Bài mẫu Describe your neighborhood trong IELTS Speaking

  • Tác giả: Tạ Phương Thảo
  • 03/12/2024
Describe your neighborhood

Chủ đề Describe your neighborhood trong đề IELTS Speaking là chủ đề thường gặp, tuy đơn giản nhưng vẫn có thể giúp thí sinh đạt điểm tốt nếu có ý tưởng tốt và nhiều từ vựng hay. Trong bài này, The Catalyst for English sẽ cung cấp từ vựng và các câu trả lời mẫu để bạn tham khảo và áp dụng vào luyện tập nhé!

I. Từ vựng tiếng Anh về Neighborhood

Từ vựng tiếng Anh về neighborhood

Từ vựng tiếng Anh về neighborhood

Với chủ đề Describe your neighborhood, TCE đã chia bảng từ vựng thành 3 phần: Từ vựng chủ đề nói chung, và Từ vựng chủ đề với khu vực đồng quê/ nông thôn và Từ vựng chủ đề với khu vực thành phố. Điều này có thể giúp các độc giả dễ tìm từ vựng và dễ ứng dụng vào câu hỏi hơn: 

Từ vựng (từ loại) Phiên Âm Nghĩa
1. Từ vựng chung về chủ đề Neighborhood
Residential (adj) /ˌrezɪˈdenʃəl/ Khu dân cư
Community (n) /kəˈmjuːnəti/ Cộng đồng
Facility (n) /fəˈsɪləti/ Cơ sở vật chất
Neighbor (n) /ˈneɪbər/ Hàng xóm
Urban (adj) /ˈɜːrbən/ Đô thị
Suburb (n) /ˈsʌbɜːrb/ Ngoại ô
Transport (n) /ˈtrænspɔːrt/ Giao thông
Infrastructure (n) /ˈɪnfrəˌstrʌktʃər/ Cơ sở hạ tầng
Cosmopolitan (adj) /ˌkɒzməˈpɒlɪtən/ Quốc tế
Amenities (n) /əˈmiːnɪtiz/ Tiện nghi
Gentrification (n) /ˌdʒɛntrɪfɪˈkeɪʃən/ Sự cải tạo đô thị
Bustling (adj) /ˈbʌslɪŋ/ Náo nhiệt
Picturesque (adj) /ˌpɪktʃəˈrɛsk/ Đẹp như tranh
Amenities (n) /əˈmiːnɪtiz/ Tiện nghi
Tranquil (adj) /ˈtræŋkwɪl/ Yên bình
Proximity (n) /prɒkˈsɪmɪti/ Sự gần
Pedestrian (adj) /pəˈdɛstriən/ Dành cho người đi bộ
2. Từ vựng về A country neighborhood (thôn xóm ở vùng quê)
Scenic (adj) /ˈsiːnɪk/ Đẹp như tranh
Idyllic (adj) /ɪˈdɪlɪk/ Bình dị
Pastoral (adj) /ˈpæstərəl/ Thuộc về đồng quê
Bucolic (adj) /bjuːˈkɒlɪk/ Thôn dã
Tranquility (n) /træŋˈkwɪlɪti/ Sự yên bình
Rustic (adj) /ˈrʌstɪk/ Mộc mạc
Secluded (adj) /sɪˈkluːdɪd/ Hẻo lánh
Homestead (n) /ˈhoʊmsted/ Trang trại
Meadow (n) /ˈmɛdoʊ/ Đồng cỏ
Serene (adj) /səˈriːn/ Thanh bình
Orchard (n) /ˈɔːrtʃərd/ Vườn cây ăn quả
3. Từ vựng về A city neighborhood (khu phố ở thành thị)
Affluent (adj) /ˈæf.lu.ənt/ Giàu có
Downtown (n) /ˈdaʊntaʊn/ Trung tâm thành phố
Traffic (n) /ˈtræfɪk/ Giao thông
Congestion (n) /kənˈdʒɛstʃən/ Sự tắc nghẽn
Skyscraper (n) /ˈskaɪˌskreɪpər/ Nhà chọc trời
High-rise (adj) /ˈhaɪˌraɪz/ Cao tầng
Subway (n) /ˈsʌbweɪ/ Tàu điện ngầm
Metropolitan (adj) /ˌmɛtrəˈpɒlɪtən/ Thuộc về đô thị
Cosmopolitan (adj) /ˌkɒzməˈpɒlɪtən/ Mang tính quốc tế, đa văn hoá
Gentrification (n) /ˌdʒɛntrɪfɪˈkeɪʃən/ Sự cải tạo đô thị
Bustling (adj) /ˈbʌslɪŋ/ Náo nhiệt
Urbanization (n) /ˌɜːrbənəˈzeɪʃən/ Đô thị hóa

II. Đề bài & Phân tích đề bài Describe your neighborhood

Đề bài & Phân tích đề bài Describe your neighborhood

Đề bài & Phân tích đề bài Describe your neighborhood

Đối với đề “Describe your neighborhood”, các thí sinh sẽ thường gặp ở phần speaking part 2. Tuy nhiên, đề chính thức sẽ không chỉ đơn giản như vậy, mà có thể được biến đổi theo nhiều cách. 

Hãy cùng TCE phân tích đề bài sau: Describe the neighborhood you used to live in when you were little

Các từ khóa (keyword) trong đề và lưu ý:

  • Describe: mô tả – đây chính là phần yêu cầu đề. Có thể thấy rằng nếu đề sử dụng từ “Describe”,  thí sinh chắc chắn không nên bỏ qua phần mô tả. 
  • Neighborhood: khu phố/ xóm – là một không gian có phạm vi tương đối rộng; vì vậy, thí sinh cần cân đối thời gian để nói về các đặc điểm trong khu phố/ xóm ấy, ví dụ như cơ sở vật chất, không khí, hàng xóm láng giềng.
  • Used to live: đã từng ở & Were little: hồi bé – để đáp ứng yêu cầu đề, thí sinh cần sử dụng các thì Quá khứ để nói về khu phố/ xóm ấy.
  • Thì Quá khứ đơn có thể dùng để nói về các đặc điểm và hành động đã từng tồn tại trong quá khứ nói chung; 
  • Thì Quá khứ hoàn thành nói về những sự kiện/ tính chất từng tồn tại trước một thời điểm khác trong quá khứ, hoặc các hành động đã kéo dài đến một thời điểm nhất định trong quá khứ;
  • Cấu trúc “S would V” có thể sử dụng khi nói về một thói quen trong quá khứ mà giờ đã không còn. 

III. Câu hỏi IELTS Speaking part 1 – Describe your neighborhood

IELTS Speaking part 1 - Describe your neighborhood

IELTS Speaking part 1 – Describe your neighborhood

Question Sample answer
Do you live in a noisy or a quiet area? Well, my neighborhood is quite bustling since it is located near the center of the city. I do mind the occasional noise pollution but the close proximity to amenities like the metro station, mall and hospital balances the discomfort out. Chà, khu phố của tôi khá náo nhiệt vì nó nằm gần trung tâm thành phố. Tôi có phiền vì thỉnh thoảng có ô nhiễm tiếng ồn, nhưng sự gần gũi với các tiện nghi như ga tàu điện ngầm, trung tâm mua sắm và bệnh viện cũng làm giảm bớt sự khó chịu.
Are the people in your neighborhood nice and friendly? Of course! They are some of the warmest and most hospitable people I’ve ever known. They even helped me take the furniture inside when I first moved here. I bet they would get out of their way to help other residents as well.  Tất nhiên rồi! Họ là những người ấm áp và hiếu khách nhất mà tôi từng biết. Họ thậm chí đã giúp tôi chuyển đồ đạc vào nhà khi tôi mới chuyển đến đây. Tôi cá rằng họ sẽ không quản khó khăn mà giúp đỡ những cư dân khác nữa. 
Do you know any of your neighbours? Since my neighbors are amiable, they all came to greet me on my move-in day. We also meet everyday when we go on evening strolls. Therefore I can say I have some acquaintance with all of them.  Vì hàng xóm của tôi đều thân thiện, tất cả bọn họ đã đến chào đón tôi vào ngày tôi chuyển đến. Chúng tôi cũng gặp nhau hàng ngày lúc đi dạo buổi tối. Vì vậy, tôi có thể nói rằng tôi quen biết với tất cả họ.
Where do you like to go in your area? There’s a local café that has been open for a while, where I’m the usual. I frequent the place for its high-quality service and excellent Viẹtnamese egg coffee.  Có một quán cà phê ở địa phương đã mở cửa được một thời gian, nơi tôi là khách quen. Tôi thường xuyên đến đó vì dịch vụ chất lượng cao và món cà phê trứng Việt Nam ngon tuyệt vời.
What are some changes in the area recently? Well, I can’t really put my finger on it since I’m not one to pay close attention to details. However, it has come to my attention that there have been more people visiting my neighborhood. I guess more stores are being opened.   Tôi không thể thực sự chỉ ra được điều gì cụ thểtôi không phải là người mà chú ý đến chi tiết. Tuy nhiên, tôi nhận thấy rằng có nhiều người đến khu phố của tôi hơn. Tôi đoán là có nhiều cửa hàng mới đang được khai trương. 

IV. Describe your neighborhood – IELTS Speaking part 2

Describe your neighborhood - IELTS Speaking part 2

Describe your neighborhood – IELTS Speaking part 2

Tại phần này, TCE sẽ cung cấp 2 câu trả lời mẫu ở hai band điểm 6.0 và 7.0 cho đề bài Describe your neighborhood phía dưới. Cùng tham khảo nhé! 

Question: Describe a place in your neighborhood that is different from other places and that you enjoy visiting with your parents/friends.

You should say:

  • Where it is
  • What it is like
  • What you often do there
  • Who you often go there with
  • And explain why you think it is different

1. Sample câu trả lời Describe your Neighborhood band 6.0+

One site in my neighborhood that is quite different from other places is the local dog park. It is located on the outskirts of the neighborhood, near the community center. It is a large open space with lots of railings for dogs to safely run around, and for people to walk past easily.  

Regarding the facilities, the park is well-maintained, with clean paths and a small pond where dogs can splash around. There is also lots of shade from the trees, as well as several benches where dog owners can sit and relax while looking after their dogs. 

As for me, I usually go to the dog park with my parents or friends who also have dogs. It’s a nice way to spend time together and let our dogs have fun. My parents enjoy the fresh air and the chance to meet new people, while my friends and I often use the time to catch up and relax. 

What makes the dog park different from other places in the neighborhood is its unique focus on dogs and their owners. The dog park offers a safe and open space for dogs to play freely, which can’t happen on the busy street we live on. In addition, it also creates a sense of community among dog owners. 

Overall, I believe this special place brings people and their pets together, creating a vibrant and welcoming environment.

Từ vựng:

  • outskirts (n): phần rìa
  • railings (n): hàng rào
  • well-maintained (adj): được bảo trì tốt
  • to splash around (vp): vầy nước
  • to catch up (vp): cập nhật với nhau
  • focus (n): trọng tâm 
  • to create a sense of community (vp): tạo ra một cảm giác cộng đồng

Bản dịch: 

Một địa điểm trong khu phố của tôi mà khác biệt so với những nơi khác là công viên dành cho chó ở địa phương. Nó nằm ở phần rìa khu phố, gần trung tâm cộng đồng. Đây là một không gian rộng lớn với nhiều hàng rào để chó có thể chạy thật an toàn và người dân có thể dễ dàng đi qua.

Về cơ sở vật chất, công viên được bảo trì tốt, có các lối đi sạch sẽ và một cái ao nhỏ để chó có thể vầy nước. Cũng có nhiều bóng mát từ cây cối, cũng như một số băng ghế để chủ chó có thể ngồi và thư giãn trong khi trông chừng chó của họ.

Về phần tôi, tôi thường đến công viên chó với bố mẹ hoặc bạn bè cũng có chó. Đó là một cách tuyệt vời để dành thời gian bên nhau và để chó của chúng tôi vui chơi. Bố mẹ tôi thích không khí trong lành và cơ hội gặp gỡ những người mới, trong khi bạn bè và tôi thường dùng thời gian để trò chuyện và thư giãn.

Điều làm cho công viên chó khác biệt so với những nơi khác trong khu phố là sự tập trung đặc biệt vào chó và chủ của chúng. Công viên chó cung cấp một không gian an toàn và mở để chó có thể chơi tự do, điều mà không thể xảy ra trên con đường bận rộn mà chúng tôi sống. Ngoài ra, nó còn tạo ra một cảm giác cộng đồng giữa các chủ chó.

Tóm lại, tôi tin rằng nơi đặc biệt này mang mọi người và thú cưng của họ lại với nhau, tạo ra một môi trường sôi động và thân thiện.

2. Sample câu trả lời Describe your Neighborhood band 7.0+

One place in my neighborhood that stands out from the rest is the local dog park, which is situated on the outskirts of the neighborhood, near the community center. 

In terms of facilities, it has a spacious open area with numerous railings, allowing dogs to roam freely and passerby to walk by easily. The park is meticulously maintained, featuring clean paths and a small pond where dogs can splash around. There is ample shade provided by the surrounding trees, along with several benches where dog owners can sit and relax while keeping an eye on their pets.

Personally, I often visit the dog park with my parents or friends who also have dogs. It’s a wonderful way to spend quality time together and let our dogs enjoy themselves. My parents appreciate the fresh air and the opportunity to meet new people, while my friends and I use the time to catch up and unwind.

What sets the dog park apart from other places in the neighborhood is its unique focus on dogs and their owners. Unlike the bustling streets we live on, the dog park offers a safe and open space for dogs to play freely. What’s more, it fosters a sense of community among dog owners, as it offers us a space to get together, talk, and have fun. 

On the whole, I believe this special place brings people and their furry friends together, creating a vibrant and welcoming environment.

Từ vựng:

  • to stand out (vp): nổi bật hơn so với những thứ khác
  • meticulously maintained (adj): được bảo trì cẩn thận
  • ample (adj): nhiều, dư dả
  • to keep an eye on N (vp): dõi theo N
  • to enjoy oneself (vp): tận hưởng/ vui chơi/ làm các hoạt động mà bản thân thích 
  • to set N apart (vp): làm N khác biệt so với những thứ khác
  • to foster (v): thúc đẩy
  • furry friends (n): những người bạn lắm lông/ chó mèo cưng
  • On the whole (phr): nhìn chung/ tóm lại

Bản dịch:

Một địa điểm trong khu phố của tôi nổi bật hơn hẳn so với số còn lại là công viên dành cho chó, nằm ở rìa khu phố, gần trung tâm cộng đồng.

Về cơ sở vật chất, công viên có một khu vực rộng rãi với nhiều hàng rào, cho phép chó chạy tự do và người qua lại dễ dàng đi qua. Công viên được bảo trì cẩn thận, có các lối đi sạch sẽ và một cái ao nhỏ để chó có thể vầy nước. Có nhiều bóng mát từ cây cối xung quanh, cùng với nhiều băng ghế để chủ chó có thể ngồi thư giãn và theo dõi thú cưng của mình.

Cá nhân tôi thường đến công viên chó với bố mẹ hoặc bạn bè cũng có chó. Đây là một cách tuyệt vời để dành thời gian chất lượng cùng nhau và để chó của chúng tôi vui chơi. Bố mẹ tôi thích không khí trong lành và cơ hội gặp gỡ người mới, trong khi bạn bè và tôi dùng thời gian để trò chuyện và thư giãn.

Điều làm cho công viên chó khác biệt so với các nơi khác trong khu phố là sự tập trung đặc biệt vào chó và chủ của chúng. Không giống như những con phố nhộn nhịp mà chúng tôi sống, công viên chó cung cấp một không gian an toàn và rộng mở để chó có thể chơi tự do. Hơn nữa, nó thúc đẩy một cảm giác cộng đồng giữa các chủ chó, vì nó cung cấp cho chúng tôi một không gian để gặp gỡ, trò chuyện và vui chơi.

Nhìn chung, tôi tin rằng nơi đặc biệt này mang mọi người và những người bạn lắm lông của họ lại gần nhau, tạo nên một môi trường sống động và thân thiện.

V. Câu hỏi Describe your neighborhood – IELTS Speaking Part 3

Describe your neighborhood - IELTS Speaking Part 3

Describe your neighborhood – IELTS Speaking Part 3

Sau đây là một số câu hỏi mẫu nằm trong đề Forecast tháng 9/2024. Hãy cùng xem đội ngũ giáo viên tại TCE có cách giải quyết như thế nào, và bạn có thể tham khảo được những gì nhé!

1. Do you think it is necessary to connect with your neighbor? 

Yes, I believe that is essential. Building a good relationship with them can foster a sense of community and mutual support. For instance, neighbors can look out for each other’s homes when someone is away, and they can also provide help in emergencies. Additionally, having a friendly rapport with neighbors can make the living environment more pleasant and secure.

  • mutual support (np): sự hỗ trợ lẫn nhau
  • look out for (vp): trông chừng/ để ý
  • friendly rapport (np): mối quan hệ thân thiện

2. What are the differences between the places young people like to live and the places old people like to live?

As a youngster myself, I think it’s safe to say we often prefer to live in vibrant, urban areas with access to amenities like cafes, entertainment venues, and public transportation. The majority of us tend to value convenience and social opportunities. In contrast, older people like my grandparents might favor quieter, suburban or rural areas where they can enjoy peace and tranquility. They often prioritize proximity to healthcare facilities and a slower pace of life.

  • it’s safe to say (phr): có thể nói rằng
  • access to amenities (np): khả năng tiếp cận các tiện ích
  • venue (n): địa điểm
  • prioritize (v): ưu tiên
  • healthcare facilities (np): các cơ sở y tế
  • pace of life (np): nhịp sống

3. Where do people in your neighborhood like to go?

Well, I can’t speak for everyone, but I’ve noticed that in my neighborhood, many people, including myself, pay daily visits to the local park, which is a popular spot for both relaxation and exercise. Many residents also frequent the nearby market for fresh produce and daily necessities.

  • can’t speak for everyone (phr): không thể thay mặt tất cả mọi người
  • pay daily visits to N (vp): thăm n hằng ngày
  •  frequent (v): thường xuyên lui tới
  • produce (n): nông sản
  • necessities (n): nhu yếu phẩm

TCE hy vọng rằng những câu trả lời mẫu này sẽ giúp bạn có thêm từ vựng và ý tưởng để chinh phục cả 3 phần thi IELTS Speaking chủ đề Describe your neighborhood dễ dàng hơn. Đừng quên theo dõi chuyên mục IELTS Speaking để tham khảo thêm nhiều bài mẫu hay nhé!

Tạ Phương Thảo

Xin chào, mình là Phương Thảo, giảng viên Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội và cũng là Co-founder tại The Catalyst for English. Với hơn 7 năm kinh nghiệm đồng hành cùng các bạn học viên trên con đường chinh phục tiếng Anh, IELTS và sở hữu điểm Overall 8.5, mình luôn mong muốn chia sẻ những phương pháp học tập hiệu quả nhất để giúp bạn tiết kiệm thời gian và đạt được kết quả cao. Tại The Catalyst for English, mình cùng đội ngũ giáo viên luôn đặt 3 giá trị cốt lõi: Connected – Disciplined – Goal-oriented (Kết nối – Kỉ luật – Hướng về kết quả) lên hàng đầu. Bởi chúng mình hiểu rằng, mỗi học viên đều có những điểm mạnh và khó khăn riêng, và vai trò của "người thầy" là tạo ra một môi trường học tập thân thiện, luôn luôn thấu hiểu và đồng hành từng học viên, giúp các bạn không cảm thấy "đơn độc" trong một tập thể. Những bài viết này được chắt lọc từ kinh nghiệm giảng dạy thực tế và quá trình tự học IELTS của mình, hy vọng đây sẽ là nguồn cảm hứng và hành trang hữu ích cho các bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh.
icon icon icon

Bài viết cùng chuyên mục

Xem tất cả

Bài viết cùng chuyên mục