Công thức và bài tập có đáp án đảo ngữ câu điều kiện
Đảo ngữ câu điều kiện là một điểm ngữ pháp khá khó, đòi hỏi người học phải nắm chắc kiến thức cơ bản về các loại câu điều kiện. Trong bài viết này, The Catalyst for English sẽ hướng dẫn...
Must và have to là hai động từ khuyết thiếu dễ gây nhầm lẫn nhất trong tiếng Anh vì đều mang nghĩa “phải làm gì đó” và bổ trợ cho động từ phía sau. Tuy nhiên, cách dùng của chúng vẫn có những khác biệt quan trọng. Trong bài viết này, The Catalyst for English sẽ giúp bạn phân biệt must và have to một cách rõ ràng, dễ nhớ.
Dạng khẳng định | Động từ khuyết thuyết must diễn tả việc phải làm gì đó vì điều đó quan trọng hoặc cần thiết. Đôi khi, việc này liên quan đến việc tuân thủ quy định pháp luật hoặc nguyên tắc của một tổ chức.
Ví dụ: You must wear a helmet when riding a motorcycle. (Bạn phải đội mũ bảo hiểm khi đi xe máy.) |
Must còn được dùng để diễn tả một quan điểm hoặc suy đoán với mức độ chắc chắn cao.
Ví dụ: She must be very tired after that long trip. (Chắc chắn cô ấy rất mệt sau chuyến đi dài.) |
|
Động từ khiếm khuyết must không có dạng quá khứ, vậy nên chỉ được sử dụng cho câu được viết ở thì hiện tại và tương lai.
Ví dụ: You must finish your homework before dinner. (Bạn phải làm xong bài tập trước bữa tối.) |
|
Dạng phủ định | Dạng phủ định must not (mustn’t) được dùng để chỉ sự cấm đoán, không được phép làm gì đó.
Ví dụ: You must not smoke in the hospital. (Bạn không được phép hút thuốc trong bệnh viện.) |
Dạng phủ định của must có thể viết là must not hoặc mustn’t. |
Dạng khẳng định | Động từ khiếm khuyết have to được dùng để chỉ phải làm gì đó, mang tính bắt buộc từ phía người nói. Trong trường hợp này, have to và must có thể mang nghĩa giống nhau.
Ví dụ: I have to finish this report by tonight. Tôi phải hoàn thành báo cáo này trước tối nay. (tương đương: I must finish this report by tonight.) |
Khác với must, động từ have to có thể được sử dụng ở thì quá khứ, hiện tại và tương lai.
|
|
Dạng phủ định | Khác với must not, dạng phủ định not have to được dùng để diễn tả không cần phải làm gì, nghĩa là không bắt buộc.
You don’t have to come to the meeting if you’re busy. (Bạn không cần phải đến cuộc họp nếu bận.) |
Dạng | Must | Have to |
Dạng khẳng định | Must được dùng để diễn đạt quan điểm cá nhân của người nói, thể hiện rằng một việc nào đó là cần thiết phải làm.
Ví dụ: I must get up early tomorrow to finish my work. (Tôi phải dậy sớm vào ngày mai để hoàn thành công việc.) |
Have to được dùng để diễn đạt ý kiến hoặc quan điểm của người khác, đặc biệt là người có chức quyền hoặc thẩm quyền, thể hiện rằng việc đó bắt buộc phải làm.
Ví dụ: Employees have to submit their reports on time. (Nhân viên phải nộp báo cáo đúng hạn.) |
Dạng phủ định | Must not (mustn’t) được dùng để diễn tả sự cấm đoán, không được phép làm gì.
Ví dụ: You must not park here. (Bạn không được phép đậu xe ở đây.) |
Not have to được dùng để diễn tả không cần phải làm gì, nghĩa là không bắt buộc.
Ví dụ: I didn’t have to finish the report yesterday. (Tôi không cần phải hoàn thành báo cáo hôm qua.) |
Để phân biệt must và have to chính xác, cô Thảo (8.5 IELTS) – giáo viên luyện thi IELTS tại TCE đã đưa ra một vài lời khuyên cho bạn như sau:
Khi dùng must và have to, nhiều người học thường mắc các lỗi phổ biến sau:
Để đa dạng cách diễn đạt ý nghĩa bắt buộc, cần thiết, bạn có thể sử dụng một số từ và cụm từ đồng nghĩa với must và have to như sau:
Từ | Ví dụ |
Need to | You need to finish your homework before dinner. (Bạn cần phải hoàn thành bài tập trước bữa tối.) |
Be required to | Employees are required to wear safety helmets on site. (Nhân viên bắt buộc phải đội mũ bảo hộ tại công trường.) |
Be obliged to | You are obliged to follow the company’s rules. (Bạn bắt buộc phải tuân theo các quy định của công ty.) |
Be compelled to | She was compelled to apologize for her mistake. (Cô ấy buộc phải xin lỗi vì lỗi của mình.) |
Have got to / Got to (informal) | I’ve got to leave now. (Tôi phải đi bây giờ.) |
Be supposed to | Students are supposed to submit their assignments on time. (Học sinh cần nộp bài tập đúng hạn.) |
Be bound to | She is bound to succeed if she keeps working hard. (Cô ấy chắc chắn sẽ thành công nếu tiếp tục làm việc chăm chỉ.) |
Be duty-bound to | The teacher is duty-bound to protect her students. (Giáo viên có nghĩa vụ bảo vệ học sinh của mình.) |
Chọn must hoặc have to để điền vào chỗ trống cho đúng ngữ pháp và ngữ cảnh.
Đáp án:
Trên đây là tổng hợp những kiến thức quan trọng về cách dùng và phân biệt must và have to. Hy vọng thông tin này sẽ giúp bạn hiểu rõ và sử dụng chúng chính xác hơn trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong các kỳ thi tiếng Anh như IELTS. Đừng quên theo dõi danh mục Ngữ pháp Tiếng Anh của TCE để nhận thêm nhiều bài viết bổ ích nhé.