Bạn gặp khó khăn khi học cách đánh trọng âm trong tiếng Anh? Đừng lo, The Catalyst for English sẽ giúp bạn biến những thách thức này trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết. Với phương pháp học đơn giản, hiệu quả và cực kỳ dễ nhớ, bạn không chỉ nắm vững quy tắc đánh trọng âm mà còn cải thiện đáng kể khả năng phát âm và giao tiếp. Hãy cùng khám phá bí quyết để chinh phục trọng âm tiếng Anh ngay bây giờ nhé!
I. Trọng âm tiếng Anh là gì?
Trước hết, hãy cùng The Catalyst for English tìm hiểu khái niệm và lợi ích của việc học cách đánh trọng âm tiếng Anh nhé!
Trọng âm tiếng Anh là gì?
1. Khái niệm
Trọng âm trong tiếng Anh là sự nhấn mạnh vào một âm tiết nhất định trong từ hoặc câu. Khi một âm tiết được nhấn trọng âm, nó sẽ được phát âm rõ ràng hơn, mạnh hơn và thường kéo dài hơn so với các âm tiết khác. Trọng âm không chỉ tồn tại ở cấp độ từ mà còn xuất hiện ở cấp độ câu, giúp người nói truyền tải ý nghĩa và cảm xúc một cách chính xác.
Ex:
Trong từ record (danh từ mang nghĩa “kỷ lục”), trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất: ‘record
Nhưng trong từ record (động từ mang nghĩa “ghi âm”), trọng âm lại rơi vào âm tiết thứ hai: re’cord
2. Lợi ích của trọng âm tiếng Anh
Rất nhiều bạn đôi khi còn thắc mắc rằng chúng ta học trọng âm với mục đích chính là gì. Sau đây, TCE sẽ đưa ra một số ưu điểm của việc nắm vững kiến thức này:
Cải thiện phát âm chuẩn: Nắm vững trọng âm giúp bạn phát âm từ đúng cách, tránh hiểu nhầm khi giao tiếp.
Tăng sự tự tin khi nói: Khi phát âm chính xác, bạn sẽ cảm thấy tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh trong các tình huống thực tế.
Nâng cao khả năng nghe hiểu: Biết được trọng âm giúp bạn nhận diện từ trong câu dễ dàng hơn, đặc biệt khi người bản xứ nói nhanh.
Gây ấn tượng trong giao tiếp: Phát âm chuẩn với trọng âm đúng tạo ấn tượng chuyên nghiệp và tự nhiên hơn trong mắt người nghe.
Việc nắm vững những lợi ích này là bước đầu tiên. Tuy nhiên, để xây dựng một lộ trình học bài bản và hiệu quả nhất, việc xác định đúng trình độ hiện tại là vô cùng quan trọng. Bạn có thể tham gia bài thi thử IELTS 4 kỹ năng tại The Catalyst để được đánh giá chính xác năng lực và nhận tư vấn về lộ trình học phù hợp nhất.
II. 20 quy tắc đánh trọng âm tiếng Anh
Trọng âm trong tiếng Anh thường được quy định bởi nhiều quy tắc phức tạp, rời rạc và dễ gây nhầm lẫn khi học. Bộ 20 quy tắc cốt lõi dưới đây đã được hệ thống hóa rõ ràng, giúp việc ghi nhớ và áp dụng trở nên logic hơn. Hãy chuẩn bị giấy note để bắt đầu tìm hiểu 20 quy tắc cùng TCE nhé:
1. Quy tắc đánh dấu trọng âm của từ có 2 âm tiết
Quy tắc đánh dấu trọng âm của từ có 2 âm tiết
Quy tắc 1: Động từ có 2 âm tiết => Trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ 2.
Ví dụ:
begin /bɪˈɡɪn/
forget /fəˈɡet/
believe /bɪˈliːv/
escape /ɪˈskeɪp/
Một số trường hợp ngoại lệ:
enter /ˈen.tər/
happen /ˈhæp.ən/
visit /ˈvɪz.ɪt/
open /ˈəʊ.pən/
Quy tắc 2: Danh từ có 2 âm tiết => Trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ 1.
Ex:
apple /ˈæp.əl/
market /ˈmɑː.kɪt/
morning /ˈmɔː.nɪŋ/
picture /ˈpɪk.tʃər/
Một số trường hợp ngoại lệ có trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2:
advice /ədˈvaɪs/
machine /məˈʃiːn/
mistake /mɪˈsteɪk/
hotel /həʊˈtel/
Quy tắc 3: Tính từ có 2 âm tiết => Trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ 1.
Ex:
pretty /ˈprɪt.i/
clever /ˈklev.ər/
lucky /ˈlʌk.i/
Một số trường hợp ngoại lệ:
alone /əˈləʊn/
amazed /əˈmeɪzd/
awake /əˈweɪk/
Quy tắc 4: Các từ có 2 âm tiết bắt đầu bằng chữ A => Trọng âm nhấn vào âm tiết thứ 2.
Ex:
about /əˈbaʊt/
above /əˈbʌv/
again /əˈɡen/
alone /əˈləʊn/
Chú ý: Một số từ 2 âm tiết sẽ có trọng âm khác nhau tùy thuộc vào từ loại.
Ex:
record:
Danh từ: /ˈrek.ɔːd/
Động từ: /rɪˈkɔːd/
desert:
Danh từ: /ˈdez.ət/
Động từ: /dɪˈzɜːt/
2. Cách đánh trọng âm từ có 3 âm tiết trong tiếng Anh
Cách đánh trọng âm từ có 3 âm tiết trong tiếng Anh
Quy tắc 5: Động từ có 3 âm tiết, âm tiết thứ 3 là nguyên âm ngắn và kết thúc bằng 1 phụ âm => Trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2 của từ.
Ví dụ:
encounter /ɪnˈkaʊn.tə/
determine /dɪˈtɜː.mɪn/
Quy tắc 6: Động từ có 3 âm tiết, âm tiết thứ 3 là nguyên âm đôi hoặc kết thúc bằng 2 phụ âm trở lên => Trọng âm rơi vào âm tiết thứ 1.
Ví dụ:
exercise /ˈek.sə.saɪz/
compromise /ˈkɒm.prə.maɪz/
Quy tắc 7: Danh từ có 3 âm tiết, nếu âm tiết thứ 2 có chứa âm /ə/ hoặc /i/ => Trọng âm rơi vào âm tiết thứ 1 của từ.
Ví dụ:
paradise /ˈpær.ə.daɪs/
pharmacy /ˈfɑː.mə.si/
controversy /ˈkɒn.trə.vɜː.si/
holiday /ˈhɒl.ɪ.deɪ/
resident /ˈrez.ɪ.dənt/
Quy tắc 8: Danh từ có 3 âm tiết, nếu âm tiết thứ 1 là /ə/ hoặc /i/ hoặc nếu âm tiết thứ 2 chứa nguyên âm dài hoặc nguyên âm đôi => Trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2.
Ví dụ:
computer /kəmˈpjuː.tər/
potato /pəˈteɪ.təʊ/
banana /bəˈnæn.ə/
disaster /dɪˈzɑː.stər/
Quy tắc 9: Tính từ có 3 âm tiết, nếu âm tiết thứ 1 là âm /ə/ hoặc /i/ => Trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2.
Ví dụ:
familiar /fəˈmɪl.i.ər/
considerate /kənˈsɪd.ər.ət/
Quy tắc 10: Tính từ có 3 âm tiết, nếu âm tiết thứ 3 là nguyên âm ngắn và âm tiết thứ 2 là nguyên âm dài => Trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2 của từ.
Ví dụ:
enormous /ɪˈnɔː.məs/
annoying /əˈnɔɪ.ɪŋ/
3. Các trường hợp đánh trọng âm tiếng Anh đặc biệt
Các trường hợp đánh trọng âm tiếng Anh đặc biệt
Quy tắc 11: Trọng âm rơi vào chính các âm tiết: sist, cur, vert, test, tain, tract, vent, self.
Ex:
insist /ɪnˈsɪst/
recur /rɪˈkɜːr/
convert /kənˈvɜːt/
contest /kənˈtest/
retain /rɪˈteɪn/
extract /ɪkˈstrækt/
invent /ɪnˈvent/
myself /maɪˈself/
Quy tắc 12: Các từ tận cùng bằng how, what, where, etc. => Trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất.
Ex:
everywhere /ˈev.ri.weər/
anyhow /ˈen.i.haʊ/
nowhere /ˈnəʊ.weər/
Quy tắc 13: Các từ tận cùng bằng các đuôi sau => Trọng âm rơi vào âm tiết ngay trước nó: –ety, –ity, –ion, –sion, –cial, –ically, –ious, –eous, –ian, –ior, –iar, –iasm, –ience, –iency, –ient, –ier, –ic, –ics, –ial, –ical, –ible, –uous, –ium, –logy, –sophy, –graphy, –ular, –ulum.
Ex:
suggestion /səˈdʒes.tʃən/
reflection /rɪˈflek.ʃən/
physician /fɪˈzɪʃ.ən/
convenience /kənˈviː.ni.əns/
university /ˌjuː.nɪˈvɜː.sə.ti/
ambitious /æmˈbɪʃ.əs/
specific /spəˈsɪf.ɪk/
photography /fəˈtɒɡ.rə.fi/
Ngoại lệ:
rhetoric /ˈret.ər.ɪk/
heretic /ˈher.ɪ.tɪk/
Quy tắc 14: Các từ tận cùng bằng các đuôi: –ate, –cy, –ty, –phy, –gy
Nếu 2 âm tiết, trọng âm nhấn vào âm tiết thứ 1.
Nếu 3 âm tiết trở lên, trọng âm nhấn vào âm tiết thứ 3 từ cuối lên.
Ex:
appreciate /əˈpriː.ʃi.eɪt/
allocate /ˈæl.ə.keɪt/
agency /ˈeɪ.dʒən.si/
certainty /ˈsɜː.tən.ti/
geography /dʒiˈɒɡ.rə.fi/
Ngoại lệ:
democracy /dɪˈmɒk.rə.si/
Quy tắc 15: Các từ tận cùng bằng các đuôi sau => Trọng âm nhấn ở chính các đuôi đó: –ade, –ee, –ese, –eer, –ette, –oo, –oon, –ain, –esque, –isque, –aire, –mental, –ever, –self.
Ex:
parade /pəˈreɪd/
employee /ɪmˈplɔɪ.iː/
Japanese /ˌdʒæp.əˈniːz/
engineer /ˌen.dʒɪˈnɪər/
balloon /bəˈluːn/
fountain /ˈfaʊn.tɪn/
picturesque /ˌpɪk.tʃərˈesk/
Ngoại lệ:
valley /ˈvæl.i/
trustee /trʌsˈtiː/
Quy tắc 16: Các từ chỉ số lượng có đuôi -teen nhấn trọng âm vào -teen, còn các từ có đuôi -ty thì trọng âm rơi vào âm tiết ngay trước nó.
Ex:
thirteen /θɜːˈtiːn/
nineteen /ˌnaɪnˈtiːn/
twenty /ˈtwen.ti/
seventy /ˈsev.ən.ti/
ninety /ˈnaɪn.ti/
Quy tắc 17: Một số tiền tố và hậu tố không mang trọng âm, không làm thay đổi trọng âm của từ gốc.
Ex:
important /ɪmˈpɔː.tənt/ ⟹ unimportant /ˌʌn.ɪmˈpɔː.tənt/
Hậu tố không làm thay đổi trọng âm của từ gốc: Ex:
beauty ⟹ beautiful (/’bjuː.ti/ ⟹ /’bjuː.tɪ.fəl/)
lucky ⟹ luckiness (/’lʌk.i/ ⟹ /’lʌk.i.nəs/)
act ⟹ active (/’ækt/ ⟹ /’æk.tɪv/)
attract ⟹ attractive (/əˈtrækt/ ⟹ /əˈtræk.tɪv/)
Quy tắc 18: Động từ ghép => trọng âm nằm ở từ thứ hai.
Ex:
become /bɪˈkʌm/
outshine /ˌaʊtˈʃaɪn/
overthrow /ˌəʊ.vəˈθrəʊ/
Quy tắc 19: Danh từ ghép => trọng âm rơi vào từ đầu tiên.
Ex:
bookshelf /ˈbʊk.ʃelf/
toothpaste /ˈtuːθ.peɪst/
sunrise /ˈsʌn.raɪz/
Quy tắc 20: Trọng âm không rơi vào những âm yếu như /ə/ hoặc /i/.
Ex:
umbrella /ʌmˈbrelə/
tomato /təˈmɑː.təʊ/
celebrate /ˈsel.ɪ.breɪt/
III. Trọng âm và ngữ điệu của câu nói trong tiếng Anh
Việc đánh trọng âm trong từ vựng chỉ là một phần ở trong kiến thức trọng âm. Bên cạnh đó, xác định trọng âm và nhấn trọng âm trong câu nói chuẩn xác giúp phần nói trong giao tiếp hằng ngày và cả phần thi IELTS Speaking của bạn trở nên rõ ràng, dễ hiểu hơn và cũng mang tính biểu cảm hơn. Hãy cùng tìm hiểu qua các phần ở dưới đây cùng TCE nhé:
Khái niệm trọng âm và cách nhấn trọng âm trong câu nói
1. Khái niệm trọng âm trong câu nói
Trọng âm trong câu nói là việc nhấn mạnh một số từ trong câu để làm rõ ý nghĩa hoặc tạo sự nhấn mạnh, làm cho câu nói dễ hiểu và tự nhiên hơn. Trong tiếng Anh, trọng âm thường rơi vào các từ quan trọng như danh từ, động từ chính, tính từ, và trạng từ, trong khi các từ như mạo từ, giới từ hay liên từ thường không được nhấn trọng âm.
2. Cách nhấn trọng âm trong câu nói
Nhấn các từ quan trọng: Các từ mang ý nghĩa chính trong câu, như danh từ, động từ chính, tính từ và trạng từ, thường được nhấn trọng âm. Ví dụ, trong câu “She bought a new car,” từ “new” sẽ được nhấn mạnh hơn.
Nhấn vào từ để làm rõ ý: Nếu muốn nhấn mạnh một phần cụ thể trong câu, bạn có thể thay đổi trọng âm để làm rõ ý. Ví dụ, trong câu “I did see him,” việc nhấn vào “did” thể hiện sự khẳng định mạnh mẽ.
Sử dụng ngữ điệu tự nhiên: Trọng âm không chỉ nằm ở việc nhấn một từ cụ thể mà còn ở cách bạn thay đổi ngữ điệu của cả câu. Các từ mang trọng âm sẽ được phát âm rõ ràng và mạnh mẽ hơn. Hãy cùng tìm hiểu phần ngữ điệu trong câu nói ở mục 3 dưới đây:
3. Ngữ điệu trong câu nói
Ngữ điệu (intonation) là sự thay đổi cao độ của giọng nói trong câu, giúp truyền đạt cảm xúc, thái độ và ý nghĩa. Ngữ điệu có thể thay đổi tùy vào loại câu và ngữ cảnh giao tiếp.
Câu
Ngữ điệu
Ví dụ
Câu khẳng định
Ngữ điệu thường đi xuống ở cuối câu để khẳng định thông tin.
“I like pizza.”
(Tôi thích pizza.)
Câu hỏi Yes/No
Ngữ điệu đi lên ở cuối câu để thể hiện sự hỏi và cần trả lời “yes” hoặc “no”.
“Are you coming?”
(Bạn có đến không?)
Câu hỏi Wh-
Ngữ điệu đi xuống ở cuối câu khi người nói yêu cầu thông tin cụ thể.
“What time is it?”
(Mấy giờ rồi?)
Câu phủ định
Ngữ điệu nhấn mạnh từ phủ định để làm rõ điều không đúng.
“I don’t like sushi.”
(Tôi không thích sushi.)
Câu mệnh lệnh
Ngữ điệu có thể đi xuống trong mệnh lệnh trực tiếp, hoặc đi lên trong yêu cầu lịch sự.
“Please sit down.”
(Xin ngồi xuống.)
Câu cảm thán
Ngữ điệu đi lên mạnh mẽ để thể hiện cảm xúc mạnh mẽ.
“What a beautiful day!”
(Thật là một ngày đẹp!)
IV. Cách học trọng âm tiếng Anh hiệu quả
Việc học trọng âm tiếng Anh có thể khiến bạn cảm thấy rối rắm với quá nhiều quy tắc và ngoại lệ. Nhưng đừng lo, với phương pháp học đúng đắn, bạn sẽ nhanh chóng nắm vững và áp dụng chúng một cách tự nhiên. Hãy cùng khám phá các cách học trọng âm hiệu quả dưới đây nhé:
Cách học trọng âm tiếng Anh hiệu quả
1. Lắng nghe và mô phỏng người bản ngữ
Bạn nên nghe các đoạn hội thoại của người bản ngữ và chú ý đến trọng âm trong từng từ và câu. Bạn có thể học qua các bộ phim, bài giảng hoặc podcast. Sau đó, lặp lại và bắt chước trọng âm và ngữ điệu của người nói. Hãy nghe và lặp lại các câu, chú ý đến cách nhấn trọng âm và cách phát âm của từ. Một số series phim hay bài giảng, podcast bạn có thể tham khảo như:
BBC 6 Minutes Learning English
TEDed
Các series gameshow như Masterchef, The Ellen Show…
2. Thực hành với các bài tập và bài học cụ thể
Tìm các bài tập về trọng âm và ngữ điệu để luyện tập. Việc làm bài tập sẽ giúp bạn nhận diện trọng âm trong các từ và câu, từ đó cải thiện sự tự tin khi nói tiếng Anh.
Bạn nên sử dụng ứng dụng học tiếng Anh, sách giáo trình, hoặc trang web học tiếng Anh để thực hành. Bạn có thể tham khảo một số trang web hay sách dưới đây:
Sách học trọng âm tiếng Anh:
English Pronunciation in Use – Cambridge: Đây là bộ sách nổi tiếng giúp cải thiện phát âm và trọng âm trong tiếng Anh. Cuốn sách này có nhiều bài tập thực hành và các ví dụ dễ hiểu, phù hợp cho người học ở mọi trình độ.
Ship or Sheep? – Ann Baker: Cuốn sách này không chỉ giúp bạn luyện phát âm mà còn tập trung vào trọng âm, với các bài tập từ cơ bản đến nâng cao.
Website học trọng âm tiếng Anh:
Rachel’s English: Đây là một trang web và kênh YouTube giúp bạn cải thiện phát âm và trọng âm tiếng Anh. Rachel cung cấp các bài học về trọng âm từ, câu và ngữ điệu rất chi tiết.
Pronuncian: Website chuyên về phát âm và trọng âm tiếng Anh, với các bài học, video và bài tập thực hành giúp bạn phát âm chuẩn và hiểu rõ trọng âm trong câu.
Các phương pháp tự luyện trên là bước khởi đầu tốt, nhưng để bứt phá band điểm, bạn không thể thiếu sự dẫn dắt của một chuyên gia thực thụ. Khóa học IELTS tại TCE sẽ mang đến cho bạn cơ hội làm việc trực tiếp cùng đội ngũ giáo viên IELTS 8.5+, những người có chứng chỉ sư phạm quốc tế và am hiểu sâu sắc tiêu chí chấm thi. Họ sẽ lắng nghe, phân tích và chỉnh sửa từng lỗi phát âm nhỏ nhất, giúp bạn xây dựng sự tự tin và phản xạ nói tự nhiên chỉ trong thời gian ngắn nhất.
V. Bài tập trọng âm tiếng Anh
Bài 1: Chọn đáp án có trọng âm khác với các từ còn lại:
1
a. generous
b. suspicious
c. constancy
d. sympathy
2
a. acquaintance
b. unselfish
c. attraction
d. humorous
3
a. loyalty
b. success
c. incapable
d. sincere
4
a. carefully
b. correctly
c. seriously
d. personally
5
a. excited
b. interested
c. confident
d. memorable
6
a. organize
b. decorate
c. divorce
d. promise
7
a. refreshment
b. horrible
c. exciting
d. intention
8
a. knowledge
b. maximum
c. athletics
d. marathon
9
a. difficult
b. relevant
c. volunteer
d. interesting
10
a. confidence
b. supportive
c. solution
d. obedient
11
a. whenever
b. mischievous
c. hospital
d. separate
12
a. introduce
b. delegate
c. marvelous
d. currency
13
a. develop
b. conduction
c. partnership
d. majority
14
a. counterpart
b. measurement
c. romantic
d. attractive
15
a. government
b. technical
c. parallel
d. understand
Bài 2: Chọn đáp án có trọng âm khác với các từ còn lại:
1
a. Pyramid
b. Egyptian
c. belongs
d. century
2
a. construction
b. suggestion
c. accurate
d. hi-jacket
3
a. dedicate
b. impressive
c. reminder
d. descendant
4
a. remember
b. company
c. technical
d. interview
5
a. electric
b. computer
c. fascinate
d. fantastic
6
a. domestic
b. investment
c. substantial
d. undergo
7
a. confident
b. influence
c. computer
d. remember
8
a. optimist
b. powerful
c. terrorist
d. contrary
9
a. government
b. destruction
c. contribute
d. depression
10
a. institute
b. consumption
c. specific
d. encounter
11
a. tableland
b. apparent
c. atmosphere
d. applicant
12
a. vulnerable
b. satelite
c. eleven
d. element
13
a. arrival
b. technical
c. proposal
d. approval
14
a. empire
b. employer
c. conductor
d. transistor
15
a. celebrate
b. fascinating
c. survive
d. elephant
Đáp án
Bài 1:
a. generous (Stress on the first syllable: GEN-er-ous)
a. acquaintance (Stress on the second syllable: aCQUAINT-ance)
b. success (Stress on the second syllable: suc-CESS)
c. seriously (Stress on the first syllable: SE-ri-ous-ly)
b. interested (Stress on the first syllable: IN-ter-ested)
d. promise (Stress on the first syllable: PRO-mise)
b. horrible (Stress on the first syllable: HOR-ri-ble)
c. athletics (Stress on the second syllable: ath-LET-ics)
d. interesting (Stress on the first syllable: IN-ter-est-ing)
a. confidence (Stress on the first syllable: CON-fi-dence)
b. mischievous (Stress on the first syllable: MIS-chie-vous)
c. marvelous (Stress on the first syllable: MAR-ve-lous)
a. develop (Stress on the second syllable: de-VEL-op)
b. measurement (Stress on the first syllable: MEAS-ure-ment)
b. technical (Stress on the first syllable: TECH-ni-cal)
Bài 2:
b. Egyptian (Stress on the second syllable: e-GYP-tian)
c. accurate (Stress on the first syllable: AC-cu-rate)
b. impressive (Stress on the second syllable: im-PRESS-ive)
c. technical (Stress on the first syllable: TECH-ni-cal)
d. fantastic (Stress on the second syllable: fan-TAS-tic)
b. investment (Stress on the second syllable: in-VEST-ment)
a. confident (Stress on the first syllable: CON-fi-dent)
b. powerful (Stress on the first syllable: POW-er-ful)
a. government (Stress on the first syllable: GOV-ern-ment)
b. consumption (Stress on the second syllable: con-SUMP-tion)
c. atmosphere (Stress on the first syllable: ATM-o-sphere)
d. element (Stress on the first syllable: EL-e-ment)
a. arrival (Stress on the second syllable: a-RIV-al)
b. employer (Stress on the second syllable: em-PLOY-er)
b. fascinating (Stress on the first syllable: FAS-ci-nat-ing)
Việc nắm vững cách đánh trọng âm là một bước quan trọng giúp bạn cải thiện kỹ năng phát âm, nghe hiểu và giao tiếp tiếng Anh một cách hiệu quả. Hãy luyện tập thường xuyên và áp dụng các quy tắc này vào thực tế để việc phát âm và nghe trở nên tự nhiên hơn mỗi ngày. Nếu bạn muốn khám phá thêm nhiều kiến thức thú vị về phát âm, đừng quên ghé thăm chuyên mục Phát âm tiếng Anh của TCE. Chúc bạn học tốt!
Xin chào, mình là Phương ThảoCo-founder tại The Catalyst for English. Với hơn 7 năm kinh nghiệm đồng hành cùng các bạn học viên trên con đường chinh phục tiếng Anh, IELTS và sở hữu điểm Overall 8.5, mình luôn mong muốn chia sẻ những phương pháp học tập hiệu quả nhất để giúp bạn tiết kiệm thời gian và đạt được kết quả cao.
Tại The Catalyst for English, mình cùng đội ngũ giáo viên luôn đặt 3 giá trị cốt lõi: Connected – Disciplined – Goal-oriented (Kết nối – Kỉ luật – Hướng về kết quả) lên hàng đầu. Bởi chúng mình hiểu rằng, mỗi học viên đều có những điểm mạnh và khó khăn riêng, và vai trò của "người thầy" là tạo ra một môi trường học tập thân thiện, luôn luôn thấu hiểu và đồng hành từng học viên, giúp các bạn không cảm thấy "đơn độc" trong một tập thể.
Những bài viết này được chắt lọc từ kinh nghiệm giảng dạy thực tế và quá trình tự học IELTS của mình, hy vọng đây sẽ là nguồn cảm hứng và hành trang hữu ích cho các bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh.