Help là một trong những động từ phổ biến nhất trong tiếng Anh, nhưng không phải ai cũng chắc chắn về cách chia động từ ở thì quá khứ. Nếu bạn đang băn khoăn quá khứ đơn của help là gì, cách dùng ra sao và cần lưu ý điều gì để tránh sai ngữ pháp, bài viết dưới đây từ The Catalyst for English sẽ giúp bạn nắm rõ và áp dụng chính xác.
I. “Help” nghĩa là gì? Có bất quy tắc không?
Trước khi tìm hiểu quá khứ đơn của Help, cùng xem từ này nghĩa là gì và quy tắc ra sao. Help là một động từ có quy tắc trong tiếng Anh, mang nghĩa là “giúp đỡ” hoặc “hỗ trợ”. Đây là từ vựng cơ bản, thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp và các kỳ thi tiếng Anh.
Do đó, quá khứ đơn của help là “helped” – được hình thành bằng cách thêm -ed vào cuối động từ gốc, không có sự thay đổi bất thường nào như động từ bất quy tắc.

Ý nghĩa của Help
II. Quá khứ đơn của “Help” và cách phát âm chuẩn

Quá khứ đơn của “Help” và cách phát âm chuẩn
Quá khứ đơn của “help” là “helped”, được hình thành bằng cách thêm -ed vào động từ gốc. Đây là cách chia chuẩn cho động từ có quy tắc trong tiếng Anh.
Nguyên thể: help
Quá khứ đơn: helped
Đuôi -ed trong “helped” được phát âm là /t/, vì âm cuối của “help” là một phụ âm vô thanh (/p/).
Phát âm đầy đủ: /helpt/
Ví dụ: She helped me with my homework yesterday. (Cô ấy đã giúp tôi làm bài tập về nhà ngày hôm qua.)
Lưu ý: Tránh nhầm lẫn với các động từ bất quy tắc như “go → went” hoặc “do → did”. “Help” hoàn toàn tuân theo quy tắc, nên rất dễ học và dễ nhớ.
III. Cấu trúc thường gặp với “help” trong quá khứ đơn

Cấu trúc thường gặp với “help” trong quá khứ đơn
Khi quá khứ đơn của “help”, bạn cần nắm rõ các công thức ngữ pháp để áp dụng chính xác. Dưới đây là những cấu trúc phổ biến kèm theo phần giải thích chi tiết:
1. Cấu trúc 1
S + helped + O + (to) + V (nguyên thể)
(Chủ ngữ + đã giúp + Tân ngữ + (động từ nguyên thể))
|
Trong đó:
- S (Subject): Chủ ngữ – người thực hiện hành động
- O (Object): Tân ngữ – người được giúp
- V (Verb): Động từ nguyên thể – hành động được giúp
Ví dụ:
- My sister helped me do the laundry.
➡ “My sister” (S) đã giúp “me” (O) làm việc giặt đồ (“do the laundry” là hành động).
- The teacher helped the students (to) understand the lesson.
➡ “The teacher” (S) đã giúp “the students” (O) hiểu bài học (“understand the lesson” là hành động).
Lưu ý: “to” trong cấu trúc này có thể dùng hoặc bỏ, không làm thay đổi nghĩa câu.
2. Cấu trúc 2
S + helped + in doing something
(Chủ ngữ + đã giúp đỡ trong việc làm gì)
|
Cách dùng: Dùng khi nhấn mạnh vào quá trình hành động.
Ví dụ:
- He helped in organizing the event.
➡ “He” (S) đã giúp trong việc tổ chức sự kiện (“organizing the event” là hành động đang diễn ra hoặc cần hỗ trợ).
3. Cấu trúc 3
S + helped + with + danh từ
(Chủ ngữ + đã giúp với + một việc gì đó (danh từ))
|
Ví dụ:
They helped with the preparations.
➡ “They” (S) đã giúp đỡ trong việc chuẩn bị (tân ngữ là một danh từ – “the preparations”).
IV. Một số lưu ý khi chia quá khứ đơn của Help

Một số lưu ý khi chia quá khứ đơn của Help
Khi chia quá khứ đơn của help, nhiều người học thường mắc lỗi do hiểu chưa rõ về cấu trúc và ngữ nghĩa. Chính vì vậy, các giáo viên ở TCE đã ghi chú lại một số điều đặc biệt để các học viên tránh nhầm lẫn, sử dụng từ chuẩn hơn:
1. Dùng sai động từ sau “helped”
Đúng: Sau “helped” là động từ nguyên thể (không chia), có thể có hoặc không có “to”.
Sai: Không được chia động từ ở quá khứ hoặc thêm “-ing” (trừ một số cấu trúc khác biệt đã nêu ở phần trước).
Ví dụ:
✅ She helped me (to) clean the house. (Cô ấy đã giúp tôi dọn nhà.)
❌ She helped me cleaned the house. (sai – vì “cleaned” là thì quá khứ)
2. Nhầm lẫn giữa “helped do” và “helped with”
Về quá khứ đơn của Help thì còn một điều nữa mà nhiều học viên hay bị nhầm lẫn, chính là sử dụng từ ngữ đi kèm “do” hoặc “with”
- “Helped do something” → nhấn mạnh hành động.
- “Helped with something” → nhấn mạnh đối tượng hoặc nhiệm vụ.
Ví dụ so sánh:
- He helped prepare the meal. (giúp nấu bữa ăn – hành động cụ thể)
- He helped with the meal. (giúp trong việc chuẩn bị bữa ăn – nói chung)
3. Không rõ “help” có thể là nội động từ (không cần tân ngữ)
Trong một số trường hợp, quá khứ đơn của Help là “helped” được dùng một mình, không cần đối tượng trực tiếp.
Ví dụ:
She helped a lot during the move. (Cô ấy đã giúp đỡ rất nhiều trong quá trình chuyển nhà.)
V. Tham khảo một số cách chia khác ngoài quá khứ đơn của Help

Một số cách chia khác ngoài quá khứ đơn của Help
Ngoài quá khứ đơn, động từ “help” còn được sử dụng ở một số thì khác trong tiếng Anh. Dưới đây là cách chia “help” ở một số thì phổ biến:
1. Hiện tại đơn: “help”
S + help(s) + O + V (nguyên thể)
|
Ví dụ:
- I help my friend every day. (Tôi giúp đỡ bạn mình mỗi ngày.)
- She helps me with the project. (Cô ấy giúp tôi với dự án.)
2. Hiện tại tiếp diễn: “am/is/are helping”
S + am/is/are + helping + O + V (nguyên thể)
|
Ví dụ:
I am helping my brother with his homework right now. (Tôi đang giúp anh trai làm bài tập.)
3. Tương lai đơn: “will help”
S + will help + O + V (nguyên thể)
|
Ví dụ:
I will help you tomorrow. (Ngày mai tôi sẽ giúp bạn.)
4. Quá khứ hoàn thành: “had helped”
S + had helped + O + V (nguyên thể)
|
Ví dụ:
By the time I arrived, they had helped him finish the project. (Khi tôi đến, họ đã giúp anh ấy hoàn thành dự án.)
VI. Bài tập vận dụng
Để củng cố kiến thức về động từ “help” và quá khứ đơn “helped”, bạn có thể thực hành với một số bài tập dưới đây.
1. Bài 1: Chọn đáp án đúng
- They __________ me with my homework yesterday.
- a) helps
- b) helped
- c) helping
- She __________ a lot of people during the charity event.
- a) helped
- b) help
- c) helps
- We __________ to prepare dinner tomorrow.
- a) helped
- b) helping
- c) will help
2. Bài 2: Điền từ “helped” vào chỗ trống
- He __________ me to clean the room yesterday.
- I __________ my friend study for the exam last week.
- They __________ the elderly cross the street.
3. Bài 3: Viết lại câu sau với quá khứ đơn
- They help their mother in the kitchen every day.
→ __________________________________.
- I help my sister with her English homework.
→ __________________________________.
Đáp án:
BT1:
- 1. b) helped (Vì có “yesterday” → dùng thì quá khứ đơn)
- 2. a) helped (Có “during the charity event” → quá khứ đơn)
- 3. c) will help (“tomorrow” → tương lai đơn)
BT2:
- 1. He helped me to clean the room yesterday.
- 2. I helped my friend study for the exam last week.
- 3. They helped the elderly cross the street.
BT3:
- They help their mother in the kitchen every day.
→ They helped their mother in the kitchen.
- I help my sister with her English homework.
→ I helped my sister with her English homework.
Như vậy, chúng ta đã cùng tìm hiểu về cách sử dụng quá khứ đơn của “help”, các cấu trúc thường gặp và những lưu ý khi sử dụng động từ này trong câu. Hi vọng bạn đã nắm vững kiến thức và có thể vận dụng chúng trong giao tiếp hàng ngày. Đừng quên theo dõi chuyên mục Ngữ pháp Tiếng Anh của chúng mình để cập nhập nhiều bài học bổ ích hơn nhé!