 2: Viết bài luận phản hồi về một vấn đề, thường là các chủ đề gần gũi với cuộc sống hàng ngày (ví dụ: giáo dục, công việc, xã hội). 

  • Độ dài: Ít nhất 250 từ (Không nên dành quá 40 phút làm bài)
  • Cách tính điểm: bằng ⅔ tổng điểm bài thi Writing
  • Các dạng bài luận thường gặp: tương tự như Task 2 của Academic Writing, nhưng nội dung gần gũi hơn

III. Tiêu chí chấm và thang điểm bài thi IELTS

IELTS Academic và IELTS General Training đều được đánh giá dựa trên thang điểm 9 bậc, từ Band 1 (Non-user) đến Band 9 (Expert user). Điểm tổng của bài thi được tính như sau:

Điểm Overall = (Tổng điểm phần thi Nghe, Đọc, Nói, Viết) / 4

Nguyên tắc làm tròn điểm IELTS Overall:

  • Điểm Overall có số lẻ là 0.125 sẽ được làm tròn điểm xuống 0.
  • Điểm Overall có số lẻ là 0.25 sẽ được làm tròn điểm lên thành 0.5.
  • Điểm Overall có số lẻ lẻ là 0.75 sẽ được làm tròn điểm lên thành 1.0.
Tiêu chí chấm và cách tính điểm IELTS overall

Tiêu chí chấm và cách tính điểm IELTS overall

Dưới đây là thông tin chi tiết về cách chấm điểm và các tiêu chí chấm cho từng kỹ năng.

1. Phần Nghe và Đọc

Cả hai phần thi này đều có 40 câu hỏi, dựa trên số câu trả lời đúng sẽ được quy đổi sang thang điểm 9 bậc. Điểm yêu cầu để đạt band cao trong kỹ năng đọc có sự khác biệt giữa hình thức Academic và General Training, vì bài thi Academic có nội dung phức tạp hơn, cụ thể cách tính điểm như sau:

Band điểm bài thi IELTS Reading

Band điểm IELTS Số câu trả lời đúng (Academic) Số câu trả lời đúng (General Training) Đánh giá kỹ năng
4.0 10–12 15–18 Limited user
5.0 15–18 23–26 Modest user
6.0 23–26 30–31 Competent user
7.0 30–32 34–35 Good user
8.0 35–36 37–38 Very good user
9.0 39–40 40 Expert user

Band điểm bài thi IELTS Listening

Band điểm IELTS Số câu trả lời đúng 

(Academic & General Training)

Đánh giá kỹ năng
4.0 11–12 Limited user
5.0 16–17 Modest user
6.0 23–25 Competent user
7.0 30–31 Good user
8.0 35–36 Very good user
9.0 39–40 Expert user

2. Phần Viết

Cả 2 hình thức thi IELTS đều có hai nhiệm vụ Viết (Task 1 và Task 2), phần thi này được chấm dựa trên 4 tiêu chí:

Tiêu chí Yêu cầu với bài viết
Task Achievement/ Task Response

(Hoàn thành yêu cầu của đề bài)

Task 1:

  • Academic (Task Achievement): Mô tả chính xác, rõ ràng các đặc điểm chính của biểu đồ, sơ đồ hoặc quy trình và không bỏ sót thông tin quan trọng
  • General Training (Task Response): Trả lời đúng yêu cầu của thư, sử dụng ngữ điệu phù hợp (trang trọng, bán trang trọng hoặc thân mật)

Task 2: 

  • Đưa ra câu trả lời rõ ràng, giải quyết đúng vấn đề hoặc quan điểm đề bài yêu cầu
  • Củng cố ý kiến bằng các lập luận hợp lý, ví dụ và dẫn chứng cụ thể
  • Tránh lan man hoặc không đi vào trọng tâm câu hỏi
Coherence and Cohesion 

(Tính mạch lạc và liên kết)

  • Bài viết có cấu trúc rõ ràng, phân bố hợp lý, dễ hiểu
  • Sử dụng các liên từ phù hợp (Firstly, However, On the other hand, As a result)
  • Sắp xếp ý tưởng theo thứ tự logic và phân đoạn hợp lý (mỗi đoạn chỉ tập trung vào 1 ý chính)
Lexical Resource (Vốn từ vựng)
  • Sử dụng đa dạng từ vựng, đặc biệt từ vựng liên quan đến chủ đề bài viết
  • Hạn chế lặp từ, thay thế bằng từ đồng nghĩa hoặc cụm từ tương tự
  • Chính tả chính xác, không mắc lỗi dùng từ
Grammatical Range and Accuracy 

(Sự đa dạng và chính về ngữ pháp)

  • Sử dụng đa dạng cấu trúc ngữ pháp (câu đơn, câu phức, câu ghép)
  • Đúng thì (tense), cấu trúc câu, và dấu câu
  • Hạn chế lỗi ngữ pháp (chia động từ, sử dụng sai giới từ,…)

Mỗi tiêu chí sẽ được chấm theo thang điểm 9, và điểm trung bình của cả 4 tiêu chí sẽ là điểm của bài viết (Task 1 hoặc Task 2), sau khi có band điểm của 2 bài, tổng điểm cuối cùng cho kỹ năng Viết được tính như sau:

  • Task 1: Chiếm 1/3 tổng điểm
  • Task 2: Chiếm 2/3 tổng điểm

Ví dụ: Task 1: Band 6.0; Task 2: Band 7.0

-> Writing Band Score = (6.0 × 1/3) + (7.0 × 2/3) = 6.67 ≈ 6.5

Ngoài ra, các bạn có thể tham khảo thang điểm mô tả band điểm kỹ năng Viết sau:

Band Mô tả tổng quát (Band Descriptors)
4.0 Trả lời sai yêu cầu, lỗi thường xuyên, ngôn ngữ đơn giản và lặp lại nhiều
5.0 Trả lời chưa đầy đủ, nhiều lỗi, thiếu mạch lạc và từ vựng hạn chế
6.0 Trả lời đủ yêu cầu, có lỗi nhưng không nghiêm trọng, ý chưa phát triển tốt
7.0 Hoàn thành tốt yêu cầu, ít lỗi, ý mạch lạc, sử dụng từ và ngữ pháp đa dạng
8.0 Bài viết rất tốt, lỗi nhỏ không ảnh hưởng ý nghĩa, vốn từ vựng và ngữ pháp đa dạng
9.0 Bài viết xuất sắc, đáp ứng hoàn toàn yêu cầu, ngôn ngữ tự nhiên, không lỗi sai

3. Phần Nói

Với cấu trúc 3 phần thi nói là như nhau đối với cả bài thi IELTS Academic và General Training, phần thi này được chấm dựa trên 4 tiêu chí sau:

Tiêu chí Yêu cầu với bài viết
Fluency and Coherence 

(Độ trôi chảy và mạch lạc)

Fluency:

  • Nói lưu loát, không dừng quá lâu để suy nghĩ
  • Sử dụng câu trả lời dài, phát triển ý đầy đủ

Coherence:

  • Các ý kết nối logic và trình bày rõ ràng
  • Sử dụng từ nối, cụm từ liên kết một cách tự nhiên (firstly, however, on the other hand, to sum up)
Lexical Resource

(Vốn từ vựng)

  • Chọn lọc và sử dụng từ vựng phù hợp với ngữ cảnh
  • Biết cách diễn đạt ý tưởng, ngay cả khi không biết từ chính xác (dùng từ đồng nghĩa hoặc giải thích)
  • Sử dụng cụm từ, thành ngữ, và collocations (kết hợp từ) nếu phù hợp
Grammatical Range and Accuracy 

(Sự đa dạng và chính xác về ngữ pháp)

  • Sử dụng đa dạng cấu trúc ngữ pháp (câu đơn, câu phức, câu ghép)
  • Mắc ít lỗi ngữ pháp hoặc mắc lỗi nhỏ không ảnh hưởng đến ý nghĩa
  • Sử dụng chính xác các thì, mệnh đề quan hệ, câu điều kiện,…
Pronunciation 

(Phát âm)

  • Phát âm rõ, dễ hiểu, ngữ điệu tự nhiên
  • Nhấn đúng trọng âm từ và câu
  • Không cần giọng bản xứ nhưng tránh lỗi phát âm làm khó hiểu

Mỗi tiêu chí sẽ được chấm theo thang điểm 9, và điểm trung bình cộng của cả 4 tiêu chí sẽ là điểm của phần thi Nói.

Ngoài ra, các bạn có thể tham khảo thang điểm mô tả band điểm kỹ năng Nói sau:

Band Mô tả tổng quát (Band Descriptors)
4.0 Sử dụng tiếng Anh rất hạn chế, ngập ngừng nhiều, mắc lỗi ngữ pháp và phát âm làm người nghe khó hiểu
5.0 Giao tiếp hạn chế, ý chưa phát triển tốt, nhiều lỗi làm ảnh hưởng đến ý nghĩa
6.0 Trả lời đủ yêu cầu, mắc một số lỗi từ vựng hoặc ngữ pháp, phát âm dễ hiểu nhưng chưa tự nhiên
7.0 Sử dụng tốt từ vựng và ngữ pháp, phát âm rõ, mắc lỗi không thường xuyên
8.0 Nói rất tốt, đôi khi ngập ngừng nhẹ, mắc lỗi nhỏ không ảnh hưởng đến ý nghĩa
9.0 Giao tiếp trôi chảy, phát âm tự nhiên, vốn từ và ngữ pháp xuất sắc, không mắc lỗi

Trên đây là thông tin chi tiết về cấu trúc đề thi IELTS mà TCE tổng hợp dựa trên thông tin từ các đơn vị chính thức tổ chức kỳ thi IELTS British Council và IDP IELTS. Nếu bạn đang chuẩn bị cho kỳ thi này và muốn tìm thêm tài liệu để luyện tập hiệu quả, đừng bỏ qua kho tài liệu học IELTS được chị Tạ Phương Thảo giảng viên tại TCE với điểm IELTS Overall 8.5 tổng hợp. 

Tạ Phương Thảo

Xin chào, mình là Phương Thảo, giảng viên Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội và cũng là Co-founder tại The Catalyst for English. Với hơn 7 năm kinh nghiệm đồng hành cùng các bạn học viên trên con đường chinh phục tiếng Anh, IELTS và sở hữu điểm Overall 8.5, mình luôn mong muốn chia sẻ những phương pháp học tập hiệu quả nhất để giúp bạn tiết kiệm thời gian và đạt được kết quả cao. Tại The Catalyst for English, mình cùng đội ngũ giáo viên luôn đặt 3 giá trị cốt lõi: Connected – Disciplined – Goal-oriented (Kết nối – Kỉ luật – Hướng về kết quả) lên hàng đầu. Bởi chúng mình hiểu rằng, mỗi học viên đều có những điểm mạnh và khó khăn riêng, và vai trò của "người thầy" là tạo ra một môi trường học tập thân thiện, luôn luôn thấu hiểu và đồng hành từng học viên, giúp các bạn không cảm thấy "đơn độc" trong một tập thể. Những bài viết này được chắt lọc từ kinh nghiệm giảng dạy thực tế và quá trình tự học IELTS của mình, hy vọng đây sẽ là nguồn cảm hứng và hành trang hữu ích cho các bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh.
icon icon icon

Bài viết cùng chuyên mục

Xem tất cả

Bài viết cùng chuyên mục