B1 Tiếng Anh quy đổi IELTS như thế nào? Cập nhật mới nhất 2025
B1 tiếng Anh quy đổi IELTS như thế nào là một chủ đề được rất nhiều người học quan tâm, đặc biệt khi muốn hiểu rõ sự tương quan giữa các chứng chỉ tiếng Anh. Nếu bạn đang tìm cách...
IELTS Writing Task 2 chiếm ⅔ số điểm của bài thi IELTS Writing và là phần thi khó với nhiều thí sinh bởi tính chất phức tạp, vừa mang tính học thuật vừa mang tính xã hội. Hôm nay, The Catalyst for English sẽ “mở khoá” bài thi IELTS Writing Task 2 giúp bạn nhé!
Đầu tiên, chúng mình hãy tìm hiểu tổng quan về bài IELTS Writing Task 2 nhé!
Các dạng bài IELTS Writing Task 2
Các dạng bài IELTS Writing Task 2 thường xoay quanh 5 dạng chính sau:
– Opinion Essay (Agree or Disagree): Yêu cầu nêu quan điểm đồng ý hoặc không đồng ý với một ý kiến nào đó.
– Discussion Essay (Discuss both views): Đưa ra hai quan điểm khác nhau về một vấn đề và yêu cầu thảo luận cả hai.
– Problem-Solution Essay: Xác định vấn đề và đưa ra giải pháp cho vấn đề đó.
– Advantages and Disadvantages Essay: Trình bày lợi ích và hạn chế của một vấn đề hoặc quyết định cụ thể.
– Two-part questions Essay: Thường bao gồm hai câu hỏi trực tiếp cần trả lời.
Thí sinh cần viết ít nhất 250 từ cho bài IELTS Writing Task 2. Nếu bài viết ngắn hơn, sẽ bị trừ điểm. TCE khuyên bạn nên viết từ 260 – 280 từ để đảm bảo đáp ứng yêu cầu mà không vượt quá dài.
Khái quát về cấu trúc Writing Task 2
Cấu trúc bài viết IELTS Writing Task 2 thường được tổ chức theo 3 phần như sau:
Phần | Nội dung |
1. Introduction (Mở bài) | Giới thiệu về chủ đề của bài viết và nêu quan điểm chính của bạn (thường là paraphrase lại đề bài). |
2. Body (Thân bài) | Trình bày các ý chính, giải thích, đưa ra ví dụ minh họa. |
3. Conclusion (Kết luận) | Tóm tắt lại quan điểm chính hoặc ý kiến của bạn dựa trên các luận điểm đã nêu ở thân bài. |
Một số IELTS Writing Task 2 topics thường gặp
Dưới đây là một số IELTS Writing Task 2 topics thường gặp và cũng là các topics mà các bạn học viên tại TCE thường xuyên được luyện tập và bổ sung từ vựng:
Topic | Nội dung cụ thể thường gặp |
1. Education (Giáo dục) |
|
2. Environment (Môi trường) |
|
3. Technology (Công nghệ) |
|
4. Health (Sức khỏe) |
|
5. Globalization (Toàn cầu hóa) |
|
6. Employment (Việc làm) |
|
7. Society (Xã hội) |
|
8. Crime (Tội phạm) |
|
9. Family and Children (Gia đình và trẻ em) |
|
10. Culture and Traditions (Văn hóa và truyền thống) |
|
>> Đọc thêm:
IELTS Writing Task 2 Band Descriptors
IELTS Writing Task 2 Band descriptors chỉ rõ IELTS Writing Task 2 được chấm dựa trên 4 tiêu chí chính, mỗi tiêu chí chiếm 25% số điểm:
Hướng dẫn cách viết Writing task 2 hiệu quả
Viết IELTS Writing Task 2 hiệu quả đòi hỏi người viết phải có kế hoạch rõ ràng và nắm vững các kỹ năng viết cơ bản. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết từng bước của TCE để giúp các bạn học viên viết bài tốt nhất:
Bước | Nội dung |
1. Phân bổ thời gian | Phân bổ thời gian hợp lý:
|
2. Hiểu đề bài | Đọc kỹ đề bài: Đảm bảo bạn hiểu chính xác yêu cầu của đề. Xác định rõ:
Trả lời đúng trọng tâm: Nếu đề yêu cầu nêu quan điểm, hãy trả lời rõ ràng và nhất quán xuyên suốt bài viết. |
3. Lên ý tưởng và lập dàn ý | Brainstorm: Dành khoảng 3-5 phút để suy nghĩ về các ý tưởng chính liên quan đến đề bài.
Chọn ý chính: Tập trung vào 2-3 ý chính mà bạn có thể phát triển một cách chi tiết. Lập dàn ý: Lập dàn ý sơ bộ cho các phần:
|
4. Viết bài | Chia bài viết thành 4 phần: Introduction, Body 1, Body 2, Conclusion rõ ràng
a. Introduction (Mở bài):
b. Body Paragraphs (Thân bài):
c. Conclusion (Kết luận):
|
5. Kiểm tra và chỉnh sửa | Kiểm tra lỗi ngữ pháp: Đặc biệt chú ý đến lỗi về thì, sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ.
Kiểm tra dấu câu: Đảm bảo bạn sử dụng đúng dấu câu (dấu chấm, dấu phẩy) để tạo câu rõ ràng và dễ hiểu. Đọc lại bài viết: Đọc lại để đảm bảo bài viết mạch lạc, các ý được kết nối chặt chẽ, và không có lỗi logic. |
6. Luyện tập thường xuyên | Viết nhiều chủ đề khác nhau: Luyện tập viết các dạng bài khác nhau và các chủ đề phổ biến để làm quen với yêu cầu đề thi.
Tham khảo bài mẫu: Đọc và phân tích các bài mẫu band cao để học hỏi cách triển khai ý tưởng và sử dụng từ vựng hiệu quả. Nhận phản hồi: Nhờ giáo viên hoặc bạn bè đưa ra nhận xét về bài viết của bạn để cải thiện. Bạn có thể tham khảo các khóa học tại TCE để được đội ngũ giảng viên uy tín của chúng mình hỗ trợ nhé. |
Tổng hợp đề IELTS Writing Task 2 kèm bài mẫu
Tiếp theo TCE sẽ gửi các thí sinh tổng hợp đề mẫu của các dạng bài kèm theo bài mẫu IELTS Writing Task 2:
==> Xem giải đề chi tiết tại: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 Sample kèm từ vựng
Danh sách từ vựng IELTS Writing Task 2
Tiếp theo, TCE sẽ cung cấp cho bạn danh sách từ vựng IELTS Writing Task 2 thường gặp, lấy giấy bút ra và take note lại ngay nha:
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
1. Danh từ (n) | ||
Repercussion (n)
/ˌriː.pəˈkʌʃ.ən/ |
Hậu quả kéo theo, tác động | The economic repercussions of the pandemic are still being felt globally.
Hậu quả kinh tế của đại dịch vẫn còn được cảm nhận trên toàn cầu. |
Consequence (n)
/ˈkɒn.sɪ.kwəns/ |
Hậu quả, kết quả | The consequence of deforestation is the loss of biodiversity.
Hậu quả của nạn phá rừng là sự mất đa dạng sinh học. |
Alleviation (n)
/əˌliː.viˈeɪ.ʃən/ |
Sự giảm bớt, sự làm nhẹ | Alleviation of poverty should be a global priority.
Giảm nghèo nên là ưu tiên hàng đầu trên toàn cầu. |
Inequality (n)
/ˌɪn.ɪˈkwɒl.ɪ.ti/ |
Sự bất bình đẳng | Addressing income inequality is essential for social stability.
Giải quyết bất bình đẳng thu nhập là cần thiết để đảm bảo ổn định xã hội. |
Sustainability (n)
/səˌsteɪ.nəˈbɪl.ɪ.ti/ |
Sự bền vững | Sustainability is key to addressing climate change in the long run.
Sự bền vững là chìa khóa để giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu lâu dài. |
2. Động từ (v) | ||
Mitigate (v)
/ˈmɪt.ɪ.ɡeɪt/ |
Giảm nhẹ, làm dịu | Measures must be taken to mitigate the effects of climate change.
Cần có các biện pháp để giảm nhẹ tác động của biến đổi khí hậu. |
Exacerbate (v)
/ɪɡˈzæs.ə.beɪt/ |
Làm trầm trọng thêm | Rising fuel prices will exacerbate global poverty.
Giá nhiên liệu tăng sẽ làm trầm trọng thêm tình trạng nghèo đói toàn cầu. |
Alleviate (v)
/əˈliː.vi.eɪt/ |
Làm giảm bớt, xoa dịu | The government is working to alleviate homelessness.
Chính phủ đang làm việc để giảm bớt tình trạng vô gia cư. |
Promote (v)
/prəˈməʊt/ |
Thúc đẩy, quảng bá | Governments should promote sustainable energy sources.
Chính phủ nên thúc đẩy các nguồn năng lượng bền vững. |
Perceive (v)
/pəˈsiːv/ |
Nhận thức, nhìn nhận | How people perceive risk depends on many factors, including personal experience.
Cách mọi người nhận thức rủi ro phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm kinh nghiệm cá nhân. |
3. Tính từ (adj) | ||
Compelling (adj)
/kəmˈpel.ɪŋ/ |
Hấp dẫn, thuyết phục | The evidence was compelling and led to a change in policy.
Bằng chứng rất thuyết phục và đã dẫn đến sự thay đổi chính sách. |
Detrimental (adj)
/ˌdɛtrɪˈmɛntəl/ |
Bất lợi, có hại | Smoking has a detrimental effect on health.
Hút thuốc có ảnh hưởng bất lợi đến sức khỏe. |
Inevitable (adj)
/ɪnˈev.ɪ.tə.bəl/ |
Không thể tránh khỏi | Climate change will have inevitable consequences for the environment.
Biến đổi khí hậu sẽ có những hậu quả không thể tránh khỏi đối với môi trường. |
Significant (adj)
/sɪɡˈnɪf.ɪ.kənt/ |
Đáng kể, quan trọng | There was a significant increase in unemployment due to the recession.
Có sự gia tăng đáng kể về tỷ lệ thất nghiệp do suy thoái kinh tế. |
Sustainable (adj)
/səˈsteɪ.nə.bəl/ |
Bền vững | We need to shift towards more sustainable forms of energy.
Chúng ta cần chuyển sang các hình thức năng lượng bền vững hơn. |
Vậy là các bạn đã cùng TCE tìm hiểu về IELTS Writing Task 2 gồm các dạng bài Writing task 2, tiêu chí chấm điểm, cách viết Writing task 2, đề Writing task 2 kèm bài mẫu Writing task 2 cũng như một số từ vựng thường gặp. Hi vọng bài viết này của TCE đã giúp bạn tự tin hơn về IELTS Writing Task 2 và đừng quên khi qua danh mục Học IELTS để cập nhật thêm nhiều kiến thức bổ ích khác nhé.