Cách ứng dụng Keyword Table trong IELTS Reading hiệu quả
Nếu bạn đang loay hoay không biết làm sao để tìm ý nhanh và bắt trúng thông tin trong bài Đọc hoặc Nghe thì Bảng từ khoá (Keyword Table) chính là vũ khí cực hữu ích. Đây là cách ghi...
So sánh bằng (Equal Comparison) là một trong những cấu trúc ngữ pháp thường gặp trong tiếng Anh. Dù bạn học để giao tiếp hằng ngày hay chinh phục các kỳ thi như IELTS, việc hiểu đúng và sử dụng chuẩn cấu trúc này là điều cần thiết. Tuy nhiên, nhiều người học vẫn dễ mắc lỗi khi áp dụng trong bài viết hoặc bài nói. Thấu hiểu điều này, The Catalyst for English sẽ cùng bạn tìm hiểu chi tiết công thức, ví dụ thực tế so sánh ngang bằng ngay trong bài viết dưới đây.
So sánh bằng là cấu trúc dùng để diễn tả hai người, sự vật hoặc hiện tượng có mức độ, đặc điểm hoặc tính chất ngang nhau. Nói cách khác, khi bạn muốn nói rằng hai đối tượng “giống nhau” hoặc “bằng nhau” về một khía cạnh nào đó (như chiều cao, tuổi, tốc độ, độ khó…), bạn sẽ sử dụng cấu trúc so sánh bằng. Ví dụ:

Theo chương trình học IELTS Elementary tại TCE, công thức so sánh ngang bằng trong tiếng Anh gồm ba dạng chính, gồm dùng với tính từ hoặc trạng từ, danh từ và cấu trúc với “the same”. Cụ thể như sau:
| Với tính từ và trạng từ | Khẳng định | Phủ định |
| S + V + as + adj/adv + as+… | S + V + not + as/so + adj/adv + as +… | |
| This book is as interesting as the one I read last week. (Cuốn sách này thú vị như cuốn mình đọc tuần trước.) | She doesn’t speak English as fluently as her teacher. (Cô ấy không nói tiếng Anh trôi chảy bằng cô giáo của mình.) | |
| Với danh từ | Danh từ số nhiều | Danh từ không đếm được |
| S + V + as many/few + N(số nhiều) + as +…. | S + V + as much/little + N(không đếm được) + as +…. | |
| They don’t have as many opportunities as students in big cities. (Họ không có nhiều cơ hội như học sinh ở thành phố lớn.) | He doesn’t spend as much money as his brother.
(Anh ấy không tiêu nhiều tiền bằng anh trai của mình.) |
|
| Với the same | S + V + the same + (N) + as + N(Pronouns) | |
| I bought the same dress as my best friend for the party.
(Mình đã mua cùng chiếc váy với bạn thân để đi dự tiệc.) |
||
Lưu ý: Trong dạng phủ định, “as” đầu tiên có thể thay bằng “so” mà vẫn giữ nguyên nghĩa (She isn’t so tall as her sister). Sau as/so nên dùng đại từ nhân xưng chứ không dùng tân ngữ (as tall as she is).
“Different from” có nghĩa là “khác với”, thường dùng để so sánh sự khác biệt giữa hai đối tượng. Ngược lại, khi chuyển sang dạng phủ định, cấu trúc này có thể được dùng để diễn tả sự ngang bằng hoặc tương đồng, tức là khi bạn muốn nói hai đối tượng không khác nhau, gần như giống nhau về một đặc điểm nào đó. Cấu trúc:
|
S + tobe + not + different from + O |
Ví dụ:
Nếu bạn muốn diễn tả một sự vật hoặc hành động có định lượng gấp nhiều lần so với đối tượng khác, bạn có thể sử dụng công thức sau:
|
S + V + twice (three, four…times) + as + adj/adv + as + noun/pronoun/clause |
Ví dụ:
Để chuyển đổi giữa hai cấu trúc as…as và the same…as, người học cần thay thế tính từ hoặc trạng từ trong cấu trúc as…as bằng danh từ tương ứng khi sử dụng cấu trúc the same…as. Cách chuyển đổi này giúp câu văn vẫn giữ nguyên ý nghĩa so sánh bằng, đồng thời trở nên đa dạng và tự nhiên hơn trong diễn đạt.
|
S + be/V + as + Adj/Adv + as + S → S + be/V + the same + N (danh từ của Adj/Adv) + as + S |
Lưu ý: Khi dùng cấu trúc the same…as, cần thêm giới từ phù hợp với danh từ theo sau, ví dụ: at the same speed, in the same style, by the same method,…
Ví dụ: They work as carefully as their manager. → They work in the same careful way as their manager. (Họ làm việc cẩn thận giống quản lý của họ)
Bài 1. Viết lại các câu sau với cấu trúc so sánh bằng (as…as hoặc the same…as)
→ That phone is not __________ this one.
→ Her brother’s handwriting is not __________ hers.
→ The movie we watched last week was not __________ the one last night.
→ My writing is not __________ my pronunciation.
→ The old park is not __________ the new one.
→ Traditional classroom learning is not __________ online learning.
→ Yesterday’s weather was not __________ today’s.
→ My old laptop does not run __________ this one.
→ My schedule last week was not __________ this week’s.
→ The service at the restaurant near my house is not __________ this one.
Đáp án:
Bài 2. Sử dụng cấu trúc so sánh bằng để hoàn thiện những câu sau
Đáp án:
Bài 3. Viết lại các câu sau với nghĩa không đổi
Đáp án:
Hy vọng qua bài viết này, bạn đã nắm vững cấu trúc so sánh bằng – một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh cơ bản. Nếu bạn còn bất kỳ thắc mắc nào, đừng ngần ngại để lại câu hỏi, The Catalyst for English luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn!