Các thì quá khứ trong Tiếng Anh dễ hiểu cho người mới bắt đầu
Các thì quá khứ trong tiếng Anh là kiến thức cơ bản mà người học cần nắm vững, đặc biệt đối với những ai đang chuẩn bị cho kỳ thi IELTS. Bài viết này sẽ giúp bạn hệ thống đầy...
Nếu bạn muốn tìm hiểu về bài thi IELTS nhưng chưa biết bắt đầu từ đâu hoặc đang sẵn sàng cho kỳ thi IELTS chính thức sắp tới, thì bài viết về cấu trúc đề thi IELTS chính là dành cho bạn. Việc nghiên cứu kỹ cấu trúc và yêu cầu của đề thi mang lại rất nhiều lợi ích trong quá trình học tập và ôn luyện. Cùng The Catalyst for English tìm hiểu ngay nhé!
Trước khi đi sâu vào tìm hiểu về cấu trúc đề thi IELTS, chúng mình cùng xem lại những thông tin cơ bản nhất của kỳ thi này nhé!
Tổng quan về bài thi IELTS
IELTS (International English Language Testing System) là bài thi kiểm tra trình độ tiếng Anh dành cho những người có nhu cầu học tập, làm việc, hoặc định cư tại các quốc gia sử dụng tiếng Anh. Bài thi IELTS có 4 kỹ năng: Nghe (Listening), Nói (Speaking), Đọc (Reading), và Viết (Writing). Kết quả thi được đánh giá theo thang điểm từ 0 đến 9 và được lưu trực tuyến trên hệ thống đăng ký trong vòng 2 năm.
Bài thi IELTS được phối hợp quản lý và tổ chức bởi ba đơn vị lớn để đảm bảo tính thống nhất, công bằng và chất lượng của bài thi IELTS trên toàn cầu.
Bài thi IELTS có hai hình thức thi được tổ chức chính bao gồm:
Các hình thức thi IELTS
Ngoài ra về hình thức tổ chức thi, hiện nay tại British Council hay IDP IELTS đều tổ chức Thi trên giấy (Paper-based test) và Thi trên máy (Computer-based test). Các bạn thí sinh hoàn toàn có thể tự do lựa chọn hình thức phù hợp với thế mạnh và thói quen học tập của mình. Một số lợi ích và hạn chế của hai hình thức các bạn có thể tham khảo như:
Thi trên giấy | Thi trên máy | |
Lợi ích |
|
|
Hạn chế |
|
|
Để chuẩn bị cho kỳ thi IELTS chính thức được tự tin, bạn có thể đăng ký tham gia các buổi thi thử IELTS 4 kỹ năng tại TCE. Bên cạnh việc được làm quen với hai hình thức thi trên máy tính và trên giấy, bạn còn có thể được trải nghiệm áp lực phòng thi với bộ đề chuẩn format và độ khó bằng 120% so với đề thi thật. Về thông tin buổi thi và link đăng ký, bạn vui lòng xem thêm tại:
Sau khi tham gia thi thử, bạn sẽ nhận được bảng điểm chi tiết và nhận xét từ đội ngũ chuyên môn để biết mình đang mạnh – yếu ở đâu. Từ đó, nếu bạn muốn cải thiện điểm số và học theo một lộ trình rõ ràng, bạn có thể tham khảo các khóa học IELTS tại TCE. Tại đây, bạn sẽ được hướng dẫn cụ thể cách cải thiện từng kỹ năng theo đúng tiêu chí chấm điểm của kỳ thi thật, với lộ trình học cá nhân hóa và đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm đồng hành trong suốt quá trình ôn luyện.
Trong phần tiếp theo, chúng mình sẽ cùng nhau đi tìm hiểu chi tiết về cấu trúc đề thi IELTS để hỗ trợ cho quá trình ôn luyện. Cả hai hình thức thi IELTS Academic và General Training đều bao gồm 4 bài thi tương ứng với 4 kỹ năng nghe – nói – đọc – viết.
Tổng thời gian thực hiện bài thi là 2 giờ 45 phút với ba bài thi Listening, Reading, Writing được tổ chức thi liên tiếp nhau, bài thi Nói được tổ chức thi riêng trong cùng ngày hoặc trước/ sau 1 tuần so với ba bài thi còn lại.
Lưu ý: Nội dung và cấu trúc đề thi IELTS được áp dụng như nhau cho cả hai hình thức tổ chức thi trên máy và trên giấy.
Phần thi Listening trong IELTS được thiết kế để kiểm tra khả năng nghe hiểu của bạn trong các tình huống đời thường cũng như học thuật. Đặc biệt, cấu trúc đề thi IELTS Listening là như nhau cho cả hai hình thức IELTS Academic và IELTS General:
Cấu trúc đề thi IELTS Listening
Thời gian | 30 phút + 10 phút để chuyển đáp án (thi giấy) hoặc 2 phút để kiểm tra đáp án (thi trên máy) |
Số câu | 40 câu/ 4 bản ghi âm |
Nội dung các bản ghi âm | Bài thi bao gồm 4 audio (được phát duy nhất 1 lần xuyên suốt thời gian diễn ra bài thi), nội dung chính của mỗi bản ghi âm bao gồm:
|
Dạng câu hỏi |
|
IELTS Speaking là một trong những phần thi quan trọng nhất, nhưng cũng là phần thi khiến nhiều người cảm thấy khó khăn. Và để hoàn thành thật tốt kỹ năng này, thí sinh cần biết rõ cấu trúc để ôn luyện hiệu quả hơn. Dưới đây là cấu trúc gồm 3 phần chính áp dụng cho cả hai hình thức IELTS Academic và General Training:
Cấu trúc đề thi IELTS Speaking
Thời gian | 11-15 phút |
Dạng câu hỏi | Phần 1: Introduction and interview (4-5 phút): Giám khảo chào và yêu cầu thí sinh giới thiệu về bản thân, gia đình, công việc hoặc học tập và các câu hỏi đơn giản về cuộc sống hằng ngày để đánh giá khả năng giao tiếp cơ bản của thí sinh. Câu hỏi ví dụ:
|
Phần 2: Long turn (1 phút chuẩn bị + 1-2 phút nói): Giám khảo sẽ đưa cho thí sinh một “cue card” (thẻ câu hỏi) với một chủ đề cụ thể, thí sinh có thời gian chuẩn bị và nói về chủ đề đó.
Lưu ý: Trong phần này giám khảo chỉ lắng nghe và không can thiệp vào bài nói của thí sinh nhưng có thể nhắc lại hoặc đặt câu hỏi nếu cần thiết. Thẻ câu hỏi ví dụ:
|
|
Phần 3: Discussion (4-5 phút): Giám khảo bắt đầu hỏi các câu hỏi bàn luận mở rộng liên quan đến chủ đề ở phần 2, thí sinh được khuyến khích trình bày quan điểm, lập luận và đưa ra ví dụ để chứng minh ý kiến của mình. Câu hỏi ví dụ:
|
Bài thi IELTS Reading đánh giá kỹ năng đọc hiểu và phân tích thông tin từ các văn bản được cung cấp.
Cấu trúc đề thi IELTS Reading cụ thể đối với từng hình thức như sau:
IELTS Academic Reading
Cấu trúc đề thi IELTS Academic Reading
Thời gian | 60 phút |
Số câu | 40 câu/ 3 bài đọc |
Dạng bài đọc | 3 đoạn văn dài, thường lấy từ sách, tạp chí, hoặc báo |
Dạng câu hỏi |
|
IELTS General Training Reading
Cấu trúc đề thi IELTS General Training Reading
Thời gian | 60 phút |
Số câu | 40 câu/ 3 bài đọc |
Dạng bài đọc | Nội dung chính của 3 bài đọc bao gồm:
|
Dạng câu hỏi | Các dạng câu hỏi tương tự như hình thức IELTS Academic nhưng nội dung đơn giản và gần gũi với đời sống hàng ngày hơn |
Đề thi IELTS Writing có mục tiêu là kiểm tra kỹ năng viết rõ ràng, mạch lạc, và khả năng lập luận với sự khác nhau chủ yếu trong bài viết 1 (Task 1) dựa trên mục tiêu của hai hình thức thi IELTS Academic và General Training. Cấu trúc đề thi IELTS Writing cụ thể như sau:
IELTS Academic Writing
Cấu trúc đề thi IELTS Academic Writing
Thời gian | 60 phút |
Số phần | 2 phần (Task 1 & Task 2) |
Dạng câu hỏi | Task 1: Mô tả thông tin từ một biểu đồ, đồ thị, bảng số liệu, hoặc sơ đồ
|
Task 2: Viết bài luận phản hồi về một quan điểm, vấn đề xã hội hoặc ý kiến tranh luận
|
IELTS General Training Writing
Cấu trúc đề thi IELTS General Training Writing
Thời gian | 60 phút |
Số phần | 2 phần (Task 1 & Task 2) |
Dạng câu hỏi | Task 1: Viết thư dựa trên một tình huống cụ thể (thư trang trọng, bán trang trọng hoặc thân mật).
|
Task 2: Viết bài luận phản hồi về một vấn đề, thường là các chủ đề gần gũi với cuộc sống hàng ngày (ví dụ: giáo dục, công việc, xã hội).
|
IELTS Academic và IELTS General Training đều được đánh giá dựa trên thang điểm 9 bậc, từ Band 1 (Non-user) đến Band 9 (Expert user). Điểm tổng của bài thi được tính như sau:
Điểm Overall = (Tổng điểm phần thi Nghe, Đọc, Nói, Viết) / 4
Nguyên tắc làm tròn điểm IELTS Overall:
Tiêu chí chấm và cách tính điểm IELTS overall
Dưới đây là thông tin chi tiết về cách chấm điểm và các tiêu chí chấm cho từng kỹ năng.
Cả hai phần thi này đều có 40 câu hỏi, dựa trên số câu trả lời đúng sẽ được quy đổi sang thang điểm 9 bậc. Điểm yêu cầu để đạt band cao trong kỹ năng đọc có sự khác biệt giữa hình thức Academic và General Training, vì bài thi Academic có nội dung phức tạp hơn, cụ thể cách tính điểm như sau:
Band điểm bài thi IELTS Reading
Band điểm IELTS | Số câu trả lời đúng (Academic) | Số câu trả lời đúng (General Training) | Đánh giá kỹ năng |
4.0 | 10–12 | 15–18 | Limited user |
5.0 | 15–18 | 23–26 | Modest user |
6.0 | 23–26 | 30–31 | Competent user |
7.0 | 30–32 | 34–35 | Good user |
8.0 | 35–36 | 37–38 | Very good user |
9.0 | 39–40 | 40 | Expert user |
Band điểm bài thi IELTS Listening
Band điểm IELTS | Số câu trả lời đúng
(Academic & General Training) |
Đánh giá kỹ năng |
4.0 | 11–12 | Limited user |
5.0 | 16–17 | Modest user |
6.0 | 23–25 | Competent user |
7.0 | 30–31 | Good user |
8.0 | 35–36 | Very good user |
9.0 | 39–40 | Expert user |
Cả 2 hình thức thi IELTS đều có hai nhiệm vụ Viết (Task 1 và Task 2), phần thi này được chấm dựa trên 4 tiêu chí:
Tiêu chí | Yêu cầu với bài viết |
Task Achievement/ Task Response
(Hoàn thành yêu cầu của đề bài) |
Task 1:
Task 2:
|
Coherence and Cohesion
(Tính mạch lạc và liên kết) |
|
Lexical Resource (Vốn từ vựng) |
|
Grammatical Range and Accuracy
(Sự đa dạng và chính về ngữ pháp) |
|
Mỗi tiêu chí sẽ được chấm theo thang điểm 9, và điểm trung bình của cả 4 tiêu chí sẽ là điểm của bài viết (Task 1 hoặc Task 2), sau khi có band điểm của 2 bài, tổng điểm cuối cùng cho kỹ năng Viết được tính như sau:
Ví dụ: Task 1: Band 6.0; Task 2: Band 7.0
-> Writing Band Score = (6.0 × 1/3) + (7.0 × 2/3) = 6.67 ≈ 6.5
Ngoài ra, các bạn có thể tham khảo thang điểm mô tả band điểm kỹ năng Viết sau:
Band | Mô tả tổng quát (Band Descriptors) |
4.0 | Trả lời sai yêu cầu, lỗi thường xuyên, ngôn ngữ đơn giản và lặp lại nhiều |
5.0 | Trả lời chưa đầy đủ, nhiều lỗi, thiếu mạch lạc và từ vựng hạn chế |
6.0 | Trả lời đủ yêu cầu, có lỗi nhưng không nghiêm trọng, ý chưa phát triển tốt |
7.0 | Hoàn thành tốt yêu cầu, ít lỗi, ý mạch lạc, sử dụng từ và ngữ pháp đa dạng |
8.0 | Bài viết rất tốt, lỗi nhỏ không ảnh hưởng ý nghĩa, vốn từ vựng và ngữ pháp đa dạng |
9.0 | Bài viết xuất sắc, đáp ứng hoàn toàn yêu cầu, ngôn ngữ tự nhiên, không lỗi sai |
Với cấu trúc 3 phần thi nói là như nhau đối với cả bài thi IELTS Academic và General Training, phần thi này được chấm dựa trên 4 tiêu chí sau:
Tiêu chí | Yêu cầu với bài viết |
Fluency and Coherence
(Độ trôi chảy và mạch lạc) |
Fluency:
Coherence:
|
Lexical Resource
(Vốn từ vựng) |
|
Grammatical Range and Accuracy
(Sự đa dạng và chính xác về ngữ pháp) |
|
Pronunciation
(Phát âm) |
|
Mỗi tiêu chí sẽ được chấm theo thang điểm 9, và điểm trung bình cộng của cả 4 tiêu chí sẽ là điểm của phần thi Nói.
Ngoài ra, các bạn có thể tham khảo thang điểm mô tả band điểm kỹ năng Nói sau:
Band | Mô tả tổng quát (Band Descriptors) |
4.0 | Sử dụng tiếng Anh rất hạn chế, ngập ngừng nhiều, mắc lỗi ngữ pháp và phát âm làm người nghe khó hiểu |
5.0 | Giao tiếp hạn chế, ý chưa phát triển tốt, nhiều lỗi làm ảnh hưởng đến ý nghĩa |
6.0 | Trả lời đủ yêu cầu, mắc một số lỗi từ vựng hoặc ngữ pháp, phát âm dễ hiểu nhưng chưa tự nhiên |
7.0 | Sử dụng tốt từ vựng và ngữ pháp, phát âm rõ, mắc lỗi không thường xuyên |
8.0 | Nói rất tốt, đôi khi ngập ngừng nhẹ, mắc lỗi nhỏ không ảnh hưởng đến ý nghĩa |
9.0 | Giao tiếp trôi chảy, phát âm tự nhiên, vốn từ và ngữ pháp xuất sắc, không mắc lỗi |
Trên đây là thông tin chi tiết về cấu trúc đề thi IELTS mà TCE tổng hợp dựa trên thông tin từ các đơn vị chính thức tổ chức kỳ thi IELTS British Council và IDP IELTS. Nếu bạn đang chuẩn bị cho kỳ thi này và muốn tìm thêm tài liệu để luyện tập hiệu quả, đừng bỏ qua kho tài liệu học IELTS được chị Tạ Phương Thảo giảng viên tại TCE với điểm IELTS Overall 8.5 tổng hợp.