Phân biệt must và have to trong tiếng Anh dễ hiểu

  • Tác giả: Tạ Phương Thảo
  • 19/10/2025
Phân biệt must và have to đơn giản dễ nhớ

Must và have to là hai động từ khuyết thiếu dễ gây nhầm lẫn nhất trong tiếng Anh vì đều mang nghĩa “phải làm gì đó” và bổ trợ cho động từ phía sau. Tuy nhiên, cách dùng của chúng vẫn có những khác biệt quan trọng. Trong bài viết này, The Catalyst for English sẽ giúp bạn phân biệt must và have to một cách rõ ràng, dễ nhớ.

1. Must là gì? Cách dùng must dạng khẳng định và phủ định

Dạng khẳng định Động từ khuyết thuyết must diễn tả việc phải làm gì đó vì điều đó quan trọng hoặc cần thiết. Đôi khi, việc này liên quan đến việc tuân thủ quy định pháp luật hoặc nguyên tắc của một tổ chức.

Ví dụ: You must wear a helmet when riding a motorcycle. (Bạn phải đội mũ bảo hiểm khi đi xe máy.)

Must còn được dùng để diễn tả một quan điểm hoặc suy đoán với mức độ chắc chắn cao.

Ví dụ: She must be very tired after that long trip. (Chắc chắn cô ấy rất mệt sau chuyến đi dài.)

Động từ khiếm khuyết must không có dạng quá khứ, vậy nên chỉ được sử dụng cho câu được viết ở thì hiện tại và tương lai.

Ví dụ: You must finish your homework before dinner. (Bạn phải làm xong bài tập trước bữa tối.)

Dạng phủ định Dạng phủ định must not (mustn’t) được dùng để chỉ sự cấm đoán, không được phép làm gì đó.

Ví dụ: You must not smoke in the hospital. (Bạn không được phép hút thuốc trong bệnh viện.)

Dạng phủ định của must có thể viết là must not hoặc mustn’t. 

2.  Have to là gì? Cách dùng have to dạng khẳng định và phủ định

Dạng khẳng định Động từ khiếm khuyết have to được dùng để chỉ phải làm gì đó, mang tính bắt buộc từ phía người nói. Trong trường hợp này, have to và must có thể mang nghĩa giống nhau.

Ví dụ: I have to finish this report by tonight. Tôi phải hoàn thành báo cáo này trước tối nay. (tương đương: I must finish this report by tonight.)

Khác với must, động từ have to có thể được sử dụng ở thì quá khứ, hiện tại và tương lai.

  • Quá khứ: had to + V (inf)
  • Hiện tại: I/We/You/They have to + V (inf) / She/He/It has to + V(inf)
  • Tương lai: will have to + V (inf)
Dạng phủ định Khác với must not, dạng phủ định not have to được dùng để diễn tả không cần phải làm gì, nghĩa là không bắt buộc.

You don’t have to come to the meeting if you’re busy. (Bạn không cần phải đến cuộc họp nếu bận.)

3. Phân biệt giữa have to và must

Dạng Must Have to
Dạng khẳng định Must được dùng để diễn đạt quan điểm cá nhân của người nói, thể hiện rằng một việc nào đó là cần thiết phải làm.

Ví dụ: I must get up early tomorrow to finish my work. (Tôi phải dậy sớm vào ngày mai để hoàn thành công việc.)

Have to được dùng để diễn đạt ý kiến hoặc quan điểm của người khác, đặc biệt là người có chức quyền hoặc thẩm quyền, thể hiện rằng việc đó bắt buộc phải làm.

Ví dụ: Employees have to submit their reports on time. (Nhân viên phải nộp báo cáo đúng hạn.)

Dạng phủ định Must not (mustn’t) được dùng để diễn tả sự cấm đoán, không được phép làm gì.

Ví dụ: You must not park here. (Bạn không được phép đậu xe ở đây.)

Not have to được dùng để diễn tả không cần phải làm gì, nghĩa là không bắt buộc.

Ví dụ: I didn’t have to finish the report yesterday. (Tôi không cần phải hoàn thành báo cáo hôm qua.)

4. Bí quyết để phân biệt must và have to chính xác

Để phân biệt must và have to chính xác, cô Thảo (8.5 IELTS) – giáo viên luyện thi IELTS tại TCE đã đưa ra một vài lời khuyên cho bạn như sau:

  • Thực hành viết: Viết đoạn văn hoặc câu chuyện ngắn sử dụng cả must và have to để luyện cách phân biệt, ví dụ: “Every morning, I have to wake up early because my job starts at 7 AM. However, today I must be extra careful because there’s an important presentation.”
  • Luyện tập với bài tập: Làm các bài tập điền vào chỗ trống, chọn từ đúng, hoặc sửa lỗi câu từ sách giáo khoa hoặc website học tiếng Anh. Ví dụ: “You ___ wear a uniform at this school.”
  • Nghe và đọc tiếng Anh: Luyện nghe và đọc các đoạn hội thoại, bài nói, video hoặc phim, chú ý cách người bản xứ sử dụng must và have to.
  • Tham gia các hoạt động giao tiếp: Thực hành must và have to trong các cuộc trò chuyện hàng ngày để sử dụng tự nhiên hơn, ví dụ: hỏi bạn bè về kế hoạch của họ và yêu cầu họ dùng must hoặc have to trong câu trả lời.

Bí quyết để phân biệt must và have to chính xác

5. Những lỗi sai thường gặp khi sử dụng must và have to

Khi dùng must và have to, nhiều người học thường mắc các lỗi phổ biến sau:

  • Sử dụng sai ngữ cảnh: Must không nên dùng cho những tình huống bắt buộc do hoàn cảnh bên ngoài. Ví dụ sai: “I must leave early because of the traffic.” Câu đúng: “I have to leave early because of the traffic.”
  • Dùng must để diễn tả bắt buộc trong quá khứ: Must không có dạng quá khứ. Ví dụ sai: “I must went to the meeting yesterday.” Câu đúng: “I had to go to the meeting yesterday.”
  • Nhầm lẫn giữa mustn’t và don’t have to: Mustn’t nghĩa là cấm đoán, còn don’t have to nghĩa là không cần thiết. Ví dụ sai: “You mustn’t go to the store if you don’t want to.” Câu đúng: “You don’t have to go to the store if you don’t want to.”
  • Sai dạng động từ theo sau must hoặc have to: Động từ phải ở dạng nguyên mẫu không “to”. Ví dụ sai: “You must to finish your homework.” Câu đúng: “You must finish your homework” hoặc “You have to finish your homework.”

Những lỗi sai thường gặp khi sử dụng must và have to

6. Các từ, cụm từ đồng nghĩa với must và have to

Để đa dạng cách diễn đạt ý nghĩa bắt buộc, cần thiết, bạn có thể sử dụng một số từ và cụm từ đồng nghĩa với must và have to như sau:

Từ Ví dụ
Need to You need to finish your homework before dinner. (Bạn cần phải hoàn thành bài tập trước bữa tối.)
Be required to Employees are required to wear safety helmets on site. (Nhân viên bắt buộc phải đội mũ bảo hộ tại công trường.)
Be obliged to You are obliged to follow the company’s rules. (Bạn bắt buộc phải tuân theo các quy định của công ty.)
Be compelled to She was compelled to apologize for her mistake. (Cô ấy buộc phải xin lỗi vì lỗi của mình.)
Have got to / Got to (informal) I’ve got to leave now. (Tôi phải đi bây giờ.)
Be supposed to Students are supposed to submit their assignments on time. (Học sinh cần nộp bài tập đúng hạn.)
Be bound to She is bound to succeed if she keeps working hard. (Cô ấy chắc chắn sẽ thành công nếu tiếp tục làm việc chăm chỉ.)
Be duty-bound to The teacher is duty-bound to protect her students. (Giáo viên có nghĩa vụ bảo vệ học sinh của mình.)

7. Bài tập phân biệt must và have to

Chọn must hoặc have to để điền vào chỗ trống cho đúng ngữ pháp và ngữ cảnh.

  1. You __________ wear a helmet when riding a motorcycle.
  2. I __________ submit my report by Friday because my manager asked me to.
  3. He __________ apologize to his teacher for being late.
  4. We __________ leave the office now, the meeting has ended.
  5. She __________ be careful with the documents; they are confidential.

Đáp án:

  1. have to
  2. have to
  3. must
  4. have to
  5. must

Trên đây là tổng hợp những kiến thức quan trọng về cách dùng và phân biệt must và have to. Hy vọng thông tin này sẽ giúp bạn hiểu rõ và sử dụng chúng chính xác hơn trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong các kỳ thi tiếng Anh như IELTS. Đừng quên theo dõi danh mục Ngữ pháp Tiếng Anh của TCE để nhận thêm nhiều bài viết bổ ích nhé.

Tạ Phương Thảo

Xin chào, mình là Phương Thảo Co-founder tại The Catalyst for English. Với hơn 7 năm kinh nghiệm đồng hành cùng các bạn học viên trên con đường chinh phục tiếng Anh, IELTS và sở hữu điểm Overall 8.5, mình luôn mong muốn chia sẻ những phương pháp học tập hiệu quả nhất để giúp bạn tiết kiệm thời gian và đạt được kết quả cao. Tại The Catalyst for English, mình cùng đội ngũ giáo viên luôn đặt 3 giá trị cốt lõi: Connected – Disciplined – Goal-oriented (Kết nối – Kỉ luật – Hướng về kết quả) lên hàng đầu. Bởi chúng mình hiểu rằng, mỗi học viên đều có những điểm mạnh và khó khăn riêng, và vai trò của "người thầy" là tạo ra một môi trường học tập thân thiện, luôn luôn thấu hiểu và đồng hành từng học viên, giúp các bạn không cảm thấy "đơn độc" trong một tập thể. Những bài viết này được chắt lọc từ kinh nghiệm giảng dạy thực tế và quá trình tự học IELTS của mình, hy vọng đây sẽ là nguồn cảm hứng và hành trang hữu ích cho các bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh.
icon icon icon

Bài viết cùng chuyên mục

Xem tất cả

Bài viết cùng chuyên mục