Cấu trúc As…As so sánh bằng: Cách dùng kèm ví dụ dễ hiểu

  • Tác giả: Tạ Phương Thảo
  • 17/06/2025
cấu trúc as as

As…as là một cấu trúc so sánh cơ bản trong tiếng Anh, thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp, viết học thuật và các kỳ thi tiếng Anh quốc tế như IELTS, TOEIC. Bài viết dưới đây, The Catalyst for English (TCE) sẽ giúp bạn nắm vững cách sử dụng as…as để diễn đạt sự tương đương chính xác và tự nhiên, đồng thời tránh những lỗi ngữ pháp phổ biến.

I. Cấu trúc As…As trong tiếng Anh là gì?

Cấu trúc as as trong tiếng Anh

Cấu trúc as as trong tiếng Anh

Cấu trúc As…As là một dạng so sánh không thay đổi (so sánh bằng) trong tiếng Anh, dùng để diễn đạt rằng hai người, hai sự vật hoặc hai hành động có mức độ tương đương nhau về một đặc điểm nào đó. Công thức cơ bản thường được sử dụng như sau:

As + tính từ/trạng từ + as

Ví dụ:

  • She is as tall as her brother. (Cô ấy cao bằng anh trai mình.)
  • He runs as fast as a cheetah. (Anh ta chạy nhanh như một con báo.)

Cấu trúc này không chỉ đơn giản mà còn linh hoạt, dễ kết hợp với nhiều loại từ và có thể xuất hiện trong cả câu khẳng định, phủ định, nghi vấn. Nhờ vậy, người học có thể sử dụng cấu trúc As…As trong nhiều ngữ cảnh khác nhau – từ giao tiếp hàng ngày đến viết học thuật hoặc thi cử.

II. Cấu trúc As As và cách sử dụng trong các tình huống khác nhau

Cấu trúc as…as tuy đơn giản nhưng lại có rất nhiều cách sử dụng khác nhau trong tiếng Anh. Ở phần này, The Catalyst for English sẽ giải thích chi tiết các công thức, cách dùng phổ biến cùng ví dụ minh họa, giúp bạn dễ hiểu và vận dụng linh hoạt hơn nhé.

1. Câu khẳng định

Cấu trúc As As dạng khẳng định

Cấu trúc As As dạng khẳng định

Trong câu khẳng định, cấu trúc As…As thể hiện sự tương đương giữa hai chủ thể về một đặc điểm nào đó.

Công thức:

S + be/V + as + adj/adv + as + N/Pronoun

Ví dụ:

  • This exam is as difficult as the one we had last week.

(Bài thi này khó tương đương với bài thi tuần trước chúng tôi làm) -> So sánh độ khó tương đương, ngang bằng.

  • She speaks English as fluently as a native speaker.

(Cô ấy nói Tiếng Anh trôi chảy như người bản xứ)

2. Câu phủ định

Cấu trúc As As dạng phủ định

Cấu trúc As As dạng phủ định

Câu phủ định với As…As nhằm nhấn mạnh sự không tương đồng giữa hai yếu tố được so sánh.

Công thức:

S + be/V + not as/so + adj/adv + as + N/Pronoun

Ví dụ:

  • This book is not as interesting as I expected. (Quyển sách này không hay như tôi kỳ vọng).
  • He doesn’t drive as carefully as his sister. (Anh ấy lái xe không cẩn thận bằng chị gái anh ấy)

Lưu ý: Theo kinh nghiệm nhiều năm dạy học của chúng mình, “so…as” thường được dùng thay cho “as…as” trong câu phủ định.

Ví dụ: He’s not so tall as his brother. (thay cho “not as tall as“)

3. Dạng so sánh với danh từ

Cấu trúc As As dạng so sánh với danh từ

Cấu trúc As As dạng so sánh với danh từ

Khi dùng với danh từ, cấu trúc cần có thêm mạo từ hoặc từ chỉ số lượng, và thường có dạng:

Công thức:

As + many/much/few/little + noun + as

Ví dụ:

  • She has as many books as her friend. (Cô ấy có rất nhiều sách như bạn cô ấy)
  • I don’t have as much time as you do. (Tôi không có nhiều thời gian như bạn)

Tip:Many/few” dùng cho danh từ đếm được, “much/little” dùng cho danh từ không đếm được.

4. Một số công thức phổ biến với cấu trúc As…As

Một số công thức phổ biến với cấu trúc As As

Một số công thức phổ biến với cấu trúc As As

As well as

Cụm này thường được hiểu là “cũng như” hoặc “ngoài ra”, dùng để nối hai chủ thể hoặc hai hành động có tính chất tương đương.

S + V + O1 + as well as + O2

Ví dụ: She can speak French as well as English. (Cô ấy có thể nói tiếng Pháp cũng như tiếng Anh.)

Lưu ý rằng hành động đứng sau “as well as” không chia thì như động từ chính. Nếu chủ ngữ ở dạng số ít, động từ chính vẫn giữ nguyên dạng số ít.

As long as

Đây là một cụm điều kiện, mang nghĩa “miễn là” hoặc “chỉ cần”, thường dùng để chỉ điều kiện đủ để một điều gì đó xảy ra.

S + V + as long as + S + V

Ví dụ: You can borrow my laptop as long as you return it tomorrow.

(Bạn có thể mượn laptop của tôi miễn là bạn trả lại vào ngày mai.)

Cụm này thường được sử dụng để thể hiện giới hạn hoặc điều kiện trong giao tiếp hàng ngày và văn viết.

As soon as

Cụm “as soon as” có nghĩa là “ngay khi”, dùng để nói đến hai hành động xảy ra gần như đồng thời, trong quá khứ hoặc tương lai.

S + V (hành động 1) + as soon as + S + V (hành động 2)

Ví dụ: I called her as soon as I arrived at the station.

(Tôi đã gọi cho cô ấy ngay khi tôi đến ga.)

Trong kỳ thi IELTS, cụm này thường được sử dụng trong các bài viết miêu tả quy trình hoặc tường thuật sự kiện.

As far as

Cụm này thường đi kèm với các động từ nhận thức như “know”, “remember”, “understand”, mang nghĩa “theo như…”.

As far as + S + V

Ví dụ: As far as I know, he’s still working at the same company.

(Theo như tôi biết, anh ấy vẫn làm ở công ty đó.)

Dạng cấu trúc này có thể xuất hiện trong văn phong học thuật hoặc khi người viết muốn thể hiện quan điểm cá nhân một cách khiêm tốn.

III. Thành ngữ với cấu trúc As…As

Bên cạnh những cấu trúc ngữ pháp thông thường, As…As còn được sử dụng trong nhiều thành ngữ và cụm cố định, giúp diễn đạt sinh động, tự nhiên và mang tính bản ngữ hơn trong tiếng Anh. Việc hiểu và ghi nhớ những cụm này sẽ nâng cao đáng kể khả năng sử dụng tiếng Anh của bạn, đặc biệt là trong giao tiếp và viết học thuật. Dưới đây sẽ là một số thành ngữ đi với cấu trúc as as do TCE tổng hợp:

1. Một số thành ngữ phổ biến với cấu trúc As…As

Thành ngữ phổ biến với cấu trúc as as

Thành ngữ phổ biến với cấu trúc as as

Dưới đây là những thành ngữ thông dụng với cấu trúc as…as:

As easy as pie: Dễ như ăn bánh

Ví dụ: The test was as easy as pie.

As cool as a cucumber: Bình tĩnh, điềm đạm

Ví dụ: She stayed as cool as a cucumber during the interview.

As busy as a bee: Bận rộn như ong

Ví dụ: He’s been as busy as a bee all week preparing for the event.

As blind as a bat: Mù tịt, không nhìn rõ

Ví dụ: Without his glasses, he’s as blind as a bat.

As white as a sheet: Trắng bệch (chỉ sự sợ hãi, sốc hoặc mệt mỏi)

Ví dụ: After hearing the news, she turned as white as a sheet.

2. Lưu ý khi sử dụng thành ngữ với cấu trúc As…As

Với các thành ngữ sử dụng cấu trúc As..As thì có một số lưu ý mà bạn đọc nên nhớ để sử dụng thuần thục hơn:

  • Các thành ngữ này thường được dùng trong văn nói hoặc văn viết không trang trọng.
  • Hầu hết chúng mang tính so sánh cường điệu, giúp làm nổi bật đặc điểm một cách thú vị.
  • Nên học theo cụm hoàn chỉnh thay vì dịch từng từ để tránh hiểu sai.
  • Ghi nhớ một vài thành ngữ As…As sẽ giúp bài nói và bài viết của bạn tự nhiên hơn, đồng thời ghi điểm trong kỳ thi IELTS Speaking & Writing.

IV. So sánh cấu trúc As…As với Like, the Same

So sánh cấu trúc As…As với Like, the Same

So sánh cấu trúc As…As với Like, the Same

Khi học tiếng Anh, bạn có thể dễ dàng bắt gặp các cụm từ như cấu trúc As…As, the same và like. Tuy đều mang ý nghĩa so sánh, nhưng cách sử dụng của chúng lại rất khác nhau. Dưới đây là phần so sánh giúp bạn phân biệt rõ ràng, tránh nhầm lẫn khi sử dụng trong giao tiếp hoặc làm bài thi IELTS.

Tiêu chí Cấu trúc As… As The same Like

Chức năng

So sánh mức độ tương đương của tính chất Nhấn mạnh sự giống nhau về đặc điểm, danh từ So sánh mang tính hình ảnh, ví von
Cấu trúc ngữ pháp as + adj/adv + as the same + noun + as like + noun/pronoun
Tính chính xác Chính xác, mang tính định lượng Chính xác, xác nhận sự giống nhau cụ thể Không chính xác, thiên về cảm giác
Ví dụ She is as tall as her brother. She has the same height as her brother. He runs like a cheetah.

Ngữ cảnh sử dụng

Khi so sánh tính chất giữa hai đối tượng Khi nói hai đối tượng giống nhau về một đặc điểm cụ thể Khi tạo phép so sánh sinh động, hình ảnh

V. Lưu ý khi sử dụng cấu trúc As…As

Mặc dù cấu trúc As…As có vẻ đơn giản, nhưng khi sử dụng trong tiếng Anh, bạn cần lưu ý một số điểm quan trọng để đảm bảo sự chính xác và rõ ràng trong câu:

  • Dùng dạng nguyên thể của tính từ/trạng từ: Luôn dùng dạng gốc của tính từ và trạng từ (ví dụ: tall, fast, beautiful), không dùng dạng so sánh hơn (taller, faster, more beautiful) hay so sánh nhất (tallest, fastest, most beautiful).

Đúng: She is as tall as her brother. (Cô ấy cao bằng anh trai cô ấy.)

Sai: She is as taller as her brother.

  • “Many/few” cho danh từ đếm được, “much/little” cho danh từ không đếm được: Chọn đúng từ chỉ số lượng tùy thuộc vào loại danh từ bạn đang so sánh.

Đếm được: I have as many books as you. (Tôi có nhiều sách bằng bạn.)

Không đếm được: She drinks as much water as he does. (Cô ấy uống nhiều nước bằng anh ấy.)

  • Đại từ tân ngữ sau “as” (thường dùng): Trong văn nói và viết thông thường, dùng đại từ tân ngữ (me, him, her, us, them) sau “as”. Trong văn phong trang trọng, bạn có thể dùng đại từ chủ ngữ (I, he, she, we, they) kèm theo trợ động từ.

Thông thường: She is as intelligent as him.

Trang trọng: She is as intelligent as he is.

  • Không bỏ “as” thứ hai: Cấu trúc “as…as” luôn cần cả hai “as” để hoàn chỉnh ý nghĩa so sánh.

Sai: He runs as fast.

Đúng: He runs as fast as a cheetah. (Anh ấy chạy nhanh như một con báo.)

Việc hiểu rõ cách sử dụng cấu trúc As…As, các idioms cũng như sự khác biệt giữa the same as và like, sẽ giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh của mình. Hãy luyện tập với nhiều ví dụ và ghi nhớ các lưu ý khi sử dụng để tránh sai sót trong quá trình học.

Hy vọng qua bài viết này, bạn đã nắm vững được những điểm chính của cấu trúc as as – một trong những ngữ pháp tiếng Anh cơ bản. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, đừng ngần ngại để lại câu hỏi, chúng mình sẵn sàng giúp đỡ bạn!

Tạ Phương Thảo

Xin chào, mình là Phương Thảo Co-founder tại The Catalyst for English. Với hơn 7 năm kinh nghiệm đồng hành cùng các bạn học viên trên con đường chinh phục tiếng Anh, IELTS và sở hữu điểm Overall 8.5, mình luôn mong muốn chia sẻ những phương pháp học tập hiệu quả nhất để giúp bạn tiết kiệm thời gian và đạt được kết quả cao. Tại The Catalyst for English, mình cùng đội ngũ giáo viên luôn đặt 3 giá trị cốt lõi: Connected – Disciplined – Goal-oriented (Kết nối – Kỉ luật – Hướng về kết quả) lên hàng đầu. Bởi chúng mình hiểu rằng, mỗi học viên đều có những điểm mạnh và khó khăn riêng, và vai trò của "người thầy" là tạo ra một môi trường học tập thân thiện, luôn luôn thấu hiểu và đồng hành từng học viên, giúp các bạn không cảm thấy "đơn độc" trong một tập thể. Những bài viết này được chắt lọc từ kinh nghiệm giảng dạy thực tế và quá trình tự học IELTS của mình, hy vọng đây sẽ là nguồn cảm hứng và hành trang hữu ích cho các bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh.
icon icon icon

Bài viết cùng chuyên mục

Xem tất cả

Bài viết cùng chuyên mục