IELTS Writing Task 2 chiếm ⅔ số điểm của bài thi IELTS Writing và là phần thi khó với nhiều thí sinh bởi tính chất phức tạp, vừa mang tính học thuật vừa mang tính xã hội. Hôm nay, The Catalyst for English sẽ “mở khoá” bài thi IELTS Writing Task 2 giúp bạn nhé!
I. Tổng quan về IELTS Writing Task 2
Đầu tiên, chúng mình hãy tìm hiểu tổng quan về bài IELTS Writing Task 2 nhé!
1. Các dạng bài IELTS Writing Task 2

Các dạng bài IELTS Writing Task 2
Các dạng bài IELTS Writing Task 2 thường xoay quanh 5 dạng chính sau:
– Opinion Essay (Agree or Disagree): Yêu cầu nêu quan điểm đồng ý hoặc không đồng ý với một ý kiến nào đó.
– Discussion Essay (Discuss both views): Đưa ra hai quan điểm khác nhau về một vấn đề và yêu cầu thảo luận cả hai.
– Problem-Solution Essay: Xác định vấn đề và đưa ra giải pháp cho vấn đề đó.
– Advantages and Disadvantages Essay: Trình bày lợi ích và hạn chế của một vấn đề hoặc quyết định cụ thể.
– Two-part questions Essay: Thường bao gồm hai câu hỏi trực tiếp cần trả lời.
2. IELTS Writing Task 2 bao nhiêu từ?
Thí sinh cần viết ít nhất 250 từ cho bài IELTS Writing Task 2. Nếu bài viết ngắn hơn, sẽ bị trừ điểm. TCE khuyên bạn nên viết từ 260 – 280 từ để đảm bảo đáp ứng yêu cầu mà không vượt quá dài.
3. Khái quát về cấu trúc Writing Task 2

Khái quát về cấu trúc Writing Task 2
Cấu trúc bài viết IELTS Writing Task 2 thường được tổ chức theo 3 phần như sau:
Phần |
Nội dung |
1. Introduction (Mở bài) |
Giới thiệu về chủ đề của bài viết và nêu quan điểm chính của bạn (thường là paraphrase lại đề bài). |
2. Body (Thân bài) |
Trình bày các ý chính, giải thích, đưa ra ví dụ minh họa. |
3. Conclusion (Kết luận) |
Tóm tắt lại quan điểm chính hoặc ý kiến của bạn dựa trên các luận điểm đã nêu ở thân bài. |
4. Một số IELTS Writing Task 2 topics thường gặp

Một số IELTS Writing Task 2 topics thường gặp
Dưới đây là một số IELTS Writing Task 2 topics thường gặp và cũng là các topics mà các bạn học viên tại TCE thường xuyên được luyện tập và bổ sung từ vựng:
Topic |
Nội dung cụ thể thường gặp |
1. Education (Giáo dục) |
- Lợi ích của việc học trực tuyến so với học truyền thống.
- Vai trò của giáo dục đại học: học theo sở thích cá nhân hay theo nhu cầu xã hội.
- Giáo dục bắt buộc ở một độ tuổi nhất định.
- Cải cách chương trình học và ảnh hưởng đến phát triển kỹ năng mềm.
|
2. Environment (Môi trường) |
- Biến đổi khí hậu: thích nghi hay ngăn chặn?
- Vai trò của cá nhân và chính phủ trong việc bảo vệ môi trường.
- Giải pháp cho vấn đề ô nhiễm không khí, nước, và rác thải nhựa.
- Bảo tồn đa dạng sinh học và các loài có nguy cơ tuyệt chủng.
|
3. Technology (Công nghệ) |
- Ảnh hưởng của công nghệ và mạng xã hội đối với mối quan hệ xã hội.
- Tác động của tự động hóa và trí tuệ nhân tạo đến thị trường lao động.
- Công nghệ và quyền riêng tư: mối đe dọa hay cơ hội?
- Sự phụ thuộc vào Internet và tác động tiêu cực đến người dùng.
|
4. Health (Sức khỏe) |
- Chế độ ăn uống và lối sống hiện đại gây ra bệnh béo phì và các vấn đề sức khỏe.
- Vai trò của chính phủ trong việc thúc đẩy lối sống lành mạnh.
- Ảnh hưởng của căng thẳng công việc đối với sức khỏe tinh thần.
- Chi phí y tế công cộng và tư nhân: có nên miễn phí y tế cơ bản?
|
5. Globalization (Toàn cầu hóa) |
- Tác động của toàn cầu hóa đến văn hóa truyền thống.
- Sự phát triển của các công ty đa quốc gia và ảnh hưởng đối với kinh tế địa phương.
- Toàn cầu hóa và sự mất cân bằng về phát triển giữa các quốc gia.
- Ảnh hưởng của toàn cầu hóa đối với ngôn ngữ và bản sắc dân tộc.
|
6. Employment (Việc làm) |
- Làm việc từ xa so với làm việc tại văn phòng.
- Sự bất bình đẳng giới trong thị trường lao động.
- Ảnh hưởng của tuần làm việc ngắn hơn đối với năng suất và sức khỏe.
- Sự nghiệp ổn định hay thử nghiệm nhiều công việc khác nhau?
|
7. Society (Xã hội) |
- Khoảng cách giàu nghèo trong xã hội hiện đại.
- Tầm quan trọng của trách nhiệm xã hội đối với doanh nghiệp.
- Sự thay đổi vai trò của nam và nữ trong xã hội hiện đại.
- Vấn đề dân số già và ảnh hưởng đến chính sách xã hội.
|
8. Crime (Tội phạm) |
- Trừng phạt nghiêm khắc với tội phạm hay tập trung vào việc phục hồi nhân cách.
- Tác động của các biện pháp giám sát đối với tỷ lệ tội phạm.
- Hình phạt tử hình: có nên tồn tại trong xã hội hiện đại?
- Tội phạm vị thành niên: giáo dục hay trừng phạt?
|
9. Family and Children (Gia đình và trẻ em) |
- Vai trò của cha mẹ trong việc giáo dục con cái trở thành công dân tốt.
- Trẻ em nên tự do khám phá hay nên theo sự hướng dẫn của cha mẹ?
- Ảnh hưởng của công nghệ đến sự phát triển của trẻ em.
- Vai trò của gia đình mở rộng trong xã hội hiện đại.
|
10. Culture and Traditions (Văn hóa và truyền thống) |
- Bảo tồn văn hóa truyền thống trong xã hội toàn cầu hóa.
- Tranh cãi về việc liệu giới trẻ nên tuân theo truyền thống hay tự do lựa chọn lối sống riêng.
- Vai trò của du lịch trong việc bảo tồn văn hóa và truyền thống.
- Ảnh hưởng của việc mất đi truyền thống đối với bản sắc văn hóa quốc gia.
|
II. IELTS Writing Task 2 Band Descriptors – Tiêu chí chấm IELTS Writing Task 2

IELTS Writing Task 2 Band Descriptors
IELTS Writing Task 2 Band descriptors chỉ rõ IELTS Writing Task 2 được chấm dựa trên 4 tiêu chí chính, mỗi tiêu chí chiếm 25% số điểm:
- Tiêu chí 1: Task Response (Trả lời câu hỏi): Bài viết có trả lời đúng trọng tâm câu hỏi, có đủ ý và phát triển ý đầy đủ không.
- Tiêu chí 2: Coherence and Cohesion (Sự mạch lạc và liên kết): Cấu trúc bài viết có logic, các ý được sắp xếp hợp lý và sử dụng các từ nối liên kết mạch lạc giữa các đoạn.
- Tiêu chí 3: Lexical Resource (Từ vựng): Sử dụng từ vựng phong phú, chính xác và không lặp lại nhiều.
- Tiêu chí 4: Grammatical Range and Accuracy (Ngữ pháp): Sử dụng đúng các cấu trúc ngữ pháp, đa dạng hóa câu và tránh lỗi sai.
III. Hướng dẫn cách viết Writing task 2 hiệu quả

Hướng dẫn cách viết Writing task 2 hiệu quả
Viết IELTS Writing Task 2 hiệu quả đòi hỏi người viết phải có kế hoạch rõ ràng và nắm vững các kỹ năng viết cơ bản. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết từng bước của TCE để giúp các bạn học viên viết bài tốt nhất:
Bước |
Nội dung |
1. Phân bổ thời gian |
Phân bổ thời gian hợp lý:
- 5 phút để đọc đề và lập dàn ý.
- 30-35 phút để viết.
- 5 phút cuối để kiểm tra và chỉnh sửa lỗi chính tả, ngữ pháp, và ngôn ngữ.
|
2. Hiểu đề bài |
Đọc kỹ đề bài: Đảm bảo bạn hiểu chính xác yêu cầu của đề. Xác định rõ:
- Dạng bài (Opinion, Discussion, Problem-Solution, v.v.).
- Các từ khóa chính và từ khóa hành động (e.g., “discuss,” “agree or disagree”).
Trả lời đúng trọng tâm: Nếu đề yêu cầu nêu quan điểm, hãy trả lời rõ ràng và nhất quán xuyên suốt bài viết. |
3. Lên ý tưởng và lập dàn ý |
Brainstorm: Dành khoảng 3-5 phút để suy nghĩ về các ý tưởng chính liên quan đến đề bài.
Chọn ý chính: Tập trung vào 2-3 ý chính mà bạn có thể phát triển một cách chi tiết.
Lập dàn ý: Lập dàn ý sơ bộ cho các phần:
- Introduction: Giới thiệu chủ đề và nêu quan điểm của bạn.
- Body paragraph 1: Phát triển ý đầu tiên, hỗ trợ bằng lý do và ví dụ.
- Body paragraph 2: Phát triển ý thứ hai tương tự.
- Conclusion: Tóm tắt lại quan điểm chính của bạn.
|
4. Viết bài |
Chia bài viết thành 4 phần: Introduction, Body 1, Body 2, Conclusion rõ ràng
a. Introduction (Mở bài):
- Paraphrase lại đề bài: Viết lại đề bài theo cách riêng của bạn để tránh lặp lại nguyên văn đề.
- Nêu quan điểm của bạn (nếu có): Nếu đề yêu cầu, hãy rõ ràng về việc bạn đồng ý, không đồng ý, hoặc trung lập.
b. Body Paragraphs (Thân bài):
- Mỗi đoạn chỉ một ý chính: Mỗi đoạn thân bài nên xoay quanh một ý chính, tránh nhồi nhét nhiều ý trong một đoạn.
- Lập luận rõ ràng: Cấu trúc một đoạn thân bài nên bao gồm:
- Câu chủ đề (Topic sentence): Giới thiệu ý chính.
- Giải thích (Explain): Giải thích lý do tại sao ý này quan trọng.
- Ví dụ (Example): Cung cấp ví dụ cụ thể để làm rõ ý.
- Kết luận đoạn (Conclude): Tóm tắt ngắn gọn và chuyển tiếp sang ý tiếp theo.
- Sử dụng từ nối: Sử dụng các từ nối như “Furthermore,” “In addition,” “However,” để làm bài viết mạch lạc và kết nối các ý tưởng.
c. Conclusion (Kết luận):
- Tóm tắt lại quan điểm chính: Nhắc lại ý chính mà bạn đã nêu trong bài viết nhưng dưới dạng khác.
- Không thêm ý mới: Phần kết luận không nên thêm bất kỳ ý tưởng hoặc thông tin mới nào.
- Lời khuyên (nếu phù hợp): Bạn có thể kết thúc với một lời khuyên hoặc nhận định cá nhân (không bắt buộc).
|
5. Kiểm tra và chỉnh sửa |
Kiểm tra lỗi ngữ pháp: Đặc biệt chú ý đến lỗi về thì, sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ.
Kiểm tra dấu câu: Đảm bảo bạn sử dụng đúng dấu câu (dấu chấm, dấu phẩy) để tạo câu rõ ràng và dễ hiểu.
Đọc lại bài viết: Đọc lại để đảm bảo bài viết mạch lạc, các ý được kết nối chặt chẽ, và không có lỗi logic. |
6. Luyện tập thường xuyên |
Viết nhiều chủ đề khác nhau: Luyện tập viết các dạng bài khác nhau và các chủ đề phổ biến để làm quen với yêu cầu đề thi.
Tham khảo bài mẫu: Đọc và phân tích các bài mẫu band cao để học hỏi cách triển khai ý tưởng và sử dụng từ vựng hiệu quả.
Nhận phản hồi: Nhờ giáo viên hoặc bạn bè đưa ra nhận xét về bài viết của bạn để cải thiện. Bạn có thể tham khảo các khóa học tại TCE để được đội ngũ giảng viên uy tín của chúng mình hỗ trợ nhé. |
IV. Tổng hợp đề IELTS Writing Task 2 kèm bài mẫu

Tổng hợp đề IELTS Writing Task 2 kèm bài mẫu
Tiếp theo TCE sẽ gửi các thí sinh tổng hợp đề mẫu của các dạng bài kèm theo bài mẫu IELTS Writing Task 2:
- Some people believe that people who read books can develop more imagination and language skills than those who watch TV. To what extent do you agree or disagree?
- In some countries, students are encouraged to work or travel for a year between finishing high school and starting university studies. Discuss the advantages and disadvantages.
- In many cities, traffic congestion is becoming a serious problem. What are the causes of this and what solutions can be suggested to solve the problem?
- Some people believe that children should be taught academic subjects in school, while others argue that physical education is equally important. Discuss both views and give your opinion.
- Many people believe that spending a large amount of money on space exploration is a waste, while others think it is essential for the future of humanity. What are the benefits of space exploration, and should money be spent on this?
==> Xem giải đề chi tiết tại: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 Sample kèm từ vựng
V. Danh sách từ vựng IELTS Writing Task 2 thường gặp

Danh sách từ vựng IELTS Writing Task 2
Tiếp theo, TCE sẽ cung cấp cho bạn danh sách từ vựng IELTS Writing Task 2 thường gặp, lấy giấy bút ra và take note lại ngay nha:
Từ vựng |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
1. Danh từ (n) |
Repercussion (n)
/ˌriː.pəˈkʌʃ.ən/ |
Hậu quả kéo theo, tác động |
The economic repercussions of the pandemic are still being felt globally.
Hậu quả kinh tế của đại dịch vẫn còn được cảm nhận trên toàn cầu. |
Consequence (n)
/ˈkɒn.sɪ.kwəns/ |
Hậu quả, kết quả |
The consequence of deforestation is the loss of biodiversity.
Hậu quả của nạn phá rừng là sự mất đa dạng sinh học. |
Alleviation (n)
/əˌliː.viˈeɪ.ʃən/ |
Sự giảm bớt, sự làm nhẹ |
Alleviation of poverty should be a global priority.
Giảm nghèo nên là ưu tiên hàng đầu trên toàn cầu. |
Inequality (n)
/ˌɪn.ɪˈkwɒl.ɪ.ti/ |
Sự bất bình đẳng |
Addressing income inequality is essential for social stability.
Giải quyết bất bình đẳng thu nhập là cần thiết để đảm bảo ổn định xã hội. |
Sustainability (n)
/səˌsteɪ.nəˈbɪl.ɪ.ti/ |
Sự bền vững |
Sustainability is key to addressing climate change in the long run.
Sự bền vững là chìa khóa để giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu lâu dài. |
2. Động từ (v) |
Mitigate (v)
/ˈmɪt.ɪ.ɡeɪt/ |
Giảm nhẹ, làm dịu |
Measures must be taken to mitigate the effects of climate change.
Cần có các biện pháp để giảm nhẹ tác động của biến đổi khí hậu. |
Exacerbate (v)
/ɪɡˈzæs.ə.beɪt/ |
Làm trầm trọng thêm |
Rising fuel prices will exacerbate global poverty.
Giá nhiên liệu tăng sẽ làm trầm trọng thêm tình trạng nghèo đói toàn cầu. |
Alleviate (v)
/əˈliː.vi.eɪt/ |
Làm giảm bớt, xoa dịu |
The government is working to alleviate homelessness.
Chính phủ đang làm việc để giảm bớt tình trạng vô gia cư. |
Promote (v)
/prəˈməʊt/ |
Thúc đẩy, quảng bá |
Governments should promote sustainable energy sources.
Chính phủ nên thúc đẩy các nguồn năng lượng bền vững. |
Perceive (v)
/pəˈsiːv/ |
Nhận thức, nhìn nhận |
How people perceive risk depends on many factors, including personal experience.
Cách mọi người nhận thức rủi ro phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm kinh nghiệm cá nhân. |
3. Tính từ (adj) |
Compelling (adj)
/kəmˈpel.ɪŋ/ |
Hấp dẫn, thuyết phục |
The evidence was compelling and led to a change in policy.
Bằng chứng rất thuyết phục và đã dẫn đến sự thay đổi chính sách. |
Detrimental (adj)
/ˌdɛtrɪˈmɛntəl/ |
Bất lợi, có hại |
Smoking has a detrimental effect on health.
Hút thuốc có ảnh hưởng bất lợi đến sức khỏe. |
Inevitable (adj)
/ɪnˈev.ɪ.tə.bəl/ |
Không thể tránh khỏi |
Climate change will have inevitable consequences for the environment.
Biến đổi khí hậu sẽ có những hậu quả không thể tránh khỏi đối với môi trường. |
Significant (adj)
/sɪɡˈnɪf.ɪ.kənt/ |
Đáng kể, quan trọng |
There was a significant increase in unemployment due to the recession.
Có sự gia tăng đáng kể về tỷ lệ thất nghiệp do suy thoái kinh tế. |
Sustainable (adj)
/səˈsteɪ.nə.bəl/ |
Bền vững |
We need to shift towards more sustainable forms of energy.
Chúng ta cần chuyển sang các hình thức năng lượng bền vững hơn. |
Vậy là các bạn đã cùng TCE tìm hiểu về IELTS Writing Task 2 gồm các dạng bài Writing task 2, tiêu chí chấm điểm, cách viết Writing task 2, đề Writing task 2 kèm bài mẫu Writing task 2 cũng như một số từ vựng thường gặp. Hi vọng bài viết này của TCE đã giúp bạn tự tin hơn về IELTS Writing Task 2!