Trong tiếng Anh, các bạn thường sử dụng động từ hope để diễn tả mong muốn, hy vọng. Tuy nhiên, nhiều bạn vẫn đang băn khoăn Hope to V hay Ving, cấu trúc nào mới đúng? Trong bài viết này, The Catalyst sẽ giúp bạn giải đáp thắc mắc và sử dụng chính xác cấu trúc “hope” trong giao tiếp.
I. Hope là gì?

Hope là gì?
“Hope” là một động từ Tiếng Anh có nghĩa là hy vọng. Nói một cách đơn giản, “Hope” là niềm tin vào một điều gì đó tốt đẹp sẽ xảy ra trong tương lai, là sự mong chờ và ước muốn những điều tích cực.
Ví dụ:
- I hope to see her soon. (Tôi hy vọng sẽ sớm gặp cô ấy)
- There is still hope for a better future. (Vẫn còn hy vọng cho một tương lai tươi sáng hơn)
II. Tổng hợp các cấu trúc với Hope trong tiếng Anh

Tổng hợp các cấu trúc với Hope trong tiếng Anh
Để thể hiện hy vọng, mong ước nào đó trong giao tiếp một cách chính xác và phù hợp với ngữ cảnh. Các bạn hãy cùng TCE ghi nhớ các cấu trúc với “Hope” bên dưới:
1. Công thức chung của Hope
Cấu trúc 1:
Cách dùng: Thể hiện hy vọng làm gì đó trong tương lai. Sử dụng cấu trúc này khi bạn muốn diễn tả mong muốn thực hiện một hành động cụ thể của bản thân.
Ví dụ:
- I hope to visit Paris someday. (Tôi hy vọng sẽ đến thăm Paris một ngày nào đó)
- She hopes to find a new job soon. (Cô ấy hy vọng sẽ tìm được một công việc mới sớm)
Cấu trúc 2:
Cách dùng: Thể hiện hy vọng điều gì đó sẽ xảy ra. Sử dụng cấu trúc này khi bạn muốn diễn tả mong muốn về một tình huống, sự kiện xảy ra với ai đó hoặc cái gì đó.
Ví dụ:
- I hope that it will rain tomorrow. (Tôi hy vọng trời sẽ mưa vào ngày mai)
- She hopes that he will call her. (Cô ấy hy vọng anh ấy sẽ gọi cho cô ấy)
2. Cách dùng “hope” để diễn tả hy vọng
Khi diễn tả hy vọng trong những thời điểm khác nhau (hiện tại, quá khứ, tương lai), có một số cấu trúc phổ biến sau:
- Diễn tả một mong muốn hiện tại về một sự việc đang diễn ra hoặc có thể diễn ra ở hiện tại
Cấu trúc:
S + hope + (that) + S + V
|
Ví dụ:
- I hope you are having a good time. (Tôi hy vọng bạn đang có thời gian vui vẻ)
- She hopes he understands her. (Cô ấy hy vọng anh ấy hiểu cô ấy)
Cấu trúc:
S + hope (that) + S + be + V-ing
|
Ví dụ:
- I hope they are enjoying the party. (Tôi hy vọng họ đang tận hưởng bữa tiệc)
- She hopes he is feeling better. (Cô ấy hy vọng anh ấy đang cảm thấy tốt hơn)
- Diễn tả một mong muốn về một hành động hoặc sự kiện cụ thể sẽ xảy ra trong tương lai:
Cấu trúc:
S + hope + (that) + S + will + V
S + hope + to + V
|
Ví dụ:
- I hope to travel to Japan next year. (Tôi hy vọng sẽ đi du lịch Nhật Bản vào năm sau)
- I hope that it will rain tomorrow. (Tôi hy vọng trời sẽ mưa vào ngày mai)
- Diễn tả một mong muốn về một hành động đáng nhẽ nên xảy ra trong quá khứ:
Cấu trúc:
S + hoped (that) + S + had V(pIII)
|
Ví dụ:
- I hoped she had called me. (Tôi hy vọng cô ấy đã gọi cho tôi)
Lưu ý:
Cách dùng này ít phổ biến, vì “hope” thường được sử dụng với những mong muốn có khả năng xảy ra, và thường là những mong muốn có cơ sở. Các bạn tìm hiểu thêm về lưu ý này ở phần V. Phân biệt “hope” và “wish” trong Tiếng Anh ngay trong bài viết này nhé!
III. Hope to V hay Ving?
Câu hỏi “Hope to V hay Ving?” là một thắc mắc phổ biến khi học tiếng Anh. Thông thường, động từ “hope” được theo sau bởi cấu trúc “to V”, dùng để diễn tả hy vọng hoặc mong muốn thực hiện một hành động nào đó trong tương lai.
Ví dụ:
Vậy Hope đi với V-ing được không? Mặc dù cấu trúc “hope + V-ing” không sai về mặt ngữ pháp, nhưng ít khi được sử dụng. Tuy nhiên, trường hợp này có thể xuất hiện trong một số tình huống đặc biệt hoặc trong cách diễn đạt không chính thức.
Ví dụ:
IV. Hope đi với giới từ nào?

Hope đi với giới từ nào?
Trong Tiếng Anh, động từ hope có thể kết hợp với một số giới từ để diễn đạt ý nghĩa khác nhau. Bạn nên ghi nhớ các cấu trúc và tham khảo ví dụ bên dưới để sử dụng đúng giới từ đi kèm trong từng ngữ cảnh nhé!:
Cụm từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Hope for |
Hy vọng về điều gì đó tích cực sẽ xảy ra trong tương lai. |
I hope for a sunny day tomorrow.(Tôi hy vọng ngày mai trời nắng)
She hopes for a promotion at work. (Cô ấy hy vọng được thăng chức) |
Hope against hope |
Hy vọng mong manh, hy vọng vào điều không chắc có thể xảy ra. |
He hoped against hope that she would change her mind. (Anh ấy hy vọng mong manh rằng cô ấy sẽ thay đổi ý định) |
Hope in |
Đặt niềm tin vào điều gì đó hoặc ai đó. |
I hope in the goodness of people. (Tôi tin vào sự tốt lành của con người) |
Hope of |
Mong muốn điều gì đó, thường được dùng với “have” hoặc “there is”. |
There is hope of finding a cure for cancer. (Có hy vọng tìm ra phương pháp chữa trị ung thư) |
V. Phân biệt “hope” và “wish” trong tiếng Anh

Phân biệt “hope” và “wish” trong tiếng Anh
Tuy “hope” và “wish” trong tiếng Anh đều mang nghĩa mong muốn, nhưng hai từ này có những sắc thái khác nhau và được sử dụng trong những ngữ cảnh khác nhau:
Điểm khác nhau |
Hope |
Wish |
Ý nghĩa |
Hy vọng, tin rằng điều gì đó sẽ xảy ra |
Mong muốn, ước ao điều gì đó (thường không thực tế hoặc khó xảy ra) |
Khả năng xảy ra |
Có khả năng xảy ra, thường dùng cho những mong muốn có cơ sở |
Khả năng xảy ra thấp, thường dùng cho những mong muốn không thực tế hoặc đã xảy ra trong quá khứ |
Thời gian |
Chủ yếu dùng cho tương lai |
Có thể dùng cho cả quá khứ, hiện tại và tương lai |
Cảm xúc |
Tích cực, lạc quan |
Có thể tích cực hoặc tiêu cực, thường mang cảm giác tiếc nuối hoặc hối tiếc |
Cấu trúc thường dùng |
Hope + to + V / Hope + that + S + V |
Wish + (that) + S + V(quá khứ đơn hoặc could/would + V) |
Ví dụ |
I hope it will be sunny tomorrow. (Tôi hy vọng ngày mai trời sẽ nắng) |
I wish I could fly. (Tôi ước mình có thể bay) |
VI. Bài tập áp dụng cấu trúc Hope kèm đáp án
Cùng làm một số bài tập có áp dụng cấu trúc hope to V hay Ving đã học để luyện tập và củng cố kiến thức, ghi nhớ lâu hơn nhé!
1. Bài tập
Bài tập 1: Choose the correct answer to complete the following sentences (Chọn đáp án đúng để hoàn thành các câu sau)
- I _____ to see you at the party tonight.
- hope
- hoping
- hoped
- didn’t hope
- She _____ that she will pass the exam.
- hope
- hopes
- hoped
- is hoping
- We _____ to finish the project by the end of the week.
- hope
- hopes
- hoped
- is hoping
- I _____ that you had a nice trip.
- hope
- hopes
- hoped
- am hoping
Bài tập 2: Rewrite the following sentences using the structure hope/hope to V or Ving (Viết lại các câu sau sử dụng cấu trúc hope/hope to V hay Ving)
- I want to travel to Italy one day.
_________________________________________________
- She believes that she will win the competition.
_________________________________________________
- We think that the weather will be nice tomorrow.
_________________________________________________
- They want to buy a new house next year.
_________________________________________________
Bài tập 3: Translate the following sentences into English (Dịch các câu sau sang tiếng Anh)
- Tôi hy vọng trời sẽ nắng vào ngày mai.
_________________________________________________
- Cô ấy hy vọng sẽ tìm được một công việc tốt.
_________________________________________________
- Chúng tôi hy vọng dự án sẽ thành công.
_________________________________________________
- Anh ấy hy vọng sẽ gặp bạn bè cũ vào cuối tuần.
_________________________________________________
2. Đáp án
Bài tập 1:
1 – A
2 – B
3 – A
4 – C
Bài tập 2:
- I hope to travel to Italy one day.
- She hopes she will win the competition.
- We hope the weather will be nice tomorrow.
- They hope to buy a new house next year.
Bài tập 3:
- I hope it will be sunny tomorrow.
- She hopes to find a good job.
- We hope the project will be successful.
- He hopes to see his old friends this weekend.
Như vậy, việc sử dụng hope to V hay Ving còn phụ thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa mà các bạn muốn truyền đạt. Cả hai cấu trúc đều hữu ích để thể hiện mong muốn và hy vọng, nhưng mỗi cấu trúc lại có những sắc thái khác nhau. Hãy cố gắng áp dụng cấu trúc này vào các bài tập ngữ pháp Tiếng Anh khác để ghi nhớ lâu hơn nhé. Chúc các bạn học tập hiệu quả!