Các cấu trúc mệnh đề trạng ngữ chỉ mục đích trong tiếng Anh

  • Tác giả: Tạ Phương Thảo
  • 02/10/2025
Các cấu trúc mệnh đề trạng ngữ chỉ mục đích trong tiếng Anh

Mệnh đề trạng ngữ chỉ mục đích đã không còn là kiến thức xa lạ đối với người học Tiếng Anh nói chung và luyện thi IELTS nói riêng. Tuy nhiên, các bạn cần lưu ý một số trường hợp để sử dụng mệnh đề này một cách có hiệu quả. Trong bài viết này, hãy cùng The Catalyst for English tìm hiểu từ A đến Z kiến thức liên quan tới chủ đề này nhé! 

I. Khái niệm mệnh đề trạng ngữ chỉ mục đích

Mệnh đề trạng ngữ chỉ mục đích là một mệnh đề phụ, dùng để giải thích lý do tại sao hành động trong mệnh đề chính được thực hiện. Mệnh đề này sẽ trả lời cho câu hỏi “nhằm mục đích gì”, “vì điều gì” và thường theo sau các liên từ so that, in order that,…

Ví dụ: 

– She studies hard in order that she can pass the exam. (Cô ấy học hành chăm chỉ để cô ấy có thể vượt qua kỳ thi.)

=> Mệnh đề trạng ngữ mục đích là: in order that she can pass the exam

– He spoke slowly so that everyone could understand him. (Anh ấy nói chậm lại để mọi người có thể hiểu anh ấy.)

=> Mệnh đề trạng ngữ mục đích là: so that everyone could understand him

Khái niệm mệnh đề trạng ngữ chỉ mục đích

II. Các cấu trúc phổ biến của mệnh đề trạng ngữ chỉ mục đích

Các cấu trúc phổ biến của mệnh đề trạng ngữ chỉ mục đích

Nắm được cấu trúc phổ biến của mệnh đề trạng ngữ mục đích sẽ giúp học viên tự tin hơn trong quá trình làm bài. The Catalyst for English xin gửi bạn thông tin chi tiết ngay dưới đây:

1. Cấu trúc với In order that/ So that

Ta có công thức mệnh đề trạng ngữ chỉ mục đích với So/ In order that/ So that như sau:

Mệnh đề chính + In order that/So that + Chủ ngữ + can/could/will/would + Động từ nguyên thể

Cấu trúc này mang ý nghĩa “nhằm mục đích”, dùng để diễn tả vì sao hành động trong câu lại xảy ra. Người học cần chú ý rằng các liên từ “In order that”, “So that” thường được đặt giữa hai mệnh đề. 

Ví dụ: 

In order that + Chủ ngữ + can/could/will/would + Động từ nguyên thể She spoke slowly in order that everyone could understand.

(Cô ấy nói chậm để mọi người có thể hiểu.)

Mệnh đề trạng ngữ chỉ mục đích: in order that everyone could understand (mục đích của việc nói chậm lại) 
So that + Chủ ngữ + can/could/will/would + Động từ nguyên thể She is practicing every day so that she can perform well on stage.

(Cô ấy luyện tập mỗi ngày để có thể biểu diễn tốt trên sân khấu.)

Mệnh đề trạng ngữ chỉ mục đích: so that she can perform well on stage (lý giải lý do của việc luyện tập hàng ngày) 

2. Cấu trúc với In case 

Mệnh đề trạng ngữ chỉ mục đích có xuất hiện “In case” thường mang nghĩa “đề phòng việc gì xảy ra”. Cấu trúc mà ta có thể sử dụng như sau:

  • In case + Chủ ngữ + Động từ, Mệnh đề chính
  • Mệnh đề chính + in case + Chủ ngữ + Động từ

Ví dụ: 

In case + Chủ ngữ + Động từ, Mệnh đề chính In case the lights go out, we have some candles ready.

(Để phòng trường hợp đèn tắt, chúng tôi đã chuẩn bị sẵn vài cây nến.)

Mệnh đề trạng ngữ chỉ mục đích là: In case the lights go out (lý giải lý do vì sao đã chuẩn bị nến)
Mệnh đề chính + in case + Chủ ngữ + Động từ You should take an umbrella in case it rains.

(Bạn nên mang theo một chiếc ô để phòng trường hợp trời mưa.)

Mệnh đề trạng ngữ chỉ mục đích, điều kiện dự phòng: in case it rains (lý giải lý do nên mang ô)

III. Lưu ý khi sử dụng mệnh đề trạng ngữ chỉ mục đích

Để sử dụng mệnh đề trạng ngữ mục đích một cách hiệu quả, các bạn cần ghi nhớ một vài lưu ý quan trọng. Đây là những chia sẻ của thầy Đức Nam trong khóa học IELTS tại The Catalyst for English. Trong quá trình học tập tại lớp, các giáo viên của TCE thường đưa ra những lưu ý quan trọng để giúp các bạn khắc sâu kiến thức, đồng thời vận dụng chính xác trong quá trình làm bài. 

1. Chú ý sử dụng đúng cấu trúc ngữ pháp

Một số người học còn có sự nhầm lẫn giữa mệnh đề mục đích với cụm từ chỉ mục đích. Cụ thể, In order that + mệnh đề là một mệnh đề trạng ngữ chỉ mục đích. Còn In order to + Động từ, tuy cũng mang nghĩa giống với mệnh đề sử dụng In order that nhưng chỉ là cụm từ chỉ mục đích. Người học cần nắm kỹ sự khác biệt để không nhầm lẫn khi sử dụng. 

Ví dụ: 

In order that In order to 
I turned on the light in order that we could see (Tôi bật đèn để chúng ta có thể nhìn thấy)

=> Sau “in order that” là mệnh đề “we could see” 

I slowed down in order to avoid an accident (Tôi giảm tốc độ để tránh tai nạn) 

=> Sau “in order to” là động từ “avoid” 

2. Dùng sai thể phủ định

Đây cũng là một sai lầm mà nhiều học viên đã mắc phải. Các bạn cần ghi nhớ vị trí của “not” khi sử dụng cấu trúc In order to ở thể phủ định. Cấu trúc đúng sẽ là “In order not to”.

IV. Một số cụm từ cũng mang nghĩa chỉ mục đích trong tiếng Anh

Để giúp các bạn mở rộng thêm vốn kiến thức liên quan, The Catalyst for English xin gửi tới các bạn một số cụm từ cũng mang nghĩa chỉ mục đích. Học viên tham khảo trong bảng dưới đây:

Cấu trúc  Ví dụ 
To/ In order to/ So as to + Động từ  He studies hard in order to get a scholarship. (Anh ấy học hành chăm chỉ để nhận học bổng)
For + Danh từ/Danh động từ  This room is for group meetings. (Căn phòng này dành cho các buổi họp nhóm)
In case of + Danh từ/Danh động từ  Students were told to evacuate the building in case of fire. (Sinh viên được yêu cầu sơ tán khỏi tòa nhà phòng khi có hỏa hoạn)

Một số cụm từ cũng mang nghĩa chỉ mục đích trong tiếng Anh

V. Bài tập vận dụng mệnh đề trạng ngữ chỉ mục đích 

1. Bài tập 1

Điền vào chỗ trống để tạo thành mệnh đề trạng ngữ mục đích (in case, in order to, in order that):

  1. She turned off all electrical appliances before leaving __________ avoid any risk of fire.
    2. The teacher spoke slowly __________ all the students could understand the instructions clearly.
    3. I always save my documents on a USB drive __________ my computer crashes.
    4. He left home early __________ catch the first train to the city.
    5. We are storing extra food supplies __________ there is a sudden storm.
    6. The manager explained everything carefully __________ the new employees would not feel confused.
    7. I am reviewing all my notes __________ do well in tomorrow’s test.
    8. Take a map with you __________ you get lost in the mountains.
    9. They locked the doors carefully __________ prevent strangers from entering the building.
    10. He wore a raincoat __________ he wouldn’t get wet on the way to work.

Đáp án:

  1. in order to
  2. in order that
  3. in case
  4. in order to
  5. in case
  6. in order that 
  7. in order to 
  8. in case 
  9. in order to
  10. in order that 

2. Bài tập 2

Chọn đáp án đúng để điền vào chỗ chấm:

  1. She speaks loudly … everyone in the back can hear her clearly.
    a. in order to
    b. so that
    c. in case
    2. He left home early … miss the first bus to work.
    a. so as not to
    b. in order that
    c. in case
    3. Keep this medicine with you … you feel unwell during the trip.
    a. in order to
    b. so that
    c. in case
    4. They are saving money … buy a new car next year.
    a. in order to
    b. so that
    c. in order that
    5. She wears sunglasses … protect her eyes from the sun.
    a. in order to
    b. so as not to
    c. in case
    6. He studied hard … he could pass the entrance exam.
    a. so that
    b. in order to
    c. so as to

Đáp án: 1b – 2a – 3c – 4a – 5a – 6a 

Trên đây là những kiến thức quan trọng mà The Catalyst for English muốn truyền tải tới các bạn. Nếu có bất kỳ thắc mắc về mệnh đề trạng ngữ chỉ mục đích hay các kiến thức tiếng Anh khác, đừng quên để lại thông tin tại đây nhé. Chúng mình sẽ sớm liên hệ tới bạn!

Tạ Phương Thảo

Xin chào, mình là Phương Thảo Co-founder tại The Catalyst for English. Với hơn 7 năm kinh nghiệm đồng hành cùng các bạn học viên trên con đường chinh phục tiếng Anh, IELTS và sở hữu điểm Overall 8.5, mình luôn mong muốn chia sẻ những phương pháp học tập hiệu quả nhất để giúp bạn tiết kiệm thời gian và đạt được kết quả cao. Tại The Catalyst for English, mình cùng đội ngũ giáo viên luôn đặt 3 giá trị cốt lõi: Connected – Disciplined – Goal-oriented (Kết nối – Kỉ luật – Hướng về kết quả) lên hàng đầu. Bởi chúng mình hiểu rằng, mỗi học viên đều có những điểm mạnh và khó khăn riêng, và vai trò của "người thầy" là tạo ra một môi trường học tập thân thiện, luôn luôn thấu hiểu và đồng hành từng học viên, giúp các bạn không cảm thấy "đơn độc" trong một tập thể. Những bài viết này được chắt lọc từ kinh nghiệm giảng dạy thực tế và quá trình tự học IELTS của mình, hy vọng đây sẽ là nguồn cảm hứng và hành trang hữu ích cho các bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh.
icon icon icon

Bài viết cùng chuyên mục

Xem tất cả

Bài viết cùng chuyên mục