Khi bắt đầu học tiếng Anh, một trong những kiến thức cơ bản và quan trọng nhất chính là nguyên âm phụ âm trong tiếng Anh. Đây là nền tảng để bạn hiểu rõ cách cấu tạo từ và phát âm chính xác các từ vựng trong ngôn ngữ. Trong bài viết này, The Catalyst for English sẽ giúp bạn nắm vững khái niệm, cách phân loại và nhận diện các nguyên âm, phụ âm một cách dễ hiểu và đầy đủ nhất. Không chần chừ nữa, chúng ta cùng tới với bài viết hôm nay nhé!
I. Khái niệm nguyên âm phụ âm trong tiếng Anh
Trước khi đi sâu vào các kiến thức chi tiết, hãy cùng TCE tìm hiểu khái niệm cơ bản về nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh – hai thành phần chính tạo nên hệ thống âm thanh và cấu trúc từ trong ngôn ngữ nhé:
1. Nguyên âm trong tiếng Anh là gì?
1.1. Khái niệm nguyên âm tiếng Anh
Nguyên âm (vowel) tiếng Anh là những âm thanh được tạo ra khi không khí từ thanh quản thoát ra ngoài mà không bị cản trở bởi các cơ quan phát âm như răng, môi, lưỡi. Đặc trưng của các nguyên âm trong tiếng Anh là có thể ngân dài và không cần sự tiếp xúc giữa các bộ phận trong khoang miệng.
1.2. Phân loại nguyên âm và bảng nguyên âm trong tiếng Anh
Nguyên âm trong tiếng Anh được chia thành 12 âm nguyên âm đơn (Monophthongs), 8 nguyên âm đôi (Diphthongs) và 5 nguyên âm ba (Triphthongs). Cụ thể hãy cùng xem qua bảng nguyên âm tiếng Anh và những kiến thức dưới đây:
Bảng nguyên âm tiếng Anh
a. Nguyên âm đơn (Monophthongs)
Nguyên âm đơn là những âm phát ra ổn định, không thay đổi trong quá trình phát âm. Chúng được chia thành 2 loại:
Nguyên âm ngắn: Thường phát âm nhanh và ngắn:
Nguyên âm ngắn
Ví dụ
/ɪ/
sit
/e/
bed
/æ/
cat
/ʌ/
cup
/ɒ/
hot
/ʊ/
put
Nguyên âm dài: Được phát âm kéo dài hơn so với nguyên âm ngắn:
Nguyên âm dài
Ví dụ
/iː/
see
/ɑː/
car
/uː/
blue
/ɜː/
bird
/ɔː/
law
b. Nguyên âm đôi (Diphthongs)
Nguyên âm đôi là sự kết hợp của hai nguyên âm đơn, khi phát âm, âm thanh chuyển từ một nguyên âm sang một nguyên âm khác. Có 8 nguyên âm đôi:
Nguyên âm ngắn
Ví dụ
/aɪ/
time
/eɪ/
say
/ɔɪ/
boy
/oʊ/
go
/aʊ/
house
/ɪə/
near
/eə/
care
/ʊə/
pure
c. Nguyên âm ba (Triphthongs)
Nguyên âm ba là sự kết hợp của một nguyên âm đôi với một nguyên âm /ə/ (âm schwa), tạo thành âm thanh phức tạp hơn. Có 5 nguyên âm ba theo ảnh dưới đây:
Bảng nguyên âm ba
Khi phát âm, người nói cần chuyển đổi liên tục qua ba vị trí khẩu hình khác nhau, điều này khiến âm trở nên khó nhận diện và khó phát âm chuẩn, đặc biệt với người học tiếng Anh không phải là tiếng mẹ đẻ. Trên thực tế, người bản ngữ thường giản lược âm cuối /ə/ trong giao tiếp tự nhiên. Do đó, nguyên âm ba trong nhiều trường hợp được phát âm giống như nguyên âm đôi và cũng ít được nhắc tới.
2. Phụ âm trong tiếng Anh là gì?
2.1. Khái niệm phụ âm trong tiếng Anh
Phụ âm (consonant) trong tiếng Anh là những âm thanh được tạo ra khi luồng khí từ phổi bị cản trở một phần hoặc hoàn toàn bởi các bộ phận như môi, răng, lưỡi, vòm miệng, thanh quản. Đây là những âm không thể tự phát ra thành tiếng mà thường cần kết hợp với nguyên âm để tạo thành âm tiết hoàn chỉnh.
2.2. Phân loại phụ âm và bảng phụ âm trong tiếng Anh
Trước khi bắt đầu, chúng ta cần biết rằng phụ âm có thể được phân loại thành nhiều cách khác nhau như: phân loại dựa theo vị trí cấu âm, phân loại dựa trên cách phát âm, luồng hơi,… Nhưng một trong những cách phân loại phổ biến nhất chính là dựa trên nét khác biệt giữa phụ âm hữu thanh (voiced consonants) và phụ âm vô thanh (voiceless consonants).
Sự khác biệt chính giữa hai loại phụ âm này nằm ở độ rung của dây thanh quản khi phát âm.
Phụ âm hữu thanh: Là những âm mà khi phát âm, dây thanh quản rung lên. Bạn có thể kiểm tra bằng cách đặt tay lên cổ họng và phát âm. Nếu cảm thấy cổ họng rung, đó chính là âm hữu thanh. Những phụ âm này bao gồm: /p/ (pat), /t/ (top), /k/ (cat), /f/ (fan), /θ/ (think), /s/ (sit), /ʃ/ (she), /tʃ/ (check), /h/ (hat).
Phụ âm vô thanh: Là những âm mà khi phát âm, dây thanh quản không rung. Thay vào đó, âm được tạo ra nhờ luồng khí đẩy qua miệng hoặc bị cản trở ở một số vị trí trong miệng. Những phụ âm này bao gồm: /b/ (bat), /d/ (dog), /ɡ/ (go), /v/ (van), /ð/ (this), /z/ (zebra), /ʒ/ (measure), /dʒ/ (judge), /m/ (man), /n/ (name), /ŋ/ (sing), /l/ (leg), /r/ (red), /w/ (water), /j/ (yes).
Ví dụ phân biệt: 2 phụ âm /p/ vs /b/
/p/ (vô thanh): Pat (Vỗ)
/b/ (hữu thanh): Bat (Cái chày)
Lưu ý: Pat phát âm với môi đóng lại rồi thả ra mà không có tiếng rung, trong khi Bat có rung dây thanh trong lúc phát âm.
Lưu ý: do cách cấu âm của /j/, /w/, /r/, ta còn có thể gọi những âm này là bán nguyên âm (semi-vowel)
Ngoài ra, các bạn có thể tham khảo thêm bảng phụ âm tiếng Anh dưới đây:
Bảng phụ âm tiếng Anh
3. Sự khác nhau giữa nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh
Để phân biệt nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh một cách đơn giản nhất, bạn có thể dựa vào khái niệm cơ bản của nguyên âm và phụ âm như sau:
Nguyên âm là những âm phát ra mà không có sự cản trở của luồng khí trong miệng, tạo ra âm thanh mượt mà, ví dụ như âm /a/ trong từ “cat”.
Phụ âm là những âm có sự cản trở trong miệng, cổ họng hoặc qua các bộ phận miệng khác, tạo ra âm thanh ngắt quãng, ví dụ như âm /p/ trong từ “pat”.
4. Bảng phiên âm IPA về 20 nguyên âm và 24 phụ âm trong tiếng Anh
Sau khi nắm được các kiến thức về khái niệm, phân loại của nguyên âm tiếng Anh và phụ âm tiếng Anh, bạn nên tham khảo thêm bản phiên âm IPA hoàn chỉnh gồm 20 nguyên âm và 24 phụ âm trong tiếng Anh đã đề cập ở phía trên như sau:
Bảng phiên âm IPA trong tiếng Anh
5. Schwa sounds /ə/ và những điều bạn cần biết
Âm Schwa /ə/ là nguyên âm ngắn và trung lập nhất trong tiếng Anh. Đây là âm phổ biến nhất trong tiếng Anh và thường xuất hiện trong các từ không được nhấn mạnh. Âm này được phát âm nhẹ nhàng và không có vị trí cụ thể trong miệng. Khi phát âm âm /ə/, môi không cần mở rộng hay căng, lưỡi đặt ở vị trí trung lập.
Ex:
About /əˈbaʊt/
Sofa /ˈsəʊ.fə/
Problem /ˈprɒb.ləm/
Banana /bəˈnɑː.nə/
Điểm cần lưu ý về âm schwa:
Âm schwa thường xuất hiện trong những âm tiết không được nhấn mạnh của từ.
Đây là âm vô cùng quan trọng trong việc nói tiếng Anh tự nhiên, vì chúng giúp câu nói trở nên nhẹ nhàng và dễ hiểu hơn.
Schwa có thể thay thế cho nhiều nguyên âm khác trong từ khi từ đó bị rút ngắn hoặc được phát âm nhanh hơn trong giao tiếp thông thường.
II. Các quy tắc phát âm và đọc nguyên âm phụ âm trong tiếng Anh
Các quy tắc phát âm và đọc nguyên âm phụ âm trong tiếng Anh đóng vai trò quan trọng giúp người học phát âm chính xác và trôi chảy. Hãy cùng TCE tìm hiểu một số quy tắc phát âm nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh dưới đây:
Các quy tắc phát âm và đọc nguyên âm phụ âm trong tiếng Anh
1. Quy tắc phát âm chữ “g”:
Phụ âm “g” có cách phát âm khác nhau tùy thuộc vào nguyên âm đứng ngay sau nó:
“g” được phát âm là /g/ khi theo sau là các nguyên âm a, u, o.
Ex:
gap /ɡæp/
guide /ɡaɪd/
“g” được phát âm là /dʒ/ khi đứng trước các nguyên âm i, e.
Ex:
genuine /ˈdʒen.ju.ɪn/
giraffe /dʒɪˈræf/
2. Quy tắc phát âm chữ “c”:
Phụ âm “c” thay đổi phát âm phụ thuộc vào nguyên âm liền kề phía sau:
“c” phát âm là /k/ khi theo sau là các nguyên âm “a”, “u”, “o”.
Ex:
camera /ˈkæm.rə/
culture /ˈkʌl.tʃər/
“c” phát âm là /s/ khi đứng trước nguyên âm “i”, “e”.
Ex:
city /ˈsɪt.i/
central /ˈsen.trəl/
3. Quy tắc phát âm chữ “r”:
Phụ âm “r” có thể bị câm trong một số trường hợp, đặc biệt khi đứng sau âm yếu /ə/ (schwa).
Ex:
butter /ˈbʌt.ə/
theatre /ˈθɪə.tə/
4. Quy tắc phát âm chữ “j”:
Phụ âm “j” hầu như luôn được phát âm là /dʒ/ và rất ít khi thay đổi.
Ex:
jungle /ˈdʒʌŋ.ɡəl/
jewel /ˈdʒuː.əl/
5. Quy tắc gấp đôi phụ âm cuối:
Phụ âm cuối sẽ được gấp đôi trong các trường hợp sau:
Sau một nguyên âm ngắn và đứng trước các phụ âm: “f”, “l”, “s”:
Ex:
skill /skɪl/
stuff /stʌf/
Trong các từ có hai âm tiết với trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên và phụ âm cuối là “b”, “d”, “g”, “n”, “m”, “p”:
Ex:
happen /ˈhæpən/
hammer /ˈhæmə/
banner /ˈbænə/
bigger /ˈbɪɡə/
bottle /ˈbɒtl̩/
6. Quy tắc phát âm âm “e” cuối:
Khi từ kết thúc bằng cấu trúc nguyên âm + phụ âm + e, âm “e” cuối sẽ không được phát âm (âm câm), trong khi nguyên âm trước nó sẽ phát âm dài hơn.
Ex:
name /neɪm/
hope /həʊp/
III. Cách ghép nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh
Ghép nối các âm trong tiếng Anh là một kiến thức cơ bản giúp người học hình thành từ và phát âm đúng chuẩn cũng như giống với người bản ngữ hơn. Sau đây, hãy cùng The Catalyst for English tìm hiểu các quy tắc ghép âm đơn giản và dễ áp dụng nhé:
Cách ghép nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh
1. Ghép phụ âm + nguyên âm
Đây là dạng ghép cơ bản, phụ âm đứng trước nguyên âm để tạo thành âm tiết. Đây là mô hình phổ biến trong từ tiếng Anh.
Ex: cat (/kæt/), go (/ɡəʊ/), sit (/sɪt/)
2. Ghép nguyên âm + phụ âm
Nguyên âm đứng trước và phụ âm đứng sau để kết thúc âm tiết, thường tạo nên từ đơn giản và dễ phát âm.
Ex: pen (/pen/), run (/rʌn/), bag (/bæɡ/)
3. Ghép phụ âm + nguyên âm + phụ âm
Cấu trúc này bao gồm phụ âm đầu, nguyên âm giữa và phụ âm cuối, tạo thành một âm tiết hoàn chỉnh.
Ex: dog (/dɒɡ/), map (/mæp/), bat (/bæt/)
4. Ghép nguyên âm + nguyên âm
Hai nguyên âm khi đứng cạnh nhau thường tạo thành:
Nguyên âm đôi (diphthong): Là âm thanh kết hợp của hai nguyên âm trong cùng một âm tiết.
Ex: coin (/kɔɪn/), house (/haʊs/), near (/nɪər/).
Nguyên âm dài: Khi một nguyên âm đứng cùng nguyên âm khác, kéo dài âm thanh.
Ex: team (/tiːm/), boat (/bəʊt/), feel (/fiːl/).
5. Ghép phụ âm + phụ âm
Hai phụ âm đứng cạnh nhau thường được phát âm như một âm hoặc tạo thành một cụm phụ âm. Đây là hiện tượng phổ biến trong tiếng Anh, nhất là ở đầu hoặc cuối từ.
Phụ âm đầu:
Ex: school (/skuːl/), train (/treɪn/), play (/pleɪ/), brush (/brʌʃ/).
Phụ âm cuối:
Ex: help (/help/), mask (/mæsk/), jump (/dʒʌmp/), end (/end/).
Phụ âm đôi không phát âm: Một phụ âm bị lược bỏ khi ghép với phụ âm khác.
Ex: knight (/naɪt/), gnome (/nəʊm/).
6. Ghép âm câm (Silent Letters)
Một số phụ âm hoặc nguyên âm không phát âm trong từ nhưng vẫn giữ nguyên cách viết.
Ex:
knife (/naɪf/): Chữ k là âm câm.
write (/raɪt/): Chữ w là âm câm.
comb (/kəʊm/): Chữ b không phát âm.
7. Ghép phụ âm đôi
Hai phụ âm đứng cạnh nhau nhưng chỉ phát âm như một âm tiết hoặc có khi một âm bị lược bỏ.
Ex:
knight (/naɪt/): Chữ “k” không phát âm, chỉ phát âm n.
wrinkle (/ˈrɪŋ.kəl/): “w” là âm câm, chỉ phát r.
IV. Cách học nguyên âm phụ âm trong tiếng Anh hiệu quả
Sau khi nắm được kha khá kiến thức từ nguyên âm phụ âm trong tiếng Anh, TCE sẽ giúp bạn tham khảo một số phương pháp học sao cho hiệu quả nhất, hãy thử thực hành với một số cách dưới đây:
Cách học nguyên âm phụ âm trong tiếng Anh hiệu quả
1. Sử dụng các công cụ học phát âm online hoặc tham khảo sách
Hiện nay, có rất nhiều công cụ và phần mềm hỗ trợ học phát âm. Người học phát âm có thể tham khảo qua một số phần mềm và ứng dụng dưới đây:
Google Pronunciation: Gõ từ và nghe phát âm chuẩn.
Các ứng dụng như: Duolingo, hoặc Oxford Learner’s Dictionary
Ngoài ra, những đầu sách phát âm chuẩn cũng sẽ là một công cụ đắc lực để đồng hành với bạn trong quá trình học tập. TCE xin gợi ý cho bạn một số đầu sách như sau:
English Pronunciation In Use
Ship or Sheep
Khi luyện tập, hãy luyện phát âm theo từng từ, cụm từ rồi đến câu để tạo phản xạ tự nhiên. Từ đó, quá trình học của người học sẽ dễ dàng hơn và đạt hiệu quả nhanh hơn.
2. Luyện nghe và nhại lại (Shadowing)
Phương pháp shadowing giúp bạn phát âm chuẩn và tự nhiên hơn. TCE gợi ý bạn theo các bước hướng dẫn sau để có thể thực hiện một cách phù hợp hơn:
Bước 1: Chọn đoạn hội thoại hoặc video có phụ đề tiếng Anh.
Bước 2: Nghe kỹ cách phát âm của từng từ.
Bước 3: Nhại lại theo tốc độ của người nói, tập trung vào từng nguyên âm và phụ âm.
Bạn có thể tham khảo các video mà người nói sử dụng phát âm chuẩn, giống như các TV Show, TV Series như Masterchef, Downton Abbey, …
3. Tham gia khóa học tại The Catalyst for English
Nếu bạn muốn học phát âm cũng như làm chủ nguyên âm phụ âm trong tiếng Anh một cách bài bản và hiệu quả, tham gia khóa học IELTS tại The Catalyst for English chắc chắn là lựa chọn không thể bỏ qua. Tại đây, bạn sẽ được cam kết đầu ra và được giảng dạy bởi đội ngũ giảng viên xuất sắc, hầu hết đạt trình độ IELTS từ 8.0+, với phong cách giảng dạy sinh động và gần gũi với thực tế.
Các giảng viên không chỉ truyền đạt kiến thức mà còn chia sẻ các mẹo học từ vựng và làm bài thi một cách hiệu quả. Bên cạnh đó, khóa học còn tập trung vào các kỹ năng sử dụng từ vựng trong thực tế, giúp bạn ứng dụng tiếng Anh một cách tự nhiên trong giao tiếp hàng ngày. Ngoài ra, TCE cũng có hỗ trợ đăng ký thi thử 4 kỹ năng cho các bạn quan tâm, cần thử sức trước để chuẩn bị cho kỳ thi. Hãy đăng ký để nhận ưu đãi nhé!
V. Bài tập nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh
Để phát âm tiếng Anh chính xác và tự tin hơn, việc nắm vững các quy tắc phát âm nguyên âm và phụ âm là vô cùng quan trọng. Hãy cùng thực hành qua 3 bài tập dưới đây do TCE cung cấp để cải thiện việc học nguyên âm phụ âm trong tiếng Anh nhé:
Bài tập 1: Xác định nguyên âm và phụ âm
Cho các từ sau, hãy chỉ ra đâu là nguyên âm và đâu là phụ âm.
1. /bʊk/
5. /ˈæpəl/
9. /wɪnd/
2. /skuːl/
6. /fəʊn/
10. /tʃeə/
3. /læmp/
7. /sʌn/
4. /kɑːr/
8. /ˈɒrɪndʒ/
Bài tập 2: Phân loại âm hữu thanh và âm vô thanh
Phân loại các phụ âm dưới đây vào hai nhóm: hữu thanh hoặc vô thanh.
1. /t/
5. /v/
9. /f/
2. /s/
6. /z/
10. /ʃ/
3. /b/
7. /p/
4. /k/
8. /d/
Bài tập 3: Phân biệt các cặp nguyên âm và phụ âm dễ nhầm lẫn
Hãy phát âm và phân biệt các từ trong mỗi cặp từ dưới đây.
1. Ship / Sheep
5. Fan / Van
9. Fat / Vat
2. Bit / Beat
6. Bat / Pat
10. Tit / Tat
3. Sit / Seat
7. Cat / Cut
4. Cap / Cup
8. Sit / Set
Đáp án
Bài tập 1: Xác định nguyên âm và phụ âm
Book /bʊk/
Consonants: /b/, /k/
Vowel: /ʊ/
School /skuːl/
Consonants: /s/, /k/, /l/
Vowel: /uː/
Lamp /læmp/
Consonants: /l/, /m/, /p/
Vowel: /æ/
Car /kɑːr/
Consonants: /k/, /r/
Vowel: /ɑ/
Apple /ˈæpəl/
Consonants: /p/, /l/
Vowels: /æ/, /ə/
Phone /fəʊn/
Consonants: /f/, /n/
Vowel: /əʊ/
Sun /sʌn/
Consonants: /s/, /n/
Vowel: /ʌ/
Orange /ˈɒrɪndʒ/
Consonants: /r/, /n/, /dʒ/
Vowels: /ɒ/, /ɪ/
Wind /wɪnd/
Consonants: /w/, /n/, /d/
Vowel: /ɪ/
Chair /tʃeər/
Consonants: /tʃ/, /r/
Vowel: /eə/
Bài tập 2: Phân loại âm hữu thanh và âm vô thanh
1. /t/ – Vô thanh
5. /v/ – Hữu thanh
9. /f/ – Vô thanh
2. /s/ – Vô thanh
6. /z/ – Hữu thanh
10. /ʃ/ – Vô thanh
3. /b/ – Hữu thanh
7. /p/ – Vô thanh
4. /k/ – Vô thanh
8. /d/ – Hữu thanh
Bài tập 3: Phân biệt các cặp nguyên âm và phụ âm dễ nhầm lẫn
Ship /ɪ/ (ngắn), Sheep /iː/ (dài)
Bit /ɪ/ (ngắn), Beat /iː/ (dài)
Sit /ɪ/ (ngắn), Seat /iː/ (dài)
Cap /æ/ (ngắn), Cup /ʌ/ (ngắn)
Fan /f/, Van /v/
Bat /æ/, Pat /p/
Cat /æ/, Cut /ʌ/
Sit /ɪ/, Set /ɛ/
Fat /æ/, Vat /v/
Tit /ɪ/, Tat /æ/
Việc nắm vững nguyên âm và phụ âm là bước đầu quan trọng để xây dựng nền tảng phát âm chuẩn trong tiếng Anh. Đừng quên luyện tập thường xuyên và áp dụng vào giao tiếp hằng ngày để cải thiện từng ngày. Bạn có thể khám phá thêm nhiều kiến thức hữu ích trong danh mục Phát âm tiếng Anh mà TCE đã tổng hợp. Chúc bạn học tốt và sớm làm chủ phát âm chuẩn như người bản ngữ!
Xin chào, mình là Phương ThảoCo-founder tại The Catalyst for English. Với hơn 7 năm kinh nghiệm đồng hành cùng các bạn học viên trên con đường chinh phục tiếng Anh, IELTS và sở hữu điểm Overall 8.5, mình luôn mong muốn chia sẻ những phương pháp học tập hiệu quả nhất để giúp bạn tiết kiệm thời gian và đạt được kết quả cao.
Tại The Catalyst for English, mình cùng đội ngũ giáo viên luôn đặt 3 giá trị cốt lõi: Connected – Disciplined – Goal-oriented (Kết nối – Kỉ luật – Hướng về kết quả) lên hàng đầu. Bởi chúng mình hiểu rằng, mỗi học viên đều có những điểm mạnh và khó khăn riêng, và vai trò của "người thầy" là tạo ra một môi trường học tập thân thiện, luôn luôn thấu hiểu và đồng hành từng học viên, giúp các bạn không cảm thấy "đơn độc" trong một tập thể.
Những bài viết này được chắt lọc từ kinh nghiệm giảng dạy thực tế và quá trình tự học IELTS của mình, hy vọng đây sẽ là nguồn cảm hứng và hành trang hữu ích cho các bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh.