Bài mẫu Describe your house trong IELTS Speaking part 1,2,3
Trong bài thi IELTS Speaking, có những chủ đề có thể xuất hiện trong cả Part 1, Part 2 và Part 3. Tuỳ thuộc vào phần thi mà nội dung các câu hỏi này sẽ khác nhau, và cách trả...
Bạn đang băn khoăn không biết “Satisfied đi với giới từ gì?“? Đây là một câu hỏi thường gặp khi sử dụng tiếng Anh, đặc biệt khi muốn diễn tả sự hài lòng. Bài viết này sẽ giúp bạn giải đáp thắc mắc trên một cách chi tiết, đồng thời phân biệt rõ ràng giữa satisfied, satisfactory và satisfying. Hãy cùng The Catalyst for English (TCE) khám phá nhé!
“Satisfied” (/ˈsætɪsfaɪd/) là một tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa “hài lòng”, “thỏa mãn”. Từ này thường được dùng để diễn tả cảm giác vui mừng khi một nhu cầu, mong muốn hoặc kỳ vọng nào đó được đáp ứng.
Ví dụ:
Khái niệm Satisfied là gì?
Sau khi hiểu được khái niệm Satisfied là gì, hãy cùng The Catalyst for English theo dõi tiếp phần dưới đây đây để biết thêm “Satisfied đi với giới từ gì” nhé:
Cấu trúc: S + linking verbs + satisfied with + somebody/ something
Ý nghĩa: Hài lòng với ai đó hoặc điều gì đó.
Ví dụ:
Satisfied with
Cấu trúc: S + need to be/linking verbs + satisfied of + something
Ý nghĩa: Cảm thấy chắc chắn, tin tưởng vào điều gì đó.
Ví dụ:
Satisfied of
Việc biết Satisfied đi với giới từ gì là một chi tiết ngữ pháp quan trọng, giúp bạn diễn đạt cảm xúc một cách chuẩn xác và tự nhiên. Tuy nhiên, trong tiếng Anh còn rất nhiều tính từ và động từ khác cũng có quy tắc riêng về giới từ đi kèm, mà việc nắm vững chúng sẽ nâng cao đáng kể độ chính xác trong giao tiếp của bạn.
Để làm chủ hoàn toàn các giới từ cố định, bạn nên tiếp tục khám phá những bài viết tương tự. Chẳng hạn, bạn có biết Pleased đi với giới từ gì? – một tính từ cũng diễn tả sự hài lòng nhưng có thể đi với giới từ khác tùy ngữ cảnh? Hoặc khi muốn nói về việc tranh cãi, bạn sẽ dùng Argue đi với giới từ gì? để diễn đạt đúng ngữ cảnh của mình? Việc trau dồi những kiến thức này sẽ giúp bạn tránh được những lỗi cơ bản và tự tin hơn rất nhiều
Từ đồng nghĩa | Từ trái nghĩa |
|
|
Thành ngữ | Ý nghĩa | Ví dụ |
To be satisfied with one’s lot |
|
|
To have one’s fill |
|
|
To scratch an itch |
|
|
To be on cloud nine |
|
|
To rest on one’s laurels |
|
|
To be up to scratch |
|
|
To be to one’s taste |
|
|
To have a sweet tooth |
|
|
To be in seventh heaven |
|
|
To be on top of the world |
|
|
Bên cạnh việc diễn tả cảm xúc, để làm phong phú khả năng giao tiếp của bạn, việc nắm vững các cấu trúc diễn đạt mong muốn và hy vọng là không thể thiếu. Ví dụ, khi bạn muốn thể hiện sự ưu tiên hoặc mong muốn một điều gì đó, hãy tìm hiểu về cấu trúc Would rather. Hoặc nếu bạn muốn diễn tả kỳ vọng của mình về một điều gì đó sẽ xảy ra, việc nắm vững Hope to v hay ving sẽ giúp bạn diễn đạt chính xác ý định.
Cuối cùng, để có thể sử dụng các cụm từ với giới từ cố định, các cấu trúc diễn đạt mong muốn và nhiều kiến thức ngữ pháp khác một cách mạch lạc trong các câu phức tạp, việc nắm vững Mệnh đề quan hệ là cực kỳ cần thiết. Mệnh đề quan hệ giúp bạn nối các câu đơn thành câu phức, làm cho bài viết và bài nói của bạn trở nên tinh tế và chuyên nghiệp hơn rất nhiều.
Satisfied | Satisfying | Satisfactory | |
Phiên âm | /ˈsæt.ɪs.faɪd/ | /ˈsæt.ɪs.faɪ.ɪŋ/ | /ˌsæt.ɪsˈfæk.tər.i/ |
Từ loại | adj | adj | adj |
Cách dùng |
|
|
|
Cấu trúc ngữ pháp |
|
|
|
Ví dụ |
|
|
|
Đáp án:
Đáp án:
Trong bài viết này, chúng ta đã giải đáp câu hỏi “Satisfied đi với giới từ gì?” và phân biệt rõ ràng giữa “satisfied”, “satisfactory” và “satisfying”. TCE hy vọng rằng những kiến thức này sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh một cách tự tin hơn. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về kiến thức ngữ pháp, hãy truy cập website của TCE để tham khảo các bài viết khác.