| Quy tắc 1 |
Thông thường, khi có hai danh từ nối với nhau bằng “and”, động từ sẽ chia ở số nhiều.
Nhưng sẽ có ngoại lệ, khi “and” dùng để chỉ một người, một tập hợp, một món ăn, hoặc trong phép cộng, thì động từ lại chia ở số ít. |
Ví dụ 1. The writer and teacher are giving a lecture.
(Nhà văn kiêm giáo viên đang thuyết giảng).
Ví dụ 2. Five and five makes ten. (Năm cộng năm bằng mười). |
| Quy tắc 2 |
Sau “Each, Every” thì động từ luôn chia số ít, kể cả khi chủ ngữ có nhiều danh từ nối với nhau bằng “and”
(Each, Every… + V (số ít) |
Each student is responsible for their homework.
(Mỗi học sinh đều có trách nhiệm với bài tập của mình). |
| Quy tắc 3 |
Khi chủ ngữ là “To + V” hoặc V-ing, động từ đi kèm sẽ được chia ở số ít.
(To infinitive/V-ing + V (số ít) |
Reading books helps me relax after work.
(Đọc sách giúp tôi thư giãn sau giờ làm việc). |
| Quy tắc 4 |
Khi chủ ngữ là một mệnh đề danh từ (noun clause), thì động từ sẽ chia ở số ít.
Mệnh đề danh từ + V (số ít) |
Whether she comes or not doesn’t matter.
(Việc cô ấy có đến hay không thì không quan trọng). |
| Quy tắc 5 |
Khi chủ ngữ là một tựa đề, tên sách, bộ phim, bài hát…, động từ sẽ được chia ở số ít. |
Friends is a very popular American TV series.
(Friends là một bộ phim truyền hình Mỹ rất nổi tiếng). |
| Quy tắc 6 |
Một số danh từ trong tiếng Anh tuy có tận cùng bằng -s, song vẫn được xem là số ít và đi với động từ số ít. Các trường hợp thường gặp:
- Danh từ tên môn học: Physics (Vật lí), Mathematics (Toán), Economics (Kinh tế học), …
- Danh từ tên môn thể thao: Athletics (Điền kinh), Billiards (Bi-da), Checkers (Cờ đam),….
- Danh từ tên bệnh: Measles (Bệnh sởi), Mumps (Quai bị), Diabetes (Tiểu đường), …
- Cụm danh từ chỉ kích thước, trọng lượng: Two pounds is…
- Cụm danh từ chỉ khoảng cách: Ten miles is…
- Cụm danh từ chỉ thời gian: Ten years is …
- Cụm danh từ chỉ số tiền: Ten dollars is ….
- Cụm danh từ chỉ tên một số quốc gia, thành phố: The United States, The Philippines, Wales, Marseilles,….
|
Ví dụ 1. Economics is difficult for many students. (Kinh tế học khó với nhiều sinh viên.)
Ví dụ 2. Billiards is popular in many countries. (Bi-da phổ biến ở nhiều quốc gia.)
Ví dụ 3. Measles is a contagious disease. (Bệnh sởi là một bệnh truyền nhiễm.)
Ví dụ 4. The Philippines is famous for its beautiful islands. (Philippines nổi tiếng với những hòn đảo xinh đẹp.) |
| Quy tắc 7 |
Một số danh từ không kết thúc bằng “s” nhưng được dùng ở dạng số nhiều như: People (người), cattle (gia súc), police (cảnh sát), army (quân đội),… |
The army are preparing for training. (Quân đội đang chuẩn bị cho buổi huấn luyện.) |
| Quy tắc 8 |
Khi thêm “the” + tính từ, ta có một cụm danh từ mang nghĩa “những người có đặc điểm đó”. Cụm này luôn đi với động từ số nhiều.
The + adj = N (chỉ người) + V (số nhiều) |
The old are respected in this village. (Người già được tôn trọng trong ngôi làng này.) |
| Quy tắc 9 |
Khi hai chủ ngữ nối với nhau bằng either … or, neither … nor, not only … but also thì động từ chia theo chủ ngữ đứng gần nó nhất. |
Ví dụ 1. Either my brother or my friends are at home.
Ví dụ 2. Neither the teacher nor the students are in class.
Ví dụ 3. Not only Tom but also his parents are here. |
| Quy tắc 10 |
Khi hai danh từ nối nhau bằng as well as, with, together with, along with, accompanied by thì động từ chia theo danh từ đứng trước. |
The teacher, as well as the students, is in the classroom.
(Thầy giáo cũng như học sinh đều có mặt trong lớp, chia theo teacher.) |
| Quy tắc 11 |
Khi hai danh từ nối với nhau bằng “of” thì thông thường động từ chia theo danh từ phía trước
Ví dụ: The quality of the products is good (Chất lượng của sản phẩm thì tốt)
Tuy nhiên nếu danh từ phía trước là none, some, all, most, majority, half, phân số, phần trăm… thì động từ chia theo danh từ phía sau.
Ví dụ: Some of the students are absent today (Một số học sinh vắng hôm nay)
Lưu ý khi các từ như some, all, most, majority… đứng một mình cần xác định chúng đại diện cho gì.
- Nếu là danh từ đếm được thì dùng số nhiều (The majority think that… – Đa số nghĩ rằng)
- Nếu là danh từ không đếm được thì dùng số ít (Most is lost – Phần lớn đã mất)
|
| Quy tắc 12 |
A number of + danh từ số nhiều + động từ số nhiều
The number of + danh từ số nhiều + động từ số ít.
Giải thích:
“a number of” là một cụm từ hạn định để chỉ một số lượng khá nhiều người hoặc vật, vì vậy động từ đi sau chia ở số nhiều.
Ngược lại, “the number of” dùng để chỉ chính con số, số lượng cụ thể, nên động từ đi sau chia ở số ít. |
Ví dụ 1. A number of students are absent today. (Một số học sinh vắng hôm nay.)
Ví dụ 2. He number of students in this class is thirty. (Số lượng học sinh trong lớp này là 30.) |
| Quy tắc 13 |
Các danh từ tập hợp như family, staff, team, group, congress, crowd, committee… có thể đi với động từ số ít hoặc số nhiều, tùy theo nghĩa:
- Nếu nhấn mạnh tập thể như một đơn vị chung, ta dùng động từ số ít.
- Nếu nhấn mạnh hành động riêng lẻ của từng thành viên, ta dùng động từ số nhiều.
|
Ví dụ 1. The committee is making a final decision.
(Ủy ban đang đưa ra một quyết định cuối cùng.)
Ví dụ 2. The team are arguing among themselves. (Các thành viên trong đội đang tranh cãi với nhau.) |
| Quy tắc 14 |
Trong cấu trúc there + be, động từ chia theo danh từ phía sau.
Lưu ý: Khi có danh từ số ít và số nhiều cùng xuất hiện, động từ thường chia theo danh từ đứng trước.
Ví dụ: There is a book and two pens on the table. (Có một quyển sách và hai cây bút trên bàn → chia theo a book.) |
There is a book on the table. (Có một quyển sách trên bàn.) |
| Quy tắc 15 |
Trong câu có mệnh đề quan hệ (who, which, that…), động từ trong mệnh đề quan hệ sẽ chia theo danh từ mà nó bổ nghĩa trong mệnh đề chính. |
This is one of the problems that are hard to solve.
(Đây là một trong những vấn đề khó giải quyết) |
| Quy tắc 16 |
Khi dùng các đại từ sở hữu như mine, his, hers, yours, ours, theirs, động từ phải chia theo danh từ mà đại từ đó thay thế, tức là số ít hay số nhiều tùy thuộc vào người hoặc vật được nhắc tới. |
Ví dụ 1. He has a blue car, while mine is red. (Anh ấy có một chiếc ô tô màu xanh, còn của tôi là màu đỏ.) |
| Quy tắc 17 |
Một số danh từ như pants (quần dài/Mỹ, quần lót/Anh), trousers (quần), pliers (cái kìm), scissors (cái kéo), shears (kéo lớn), tongs (cái kẹp) luôn đi với động từ số nhiều.
Ngoại lệ: Khi đứng sau “a pair of / two pairs of …”, động từ chia số ít, vì chủ ngữ là “một cặp / hai cặp”. |
Ví dụ 1. The scissors are on the table. (Cái kéo ở trên bàn.)
Ví dụ 2. A pair of scissors is on the table. (Một chiếc kéo ở trên bàn.) |
| Quy tắc 18 |
Các đại từ bất định như someone, anyone, no one, everyone, something, anything, everything, nothing… luôn đi với động từ số ít. |
Anything is possible if you try. (Bất cứ điều gì cũng có thể nếu bạn cố gắng.) |
| Quy tắc 19 |
Nếu sau no là danh từ số ít, động từ chia số ít.
Nếu sau no là danh từ số nhiều, động từ chia số nhiều. |
Ví dụ 1. Ví dụ: No student is absent today. (Không học sinh nào vắng hôm nay.)
Ví dụ 2. No children are allowed to enter the room. (Không trẻ em nào được phép vào phòng.) |
| Quy tắc 20 |
Cấu trúc đảo ngữ với cụm trạng từ chỉ nơi chốn: Khi cụm trạng từ chỉ nơi chốn được đặt lên đầu câu, động từ sẽ hoà hợp với (cụm) danh từ đứng sau nó. |
In the garden are some flowers. (Trong vườn có vài bông hoa.) |