Mệnh đề trạng ngữ chỉ sự nhượng bộ là gì? Các cấu trúc thường gặp
Cấu trúc nào được sử dụng khi chúng ta muốn diễn tả sự đối lập giữa hai mệnh đề trong câu? Đó chính là mệnh đề trạng ngữ chỉ sự nhượng bộ. Đây là mệnh đề giúp diễn tả sự...
Mệnh đề trạng ngữ chỉ mục đích đã không còn là kiến thức xa lạ đối với người học Tiếng Anh nói chung và luyện thi IELTS nói riêng. Tuy nhiên, các bạn cần lưu ý một số trường hợp để sử dụng mệnh đề này một cách có hiệu quả. Trong bài viết này, hãy cùng The Catalyst for English tìm hiểu từ A đến Z kiến thức liên quan tới chủ đề này nhé!
Mệnh đề trạng ngữ chỉ mục đích là một mệnh đề phụ, dùng để giải thích lý do tại sao hành động trong mệnh đề chính được thực hiện. Mệnh đề này sẽ trả lời cho câu hỏi “nhằm mục đích gì”, “vì điều gì” và thường theo sau các liên từ so that, in order that,…
Ví dụ:
– She studies hard in order that she can pass the exam. (Cô ấy học hành chăm chỉ để cô ấy có thể vượt qua kỳ thi.)
=> Mệnh đề trạng ngữ mục đích là: in order that she can pass the exam
– He spoke slowly so that everyone could understand him. (Anh ấy nói chậm lại để mọi người có thể hiểu anh ấy.)
=> Mệnh đề trạng ngữ mục đích là: so that everyone could understand him
Nắm được cấu trúc phổ biến của mệnh đề trạng ngữ mục đích sẽ giúp học viên tự tin hơn trong quá trình làm bài. The Catalyst for English xin gửi bạn thông tin chi tiết ngay dưới đây:
Ta có công thức mệnh đề trạng ngữ chỉ mục đích với So/ In order that/ So that như sau:
Mệnh đề chính + In order that/So that + Chủ ngữ + can/could/will/would + Động từ nguyên thể |
Cấu trúc này mang ý nghĩa “nhằm mục đích”, dùng để diễn tả vì sao hành động trong câu lại xảy ra. Người học cần chú ý rằng các liên từ “In order that”, “So that” thường được đặt giữa hai mệnh đề.
Ví dụ:
In order that + Chủ ngữ + can/could/will/would + Động từ nguyên thể | She spoke slowly in order that everyone could understand.
(Cô ấy nói chậm để mọi người có thể hiểu.) |
Mệnh đề trạng ngữ chỉ mục đích: in order that everyone could understand (mục đích của việc nói chậm lại) |
So that + Chủ ngữ + can/could/will/would + Động từ nguyên thể | She is practicing every day so that she can perform well on stage.
(Cô ấy luyện tập mỗi ngày để có thể biểu diễn tốt trên sân khấu.) |
Mệnh đề trạng ngữ chỉ mục đích: so that she can perform well on stage (lý giải lý do của việc luyện tập hàng ngày) |
Mệnh đề trạng ngữ chỉ mục đích có xuất hiện “In case” thường mang nghĩa “đề phòng việc gì xảy ra”. Cấu trúc mà ta có thể sử dụng như sau:
|
Ví dụ:
In case + Chủ ngữ + Động từ, Mệnh đề chính | In case the lights go out, we have some candles ready.
(Để phòng trường hợp đèn tắt, chúng tôi đã chuẩn bị sẵn vài cây nến.) |
Mệnh đề trạng ngữ chỉ mục đích là: In case the lights go out (lý giải lý do vì sao đã chuẩn bị nến) |
Mệnh đề chính + in case + Chủ ngữ + Động từ | You should take an umbrella in case it rains.
(Bạn nên mang theo một chiếc ô để phòng trường hợp trời mưa.) |
Mệnh đề trạng ngữ chỉ mục đích, điều kiện dự phòng: in case it rains (lý giải lý do nên mang ô) |
Để sử dụng mệnh đề trạng ngữ mục đích một cách hiệu quả, các bạn cần ghi nhớ một vài lưu ý quan trọng. Đây là những chia sẻ của thầy Đức Nam trong khóa học IELTS tại The Catalyst for English. Trong quá trình học tập tại lớp, các giáo viên của TCE thường đưa ra những lưu ý quan trọng để giúp các bạn khắc sâu kiến thức, đồng thời vận dụng chính xác trong quá trình làm bài.
Một số người học còn có sự nhầm lẫn giữa mệnh đề mục đích với cụm từ chỉ mục đích. Cụ thể, In order that + mệnh đề là một mệnh đề trạng ngữ chỉ mục đích. Còn In order to + Động từ, tuy cũng mang nghĩa giống với mệnh đề sử dụng In order that nhưng chỉ là cụm từ chỉ mục đích. Người học cần nắm kỹ sự khác biệt để không nhầm lẫn khi sử dụng.
Ví dụ:
In order that | In order to |
I turned on the light in order that we could see (Tôi bật đèn để chúng ta có thể nhìn thấy)
=> Sau “in order that” là mệnh đề “we could see” |
I slowed down in order to avoid an accident (Tôi giảm tốc độ để tránh tai nạn)
=> Sau “in order to” là động từ “avoid” |
Đây cũng là một sai lầm mà nhiều học viên đã mắc phải. Các bạn cần ghi nhớ vị trí của “not” khi sử dụng cấu trúc In order to ở thể phủ định. Cấu trúc đúng sẽ là “In order not to”.
Để giúp các bạn mở rộng thêm vốn kiến thức liên quan, The Catalyst for English xin gửi tới các bạn một số cụm từ cũng mang nghĩa chỉ mục đích. Học viên tham khảo trong bảng dưới đây:
Cấu trúc | Ví dụ |
To/ In order to/ So as to + Động từ | He studies hard in order to get a scholarship. (Anh ấy học hành chăm chỉ để nhận học bổng) |
For + Danh từ/Danh động từ | This room is for group meetings. (Căn phòng này dành cho các buổi họp nhóm) |
In case of + Danh từ/Danh động từ | Students were told to evacuate the building in case of fire. (Sinh viên được yêu cầu sơ tán khỏi tòa nhà phòng khi có hỏa hoạn) |
Điền vào chỗ trống để tạo thành mệnh đề trạng ngữ mục đích (in case, in order to, in order that):
Đáp án:
Chọn đáp án đúng để điền vào chỗ chấm:
Đáp án: 1b – 2a – 3c – 4a – 5a – 6a
Trên đây là những kiến thức quan trọng mà The Catalyst for English muốn truyền tải tới các bạn. Nếu có bất kỳ thắc mắc về mệnh đề trạng ngữ chỉ mục đích hay các kiến thức tiếng Anh khác, đừng quên để lại thông tin tại đây nhé. Chúng mình sẽ sớm liên hệ tới bạn!