Download trọn bộ Get Ready For IELTS PDF và Audio miễn phí
Get Ready For IELTS là bộ sách học tiếng Anh không thể thiếu cho những ai mới bắt đầu hành trình chinh phục kỳ thi IELTS. Với 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết, đây là bộ tài liệu hoàn...
Trong tiếng Anh, việc sử dụng chính xác các cụm từ có thể ảnh hưởng lớn đến sự hiểu biết và giao tiếp hiệu quả. Hai cụm từ A Number Of và The Number Of thường gây nhầm lẫn cho nhiều người học, chẳng hạn như a number of số ít hay nhiều,… dù chúng có nghĩa hoàn toàn khác nhau. Việc phân biệt rõ ràng hai cụm từ này không chỉ giúp bạn cải thiện kỹ năng ngữ pháp mà còn nâng cao khả năng diễn đạt. Hãy cùng khám phá sự khác biệt giữa chúng với The Catalyst for English nhé!
Cụm từ này có nghĩa là một số lượng (nhiều), thường ám chỉ một tập hợp người hoặc vật không được định rõ số lượng cụ thể.
Công thức: A number of + N (số nhiều) + V (số nhiều)
Cụm từ này có nghĩa là số lượng của một nhóm đối tượng cụ thể, thường dùng để chỉ số lượng chính xác hoặc tổng số lượng của một nhóm nào đó.
Công thức: The number of + N (số nhiều) + V (số ít)
A number of | The number of | |
Bản chất và ý nghĩa | Chỉ một số lượng không xác định. Nó nói về một tập hợp đối tượng lớn hơn một (nhiều), nhưng không cụ thể. | Chỉ một số lượng xác định, cụ thể của một nhóm đối tượng. Đây là một con số rõ ràng mà người nói đã biết hoặc đang xác định. |
Cách sử dụng động từ | Luôn đi với danh từ số nhiều và động từ chia theo số nhiều. Điều này là vì cụm này nhấn mạnh đến tập hợp đối tượng, và động từ phải đồng nhất với danh từ số nhiều. | Mặc dù đi với danh từ số nhiều nhưng động từ đi kèm luôn chia ở số ít. Lý do là cụm này nhấn mạnh vào con số cụ thể (số lượng của tập hợp), chứ không phải vào các đối tượng trong tập hợp đó. |
Tính cụ thể | Mang tính không cụ thể, chỉ ước lượng số lượng. | Mang tính cụ thể, chỉ một con số rõ ràng hoặc có thể xác định được. |
Ví dụ | A number of people are complaining about the noise.
→ Ở đây, “a number of” chỉ một số lượng không xác định, và động từ “are” chia số nhiều để phù hợp với danh từ “people”. |
The number of people at the event was high.
→ Ở đây, “the number of” chỉ con số cụ thể, và động từ “was” chia ở số ít vì nhấn mạnh vào “số lượng” chứ không phải “người”. |
Nhiều bạn học tiếng Anh thường nhầm lẫn và thắc mắc a number of và the number of số ít hay số nhiều. Đây là một trong những lỗi phổ biến vì hai cụm từ này có sự khác biệt rõ ràng về ngữ nghĩa và cách sử dụng. A number of luôn đi với động từ số nhiều, trong khi the number of lại yêu cầu động từ số ít. Ngoài ra, còn có một vài lưu ý đặc biệt khác. Để nắm rõ những lưu ý khác và giúp bạn tránh được những lỗi ngữ pháp thường gặp, hãy cùng The Catalyst for English tìm hiểu thêm nhé!
Nhầm lẫn động từ: Nhiều người thường nhầm lẫn khi dùng động từ với “a number of” và “the number of”. Nhớ rằng “a number of” luôn đi với động từ số nhiều, còn “the number of” đi với động từ số ít.
Nhiều người dùng “a number of” để thay thế cho “several” (một vài), nhưng cần chú ý rằng “a number of” luôn cần một động từ số nhiều, trong khi “several” có thể linh hoạt hơn trong cách sử dụng.
Việc luyện tập ngữ pháp là rất quan trọng vì sự khác biệt, sai lệch ngữ pháp có thể ảnh hưởng đến ý nghĩa và cách diễn đạt trong câu. Nhiều người học tiếng Anh thường nhầm lẫn hai cụm từ a number of và the number of, dẫn đến việc sử dụng sai động từ và làm giảm tính chính xác trong giao tiếp. Những bài tập mà The Catalyst for English biên soạn dưới đây sẽ giúp bạn làm rõ sự khác nhau, từ đó nâng cao khả năng sử dụng ngữ pháp tiếng Anh của mình. Hãy cùng luyện tập với TCE nhé!
Bài 1: Chọn “a number of” hoặc “the number of” để hoàn thành các câu sau.
Bài 2: Điền “a number of” hoặc “the number of” vào chỗ trống cho phù hợp.
Bài 3: Chọn đáp án đúng (A hoặc B) để hoàn thành các câu sau.
1. _________ visitors to the museum is expected to rise next month.
A. A number of
B. The number of
2. _________ problems we discussed yesterday have been solved.
A. A number of
B. The number of
3. _________ flights scheduled for today are delayed due to bad weather.
A. A number of
B. The number of
4. _________ issues raised by the team has been acknowledged by management.
A. A number of
B. The number of
5. _________ volunteers for the charity event are highly appreciated.
A. A number of
B. The number of
6. _________ students in this course is limited to 50.
A. A number of
B. The number of
7. _________ books in this library are available for borrowing.
A. A number of
B. The number of
8. _________ changes in the policy has confused many employees.
A. A number of
B. The number of
9. _________ projects submitted for review are impressive.
A. A number of
B. The number of
10. _________ incidents reported in the last month is concerning.
A. A number of
B. The number of
Đáp án
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Với sự phân biệt rõ ràng giữa a number of và the number of, The Catalyst for English hy vọng bạn sẽ nắm vững và sử dụng linh hoạt hai cụm từ này trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong các bài thi tiếng Anh. Hãy thực hành với các bài tập mà TCE đã cung cấp để ghi nhớ lâu hơn và khám phá thêm nhiều khía cạnh ngữ pháp thú vị khác. Chúc bạn học tập hiệu quả!