Bài mẫu Describe your daily routine – IELTS Speaking Part 1,2,3

  • Tác giả: Tạ Phương Thảo
  • 11/09/2025
Describe your daily routine

Trong kỳ thi IELTS Speaking, chủ đề Describe your daily routine thường xuyên xuất hiện và được xem là một dạng câu hỏi cơ bản nhưng lại dễ gây lúng túng cho thí sinh nếu không chuẩn bị trước. Việc nắm vững từ vựng, ý tưởng cũng như tham khảo các bài mẫu sẽ giúp bạn diễn đạt lưu loát, tự nhiên và ghi điểm cao hơn. Bài viết dưới đây, The Catalyst for English sẽ tổng hợp những bài mẫu Speaking Part 1, 2, 3 liên quan đến chủ đề daily routine, đi kèm gợi ý từ vựng hữu ích để bạn dễ dàng áp dụng trong bài thi.

I. Từ vựng tiếng Anh về chủ đề Describe your daily routine   

Để có thể xử lý thật trôi chảy Describe your daily routine, chúng mình hãy cùng The Catalyst for English (TCE) củng cố vốn từ vựng về chủ đề này trước khi nói nhé:

Từ vựng Phát âm Ý nghĩa
1. Thức dậy / Buổi sáng
wake up (v.phr) /weɪk ʌp/ thức dậy
get up (v.phr) /ɡet ʌp/ dậy khỏi giường
brush teeth (v.phr) /brʌʃ tiːθ/ đánh răng
wash face (v.phr) /wɒʃ feɪs/ rửa mặt
take a shower (v.phr) /teɪk ə ˈʃaʊər/ tắm vòi sen
have breakfast (v.phr) /hæv ˈbrɛkfəst/ ăn sáng
2. Đi học / đi làm
go to school (v.phr) /ɡoʊ tuː skuːl/ đi học
go to work (v.phr) /ɡoʊ tuː wɜːrk/ đi làm
commute (v) /kəˈmjuːt/ đi lại giữa nhà và nơi làm việc/học
3. Buổi trưa
have lunch (v.phr) /hæv lʌntʃ/ ăn trưa
take a nap (v.phr) /teɪk ə næp/ ngủ trưa
4. Buổi chiều
exercise (v) /ˈɛksərsaɪz/ tập thể dục
attend a class (v.phr) /əˈtɛnd ə klæs/ tham dự lớp học
5. Buổi tối
have dinner (v.phr) /hæv ˈdɪnər/ ăn tối
watch TV (v.phr) /wɒtʃ ˌtiːˈviː/ xem TV
read a book (v.phr) /riːd ə bʊk/ đọc sách
go to bed (v.phr) /ɡoʊ tuː bɛd/ đi ngủ

II. Phân tích đề bài và lập dàn ý cho đề Describe your daily routine

Phân tích và lập dàn ý cho đề Describe your daily routine

Phân tích và lập dàn ý cho đề Describe your daily routine

Ngay bây giờ hãy cùng The Catalyst for English (TCE) phân tích đề bài Describe your daily routine nhé:

1. Phân tích đề bài

Đề bài: Describe your daily routine 

You should say:

  • What you usually do every day
  • When you do these activities
  • Who you usually do them with
    And explain how you feel about your daily routine

Phân tích đề bài: Describe your daily routine 

Chủ đề chính : Daily routine – thói quen hàng ngày

Chủ đề liên quan: Healthy lifestyle, time management, personal habits

Gợi ý: 

  • Miêu tả các hoạt động một cách rõ ràng và theo trình tự thời gian
  • Sử dụng từ vựng về thời gian, thói quen, và hoạt động hàng ngày
  • Biểu đạt cảm xúc và ý kiến cá nhân về thói quen đó

2. Dàn ý cho chủ đề “Describe your daily routine”

Sau khi đã hiểu đề, hãy cùng The Catalyst for English (TCE) lên dàn ý cho đề bài Describe your daily routine nhé!

Phần Nội dung chi tiết
1. Introduction (Mở đầu) Giới thiệu chung về thói quen hàng ngày của bạn.
2. Body 

(Thân bài)

Morning – Buổi sáng

  • Thức dậy, vệ sinh cá nhân, ăn sáng
  • Đi học/ đi làm
  • Ai cùng làm (ví dụ: cha mẹ, bạn cùng phòng)

Afternoon – Buổi chiều

  • Ăn trưa, học bài, tham gia lớp học hoặc làm việc
  • Tập thể dục, thư giãn

Evening – Buổi tối

  • Ăn tối, xem TV, đọc sách, nghe nhạc
  • Chuẩn bị cho ngày hôm sau, đi ngủ
3. Conclusion, (Kết bài) Cảm nhận về thói quen hàng ngày

III. Cấu trúc câu thường dùng trong “Describe your daily routine”

Tiếp theo hãy cùng The Catalyst for English (TCE) tìm hiểu một số cấu trúc câu hữu ích cho đề bài Describe your daily routine nha:

Cấu trúc  Ý nghĩa Ví dụ
1. Diễn tả thói quen / hoạt động hàng ngày
I usually / always / often + V (bare) Nói về thói quen hàng ngày: Tôi thường/luôn luôn/không bao giờ… I usually wake up at 6 a.m.
I tend to + V Thường làm gì (có xu hướng) I tend to drink a cup of coffee in the morning.
I spend … (time) + V-ing Dành bao nhiêu thời gian cho hoạt động I spend about an hour reading before bed.
2. Diễn tả thời gian cụ thể
In the morning / afternoon / evening Nói về thời điểm trong ngày In the afternoon, I usually do my homework.
At + giờ cụ thể Chỉ giờ chính xác I go to school at 7:30 a.m.
3. Diễn tả thói quen chung / thường xuyên
Every day / every week / on weekdays Nói về tần suất I exercise every day to stay healthy.
4. Diễn tả ai cùng làm
I usually … with + someone Ai cùng thực hiện hoạt động I usually have lunch with my classmates.
My … usually + V Ai làm gì thường xuyên My parents usually help me prepare breakfast.
5. Diễn tả cảm xúc / cảm nhận
I feel + adjective Diễn tả cảm xúc về hoạt động I feel relaxed after exercising.
I enjoy + V-ing Thích làm gì I enjoy reading books in the evening.
6. Diễn tả thói quen hiện tại
Right now, I am + V-ing Hiện tại đang làm gì Right now, I am drinking a cup of tea.
7. Diễn tả thói quen xấu / cần cải thiện
I need to / want to / try to + V Thói quen muốn thay đổi I need to wake up earlier in the morning.

IV. “Describe your daily routine”- IELTS Speaking Part 1

“Describe your daily routine”- IELTS Speaking Part 1

“Describe your daily routine”- IELTS Speaking Part 1

Sau khi đã có từ vựng và cấu trúc, hãy cùng chúng mình đến với các câu hỏi và câu trả lời trong bài thi IELTS Speaking Part 1 Đề bài Describe your daily routine  – phần thi đầu tiên của bài thi IELTS Speaking nhé:

1. What time do you usually get up in the morning?

Câu trả lời: I usually get up at 6:30 a.m. every day. I like to have some quiet time before starting my day.

Phân tích từ vựng:

Từ vựng Phát âm Ý nghĩa
get up (v.phr) /ɡet ʌp/ thức dậy, dậy khỏi giường

2. What do you usually do after you wake up?

Câu trả lời:
After I wake up, I brush my teeth, wash my face, and sometimes do a mini workout to feel refreshed.

Phân tích từ vựng:

Từ vựng Phát âm Ý nghĩa
wake up (v.phr) /weɪk ʌp/ tỉnh dậy
brush teeth (v.phr) /brʌʃ tiːθ/ đánh răng
wash face (v.phr) /wɒʃ feɪs/ rửa mặt
do exercise (v.phr) /duː ˈɛksərsaɪz/ tập thể dục

3. Do you have breakfast every day?

Câu trả lời:

Yes, I always have breakfast. I usually eat something light, like bread and fruit, before going to school.

Phân tích từ vựng:

Từ vựng Phát âm Ý nghĩa
have breakfast (v.phr) /hæv ˈbrɛkfəst/ ăn sáng
light (meal) (adj) /laɪt/ (/miːl/) (bữa ăn) nhẹ

4. How do you spend your afternoons?

Câu trả lời:
In the afternoon, I usually attend classes or do my homework. Sometimes I also go for a short walk to relax.

Phân tích từ vựng:

Từ vựng Phát âm Ý nghĩa
attend classes (v.phr) /əˈtɛnd ˈklæsɪz/ tham dự lớp học
do homework (v.phr) /duː ˈhoʊmwɜːrk/ làm bài tập về nhà

5. What do you do in the evening to relax?

Câu trả lời:
In the evening, I often watch TV, listen to music, or read a book. It helps me unwind before going to bed.

Phân tích từ vựng:

Từ vựng Phát âm Ý nghĩa
unwind (v) /ʌnˈwaɪnd/ giải tỏa căng thẳng, thư giãn

V. Bài mẫu Speaking Part 2 – “Describe your daily routine”

Bài mẫu Speaking Part 2 - “Describe your daily routine”

Bài mẫu Speaking Part 2 – “Describe your daily routine”

Không để các học viên chờ lâu hơn nữa, The Catalyst for English (TCE) sẽ cung cấp bài mẫu theo từng band điểm cho các bạn cho đề  Describe your daily routine ngay sau đây:

1. Bài mẫu band 5.0+

I’d like to describe my daily routine, which I try to follow every day. I usually wake up at around 6:30 a.m. and brush my teeth and wash my face. After that, I have breakfast, usually a light meal like bread and fruit. Then, I go to school at 7 a.m. In the afternoon, I usually do my homework, review my lessons, and sometimes take a short walk to relax. In the evening, I like to watch TV, listen to music, or read a book. I usually go to bed at 10:30 p.m. I feel that my daily routine is well-organized and it helps me stay healthy and productive.

Dịch tiếng Việt

Tôi muốn miêu tả thói quen sinh hoạt hằng ngày của mình mà tôi cố gắng duy trì mỗi ngày. Tôi thường thức dậy vào khoảng 6 giờ 30 sáng, rồi đánh răng và rửa mặt. Sau đó, tôi ăn sáng, thường là một bữa nhẹ như bánh mì và hoa quả. Tiếp theo, tôi đi học lúc 7 giờ sáng.

Vào buổi chiều, tôi thường làm bài tập về nhà, ôn lại bài học, và đôi khi đi dạo một chút để thư giãn. Vào buổi tối, tôi thích xem TV, nghe nhạc hoặc đọc sách. Tôi thường đi ngủ lúc 10 giờ 30 tối.

Tôi cảm thấy rằng thói quen hằng ngày của mình được sắp xếp hợp lý, và nó giúp tôi luôn khỏe mạnh và năng suất.

Phân tích từ vựng 

Từ vựng Phát âm Ý nghĩa
daily routine (n.phr) /ˈdeɪli ruːˈtiːn/ thói quen hàng ngày
wake up (v.phr) /weɪk ʌp/ tỉnh dậy
brush my teeth (v.phr) /brʌʃ maɪ tiːθ/ đánh răng
review my lessons (v.phr) /rɪˈvjuː maɪ ˈlɛsənz/ ôn bài
take a short walk (v.phr) /teɪk ə ʃɔːrt wɔːk/ đi dạo ngắn
well-organized (adj) /ˌwɛl ˈɔːrɡənaɪzd/ có tổ chức

Phân tích ngữ pháp

Dẫn chứng trong bài Ngữ pháp Ý nghĩa
I usually wake up at around 6:30 a.m. Present simple + adverb phrase Diễn tả thói quen hàng ngày
I like to watch TV, listen to music, or read a book Infinitive verbs / V1 Diễn tả sở thích, thói quen

2. Bài mẫu band 6.0+

I’d like to talk about my daily routine, which I try to follow as regularly as possible. I usually wake up at 6:30 a.m., brush my teeth, wash my face, and sometimes do a short morning exercise to feel refreshed. After that, I have breakfast, usually a light meal like bread and fruit. I then go to school at 7 a.m., where I attend classes until noon.

In the afternoon, I usually do my homework, review the lessons, and occasionally take a short walk to relax. I find that taking a break helps me stay focused and improve my productivity. In the evening, I like to watch TV, listen to music, or read a book, which helps me unwind after a busy day. I usually go to bed around 10:30 p.m.

Overall, I feel that my daily routine is well-organized and beneficial for both my studies and health. Even though it can be a bit repetitive, following a routine makes me more disciplined and allows me to manage my time effectively. I try to maintain this schedule every day so that I can stay productive and healthy.

Dịch tiếng Việt

Tôi muốn kể về thói quen sinh hoạt hằng ngày của mình, điều mà tôi luôn cố gắng duy trì đều đặn nhất có thể. Tôi thường thức dậy lúc 6 giờ 30 sáng, đánh răng, rửa mặt và đôi khi tập một vài bài thể dục buổi sáng ngắn để cảm thấy tỉnh táo hơn. Sau đó, tôi ăn sáng, thường chỉ là một bữa nhẹ như bánh mì và hoa quả. Tiếp theo, tôi đi học lúc 7 giờ, nơi tôi tham gia các tiết học cho đến buổi trưa.

Vào buổi chiều, tôi thường làm bài tập về nhà, ôn lại các bài học và thỉnh thoảng đi dạo một chút để thư giãn. Tôi nhận thấy rằng có các khoảng nghỉ ngắn  giúp tôi tập trung hơn và nâng cao hiệu quả học tập.

Vào buổi tối, tôi thích xem TV, nghe nhạc hoặc đọc sách. Những hoạt động này giúp tôi thư giãn sau một ngày bận rộn. Tôi thường đi ngủ vào khoảng 10 giờ 30 tối.

Nhìn chung, tôi cảm thấy rằng thói quen sinh hoạt hằng ngày của mình được sắp xếp hợp lý và mang lại lợi ích cho cả việc học lẫn sức khỏe. Mặc dù đôi khi có hơi lặp lại, nhưng việc duy trì một lịch trình cố định giúp tôi kỷ luật hơn và quản lý thời gian hiệu quả. Tôi luôn cố gắng giữ thói quen này mỗi ngày để có thể vừa năng suất vừa khỏe mạnh.

Phân tích từ vựng 

Từ vựng Phát âm Ý nghĩa
stay focused (v.phr) /steɪ ˈfoʊkəst/ tập trung
improve productivity  (v.phr) /ɪmˈpruːv prəˈdʌktɪvəti/ cải thiện hiệu quả
repetitive (adj) /rɪˈpɛtɪtɪv/ lặp đi lặp lại
disciplined (adj) /ˈdɪsɪplɪnd/ kỷ luật
manage my time effectively  (v.phr) /ˈmænɪdʒ maɪ taɪm ɪˈfɛktɪvli/ quản lý thời gian hiệu quả

Phân tích ngữ pháp

Dẫn chứng trong bài Ngữ pháp Ý nghĩa
I find that taking a break helps me stay focused Present simple + that-clause Diễn tả nhận xét, cảm nhận
Following a routine makes me more disciplined Present simple + makes + adj Diễn tả kết quả/ảnh hưởng của thói quen

3. Bài mẫu band 7.0+

I’d like to describe my daily routine, which is quite structured and plays an important role in helping me manage my time effectively. I usually wake up at 6 a.m., brush my teeth, wash my face, and sometimes do a short morning exercise, such as jogging or stretching to feel energized. After that, I have breakfast, typically something light and healthy, like bread, eggs, and fresh fruit. I then go to school at 7 a.m., where I attend classes until noon, participate in group activities, and sometimes review my lessons during breaks.

In the afternoon, I usually do my homework, study independently, and occasionally take a short walk or chat with friends to relax and recharge. In the evening, I enjoy watching TV, listening to music, or reading a book. These activities help me unwind and reduce stress after a busy day. I usually go to bed around 10:30 p.m., making sure I get enough sleep for the next day.

Overall, I feel that my daily routine is well-balanced. It allows me to stay focused, productive, and healthy while giving me some time for relaxation and my hobbies. I believe that maintaining a structured routine not only improves my efficiency but also enhances my discipline and self-management skills, which are very important for both academic success and personal growth.

Dịch tiếng Việt

Tôi muốn kể về  thói quen sinh hoạt hằng ngày của mình, vốn được sắp xếp có trình tự và đóng một vai trò quan trọng trong việc giúp tôi quản lý thời gian hiệu quả. Tôi thường thức dậy lúc 6 giờ sáng, đánh răng, rửa mặt và đôi khi tập một vài bài thể dục buổi sáng, chẳng hạn như chạy bộ hoặc giãn cơ, để cảm thấy tràn đầy năng lượng. Sau đó, tôi ăn sáng, thường là những món nhẹ và tốt cho sức khỏe, như bánh mì, trứng và hoa quả tươi. Tiếp theo, tôi đi học lúc 7 giờ sáng, nơi tôi tham gia các tiết học đến trưa, tham gia các hoạt động nhóm, và đôi khi ôn lại bài học trong giờ nghỉ.

Vào buổi chiều, tôi thường làm bài tập về nhà, tự học, và thỉnh thoảng đi dạo hoặc trò chuyện với bạn bè để thư giãn và nạp lại năng lượng. Vào buổi tối, tôi thích xem TV, nghe nhạc hoặc đọc sách. Những hoạt động này giúp tôi thư giãn đầu óc và giảm căng thẳng sau một ngày bận rộn. Tôi thường đi ngủ vào khoảng 10 giờ 30 tối, đảm bảo rằng mình có đủ giấc ngủ cho ngày hôm sau.

Nhìn chung, tôi cảm thấy rằng thói quen sinh hoạt hằng ngày của mình khá cân bằng. Nó giúp tôi tập trung, năng suất và khỏe mạnh, đồng thời cũng dành cho tôi một ít thời gian để thư giãn và theo đuổi sở thích. Tôi tin rằng việc duy trì một thói quen sinh hoạt có tổ chức không chỉ cải thiện hiệu quả học tập mà còn nâng cao tính kỷ luật và kỹ năng quản lý bản thân, những yếu tố rất quan trọng cho cả thành công trong học tập lẫn sự phát triển cá nhân.

Phân tích từ vựng 

Từ vựng Phát âm Ý nghĩa
well-balanced (adj) /ˌwɛl ˈbælənst/ cân bằng
productive (adj) /prəˈdʌktɪv/ hiệu quả, năng suất
enhance discipline and self-management (v.phr) /ɛnˈhɑːns ˈdɪsəplɪn ənd sɛlfˈmænɪdʒmənt/ nâng cao kỷ luật và quản lý bản thân

Phân tích ngữ pháp

Dẫn chứng trong bài Ngữ pháp Ý nghĩa
I sometimes do a short morning exercise, such as jogging or stretching Present simple + such as + V-ing/noun Minh họa chi tiết cho hành động
I believe that maintaining a structured routine improves my efficiency Present simple + that-clause Diễn tả ý kiến và giải thích
…allow me to stay focused, productive, and healthy Present simple + infinitive Nói về mục đích / kết quả của thói quen

VI. “Describe your daily routine” – IELTS Speaking Part 3

“Describe your daily routine” - IELTS Speaking Part 3

“Describe your daily routine” – IELTS Speaking Part 3

Như vậy, chúng mình đã vừa xử lí đề Speaking Part 2 Describe your daily routine. Bây giờ hãy cùng The Catalyst for English (TCE) xem câu trả lời mẫu Part 3 cho đề bài này nhé!

1. How important is it to have a daily routine?

I think having a daily routine is extremely important because it helps people manage their time effectively and maintain a healthy lifestyle. Without a routine, it’s easy to get distracted and waste time, which can reduce productivity and increase stress. A structured routine also helps develop discipline and keeps life more organized.

Phân tích từ vựng 

Từ vựng Phát âm Ý nghĩa
manage their time effectively (v.phr) /ˈmænɪdʒ ðɛr taɪm ɪˈfɛktɪvli/ quản lý thời gian hiệu quả
maintain a healthy  lifestyle (v.phr) /meɪnˈteɪn ə ˈhɛlθi ˈlaɪfstaɪl/ duy trì lối sống lành mạnh
structured routine (n.phr) /ˈstrʌktʃərd ruːˈtiːn/ thói quen có tổ chức

2. Do you think young people today have a good daily routine?

Not always. Many young people tend to have irregular schedules due to social media, gaming, or other distractions. They might stay up late, skip meals, or neglect exercise, which can affect their health and studies. Establishing a healthy daily routine can improve both productivity and well-being.

Phân tích từ vựng 

Từ vựng Phát âm Ý nghĩa
irregular schedules (n.phr) /ɪˈrɛɡjələr ˈskɛdʒuːlz lịch trình không đều đặn
balanced daily routine n.phr) /ˈbælənst ˈdeɪli ruːˈtiːn/ thói quen hàng ngày cân bằng

3. How can a daily routine affect a person’s health?

A well-planned daily routine can have a positive impact on health. For instance, exercising regularly, eating on time, and getting enough sleep can boost both physical and mental health. On the other hand, a chaotic routine can lead to fatigue, stress, or poor dietary habits.

Phân tích từ vựng 

Từ vựng Phát âm Ý nghĩa
positive impact (n.phr) /ˈpɒzɪtɪv ˈɪmpækt/ tác động tích cực
physical and mental health (n.phr) /ˈfɪzɪkəl ənd ˈmɛntl hɛlθ/ sức khỏe thể chất và tinh thần

4. Do adults and children need the same kind of routine?

Not exactly. Children need routines that focus on learning, playing, and sleeping, whereas adults’ routines often revolve around work, responsibilities, and exercise. However, both groups benefit from consistency, which helps improve time management and overall well-being.

Phân tích từ vựng 

Từ vựng Phát âm Ý nghĩa
consistency (n) /kənˈsɪstənsi/ tính nhất quán

5. How has technology influenced people’s daily routines?

Technology has changed daily routines significantly. On one hand, it makes tasks easier, like online shopping, remote work, and digital learning. On the other hand, excessive screen time can disrupt sleep, reduce physical activity, and make routines less structured. Therefore, people need to use technology mindfully.

Phân tích từ vựng 

Từ vựng Phát âm Ý nghĩa
online shopping (n.phr) /ˈɒnˌlaɪn ˈʃɒpɪŋ/ mua sắm trực tuyến
remote work (n.phr) /rɪˈmoʊt wɜːrk/ làm việc từ xa
digital learning (n.phr) /ˈdɪdʒɪtl ˈlɜːrnɪŋ/ học trực tuyến

VII. Tham gia thi thử IELTS 4 kỹ năng tại The Catalyst for English

Tham gia thi thử IELTS 4 kỹ năng tại The Catalyst for English

Tham gia thi thử IELTS 4 kỹ năng tại The Catalyst for English

Trong hành trình chinh phục IELTS, việc tham gia các kỳ thi thử là một bước không thể thiếu. Đây chính là cách hiệu quả nhất để bạn nhận diện điểm mạnh, điểm yếu của bản thân và từ đó xây dựng chiến lược học tập phù hợp nhằm nâng cao band điểm.

Hiện nay, The Catalyst for English (TCE) mang đến cho bạn cơ hội trải nghiệm kỳ thi thử IELTS đủ 4 kỹ năng với mức phí vô cùng ưu đãi, chỉ từ 150.000 VNĐ. Bộ đề được biên soạn và kiểm duyệt bởi đội ngũ giáo viên nhiều năm kinh nghiệm, đảm bảo bám sát định dạng đề thi thật.

Đặc biệt, với hai kỹ năng WritingSpeaking, bạn có thể lựa chọn thêm dịch vụ chấm chữa chi tiết cùng giáo viên. Mức phí cũng rất hợp lý: chỉ 200.000 VNĐ cho toàn bộ bài Writing100.000 VNĐ cho phần Speaking. Nhờ vậy, bạn sẽ nhận được những góp ý mang tính cá nhân hóa, chỉ ra chính xác lỗi sai và gợi ý cách khắc phục để tiến bộ nhanh chóng. Vậy còn đợi gì nữa? Hãy đăng ký ngay hôm nay để tận dụng ưu đãi và rút ngắn con đường chinh phục IELTS!

Như vậy, chúng ta đã cùng nhau phân tích đề, lập dàn ý, và luyện tập một số cấu trúc câu cùng từ vựng hữu ích cho chủ đề Speaking Part 2, đồng thời thử trả lời một vài câu hỏi Part 3 liên quan đến đề Describe your daily routine. Hy vọng sau bài học này của The Catalyst for English (TCE), các bạn sẽ cảm thấy tự tin hơn nếu gặp phải đề yêu cầu miêu tả lịch trình sinh hoạt hằng ngày của mình.

Tạ Phương Thảo

Xin chào, mình là Phương Thảo Co-founder tại The Catalyst for English. Với hơn 7 năm kinh nghiệm đồng hành cùng các bạn học viên trên con đường chinh phục tiếng Anh, IELTS và sở hữu điểm Overall 8.5, mình luôn mong muốn chia sẻ những phương pháp học tập hiệu quả nhất để giúp bạn tiết kiệm thời gian và đạt được kết quả cao. Tại The Catalyst for English, mình cùng đội ngũ giáo viên luôn đặt 3 giá trị cốt lõi: Connected – Disciplined – Goal-oriented (Kết nối – Kỉ luật – Hướng về kết quả) lên hàng đầu. Bởi chúng mình hiểu rằng, mỗi học viên đều có những điểm mạnh và khó khăn riêng, và vai trò của "người thầy" là tạo ra một môi trường học tập thân thiện, luôn luôn thấu hiểu và đồng hành từng học viên, giúp các bạn không cảm thấy "đơn độc" trong một tập thể. Những bài viết này được chắt lọc từ kinh nghiệm giảng dạy thực tế và quá trình tự học IELTS của mình, hy vọng đây sẽ là nguồn cảm hứng và hành trang hữu ích cho các bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh.
icon icon icon

Bài viết cùng chuyên mục

Xem tất cả

Bài viết cùng chuyên mục