Kiến thức cơ bản về nguyên âm phụ âm trong tiếng Anh bạn cần biết
Khi bắt đầu học tiếng Anh, một trong những kiến thức cơ bản và quan trọng nhất chính là nguyên âm phụ âm trong tiếng Anh. Đây là nền tảng để bạn hiểu rõ cách cấu tạo từ và phát...
Thì Quá Khứ Đơn (Past Simple) là một thì cơ bản trong tiếng Anh nhưng lại là một thử thách đối với nhiều bạn học viên mới. Trong bài viết này, The Catalyst for English sẽ giúp bạn nắm vững lý thuyết, các quy tắc sử dụng, đồng thời cung cấp bài tập thực hành để bạn rèn luyện kỹ năng vận dụng thì này trong thực tế.
Thì quá khứ đơn là gì?
Thì quá khứ đơn (past simple hoặc simple past tense) được sử dụng để miêu tả những hành động, sự việc hoặc sự kiện đã diễn ra và đã hoàn tất tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ. Đây là một trong 12 thì trong tiếng Anh cơ bản mà người học cần nắm vững để sử dụng thành thạo ngữ pháp.
Ví dụ:
Việc học ngữ pháp như thì Quá khứ đơn không chỉ giúp bạn làm bài thi ở trường tốt hơn, mà còn là bước đệm quan trọng nếu bạn có kế hoạch thi IELTS trong tương lai. IELTS (International English Language Testing System) là chứng chỉ tiếng Anh học thuật được công nhận toàn cầu,sở hữu tấm bằng IELTS tốt, sẽ giúp học sinh:
Miễn thi môn tiếng Anh THPT Quốc gia,
Xét tuyển thẳng vào nhiều trường đại học top đầu tại Việt Nam,
Và đặc biệt, mở rộng cơ hội du học, học bổng quốc tế.
Vì vậy, các bạn hãy bắt đầu làm quen và luyện thi IELTS từ sớm sẽ giúp các bạn dễ tiếp thu hơn, không bị áp lực về sau. Nếu bạn đang muốn xây nền tảng tiếng Anh vững chắc và hướng đến kỳ thi IELTS, đừng ngần ngại tìm hiểu các khóa học luyện thi IELTS tại The Catalyst for English (TCE) – nơi có các chương trình được thiết kế riêng phù hợp với từng độ tuổi và trình độ của học sinh bạn nhé.
Cấu trúc thì quá khứ đơn (Past simple)
Người học cần nắm rõ công thức thì quá khứ đơn (Past simple) với 2 loại động từ đó là: động từ to be và động từ thường. Việc hiểu cấu trúc này sẽ giúp bạn dễ dàng phân biệt với các thì khác như thì hiện tại đơn hoặc thì hiện tại tiếp diễn, từ đó tránh nhầm lẫn trong quá trình viết và nói.
Động từ to be | Động từ thường | |
Câu khẳng định | S + was/ were + …
Ví dụ: She was happy with her new job last month. (Cô ấy đã vui vẻ với công việc mới của mình vào tháng trước) |
S + V-ed/V(bất quy tắc)
Ví dụ: During the previous summer, my family and I went on a trip to Europe. (Mùa hè vừa qua, tôi đã đi du lịch châu Âu với gia đình) |
Câu phủ định | S + was/ were + not + …
Ví dụ: He was tired after the long journey, but he still managed to finish his work. (Anh ấy cảm thấy mệt mỏi sau chuyến đi dài, nhưng vẫn cố gắng hoàn thành công việc) |
S + did not + V (nguyên thể)
Ví dụ: I didn’t see her at the party because I arrived late. (Tôi đã không gặp cô ấy tại bữa tiệc vì tôi đến muộn.) |
Câu nghi vấn | Was/ Were + S +…?
Câu trả lời: – Yes, S + was/were – No, S + wasn’t/weren’t. Ví dụ: Was he at the office when you called yesterday?
|
Did + S + V(nguyên thể)?
Câu trả lời: – Yes, S + did. – No, S + didn’t. Ví dụ: Did they have a good time at the concert last night?
|
Chia động từ trong thì quá khứ đơn (Past Simple)
Khi chia động từ trong thì quá khứ đơn (Past simple), bạn cần chú ý đến các trường hợp sau đây:
Ví dụ: She was the best student in her class last semester. – Cô ấy đã là học sinh giỏi nhất trong lớp kỳ trước.
Ví dụ 1: They were in the library all afternoon. – Họ đã ở trong thư viện suốt buổi chiều.
Ví dụ 2: We were very excited about the concert last weekend. – Chúng tôi đã rất hào hứng với buổi hòa nhạc cuối tuần trước.
Động từ thường trong thì quá khứ đơn có 2 loại:
Được chia bằng cách thêm “-ed” vào động từ nguyên mẫu. Cụ thể các trường hợp như sau:
Ví dụ: decide → decided, agree → agreed
She decided to go abroad for her studies to strengthen her language abilities. – Cô ấy đã quyết định du học để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình.
Ví dụ: Play → Played, Stay → Stayed, Pray → Prayed
We stayed at a small hotel by the beach. – Chúng tôi đã ở tại một khách sạn nhỏ bên bờ biển.
Ví dụ: Cry → Cried, Carry → Carried
She cried upon hearing the heartbreaking news. – Cô ấy đã khóc khi nghe tin tức đau lòng.
Ví dụ: Drop → Dropped, Plan → Planned
She dropped her phone onto the floor with a loud thud. – Cô ấy làm rơi điện thoại xuống sàn với một tiếng thịch lớn.
Động từ bất quy tắc là những động từ không theo quy tắc thêm “-ed” để tạo thành dạng quá khứ. Vì thế, các bạn học viên cần ghi nhớ dạng quá khứ của chúng. Sau đây là một số động từ bất quy tắc phổ biến:
Động từ nguyên mẫu (V1) | Động từ thì quá khứ đơn (V2) | Ví dụ |
begin | began | The show began at 8 p.m – Buổi diễn bắt đầu lúc 8 giờ tối |
break | broke | He broke his phone yesterday – Anh ấy đã làm vỡ điện thoại hôm qua |
choose | chose | She chose the blue dress for the party because it matched her style – Cô ấy chọn chiếc váy màu xanh cho bữa tiệc vì nó phù hợp với phong cách của cô. |
drink | drank | We drank coffee together this morning – Chúng tôi đã uống cà phê cùng nhau sáng nay |
drive | drove | He drove to work because the bus was late – Anh ấy đã lái xe đi làm vì xe buýt đến muộn |
feel | felt | I felt so happy when I saw her again – Tôi đã cảm thấy rất hạnh phúc khi gặp lại cô ấy |
forget | forgot | I completely forgot about the meeting until my colleague reminded me. – Tôi hoàn toàn quên mất cuộc họp cho đến khi đồng nghiệp nhắc nhở tôi. |
give | gave | He gave me a wonderful gift on my birthday – Anh ấy đã tặng tôi một món quà tuyệt vời vào sinh nhật |
know | knew | I knew the answer but didn’t say it – Tôi đã biết câu trả lời nhưng không nói ra |
leave | left | They left the party early – Họ đã rời buổi tiệc sớm |
make | made | We made a cake for her birthday – Chúng tôi đã làm một chiếc bánh cho sinh nhật cô ấy |
meet | met | He met his old friend at the airport – Anh ấy đã gặp lại người bạn cũ tại sân bay |
say | said | He said that he would arrive early to help set up the event. – Anh ấy nói rằng anh sẽ đến sớm để giúp chuẩn bị sự kiện. |
speak | spoke | He spoke confidently during the meeting – Anh ấy đã nói rất tự tin trong cuộc họp |
write | wrote | She wrote a letter to her grandmother – Cô ấy đã viết một lá thư cho bà của mình |
Cách dùng thì quá khứ đơn (Simple Past Tense)
Dưới đây là một số cách sử dụng thì quá khứ đơn (Simple Past Tense) phổ biến trong Tiếng Anh và ví dụ minh họa:
1. Mô tả một hành động đã diễn ra và kết thúc tại một thời điểm xác định trong quá khứ.
Ví dụ:
Ngoài thì quá khứ đơn, người học còn cần tìm hiểu thì quá khứ hoàn thành để mô tả hành động đã hoàn tất trước một thời điểm khác trong quá khứ. Ví dụ: She had left before I arrived.
Với các hành động kéo dài trong quá khứ và kết thúc trước một mốc thời gian khác, thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn là một dạng nâng cao hơn, yêu cầu người học hiểu rõ khái niệm về “sự tiếp diễn” trong quá khứ.
2. Diễn tả hành động lặp đi lặp lại hoặc một thói quen trong quá khứ:
Ví dụ:
3. Miêu tả một hành động xen vào một hành động đang xảy ra trong quá khứ.
Ví dụ:
4. Sử dụng trong mệnh đề ‘If’ của câu điều kiện loại 2 (dùng để diễn tả sự việc, hành động không xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai)
Ví dụ:
5. Dùng trong câu ước không có thật tại thời điểm hiện tại.
Ví dụ:
Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn (Past simple)
Dưới đây là một số dấu hiệu nhận biết của thì quá khứ đơn (Past simple), giúp bạn dễ dàng nhận ra và sử dụng đúng trong các câu tiếng Anh.
1. Dấu hiệu thì quá khứ đơn qua các từ chỉ thời gian trong quá khứ:
Những từ chỉ thời gian như yesterday, in the past, the day before, ago, last (tuần, tháng, năm), hay những mốc thời gian đã trôi qua trong ngày (hôm nay, sáng nay, chiều nay).
Ví dụ:
2. Trong các cụm từ sau:
As if, as though (như thể là), it’s time (đã đến lúc), if only, wish (ước gì), hoặc would sooner/rather (thích hơn).
Ví dụ:
3. Trong một số cấu trúc cố định:
Ví dụ:
Sau khi đã nắm vững cấu trúc và cách sử dụng của thì quá khứ đơn tiếng anh, hãy cùng thực hành với một số bài tập dưới đây để củng cố kiến thức của bạn nhé!
Exercise 1: Complete the sentences by using the correct verb form from the options in parentheses.
Exercise 2: Rearrange the following words to form meaningful sentences in the simple past tense.
Exercise 3: Choose the sentence that correctly uses the simple past tense.
Exercise 4: The following sentences contain errors in the simple past tense. Correct them
Ví dụ:
Exercise 1:
Exercise 2:
Exercise 3:
Exercise 4:
Qua bài viết này, chắc hẳn các bạn đã hiểu hơn về thì quá khứ đơn (Past simple) cũng như có thể áp dụng lý thuyết vào bài tập thực hành. Để tìm hiểu thêm kiến thức ngữ pháp tiếng Anh và mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh, đừng quên tìm đọc thêm các bài viết khác trên website của The Catalyst for English nhé!