Spaced Repetition: Phương pháp học từ vựng lặp lại ngắt quãng

  • Tác giả: Tạ Phương Thảo
  • 24/08/2025
Spaced Repetition

Bạn muốn học từ vựng nhanh – nhớ lâu? Spaced repetition chính là chìa khóa dành cho bạn! Thay vì nhồi nhét rồi quên ngay, phương pháp này dựa trên nguyên lý hoạt động của trí não sẽ giúp bạn ghi nhớ sâu và lâu hơn. Hãy cùng The Catalyst for English (TCE) khám phá kỹ thuật học từ vựng bằng spaced repetition để mở rộng vốn từ và nâng band điểm IELTS của mình nhé!

I. Giới thiệu về phương pháp Spaced Repetition

Để áp dụng triệt để Spaced Repetition vào học từ vựng IELTS, bạn cần nắm rõ khái niệm và cơ sở khoa học của phương pháp này. Dưới đây sẽ là những chia sẻ của chị Tạ Phương Thảo, giảng viên 8.5+ tại TCE, về phương pháp lặp lại ngắt quãng:

Giới thiệu về phương pháp Spaced Repetition

Giới thiệu về phương pháp Spaced Repetition

1. Phương pháp Spaced Repetition là gì?

Với gần 10 năm kinh nghiệm giảng dạy IELTS, chị Tạ Phương Thảo chia sẻ rằng: 

“Phương pháp Spaced Repetition (lặp lại ngắt quãng) là kỹ thuật học từ vựng dựa trên việc ôn lại kiến thức ở những khoảng thời gian được tính toán hợp lý. Với những từ vựng khó ghi nhớ nội dung, khoảng cách giữa các lần ôn tập càng ngắn. Ngược lại, với những từ vựng dễ, khoảng cách giữa các lần ôn tập sẽ được giãn ra.”

Ví dụ:

Ngày học Mức độ ghi nhớ Khoảng cách ôn tiếp theo
Thứ 2 Không thuộc Ôn lại sau 1 ngày (Thứ 3)
Thứ 3 Gần thuộc Ôn lại sau 2–3 ngày
Thứ 5–6 Đã thuộc Ôn lại sau 1 tuần hoặc hơn

2. Cơ sở khoa học của phương pháp Spaced Repetition

Hermann Ebbinghaus (1885) tiến hành thí nghiệm với danh sách âm tiết vô nghĩa được tách rời từ các từ vựng, phát hiện ra rằng nếu không ôn lại, bộ não sẽ quên rất nhanh, đặc biệt trong những ngày đầu.

Vì vậy , mỗi lần ôn tập đúng lúc, lượng thông tin được ghi nhớ sẽ tăng lên đáng kể. . Nhờ vậy, bộ nhớ dài hạn sẽ được củng cố hiệu quả hơn.

Còn theo hiệu ứng giãn cách (Spacing Effect), khi bạn học và chia ra các khoảng nghỉ giữa các lần ôn, não bộ có thể xây dựng các kết nối thần kinh ổn định. Điều này giúp ghi nhớ bền vững và sâu sắc hơn. Ngược lại, học nhồi (cramming) lại không cho não đủ thời gian xử lý và củng cố thông tin do việc ghi nhớ chỉ được ngắn hạn chứ không phải dài hạn nên sẽ không tốt cho việc học lâu dài.

Trong quá trình nghiên cứu tâm lý thực nghiệm, C. A. Mace đã đề cập đến Spaced Repetition lần đầu trong Psychology of Study (1932); H. F. Spitzer đã chứng minh tính hiệu quả của cách học theo phương pháp lặp lại ngắt quãng với nhóm học sinh (1939); Sebastian Leitner đã phát triển hệ thống “Leitner” ứng dụng flashcards theo nguyên tắc spaced repetition (1973).

II. Lợi ích khi sử dụng Spaced Repetition học từ vựng

Phương pháp lặp lại ngắt quãng (Spaced Repetition) đã được nhiều nhà tâm lý học, khoa học chứng minh là đem lại nhiều lợi ích cho việc ghi nhớ. Cụ thể, nếu áp dụng Spaced Repetition khi học từ vựng, bạn sẽ:

Lợi ích khi sử dụng Spaced Repetition học từ vựng

Lợi ích khi sử dụng Spaced Repetition học từ vựng

1. Nhớ lâu hơn – Ghi sâu vào trí nhớ dài hạn

Nhờ việc ôn lại từ vào khoảng thời gian vàng, bạn không chỉ ghi nhớ được từ vựng trong vài ngày, mà còn đưa chúng vào bộ nhớ dài hạn. Sử dụng Spaced Repetition để ghi nhớ, bạn sẽ tránh tình trạng học trước, quên sau.

2. Tiết kiệm thời gian học

Đối với phương pháp Spaced Repetition, bạn không cần ôn lại toàn bộ danh sách từ mỗi ngày. Chỉ những từ khó bạn mới cần ôn nhiều hơn, còn từ vựng mà bạn đã nhớ sẽ giãn lịch ôn tập. Do đó, bạn hạn chế được việc ôn đi ôn lại các từ đã thuộc, tiết kiệm rất nhiều thời gian.

3. Cải thiện chất lượng ghi nhớ

Mỗi lần ôn nhắc lại giúp não bộ tái kích hoạt đường dẫn thần kinh đã hình thành. Việc này giúp bạn không chỉ nhớ nghĩa, mà còn nhớ bối cảnh sử dụng, cách phát âm cấu trúc câu. Nhờ đó, khi bạn áp dụng vào phần IELTS Speaking và Writing sẽ giúp bài thi sâu sắc, chuẩn xác hơn.

4. Giảm căng thẳng và tăng sự tự tin

Phương pháp học Spaced Repetition có tổ chức và trình tự sẽ giúp bạn giảm căng thẳng khi phải học lượng từ vựng lớn trong một khoảng thời gian hợp lý. Dù bạn đang ở band 4.0 hoặc đã đạt band 7.0, Spaced Repetition vẫn phát huy hiệu quả. Cách học được cá nhân hóa: từ nào khó học thì ôn nhiều, từ dễ thì giãn lượt ôn.

5. Góp phần cải thiện kỹ năng tập trung và kỷ luật học tập

Ôn  từ vựng theo lịch định kỳ giúp việc duy trì thói quen học trở nên dễ dàng hơn. Não bộ dần quen với nhịp học có hệ thống, giúp bạn tự giác ôn luyện mỗi ngày mà không cảm thấy chán nản.

III. Các bước thực hiện Spaced Repetition học từ vựng

Trong suốt quá trình giảng dạy, chị Phương Thảo đã đúc kết ra cách thực hiện Spaced Repetition vào học từ vựng. Các bước cơ bản rất đơn giản gồm phân chia thời gian và thực hiện ôn tập từ vựng ở những lần tiếp theo.

Các bước thực hiện Spaced Repetition học từ vựng

Các bước thực hiện Spaced Repetition học từ vựng

1. Bước 1: Phân chia thời gian giữa các buổi học

Mấu chốt của Spaced Repetition là tăng dần khoảng cách giữa các lần ôn tập, giúp tránh quên từ vựng theo lý thuyết đường cong lãng quên của Ebbinghaus. Chúng mình đã tổng hợp và nhận thấy chu kỳ của phương pháp này có thể kể tới đó là: 

  • Chu kỳ không đổi: Mỗi 2 ngày ôn lại, thực hiện liên tục 5 chu kỳ.
  • Chu kỳ giãn dần: ví dụ học rồi ôn sau 1 ngày, 3 ngày, 7 ngày, 14 ngày…

Ví dụ:

Bạn học 10 từ mới hôm 1/6 → ôn lại 3/6 (1 ngày sau) → 6/6 (3 ngày sau) → 13/6 (7 ngày sau) → 27/6 (14 ngày sau).

2. Bước 2: Học từ vựng lần đầu

Việc học từ vựng lần đầu sẽ hiệu quả hơn nếu bạn kết hợp với flashcard và đặt từ vào ngữ cảnh phù hợp. Các bước thực hiện như sau:

  • Bước 1: Chuẩn bị bộ flashcard (giấy hoặc app như Anki).
  • Bước 2: Ghi từ + nghĩa + phát âm hoặc minh hoạ hình ảnh.
  • Bước 3: Học khoảng 8–20 từ mỗi lần – vừa đủ để nhớ sâu mà không quá tải.
  • Bước 4: Sau khi học mỗi từ, tự đọc to, viết hoặc dùng câu ví dụ để ghi ký ức tốt hơn.

Ví dụ:

  • Flashcard mặt trước: “milestone”
  • Mặt sau: nghĩa “cột mốc”, tách từ “mile + stone” để nhớ gốc từ.

3. Bước 3: Ôn tập những từ đã học lần 1 

Sau lần đầu học từ vựng, tùy vào độ khó của danh sách từ vựng mà bạn sẽ quên khoảng 30-60% tổng số từ. Bởi vậy, sau khi học lần đầu, bạn cần xếp các từ vào đúng lịch ôn tập theo mô hình đã chọn. Ví dụ: Nếu ôn tập từ vựng vào ngày 3 và 6:

  • 3/6: Ôn lại lần 1 – kiểm tra nghĩa, viết câu đơn.
  • 6/6: Ôn lại lần 2 – tự tạo câu sáng tạo hơn, nói to để nhớ sâu.

Nếu từ vựng khó nhớ thì bạn đặt chu kỳ ngắn lại, còn nếu bạn nhớ tốt thì giữ nguyên hoặc kéo dài lịch.

4. Bước 4: Ôn tập những từ đã học ở những lần tiếp theo

Với những lần ôn tập tiếp theo (7–14–30 ngày…), bạn sẽ thực hiện các hoạt động nâng cao như:

  • Tự kiểm tra: Nhớ nghĩa và phát âm, rồi dùng trong các câu hoàn chỉnh.
  • Kết hợp linh hoạt: Viết đoạn văn ngắn, nói hoặc trò chuyện với ai đó.

Ví dụ:

Từ “historical figure”:

  • Sau 6 ngày ôn lại: Vận dụng từ vựng đã học để trả lời câu hỏi “Who is a famous historical figure in your country?”.
  • 13 ngày sau: Viết đoạn 4-6 câu kể về một nhân vật lịch sử cụ thể.

Cách thực hiện phương pháp Spaced Repetition vào học từ vựng tiếng Anh này được chúng mình trích dẫn từ khóa học IELTS của TCE. Ngoài học kỹ thuật này, chúng mình còn có những phương pháp khác được các anh chị giảng viên 8.0+ IELTS nghiên cứu và áp dụng. Nếu bạn muốn nâng cao vốn từ vựng của bản thân để đạt band điểm cao hơn thì có thể tham khảo chương trình học IELTS tại The Catalyst for English (TCE).

Trước khi bạn tham gia học, chúng mình sẽ mời bạn test đầu vào để phân lớp phù hợp. Thời gian kiểm tra là khoảng 30 phút, sau khi kiểm tra kết thúc, bạn sẽ nhận được kết quả kèm theo phản hồi chi tiết của giảng viên để chọn lớp học phù hợp.

IV. Cách sử dụng Spaced Repetition trong học từ vựng hiệu quả

Để sử dụng Spaced Repetition trong học từ vựng hiệu quả, chị Phương Thảo gợi ý bạn nên sử dụng flashcards (Leitner System) và kết hợp sử dụng phần mềm và Spaced Repetition. Chi tiết từng cách như sau:

Cách sử dụng Spaced Repetition trong học từ vựng hiệu quả

Cách sử dụng Spaced Repetition trong học từ vựng hiệu quả

1. Sử dụng flashcards (Leitner System)

Trong quá trình giảng dạy, chúng mình đã áp dụng hệ thống Leitner – chia flashcards thành các hộp từ dễ đến khó kết hợp cùng phương pháp lặp lại ngắt quãng. Kết quả thực sự bất ngờ. Khả năng ghi nhớ từ vựng của học viên tăng lên đáng kể chỉ sau một khóa học. Cách thực hiện phương pháp này như sau:

  • Lần đầu học, bạn đặt tất cả thẻ từ vựng vào hộp 1.
  • Nếu trả lời đúng, bạn chuyển thẻ đúng đó sang hộp 2; nếu sai, bạn giữ hoặc chuyển thẻ về hộp 1.
  • Các hộp sau tương ứng với khoảng thời gian ôn tăng dần (ví dụ: hộp 2 là 3 ngày, hộp 3 là 7 ngày,…).
  • Sai ở bất kỳ hộp nào sẽ đưa thẻ đó lại hộp 1, điều chỉnh mức độ ôn tập.

Ví dụ: Học 15 từ mới – xếp vào hộp 1. 

  • Sau lần ôn tập đầu:
  • 9 từ nhớ tốt → chuyển hộp 2.
  • 6 từ sai → giữ lại hộp 1.
  • Sau lần ôn thứ 2:
  • Hộp 1 (6 từ): 3 từ đúng → chuyển sang hộp thứ 2, 3 từ sai sẽ giữ nguyên ở hộp 1.
  • Hộp 2 (9 từ): 6 từ đúng → chuyển hộp 3, 3 từ sai → hộp 1.
  • Thực hiện quy tắc tương tự với những lần học sau.

Tuy nhiên, cách sử dụng Spaced Repetition kết hợp thẻ ghi nhớ vẫn mang theo một số nhược điểm cho người học:

  • Vì thẻ từ vựng được tự tay soạn thảo, thông tin đưa vào khá hạn chế. Người học không thể chèn hình ảnh minh họa hay tệp âm thanh ghi âm cách phát âm, dẫn đến việc khó tạo ấn tượng sâu sắc với mỗi từ mới.
  • Khi số lượng thẻ tăng lên hàng trăm, thậm chí hàng nghìn, việc sắp xếp và quản lý trở nên rối rắm, mất nhiều thời gian.
  • Xác định thời điểm ôn tập cho từng “hộp” từ vựng (ví dụ: ôn hộp 2 sau 3 ngày, hộp 3 sau 5 ngày…) đòi hỏi phải có lịch chi tiết, dễ gây nhầm lẫn và làm giảm hứng thú học tập.

2. Kết hợp sử dụng phần mềm và Spaced Repetition

Hầu hết các phần mềm áp dụng kỹ thuật lặp lại ngắt quãng (Spaced Repetition Software – SRS) đều sử dụng flashcards điện tử để ôn tập. Người học sẽ nhìn thấy mặt trước của thẻ (gợi ý), sau đó tự điền đáp án trong đầu và bấm để lật mặt sau, xem câu trả lời. 

Tiếp theo, bạn sẽ đánh giá mức độ khó của thẻ từ “dễ” đến “khó”, phần mềm sẽ dựa vào đó để lên lịch ôn tập cho lần tiếp theo: thẻ khó xuất hiện sớm hơn và thường xuyên hơn còn thẻ dễ sẽ đợi lâu hơn trước khi lặp lại. Quá trình này giúp bạn tập trung thời gian vào những nội dung còn yếu, đồng thời giảm dần tần suất với những từ vựng đã thuộc.

Ngoài cơ chế cơ bản, nhiều ứng dụng SRS còn trang bị các tính năng hỗ trợ nâng cao như:

  • Nhận diện giọng nói để luyện phát âm và so sánh với mẫu chuẩn.
  • Gợi ý từ vựng tự động dựa trên chủ đề hoặc trình độ của bạn.
  • Minh họa thêm bằng hình ảnh, ví dụ câu hoặc từ đồng nghĩa để tạo liên kết nhớ tốt hơn.
  • Cộng đồng chia sẻ flashcard và phương pháp học, giúp bạn trao đổi kinh nghiệm.

Khi bạn lặp lại nhiều lần, thời gian cần để nhớ lại từng thẻ ngày càng giảm. Cuối cùng, khi đã thành thạo một bộ flashcard, bạn có thể chuyển sang bộ mới với nội dung nâng cao hơn, liên tục mở rộng vốn kiến thức của mình.

V. Áp dụng phương pháp Spaced Repetition vào học từ vựng IELTS

Với kiến thức chúng mình chia sẻ bên trên bạn đã hiểu cách áp dụng phương pháp Spaced Repetition vào học từ vựng chưa? Nếu chưa thực sự hiểu, mời bạn theo dõi phần áp dụng bài tập bên dưới nhé:

Áp dụng phương pháp Spaced Repetition vào học từ vựng IELTS

Áp dụng phương pháp Spaced Repetition vào học từ vựng IELTS

Chủ đề: History (Lịch sử)

Từ vựng:

past history event date
fact battle war colony
monument era artifact archaeology
antiquity dynasty reign heritage
folklore inscription commemoration historiography

Hướng dẫn học:

1. Ngày 1: Phân loại độ khó của từ và liệt kê ý nghĩa

Bước đầu tiên khi áp dụng phương pháp spaced repetition vào học từ vựng IELTS là bạn cần lập danh sách nghĩa là phân loại độ khó và dễ của từ vựng. Đối với 20 từ khóa này, chúng mình sẽ phân như sau:

Từ/cụm từ Loại từ Ý nghĩa  Độ khó
past (n) quá khứ Dễ
history (n) lịch sử Dễ
event (n) sự kiện Dễ
date (n) ngày, niên đại Dễ
fact (n) sự thật Dễ
battle (n) trận đánh Dễ
war (n) chiến tranh Dễ
colony (n) thuộc địa Dễ
monument (n) đài kỷ niệm; tượng đài Dễ
era (n) kỷ nguyên; thời đại Dễ
artifact (n) hiện vật (khảo cổ) Khó
archaeology (n) khảo cổ học Khó
antiquity (n) thời cổ đại; cổ vật Khó
dynasty (n) triều đại Khó
reign (n) triều đại (quãng thời gian một vị vua trị vì) Khó
heritage (n) di sản (văn hóa, lịch sử) Khó
folklore (n) văn học dân gian; truyền thuyết dân gian Khó
inscription (n) chữ khắc (trên đá, kim loại…) Khó
commemoration (n) lễ kỷ niệm; sự tưởng niệm Khó
historiography (n) sử học (nghiên cứu và viết lịch sử) Khó

2. Ngày 3: Nối từ với câu mô tả đúng về từ đó 

Sau lần đầu học từ vựng, tới lần ôn tập thứ hai, bạn nên làm bài tập ghép từ vựng với định nghĩa  phù hợp để kiểm tra khả năng ghi nhớ của mình.

Bài tập:

A B
1. era a. hiện vật khảo cổ
2. past b. lễ kỷ niệm
3. monument c. quá khứ
4. dynasty d. đánh giá mức độ khó (SRS)
5. artifact e. triều đại
6. commemoration f. kỷ nguyên
7. reign g. triều đại (thời gian trị vì)
8. colony h. thuộc địa
9. heritage i. di sản văn hóa
10. folklore j. truyền thuyết dân gian
11. inscription k. chữ khắc trên đá/kim loại
12. archaeology l. khảo cổ học
13. antiquity m. thời cổ đại
14. battle n. trận đánh
15. war o. chiến tranh
16. event p. sự kiện
17. date q. ngày/niên đại
18. fact r. sự thật
19. colony h. thuộc địa
20. artifact a. hiện vật khảo cổ

Đáp án: 

1-f, 2-c, 3-?, 4-e, 5-a, 6-b, 7-g, 8-h, 9-i, 10-j, 11-k, 12-l, 13-m, 14-n, 15-o, 16-p, 17-q, 18-r.

3. Ngày 10: Điền từ phù hợp vào chỗ trống

Tới ngày thứ 10, bạn sẽ ôn tập lại từ vựng theo dạng bài tập điền từ vào chỗ trống. So với dạng bài tập nối từ, điền từ vựng sẽ có độ khó gấp đôi:

Bài tập:

  1. The ___________ of the Roman Empire lasted for centuries.
  2. In the distant ___________, life was very different.
  3. The Eiffel Tower is a famous ___________ in Paris.
  4. The Ming ___________ ruled China for almost 300 years.
  5. Archaeologists discovered a rare ___________ in the tomb.
  6. Independence day is a national ___________.
  7. Queen Elizabeth’s ___________ began in 1952.
  8. Australia was once a British ___________.
  9. Our cultural ___________ includes music and dance.
  10. Many legends surround the ___________ of King Arthur.
  11. The ___________ on the monument told its history.
  12. She studied ___________ to learn about ancient Egypt.
  13. The city dates back to ___________, around 200 BC.
  14. The ___________ of Hastings changed English history.
  15. The two countries declared ___________ in 1914.
  16. The Olympic Games are a global ___________.
  17. What is the ___________ of this artifact?
  18. It’s important to know the ___________ about that event.
  19. The Spanish established a ___________ in South America.
  20. The museum displayed a _________ of a Roman coin.

Đáp án:

  1. era
  2. past
  3. monument
  4. dynasty
  5. artifact
  6. commemoration
  7. reign
  8. colony
  9. heritage
  10. folklore
  11. inscription
  12. archaeology
  13. antiquity
  14. battle
  15. war
  16. event
  17. date
  18. fact
  19. colony
  20. artifact

4. Ngày 30: Ứng dụng vào IELTS Speaking part 1

Tới ngày thứ 30, bạn cần ứng dụng từ vựng đã học vào IELTS Speaking part 1 để kiểm tra trình độ ghi nhớ từ vựng và khả năng sử dụng ngữ pháp của mình. Dưới đây là 3 câu hỏi dạng IELTS Speaking Part 1 liên quan đến chủ đề history, kèm gợi ý cách trả lời:

  • Do you like learning about history?

Gợi ý trả lời: “Yes, I enjoy history because it helps me hiểu the factors shaping societies. Ví dụ, researching colonial heritage hoặc các cuộc cách mạng giúp mình phát triển góc nhìn xã hội.”

  • What historical period do you find most interesting?

Gợi ý trả lời: “I’m fascinated by the Renaissance era for its breakthroughs in art, science, and humanism—seeing how đó là bước ngoặt của văn minh hiện đại.”

  • Do you think people learn enough from history?

Gợi ý trả lời: “I think chúng ta vẫn chưa học đủ. While history được dạy ở trường, nhưng ít chương trình đề cập tới các bài học về conflict resolution or cultural heritage preservation, vốn rất quan trọng.”

5. Ngày 90: Vận dụng từ vựng vào Writing

Để nâng cao trình độ dùng từ vựng trong bài thi IELTS, bạn nên ứng dụng từ vựng đã học trong 90 ngày để viết đoạn văn ngắn với chủ đề history. Bạn chọn một trong các đề sau và viết một đoạn văn ngắn (150-200 từ) trình bày quan điểm cá nhân:

Đề A: Some people think studying from the past offers no benefits to today’s life, while others believe that history is a valuable source of information for us. Discuss both views and give your own opinion.

Đề B: It is more important for schoolchildren to learn about local history than world history. To what extent do you agree or disagree?

Ngoài ra ở ngày thứ 90 này, bạn cũng có thể áp dụng phương pháp Spaced Repetition bài Reading. Bạn có thể luyện tập tại website của chúng mình. Đối với dạng bài đọc, chúng mình phân chia thành các dạng bài và chủ đề khác nhau để giúp bạn làm quen với dạng đề thi IELTS. 

Trên đây là chia sẻ về phương pháp Spaced Repetition – một cách học từ vựng hiệu quả, giúp ghi nhớ lâu và tiết kiệm thời gian ôn tập. Không chỉ phù hợp với người học IELTS, phương pháp này còn có thể áp dụng cho mọi cấp độ tiếng Anh. Nếu bạn đang tìm kiếm thêm các cách học tối ưu hơn, đừng bỏ qua danh mục phương pháp học tiếng Anh đã được tổng hợp và phân tích chi tiết tại TCE!

Tạ Phương Thảo

Xin chào, mình là Phương Thảo Co-founder tại The Catalyst for English. Với hơn 7 năm kinh nghiệm đồng hành cùng các bạn học viên trên con đường chinh phục tiếng Anh, IELTS và sở hữu điểm Overall 8.5, mình luôn mong muốn chia sẻ những phương pháp học tập hiệu quả nhất để giúp bạn tiết kiệm thời gian và đạt được kết quả cao. Tại The Catalyst for English, mình cùng đội ngũ giáo viên luôn đặt 3 giá trị cốt lõi: Connected – Disciplined – Goal-oriented (Kết nối – Kỉ luật – Hướng về kết quả) lên hàng đầu. Bởi chúng mình hiểu rằng, mỗi học viên đều có những điểm mạnh và khó khăn riêng, và vai trò của "người thầy" là tạo ra một môi trường học tập thân thiện, luôn luôn thấu hiểu và đồng hành từng học viên, giúp các bạn không cảm thấy "đơn độc" trong một tập thể. Những bài viết này được chắt lọc từ kinh nghiệm giảng dạy thực tế và quá trình tự học IELTS của mình, hy vọng đây sẽ là nguồn cảm hứng và hành trang hữu ích cho các bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh.
icon icon icon

Bài viết cùng chuyên mục

Xem tất cả

Bài viết cùng chuyên mục