Review trọn bộ Hacker IELTS Basic kèm link tải PDF miễn phí
Hacker IELTS Basic là bộ sách gồm 4 cuốn, hỗ trợ củng cố cả 4 kỹ năng cho người luyện thi IELTS. Những ai nên học bộ tài liệu này và học thế nào cho hiệu quả, mời bạn cùng...
Cấu trúc nào được sử dụng khi chúng ta muốn diễn tả sự đối lập giữa hai mệnh đề trong câu? Đó chính là mệnh đề trạng ngữ chỉ sự nhượng bộ. Đây là mệnh đề giúp diễn tả sự tương phản, thường đi kèm các liên từ quen thuộc như although, though,… Trong bài viết này, The Catalyst for English sẽ cùng các bạn tìm hiểu mệnh đề trạng ngữ chỉ sự nhượng bộ là gì và đi vào luyện tập với các bài tập chi tiết nhé.
Mệnh đề trạng ngữ chỉ sự nhượng bộ là một mệnh đề phụ trong câu. Mệnh đề này được sử dụng khi cần diễn tả mối quan hệ tương phản, đối lập giữa các sự việc, hành động được nói đến.
Để nhận biết mệnh đề trạng ngữ chỉ sự nhượng bộ, người học có thể xác định thông qua một số liên từ phổ biến như sau:
Liên từ | Ví dụ |
Although | Although it was raining, we decided to go hiking.
(Mặc dù trời đang mưa, chúng tôi vẫn quyết định đi leo núi.) => Mệnh đề trạng ngữ chỉ sự nhượng bộ: Although it was raining |
Though | Though he is tired, he keeps working.
(Mặc dù anh ấy mệt, anh ấy vẫn tiếp tục làm việc.) => Mệnh đề trạng ngữ chỉ sự nhượng bộ: Though he is tired |
Even though | Even though I studied hard, I didn’t pass the exam. (Dù tôi học rất chăm, tôi vẫn trượt kỳ thi.)
=> Mệnh đề trạng ngữ chỉ sự nhượng bộ: Even though I studied hard |
Trong phần trước, The Catalyst for English đã cùng các bạn tìm hiểu mệnh đề trạng ngữ nhượng bộ là gì. Trong phần này, chúng ta sẽ đến với các cấu trúc phổ biến của mệnh đề này cùng ví dụ minh họa chi tiết.
Although là một trong những liên từ được sử dụng nhiều trong mệnh đề trạng ngữ nhượng bộ. Người học cần lưu ý 2 cấu trúc quan trọng với Although như sau:
S + V + although + S + V. Although + S + V, S + V. |
Ví dụ
– I went to school although I was sick. (Tôi vẫn đi học mặc dù tôi bị ốm.)
=> Mệnh đề trạng ngữ chỉ sự nhượng bộ: although I was sick (although đứng giữa câu để nối 2 mệnh đề)
– Although it was raining, we played football. (Mặc dù trời mưa, chúng tôi vẫn chơi bóng đá.)
=> Mệnh đề trạng ngữ chỉ sự nhượng bộ: Although it was raining (Although đứng đầu câu, có dấu phẩy để ngăn cách mệnh đề chính và mệnh đề phụ trong câu)
Mệnh đề trạng ngữ chỉ sự nhượng bộ với Though thường được dùng nhiều trong văn nói. Cấu trúc của mệnh đề này như sau:
S + V + though + S + V. Though + S + V, S + V. |
Ví dụ:
– She enjoys the party though she doesn’t know many people there. (Cô ấy vẫn thích bữa tiệc mặc dù không quen nhiều người ở đó.)
=> Mệnh đề trạng ngữ chỉ sự nhượng bộ: though she doesn’t know many people there (though đứng giữa câu để nối 2 mệnh đề)
– Though she doesn’t know many people there, she enjoys the party. (Mặc dù không quen nhiều người ở đó, cô ấy vẫn thích bữa tiệc.)
=> Mệnh đề trạng ngữ chỉ sự nhượng bộ: Though she doesn’t know many people there (Trong trường hợp này, Though đứng đầu câu để nối 2 mệnh đề)
Ngoài cấu trúc với Although và Though, chúng ta còn có Even though – một hình thức nhấn mạnh của Although. Đối với mệnh đề trạng ngữ nhượng bộ với Even though, ta có cấu trúc cần ghi nhớ như sau:
S + V + even though + S + V. Even though + S + V, S + V. |
Ví dụ:
– Even though she was very tired, she stayed up late to finish her homework. (Mặc dù cô ấy rất mệt, cô ấy vẫn thức muộn để làm xong bài tập.)
=> Mệnh đề trạng ngữ chỉ sự nhượng bộ: Even though she was very tired (Even though đứng đầu câu, mệnh đề trạng ngữ chỉ sự nhượng bộ ngăn cách với mệnh đề chính bởi dấu phẩy)
– The children continued playing outside even though it was raining heavily. (Bọn trẻ vẫn chơi ngoài trời mặc dù trời mưa to.)
=> Mệnh đề trạng ngữ chỉ sự nhượng bộ: even though it was raining heavily (Đây là trường hợp even though đứng giữa câu để ngăn cách 2 mệnh đề)
Mệnh đề trạng ngữ chỉ sự nhượng bộ | Cụm từ chỉ sự nhượng bộ | |
Điểm giống | – Đều diễn tả sự tương phản, đối lập giữa các đối tượng trong câu
– Vị trí có thể là trước hoặc sau mệnh đề chính |
|
Điểm khác | Có đầy đủ S + V sau liên từ
Ví dụ: He donated to the charity even though he had little money. (Anh ấy vẫn quyên góp cho quỹ từ thiện mặc dù anh ấy có rất ít tiền.) => Sau liên từ even though là đầy đủ chủ ngữ + động từ |
Sau liên từ là danh từ/cụm danh từ hoặc danh động từ
Ví dụ: In spite of taking a taxi, Mr. Alex was late for the meeting. (Mặc dù đã đi taxi, ông Alex vẫn đến cuộc họp trễ.) => Sau liên từ “In spite of” là danh động từ |
Để giúp các bạn học viên có thêm kiến thức trong quá trình ôn tập, The Catalyst for English xin gửi tới các bạn tổng hợp một số cụm từ chỉ sự nhượng bộ trong bảng dưới đây:
Cụm từ chỉ sự nhượng bộ | Ví dụ |
Despite + Noun/V-ing (+ N/ Adv), S + V | Despite the heavy rain, they continued their picnic. (Mặc dù mưa to, họ vẫn tiếp tục buổi dã ngoại.)
=> Cụm từ chỉ sự nhượng bộ: Despite the heavy rain |
In spite of + Noun/V-ing (+ N/ Adv), S + V | In spite of his lack of experience, he got the job. (Mặc dù thiếu kinh nghiệm, anh ấy vẫn được nhận vào làm.)
=> Cụm từ chỉ sự nhượng bộ: In spite of his lack of experience |
Regardless of + Noun/V-ing (+ N/ Adv), S + V | Regardless of the cost, she decided to buy the painting. (Bất chấp giá cả, cô ấy vẫn quyết định mua bức tranh.)
=> Cụm từ chỉ sự nhượng bộ: Regardless of the cost |
Bên cạnh các cấu trúc phổ biến với Although, Though, Even though, người học có thể tham khảo bảng dưới đây với một số cấu trúc khác của mệnh đề trạng ngữ nhượng bộ.
Từ khóa | Cấu trúc | Ví dụ |
WH-ever | WH-ever + S1 + (may) + V1, S2+ V2 | Whatever you may say, she will stick to her plan. (Dù bạn có nói gì đi nữa, cô ấy vẫn giữ kế hoạch của mình.)
Whoever calls you, don’t give them my number. (Dù ai gọi cho bạn, đừng cho họ số của tôi.) |
No matter | No matter + WH-word + S1 + V1, S2 + V2 | No matter what he does, his parents still support him. (Dù anh ấy làm gì, bố mẹ anh ấy vẫn ủng hộ.) |
It doesn’t matter | It doesn’t matter + WH-word + S1 + V1, S2 + V2 | It doesn’t matter who wins the game, we should respect both teams. (Ai thắng trận cũng không quan trọng, chúng ta nên tôn trọng cả hai đội.) |
However | However + adj / adv + S1 + (may) + V1, S2 + V2 | However tired she may feel, she always finishes her homework. (Dù cô ấy có mệt đến đâu, cô ấy luôn làm xong bài tập về nhà.) |
Nevertheless | – S + V. Nevertheless, S + V
– S + V, but S + V nevertheless. |
He was very busy. Nevertheless, he helped me with my project. (Anh ấy rất bận. Tuy nhiên, anh ấy vẫn giúp tôi với dự án.) |
In any case | – S + V, but S + V in any case
– S + V, but in any case S + V |
The weather looks bad, but we will go hiking in any case. (Thời tiết khá xấu, nhưng chúng tôi vẫn sẽ đi leo núi dù sao đi nữa.)
She might not like the gift, but in any case she will appreciate the effort. (Có thể cô ấy không thích món quà, nhưng dù sao thì cô ấy cũng sẽ trân trọng tấm lòng.) |
Nối 2 câu đơn thành 1 câu hoàn chỉnh, sử dụng từ trong ngoặc:
Đáp án tham khảo:
Lựa chọn đáp án đúng:
Đáp án tham khảo: 1A – 2B – 3A – 4C -5B
Lựa chọn phương án đúng:
Đáp án tham khảo: 1B – 2A – 3A – 4C – 5B
Bài viết đã gửi tới các bạn những thông tin chi tiết liên quan tới mệnh đề trạng ngữ chỉ sự nhượng bộ. Đây cũng là một trong số những nội dung quan trọng mà người học IELTS cần phải nắm được. Và đừng quên tham khảo nhiều nội dung ngữ pháp chuyên sâu mà chúng mình đã đăng tải nhé. The Catalyst for English rất sẵn lòng chia sẻ với bạn!