Bạn đang băn khoăn không biết “Satisfied đi với giới từ gì?“? Đây là một câu hỏi thường gặp khi sử dụng tiếng Anh, đặc biệt khi muốn diễn tả sự hài lòng. Bài viết này sẽ giúp bạn giải đáp thắc mắc trên một cách chi tiết, đồng thời phân biệt rõ ràng giữa satisfied, satisfactory và satisfying. Hãy cùng TCE khám phá nhé!
I. Khái niệm Satisfied là gì?
“Satisfied” (/ˈsætɪsfaɪd/) là một tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa “hài lòng”, “thỏa mãn”. Từ này thường được dùng để diễn tả cảm giác vui mừng khi một nhu cầu, mong muốn hoặc kỳ vọng nào đó được đáp ứng.
Ví dụ:
- My mother is satisfied with my effort. (Mẹ tôi hài lòng với sự nỗ lực của tôi.)
- The teacher seems satisfied with the performance of the class last month. (Người thầy có vẻ hài lòng với thành tích của lớp trong tháng rồi.)
Khái niệm Satisfied là gì?
II. Satisfied đi với giới từ gì?
Sau khi hiểu được khái niệm Satisfied là gì, hãy cùng The Catalyst for English theo dõi tiếp phần dưới đây đây để biết thêm “Satisfied đi với giới từ gì” nhé:
1. Satisfied with
Cấu trúc: S + linking verbs + satisfied with + somebody/ something
Ý nghĩa: Hài lòng với ai đó hoặc điều gì đó.
Ví dụ:
- He is very satisfied with his new car. (Anh ấy rất hài lòng với chiếc xe oto mới của mình.)
- Are you satisfied with the quality of this product? (Bạn có hài lòng với chất lượng của sản phẩm này không?)
Satisfied with
2. Satisfied of
Cấu trúc: S + need to be/linking verbs + satisfied of + something
Ý nghĩa: Cảm thấy chắc chắn, tin tưởng vào điều gì đó.
Ví dụ:
- I am satisfied of his honesty. (Tôi hoàn toàn tin tưởng vào sự trung thực của anh ấy.)
- The police were satisfied of the suspect’s alibi. (Cảnh sát tin vào bằng chứng ngoại phạm của nghi phạm.)
Satisfied of
III. Từ đồng nghĩa – từ trái nghĩa với Satisfied
Từ đồng nghĩa |
Từ trái nghĩa |
- Content: Hài lòng, bằng lòng
- Pleased: Vui lòng, hài lòng
- Gratified: Biết ơn, hài lòng
- Delighted: Vui mừng, thích thú
- Thrilled: Hứng phấn, thích thú
- Ecstatic: Ngây ngất, sung sướng
- Fulfilled: Thỏa mãn, viên mãn
- Quenched: Giảm bớt (cơn khát, sự thèm muốn)
- Sated: No nê, thỏa mãn
- Assuaged: Làm dịu đi, làm giảm bớt
- Reassured: Yên tâm, tin tưởng
- Confident: Tự tin
- Secure: An toàn
|
- Dissatisfied: Không hài lòng
- Unhappy: Buồn bã, không vui
- Discontented: Không bằng lòng
- Disgruntled: Bực bội, khó chịu
- Disappointed: Thất vọng
- Frustrated: Thất vọng, nản lòng
- Dismayed: Kinh ngạc, thất vọng
- Unsatisfied: Chưa thỏa mãn
- Yearning: Khao khát
- Craving: Thèm muốn
|
IV. Một số idiom với “satisfied”
Thành ngữ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
To be satisfied with one’s lot |
- Hài lòng với cuộc sống hiện tại
|
- He’s quite satisfied with his lot.
|
To have one’s fill |
|
- I’ve had my fill of this argument.
|
To scratch an itch |
- Giải tỏa sự tò mò, thỏa mãn nhu cầu
|
- This book really scratched my itch for adventure.
|
To be on cloud nine |
|
- She was on cloud nine after winning the lottery.
|
To rest on one’s laurels |
- Nghỉ ngơi trên chiến thắng
|
- Don’t rest on your laurels, keep working hard.
|
To be up to scratch |
|
- His work is not up to scratch.
|
To be to one’s taste |
|
- This kind of music is not to my taste.
|
To have a sweet tooth |
|
- She has a sweet tooth, so she loves chocolate.
|
To be in seventh heaven |
|
- She was in seventh heaven when she got married.
|
To be on top of the world |
- Cảm thấy mình là người hạnh phúc nhất
|
- After getting the promotion, he was on top of the world.
|
V. Sự khác biệt giữa Satisfied, Satisfactory, Satisfying
|
Satisfied |
Satisfying |
Satisfactory |
Phiên âm |
/ˈsæt.ɪs.faɪd/ |
/ˈsæt.ɪs.faɪ.ɪŋ/ |
/ˌsæt.ɪsˈfæk.tər.i/ |
Từ loại |
adj |
adj |
adj |
Cách dùng |
- Dùng khi cảm thấy hài lòng, vừa ý hay thỏa mãn về một điều gì đó
|
- Dùng cho sự vật hay sự việc mang bản chất đem lại sự thoả mãn, làm hài lòng người khác.
|
- Dùng để diễn tả tính chất của sự vật vừa đủ tốt để đáp ứng cho một nhu cầu hoặc mục đích cụ thể.
|
Cấu trúc ngữ pháp |
- Be (not) satisfied with something; Appear/seem/feel/look + (to be) + satisfied with something
|
- Something + be + satisfying; It is satisfying to do sth
|
- Something + be + satisfactory
|
Ví dụ |
- She is satisfied with her promotion. (Cô ấy rất hài lòng với việc được thăng chức.
|
- I got a satisfying meal with my friends yesterday. (Hôm qua tôi đã có một bữa ăn thỏa mãn với bạn bè.)
|
- Peter looks forward to finding a satisfactory solution to this problem. (Peter mong muốn tìm được giải pháp thỏa đáng cho vấn đề này.)
|
VI. Bài tập “Satisfied đi với giới từ gì?”
1. Bài tập 1: Điền từ “with”, “of”, “that”
- She is satisfied _________ her performance.
- He needs to be satisfied ________ the results.
- I am satisfied _________ you understand the problem.
- They are satisfied _________ the service provided.
- Are you satisfied __________ the explanation?
Đáp án:
- with
- of
- that
- with
- with
2. Bài tập 2: Chọn tính từ phù hợp (Satisfied / Satisfying / Satisfactory)
- The meal was very ______________. (satisfied/satisfying/satisfactory)
- She feels ___________ with her grades. (satisfied/satisfying/satisfactory)
- The results were _____________. (satisfied/satisfying/satisfactory)
- It is _________ to help others. (satisfied/satisfying/satisfactory)
- He is never really __________. (satisfied/satisfying/satisfactory)
Đáp án:
- satisfying
- satisfied
- satisfactory
- satisfying
- satisfied
Trong bài viết này, chúng ta đã giải đáp câu hỏi “Satisfied đi với giới từ gì?” và phân biệt rõ ràng giữa “satisfied”, “satisfactory” và “satisfying”. TCE hy vọng rằng những kiến thức này sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh một cách tự tin hơn. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về kiến thức ngữ pháp, hãy truy cập website của TCE để tham khảo các bài viết khác.