Satisfied đi với giới từ gì? Phân biệt Satisfied, Satisfactory, Satisfying

  • Tác giả: Tạ Phương Thảo
  • 27/08/2024
Satisfied đi với giới từ gì?

Bạn đang băn khoăn không biết “Satisfied đi với giới từ gì?“? Đây là một câu hỏi thường gặp khi sử dụng tiếng Anh, đặc biệt khi muốn diễn tả sự hài lòng. Bài viết này sẽ giúp bạn giải đáp thắc mắc trên một cách chi tiết, đồng thời phân biệt rõ ràng giữa satisfied, satisfactory và satisfying. Hãy cùng TCE khám phá nhé!

I. Khái niệm Satisfied là gì?

“Satisfied” (/ˈsætɪsfaɪd/) là một tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa “hài lòng”, “thỏa mãn”. Từ này thường được dùng để diễn tả cảm giác vui mừng khi một nhu cầu, mong muốn hoặc kỳ vọng nào đó được đáp ứng.

Ví dụ:

  • My mother is satisfied with my effort. (Mẹ tôi hài lòng với sự nỗ lực của tôi.)
  • The teacher seems satisfied with the performance of the class last month. (Người thầy có vẻ hài lòng với thành tích của lớp trong tháng rồi.)
Khái niệm Satisfied là gì?

Khái niệm Satisfied là gì?

II. Satisfied đi với giới từ gì?

Sau khi hiểu được khái niệm Satisfied là gì, hãy cùng The Catalyst for English theo dõi tiếp phần dưới đây đây để biết thêm “Satisfied đi với giới từ gì” nhé:

1. Satisfied with

Cấu trúc: S + linking verbs + satisfied with + somebody/ something

Ý nghĩa: Hài lòng với ai đó hoặc điều gì đó.

Ví dụ:

  • He is very satisfied with his new car. (Anh ấy rất hài lòng với chiếc xe oto mới của mình.)
  • Are you satisfied with the quality of this product? (Bạn có hài lòng với chất lượng của sản phẩm này không?)
Satisfied with

Satisfied with

2. Satisfied of

Cấu trúc: S + need to be/linking verbs + satisfied of + something

Ý nghĩa: Cảm thấy chắc chắn, tin tưởng vào điều gì đó.

Ví dụ:

  • I am satisfied of his honesty. (Tôi hoàn toàn tin tưởng vào sự trung thực của anh ấy.)
  • The police were satisfied of the suspect’s alibi. (Cảnh sát tin vào bằng chứng ngoại phạm của nghi phạm.)
Satisfied of

Satisfied of

III. Từ đồng nghĩa – từ trái nghĩa với Satisfied

Từ đồng nghĩa Từ trái nghĩa
  • Content: Hài lòng, bằng lòng
  • Pleased: Vui lòng, hài lòng
  • Gratified: Biết ơn, hài lòng
  • Delighted: Vui mừng, thích thú
  • Thrilled: Hứng phấn, thích thú
  • Ecstatic: Ngây ngất, sung sướng
  • Fulfilled: Thỏa mãn, viên mãn
  • Quenched: Giảm bớt (cơn khát, sự thèm muốn)
  • Sated: No nê, thỏa mãn
  • Assuaged: Làm dịu đi, làm giảm bớt
  • Reassured: Yên tâm, tin tưởng
  • Confident: Tự tin
  • Secure: An toàn
  • Dissatisfied: Không hài lòng
  • Unhappy: Buồn bã, không vui
  • Discontented: Không bằng lòng
  • Disgruntled: Bực bội, khó chịu
  • Disappointed: Thất vọng
  • Frustrated: Thất vọng, nản lòng
  • Dismayed: Kinh ngạc, thất vọng
  • Unsatisfied: Chưa thỏa mãn
  • Yearning: Khao khát
  • Craving: Thèm muốn

IV. Một số idiom với “satisfied”

Thành ngữ Ý nghĩa Ví dụ
To be satisfied with one’s lot
  • Hài lòng với cuộc sống hiện tại
  • He’s quite satisfied with his lot.
To have one’s fill
  • Đã được ăn no, làm đủ
  • I’ve had my fill of this argument.
To scratch an itch
  • Giải tỏa sự tò mò, thỏa mãn nhu cầu
  • This book really scratched my itch for adventure.
To be on cloud nine
  • Cực kỳ hạnh phúc
  • She was on cloud nine after winning the lottery.
To rest on one’s laurels
  • Nghỉ ngơi trên chiến thắng
  • Don’t rest on your laurels, keep working hard.
To be up to scratch
  • Đạt tiêu chuẩn, đủ tốt
  • His work is not up to scratch.
To be to one’s taste
  • Hợp khẩu vị, vừa ý
  • This kind of music is not to my taste.
To have a sweet tooth
  • Thích ăn đồ ngọt
  • She has a sweet tooth, so she loves chocolate.
To be in seventh heaven
  • Cực kỳ hạnh phúc
  • She was in seventh heaven when she got married.
To be on top of the world
  • Cảm thấy mình là người hạnh phúc nhất
  • After getting the promotion, he was on top of the world.

V. Sự khác biệt giữa Satisfied, Satisfactory, Satisfying

Satisfied Satisfying Satisfactory
Phiên âm /ˈsæt.ɪs.faɪd/ /ˈsæt.ɪs.faɪ.ɪŋ/ /ˌsæt.ɪsˈfæk.tər.i/
Từ loại adj adj  adj
Cách dùng
  • Dùng khi cảm thấy hài lòng, vừa ý hay thỏa mãn về một điều gì đó
  • Dùng cho sự vật hay sự việc mang bản chất đem lại sự thoả mãn, làm hài lòng người khác.
  • Dùng để diễn tả tính chất của sự vật vừa đủ tốt để đáp ứng cho một nhu cầu hoặc mục đích cụ thể.
Cấu trúc ngữ pháp
  • Be (not) satisfied with something; Appear/seem/feel/look + (to be) + satisfied with something
  • Something + be + satisfying; It is satisfying to do sth
  • Something + be + satisfactory
Ví dụ
  • She is satisfied with her promotion. (Cô ấy rất hài lòng với việc được thăng chức.
  • I got a satisfying meal with my friends yesterday. (Hôm qua tôi đã có một bữa ăn thỏa mãn với bạn bè.)
  • Peter looks forward to finding a satisfactory solution to this problem. (Peter mong muốn tìm được giải pháp thỏa đáng cho vấn đề này.)

VI. Bài tập “Satisfied đi với giới từ gì?”

1. Bài tập 1: Điền từ “with”, “of”, “that”

  1. She is satisfied _________ her performance.
  2. He needs to be satisfied ________ the results.
  3. I am satisfied _________ you understand the problem.
  4. They are satisfied _________ the service provided.
  5. Are you satisfied __________ the explanation?

Đáp án:

  1. with
  2. of
  3. that
  4. with
  5. with

2. Bài tập 2: Chọn tính từ phù hợp (Satisfied / Satisfying / Satisfactory)

  1. The meal was very ______________. (satisfied/satisfying/satisfactory)
  2. She feels ___________ with her grades. (satisfied/satisfying/satisfactory)
  3. The results were _____________. (satisfied/satisfying/satisfactory)
  4. It is _________ to help others. (satisfied/satisfying/satisfactory)
  5. He is never really __________. (satisfied/satisfying/satisfactory)

Đáp án:

  1. satisfying
  2. satisfied
  3. satisfactory
  4. satisfying
  5. satisfied

Trong bài viết này, chúng ta đã giải đáp câu hỏi “Satisfied đi với giới từ gì?” và phân biệt rõ ràng giữa “satisfied”, “satisfactory” và “satisfying”. TCE hy vọng rằng những kiến thức này sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh một cách tự tin hơn. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về kiến thức ngữ pháp, hãy truy cập website của TCE để tham khảo các bài viết khác.

Tạ Phương Thảo

Xin chào, mình là Phương Thảo, giảng viên Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội và cũng là Co-founder tại The Catalyst for English. Với hơn 7 năm kinh nghiệm đồng hành cùng các bạn học viên trên con đường chinh phục tiếng Anh, IELTS và sở hữu điểm Overall 8.5, mình luôn mong muốn chia sẻ những phương pháp học tập hiệu quả nhất để giúp bạn tiết kiệm thời gian và đạt được kết quả cao. Tại The Catalyst for English, mình cùng đội ngũ giáo viên luôn đặt 3 giá trị cốt lõi: Connected – Disciplined – Goal-oriented (Kết nối – Kỉ luật – Hướng về kết quả) lên hàng đầu. Bởi chúng mình hiểu rằng, mỗi học viên đều có những điểm mạnh và khó khăn riêng, và vai trò của "người thầy" là tạo ra một môi trường học tập thân thiện, luôn luôn thấu hiểu và đồng hành từng học viên, giúp các bạn không cảm thấy "đơn độc" trong một tập thể. Những bài viết này được chắt lọc từ kinh nghiệm giảng dạy thực tế và quá trình tự học IELTS của mình, hy vọng đây sẽ là nguồn cảm hứng và hành trang hữu ích cho các bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh.
icon icon icon

Bài viết cùng chuyên mục

Xem tất cả

Bài viết cùng chuyên mục