Học IELTS để làm gì? Bật mí 5 lợi ích “không ngờ”
Học IELTS để làm gì – đây không phải là câu hỏi mới, nhưng lại là điều mà rất nhiều người chưa thật sự trả lời rõ ràng trước khi bắt đầu ôn luyện. Liệu nó chỉ là một kỳ...
Khi bắt đầu học tiếng Anh, một trong những kiến thức cơ bản và quan trọng nhất chính là nguyên âm phụ âm trong tiếng Anh. Đây là nền tảng để bạn hiểu rõ cách cấu tạo từ và phát âm chính xác các từ vựng trong ngôn ngữ. Trong bài viết này, The Catalyst for English sẽ giúp bạn nắm vững khái niệm, cách phân loại và nhận diện các nguyên âm, phụ âm một cách dễ hiểu và đầy đủ nhất. Không chần chừ nữa, chúng ta cùng tới với bài viết hôm nay nhé!
Trước khi đi sâu vào các kiến thức chi tiết, hãy cùng TCE tìm hiểu khái niệm cơ bản về nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh – hai thành phần chính tạo nên hệ thống âm thanh và cấu trúc từ trong ngôn ngữ nhé:
Nguyên âm (vowel) tiếng Anh là những âm thanh được tạo ra khi không khí từ thanh quản thoát ra ngoài mà không bị cản trở bởi các cơ quan phát âm như răng, môi, lưỡi. Đặc trưng của các nguyên âm trong tiếng Anh là có thể ngân dài và không cần sự tiếp xúc giữa các bộ phận trong khoang miệng.
Nguyên âm trong tiếng Anh được chia thành 12 âm nguyên âm đơn (Monophthongs), 8 nguyên âm đôi (Diphthongs) và 5 nguyên âm ba (Triphthongs). Cụ thể hãy cùng xem qua bảng nguyên âm tiếng Anh và những kiến thức dưới đây:
Bảng nguyên âm tiếng Anh
Nguyên âm đơn là những âm phát ra ổn định, không thay đổi trong quá trình phát âm. Chúng được chia thành 2 loại:
Nguyên âm ngắn | Ví dụ |
/ɪ/ | sit |
/e/ | bed |
/æ/ | cat |
/ʌ/ | cup |
/ɒ/ | hot |
/ʊ/ | put |
Nguyên âm dài | Ví dụ |
/iː/ | see |
/ɑː/ | car |
/uː/ | blue |
/ɜː/ | bird |
/ɔː/ | law |
Nguyên âm đôi là sự kết hợp của hai nguyên âm đơn, khi phát âm, âm thanh chuyển từ một nguyên âm sang một nguyên âm khác. Có 8 nguyên âm đôi:
Nguyên âm ngắn | Ví dụ |
/aɪ/ | time |
/eɪ/ | say |
/ɔɪ/ | boy |
/oʊ/ | go |
/aʊ/ | house |
/ɪə/ | near |
/eə/ | care |
/ʊə/ | pure |
Nguyên âm ba là sự kết hợp của một nguyên âm đôi với một nguyên âm /ə/ (âm schwa), tạo thành âm thanh phức tạp hơn. Có 5 nguyên âm ba theo ảnh dưới đây:
Bảng nguyên âm ba
Khi phát âm, người nói cần chuyển đổi liên tục qua ba vị trí khẩu hình khác nhau, điều này khiến âm trở nên khó nhận diện và khó phát âm chuẩn, đặc biệt với người học tiếng Anh không phải là tiếng mẹ đẻ. Trên thực tế, người bản ngữ thường giản lược âm cuối /ə/ trong giao tiếp tự nhiên. Do đó, nguyên âm ba trong nhiều trường hợp được phát âm giống như nguyên âm đôi và cũng ít được nhắc tới.
Phụ âm (consonant) trong tiếng Anh là những âm thanh được tạo ra khi luồng khí từ phổi bị cản trở một phần hoặc hoàn toàn bởi các bộ phận như môi, răng, lưỡi, vòm miệng, thanh quản. Đây là những âm không thể tự phát ra thành tiếng mà thường cần kết hợp với nguyên âm để tạo thành âm tiết hoàn chỉnh.
2.2. Phân loại phụ âm và bảng phụ âm trong tiếng Anh
Trước khi bắt đầu, chúng ta cần biết rằng phụ âm có thể được phân loại thành nhiều cách khác nhau như: phân loại dựa theo vị trí cấu âm, phân loại dựa trên cách phát âm, luồng hơi,… Nhưng một trong những cách phân loại phổ biến nhất chính là dựa trên nét khác biệt giữa phụ âm hữu thanh (voiced consonants) và phụ âm vô thanh (voiceless consonants).
Sự khác biệt chính giữa hai loại phụ âm này nằm ở độ rung của dây thanh quản khi phát âm.
Lưu ý: do cách cấu âm của /j/, /w/, /r/, ta còn có thể gọi những âm này là bán nguyên âm (semi-vowel)
Ngoài ra, các bạn có thể tham khảo thêm bảng phụ âm tiếng Anh dưới đây:
Bảng phụ âm tiếng Anh
Để phân biệt nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh một cách đơn giản nhất, bạn có thể dựa vào khái niệm cơ bản của nguyên âm và phụ âm như sau:
Sau khi nắm được các kiến thức về khái niệm, phân loại của nguyên âm tiếng Anh và phụ âm tiếng Anh, bạn nên tham khảo thêm bản phiên âm IPA hoàn chỉnh gồm 20 nguyên âm và 24 phụ âm trong tiếng Anh đã đề cập ở phía trên như sau:
Bảng phiên âm IPA trong tiếng Anh
Âm Schwa /ə/ là nguyên âm ngắn và trung lập nhất trong tiếng Anh. Đây là âm phổ biến nhất trong tiếng Anh và thường xuất hiện trong các từ không được nhấn mạnh. Âm này được phát âm nhẹ nhàng và không có vị trí cụ thể trong miệng. Khi phát âm âm /ə/, môi không cần mở rộng hay căng, lưỡi đặt ở vị trí trung lập.
Ex:
Điểm cần lưu ý về âm schwa:
Các quy tắc phát âm và đọc nguyên âm phụ âm trong tiếng Anh đóng vai trò quan trọng giúp người học phát âm chính xác và trôi chảy. Hãy cùng TCE tìm hiểu một số quy tắc phát âm nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh dưới đây:
Các quy tắc phát âm và đọc nguyên âm phụ âm trong tiếng Anh
Phụ âm “g” có cách phát âm khác nhau tùy thuộc vào nguyên âm đứng ngay sau nó:
Ex:
Ex:
Phụ âm “c” thay đổi phát âm phụ thuộc vào nguyên âm liền kề phía sau:
Ex:
Ex:
Phụ âm “r” có thể bị câm trong một số trường hợp, đặc biệt khi đứng sau âm yếu /ə/ (schwa).
Ex:
Phụ âm “j” hầu như luôn được phát âm là /dʒ/ và rất ít khi thay đổi.
Ex:
Phụ âm cuối sẽ được gấp đôi trong các trường hợp sau:
Ex:
Ex:
Khi từ kết thúc bằng cấu trúc nguyên âm + phụ âm + e, âm “e” cuối sẽ không được phát âm (âm câm), trong khi nguyên âm trước nó sẽ phát âm dài hơn.
Ex:
Ghép nối các âm trong tiếng Anh là một kiến thức cơ bản giúp người học hình thành từ và phát âm đúng chuẩn cũng như giống với người bản ngữ hơn. Sau đây, hãy cùng The Catalyst for English tìm hiểu các quy tắc ghép âm đơn giản và dễ áp dụng nhé:
Cách ghép nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh
1. Ghép phụ âm + nguyên âm
Đây là dạng ghép cơ bản, phụ âm đứng trước nguyên âm để tạo thành âm tiết. Đây là mô hình phổ biến trong từ tiếng Anh.
Ex: cat (/kæt/), go (/ɡəʊ/), sit (/sɪt/)
2. Ghép nguyên âm + phụ âm
Nguyên âm đứng trước và phụ âm đứng sau để kết thúc âm tiết, thường tạo nên từ đơn giản và dễ phát âm.
Ex: pen (/pen/), run (/rʌn/), bag (/bæɡ/)
3. Ghép phụ âm + nguyên âm + phụ âm
Cấu trúc này bao gồm phụ âm đầu, nguyên âm giữa và phụ âm cuối, tạo thành một âm tiết hoàn chỉnh.
Ex: dog (/dɒɡ/), map (/mæp/), bat (/bæt/)
4. Ghép nguyên âm + nguyên âm
Hai nguyên âm khi đứng cạnh nhau thường tạo thành:
Ex: coin (/kɔɪn/), house (/haʊs/), near (/nɪər/).
Ex: team (/tiːm/), boat (/bəʊt/), feel (/fiːl/).
5. Ghép phụ âm + phụ âm
Hai phụ âm đứng cạnh nhau thường được phát âm như một âm hoặc tạo thành một cụm phụ âm. Đây là hiện tượng phổ biến trong tiếng Anh, nhất là ở đầu hoặc cuối từ.
Ex: school (/skuːl/), train (/treɪn/), play (/pleɪ/), brush (/brʌʃ/).
Ex: help (/help/), mask (/mæsk/), jump (/dʒʌmp/), end (/end/).
Ex: knight (/naɪt/), gnome (/nəʊm/).
6. Ghép âm câm (Silent Letters)
Một số phụ âm hoặc nguyên âm không phát âm trong từ nhưng vẫn giữ nguyên cách viết.
Ex:
7. Ghép phụ âm đôi
Hai phụ âm đứng cạnh nhau nhưng chỉ phát âm như một âm tiết hoặc có khi một âm bị lược bỏ.
Ex:
Sau khi nắm được kha khá kiến thức từ nguyên âm phụ âm trong tiếng Anh, TCE sẽ giúp bạn tham khảo một số phương pháp học sao cho hiệu quả nhất, hãy thử thực hành với một số cách dưới đây:
Cách học nguyên âm phụ âm trong tiếng Anh hiệu quả
Hiện nay, có rất nhiều công cụ và phần mềm hỗ trợ học phát âm. Người học phát âm có thể tham khảo qua một số phần mềm và ứng dụng dưới đây:
Ngoài ra, những đầu sách phát âm chuẩn cũng sẽ là một công cụ đắc lực để đồng hành với bạn trong quá trình học tập. TCE xin gợi ý cho bạn một số đầu sách như sau:
Khi luyện tập, hãy luyện phát âm theo từng từ, cụm từ rồi đến câu để tạo phản xạ tự nhiên. Từ đó, quá trình học của người học sẽ dễ dàng hơn và đạt hiệu quả nhanh hơn.
Phương pháp shadowing giúp bạn phát âm chuẩn và tự nhiên hơn. TCE gợi ý bạn theo các bước hướng dẫn sau để có thể thực hiện một cách phù hợp hơn:
Bạn có thể tham khảo các video mà người nói sử dụng phát âm chuẩn, giống như các TV Show, TV Series như Masterchef, Downton Abbey, …
Nếu bạn muốn học phát âm cũng như làm chủ nguyên âm phụ âm trong tiếng Anh một cách bài bản và hiệu quả, tham gia khóa học IELTS tại The Catalyst for English chắc chắn là lựa chọn không thể bỏ qua. Tại đây, bạn sẽ được cam kết đầu ra và được giảng dạy bởi đội ngũ giảng viên xuất sắc, hầu hết đạt trình độ IELTS từ 8.0+, với phong cách giảng dạy sinh động và gần gũi với thực tế.
Các giảng viên không chỉ truyền đạt kiến thức mà còn chia sẻ các mẹo học từ vựng và làm bài thi một cách hiệu quả. Bên cạnh đó, khóa học còn tập trung vào các kỹ năng sử dụng từ vựng trong thực tế, giúp bạn ứng dụng tiếng Anh một cách tự nhiên trong giao tiếp hàng ngày. Ngoài ra, TCE cũng có hỗ trợ đăng ký thi thử 4 kỹ năng cho các bạn quan tâm, cần thử sức trước để chuẩn bị cho kỳ thi. Hãy đăng ký để nhận ưu đãi nhé!
Để phát âm tiếng Anh chính xác và tự tin hơn, việc nắm vững các quy tắc phát âm nguyên âm và phụ âm là vô cùng quan trọng. Hãy cùng thực hành qua 3 bài tập dưới đây do TCE cung cấp để cải thiện việc học nguyên âm phụ âm trong tiếng Anh nhé:
Cho các từ sau, hãy chỉ ra đâu là nguyên âm và đâu là phụ âm.
1. /bʊk/ | 5. /ˈæpəl/ | 9. /wɪnd/ |
2. /skuːl/ | 6. /fəʊn/ | 10. /tʃeə/ |
3. /læmp/ | 7. /sʌn/ | |
4. /kɑːr/ | 8. /ˈɒrɪndʒ/ |
Phân loại các phụ âm dưới đây vào hai nhóm: hữu thanh hoặc vô thanh.
1. /t/ | 5. /v/ | 9. /f/ |
2. /s/ | 6. /z/ | 10. /ʃ/ |
3. /b/ | 7. /p/ | |
4. /k/ | 8. /d/ |
Hãy phát âm và phân biệt các từ trong mỗi cặp từ dưới đây.
1. Ship / Sheep | 5. Fan / Van | 9. Fat / Vat |
2. Bit / Beat | 6. Bat / Pat | 10. Tit / Tat |
3. Sit / Seat | 7. Cat / Cut | |
4. Cap / Cup | 8. Sit / Set |
Bài tập 1: Xác định nguyên âm và phụ âm
Bài tập 2: Phân loại âm hữu thanh và âm vô thanh
1. /t/ – Vô thanh | 5. /v/ – Hữu thanh | 9. /f/ – Vô thanh |
2. /s/ – Vô thanh | 6. /z/ – Hữu thanh | 10. /ʃ/ – Vô thanh |
3. /b/ – Hữu thanh | 7. /p/ – Vô thanh | |
4. /k/ – Vô thanh | 8. /d/ – Hữu thanh |
Bài tập 3: Phân biệt các cặp nguyên âm và phụ âm dễ nhầm lẫn
Việc nắm vững nguyên âm và phụ âm là bước đầu quan trọng để xây dựng nền tảng phát âm chuẩn trong tiếng Anh. Đừng quên luyện tập thường xuyên và áp dụng vào giao tiếp hằng ngày để cải thiện từng ngày. Bạn có thể khám phá thêm nhiều kiến thức hữu ích trong danh mục Phát âm tiếng Anh mà TCE đã tổng hợp. Chúc bạn học tốt và sớm làm chủ phát âm chuẩn như người bản ngữ!