Chi tiết cách dùng Out of order và các từ đồng nghĩa, trái nghĩa

  • Tác giả: Tạ Phương Thảo
  • 11/11/2025

Out of order là một cụm từ tiếng Anh quen thuộc, xuất hiện nhiều trong các tình huống giao tiếp thường nhật. Trong bài viết này, hãy cùng The Catalyst for English tìm hiểu ý nghĩa, chi tiết cách dùng và các từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cụm từ thú vị này nhé!

I. Out of order là gì?

Theo từ điển Cambridge, Out of order có một số nét nghĩa như sau:

– not working correctly (bị hỏng)

Ví dụ: The elevator is out of order, so we have to use the stairs. (Thang máy bị hỏng, nên chúng ta phải đi cầu thang bộ). 

– no longer arranged in the correct way (không theo thứ tự)

Ví dụ: The pages of the report were out of order, so it was hard to follow the content. (Các trang của bản báo cáo bị xáo trộn, nên rất khó để theo dõi nội dung)

The Catalyst for English sẽ đưa ra định nghĩa về Out of order như sau: đây là một cụm từ thông dụng trong tiếng Anh, thường có những nét nghĩa tiêu biểu như sau: 

  • Lộn xộn, không đúng trình tự
  • Bị hư hỏng, không thể hoạt động bình thường được 
  • Hành vi không đảm bảo theo quy tắc

II. Chi tiết cách dùng cụm từ Out of order

Vì Out of order có nhiều nét nghĩa nên để dịch đúng được cụm từ này, các bạn cần ghi nhớ được những nét nghĩa thông dụng. Đồng thời, trong quá trình làm bài, người học cần dựa vào ngữ cảnh trong câu để không bị nhầm lẫn hay dịch sai cụm từ Out of order. 

STT Nghĩa của Out of order Ví dụ
1 Out of order mang nghĩa “Lộn xộn, không đúng trình tự” The files on your desk are out of order, you should arrange them by date.

(Các tập tài liệu trên bàn bạn đang lộn xộn, bạn nên sắp xếp theo ngày.)

2 Out of order mang nghĩa “Bị hư hỏng, không thể hoạt động bình thường được” The ATM is out of order, you should try the one across the street.

(Cây ATM bị hỏng rồi, bạn nên thử cái ở bên kia đường đi.)

3 Out of order mang nghĩa “Hành vi không đảm bảo theo quy tắc” Shouting at the referee like that was totally out of order.

(La hét vào trọng tài như thế là hoàn toàn không đúng mực.)

III. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Out of order

1. Từ đồng nghĩa với Out of order

Các cụm từ đồng nghĩa với Out of order thường mang nghĩa hỏng hóc, không hoạt động được. Dưới đây là một số từ/cụm từ mà The Catalyst tổng hợp để các bạn tham khảo. 

Từ/cụm từ Nghĩa Ví dụ 
Broken  Bị hỏng, không hoạt động được  Her camera is broken after the fall and won’t focus anymore. 

(Máy ảnh của cô ấy bị hỏng sau cú rơi và không còn lấy nét được nữa) 

On the blink Sắp hỏng, hoạt động chập chờn  The office heater is on the blink because it keeps turning off by itself. 

(Máy sưởi ở văn phòng bị chập chờn bởi vì nó cứ tự tắt liên tục) 

On the fritz Trục trặc  My gaming console is on the fritz (Máy chơi game của mình bị trục trặc) 
Defunct  Dừng hoạt động  That newspaper is now defunct, having published its last issue five years ago. 

(Tờ báo đó giờ đã ngừng hoạt động, số cuối cùng xuất bản cách đây năm năm)

Dead Không còn hoạt động được nữa (máy móc)  His phone went dead after falling into the water and never turned on again. 

(Điện thoại của anh ấy hỏng hẳn sau khi rơi xuống nước và không bao giờ bật lại được)

2. Từ trái nghĩa với Out of order

Bên cạnh học từ/cụm từ đồng nghĩa, các bạn nên tham khảo từ trái nghĩa với Out of order để mở rộng vốn từ của mình. 

Từ/cụm từ Nghĩa Ví dụ 
Functional  Còn dùng được  This old phone is still functional even though the screen is scratched.

(Chiếc điện thoại cũ này vẫn còn hoạt động dù màn hình bị trầy xước.)

In order  Theo đúng thứ tự  Please keep the books in order on the shelf after reading.

(Làm ơn giữ sách đúng thứ tự trên kệ sau khi đọc.)

Operational  Đang vận hành  The new train system will be operational by the end of this year.

(Hệ thống tàu mới sẽ bắt đầu vận hành vào cuối năm nay.)

IV. Bài tập vận dụng cụm từ Out of order 

Xác định “out of order” trong mỗi câu mang nghĩa gì (A. lộn xộn / B. hư hỏng / C. hành vi không đúng mực).

  1. The coffee machine is out of order, so no one can get a drink this morning.
  2. His comments about her appearance were totally out of order.
  3. The numbers in this report are out of order, making it confusing to read.
  4. The elevator has been out of order for two days.
  5. Interrupting the speaker like that was completely out of order.
  6. The files on the computer got out of order after the system update.
  7. Sorry, the restroom is out of order — please use the one upstairs.
  8. Shouting at your teammate during the game was really out of order.
  9. The paragraphs in your essay are out of order; check the structure again.
  10. The vending machine is out of order, so it won’t take coins.

Đáp án:

1B – 2C – 3A -4B – 5C – 6A- 7B – 8C -9A- 10B 

Trên đây là những kiến thức cơ bản về cụm từ Out of order mà The Catalyst for English tổng hợp. Hy vọng nội dung này sẽ giúp ích cho các bạn trong hành trình chinh phục từ vựng tiếng Anh. Chúc các bạn học tập hiệu quả và đạt được kết quả như mong muốn! 

Tạ Phương Thảo

Xin chào, mình là Phương Thảo Co-founder tại The Catalyst for English. Với hơn 7 năm kinh nghiệm đồng hành cùng các bạn học viên trên con đường chinh phục tiếng Anh, IELTS và sở hữu điểm Overall 8.5, mình luôn mong muốn chia sẻ những phương pháp học tập hiệu quả nhất để giúp bạn tiết kiệm thời gian và đạt được kết quả cao. Tại The Catalyst for English, mình cùng đội ngũ giáo viên luôn đặt 3 giá trị cốt lõi: Connected – Disciplined – Goal-oriented (Kết nối – Kỉ luật – Hướng về kết quả) lên hàng đầu. Bởi chúng mình hiểu rằng, mỗi học viên đều có những điểm mạnh và khó khăn riêng, và vai trò của "người thầy" là tạo ra một môi trường học tập thân thiện, luôn luôn thấu hiểu và đồng hành từng học viên, giúp các bạn không cảm thấy "đơn độc" trong một tập thể. Những bài viết này được chắt lọc từ kinh nghiệm giảng dạy thực tế và quá trình tự học IELTS của mình, hy vọng đây sẽ là nguồn cảm hứng và hành trang hữu ích cho các bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh.
icon icon icon

Bài viết cùng chuyên mục

Xem tất cả

Bài viết cùng chuyên mục