Last week là thì gì? Cách dùng và ví dụ chuẩn ngữ pháp
“Last week” là thì gì – đơn giản nhưng lại khiến không ít người học tiếng Anh phân vân: Dùng như nào cho đúng? Có cần chia động từ đặc biệt không? Liệu có bẫy ngữ pháp nào ẩn sau...
Bạn muốn học từ vựng nhanh – nhớ lâu? Spaced repetition chính là chìa khóa dành cho bạn! Thay vì nhồi nhét rồi quên ngay, phương pháp này dựa trên nguyên lý hoạt động của trí não sẽ giúp bạn ghi nhớ sâu và lâu hơn. Hãy cùng The Catalyst for English (TCE) khám phá kỹ thuật học từ vựng bằng spaced repetition để mở rộng vốn từ và nâng band điểm IELTS của mình nhé!
Để áp dụng triệt để Spaced Repetition vào học từ vựng IELTS, bạn cần nắm rõ khái niệm và cơ sở khoa học của phương pháp này. Dưới đây sẽ là những chia sẻ của chị Tạ Phương Thảo, giảng viên 8.5+ tại TCE, về phương pháp lặp lại ngắt quãng:
Giới thiệu về phương pháp Spaced Repetition
Với gần 10 năm kinh nghiệm giảng dạy IELTS, chị Tạ Phương Thảo chia sẻ rằng:
“Phương pháp Spaced Repetition (lặp lại ngắt quãng) là kỹ thuật học từ vựng dựa trên việc ôn lại kiến thức ở những khoảng thời gian được tính toán hợp lý. Với những từ vựng khó ghi nhớ nội dung, khoảng cách giữa các lần ôn tập càng ngắn. Ngược lại, với những từ vựng dễ, khoảng cách giữa các lần ôn tập sẽ được giãn ra.”
Ví dụ:
Ngày học | Mức độ ghi nhớ | Khoảng cách ôn tiếp theo |
Thứ 2 | Không thuộc | Ôn lại sau 1 ngày (Thứ 3) |
Thứ 3 | Gần thuộc | Ôn lại sau 2–3 ngày |
Thứ 5–6 | Đã thuộc | Ôn lại sau 1 tuần hoặc hơn |
Hermann Ebbinghaus (1885) tiến hành thí nghiệm với danh sách âm tiết vô nghĩa được tách rời từ các từ vựng, phát hiện ra rằng nếu không ôn lại, bộ não sẽ quên rất nhanh, đặc biệt trong những ngày đầu.
Vì vậy , mỗi lần ôn tập đúng lúc, lượng thông tin được ghi nhớ sẽ tăng lên đáng kể. . Nhờ vậy, bộ nhớ dài hạn sẽ được củng cố hiệu quả hơn.
Còn theo hiệu ứng giãn cách (Spacing Effect), khi bạn học và chia ra các khoảng nghỉ giữa các lần ôn, não bộ có thể xây dựng các kết nối thần kinh ổn định. Điều này giúp ghi nhớ bền vững và sâu sắc hơn. Ngược lại, học nhồi (cramming) lại không cho não đủ thời gian xử lý và củng cố thông tin do việc ghi nhớ chỉ được ngắn hạn chứ không phải dài hạn nên sẽ không tốt cho việc học lâu dài.
Trong quá trình nghiên cứu tâm lý thực nghiệm, C. A. Mace đã đề cập đến Spaced Repetition lần đầu trong Psychology of Study (1932); H. F. Spitzer đã chứng minh tính hiệu quả của cách học theo phương pháp lặp lại ngắt quãng với nhóm học sinh (1939); Sebastian Leitner đã phát triển hệ thống “Leitner” ứng dụng flashcards theo nguyên tắc spaced repetition (1973).
Phương pháp lặp lại ngắt quãng (Spaced Repetition) đã được nhiều nhà tâm lý học, khoa học chứng minh là đem lại nhiều lợi ích cho việc ghi nhớ. Cụ thể, nếu áp dụng Spaced Repetition khi học từ vựng, bạn sẽ:
Lợi ích khi sử dụng Spaced Repetition học từ vựng
Nhờ việc ôn lại từ vào khoảng thời gian vàng, bạn không chỉ ghi nhớ được từ vựng trong vài ngày, mà còn đưa chúng vào bộ nhớ dài hạn. Sử dụng Spaced Repetition để ghi nhớ, bạn sẽ tránh tình trạng học trước, quên sau.
Đối với phương pháp Spaced Repetition, bạn không cần ôn lại toàn bộ danh sách từ mỗi ngày. Chỉ những từ khó bạn mới cần ôn nhiều hơn, còn từ vựng mà bạn đã nhớ sẽ giãn lịch ôn tập. Do đó, bạn hạn chế được việc ôn đi ôn lại các từ đã thuộc, tiết kiệm rất nhiều thời gian.
Mỗi lần ôn nhắc lại giúp não bộ tái kích hoạt đường dẫn thần kinh đã hình thành. Việc này giúp bạn không chỉ nhớ nghĩa, mà còn nhớ bối cảnh sử dụng, cách phát âm và cấu trúc câu. Nhờ đó, khi bạn áp dụng vào phần IELTS Speaking và Writing sẽ giúp bài thi sâu sắc, chuẩn xác hơn.
Phương pháp học Spaced Repetition có tổ chức và trình tự sẽ giúp bạn giảm căng thẳng khi phải học lượng từ vựng lớn trong một khoảng thời gian hợp lý. Dù bạn đang ở band 4.0 hoặc đã đạt band 7.0, Spaced Repetition vẫn phát huy hiệu quả. Cách học được cá nhân hóa: từ nào khó học thì ôn nhiều, từ dễ thì giãn lượt ôn.
Ôn từ vựng theo lịch định kỳ giúp việc duy trì thói quen học trở nên dễ dàng hơn. Não bộ dần quen với nhịp học có hệ thống, giúp bạn tự giác ôn luyện mỗi ngày mà không cảm thấy chán nản.
Trong suốt quá trình giảng dạy, chị Phương Thảo đã đúc kết ra cách thực hiện Spaced Repetition vào học từ vựng. Các bước cơ bản rất đơn giản gồm phân chia thời gian và thực hiện ôn tập từ vựng ở những lần tiếp theo.
Các bước thực hiện Spaced Repetition học từ vựng
Mấu chốt của Spaced Repetition là tăng dần khoảng cách giữa các lần ôn tập, giúp tránh quên từ vựng theo lý thuyết đường cong lãng quên của Ebbinghaus. Chúng mình đã tổng hợp và nhận thấy chu kỳ của phương pháp này có thể kể tới đó là:
Ví dụ:
Bạn học 10 từ mới hôm 1/6 → ôn lại 3/6 (1 ngày sau) → 6/6 (3 ngày sau) → 13/6 (7 ngày sau) → 27/6 (14 ngày sau).
Việc học từ vựng lần đầu sẽ hiệu quả hơn nếu bạn kết hợp với flashcard và đặt từ vào ngữ cảnh phù hợp. Các bước thực hiện như sau:
Ví dụ:
Sau lần đầu học từ vựng, tùy vào độ khó của danh sách từ vựng mà bạn sẽ quên khoảng 30-60% tổng số từ. Bởi vậy, sau khi học lần đầu, bạn cần xếp các từ vào đúng lịch ôn tập theo mô hình đã chọn. Ví dụ: Nếu ôn tập từ vựng vào ngày 3 và 6:
Nếu từ vựng khó nhớ thì bạn đặt chu kỳ ngắn lại, còn nếu bạn nhớ tốt thì giữ nguyên hoặc kéo dài lịch.
Với những lần ôn tập tiếp theo (7–14–30 ngày…), bạn sẽ thực hiện các hoạt động nâng cao như:
Ví dụ:
Từ “historical figure”:
Cách thực hiện phương pháp Spaced Repetition vào học từ vựng tiếng Anh này được chúng mình trích dẫn từ khóa học IELTS của TCE. Ngoài học kỹ thuật này, chúng mình còn có những phương pháp khác được các anh chị giảng viên 8.0+ IELTS nghiên cứu và áp dụng. Nếu bạn muốn nâng cao vốn từ vựng của bản thân để đạt band điểm cao hơn thì có thể tham khảo chương trình học IELTS tại The Catalyst for English (TCE).
Trước khi bạn tham gia học, chúng mình sẽ mời bạn test đầu vào để phân lớp phù hợp. Thời gian kiểm tra là khoảng 30 phút, sau khi kiểm tra kết thúc, bạn sẽ nhận được kết quả kèm theo phản hồi chi tiết của giảng viên để chọn lớp học phù hợp.
Để sử dụng Spaced Repetition trong học từ vựng hiệu quả, chị Phương Thảo gợi ý bạn nên sử dụng flashcards (Leitner System) và kết hợp sử dụng phần mềm và Spaced Repetition. Chi tiết từng cách như sau:
Cách sử dụng Spaced Repetition trong học từ vựng hiệu quả
Trong quá trình giảng dạy, chúng mình đã áp dụng hệ thống Leitner – chia flashcards thành các hộp từ dễ đến khó kết hợp cùng phương pháp lặp lại ngắt quãng. Kết quả thực sự bất ngờ. Khả năng ghi nhớ từ vựng của học viên tăng lên đáng kể chỉ sau một khóa học. Cách thực hiện phương pháp này như sau:
Ví dụ: Học 15 từ mới – xếp vào hộp 1.
Tuy nhiên, cách sử dụng Spaced Repetition kết hợp thẻ ghi nhớ vẫn mang theo một số nhược điểm cho người học:
Hầu hết các phần mềm áp dụng kỹ thuật lặp lại ngắt quãng (Spaced Repetition Software – SRS) đều sử dụng flashcards điện tử để ôn tập. Người học sẽ nhìn thấy mặt trước của thẻ (gợi ý), sau đó tự điền đáp án trong đầu và bấm để lật mặt sau, xem câu trả lời.
Tiếp theo, bạn sẽ đánh giá mức độ khó của thẻ từ “dễ” đến “khó”, phần mềm sẽ dựa vào đó để lên lịch ôn tập cho lần tiếp theo: thẻ khó xuất hiện sớm hơn và thường xuyên hơn còn thẻ dễ sẽ đợi lâu hơn trước khi lặp lại. Quá trình này giúp bạn tập trung thời gian vào những nội dung còn yếu, đồng thời giảm dần tần suất với những từ vựng đã thuộc.
Ngoài cơ chế cơ bản, nhiều ứng dụng SRS còn trang bị các tính năng hỗ trợ nâng cao như:
Khi bạn lặp lại nhiều lần, thời gian cần để nhớ lại từng thẻ ngày càng giảm. Cuối cùng, khi đã thành thạo một bộ flashcard, bạn có thể chuyển sang bộ mới với nội dung nâng cao hơn, liên tục mở rộng vốn kiến thức của mình.
Với kiến thức chúng mình chia sẻ bên trên bạn đã hiểu cách áp dụng phương pháp Spaced Repetition vào học từ vựng chưa? Nếu chưa thực sự hiểu, mời bạn theo dõi phần áp dụng bài tập bên dưới nhé:
Áp dụng phương pháp Spaced Repetition vào học từ vựng IELTS
Chủ đề: History (Lịch sử)
Từ vựng:
past | history | event | date |
fact | battle | war | colony |
monument | era | artifact | archaeology |
antiquity | dynasty | reign | heritage |
folklore | inscription | commemoration | historiography |
Hướng dẫn học:
Bước đầu tiên khi áp dụng phương pháp spaced repetition vào học từ vựng IELTS là bạn cần lập danh sách nghĩa là phân loại độ khó và dễ của từ vựng. Đối với 20 từ khóa này, chúng mình sẽ phân như sau:
Từ/cụm từ | Loại từ | Ý nghĩa | Độ khó |
past | (n) | quá khứ | Dễ |
history | (n) | lịch sử | Dễ |
event | (n) | sự kiện | Dễ |
date | (n) | ngày, niên đại | Dễ |
fact | (n) | sự thật | Dễ |
battle | (n) | trận đánh | Dễ |
war | (n) | chiến tranh | Dễ |
colony | (n) | thuộc địa | Dễ |
monument | (n) | đài kỷ niệm; tượng đài | Dễ |
era | (n) | kỷ nguyên; thời đại | Dễ |
artifact | (n) | hiện vật (khảo cổ) | Khó |
archaeology | (n) | khảo cổ học | Khó |
antiquity | (n) | thời cổ đại; cổ vật | Khó |
dynasty | (n) | triều đại | Khó |
reign | (n) | triều đại (quãng thời gian một vị vua trị vì) | Khó |
heritage | (n) | di sản (văn hóa, lịch sử) | Khó |
folklore | (n) | văn học dân gian; truyền thuyết dân gian | Khó |
inscription | (n) | chữ khắc (trên đá, kim loại…) | Khó |
commemoration | (n) | lễ kỷ niệm; sự tưởng niệm | Khó |
historiography | (n) | sử học (nghiên cứu và viết lịch sử) | Khó |
Sau lần đầu học từ vựng, tới lần ôn tập thứ hai, bạn nên làm bài tập ghép từ vựng với định nghĩa phù hợp để kiểm tra khả năng ghi nhớ của mình.
Bài tập:
A | B |
1. era | a. hiện vật khảo cổ |
2. past | b. lễ kỷ niệm |
3. monument | c. quá khứ |
4. dynasty | d. đánh giá mức độ khó (SRS) |
5. artifact | e. triều đại |
6. commemoration | f. kỷ nguyên |
7. reign | g. triều đại (thời gian trị vì) |
8. colony | h. thuộc địa |
9. heritage | i. di sản văn hóa |
10. folklore | j. truyền thuyết dân gian |
11. inscription | k. chữ khắc trên đá/kim loại |
12. archaeology | l. khảo cổ học |
13. antiquity | m. thời cổ đại |
14. battle | n. trận đánh |
15. war | o. chiến tranh |
16. event | p. sự kiện |
17. date | q. ngày/niên đại |
18. fact | r. sự thật |
19. colony | h. thuộc địa |
20. artifact | a. hiện vật khảo cổ |
Đáp án:
1-f, 2-c, 3-?, 4-e, 5-a, 6-b, 7-g, 8-h, 9-i, 10-j, 11-k, 12-l, 13-m, 14-n, 15-o, 16-p, 17-q, 18-r.
Tới ngày thứ 10, bạn sẽ ôn tập lại từ vựng theo dạng bài tập điền từ vào chỗ trống. So với dạng bài tập nối từ, điền từ vựng sẽ có độ khó gấp đôi:
Bài tập:
Đáp án:
Tới ngày thứ 30, bạn cần ứng dụng từ vựng đã học vào IELTS Speaking part 1 để kiểm tra trình độ ghi nhớ từ vựng và khả năng sử dụng ngữ pháp của mình. Dưới đây là 3 câu hỏi dạng IELTS Speaking Part 1 liên quan đến chủ đề history, kèm gợi ý cách trả lời:
Gợi ý trả lời: “Yes, I enjoy history because it helps me hiểu the factors shaping societies. Ví dụ, researching colonial heritage hoặc các cuộc cách mạng giúp mình phát triển góc nhìn xã hội.”
Gợi ý trả lời: “I’m fascinated by the Renaissance era for its breakthroughs in art, science, and humanism—seeing how đó là bước ngoặt của văn minh hiện đại.”
Gợi ý trả lời: “I think chúng ta vẫn chưa học đủ. While history được dạy ở trường, nhưng ít chương trình đề cập tới các bài học về conflict resolution or cultural heritage preservation, vốn rất quan trọng.”
Để nâng cao trình độ dùng từ vựng trong bài thi IELTS, bạn nên ứng dụng từ vựng đã học trong 90 ngày để viết đoạn văn ngắn với chủ đề history. Bạn chọn một trong các đề sau và viết một đoạn văn ngắn (150-200 từ) trình bày quan điểm cá nhân:
Đề A: Some people think studying from the past offers no benefits to today’s life, while others believe that history is a valuable source of information for us. Discuss both views and give your own opinion.
Đề B: It is more important for schoolchildren to learn about local history than world history. To what extent do you agree or disagree?
Ngoài ra ở ngày thứ 90 này, bạn cũng có thể áp dụng phương pháp Spaced Repetition bài Reading. Bạn có thể luyện tập tại website của chúng mình. Đối với dạng bài đọc, chúng mình phân chia thành các dạng bài và chủ đề khác nhau để giúp bạn làm quen với dạng đề thi IELTS.
Trên đây là chia sẻ về phương pháp Spaced Repetition – một cách học từ vựng hiệu quả, giúp ghi nhớ lâu và tiết kiệm thời gian ôn tập. Không chỉ phù hợp với người học IELTS, phương pháp này còn có thể áp dụng cho mọi cấp độ tiếng Anh. Nếu bạn đang tìm kiếm thêm các cách học tối ưu hơn, đừng bỏ qua danh mục phương pháp học tiếng Anh đã được tổng hợp và phân tích chi tiết tại TCE!