Mệnh đề quan hệ (relative clause): Cách rút gọn mệnh đề quan hệ

  • Tác giả: Tạ Phương Thảo
  • 25/04/2025
Mệnh đề quan hệ

Mệnh đề quan hệ (relative clause) là một loại cấu trúc rất phổ biến và quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, đặc biệt thường xuất hiện ở các kỳ thi IELTS và TOEIC. Trong bài viết dưới đây, các bạn học viên hãy cùng thecatalyst.edu.vn ôn tập lại lý thuyết, cách dùng, cách rút gọn mệnh đề quan hệ và luyện tập áp dụng với những ví dụ thực tế nhé!

I. Mệnh đề quan hệ (relative clause) là gì?

Mệnh đề quan hệ (relative clause) là gì

Mệnh đề quan hệ (relative clause) là gì

Mệnh đề quan hệ (relative clause) trong tiếng Anh là một mệnh đề phụ, được sử dụng để liên kết với mệnh đề chính thông qua các đại từ hoặc trạng từ quan hệ. Từ đó, mệnh đề quan hệ sẽ giúp bổ nghĩa cho danh từ và đại từ. Trong đó, danh từ và đại từ ở đây chính là chủ ngữ (S) và tân ngữ (O), vì vậy mệnh đề quan hệ sẽ đứng  ngay sau chủ ngữ hoặc tân ngữ.

II. Các loại từ cần nhớ trong mệnh đề quan hệ

Trước khi tìm hiểu về công thức mệnh đề quan hệ cũng như cách rút gọn mệnh đề quan hệ, các bạn học hãy cùng TCE điểm qua các đại từ và trạng từ quan hệ được sử dụng trong câu tiếng Anh nhé!

1. Đại từ quan hệ

Các loại đại từ quan hệ thường dùng trong tiếng Anh được nêu đầy đủ trong bảng thông tin sau:

Đại từ quan hệ Cách dùng trong mệnh đề quan hệ
WHO
    • Thường dùng làm chủ ngữ hoặc tân ngữ, và dùng thay cho danh từ chỉ người.
  • Cấu trúc: 

N (person) + who + V + O

N (person) + who + S + V

  • Ví dụ: The singer I love most is Taylor Swift, who has written many worldwide famous songs. (Ca sĩ mà tôi thích nhất là Taylor Swift, người đã viết nhiều bài hát nổi tiếng trên khắp thế giới.)
WHOM
    • Thường dùng làm tân ngữ và thay cho danh từ chỉ người.
  • Cấu trúc: N (person) + whom + S + V
  • Ví dụ: The band whom they invited to the concert is super famous right now. (Nhóm nhạc mà họ mời đến buổi hòa nhạc hiện rất nổi tiếng.)
WHICH
    • Thường dùng làm chủ ngữ hoặc tân ngữ, và thay cho danh từ chỉ vật.
  • Cấu trúc: 

N (thing) + which + V + O

N (thing) + which + S + V

  • Ví dụ: I really want to study abroad in Australia which has many prestigious universities. (Tôi rất muốn đi du học tại Úc vì nơi đó có nhiều ngôi trường đại học danh tiếng.)
THAT
    • Thường dùng làm chủ ngữ hoặc tân ngữ, và thay cho cả danh từ chỉ người và chỉ vật (who, whom, which).
  • Cấu trúc: 

N (person/thing) + that + V + O

N (person/thing) + that + S + V

    • Ví dụ: The movie that was very famous last month is finally on Netflix. (Bộ phim vô cùng nổi tiếng tháng trước cuối cùng cũng có trên Netflix.)
  • Các trường hợp thường dùng đại từ quan hệ “THAT”: 

– Khi đi sau cấu trúc so sánh nhất.

– Khi đi sau các từ: the first, the last, only,…

– Khi danh từ đi trước gồm cả người lẫn vật.

  • Các trường hợp không được dùng đại từ quan hệ “THAT”: 

– Trong mệnh đề quan hệ không xác định.

– Khi đi sau các từ: the first, the second, the last, the only,…

– Khi danh từ đi trước gồm cả người lẫn vật.

WHOSE
    • Thường dùng để chỉ sự sở hữu của người và vật.
  • Cấu trúc: … N (person, thing) + whose + N + V
  • Ví dụ: I follow an influencer whose blogs are very popular on Instagram. (Tôi theo dõi một nhà truyền cảm hứng mà video của họ rất nổi tiếng trên Instagram.)
Các loại từ cần nhớ trong mệnh đề quan hệ

Các loại từ cần nhớ trong mệnh đề quan hệ

>> Đọc thêm: Cách phân biệt a number of và the number of đơn giản

2. Trạng từ quan hệ

Các loại trạng từ quan hệ thường dùng trong tiếng Anh được nêu đầy đủ trong bảng thông tin sau:

Trạng từ quan hệ Cách dùng trong mệnh đề quan hệ
WHERE
    • Dùng để thay thế cho các giới từ chỉ nơi chốn.
  • Cấu trúc: … N (place) + where (= in / at / on / in which) + S + V
  • Ví dụ: I found a coffee shop where they serve the best matcha latte in area. (Tôi tìm được một quán cafe nơi họ phục vụ món matcha latte ngon nhất trong khu vực.)
WHEN
    • Dùng để thay thế cho các giới từ chỉ thời gian.
  • Cấu trúc: … N (time) + when (= in / at / on which) + S + V
  • Ví dụ: I still remember the day when I received my diploma on stage from the principal. (Tôi vẫn nhớ ngày mà tôi đã nhận bằng tốt nghiệp trên sân khấu từ hiệu trưởng.)
WHY
    • Thường dùng cho các mệnh đề chỉ nguyên nhân, thay cho “for that reason” hay “for reason”.
  • Cấu trúc: … N (reason) + why + S + V
  • Ví dụ: This is the reason why you should double-check the assignment before submitting it. (Đây là lý do bạn nên kiểm tra lại bài tập trước khi nộp nó.)

III. Công thức mệnh đề quan hệ

Tùy theo vị trí của mệnh đề quan hệ, công thức sử dụng mệnh đề quan hệ có thể được trình bày theo những cấu trúc như sau:

Công thức mệnh đề quan hệ

Công thức mệnh đề quan hệ

1. Cấu trúc câu tiếng Anh với mệnh đề quan hệ đứng sau chủ ngữ

Trạng ngữ: S + (where/when/why + S +V +O) + V + O.

Chủ ngữ: S + (who/which/that + V + O) + V + O.

Tân ngữ: S + (who/which/that/whom + S + V) + V + O.

Ví dụ: 

  • The woman who is singing on the stage is my mother. (Người phụ nữ đang hát trên sân khấu chính là mẹ của tôi.)

“who is singing on the stage” là mệnh đề quan hệ, bổ nghĩa cho chủ ngữ “The woman” để người đọc hay người nghe có thể hiểu được đó là ai.

  • The MV which you shared last night has become the top 1 trending on YouTube. (MV bạn share tối qua đã trở thành top 1 trending trên YouTube.)

“which you shared last night” là mệnh đề quan hệ, bổ nghĩa cho chủ ngữ “The MV” để người đọc hay người nghe có thể biết được đó là MV nào.

>> Đọc thêm: Cấu trúc Writing task 1 và template cho 7 dạng bài phổ biến

2. Cấu trúc câu tiếng Anh với mệnh đề quan hệ đứng sau tân ngữ

Trạng ngữ: S + V + O + (where/when/why + S +V +O).

Chủ ngữ: S + V + O + (who/which/that + V + O).

Tân ngữ: S + (who/which/that/whom + S + V) + V + O.

Ví dụ: 

  • I love the new camera which my mom gave me as a graduation gift. (Tôi rất yêu chiếc máy ảnh mẹ đã mua cho tôi như một món quà tốt nghiệp.)

“which my mom gave me as a graduation gift” là mệnh đề quan hệ, bổ nghĩa cho tân ngữ “the new camera” để người đọc hay người nghe có thể hiểu được đó là chiếc máy ảnh nào.

  • She made a short clip which became viral on TikTok. (Cô ấy đã làm một clip ngắn trở thành trend trên TikTok.)

“which became viral on TikTok” là mệnh đề quan hệ, bổ nghĩa cho chủ ngữ “a short clip” để người đọc hay người nghe có thể biết được đó là clip nào.

IV. Các loại mệnh đề quan hệ và cách sử dụng

Các loại mệnh đề quan hệ và cách sử dụng

Các loại mệnh đề quan hệ và cách sử dụng

Bên cạnh những cấu trúc trên, mệnh đề quan hệ thường được chia thành 2 loại là mệnh đề quan hệ xác định và mệnh đề quan hệ không xác định, cụ thể như sau:

1. Mệnh đề quan hệ xác định (defining relative clauses)

Mệnh đề quan hệ xác định (defining relative clauses) là loại mệnh đề được sử dụng để xác định, bổ nghĩa cho danh từ đứng trước nó và đem đến ý nghĩa quan trọng trong câu. Thêm vào đó, nếu bỏ đi mệnh đề này đi thì câu sẽ trở nên tối nghĩa.

Trong đó, mệnh đề quan hệ xác định được dùng khi danh từ là loại không xác địnhkhông có dấu phẩy ngăn cách nó với mệnh đề chính.

Ví dụ: 

  • Do you remember the present which you gave me on the first date? (Bạn có nhớ món quà mà bạn đã tặng tôi vào ngày hẹn hò đầu tiên không?)
  • The woman who made these cookies for our picnic is my mother. (Người phụ nữ đã làm những chiếc bánh quy này cho buổi picnic của chúng ta chỉ là mẹ tôi.)

2. Mệnh đề quan hệ không xác định (non – defining relative clauses)

Mệnh đề quan hệ không xác định (non – defining relative clauses) là loại mệnh đề có chức năng cung cấp thông tin thêm cho chủ ngữ. Khác với mệnh đề quan hệ xác định, nếu ta bỏ đi mệnh đề này thì câu vẫn có đầy đủ ý nghĩa.

Ngoài ra, giữa mệnh đề chính và mệnh đề quan hệ không xác định cần được ngăn cách với nhau bằng dấu “,”, đồng thời bạn không được sử dụng loại mệnh đề này với đại từ quan hệ that.

Ví dụ: 

  • BTS, who is one of the most famous K-pop boy bands, is invited to the concert in Hanoi. (BTS, một trong những nhóm nhạc K-pop nam nổi tiếng nhất, được mời đến buổi hòa nhạc ở Hà Nội.)
  • The animated movie Frozen, which we saw last week, became popular in my school  (Bộ phim hoạt hình Frozen mà chúng ta đã xem tuần trước đã trở nên nổi tiếng trong trường học của tôi..)

>> Đọc thêm: Thì hiện tại hoàn thành: Công thức, dấu hiệu và bài tập

V. Cách rút gọn mệnh đề quan hệ (Relative Clause)

Để ngữ pháp tiếng Anh trở nên linh học, việc áp dụng công thức rút gọn mệnh đề quan hệ vào cấu trúc sẽ giúp nâng tầm bài viết cũng như bài nói tiếng Anh của các bạn học rất nhiều. Cùng TCE tìm hiểu cách rút gọn mệnh đề quan hệ nhé!

Cách rút gọn mệnh đề quan hệ

Cách rút gọn mệnh đề quan hệ

1. Trường hợp đại từ đóng vai trò là tân ngữ

Nếu mệnh đề quan hệ đóng vai trò là tân ngữ trong câu tiếng Anh, bạn có thể lược bỏ đại từ quan hệ, đồng thời nếu có giới từ trước đại từ quan hệ thì phải đảo giới từ ra cuối mệnh đề.

Ví dụ: 

  • It is the best song that I have ever listened to. (Đây là bài hát hay nhất tôi từng được nghe.)

→ It is the best song I have ever listened to.

  • I saw the girl whom most of the boys in our school liked. (Tôi đã nhìn thấy cô gái mà hầu hết các chàng trai trong trường chúng ta đều thích.)

→ I saw the girl most of the boys in our school liked.

2. Trường hợp đại từ đóng vai trò là chủ ngữ

Nếu mệnh đề quan hệ đóng vai trò là chủ ngữ trong câu tiếng Anh, bạn có thể rút gọn mệnh đề quan hệ theo 3 cách sau đây:

Cách rút gọn mệnh đề quan hệ khi đại từ đóng vai trò là chủ ngữ Trường hợp Ví dụ
Dùng V-ing Mệnh đề quan hệ là mệnh đề chủ động The woman who is singing on the stage is my mother.

→ The woman singing on the stage is my mother.

Dùng V3/Ved Mệnh đề quan hệ là mệnh đề bị động. The instructions that are given by my tutor are very necessary for the final project.

→ The instructions given by my tutor are very necessary for the final project.

Dùng to-V Trước đại từ quan hệ có các cụm từ như: the first, the second, the last, the only,…  She is the only student who received the scholarship.

→ She is the only student to receive the scholarship

VI. Lưu ý khi sử dụng mệnh đề quan hệ

Lưu ý khi sử dụng mệnh đề quan hệ

Lưu ý khi sử dụng mệnh đề quan hệ

Khi áp dụng công thức mệnh đề quan hệ trong ngữ pháp tiếng Anh, các bạn học cần lưu ý một số điểm sau:

  • Đối với các mệnh đề quan hệ có đại từ quan hệ là whom, which sử dụng giới từ thì giới từ này có thể được đặt trước hoặc sau mệnh đề quan hệ.

Ví dụ: Mr. Giang is a kind lecturer. I did the graduation thesis with him.

→ Mr. Giang, with whom I did the graduation thesis, is a kind lecturer.

→ Mr. Giang, whom I did the graduation thesis with last year, is a kind lecturer. 

  • “which” có thể thay cho cả mệnh đứng trước.

Ví dụ: She can’t travel with me next week. That makes me upset. 

→ She can’t travel with me next week, which makes me upset.

  • Khi ở vị trí tân ngữ, “who” có thể thay cho “whom”.

Ví dụ: I’d like to chat with the boy who / whom I met by chance on Tinder.

  • Các cụm từ chỉ số lượng như “some of”, “both of”, “all of”, “neither of”, “many of”, “none of”,… có thể được sử dụng ở trước whom, which, whose.

Ví dụ: She has three sisters. All of them are professors at my university.

→ She has three sisters, all of whom are professors at my university.

  • Không dùng WHO, THAT sau giới từ.

Ví dụ: The village in that I was born is popular with foreign tourists.
→ The village in which/where I was born is popular with foreign tourists.

>> Đọc thêm: 12 thì trong tiếng Anh: Công thức, dấu hiệu và cách dùng chi tiết

VII. Bài tập mệnh đề quan hệ kèm đáp án

Để không bị quên kiến thức và có thể thành thạo hơn trong việc sử dụng công thức mệnh đề quan hệ, các bạn hãy cùng TCE ôn lại phần lý thuyết phía trên qua các bài tập dưới đây nhé!

Bài 1: Chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống của các câu sau.

  1. Daisy is talking to the director _______ film smashed all box office records.
  1. which B. whose C. that D. who
  1. She bought all the decorations _______ are needed for the Christmas party.
  1. which B. what C. those D. who
  1. The kids, _______ parents are wise professors, receiving a lot of compliments at my school.
  1. that B. whom C. whose D. their
  1. Do you know the boy _______ we met by chance in the extra class?
  1. which B. whose C. who is D. whom
  1. The task which the teacher gave us yesterday _______ very easy to complete in a day.
  1. is B. has been C. who is D. was
  1. The girl _______ next to me kept talking about her hobbies, _______ really made me bored.
  1. having stood / that B. standing / which
  2. to stand / what D. standing / who
  1. Was Marie Curie the first female chemist _______ a radioactive element?
  1. discover B. discovering
  2. to discover D. who was discover
  1. This is the city in _______ my husband and I have lived for over 15 years.
  1. which B. that C. whom D. where
  1. My uncle, _______ everyone admires and wants an autograph, is a famous author.
  1. where B. whom C. which D. whose
  1. The old apartment _______ is behind my house is sold to someone else.
  1. of which B. which C. whose D. whom

Đáp án: 

1. 

B. whose

2. 

A. which

3. 

C. whose

4. 

D. whom

5. 

C. who is

6. 

B. standing / which

7. 

C. to discover

8. 

A. which

9. 

B. whom

10. 

B. which

Bài 2: Bài tập rút gọn mệnh đề quan hệ: Viết lại câu 

  1. The girl who is performing on stage won a talent competition last year.
  2. The notebook which is on my table has a very complete record.
  3. Two-way current, which was discovered by Nikola Tesla, became the starting point for modern electronic products today.
  4. The student did not know how to do this experiment which was taught by the Chemist teacher last week.
  5. The woman who lives next door to my aunt is a famous author.
  6. All students who do not submit the assignment on time will fail this subject.

Đáp án: 

  1. The girl performing on stage won a talent competition last year.
  2. The notebook on my table has a very complete record.
  3. Two-way current discovered by Nikola Tesla, became the starting point for modern electronic products today.
  4. The student did not know how to do this experiment taught by the Chemist teacher last week.
  5. The woman living next door to my aunt is a famous author.
  6. All students not submitting the assignment on time will fail this subject.

Bài 3: Viết lại câu theo công thức mệnh đề quan hệ

  1. My friend, Opal, is a DJ. He played music in the club near my house last night.

→ ____________________________________________________________________

  1. Vincent Van Gogh was a Dutch renowned artist. His most famous painting is The Starry Night.

→ ____________________________________________________________________

  1. TikTok has become popular with the gen-Z audiences. This makes it easier for content creators.

→ ____________________________________________________________________

  1. Vaccines have helped fight the global Covid-19 pandemic. Vaccines were widely distributed around the world in early 2021.

→ ____________________________________________________________________

  1. The series “Phineas and Ferb” ran for over 5 years. It is one of my favorite series during my childhood.

→ ____________________________________________________________________

  1. Our galaxy is the Milky Way. It contains billions of stars, including the Earth.

→ ____________________________________________________________________

  1. Badminton became an Olympic sport in 1992. It is played between two teams with a shuttlecock and a net.

→ ____________________________________________________________________

  1. Landmark 81 attracts a lot of foreign tourists every year. It has been recognized as the tallest building in Vietnam.

→ ____________________________________________________________________

  1. The blue whale is the largest animal. It can weigh up to 190 tons.

→ ____________________________________________________________________

  1. Harry Potter was written by J. K. Rowling. Her real name was Joanne Rowling.

→ ____________________________________________________________________

Đáp án: 

  1. My friend, Opal, who is a DJ, played music in the club near my house last night.
  2. Vincent Van Gogh, whose most famous painting is The Starry Night, was a Dutch renowned artist.
  3. TikTok has become popular with the gen-Z audiences, which makes it easier for content creators.
  4. Vaccines, which were widely distributed around the world in early 2021, have helped fight the global Covid-19 pandemic.
  5. The series “Phineas and Ferb”, which ran for over 5 years, is one of my favorite series during my childhood.
  6. Our galaxy is the Milky Way, which contains billions of stars, including the Earth.
  7. Badminton, which is played between two teams with a shuttlecock and a net, became an Olympic sport in 1992.
  8. Landmark 81, which has been recognized as the tallest building in Vietnam, attracts a lot of foreign tourists every year.
  9. The blue whale is the heaviest animal that can weigh up to 190 tons.
  10. Harry Potter was written by J. K. Rowling, whose real name was Joanne Rowling.

Với bộ “cẩm nang” ôn tập chi tiết về lý thuyết và cách dùng mệnh đề quan hệ, hy vọng các bạn học viên có thể vận dụng kiểu cấu trúc này vào ngữ pháp tiếng Anh của mình một cách thật thành thạo, tự nhiên. 

Đồng thời đừng quên luyện tập và cải thiện các kỹ năng mỗi ngày bằng cách cập nhật những bài viết mới của TCE về từ vựng tiếng Anh trên website nhé!

Tạ Phương Thảo

Xin chào, mình là Phương Thảo, giảng viên Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội và cũng là Co-founder tại The Catalyst for English. Với hơn 7 năm kinh nghiệm đồng hành cùng các bạn học viên trên con đường chinh phục tiếng Anh, IELTS và sở hữu điểm Overall 8.5, mình luôn mong muốn chia sẻ những phương pháp học tập hiệu quả nhất để giúp bạn tiết kiệm thời gian và đạt được kết quả cao. Tại The Catalyst for English, mình cùng đội ngũ giáo viên luôn đặt 3 giá trị cốt lõi: Connected – Disciplined – Goal-oriented (Kết nối – Kỉ luật – Hướng về kết quả) lên hàng đầu. Bởi chúng mình hiểu rằng, mỗi học viên đều có những điểm mạnh và khó khăn riêng, và vai trò của "người thầy" là tạo ra một môi trường học tập thân thiện, luôn luôn thấu hiểu và đồng hành từng học viên, giúp các bạn không cảm thấy "đơn độc" trong một tập thể. Những bài viết này được chắt lọc từ kinh nghiệm giảng dạy thực tế và quá trình tự học IELTS của mình, hy vọng đây sẽ là nguồn cảm hứng và hành trang hữu ích cho các bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh.
icon icon icon

Bài viết cùng chuyên mục

Xem tất cả

Bài viết cùng chuyên mục