Tổng hợp 100+ từ vựng Starters Cambridge theo chủ đề phổ biến
Việc tiếp xúc với tiếng Anh từ bé là một lợi thế trên con đường học tập sau này của trẻ, chính vì thế chứng chỉ Starters ra đời như là một bước đệm giúp các bé có cơ hội...
Few, a few, little, a little là những từ, cụm từ thường dùng trong giao tiếp hằng ngày cũng như bài thi. Tuy vậy, những từ và cụm từ này lại rất dễ gây nhầm lẫn cho người học. Nắm vững sự khác biệt giữa few và a few, little và a little sẽ giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh trong hội thoại và bài thi của mình. Hãy tham khảo hướng dẫn chi tiết từ The Catalyst for English (TCE) dưới đây nhé!
Tìm hiểu few, a few, little và a little
Few, a few, little, và a little là các lượng từ (quantifiers) trong tiếng Anh được dùng để chỉ số lượng. Chúng thường được đặt trước danh từ để bổ nghĩa cho danh từ đó và cũng có sự khác biệt về cách sử dụng và ý nghĩa dựa trên việc chúng đi với danh từ đếm được hay không đếm được, và mức độ tích cực hay tiêu cực mà chúng truyền tải.
Few có nghĩa là rất ít, thường mang ý nghĩa phủ định hoặc tiêu cực, ám chỉ số lượng quá ít để có giá trị hay tác động đáng kể.
A few có nghĩa là một vài, mang ý nghĩa tích cực hơn so với few. Nó ám chỉ số lượng ít nhưng đủ hoặc chấp nhận được.
Little là một từ tiếng Anh có nghĩa là “rất ít” hoặc “không đủ”.
A little là cụm từ tiếng Anh dùng để chỉ một lượng nhỏ, chỉ ra rằng mặc dù số lượng ít, nhưng vẫn đủ để sử dụng hoặc có tác dụng.
Sự khác nhau giữa few và a few, little và a little
Từ/
Cụm từ |
Cách dùng | Đi cùng danh từ | Ví dụ |
Few | Mang nghĩa phủ định hoặc tiêu cực, chỉ một số lượng rất ít và không đủ để có giá trị hoặc không đáng kể. | Đếm được số nhiều. | Few people joined the meeting.
(Rất ít người tham dự cuộc họp). |
A Few | Mang nghĩa khẳng định, chỉ một số lượng ít nhưng đủ để có giá trị, đủ để làm gì đó. | Đếm được số nhiều. | A few people joined the meeting.
(Một vài người tham dự cuộc họp). |
Little | Mang nghĩa phủ định hoặc tiêu cực, chỉ số lượng rất ít và không đủ. | Không đếm được số ít. | There is little water left.
(Còn rất ít nước, hầu như không đủ). |
A Little | Mang nghĩa khẳng định, chỉ một lượng ít nhưng đủ dùng, đủ giá trị. | Không đếm được số ít. | There is a little water left.
(Còn một chút nước, đủ để uống). |
Việc phân biệt và sử dụng chính xác few/a few và little/a little là rất quan trọng để bạn diễn đạt số lượng một cách tinh tế và chuẩn xác trong tiếng Anh. Tuy nhiên, trong tiếng Anh còn có nhiều cách khác để diễn tả số lượng, và đôi khi chúng cũng gây nhầm lẫn cho người học.
Để làm chủ hoàn toàn các từ và cụm từ định lượng, bạn cần hiểu rõ cả những sắc thái khác biệt. Chẳng hạn, bạn có biết khi nào sử dụng A Number Of và The Number Of và sự khác nhau cơ bản giữa chúng? Nắm vững các cụm từ này sẽ giúp bạn mô tả số lượng đa dạng hơn và tránh những lỗi phổ biến trong ngữ pháp và từ vựng.
Một số trường hợp đặc biệt của few, little, a few và a little
Trong quá trình học tiếng Anh, có những trường hợp đặc biệt mà việc lựa chọn giữa các lượng từ này có thể gây ra nhầm lẫn do sự khác biệt về ý nghĩa và sắc thái biểu đạt. Đặc biệt, trong một số ngữ cảnh, các từ này không chỉ dùng để chỉ số lượng mà còn biểu đạt cảm xúc, thái độ hoặc mức độ thỏa mãn về sự đủ hay không đủ. Cùng TCE tìm hiểu sâu hơn về những trường hợp này nhé:
Trong trường hợp (a) few/little đã thể hiện rõ ý nghĩa, bạn có thể lược bỏ danh từ:
(A) little có thể được dùng để bổ nghĩa trong câu so sánh hơn:
A little có thể mang nghĩa phủ định, chỉ trích và đứng trước tính từ và trạng từ:
Few và Little có thể dùng với các từ nhấn mạnh như very để tăng cường mức độ phủ định:
Quite a few: Mang nghĩa tích cực, chỉ một số lượng khá nhiều (mặc dù dùng từ “few” nhưng lại mang nghĩa trái ngược):
Only a few và only a little: Nhấn mạnh số lượng nhỏ, ít hơn mong đợi:
Lưu ý khi sử dụng few, a few, little và a little
Việc sử dụng 04 lượng từ này đòi hỏi sự chú ý đến vị trí trong câu và sắc thái nghĩa mà chúng mang lại. Để sử dụng những lượng từ này chính xác và hiệu quả hơn, hãy cùng tham khảo các ví dụ mà The Catalyst for English đã đưa ra dưới đây:
(A) little/ few thường đứng trước danh từ nhưng không đứng sau to be
Little không thường được dùng để bổ ngữ cho tính từ và trạng từ
Việc dùng đúng các từ định lượng như few/a few, little/a little giúp câu văn của bạn chính xác hơn, nhưng đó chỉ là bước khởi đầu. Để giao tiếp tự nhiên, bạn cần lưu ý thêm những điểm ngữ pháp và từ vựng khác.
Ví dụ, nhiều tính từ và động từ trong tiếng Anh luôn kết hợp với một giới từ cố định để truyền tải đúng ý:
“Satisfied” đi với giới từ gì để diễn tả sự hài lòng?
“Pleased” cần kết hợp với giới từ nào để thể hiện niềm vui?
“Argue” thường đi với giới từ gì khi nói về cuộc tranh luận?
Không dừng lại ở đó, để làm phong phú cách diễn đạt—từ mong muốn, sở thích đến ưu tiên—bạn cũng nên nắm vững các cấu trúc như “would rather”. Khi bạn kết hợp nhuần nhuyễn các kiến thức về định lượng, giới từ và cấu trúc câu, bạn sẽ xây dựng được một nền tảng ngôn ngữ vững chắc, sẵn sàng cho mọi tình huống giao tiếp.
Một số thành ngữ sử dụng few, a few, little và a little phổ biến trong tiếng Anh
Few and far between: Hiếm khi xảy ra, rất hiếm gặp.
Little by little: Từng chút một, dần dần.
A little bird told me: Có nguồn tin bí mật nói cho tôi biết.
Every little helps: Mọi thứ nhỏ bé đều có ích.
Bài tập few, a few, little và a little
Đáp án
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Hy vọng qua bài viết này, bạn đã nắm được kiến thức cần thiết về few và a few, little và a little để áp dụng chính xác trong thực tế giao tiếp và bài thi. Hãy học kỹ các kiến thức và tận dụng vào thực tế thường xuyên để có thể sử dụng những lượng từ này một cách tự nhiên. Đừng quên tham khảo thêm các bài viết khác trong chuyên mục Ngữ pháp tiếng Anh của The Catalyst for English nhé!