On Account Of là gì? Ý nghĩa và cách dùng trong tiếng Anh
On account of là một cụm giới từ thường gặp trong tiếng Anh, mang ý nghĩa “bởi vì” hoặc “do”. Việc hiểu và sử dụng đúng cụm này giúp bạn diễn đạt nguyên nhân một cách tự nhiên trong cả...
Trong bài thi IELTS Listening, bạn chỉ có duy nhất một lần nghe. Áp lực thời gian cùng tốc độ nói nhanh khiến nhiều bạn dễ “choáng” và bỏ lỡ thông tin quan trọng. Vậy làm sao để vừa nghe hiểu vừa ghi lại được những thông tin cần thiết? Bí quyết nằm ở Take Note trong IELTS Listening – kỹ năng ghi chú thông minh giúp bạn nắm bắt từ khóa, theo sát mạch bài nghe. Cùng TCE tìm hiểu và làm chủ kỹ năng này để bứt phá band điểm Listening của bạn ngay hôm nay!
Kỹ năng Note-taking (hay còn gọi là ghi chú khi nghe) là khả năng lắng nghe và ghi lại những thông tin quan trọng trong quá trình làm bài. Đây không chỉ là thao tác viết lại nội dung, mà còn là một kỹ thuật tư duy giúp bạn chọn lọc và sắp xếp thông tin hiệu quả, nhằm nắm bắt ý chính, từ khóa và các chi tiết cần thiết để trả lời câu hỏi chính xác.
Nói một cách dễ hiểu, Note-taking chính là cầu nối giữa việc nghe và hiểu, giúp bạn chuyển những gì vừa nghe được trong trí nhớ ngắn hạn thành các điểm ghi chú trực quan, logic trên giấy. Nhờ vậy, bạn có thể duy trì sự tập trung, tránh bị lạc hướng và dễ dàng tìm ra đáp án đúng sau khi đoạn audio kết thúc.
Khi chỉ được nghe mỗi bài một lần, Take Note thực sự là “vũ khí bí mật” giúp bạn nghe chủ động và làm bài hiệu quả hơn. Nhờ ghi chú đúng cách, bạn sẽ:

Take note trong IELTS listening là gì?
Để ghi chú hiệu quả trong IELTS Listening, bạn cần hiểu rõ sự khác biệt giữa Note-taking chủ động và ghi chép thông thường.
| Tiêu chí | Take Note | Ghi chép thông thường |
| Mục tiêu chính | Tìm đáp án nhanh, ghi lại từ khóa và ý chính để liên kết với câu hỏi đã đọc trước | Ghi lại thông tin để ghi nhớ, ôn tập hoặc lưu trữ nội dung dài |
| Tính chất hành động | Chọn lọc, chủ động và tốc ký, chỉ ghi những gì cần thiết để trả lời câu hỏi | Thụ động, thường ghi nguyên văn hoặc sắp xếp theo trật tự logic của người nói |
| Nội dung ưu tiên | Chỉ tập trung vào Content Words (danh từ, động từ chính, tính từ, trạng từ) và dữ liệu (con số, tên riêng) | Bao gồm cả Function Words (giới từ, mạo từ, trợ động từ) và các chi tiết dài dòng |
| Hình thức ghi chép | Dùng viết tắt cá nhân hóa (→ for, ↑ increase), ký hiệu, sơ đồ (mũi tên, gạch đầu dòng) để tiết kiệm thời gian | Thường viết câu đầy đủ hoặc cụm từ dài, ít dùng ký hiệu |
| Khả năng đối phó với tốc độ | Giúp bắt kịp tốc độ cao của bài nghe vì chỉ ghi các “mỏ neo” thông tin cốt lõi | Dễ bị cuốn theo tốc độ bài nghe, dễ bỏ sót thông tin quan trọng khi người nói chuyển ý |
| Giá trị sau khi nghe | Cung cấp cơ sở dữ liệu cô đọng để suy luận và chọn đáp án chính xác | Cần đọc lại và sắp xếp để rút ra ý chính, không giúp trả lời câu hỏi ngay lập tức |
Tùy vào dạng bài nghe và thói quen của mỗi người, bạn có thể áp dụng một trong những kỹ thuật Take Note hiệu quả sau đây:
Phương pháp lập dàn ý là cách ghi chú theo cấu trúc phân cấp, giúp bạn sắp xếp thông tin một cách rõ ràng và có hệ thống. Cách này đặc biệt phù hợp với các đoạn nghe mang tính học thuật hoặc bài giảng (thường gặp ở Part 3 và Part 4).
Ưu điểm nổi bật của phương pháp này là giúp người nghe nhìn rõ mối quan hệ logic và thứ bậc giữa các ý, từ đó dễ dàng theo dõi mạch nội dung, đặc biệt hữu ích khi bài nghe có trình tự rõ ràng như quy trình, luận điểm hay các bước thực hiện.
Mind Map là công cụ ghi chú trực quan giúp bạn hệ thống, sắp xếp và liên kết các ý tưởng một cách logic. Để thực hiện, bạn hãy đặt chủ đề chính của bài nghe ở trung tâm (ví dụ: Renewable Energy), sau đó vẽ các nhánh lớn thể hiện những ý chính (như Solar, Wind, Hydro). Từ các nhánh lớn, tiếp tục mở rộng nhánh nhỏ hơn để ghi lại chi tiết, số liệu hoặc ưu nhược điểm.
Phương pháp này đặc biệt phù hợp với dạng Multiple Choice hoặc bài Discussion (Part 3) vì audio ở dạng bài này có nhiều người nói và các ý kiến được luân phiên trình bày.
Phương pháp Chia Cột rất hữu ích khi bạn nghe một cuộc đối thoại, đặc biệt khi hai người đưa ra những quan điểm khác nhau. Cách thực hiện khá đơn giản, bạn chỉ cần chia thành 3 cột sau:
Trong IELTS Listening, bạn chỉ nên tập trung vào cột ghi chú trong lúc nghe, còn cột từ khóa/câu hỏi hãy dùng trong 30 giây cuối để kiểm tra và và đối chiếu thông tin chính xác hơn.
Thực tế, các bước thực hiện phương pháp Take Note trong IELTS Listening không quá phức tạp và có thể dễ dàng thực hiện. Bạn chỉ cần thực hiện theo các bước sau:
Trong thời gian đọc đề trước khi audio bắt đầu, bạn nên đọc lướt câu hỏi và gạch chân những từ khóa quan trọng, thường là danh từ hoặc động từ chính, để xác định thông tin cần tập trung khi nghe. Đồng thời, bạn hãy dự đoán loại từ cần điền vào các khoảng trống, chẳng hạn danh từ, số, ngày tháng hoặc cụm danh từ, để khi nghe đến sẽ nhận ra ngay.
Ví dụ, với câu “On which day does the Central Library close earlier?”, bạn có thể gạch chân Central Library và close earlier. Với câu “Membership costs £___ per year.”, bạn dự đoán cần điền một con số, còn “The lecture is about the history of ____.” sẽ cần một danh từ hoặc cụm danh từ.
Khi nghe audio, bạn chỉ nên ghi lại những từ mang ý nghĩa cốt lõi, bao gồm danh từ, động từ chính, tính từ và trạng từ, đồng thời bỏ qua các từ ngữ pháp như a, the, is, để không bị lỡ nhịp.
Việc sử dụng viết tắt và ký hiệu cá nhân hóa sẽ giúp bạn theo kịp tốc độ bài nghe. Ví dụ, Develop có thể viết tắt là Dev, Information thành info, Because thành b/c, Important thành impt, và mối quan hệ có thể ghi bằng ký hiệu & hoặc ~. Bạn cũng nên chú ý các từ tín hiệu như Firstly, Secondly, However, In conclusion… để nhận biết khi người nói chuyển ý, đưa ví dụ hoặc kết luận.
Trong khoảng 30 giây cuối mỗi Part, bạn hãy so sánh các ghi chú với các đáp án để loại bỏ các lựa chọn sai hoặc điền thông tin vào khoảng trống, đồng thời lưu ý các từ đồng nghĩa mà bài nghe có thể sử dụng thay cho từ khóa.
Cuối cùng, kiểm tra ngữ pháp và chính tả, đặc biệt số ít/số nhiều hay thì động từ, để đảm bảo đáp án chính xác. Ví dụ, nếu câu hỏi có a/an thì đáp án sẽ là danh từ số ít, còn nếu câu hỏi có “years” thì đáp án sẽ là danh từ số nhiều.
Trong quá trình luyện tập Take Note, nhiều thí sinh thường gặp những khó khăn phổ biến sau. Nhận biết được những vấn đề này sẽ giúp bạn tập trung cải thiện kỹ năng hiệu quả hơn:
Kỹ năng take note trong IELTS Listening không chỉ hỗ trợ tránh bỏ lỡ những thông tin quan trọng mà còn giúp bạn tăng mức điểm kỹ năng nghe của mình. Phương pháp này cũng cần phải được luyện tập chăm chỉ, vậy nên bạn hãy tìm kiếm những tài liệu học IELTS để luyện tập tại nhà nhé.
Ngoài ra, bạn có thể truy cập trang luyện tập chuyên sâu của The Catalyst for English để làm quen với đề thi Listening chuẩn IELTS. Sau khi hoàn tất bài tập, bạn sẽ nhận được kết quả kèm đáp án giải thích chi tiết, giúp cải thiện kỹ năng nhanh chóng.
Hy vọng bài viết mà The Catalyst for English chia sẻ đã giúp bạn có thêm những kiến thức về kỹ năng take note và cách áp dụng phương pháp này trong IELTS Listening. Nếu bạn còn đang gặp khó khăn trong quá trình luyện thi IELTS, hãy tìm hiểu ngay lộ trình học IELTS từ 0-8.0+ của The Catalyst for English. Tại các khóa học của TCE, các bạn sẽ được trang bị đầy đủ từ kiến thức từ vựng, ngữ pháp cho đến kỹ năng làm bài. Vậy nên đừng chần chừ mà hãy liên hệ ngay để nhận được lộ trình học riêng cho bản thân mình nhé!