Set up là gì? Cách dùng của Set up và Setup có gì khác nhau?
Set up và Setup là những cụm từ thường bị nhầm lẫn trong tiếng Anh. Vậy Set up là gì, sự khác biệt của cụm từ này với Setup như thế nào? Trong bài viết ngày hôm nay, hãy cùng...
Danh động từ (Gerund) là một điểm ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh, khiến không ít người học bối rối vì hình thức giống với phân từ hiện tại (present participle) bởi cả hai đều có tận cùng là -ing. Vậy danh động từ chính xác là gì, cách dùng và vị trí ra sao, và những động từ nào thường theo sau nó? Bài viết này The Catalyst for English sẽ giúp bạn giải đáp cặn kẽ!
Danh động từ là những từ có hình thức giống động từ nhưng đảm nhận chức năng của danh từ trong câu. Từ loại này được hình thành bằng cách thêm “-ing” vào sau động từ để biến thành danh từ. Khi muốn chuyển danh động từ sang dạng phủ định, ta có thể thêm “not” vào trước danh động từ đó. Ví dụ:

Thực tế, danh động từ tiếng Anh có thể đảm nhiệm nhiều vị trí khác nhau, với 5 chức năng chính như sau:
Khi danh động từ làm chủ ngữ của câu, động từ theo sau luôn được chia ở ngôi thứ ba số ít.
Ví dụ: Watching movies relaxes me after a long day. → Watching movies (việc xem phim) đóng vai trò chủ ngữ, vì thế động từ relaxes chia ở ngôi thứ ba số ít.
Danh động từ có thể đứng ngay sau một số động từ nhất định để làm tân ngữ trong câu. Các động từ thường gặp gồm: admit (thú nhận), appreciate (cảm kích), avoid (tránh), delay (hoãn lại), deny (phủ nhận), hate/detest (ghét), enjoy (thích)…..
Ví dụ: She suggested going out for dinner. (Cô ấy đề nghị đi ăn tối.)
Danh động từ có thể được dùng sau giới từ để làm tân ngữ, và cấu trúc này thường xuất hiện với tính từ, danh từ hoặc động từ. Cấu trúc:
|
Adjective/ Noun/ Verb + preposition + V-ing |
Ví dụ: We talked about moving to another city. (Chúng tôi đã bàn về việc chuyển đến một thành phố khác.)
Gerund thường được sử dụng sau một số cụm từ cố định để diễn tả trạng thái, cảm xúc hoặc đánh giá về hành động. Một số cụm phổ biến:
Ví dụ: He is busy preparing for the exam. (Anh ấy đang bận ôn thi.)
Khi danh động từ làm bổ ngữ của chủ ngữ, nó thường được dùng để mô tả hoặc giải thích thêm cho chủ ngữ, giúp làm rõ nội dung của câu.
Ví dụ: His new hobby, painting landscapes, makes him very relaxed. (Sở thích mới của anh ấy, vẽ phong cảnh, khiến anh ấy cảm thấy rất thư giãn.)
Danh động từ có thể đóng vai trò ngữ đồng vị, tức là giải thích hoặc làm rõ thêm cho một danh từ đứng trước nó trong câu.
Ví dụ: My favorite hobby, reading books, helps me relax after a long day. → Reading books là danh động từ làm đồng vị ngữ, giải thích cho danh từ my favorite hobby.
Danh động từ có thể tham gia tạo danh từ ghép (compound noun) để chỉ người, vật hoặc hoạt động có liên quan đến hành động được diễn tả bởi danh động từ. Cấu tạo danh từ ghép như sau:
Ví dụ:
Danh động từ (Gerund) và hiện tại phân từ (Present Participle) đều có dạng V-ing, nhưng chúng khác nhau về chức năng trong câu. Cụ thể:
Mặc dù có hình thức giống nhau, điểm khác biệt nằm ở vai trò ngữ pháp mà chúng đảm nhận trong câu.
Ví dụ:

Xem thêm:
Bài 1. Xác định những từ gạch chân sau là Gerund hay là Present Participle) Viết G (nếu là danh động từ) và P (nếu là phân từ hiện tại).
Đáp án:
| 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 |
| G | P | G | P | G | P | G | P | G | P | P | G | G | P | P |
Bài 2. Put the verb in brackets into the correct form
Hy vọng bài viết trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn về danh động từ – một chủ điểm ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh, từ cách nhận biết, cách dùng danh động từ cho đến sự khác biệt với hiện tại phân từ. Ngoài ra, các bạn có thể tham khảo thêm nhiều bài tập tiếng Anh khác tại trang luyện tập của TCE để củng cố kiến thức ngay tại nhà. Hãy nhớ rằng, luyện tập đều đặn chính là chìa khóa dẫn đến thành công.