Sở hữu cách trong tiếng Anh là một chủ điểm ngữ pháp cơ bản dùng để diễn tả mối quan hệ sở hữu giữa người hoặc đồ vật. Vậy sở hữu cách là gì và công thức dùng ra sao? Tất cả sẽ được giải đáp trong bài viết dưới đây cùng The Catalyst for English.
I. Sở hữu cách trong tiếng Anh là gì?
Sở hữu cách (Possessive Case) được sử dụng để thể hiện mối quan hệ sở hữu, quan hệ liên kết, hoặc quan hệ tác giả giữa hai danh từ hoặc đại từ trong câu. Hình thức sở hữu cách phổ biến nhất là thêm apostrophe (dấu nháy đơn) và chữ s vào sau danh từ (‘s), hoặc đôi khi chỉ thêm apostrophe (‘) tùy thuộc vào danh từ đó. Ví dụ:
- The student’s book is new. (Quyển sách của học sinh này mới.)
- My mother’s advice helped me a lot. (Lời khuyên của mẹ tôi đã giúp tôi rất nhiều.)
- The warden strictly prohibits cooking inside the students’ room to prevent fire hazards.” (Quản lý tòa nhà nghiêm cấm việc nấu ăn bên trong phòng của sinh viên để ngăn ngừa nguy cơ hỏa hoạn.)

II. Cách dùng sở hữu cách trong tiếng Anh với danh từ
Dưới đây là công thức và cách dùng của sở hữu cách đối với danh từ số ít và danh từ số nhiều, giúp bạn nắm nhanh và áp dụng chính xác trong câu.
2.1. Sở hữu cách với danh từ số ít
Với danh từ số ít (singular nouns), ta luôn thêm ‘s vào cuối danh từ để tạo sở hữu cách.
|
Danh từ Số ít + ‘s + Danh từ bị sở hữu
|
Ví dụ:
- Teacher → Teacher’s
- Dog → Dog’s
- Planet → Planet’s
2.2. Sở hữu cách với danh từ số nhiều kết thúc bằng s
Với danh từ số nhiều mà bản thân nó đã kết thúc bằng chữ -s, ta chỉ cần thêm dấu phẩy cách (‘) vào sau chữ -s đó, không cần thêm s nữa.
|
Danh từ Số nhiều (kết thúc bằng -s) + ‘ + Danh từ bị sở hữu
|
Ví dụ:
- Students → Students’
- Parents → Parents’
- Girls → Girls’
2.3. Sở hữu cách với danh từ số nhiều bất quy tắc
Với các danh từ số nhiều bất quy tắc mà không kết thúc bằng chữ -s, ta vẫn áp dụng quy tắc thêm ‘s như danh từ số ít.
|
Danh từ Số nhiều Bất quy tắc + ‘s + Danh từ bị sở hữu
|
Ví dụ:
- Children (số ít là child) → Children’s
- Men (số ít là man) → Men’s
- People → People’s
2.4. Sở hữu cách với danh từ riêng kết thúc bằng s
Với tên riêng kết thúc bằng chữ -s, có hai cách dùng đều được chấp nhận, mặc dù cách thêm ‘s phổ biến hơn trong Anh-Mỹ hiện đại:
Cách 1. Thêm ‘s: Cách này phổ biến và được khuyến khích sử dụng.
|
Tên riêng (kết thúc bằng -s) + ‘s
|
Ví dụ: James’s book / Charles’s opinion
Cách 2. Chỉ thêm ‘: Cách này truyền thống hơn, thường dùng khi tên có nhiều âm tiết hoặc để tránh phát âm quá nhiều âm “s”.
|
Tên riêng (kết thúc bằng -s) + ‘
|
Ví dụ: James’ book / Charles’ opinion
Lưu ý: Bạn nên chọn một cách và nhất quán sử dụng nó trong toàn bộ văn bản của bạn.
3. Các trường hợp đặc biệt sử dụng sở hữu cách trong tiếng Anh
Dưới đây là các trường hợp đặc biệt sử dụng sở hữu cách trong tiếng Anh thường gặp:
3.1. Sở hữu chung
Khi hai hay nhiều người cùng sở hữu chung một vật, ta chỉ thêm dấu sở hữu cách (‘s hoặc ‘) vào danh từ cuối cùng trong chuỗi tên người đó.
|
Tên 1 và Tên 2 + ‘s + Vật sở hữu (số ít)
|
Ví dụ:
- John and Mary’s new apartment is beautiful. (Căn hộ mới của chung John và Mary.)
- My parents and I’s holiday plans. (Kế hoạch nghỉ lễ của chung bố mẹ tôi và tôi.)
3.2. Sở hữu riêng biệt
Khi hai hay nhiều người sở hữu riêng từng vật khác nhau, ta phải thêm dấu sở hữu cách (‘s) cho từng danh từ chỉ người sở hữu.
|
Tên 1 + ‘s và Tên 2 + ‘s + Vật sở hữu (số nhiều)
|
Ví dụ:
- John’s and Mary’s rooms are next to each other. (Phòng của John và phòng của Mary nằm cạnh nhau. Hai phòng riêng biệt.)
- The doctor’s and the lawyer’s offices are on different floors. (Văn phòng của vị bác sĩ và văn phòng của vị luật sư nằm ở các tầng khác nhau.)
3.3. Sở hữu cách với danh từ ghép
Với danh từ ghép (những cụm danh từ được coi là một đơn vị), ta chỉ thêm ‘s vào cuối cùng của toàn bộ cụm từ đó.
|
Danh từ ghép + ‘s + Vật sở hữu
|
Ví dụ:
- My sister-in-law’s wedding dress. (Váy cưới của chị dâu tôi.)
- The President of the US’s speech. (Bài phát biểu của Tổng thống Hoa Kỳ.)
3.4. Sở hữu cách với đại từ bất định
Đại từ bất định (như someone, somebody, everyone, everybody, no one, nobody, anyone, anybody) được dùng để chỉ người không xác định, và ta thêm ‘s để tạo sở hữu cách. Ví dụ:
- Everybody’s opinion matters. (Ý kiến của mọi người đều quan trọng.)
- Is this anybody’s bag? (Đây có phải là túi của ai không?)
Tuy nhiên, nếu đại từ bất định đi kèm với từ else, ta thêm ‘s vào từ else.
Ví dụ: We should listen to someone else’s advice. (Chúng ta nên nghe lời khuyên của người khác.)

3.5. Sở hữu cách chỉ thời gian, khoảng cách
Sở hữu cách còn được sử dụng với các danh từ chỉ thời gian, khoảng cách, hoặc giá trị để diễn tả sự đo lường.
- Thời gian: A day’s work (Công việc một ngày), Two hours’ delay (Trì hoãn hai giờ). (Lưu ý: hours là số nhiều kết thúc bằng ‘s nên chỉ thêm ‘.)
- Khoảng cách: A stone’s throw (Khoảng cách một hòn đá ném).
- Giá trị: A dollar’s worth (Giá trị một đô la).

3.6. Sở hữu cách chỉ địa điểm
Sở hữu cách đôi khi được sử dụng mà không cần danh từ bị sở hữu theo sau. Điều này xảy ra khi danh từ bị sở hữu là một từ hiển nhiên hoặc được hiểu ngầm (thường là nhà, cửa hàng, văn phòng, nhà thờ). Ví dụ:
- I went to the baker’s. (Tôi đã đi đến tiệm bánh.)
- We had a check-up at the doctor’s. (Chúng tôi đã kiểm tra sức khỏe ở phòng khám bác sĩ.)
- She’s staying at her aunt’s (house). (Cô ấy đang ở nhà của dì.)

4. Phân biệt ‘s của sở hữu cách và ‘s của động từ rút gọn (is/has)
4.1. ‘s là sở hữu cách
Khi ‘s là sở hữu cách, thành phần này luôn đứng sau một danh từ (chỉ người, vật, hay thời gian) và theo sau cũng là một danh từ khác, thể hiện mối quan hệ sở hữu hoặc liên kết.
- Trong câu John’s book is on the table, từ John’s có nghĩa là “của John”, và book là vật bị sở hữu. ‘s ở đây không thể thay thế bằng is hay has mà vẫn giữ nguyên ý nghĩa sở hữu.
- Trường hợp tương tự áp dụng cho các cụm từ chỉ thời gian như a day’s work (công việc của một ngày).
4.2. ‘s là động từ rút gọn
Khi ‘s là dạng rút gọn của động từ, nó thường được sử dụng trong các cấu trúc ngữ pháp sau:
- Rút gọn của is: Nếu ‘s được theo sau bởi một tính từ, một V-ing (hiện tại phân từ), hoặc một giới từ/trạng từ chỉ nơi chốn, thì ‘s là viết tắt của is. Ví dụ: She’s happy (She is happy, theo sau là Tính từ).
- Rút gọn của has: Nếu ‘s được theo sau bởi một quá khứ phân từ (V-ed/V3), thường là trong thì hiện tại hoàn thành, thì ‘s là viết tắt của has. Ví dụ: He’s finished his dinner (He has finished his dinner, theo sau là V3).
5. Bài tập áp dụng sở hữu cách
Điền sở hữu cách thích hợp ‘s hoặc ‘ vào chỗ trống
- Quyển sách của đứa bé nằm trên sàn nhà. => The baby __________ book is on the floor.
- Bố mẹ của các học sinh sẽ tham dự buổi họp phụ huynh. => The students __________ parents will attend the meeting.
- Tôi cần đi đến văn phòng của nha sĩ để kiểm tra răng. => I need to go to the dentist __________ for a check-up.
- Căn nhà này là của chị dâu tôi. => This is my sister-in-law __________ house.
- Các bộ phim của Disney luôn được trẻ em yêu thích. => Disney __________ movies are always popular with children.
- Cô ấy đã sửa những chiếc xe đạp của bọn trẻ. => She fixed the children __________ bicycles.
- Đó là đồng phục của các nữ phục vụ. => That is the waitresses __________ uniform.
- Tác phẩm này là của cả Mike và David (sở hữu chung). => This is Mike and David __________ project.
- Tôi đã mượn điện thoại của chồng tôi. => I borrowed my husband __________ phone.
- Sân chơi của các bé trai luôn ồn ào. => The boys __________ playground is always noisy.
Đáp án:
- The baby’s book is on the floor. (Danh từ số ít)
- The students’ parents will attend the meeting. (Danh từ số nhiều kết thúc bằng -s, chỉ thêm ‘)
- I need to go to the dentist’s for a check-up. (Lược bỏ danh từ office hoặc surgery)
- This is my sister-in-law’s house. (Danh từ ghép, thêm ‘s vào cuối)
- Disney’s movies are always popular with children. (Tên riêng, thêm ‘s)
- She fixed the children’s bicycles. (Danh từ số nhiều bất quy tắc, thêm ‘s)
- That is the waitresses’ uniform. (Danh từ số nhiều kết thúc bằng -s, chỉ thêm ‘)
- This is Mike and David’s project. (Sở hữu chung, chỉ thêm ‘s vào danh từ cuối cùng)
- I borrowed my husband’s phone. (Danh từ số ít)
- The boys’ playground is always noisy. (Danh từ số nhiều kết thúc bằng -s, chỉ thêm ‘)
Tóm lại sở hữu cách trong tiếng Anh là cấu trúc đơn giản nhưng cực kỳ quan trọng giúp bạn diễn tả quan hệ sở hữu rõ ràng tự nhiên hơn. Chỉ cần nắm chắc quy tắc với ‘s s’ và các trường hợp đặc biệt bạn sẽ dễ dàng áp dụng trong bài viết bài nói và cả khi làm bài thi IELTS. Hy vọng những chia sẻ trên giúp bạn hiểu rõ cách dùng sở hữu cách và tránh các lỗi thường gặp.
Đừng quên theo dõi danh mục Ngữ pháp tiếng Anh của TCE để nhận thêm nhiều kiến thức bổ ích nhé.