There is there are là gì, chi tiết cách dùng kèm bài tập

  • Tác giả: Tạ Phương Thảo
  • 25/11/2025
There is there are là gì, chi tiết cách dùng kèm bài tập

There is there are là kiến thức tiếng Anh không còn xa lạ với người học tiếng Anh. Cách sử dụng của những cấu trúc này không khó, song cũng cần một vài lưu ý để có thể vận dụng chính xác và đạt hiệu quả cao. Trong bài viết này, The Catalyst for English sẽ cùng các bạn tìm hiểu “từ A đến Z” về hai cấu trúc phổ biến này nhé! 

I. Khái niệm there is there are

Từ điển Cambridge nói về there is there are như sau: “We use there is and there are when we first refer to the existence or presence of someone or something”. Dịch ra tiếng Việt, có thể hiểu, chúng ta sử dụng there is there are khi lần đầu tiên đề cập đến sự hiện hoặc tồn tại của ai đó hoặc điều gì đó. 

Ví dụ:

– There is not an email from her today (Hôm nay không có email nào từ cô ấy)

– There are not many shops on this street (Không có nhiều cửa hàng trên con phố này) 

Khái niệm there is there are

II. Cấu trúc there is there are

There is there are có cấu trúc ở cả thể khẳng định, phủ định và nghi vấn. Theo chia sẻ từ thầy cô tại The Catalyst for English, đây đều là những cấu trúc dễ nhớ, dễ sử dụng. Để tránh nhầm lẫn, các bạn nên ghi chép cẩn thận và học kỹ từng phần.  

Cấu trúc  Ví dụ 
Cấu trúc khẳng định
There is + a/an/one/the + danh từ số ít There is a cat on the roof. (Có một con mèo trên mái nhà)

There is an umbrella by the door (Có một chiếc ô cạnh cửa) 

There is one book on the table (Có đúng một cuốn sách trên bàn)

There is the key you were looking for (Đó chính là chiếc chìa khóa bạn đang tìm)

There are + danh từ đếm được số nhiều There are two dogs in the park (Có hai con chó trong công viên) 

There are several chairs around the table (Có vài chiếc ghế quanh bàn)

There are many students in the classroom (Có nhiều học sinh trong lớp)

There are books on the shelf (Có những cuốn sách trên kệ) 

Cấu trúc phủ định 

There is not + any + danh từ không đếm được

There is not +  a/an/any + danh từ  số ít

There is not any salt in my soup (Không có chút muối nào trong súp của tôi) 

There is not a candle on the table (Không có cây nến nào trên bàn) 

There are not + any/many/ từ chỉ số lượng + danh từ đếm được số nhiều There are not any keys in my pocket (Không có chiếc chìa khóa nào trong túi tôi) 

Cấu trúc nghi vấn 

Is there any + danh từ không đếm được?

Is there + a/an + danh từ đếm được số ít?

Is there any water in the bottle? (Trong chai có chút nước nào không?)

Is there an airport in this city? (Trong thành phố này có sân bay nào không?) 

Are there any + danh từ đếm được số nhiều?

How many are there + danh từ đếm được số nhiều?

How much + danh từ không đếm được + is there? 

Are there any books on the table? (Có quyển sách nào trên bàn?)

How many chairs are there in the room? (Trong phòng có bao nhiêu cái ghế?) 

How much cereal is there in the bowl?

(Có bao nhiêu ngũ cốc trong bát?) 

Cấu trúc there is there are

III. Một số cấu trúc mở rộng của there is there are

Bên cạnh những cấu trúc cơ bản, there is there are còn có những cấu trúc mở rộng thú vị. Đây đều là những mẫu câu phổ biến, có thể áp dụng trong cả giao tiếp và bài thi tiếng Anh mang tính học thuật. 

Các cấu trúc mở rộng tương tự cũng được chia sẻ trong nhiều khóa học IELTS của The Catalyst for English. Trong khóa học, các giáo viên sẽ thường xuyên cung cấp những kiến thức liên quan đến phần đang học, giúp học viên nâng cao vốn hiểu biết và khả năng diễn đạt của bản thân. 

1. There is a number of + danh từ số nhiều

Đây là cấu trúc diễn tả có một số lượng nhất định của sự vật gì đó. Các thành phần cần lưu ý trong câu là động từ tobe “is”, “a number of” và danh từ số nhiều. 

Ví dụ: 

– There is a number of emails waiting in the inbox (Có một số email đang chờ trong hộp thư) 

2. There are a number of + danh từ số nhiều

Cấu trúc này được sử dụng khi muốn nhấn mạnh có nhiều sự vật, đồ vật nào đó. Các bạn cần ghi nhớ các thành phần trong cấu trúc để tránh nhầm lẫn với “There is a number of + danh từ số nhiều. 

Ví dụ:

– There are a number of startups growing in this city (Có nhiều công ty khởi nghiệp đang phát triển trong thành phố này)

3. There is/are a variety of + danh từ số nhiều 

“A variety of” mang nghĩa đa dạng, nhiều loại. Cấu trúc này được sử dụng khi các bạn cần nhấn mạnh sự đa dạng, nhiều chủng loại của sự vật trong câu. 

Ví dụ:

– There are a variety of games for children at the festival (Có nhiều loại trò chơi cho trẻ em trong lễ hội)

– There is a variety of snacks in the supermarket (Có nhiều loại đồ ăn vặt trong siêu thị) 

4. There is no point in + V-ing 

Cấu trúc “There is no point + V-ing” mang ý nghĩa Không có ích gì/Vô ích khi cố chấp làm một điều gì đó. 

Ví dụ:

– There is no point in refreshing the page again and again (Cứ tải lại trang mãi thì chẳng ích gì)

Một số cấu trúc mở rộng của there is there are

IV. Cần lưu ý gì khi sử dụng there is there are  

Sử dụng there is there are không phải là điều phức tạp. Tuy nhiên, các bạn cần biết một số lưu ý sau để sử dụng các cấu trúc một cách hiệu quả và chính xác nhé! 

1. Một số đại từ bất định chỉ được sử dụng với there is

Các đại từ bất định someone, anyone, no one, nothing, anything, something chỉ được dùng kèm với there is. Đây là cấu trúc khi nói tới một điều gì, hoặc ai đó bất kỳ có liên quan tới hành động được nói tới trong câu. 

Ví dụ: 

– There is someone waiting at the gate (Có ai đó đang chờ ở trước cổng)

– There isn’t anything unusual in the report (Không có gì bất thường trong bản báo cáo) 

2. There is there are ở dạng rút gọn

There is và there are khi ở dạng rút gọn, viết tắt sẽ được trình bày như sau:

there is ⇔ there’s

there are ⇔ there’re

Dạng rút gọn của there is there are thường chỉ được sử dụng trong văn nói hoặc trong các bài viết có tính chất không trang trọng. Vì vậy, đối với các bài viết mang tính học thuật, bài thi tiếng Anh, các bạn cần lưu ý viết dạng đầy đủ của there is there are. 

3. Cách dùng there is there is khi liệt kê 

Khi câu liệt kê nhiều sự vật, việc sử dụng there is there are phụ thuộc vào danh từ đầu tiên của chuỗi liệt kê. Nếu danh từ đứng đầu là số nhiều, there are sẽ được sử dụng. Ngược lại, nếu danh từ đứng đầu là số ít, there is sẽ là lựa chọn chính xác. 

Ví dụ:

– There is a pen, a notebook, and a lamp on the desk (Có một cây bút, một quyển vở và một chiếc đèn bàn trên bàn)

– There are chairs, tables, and plants in the garden (Có ghế, bàn và cây trong khu vườn)

V. Bài tập vận dụng 

Bài tập 1: Điền there is there are vào chỗ trống

1.___ a computer on the teacher’s desk.

  1. ___ some oranges in the basket.
  2. ___ a lake near my village.
  3. ___ many cars in the parking lot.
  4. ___ a lot of homework tonight.
  5. ___ two chairs by the window.
  6. ___ a new shop on Main Street.
  7. ___ five students absent today.
  8. ___ some water in the bottle.
  9. ___ three apples and two bananas on the table.

Đáp án:

  1. There is
  2. There are
  3. There is
  4. There are
  5. There is
  6. There are
  7. There is
  8. There are
  9. There is
  10. There are

Bài tập 2: Viết lại câu theo gợi ý và có sử dụng there is hoặc there are 

  1. (a book / on the table)
  2. (two cats / in the yard)
  3. (some tea / in the teapot)
  4. (many students / in the library)
  5. (a big tree / in the park)
  6. (three windows / in the room)
  7. (some bread / in the kitchen)
  8. (a red pen / in my bag)
  9. (a lot of noise / outside)
  10. (five oranges / in the fridge)

Đáp án:

  1. There is a book on the table.
  2. There are two cats in the yard.
  3. There is some tea in the teapot.
  4. There are many students in the library.
  5. There is a big tree in the park.
  6. There are three windows in the room.
  7. There is some bread in the kitchen.
  8. There is a red pen in my bag.
  9. There is a lot of noise outside.
  10. There are five oranges in the fridge.

Bài tập 3: Chuyển các câu sau thành câu nghi vấn

  1. There is a supermarket near here.
  2. There are many flowers in the garden.
  3. There is some milk in the fridge.
  4. There are two buses every hour.
  5. There is a bank on this street.
  6. There are four rooms in that house.
  7. There is an exam next Monday.
  8. There are a lot of students in the hall.
  9. There is a small problem with your order.
  10. There are some cookies left in the jar.

Đáp án: 

  1. Is there a supermarket near here?
  2. Are there many flowers in the garden?
  3. Is there any milk in the fridge?
  4. Are there two buses every hour?
  5. Is there a bank on this street?
  6. Are there four rooms in that house?
  7. Is there an exam next Monday?
  8. Are there a lot of students in the hall?
  9. Is there a small problem with your order?
  10. Are there any cookies left in the jar?

Trên đây là những kiến thức về there is there are, các cấu trúc và những lưu ý quan trọng. The Catalyst for English mong rằng sẽ có thể đồng hành với các bạn trong nhiều phần kiến thức thú vị tiếp theo. Chúc các bạn học tập tốt và đạt điểm số như mong muốn nhé. 

Tạ Phương Thảo

Xin chào, mình là Phương Thảo Co-founder tại The Catalyst for English. Với hơn 7 năm kinh nghiệm đồng hành cùng các bạn học viên trên con đường chinh phục tiếng Anh, IELTS và sở hữu điểm Overall 8.5, mình luôn mong muốn chia sẻ những phương pháp học tập hiệu quả nhất để giúp bạn tiết kiệm thời gian và đạt được kết quả cao. Tại The Catalyst for English, mình cùng đội ngũ giáo viên luôn đặt 3 giá trị cốt lõi: Connected – Disciplined – Goal-oriented (Kết nối – Kỉ luật – Hướng về kết quả) lên hàng đầu. Bởi chúng mình hiểu rằng, mỗi học viên đều có những điểm mạnh và khó khăn riêng, và vai trò của "người thầy" là tạo ra một môi trường học tập thân thiện, luôn luôn thấu hiểu và đồng hành từng học viên, giúp các bạn không cảm thấy "đơn độc" trong một tập thể. Những bài viết này được chắt lọc từ kinh nghiệm giảng dạy thực tế và quá trình tự học IELTS của mình, hy vọng đây sẽ là nguồn cảm hứng và hành trang hữu ích cho các bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh.
icon icon icon

Bài viết cùng chuyên mục

Xem tất cả

Bài viết cùng chuyên mục