IELTS, TOEFL và TOEIC đều là những chứng chỉ tiếng Anh quốc tế quen thuộc với học sinh, sinh viên Việt Nam. Tuy nhiên, nhiều bạn vẫn băn khoăn IELTS TOEFL TOEIC cái nào khó nhất, nên chọn kỳ thi nào để phù hợp với mục tiêu học tập và nghề nghiệp. Trong bài viết này, The Catalyst for English sẽ giúp bạn so sánh chi tiết ba kỳ thi, từ cấu trúc đề, độ khó đến mục đích sử dụng, để bạn dễ dàng tìm ra lựa chọn chính xác nhất cho mình.
I. Thông tin chung về ba chứng chỉ TOEFL, TOEIC, IELTS
Trước khi phân tích chi tiết sự khác nhau giữa TOEFL TOEIC IELTS, TCE sẽ cùng bạn điểm qua những thông tin cơ bản nhất về ba kỳ thi này:
1.1. IELTS là gì?
IELTS (International English Language Testing System) là kỳ thi đánh giá năng lực tiếng Anh thông qua bốn kỹ năng Nghe, Nói, Đọc và Viết. Đây được xem là chứng chỉ tiếng Anh phổ biến nhất trên thế giới, phục vụ mục đích học tập, làm việc và định cư với hàng triệu thí sinh tham gia dự thi mỗi năm. IELTS hiện được tổ chức theo hai bài thi, bao gồm:
- IELTS Academic dành cho những sinh viên có nhu cầu theo học các chương trình đại học hoặc sau đại học ở nước ngoài
- IELTS General phù hợp với những ai muốn sinh sống và làm việc tại các quốc gia nói tiếng Anh.

1.2. TOEIC là gì?
TOEIC là viết tắt của Test of English for International Communication. Đây là kỳ thi đánh giá năng lực tiếng Anh dành cho người đi làm không sử dụng tiếng Anh làm ngôn ngữ mẹ đẻ. Bài thi có hai hình thức: bài kiểm tra Nghe và Đọc hoặc bài kiểm tra đầy đủ bốn kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết. Chứng chỉ TOEIC tập trung vào việc kiểm tra khả năng sử dụng tiếng Anh trong các lĩnh vực thương mại, kinh doanh và du lịch.

1.3. TOEFL là gì?
TOEFL (Test of English as a Foreign Language) là kỳ thi quốc tế đánh giá năng lực tiếng Anh qua bốn kỹ năng Nghe, Nói, Đọc và Viết. Bài thi này chủ yếu đo lường khả năng sử dụng tiếng Anh trong môi trường học thuật nhằm phục vụ mục tiêu du học hay định cư. TOEFL là chứng chỉ được công nhận rộng rãi trên toàn thế giới, đặc biệt là tại Mỹ và thường là điều kiện bắt buộc có khi xét tuyển vào các trường đại học, cao đẳng cũng như nhiều tổ chức giáo dục và doanh nghiệp lớn.

II. Sự khác nhau giữa TOEIC, TOEFL, IELTS
Để hiểu rõ sự khác nhau của từng loại chứng chỉ, hãy cùng The Catalyst for English theo dõi trong bảng dưới đây:
| Thông tin |
TOEIC |
TOEFL |
IELTS |
|
So sánh TOEIC TOEFL và IELTS trong cấu trúc đề thi
|
| Đơn vị tổ chức |
Viện khảo thí Hoa Kỳ |
Viện khảo thí Hoa Kỳ |
IDP Úc và Hội đồng Anh (British Council) |
| Số lượng câu hỏi |
200 câu |
70 – 121 câu (Chưa bao gồm yêu cầu đối với phần nói và viết) |
80 câu (Chưa bao gồm yêu cầu IELTS Speaking và Writing) |
| Thang điểm |
10 – 990 |
0 – 120 |
0 – 9 |
| Hình thức |
Trên giấy |
Trên giấy hoặc trên máy tính |
Trên máy tính |
| Kỹ năng yêu cầu |
2 kỹ năng (Nghe+nói hoặc Đọc + viết) hoặc đủ 4 kỹ năng (Nghe, nói, đọc, viết) |
4 kỹ năng là listening, speaking, reading và writing |
4 kỹ năng là listening, speaking, reading và writing |
| Thời gian làm bài |
2 giờ |
4 giờ |
2 giờ 45 phút |
| Phạm vi kiến thức |
Tiền trung cấp |
Trung cấp |
Trung cấp |
| Hạn sử dụng |
2 năm |
2 năm |
2 năm |
|
Sự khác nhau giữa TOEIC TOEFL và IELTS trong mục đích sử dụng
|
| Phạm vi sử dụng |
Hiện nay có hơn 14.000 tổ chức cùng 150 quốc gia, bao gồm cả Việt Nam, công nhận chứng chỉ TOEIC |
Hơn 9.000 trường đại học và tổ chức giáo dục tại hơn 130 quốc gia, bao gồm cả Mỹ và Canada, đã công nhận chứng chỉ này |
Chứng chỉ này được công nhận bởi hơn 12.000 tổ chức tại 145 quốc gia, bao gồm Úc, New Zealand và Canada. |
| Mục đích sử dụng |
TOEIC là điều kiện tốt nghiệp của nhiều trường tại Việt Nam.
Có TOEIC, sinh viên được miễn học phần tiếng Anh.
Nhiều doanh nghiệp xem xét TOEIC là lợi thế khi tuyển dụng. |
TOEFL là điều kiện cần có trong hồ sơ du học tại Mỹ, Canada.
Được dùng để xét miễn thi ngoại ngữ đầu vào cho học viên cao học hoặc nghiên cứu sinh.
Là yêu cầu để xét điều kiện bảo vệ luận văn Thạc sĩ. |
Là điều kiện ứng tuyển học bổng du học và xét tuyển riêng vào nhiều trường đại học trong và ngoài nước.
Được dùng để miễn thi ngoại ngữ trong kỳ thi THPT hoặc miễn học phần tiếng Anh tại một số trường đại học.
Là tiêu chí xét đủ điều kiện tốt nghiệp.
Hỗ trợ xin việc tại nước ngoài, công ty đa quốc gia và phục vụ mục đích định cư. |
III. Trải nghiệm thi của 3 chứng chỉ TOEIC IELTS TOEFL
Nội dung dưới đây, The Catalyst for English sẽ giúp bạn nhận rõ sự khác biệt thực sự khi trải nghiệm làm bài của 3 chứng chỉ này:
3.1. Kỹ năng nghe
IELTS: Bạn sẽ phải làm quen với nhiều giọng Anh khác nhau, từ Anh-Anh, Anh-Mỹ, Anh-Úc đến Anh-Canada. Bài thi yêu cầu bạn vừa nghe vừa trả lời các câu hỏi đa dạng, từ dạng câu hỏi điền từ, trắc nghiệm, nối thông tin đến các dạng khó hơn như dán nhãn bản đồ, đòi hỏi khả năng định vị không gian khi nghe hướng dẫn.
TOEFL: Bạn sẽ nghe các bài giảng học thuật hoặc hội thoại dài 3–5 phút, chủ yếu bằng giọng Mỹ. Các câu hỏi chỉ xuất hiện sau khi audio kết thúc, vì vậy khả năng ghi chú và ghi nhớ thông tin là yếu tố quan trọng để bạn trả lời chính xác.
TOEIC: Bạn sẽ được nghe những nội dung gần gũi với công việc hàng ngày, bao gồm thông báo, hội thoại ngắn tại văn phòng, sân bay hay nhà hàng. Câu hỏi thường đơn giản, tập trung vào chi tiết, ít yêu cầu suy luận phức tạp.

3.2. Kỹ năng đọc
IELTS: Bạn sẽ đọc các bài viết được trích từ tạp chí, sách hoặc các chuyên san học thuật. Điểm khó của bài thi này nằm ở việc các dạng câu hỏi đa dạng và đôi khi “gài bẫy” như Matching Headings, Summary Completion hay True/False/Not Given, yêu cầu bạn phân biệt rõ thông tin sai và thông tin không được đề cập.
TOEFL: Các bài đọc thường dài và chuyên sâu, xoay quanh các chủ đề khoa học hoặc học thuật. Phần lớn câu hỏi xuất hiện ở dạng trắc nghiệm, một số yêu cầu bạn tổng hợp thông tin để tóm tắt ý chính. Bạn cần đọc hiểu sâu và có vốn từ vựng học thuật phong phú để làm tốt bài thi này.
TOEIC: Bài đọc thường lấy từ bối cảnh công việc và có nội dung xoay quanh các trao đổi qua email, thông báo nội bộ hay lịch trình. Từ vựng tập trung vào lĩnh vực thương mại và kinh doanh. Thử thách lớn là bạn phải xử lý 100 câu trong 75 phút, đòi hỏi khả năng đọc lướt nhanh và phản xạ thông tin tức thì.

3.3. Kỹ năng viết
IELTS: Gồm 2 phần. Phần 1 yêu cầu bạn phân tích và mô tả biểu đồ, bảng số liệu, bản đồ hoặc quy trình. Phần 2 yêu cầu bạn viết bài luận học thuật trong giới hạn 250 từ nhằm phân tích hoặc trình bày và chứng minh quan điểm của bạn về một vấn đề xã hội. Kỹ năng phân tích dữ liệu trực quan là yếu tố đặc trưng của IELTS Writing.
TOEFL: Cũng gồm 2 phần. Phần 1 là bài viết tích hợp, bạn cần đọc một đoạn văn, nghe bài giảng liên quan (thường đối lập với đoạn văn) sau đó tổng hợp và so sánh thông tin. Phần 2 trong TOEFL là bài viết độc lập, tương tự IELTS. Kỹ năng tổng hợp thông tin là yếu tố quan trọng của TOEFL Writing.
TOEIC: TOEIC có phần viết dễ hơn hai chứng chỉ trên. Bạn thường chỉ cần soạn email phản hồi yêu cầu công việc hoặc viết một đoạn ngắn trình bày ý kiến về một vấn đề liên quan đến công việc.

3.4. Kỹ năng nói
IELTS: Bạn sẽ thi nói trực tiếp hoặc nói qua microphone với giám khảo theo hình thức 1-1. Bài thi diễn ra giống một cuộc trò chuyện tự nhiên, bắt đầu bằng việc trao đổi với giám khảo các thông tin về bản thân, đến trình bày quan điểm về một chủ đề. Bài thi này đánh giá khả năng giao tiếp, tương tác và sự lưu loát của bạn trong bối cảnh sử dụng tiếng Anh thực tế.
TOEFL: Bạn sẽ nói vào microphone và phần trả lời sẽ được ghi âm lại. Bạn cần trả lời các câu hỏi về bản thân và các câu hỏi tích hợp (ví dụ: đọc một đoạn văn, nghe một hội thoại, rồi tóm tắt và nêu quan điểm). Bài thi kiểm tra khả năng sắp xếp ý tưởng và trình bày một bài nói ngắn, có cấu trúc rõ ràng.
TOEIC: Tương tự TOEFL, bạn nói vào microphone để trả lời các tình huống mô phỏng trong môi trường công sở, chẳng hạn như đọc một đoạn thông báo, mô tả một bức tranh hoặc phản hồi một cuộc gọi.

IV. Vậy IELTS TOEFL TOEIC cái nào khó nhất?
Như vậy, qua những thông tin trên, chúng ta có thể thấy rằng:
- TOEIC được đánh giá là dễ hơn so với IELTS và TOEFL, bởi từ vựng trong bài thi chủ yếu mang tính thực tiễn, phục vụ giao tiếp hàng ngày bằng tiếng Anh. Vì vậy, bạn sẽ thấy TOEIC dễ tiếp cận và quen thuộc hơn so với hai kỳ thi còn lại vốn mang nặng tính học thuật.
- IELTS có độ khó cao hơn TOEIC. Bạn cần thi cả 4 kỹ năng là nghe, nói, đọc, viết, đồng thời phải nắm chắc ngữ pháp và từ vựng theo nhiều chủ đề khác nhau. Đây cũng là chứng chỉ phổ biến, được nhiều thí sinh lựa chọn.
- TOEFL là bài thi được đánh giá là khó nhất. Ngoài việc kiểm tra 4 kỹ năng như IELTS, TOEFL còn yêu cầu kiến thức chuyên sâu về nhiều lĩnh vực. Các chủ đề trong bài thi được thay đổi liên tục, đòi hỏi bạn phải có khả năng tổng hợp và vận dụng thông tin linh hoạt.

V. Bảng chuyển đổi thang điểm TOEIC, TOEFL và IELTS
Để bạn dễ hình dung mức điểm tương đương giữa ba chứng chỉ, dưới đây là bảng tham khảo chuyển đổi thang điểm TOEIC, TOEFL và IELTS:
| TOEIC |
IELTS |
TOEFL Paper |
TOEFL CBT |
TOEFL IBT |
CEFR |
| 0 – 250 |
0 – 1 |
0 – 310 |
0 – 30 |
0 – 8 |
A1 |
| 0 – 250 |
1.0 – 1.5 |
310 – 343 |
33 – 60 |
9 – 18 |
A1 |
| 255 – 500 |
2.0 – 2.5 |
347 – 393 |
63 |
19 – 29 |
A1 |
| 255 – 500 |
3.0 – 3.5 |
397 – 433 |
93 – 120 |
30 – 40 |
A2 |
| 501 – 700 |
4.0 |
437 – 473 |
123 – 150 |
41 – 52 |
B1 |
| 501 – 700 |
4.5 – 5.0 |
477 – 510 |
153 – 180 |
53 – 64 |
B1 |
| 701 – 900 |
5.5 – 6.5 |
513 – 547 |
183 – 210 |
65 – 78 |
B2 |
| 901 – 900 |
7.0 – 8.0 |
550 – 587 |
213 – 240 |
79 – 95 |
C1 |
| 901 – 900 |
8.5 – 9.0 |
590 – 677 |
243 – 300 |
96 – 120 |
C2 |
| Top score |
Top level |
| 900 |
9 |
677 |
300 |
120 |
C2 |
Mong rằng bài viết từ The Catalyst for English đã giúp bạn giải đáp thắc mắc “IELTS TOEFL TOEIC cái nào khó nhất” và hiểu được cách chọn chứng chỉ phù hợp với mục tiêu cá nhân. Để hỗ trợ bạn đạt được kết quả nhanh chóng và hiệu quả, TCE hiện có các khóa học chuyên sâu về IELTS, được thiết kế riêng theo từng trình độ. Hãy liên hệ với chúng mình qua hotline (+84) 37 332 4388 để được tư vấn lộ trình luyện thi IELTS phù hợp nhất!