Phân biệt few và a few, little và a little đơn giản nhất

  • Tác giả: Tạ Phương Thảo
  • 29/11/2024
Phân biệt few và a few, little và a little đơn giản nhất

Few, a few, little, a little là những từ, cụm từ thường dùng trong giao tiếp hằng ngày cũng như bài thi. Tuy vậy, những từ và cụm từ này lại rất dễ gây nhầm lẫn cho người học. Nắm vững sự khác biệt giữa few và a few, little và a little sẽ giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh trong hội thoại và bài thi của mình. Hãy tham khảo hướng dẫn chi tiết từ The Catalyst for English dưới đây nhé! 

I. Tìm hiểu few, a few, little và a little

Tìm hiểu few, a few, little và a little

Tìm hiểu few, a few, little và a little

Few, a few, little, và a little là các lượng từ (quantifiers) trong tiếng Anh được dùng để chỉ số lượng. Chúng thường được đặt trước danh từ để bổ nghĩa cho danh từ đó và cũng có sự khác biệt về cách sử dụng và ý nghĩa dựa trên việc chúng đi với danh từ đếm được hay không đếm được, và mức độ tích cực hay tiêu cực mà chúng truyền tải.

1. Few là gì?

Few có nghĩa là rất ít, thường mang ý nghĩa phủ định hoặc tiêu cực, ám chỉ số lượng quá ít để có giá trị hay tác động đáng kể.

  • Ex: Few people attended the meeting. (Rất ít người tham dự cuộc họp.)
  • Ex: There are few lollipops in the jar. (Có rất ít kẹo trong hũ.)

2. A few là gì?

A few có nghĩa là một vài, mang ý nghĩa tích cực hơn so với few. Nó ám chỉ số lượng ít nhưng đủ hoặc chấp nhận được.

  • Ex: A few people attended the meeting. (Một vài người đã tham dự cuộc họp.)
  • Ex: There are a few bottles for making the DIY flower pots. (Có một vài cái chai để làm chậu hoa tự chế.)

3. Little là gì?

Little là một từ tiếng Anh có nghĩa là “rất ít” hoặc “không đủ”. 

  • Ex: I have little money. (Tôi có rất ít tiền, gần như không đủ.)
  • Ex: There is little water in the tank. (Có rất ít nước trong bể.)

4. A little là gì?

A little là cụm từ tiếng Anh dùng để chỉ một lượng nhỏ, chỉ ra rằng mặc dù số lượng ít, nhưng vẫn đủ để sử dụng hoặc có tác dụng.

  • Ex: I have a little water left. (Tôi còn một chút nước.)
  • Ex: The company has a little money to struggle with the financial problems. (Công ty có một chút tiền để xoay xở với các vấn đề tài chính.)

II. Sự khác nhau giữa few và a few, little và a little

Sự khác nhau giữa few và a few, little và a little

Sự khác nhau giữa few và a few, little và a little

Từ/

Cụm từ

Cách dùng Đi cùng danh từ Ví dụ
Few Mang nghĩa phủ định hoặc tiêu cực, chỉ một số lượng rất ít và không đủ để có giá trị hoặc không đáng kể. Đếm được số nhiều. Few people joined the meeting.

(Rất ít người tham dự cuộc họp).

A Few Mang nghĩa khẳng định, chỉ một số lượng ít nhưng đủ để có giá trị, đủ để làm gì đó. Đếm được số nhiều. A few people joined the meeting. 

(Một vài người tham dự cuộc họp).

Little Mang nghĩa phủ định hoặc tiêu cực, chỉ số lượng rất ít và không đủ. Không đếm được số ít. There is little water left. 

(Còn rất ít nước, hầu như không đủ).

A Little Mang nghĩa khẳng định, chỉ một lượng ít nhưng đủ dùng, đủ giá trị. Không đếm được số ít. There is a little water left. 

(Còn một chút nước, đủ để uống).

III. Một số trường hợp đặc biệt của few, little, a few và a little

Một số trường hợp đặc biệt của few, little, a few và a little

Một số trường hợp đặc biệt của few, little, a few và a little

Trong quá trình học tiếng Anh, có những trường hợp đặc biệt mà việc lựa chọn giữa các lượng từ này có thể gây ra nhầm lẫn do sự khác biệt về ý nghĩa và sắc thái biểu đạt. Đặc biệt, trong một số ngữ cảnh, các từ này không chỉ dùng để chỉ số lượng mà còn biểu đạt cảm xúc, thái độ hoặc mức độ thỏa mãn về sự đủ hay không đủ. Cùng TCE tìm hiểu sâu hơn về những trường hợp này nhé:

Trong trường hợp (a) few/little đã thể hiện rõ ý nghĩa, bạn có thể lược bỏ danh từ:

  • Ex: Some more coffee? – Just a little, please. (Thêm cà phê nữa nhé? – Một chút thôi nhé.)

(A) little có thể được dùng để bổ nghĩa trong câu so sánh hơn:

  • Ex: Nam is a little funnier than John. (Nam vui tính hơn John một xíu.)

A little có thể mang nghĩa phủ định, chỉ trích và đứng trước tính từ và trạng từ:

  • Ex: She arrived a little late. (Cô ấy đến có hơi muộn một chút.)

Few và Little có thể dùng với các từ nhấn mạnh như very để tăng cường mức độ phủ định:

  • Ex: Very few students understand the lesson. (Rất ít học sinh hiểu bài học).

Quite a few: Mang nghĩa tích cực, chỉ một số lượng khá nhiều (mặc dù dùng từ “few” nhưng lại mang nghĩa trái ngược):

  • Ex: Quite a few students passed the exam. (Khá nhiều học sinh đã đỗ kỳ thi).

Only a few và only a little: Nhấn mạnh số lượng nhỏ, ít hơn mong đợi:

  • Ex: Only a little money was left after the trip. (Chỉ còn lại một ít tiền sau chuyến đi).

IV. Lưu ý khi sử dụng few, a few, little và a little

Lưu ý khi sử dụng few, a few, little và a little

Lưu ý khi sử dụng few, a few, little và a little

Việc sử dụng 04 lượng từ này đòi hỏi sự chú ý đến vị trí trong câu và sắc thái nghĩa mà chúng mang lại. Để sử dụng những lượng từ này chính xác và hiệu quả hơn, hãy cùng tham khảo các ví dụ mà The Catalyst for English đã đưa ra dưới đây:

(A) little/ few thường đứng trước danh từ nhưng không đứng sau to be

  • Ex: They had little time. (Họ có rất ít thời gian.)
  • Không dùng: Their time was little.

Little không thường được dùng để bổ ngữ cho tính từ và trạng từ

  • Ex: It’s not very interesting. (Nó chẳng thú vị cho lắm.)
  • Không dùng: It’s little interesting.

V. Một số thành ngữ sử dụng few, a few, little và a little phổ biến trong tiếng Anh

Một số thành ngữ sử dụng few, a few, little và a little phổ biến trong tiếng Anh

Một số thành ngữ sử dụng few, a few, little và a little phổ biến trong tiếng Anh

Few and far between: Hiếm khi xảy ra, rất hiếm gặp.

  • Ex: Good friends are often few and far between. (Bạn tốt thường rất hiếm gặp.)

Little by little: Từng chút một, dần dần.

  • Ex: Little by little, he improved his English skills. (Từng chút một, anh ấy cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình.)

A little bird told me: Có nguồn tin bí mật nói cho tôi biết.

  • Ex: A little bird told me that you’re planning a surprise. (Tôi nghe ai đó nói rằng bạn đang lên kế hoạch cho một bất ngờ.)

Every little helps: Mọi thứ nhỏ bé đều có ích.

  • Ex: Every little helps when it comes to environmental protection. (Khi nói đến bảo vệ môi trường thì một hành động nhỏ cũng có ích.)

VI. Bài tập few, a few, little và a little

Bài tập few, a few, little và a little

Bài tập few, a few, little và a little

Bài 1: Điền vào chỗ trống

  1. I have ___ friends in this city. (few/a few)
  2. She has ___ money left for the trip. (little/a little)
  3. There are ___ options to choose from. (few/a few)
  4. He drank ___ water before the game. (little/a little)
  5. We have ___ time to finish the project. (few/little)

Bài 2: Chọn từ đúng

  1. There are ___ apples in the basket. (few/a few)
  2. Can I have ___ more cheese on my sandwich? (little/a little)
  3. I see ___ people at the party. (few/a few)
  4. There is ___ milk in the fridge. (little/a little)
  5. She has ___ problems to deal with. (few/a few)

Bài 3: Hoàn thành các câu sau với few, a few, little, hoặc a little

  1. I want to eat _______ cake before dinner.
  2. There are _______ books on the shelf that I haven’t read.
  3. She has _______ friends who can help her with the project.
  4. I need _______ more time to finish this assignment.
  5. He has _______ interest in sports.

Đáp án

Bài 1:

  1. a few
  2. a little
  3. a few
  4. a little
  5. little

Bài 2:

  1. a few
  2. a little
  3. few
  4. little
  5. a few

Bài 3:

  1. I want to eat a little cake before dinner.
  2. There are a few books on the shelf that I haven’t read.
  3. She has few friends who can help her with the project.
  4. I need a little more time to finish this assignment.
  5. He has little interest in sports.

Hy vọng qua bài viết này, bạn đã nắm được kiến thức cần thiết về few và a few, little và a little để áp dụng chính xác trong thực tế giao tiếp và bài thi. Hãy học kỹ các kiến thức và tận dụng vào thực tế thường xuyên để có thể sử dụng những lượng từ này một cách tự nhiên. Đừng quên tham khảo thêm các bài viết khác của The Catalyst for English để tiếp tục nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình nhé!

Tạ Phương Thảo

Xin chào, mình là Phương Thảo, giảng viên Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội và cũng là Co-founder tại The Catalyst for English. Với hơn 7 năm kinh nghiệm đồng hành cùng các bạn học viên trên con đường chinh phục tiếng Anh, IELTS và sở hữu điểm Overall 8.5, mình luôn mong muốn chia sẻ những phương pháp học tập hiệu quả nhất để giúp bạn tiết kiệm thời gian và đạt được kết quả cao. Tại The Catalyst for English, mình cùng đội ngũ giáo viên luôn đặt 3 giá trị cốt lõi: Connected – Disciplined – Goal-oriented (Kết nối – Kỉ luật – Hướng về kết quả) lên hàng đầu. Bởi chúng mình hiểu rằng, mỗi học viên đều có những điểm mạnh và khó khăn riêng, và vai trò của "người thầy" là tạo ra một môi trường học tập thân thiện, luôn luôn thấu hiểu và đồng hành từng học viên, giúp các bạn không cảm thấy "đơn độc" trong một tập thể. Những bài viết này được chắt lọc từ kinh nghiệm giảng dạy thực tế và quá trình tự học IELTS của mình, hy vọng đây sẽ là nguồn cảm hứng và hành trang hữu ích cho các bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh.
icon icon icon

Bài viết cùng chuyên mục

Xem tất cả

Bài viết cùng chuyên mục