Phương pháp Active Recall là gì? Áp dụng vào luyện thi IELTS

  • Tác giả: Tạ Phương Thảo
  • 18/08/2025
Active Recall

IELTS là bài thi kiểm tra năng lực toàn diện 4 kỹ năng Listening, Reading, Speaking và Writing. Để đạt điểm cao, bạn cần phải chăm chỉ học và ôn tập thường xuyên. Một trong những phương pháp ôn thi hiệu quả bạn không nên bỏ qua đó chính là Active Recall. Hãy cùng The Catalyst for English (TCE) tìm hiểu sâu hơn về phương pháp này qua bài viết dưới đây nhé!

I. Active Recall là gì?  

Active Recall là gì? 

Active Recall là gì?

Với kinh nghiệm gần 10 năm dạy IELTS, thầy Đức Nam chia sẻ rằng: “Active Recall là phương pháp gợi nhớ chủ động. Thay vì chỉ ngồi đọc lại hoặc xem tài liệu, Active Recall buộc bạn phải tự lôi kiến thức ra từ trí nhớ.

Ví dụ, khi tự ôn luyện IELTS, nếu bạn che đề bài và cố nhớ cấu trúc câu hỏi, phân tích đáp án hay tóm tắt ý chính mà không đọc lại, đó chính là bạn đang áp dụng Active Recall.

Active Recall áp dụng được cho mọi kỹ năng trong IELTS như từ vựng, ngữ pháp, đọc, viết, nghe và nói. Cụ thể:

  • Từ vựng: Thay vì lật đi lật lại danh sách từ, bạn hãy che đáp án và cố gắng tự nhớ nghĩa, cách dùng và dẫn chứng ví dụ trước khi kiểm tra lại.
  • Ngữ pháp: Hãy tự đặt câu hỏi về từng cấu trúc (ví dụ: “Khi nào dùng thì hiện tại hoàn thành?”), rồi trả lời mà không mở giáo trình.
  • Đọc hiểu: Sau khi đọc xong một đoạn, đóng tài liệu lại và tóm tắt ý chính hoặc tự trả lời câu hỏi liên quan rồi mới mở lại tài liệu để so sánh.
  • Viết: Trước khi bắt đầu, hình dung cấu trúc bài, câu và từ vựng chính. Viết ra giấy mà không tham khảo tài liệu, sau đó mới rà soát và bổ sung.
  • Nghe: Nghe xong một bài thu âm, ghi nhanh các ý chính và từ khóa bạn nhớ được, rồi so sánh với bản transcript để bổ sung.
  • Nói: Chọn một chủ đề hoặc câu hỏi, đóng tài liệu và tự nói trong vòng 1–2 phút. Ghi âm lại nếu cần, sau đó nghe lại để tìm chỗ cần cải thiện.

II. Cơ sở & Nguyên lý hoạt động của phương pháp Active recall

Cơ sở & Nguyên lý hoạt động của phương pháp Active recall

Cơ sở & Nguyên lý hoạt động của phương pháp Active recall

Active Recall dựa trên nền tảng khoa học về cách não xử lý và bảo quản thông tin. Mỗi phần kiến thức khi được tiếp nhận đều trải qua ba giai đoạn chính: mã hóa (encoding), lưu trữ (storage) và truy hồi (retrieval). 

‘Hermann  Ebbinghaus đã chỉ ra qua “đường cong lãng quên” rằng nếu không có quá trình truy hồi, phần lớn thông tin mới sẽ bị mất đi rất nhanh chóng. Active Recall khắc phục điều này bằng cách buộc não bộ phải thường xuyên tái kích hoạt và củng cố những liên kết thần kinh đã hình thành, từ đó giúp ghi nhớ dài hạn vững chắc hơn.

Nguyên lý then chốt của Active Recall gồm hai hiệu ứng tâm lý chính. Đầu tiên là Testing Effect (hiệu ứng kiểm tra): các nghiên cứu của Karpicke & Roediger (2006) đã chứng minh rằng việc tự kiểm tra (retrieval practice) mang lại lợi ích ghi nhớ lâu dài vượt trội so với việc chỉ đọc lại tài liệu nhiều lần. 

Thứ hai, theo khái niệm Desirable Difficulties (khó khăn có chủ đích), những thử thách ở mức độ vừa phải – như cố gắng nhớ mà không xem tài liệu – sẽ thúc đẩy não bộ làm việc sâu hơn và tạo ra các kết nối thần kinh mạnh mẽ hơn, từ đó nâng cao hiệu suất học tập tổng thể.

III. Lợi ích của phương pháp Active Recall

Khi áp dụng Active recall vào chương trình giảng dạy, TCE thấy rằng phương pháp này sẽ giúp các bạn học viên ghi nhớ tốt hơn, hiểu sâu hơn, tăng tự tin, tiết kiệm thời gian và phát triển tư duy phản biện. 

Lợi ích của phương pháp Active Recall

Lợi ích của phương pháp Active Recall

1. Ghi nhớ tốt hơn

Việc buộc bản thân phải tự “kéo” thông tin từ trí nhớ sẽ kích hoạt và củng cố các kết nối thần kinh liên quan. Nhờ đó, kiến thức của bạn sẽ được lưu giữ lâu dài hơn so với chỉ đọc đi đọc lại.

2. Hiểu sâu hơn

Khi tự đặt câu hỏi và tự trả lời, bạn không chỉ nhớ nội dung mà còn phải diễn giải, sắp xếp ý tưởng một cách logic. Quá trình này giúp bạn thấu hiểu bản chất vấn đề thay vì chỉ nắm thông tin sơ sài.

3. Tăng sự tự tin

Mỗi lần tự kiểm tra và trả lời chính xác là một lần bạn khẳng định khả năng ghi nhớ và hiểu biết của bản thân. Điều này tạo động lực, giảm lo lắng và nâng cao sự tự tin khi đối mặt với bài thi thật.

4. Tiết kiệm thời gian

Thay vì dành nhiều giờ để đọc lại tài liệu không hiệu quả, Active Recall cho phép bạn tập trung vào những chỗ còn yếu – tức là chỉ ôn luyện khi cần thiết. Nhờ vậy, quỹ thời gian học tập được sử dụng tối ưu hơn.

5. Phát triển tư duy phản biện

Quá trình đặt câu hỏi “Tại sao?”, “Như thế nào?” buộc não bộ phải phân tích, so sánh và đưa ra lời giải thích chặt chẽ. Dần dần, bạn sẽ hình thành thói quen suy nghĩ phản biện trong học tập, công việc và cuộc sống hàng ngày.

IV. 6 cách áp dụng phương pháp Active Recall học IELTS

Để áp dụng phương pháp Active recall học IELTS, thầy Đức Nam khuyến khích các bạn sử dụng Flashcard, sơ đồ tư duy, nhẩm thành lời, sử dụng SQ3R và tự đặt câu hỏi. Từng phương pháp cụ thể sẽ được trình bày ở dưới đây:

6 cách áp dụng phương pháp Active Recall học IELTS

6 cách áp dụng phương pháp Active Recall học IELTS

1. Sử dụng Flashcard 

Flashcard là phương pháp được áp dụng nhiều trong học IELTS bởi dễ dùng, trực quan và sinh động. Gợi ý của chúng mình là bạn nên dùng Flashcard để học từ vựng và ngữ pháp của bài thi IELTS. Để tạo Flashcard, bạn hãy chuẩn bị những mẩu giấy cứng hình vuông nhiều màu sắc. Mặt trước, bạn ghi từ vựng, khái niệm hoặc câu hỏi; mặt sau khi câu trả lời hoặc giải thích.

Khi học, bạn chỉ nên nhìn mặt trước, cố gắng nhớ lại câu trả lời và ghi ra giấy. Sau khi học hết 1 lượt, bạn mở mặt sau của từng tờ giấy và kiểm tra đáp án. Với những đáp án đúng, bạn để thẻ vào hộp 2 còn với những thẻ ghi đáp án sai thì để ở hộp 1. Với những thẻ ở hộp 1, bạn sẽ ôn luyện sau 3 hoặc 5 ngày. Còn thẻ ở hộp 2 thì giãn cách thời gian ôn tập tới 7 ngày, 10 ngày hoặc lâu hơn tùy bạn sắp xếp. 

2. Lập sơ đồ tư duy (mindmap)

Để thực hiện phương pháp Active Recall hiệu quả trong quá trình học IELTS, chúng mình khuyến khích bạn sử dụng sơ đồ tư duy mindmap. Đầu tiên, hãy xác định chủ đề chính và liệt kê các khía cạnh lớn.

Ví dụ: “Education” (Giáo dục) trong IELTS Writing Task 2:

  • Miễn phí giáo dục.
  • Phân chia học sinh.
  • Học trực tuyến, 
  • Vai trò giáo viên và đầu tư công 

Tiếp theo, với mỗi nhánh, bạn chia nhỏ thành các yếu tố chi tiết hơn. Chẳng hạn, với “Miễn phí giáo dục”, hãy liệt kê cả những lập luận ủng hộ (tăng bình đẳng, nâng cao tỷ lệ nhập học) lẫn phản đối (gánh nặng ngân sách, cần tăng thuế). Tương tự, “Học trực tuyến” có thể chia thành hai phần: lợi ích (linh hoạt về thời gian và địa điểm) và thách thức (yêu cầu kết nối Internet, thiếu tương tác trực tiếp).

Sau khi hoàn thành sơ đồ lần đầu với tài liệu tham khảo, hãy đặt tài liệu sang một bên và vẽ lại toàn bộ mindmap chỉ dựa vào trí nhớ. Việc này buộc bạn phải kích hoạt quá trình Active Recall: bạn tự hỏi “Miễn phí giáo dục có những ưu – nhược điểm nào?”, “Vai trò giáo viên trong môi trường trực tuyến là gì?”, rồi ghi nhanh câu trả lời mà không mở tài liệu. Khi mindmap nháp hoàn chỉnh, so sánh với bản có tài liệu để đánh dấu những chỗ bạn quên hoặc ghi thiếu, sau đó bổ sung và lặp lại quá trình nhớ – vẽ nhiều lần.

Ví dụ:

Lập sơ đồ tư duy (mindmap)

Lập sơ đồ tư duy (mindmap)

3. Chủ động đặt câu hỏi

Chủ động đặt câu hỏi dựa trên hiệu ứng kiểm tra (testing effect) để kích thích não bộ tự gợi lại thông tin thay vì chỉ tiếp nhận thụ động. Khi bạn tự soạn và trả lời các câu hỏi liên quan đến nội dung học, bộ não sẽ tạo ra những “lối mòn” nhớ lâu hơn, giúp củng cố và kéo dài khả năng ghi nhớ. 

Trước hết, bạn cần đọc kỹ tài liệu và ghi chép của mình, sau đó rút ra những câu hỏi nhận biết cơ bản như “Định nghĩa X là gì?”, “Công thức Y ra sao?”, “Ví dụ minh họa cho Z như thế nào?”.

Tiếp đến, bạn nâng độ khó câu hỏi lên bằng cách yêu cầu vận dụng, phân tích hoặc so sánh, ví dụ như “Phân biệt A và B”, “Khi nào sử dụng cấu trúc điều kiện loại 2 thay vì loại 3?” hoặc “Tại sao khái niệm Q lại có ứng dụng đó?”. Nếu chưa nghĩ ra câu hỏi phù hợp, bạn có thể tìm thêm trên Internet hoặc tham khảo các đề thi mẫu. Tất cả câu hỏi nên được ghi riêng vào một tài liệu, tránh để gần phần kiến thức gốc để bạn không nhìn vào đáp án khi luyện tập.

Khi đã có bộ câu hỏi, bạn nên trả lời mà không sử dụng bất kỳ tài liệu tham khảo nào, có thể viết ra, nghĩ trong đầu hoặc nói thành tiếng để tiết kiệm thời gian. Sau đó, so sánh đáp án của mình với đáp án gốc, đánh dấu những câu trả lời sai hoặc còn băn khoăn. Lần sau khi ôn tập, bạn chỉ cần tập trung vào các câu hỏi này, thay vì lặp lại toàn bộ nội dung, sẽ tiết kiệm công sức và nâng cao hiệu quả.

Để ghi nhớ bền vững, hãy kết hợp với phương pháp Spaced Repetition: lặp lại các câu hỏi khó theo lịch cách quãng (sau 1 ngày, 3 ngày, 1 tuần,…). Bạn cũng có thể sử dụng flashcard để tự “bốc” ngẫu nhiên hoặc áp dụng sơ đồ tư duy, thậm chí tự dạy lại (teach back) như đang đứng giảng để kiểm chứng mức độ hiểu sâu. 

Ví dụ, khi học về câu điều kiện, bạn có thể đặt câu hỏi như “Có bao nhiêu loại câu điều kiện và mỗi loại diễn đạt ý gì?”, “Cấu trúc loại 2 như thế nào?”, rồi nâng cao bằng “Loại hỗn hợp khác loại 3 ra sao?”, “Nếu muốn diễn tả ý X, cần dùng loại điều kiện nào?”.

Tóm lại, việc chủ động đặt câu hỏi không chỉ giúp bạn nhớ nhanh và lâu hơn mà còn rèn luyện tư duy phản biện, khả năng vận dụng kiến thức và thói quen tự học chủ động. Khi áp dụng đúng trình tự, từ nhận biết đến vận dụng, ghi chép riêng, trả lời không tài liệu, kiểm tra và lặp lại có chủ đích, bạn sẽ tận dụng tối đa sức mạnh của Active Recall để chinh phục bất kỳ chủ đề nào.

4. Nhẩm thành lời

“Nhẩm thành lời” (verbalize) là một kỹ thuật Active Recall cực kỳ hiệu quả, trong đó bạn không chỉ nghĩ thầm trong đầu mà trực tiếp nói ra thành tiếng toàn bộ kiến thức, cấu trúc hay ý tưởng cần nhớ. Việc nói thành lời như vậy buộc bạn phải diễn đạt thông tin một cách rõ ràng, mạch lạc và có logic, thay vì lướt qua rồi dễ quên. Điều này đặc biệt hữu ích khi ôn luyện cho các kỹ năng IELTS:

  • Speaking: Thay vì chỉ đọc câu trả lời mẫu, bạn hãy tự đứng lên, đi quanh phòng và trình bày ý tưởng trước gương hoặc với một người bạn. Ví dụ, khi thực hành câu hỏi “Describe a memorable trip you had”, hãy nhẩm thành lời toàn bộ dàn ý: bối cảnh, cảm nhận, lý do đáng nhớ… rồi phát triển thành đoạn nói tự nhiên.
  • Writing: Trước khi viết bài, nhẩm thành lời các bước lập dàn ý (introduction → body paragraphs → conclusion), trình bày quan điểm và lý lẽ chính. Việc nói to các luận điểm sẽ giúp bạn kiểm tra xem từng luận cứ đã đủ chặt chẽ, mạch lạc chưa trước khi viết.
  • Reading và Listening: Sau khi làm xong một bài tập, hãy tóm tắt lại nội dung chính hoặc lý giải đáp án thành lời như đang giải thích cho người khác. Cách này không chỉ củng cố kiến thức mà còn kiểm chứng bạn đã hiểu sâu vấn đề chưa.

Để tối ưu phương pháp này, bạn có thể áp dụng thêm một số mẹo sau: 

  • Nhờ người “phỏng vấn”: Mời bạn hoặc giáo viên đọc câu hỏi hoặc đưa tình huống, rồi bạn trả lời thành tiếng. Họ có thể chặn ngang để hỏi thêm, khiến não bạn phải linh hoạt gợi nhớ hơn.
  • Ghi âm hoặc quay video: Nghe lại để tự đánh giá sự rõ ràng, độ logic và tự nhiên trong cách trình bày.
  • Lặp lại có chủ đích: Kết hợp với Spaced  Repetition, nếu câu trả lời nào bạn vẫn nói lắp hoặc thiếu ý, hãy đánh dấu và nhẩm lại sau 1–3–7 ngày để đảm bảo không quên.

5. Sử dụng SQ3R

SQ3R là một phương pháp đọc hiểu gồm các bước Survey – Question – Read – Recite – Review. Khi kết hợp với kỹ thuật Active Recall (gợi nhớ chủ động), SQ3R sẽ giúp bạn không chỉ đọc nhanh và hiệu quả hơn mà còn ghi nhớ kiến thức lâu hơn. Phương pháp này đặc biệt hữu ích khi luyện thi kỹ năng IELTS Reading.

5.1. Bước 1 – Survey (Khảo sát bài đọc)

Trước khi đọc kỹ từng đoạn, bạn hãy dành khoảng 1–2 phút để lướt nhanh toàn bộ bài đọc. Hãy xem tiêu đề bài, các tiêu đề phụ (headings), hình ảnh, biểu đồ nếu có và đọc đoạn mở đầu hoặc kết luận. Việc khảo sát sơ bộ như vậy giúp bạn có một cái nhìn tổng thể về nội dung chính, kích hoạt kiến thức nền liên quan, đồng thời tạo khung định hướng để quá trình đọc sâu sau đó trở nên dễ dàng hơn.

Ví dụ, khi gặp một bài đọc có tiêu đề “The Impact of Technology on Rural Education”, bạn có thể nhanh chóng nhận ra đây là một bài về giáo dục và công nghệ, có thể liên quan đến trẻ em, sự chênh lệch vùng miền hoặc giải pháp hiện đại.

5.2. Bước 2 – Question (Tạo câu hỏi từ tiêu đề)

Sau khi đã khảo sát, bạn bắt đầu chuyển sang bước tạo câu hỏi. Đây chính là điểm mấu chốt để đưa kỹ thuật Active Recall vào quá trình học. Hãy biến những tiêu đề chính, đoạn văn hoặc thông tin đáng chú ý trong bài thành những câu hỏi cụ thể. Ví dụ, nếu đoạn 1 có tiêu đề “Benefits”, bạn có thể đặt câu hỏi: “What benefits are mentioned in paragraph 1?” hoặc “How does technology improve education in rural areas?”

Việc tự đặt câu hỏi không chỉ giúp bạn đọc có mục tiêu rõ ràng mà còn rèn luyện khả năng tư duy phân tích, đồng thời tạo tiền đề cho việc nhớ lại sau này mà không cần phụ thuộc vào tài liệu.

5.3. Bước 3 – Read (Đọc kỹ bài để tìm câu trả lời)

Ở bước này, bạn bắt đầu đọc từng đoạn một cách tập trung. Tuy nhiên, thay vì chỉ đọc suông như thói quen cũ, bạn nên chủ động “truy tìm” các thông tin nhằm trả lời những câu hỏi đã đặt ra trước đó. Khi tìm được câu trả lời, hãy đánh dấu lại trong văn bản hoặc ghi chú riêng. Lưu ý, không cần ghi lại toàn bộ đoạn văn mà chỉ cần rút gọn lại những ý chính.

Việc đọc có mục tiêu cụ thể như vậy sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian hơn khi làm bài và tăng khả năng xác định thông tin đúng. Đây là điều rất quan trọng trong dạng bài “True/False/Not Given” hoặc “Matching Information”.

5.4. Bước 4 – Recite (Gợi nhớ và nhẩm lại câu trả lời)

Sau mỗi đoạn hoặc sau khi đọc xong toàn bộ bài, bạn dừng lại và tự trả lời lại các câu hỏi mà bạn đã tạo ở bước 2, nhưng lần này không được nhìn vào bài đọc. Bạn có thể viết ra giấy, nói thầm hoặc đọc to thành tiếng. Mục tiêu là buộc não bộ truy xuất thông tin – chính là cốt lõi của phương pháp Active Recall.

Ví dụ, sau khi đọc xong đoạn “Case Study”, bạn tự hỏi: “What example is given in the case study?”, rồi nhớ lại và trả lời: “The example talks about a rural village where children used mobile phones for online classes.” Nếu không thể nhớ chính xác, bạn có thể quay lại bài đọc để kiểm tra và củng cố thêm.

5.5. Bước 5 – Review (Ôn tập và củng cố)

Trong vòng 24 giờ sau khi đọc bài, bạn nên quay lại để ôn toàn bộ các câu hỏi và câu trả lời, đặc biệt là những câu mà trước đó bạn từng trả lời sai hoặc còn thiếu ý. Lần này, bạn không cần đọc lại cả bài mà chỉ cần tự mình nhẩm lại những nội dung chính. Việc lặp lại có hệ thống như vậy (còn gọi là Spaced Repetition) sẽ giúp kiến thức chuyển từ trí nhớ ngắn hạn sang trí nhớ dài hạn.

Bạn có thể ghi câu hỏi ra flashcard để tiện luyện tập sau này, hoặc tổ chức mini-test cho mình vào cuối tuần để kiểm tra xem bạn còn nhớ được bao nhiêu phần trăm thông tin từ các bài đọc cũ.

Để thực hành thêm các bài IELTS Reading, mời bạn tham gia Luyện tập miễn phí trên trang web của chúng mình. Các bộ đề đều được giáo viên 8.0 IELTS của chúng mình tổng hợp từ các bộ sách uy tín như Cambridge. Ngay sau khi luyện tập, bạn sẽ nhận được kết quả kèm phần giải đáp chi tiết.

Phần nội dung về Active Recall bên trên được chúng mình trích dẫn trong khóa học IELTS tại The Catalyst for English (TCE). Trong quá trình học, giáo viên của chúng mình sẽ hướng dẫn bạn cách gợi nhớ chủ động sao cho hiệu quả, tiết kiệm thời gian.

Trước khi bạn tham gia vào bất kỳ lớp học nào, chúng mình sẽ mời bạn test đầu vào để phân lớp phù hợp. Thời gian kiểm tra là khoảng 30 – 45 phút, sau khi kiểm tra kết thúc, bạn sẽ nhận được kết quả kèm theo phản hồi của giáo viên để chọn lớp học phù hợp.

V. Lưu ý khi áp dụng Active recall ôn thi IELTS

Để Active Recall phát huy tối đa hiệu quả trong luyện IELTS, bạn nên lưu ý một số điều sau:

1. Kết hợp với phương pháp Spaced repetition

Active Recall mạnh mẽ nhưng cần được tăng cường bằng lặp lại cách quãng (Spaced Repetition) để chuyển thông tin từ trí nhớ ngắn hạn sang dài hạn. Lý do là khi ta ôn kiến thức ngay khi hơi quên sẽ tạo ra “khoảng trống lý tưởng” khiến não kích hoạt gợi nhớ mạnh hơn.

Cách làm hiệu quả là bạn sử dụng flashcard với thuật toán khoảng cách như Leitner hoặc phần mềm Anki/Gizmo. Bạn cần ôn lại nội dung sau 1 ngày, 3 ngày, 7 ngày,… để đảm bảo ghi nhớ lâu dài.

2. Bắt đầu từ những kiến thức cơ bản

Bạn nên học và ôn từ kiến thức nền tảng trước khi triển khai Active Recall. Trước khi dùng flashcard hoặc đặt câu hỏi, cần chắc chắn bạn hiểu khái niệm, định nghĩa, công thức,… Nếu bỏ qua bước này, việc gợi nhớ sẽ dễ dẫn đến sai lệch và gây lãng phí thời gian.

Ví dụ, trong IELTS Writing/Speaking, trước khi đặt câu hỏi nâng cao như “Paraphrase thế nào?”, hãy nắm vững trước từ vựng, cấu trúc ngữ pháp cơ bản. Nhờ đó, khi đặt câu hỏi kiểu “How to paraphrase X?” hoặc “When to use complex sentence?”, bạn đã có nền tảng để gợi nhớ chính xác.

3. Tạo môi trường ôn tập thoải mái

Active Recall đòi hỏi não bộ hoạt động tối đa nên việc tạo môi trường thoải mái là bước quan trọng để não tập trung và phản hồi tốt hơn:

  • Giảm tối đa những tác động ngoại cảnh như tiếng ồn, điện thoại.
  • Chèn giãn nghỉ, vận động nhẹ (phân bố thời gian theo Pomodoro, yoga, đi bộ) để giải tỏa stress và giúp não nhanh phục hồi.
  • Có thời gian ngủ ngon & thư giãn như nghe nhạc nhẹ, thiền hoặc thiền dẫn dắt sâu (Guided Meditation để cải thiện khả năng tập trung và ghi nhớ.

Với những kiến thức về active recall bên trên, The Catalyst for English (TCE) hy vọng bạn sẽ có thêm phương pháp để ôn thi IELTS hiệu quả. Nếu muốn tìm hiểu thêm về các phương pháp học IELTS khác, bạn đừng quên theo dõi chuyên mục phương pháp học IELTS của chúng mình nhé!

Tạ Phương Thảo

Xin chào, mình là Phương Thảo Co-founder tại The Catalyst for English. Với hơn 7 năm kinh nghiệm đồng hành cùng các bạn học viên trên con đường chinh phục tiếng Anh, IELTS và sở hữu điểm Overall 8.5, mình luôn mong muốn chia sẻ những phương pháp học tập hiệu quả nhất để giúp bạn tiết kiệm thời gian và đạt được kết quả cao. Tại The Catalyst for English, mình cùng đội ngũ giáo viên luôn đặt 3 giá trị cốt lõi: Connected – Disciplined – Goal-oriented (Kết nối – Kỉ luật – Hướng về kết quả) lên hàng đầu. Bởi chúng mình hiểu rằng, mỗi học viên đều có những điểm mạnh và khó khăn riêng, và vai trò của "người thầy" là tạo ra một môi trường học tập thân thiện, luôn luôn thấu hiểu và đồng hành từng học viên, giúp các bạn không cảm thấy "đơn độc" trong một tập thể. Những bài viết này được chắt lọc từ kinh nghiệm giảng dạy thực tế và quá trình tự học IELTS của mình, hy vọng đây sẽ là nguồn cảm hứng và hành trang hữu ích cho các bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh.
icon icon icon

Bài viết cùng chuyên mục

Xem tất cả

Bài viết cùng chuyên mục