Chia sẻ về khóa học IELTS cấp tốc: Ai nên học và học thế nào?
Cần thi IELTS gấp nhưng không biết bắt đầu từ đâu? Một khóa học IELTS cấp tốc sẽ giúp bạn rút ngắn thời gian ôn luyện mà vẫn đạt điểm như mong muốn. Tuy nhiên, để thật sự hiệu quả,...
Trong kỳ thi IELTS, khả năng lên ý tưởng nhanh và logic không chỉ giúp bạn viết bài Writing trôi chảy mà còn hỗ trợ rất lớn khi thảo luận trong phần Speaking. Tuy nhiên, việc “bí ý” thường khiến nhiều thí sinh lãng phí thời gian quý báu và khó đạt được điểm cao. Hiểu được điều đó, trong nội dung ngày hôm nay, The Catalyst for English (TCE) sẽ hướng dẫn bạn từng bước brainstorming cho hai kỹ năng Writing và Speaking. Việc nắm vững kỹ thuật này sẽ giúp bạn nâng cao band điểm một cách rõ rệt.
Brainstorm là gì?
Brainstorm – hay còn gọi là “động não” – là kỹ thuật nhanh để tạo ra càng nhiều ý tưởng càng tốt trong một khoảng thời gian ngắn. Một khi bạn tư duy tưởng tượng như một “cơn bão”, bạn sẽ nảy ra rất nhiều suy nghĩ. Điều quan trọng nhất của quá trình này là bạn không bị gián đoạn giữa chừng. Phương pháp này không xét đúng sai, chỉ ghi nhận sự sáng tạo ban đầu.
Alex Faickney Osborn, người sáng lập phương pháp này vào những năm 1940, đã nhấn mạnh: hãy ưu tiên số lượng và tạm hoãn mọi phán xét – vì trong cơn “bão ý tưởng” này, bạn cần hàng chục ý, kể cả ý hay hoặc dở.
Từ bản chất của Brainstorm, phương pháp này đã được áp dụng trong IELTS Writing và Speaking. Điểm chung của hai kỹ năng này là đòi hỏi bạn cần tư duy nhanh và logic. Và lợi ích khi bạn áp dụng phương pháp tư duy này vào bài Writing và Speaking đó là:
IELTS Writing | IELTS Speaking |
Trước khi viết, bạn chỉ cần có 2–3 ý chính tốt là đủ tăng band. Brainstorm giúp bạn nhanh chóng nghĩ ra các khía cạnh liên quan như nguyên nhân, ví dụ, lợi/hại,… Nhờ đó, bài viết của bạn sẽ có sâu sắc, liên kết với nhau hơn. | Lập dàn ý bài nói nhanh, logic và mạch lạc. |
Nếu không brainstorm, bạn có thể viết lan man rồi lạc đề – mất điểm ngay về tiêu chí Task Response. | Giúp cải thiện các tiêu chí fluency, lexical resource và grammatical range vì bạn đã có sẵn ý và từ ngữ trước khi nói. |
Sau khi brainstorm, bạn lọc và sắp xếp ý để lập dàn ý mạch lạc (thesis statement, các paragraph rõ ràng). |
Vì những lợi ích mà phương pháp brainstormin mang lại, rất nhiều bạn đã áp dụng kỹ thuật này vào bài thi IELTS và đạt điểm số cao. Tuy nhiên, brainstorming không hề dễ, nó đòi hỏi bạn phải nắm được cách thực hiện cơ bản, sau đó áp dụng vào bài tập thực tế. Để giúp các bạn tự học có thể sử dụng kỹ thuật này, chị Hoài Linh (giảng viên 8.5 IELTS) của chúng mình sẽ hướng dẫn bạn brainstorming ideas một cách chi tiết trong nội dung dưới đây:
Đối với Writing Task 2, chị Hoài Linh khuyến khích các bạn đọc, phân tích đề và xác định hướng triển khai trước. Sau đó, chúng ta mới chuyển sang viết tất cả các ý tưởng, chọn lọc ý tưởng đưa vào bài viết, bổ sung ý tưởng. Cuối cùng là chúng mình sẽ sắp xếp các ý và thay từ vựng.
Brainstorming trong IELTS Writing Task 2
Trước khi bắt tay vào viết, bạn cần dành thời gian đọc đề ít nhất hai lần để đảm bảo không bỏ sót bất cứ yêu cầu nào. Việc đọc kỹ không chỉ dừng lại ở câu chữ mà còn bao gồm xác định chính xác chủ đề chính, những từ khóa then chốt và dạng bài (ví dụ: “two-part question”, “opinion essay” hay “discussion essay”). Khi bạn hiểu rõ đề, bạn sẽ tránh được tình trạng lạc đề và tự tin xây dựng dàn ý dựa trên đúng yêu cầu đề ra.
Ví dụ: Family structure and roles have changed. What are the changes? Positive or negative?
Ngay sau khi đã hiểu đề, bước tiếp theo là hình thành những luận điểm chính phục vụ cho thân bài. Từ các từ khóa và yêu cầu của đề, bạn sẽ suy nghĩ xem mình có thể triển khai những khía cạnh nào, chẳng hạn như:
Ở giai đoạn này, kỹ thuật brainstorming rất hữu ích: nó cho phép bạn nhanh chóng liệt kê các ý tưởng ban đầu và sau đó thu hẹp lại thành 2–3 luận điểm chính. Khi đã có định hướng này, toàn bộ quá trình viết của bạn sẽ đi theo một mạch logic vững chắc.
Ví dụ: Family structure & roles have changed. What are the changes? Positive or negative?
Sau khi đã thiết lập các luận điểm chính, bạn hãy để trí óc tự do brainstorm ý tưởng trong thời gian ngắn (khoảng 3 – 5 phút). Giai đoạn này không yêu cầu sự phân tích sâu, không cần sửa ngữ pháp hay băn khoăn về tính chặt chẽ – mà chỉ cần ghi nhanh tất cả suy nghĩ liên quan đến mỗi luận điểm. Việc này giúp bạn tránh bí ý khi viết và đảm bảo rằng sẽ không còn khúc mắc nào cần giải quyết khi bắt tay vào triển khai thực tế.
Ví dụ: Luận điểm “thay đổi cấu trúc gia đình”
Khi đã có một danh sách dài các ý nhỏ, hãy đọc lại từng mục và nhóm chúng theo chủ đề chung. Những ý nào mang cùng nội dung cốt lõi sẽ được gom lại, trong khi các chi tiết rời rạc hoặc không đủ luận cứ hỗ trợ sẽ bị loại bỏ. Bằng cách này, bạn không chỉ giảm tải khối lượng thông tin cần xử lý, mà còn đảm bảo mỗi đoạn thân bài khi viết ra sẽ tập trung, mạch lạc và đủ sức thuyết phục.
Ví dụ:
Những ý rời rạc như “living in apartments”, “divorce/cohabitation” có thể loại nếu không đủ để triển khai.
Sau khi nhóm xong các luận điểm, bạn cần xem từng nhóm còn thiếu yếu tố gì và bổ sung để tăng tính thuyết phục. Đó có thể là số liệu, ví dụ thực tiễn, dẫn chứng từ nghiên cứu hay kinh nghiệm cá nhân. Việc thêm những dẫn chứng này không chỉ làm ý tưởng của bạn phong phú hơn, mà còn cho thấy bạn hiểu sâu về vấn đề, từ đó nâng cao điểm Task Response và Coherence & Cohesion.
Ví dụ:
Cuối cùng, khi đã có đủ luận điểm và dẫn chứng, bạn hãy lập dàn ý bài viết theo cấu trúc chuẩn:
Trong bước này, bạn cũng nên thay thế những từ ngữ đơn giản bằng các từ vựng học thuật, đồng thời kiểm tra lại sự liên kết giữa các đoạn để đảm bảo bài viết mạch lạc. Khi tất cả đã sẵn sàng, bạn chỉ việc triển khai từng đoạn theo dàn ý với ngôn từ chính xác và giàu tính học thuật.
Cách thực hiện Brainstorming trong IELTS Writing Task 2 bên trên được chị Hoài Linh trích dẫn trong khóa học IELTS của TCE. Ngoài học Reading và Speaking bằng phương pháp động não, chúng mình còn có những kỹ thuật khác khác được giảng viên 8.0+ IELTS của TCE nghiên cứu và áp dụng. Nếu bạn muốn tối ưu thời gian thi IELTS để đạt band điểm cao hơn thì có thể tham khảo các chương trình học IELTS tại The Catalyst for English (TCE).
Trước khi bạn tham gia vào bất kỳ lớp học nào, chúng mình sẽ mời bạn test đầu vào để phân lớp phù hợp. Thời gian kiểm tra là khoảng 60 phút cho 2 kỹ năng Writing và Speaking, sau khi kiểm tra kết thúc, bạn sẽ nhận được phản hồi chi tiết của giảng viên để chọn lớp học phù hợp.
Đối với IELTS Speaking, bạn sẽ cần brainstorm nhanh và ngắn gọn vì bài thi này yêu cầu tốc độ nhanh hơn 3 kỹ năng còn lại. Dưới đây là phương pháp tư duy cô Hoài Linh gợi ý cho các bạn khi thi nói:
Brainstorming trong IELTS Speaking
Sơ đồ tư duy (mind map) là công cụ tuyệt vời để khởi tạo và mở rộng ý tưởng, bởi nó cho phép người học bao quát toàn bộ các khía cạnh của vấn đề đồng thời liên kết chặt chẽ các mẩu thông tin với nhau. Thay vì ghi chép dài dòng cả câu, bạn chỉ nên ghi lại những từ khóa chính trên mỗi nhánh, vừa tiết kiệm thời gian, vừa rèn luyện khả năng tóm tắt và kích hoạt não bộ nhanh nhạy hơn.
Để xây dựng một mindmap hiệu quả, trước hết hãy xác định một chủ đề trung tâm rõ ràng – đó là điểm khởi nguồn cho mọi ý tưởng. Từ chủ đề chính, bạn lần lượt vẽ các nhánh con tương ứng với từng khía cạnh nhỏ hơn của vấn đề; mỗi nhánh con chỉ gồm một từ khóa tiêu biểu, thể hiện luận điểm chính. Tiếp theo, dưới mỗi nhánh con, bạn phát triển thêm các luận cứ, ví dụ hoặc lập luận bổ trợ, đảm bảo mọi ý tưởng đều có sự liên kết logic và hỗ trợ chặt chẽ cho chủ đề lớn.
Khi ôn luyện cho phần IELTS Speaking, việc áp dụng mindmap sẽ giúp bạn tổ chức suy nghĩ nhanh gọn và rõ ràng hơn. Nhờ tập thói quen chỉ ghi các từ khóa quan trọng và cấu trúc ý tưởng theo dạng hình cây, đến lúc thi thật bạn sẽ không còn bỡ ngỡ trước câu hỏi mới mà có thể tư duy hiệu quả trong vòng một phút chuẩn bị.
Ví dụ: Topic “Social Media”:
“Describe your favourite social media site or application.”
You should say:
|
Dưới đây là một Mindmaps mẫu sử dụng kỹ thuật brainstorming, bám sát theo từng gợi ý trong cue card:
Trong lúc làm Mind Maps, bạn nên điền những ý ngắn gọn, luận điểm chính và những từ ngữ hay thuộc chủ đề như stay up-to-date with, latest news, follow, scrolling,…
Để mở rộng tầm nhìn và kích thích nguồn ý tưởng phong phú, bạn hãy luyện tập xem xét mỗi chủ đề từ nhiều góc độ khác nhau trước khi vào phòng thi. Việc này không chỉ giúp bạn hiểu sâu hơn về vấn đề mà còn tạo ra những luồng suy nghĩ đa dạng, tránh được cảm giác “bí” ý khi đối mặt với bất kỳ câu hỏi nào.
Chẳng hạn, trong phần Speaking Part 3 có thể xuất hiện câu hỏi “Why some meeting places are better than others?”. Nếu bạn chuẩn bị trước với tư duy đa chiều, bạn sẽ nhanh chóng nhận ra rằng:
Bên cạnh đó, khả năng tiếp cận tiện nghi, vị trí thuận lợi và chất lượng dịch vụ cũng là những yếu tố mà từng nhóm đối tượng sẽ cân nhắc khác nhau. Từ những phân tích này, bạn sẽ dễ dàng xây dựng quan điểm cá nhân, đồng thời củng cố bài nói bằng những lập luận rõ ràng và thuyết phục.
Khi ôn luyện phần Speaking Part 2, bạn nên thử xây dựng bài nói xung quanh những câu hỏi gợi ý trong cue card. Mặc dù không nhất thiết phải tuân thủ tuyệt đối thứ tự đó nhưng nếu bạn biết cách khéo léo khai thác từng câu Wh–question (Who? What? When? Where? Why? How?), bài nói sẽ tự nhiên có một cấu trúc rõ ràng, liền mạch và mạch lạc.
Việc này giúp cả người nói lẫn người nghe dễ dàng theo dõi ý tưởng, đồng thời đảm bảo bạn không bỏ sót bất cứ khía cạnh quan trọng nào trong thời gian giới hạn. Vì thế, luyện tập dựa trên khung câu hỏi Wh–questions là cách hiệu quả để chuẩn bị và kiểm soát tốt hơn nội dung phần thi nói.
Ví dụ:
Describe a drawing/painting that you like.
You should say:
|
When did you first see this painting? |
|
What is the painting about? |
|
Who drew/ painted it? |
|
Why you like this painting/ drawing |
|
Việc xây dựng và hệ thống từ vựng theo chủ đề là bước đầu không thể thiếu khi ôn luyện IELTS. Thay vì học rời rạc, bạn nên tạo các bộ từ vựng chuyên biệt cho từng chủ đề. Ví dụ: Môi trường (Environment), Công nghệ (Technology), Lịch sử (History), Quảng cáo (Advertisement)… Nhờ đó, khi vào phòng thi, bạn sẽ dễ dàng liệt kê những từ ngữ phù hợp để nâng cao tính chuyên nghiệp và độ chính xác cho bài nói, bài viết.
Chẳng hạn, trong phần Speaking Part 2 nếu đề yêu cầu nói về Môi trường, bạn có thể chuẩn bị sẵn một danh sách gồm các thuật ngữ thường gặp như:
Những từ này không chỉ giúp bài nói của bạn trở nên phong phú hơn, mà còn thể hiện rằng bạn đã chuẩn bị kỹ lưỡng và nắm vững chủ đề.
Việc áp dụng phương pháp động não vào IELTS Speaking và Writing không hề đơn giản. Để giúp bạn làm được hai kỹ năng này bằng brainstorming, cô Hoài Linh sẽ hướng dẫn, đưa ra bài mẫu cho hai kỹ năng viết và nói ở bên dưới đây:
Áp dụng brainstorming làm IELTS Speaking
Đề bài: Describe a sport you watched and would like to try
You should say:
1. Do you think sportsmen would use the sports gears promoted in the commercials? 2. Many advertisers like to use sports stars’ endorsements. What do you think are the reasons? 3. Do you think that international sports games are for money? 4. Why do so many people like to watch sports games? 5. What kinds of sports games do young and old people like to watch in your country? 6. Why do many people like to buy expensive sportswear for playing ball games? |
Đáp án mẫu:
Từ vựng dùng trong bài nói:
Từ vựng | Loại từ | Ý nghĩa |
skiing | N | trượt tuyết |
on one’s radar | idiom | (ai đó) đã chú ý, suy nghĩ về nó |
obsess | V | ám ảnh |
imprint | V | dán mắt, chú ý |
exceptional | Adj | ngoạn mục, kinh ngạc |
slope | N | dốc |
tickle one’s fancy | idiom | thích, muốn có |
tropical | Adj | Nhiệt tình |
fascinating | Adj | Thú vị |
adventurous | Adj | Phiêu lưu |
proper | Adj | Thích hợp |
Bài mẫu:
“I’d like to talk about a sport I recently watched and now can’t stop thinking about—skiing. It had been on my radar for years, ever since I saw a few clips online of athletes gliding down pristine white slopes, but it wasn’t until the last Winter Olympics that I became truly obsessed. I still vividly recall how the skiers carved their way through the course with exceptional grace and speed—their every turn and jump imprinted on my mind long after the broadcast ended.
Living in a tropical country, the very idea of standing on snow feels exotic, even magical. Yet watching those daring competitors tackle steep inclines and navigate icy turns was so fascinating that it really tickled my fancy. I loved how each run felt like a high-speed adventure, demanding both physical strength and split-second decision-making. The way the sunlight danced on the snow and the crisp mountain air almost seemed to leap off the screen.
Someday, I hope to experience this thrill for myself at a proper ski resort. I imagine renting sturdy boots and a sleek pair of skis, clipping into bindings, and then feeling that exhilarating rush as I push off down my first slope. To me, skiing represents the perfect blend of technical challenge, breathtaking scenery, and pure adventurous fun—and I can’t wait to give it a go.”
Áp dụng brainstorming làm IELTS Writing Task 2
Đề bài: “It is a natural process for animal species to become extinct (e.g. Dinosaur, dodos …) There is no reason why people should try to prevent this from happening. Do you agree or disagree?”
Bài mẫu:
Từ vựng sử dụng trong bài:
“Some people argue that extinction is a natural phenomenon and that there is no necessity for human intervention. However, I strongly disagree with this viewpoint, as the current rate of species loss is largely accelerated by human actions, and allowing it to continue unchecked would have profound consequences.
In the past, many species, such as dinosaurs or dodos, were wiped out due to natural changes, including environmental factors like volcanic eruptions, meteor impacts, or shifts in climate. While these events were beyond human control, the causes of many modern extinctions are directly linked to our activities. For example, rampant deforestation, urbanization, and pollution are devastating the natural habitats of wildlife, leaving animals without food, shelter, or breeding grounds. Additionally, human exploitation of natural resources is disturbing the food chain, leading to the mass extinction of species that rely on delicate ecological relationships.
Another significant driver of extinction is the booming market for animals’ products, including ivory, fur, and traditional medicines. This demand has encouraged the rampant poaching of wild, endangered animals, which is particularly evident in the cases of tigers, elephants, and rhinos. In light of these human-induced threats, it becomes a moral and ecological necessity to rectify the situation, rather than standing by and accepting the loss of species as a ‘natural’ process.
Moreover, protecting animals is vital not only for ethical reasons but also for maintaining the balance of the ecosystem. Every species plays a specific role in its environment; the disappearance of one can trigger a chain reaction, destabilizing entire ecosystems. Beyond ecological roles, animals also carry significant aesthetic and socio-cultural values. They enhance our planet’s rich bio-diversity, making Earth a vibrant and inspiring place to live. In numerous societies, animals are symbols of identity, spirituality, and heritage. For instance, in Hinduism, cows are revered and worshiped, demonstrating how deeply interwoven animals are with human culture and belief systems.
In conclusion, although extinction has occurred naturally throughout history, the current crisis is overwhelmingly driven by human activities. Therefore, it is our responsibility to act and safeguard wildlife. Turning a blind eye to this issue will not only damage the environment but also erode cultural and biological treasures that are irreplaceable.”
Từ vựng dùng trong bài:
Từ vựng | Ý nghĩa |
To be wiped out | Bị xóa sổ |
Environmental factors | Nhân tố về môi trường |
Animals’ products | Sản phẩm từ động vật |
Devastating the natural habitats of wildlife | Làm nguy hại đến môi trường sống tự nhiên của động vật hoang dã |
Disturbing the food chain | Làm ảnh hưởng đến chuỗi thức ăn |
The mass extinction | Sự tuyệt chủng hàng loạt |
The rampant poaching of wild, endangered animals | Nạn săn trộm tràn lan của động vật hoang dã có nguy cơ tuyệt chủng |
Rectify the situation | Giải quyết vấn đề |
The balance of the ecosystem | Sự cân bằng của hệ sinh thái |
Aesthetic and socio-cultural values | Những giá trị thẩm mỹ và văn hoá xã hội |
Rich bio-diversity | Sự giàu có về đa dạng sinh học |
Revered and worshiped | Tôn kính và tôn thờ |
Đối với những bạn mới áp dụng kỹ thuật brainstorming vào IELTS Writing và Speaking chắc chắn sẽ mất thời gian giai đoạn đầu. Tuy nhiên, chỉ cần bạn chăm chỉ luyện tập và thực hành thì chắc chắn sau 3-4 tháng sẽ tăng 0.5 – 1 điểm tùy từng trình độ. Nếu cần thêm tài liệu luyện viết và nói, bạn có thể tham khảo hai cuốn IELTS Speaking Forecast Quý 3/2025 và IELTS Writing Review Quý 4 năm 2024. Chúc bạn học và thi tốt!