Bí quyết Take Note trong IELTS Listening hiệu quả

  • Tác giả: Tạ Phương Thảo
  • 20/09/2024
Hướng dẫn take note trong ielts listening

Trong bài thi IELTS Listening, bạn chỉ có duy nhất một lần nghe. Áp lực thời gian cùng tốc độ nói nhanh khiến nhiều bạn dễ “choáng” và bỏ lỡ thông tin quan trọng. Vậy làm sao để vừa nghe hiểu vừa ghi lại được những thông tin cần thiết? Bí quyết nằm ở Take Note trong IELTS Listening – kỹ năng ghi chú thông minh giúp bạn nắm bắt từ khóa, theo sát mạch bài nghe. Cùng TCE tìm hiểu và làm chủ kỹ năng này để bứt phá band điểm Listening của bạn ngay hôm nay!

I. Take notes là gì?

Kỹ năng Note-taking (hay còn gọi là ghi chú khi nghe) là khả năng lắng nghe và ghi lại những thông tin quan trọng trong quá trình làm bài. Đây không chỉ là thao tác viết lại nội dung, mà còn là một kỹ thuật tư duy giúp bạn chọn lọc và sắp xếp thông tin hiệu quả, nhằm nắm bắt ý chính, từ khóa và các chi tiết cần thiết để trả lời câu hỏi chính xác.

Nói một cách dễ hiểu, Note-taking chính là cầu nối giữa việc nghe và hiểu, giúp bạn chuyển những gì vừa nghe được trong trí nhớ ngắn hạn thành các điểm ghi chú trực quan, logic trên giấy. Nhờ vậy, bạn có thể duy trì sự tập trung, tránh bị lạc hướng và dễ dàng tìm ra đáp án đúng sau khi đoạn audio kết thúc.

Khi chỉ được nghe mỗi bài một lần, Take Note thực sự là “vũ khí bí mật” giúp bạn nghe chủ động và làm bài hiệu quả hơn. Nhờ ghi chú đúng cách, bạn sẽ:

  • Giữ tập trung tối đa: Ghi chú giúp bạn bám sát mạch nghe, tránh lạc đề hay xao nhãng giữa các thông tin dài dòng.
  • Ghi nhớ chi tiết quan trọng: Các Content Words như tên riêng, số liệu hay ngày tháng được ghi lại, chuyển từ trí nhớ ngắn hạn sang giấy nháp, đảm bảo đủ dữ liệu để suy luận đáp án.
  • Tiết kiệm thời gian và xử lý bẫy dễ dàng: Nhìn vào ghi chú trong 30 giây cuối mỗi Part giúp xác định nhanh vị trí đáp án, kiểm tra lại chính xác và nhận diện các thông tin gây nhiễu từ người nói.
Take note trong IELTS listening là gì?

Take note trong IELTS listening là gì?

II. So sánh Take Note trong IELTS Listening và ghi chép thông thường

Để ghi chú hiệu quả trong IELTS Listening, bạn cần hiểu rõ sự khác biệt giữa Note-taking chủ động và ghi chép thông thường.

Tiêu chí Take Note Ghi chép thông thường
Mục tiêu chính Tìm đáp án nhanh, ghi lại từ khóa và ý chính để liên kết với câu hỏi đã đọc trước Ghi lại thông tin để ghi nhớ, ôn tập hoặc lưu trữ nội dung dài
Tính chất hành động Chọn lọc, chủ động và tốc ký, chỉ ghi những gì cần thiết để trả lời câu hỏi Thụ động, thường ghi nguyên văn hoặc sắp xếp theo trật tự logic của người nói
Nội dung ưu tiên Chỉ tập trung vào Content Words (danh từ, động từ chính, tính từ, trạng từ) và dữ liệu (con số, tên riêng) Bao gồm cả Function Words (giới từ, mạo từ, trợ động từ) và các chi tiết dài dòng
Hình thức ghi chép Dùng viết tắt cá nhân hóa (→ for, ↑ increase), ký hiệu, sơ đồ (mũi tên, gạch đầu dòng) để tiết kiệm thời gian Thường viết câu đầy đủ hoặc cụm từ dài, ít dùng ký hiệu
Khả năng đối phó với tốc độ Giúp bắt kịp tốc độ cao của bài nghe vì chỉ ghi các “mỏ neo” thông tin cốt lõi Dễ bị cuốn theo tốc độ bài nghe, dễ bỏ sót thông tin quan trọng khi người nói chuyển ý
Giá trị sau khi nghe Cung cấp cơ sở dữ liệu cô đọng để suy luận và chọn đáp án chính xác Cần đọc lại và sắp xếp để rút ra ý chính, không giúp trả lời câu hỏi ngay lập tức

III. Một số phương pháp Take Note hiệu quả

Tùy vào dạng bài nghe và thói quen của mỗi người, bạn có thể áp dụng một trong những kỹ thuật Take Note hiệu quả sau đây:

3.1. Phương pháp Lập Dàn Ý (Outline Method)

Phương pháp lập dàn ý là cách ghi chú theo cấu trúc phân cấp, giúp bạn sắp xếp thông tin một cách rõ ràng và có hệ thống. Cách này đặc biệt phù hợp với các đoạn nghe mang tính học thuật hoặc bài giảng (thường gặp ở Part 3 và Part 4).

Ưu điểm nổi bật của phương pháp này là giúp người nghe nhìn rõ mối quan hệ logic và thứ bậc giữa các ý, từ đó dễ dàng theo dõi mạch nội dung, đặc biệt hữu ích khi bài nghe có trình tự rõ ràng như quy trình, luận điểm hay các bước thực hiện.

3.2. Phương pháp vẽ Mind map

Mind Map là công cụ ghi chú trực quan giúp bạn hệ thống, sắp xếp và liên kết các ý tưởng một cách logic. Để thực hiện, bạn hãy đặt chủ đề chính của bài nghe ở trung tâm (ví dụ: Renewable Energy), sau đó vẽ các nhánh lớn thể hiện những ý chính (như Solar, Wind, Hydro). Từ các nhánh lớn, tiếp tục mở rộng nhánh nhỏ hơn để ghi lại chi tiết, số liệu hoặc ưu nhược điểm.

Phương pháp này đặc biệt phù hợp với dạng Multiple Choice hoặc bài Discussion (Part 3) vì audio ở dạng bài này có nhiều người nói và các ý kiến được luân phiên trình bày.

3.3. Phương pháp chia cột

Phương pháp Chia Cột rất hữu ích khi bạn nghe một cuộc đối thoại, đặc biệt khi hai người đưa ra những quan điểm khác nhau. Cách thực hiện khá đơn giản, bạn chỉ cần chia thành 3 cột sau:

  • Cột ghi chú: Ghi nhanh các thông tin chính trong lúc nghe, dùng viết tắt hoặc ký hiệu để tiết kiệm thời gian.
  • Cột từ khóa/câu hỏi (Cue Column): Ngay sau khi nghe xong, ghi lại các từ khóa, câu hỏi hoặc tín hiệu giúp bạn nhớ lại nội dung.
  • Vùng tóm tắt: Sau khi nghe xong, tóm tắt ngắn gọn ý chính của toàn bộ đoạn nghe.

Trong IELTS Listening, bạn chỉ nên tập trung vào cột ghi chú trong lúc nghe, còn cột từ khóa/câu hỏi hãy dùng trong 30 giây cuối để kiểm tra và và đối chiếu thông tin chính xác hơn.

IV. Hướng dẫn chi tiết các bước Take Note trong IELTS Listening

Thực tế, các bước thực hiện phương pháp Take Note trong IELTS Listening không quá phức tạp và có thể dễ dàng thực hiện. Bạn chỉ cần thực hiện theo các bước sau:

4.1. Giai đoạn chuẩn bị trước khi nghe

Trong thời gian đọc đề trước khi audio bắt đầu, bạn nên đọc lướt câu hỏi và gạch chân những từ khóa quan trọng, thường là danh từ hoặc động từ chính, để xác định thông tin cần tập trung khi nghe. Đồng thời, bạn hãy dự đoán loại từ cần điền vào các khoảng trống, chẳng hạn danh từ, số, ngày tháng hoặc cụm danh từ, để khi nghe đến sẽ nhận ra ngay. 

Ví dụ, với câu “On which day does the Central Library close earlier?”, bạn có thể gạch chân Central Libraryclose earlier. Với câu “Membership costs £___ per year.”, bạn dự đoán cần điền một con số, còn “The lecture is about the history of ____.” sẽ cần một danh từ hoặc cụm danh từ.

4.2. Giai đoạn ghi chú trong khi nghe

Khi nghe audio, bạn chỉ nên ghi lại những từ mang ý nghĩa cốt lõi, bao gồm danh từ, động từ chính, tính từ và trạng từ, đồng thời bỏ qua các từ ngữ pháp như a, the, is, để không bị lỡ nhịp. 

Việc sử dụng viết tắt và ký hiệu cá nhân hóa sẽ giúp bạn theo kịp tốc độ bài nghe. Ví dụ, Develop có thể viết tắt là Dev, Information thành info, Because thành b/c, Important thành impt, và mối quan hệ có thể ghi bằng ký hiệu & hoặc ~. Bạn cũng nên chú ý các từ tín hiệu như Firstly, Secondly, However, In conclusion… để nhận biết khi người nói chuyển ý, đưa ví dụ hoặc kết luận.

4.3. Giai đoạn hoàn thiện sau khi nghe

Trong khoảng 30 giây cuối mỗi Part, bạn hãy so sánh các ghi chú với các đáp án để loại bỏ các lựa chọn sai hoặc điền thông tin vào khoảng trống, đồng thời lưu ý các từ đồng nghĩa mà bài nghe có thể sử dụng thay cho từ khóa. 

Cuối cùng, kiểm tra ngữ pháp và chính tả, đặc biệt số ít/số nhiều hay thì động từ, để đảm bảo đáp án chính xác. Ví dụ, nếu câu hỏi có a/an thì đáp án sẽ là danh từ số ít, còn nếu câu hỏi có “years” thì đáp án sẽ là danh từ số nhiều.

VI. Những khó khăn các thí sinh thường gặp khi Take Note

Trong quá trình luyện tập Take Note, nhiều thí sinh thường gặp những khó khăn phổ biến sau. Nhận biết được những vấn đề này sẽ giúp bạn tập trung cải thiện kỹ năng hiệu quả hơn:

  • Tốc độ ghi chép không theo kịp tốc độ nói: Audio IELTS chỉ được phát một lần và thường nhanh ở Part 3 và Part 4. Thí sinh dễ bỏ sót thông tin khi cố ghi quá nhiều. Vì vậy, bạn nên luyện viết tắt và chỉ ghi Content Words để tăng tốc độ.
  • Không biết Take Note cái gì (thiếu tính chọn lọc): Một số thí sinh ghi quá nhiều hoặc quá ít. Ghi quá nhiều gây rối nháp, còn ghi quá ít sẽ thiếu thông tin để suy luận đáp án. Cách khắc phục là bạn chỉ nên tập trung vào từ khóa liên quan đến câu hỏi.
  • Khó đọc lại và giải mã ghi chú: Việc dùng viết tắt hoặc ký hiệu không thống nhất có thể gây nhầm lẫn khi kiểm tra lại. Bạn nên xây dựng hệ thống viết tắt cá nhân hóa và thống nhất, chỉ dùng những ký hiệu đã quen thuộc.
  • Bị xao nhãng bởi các thông tin gây nhiễu (distractors): Trong Multiple Choice, người nói đôi khi đưa thông tin rồi sửa hoặc phủ nhận ngay sau đó. Hãy chú ý các từ phủ định như but, however, no, not và Take Note cả hai ý tưởng để tránh chọn nhầm.
  • Ghi từ lẻ tẻ mà không tóm tắt ý: Một số thí sinh chỉ ghi danh từ hay động từ rời rạc mà không liên kết với nhau. Khi đọc lại, ghi chú giống như danh sách từ vựng ngẫu nhiên và không giúp họ nhớ được ý chính của đoạn nghe. Giải pháp là bạn có thể dùng ký hiệu như →, +, = để nối ý, giúp ghi chú rõ và dễ hiểu hơn.

Kỹ năng take note trong IELTS Listening không chỉ hỗ trợ tránh bỏ lỡ những thông tin quan trọng mà còn giúp bạn tăng mức điểm kỹ năng nghe của mình. Phương pháp này cũng cần phải được luyện tập chăm chỉ, vậy nên bạn hãy tìm kiếm những tài liệu học IELTS để luyện tập tại nhà nhé. 

Ngoài ra, bạn có thể truy cập trang luyện tập chuyên sâu của The Catalyst for English để làm quen với đề thi Listening chuẩn IELTS. Sau khi hoàn tất bài tập, bạn sẽ nhận được kết quả kèm đáp án giải thích chi tiết, giúp cải thiện kỹ năng nhanh chóng.

Hy vọng bài viết mà The Catalyst for English chia sẻ đã giúp bạn có thêm những kiến thức về kỹ năng take note và cách áp dụng phương pháp này trong IELTS Listening. Nếu bạn còn đang gặp khó khăn trong quá trình luyện thi IELTS, hãy tìm hiểu ngay lộ trình học IELTS từ 0-8.0+ của The Catalyst for English. Tại các khóa học của TCE, các bạn sẽ được trang bị đầy đủ từ kiến thức từ vựng, ngữ pháp cho đến kỹ năng làm bài. Vậy nên đừng chần chừ mà hãy liên hệ ngay để nhận được lộ trình học riêng cho bản thân mình nhé!

Tạ Phương Thảo

Xin chào, mình là Phương Thảo Co-founder tại The Catalyst for English. Với hơn 7 năm kinh nghiệm đồng hành cùng các bạn học viên trên con đường chinh phục tiếng Anh, IELTS và sở hữu điểm Overall 8.5, mình luôn mong muốn chia sẻ những phương pháp học tập hiệu quả nhất để giúp bạn tiết kiệm thời gian và đạt được kết quả cao. Tại The Catalyst for English, mình cùng đội ngũ giáo viên luôn đặt 3 giá trị cốt lõi: Connected – Disciplined – Goal-oriented (Kết nối – Kỉ luật – Hướng về kết quả) lên hàng đầu. Bởi chúng mình hiểu rằng, mỗi học viên đều có những điểm mạnh và khó khăn riêng, và vai trò của "người thầy" là tạo ra một môi trường học tập thân thiện, luôn luôn thấu hiểu và đồng hành từng học viên, giúp các bạn không cảm thấy "đơn độc" trong một tập thể. Những bài viết này được chắt lọc từ kinh nghiệm giảng dạy thực tế và quá trình tự học IELTS của mình, hy vọng đây sẽ là nguồn cảm hứng và hành trang hữu ích cho các bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh.
icon icon icon

Bài viết cùng chuyên mục

Xem tất cả

Bài viết cùng chuyên mục