Thì Quá Khứ Đơn (Past Simple) là một thì cơ bản trong tiếng Anh nhưng lại là một thử thách đối với nhiều bạn học viên mới. Trong bài viết này, The Catalyst for English sẽ giúp bạn nắm vững lý thuyết, các quy tắc sử dụng, đồng thời cung cấp bài tập thực hành để bạn rèn luyện kỹ năng vận dụng thì này trong thực tế.
I. Thì quá khứ đơn là gì?

Thì quá khứ đơn là gì?
Thì quá khứ đơn (past simple hoặc simple past tense) được sử dụng để miêu tả những hành động, sự việc hoặc sự kiện đã diễn ra và đã hoàn tất tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
Ví dụ:
- I went to the countryside to visit my grandparents yesterday. – Hôm qua, tôi đã đến thăm ông bà của mình ở nông thôn.
- She finished her book last night before going to bed. – Cô ấy đã hoàn thành cuốn sách của mình tối qua trước khi đi ngủ.
- They didn’t understand the instructions clearly, so they made a mistake. – Họ đã không hiểu rõ hướng dẫn, vì vậy họ đã mắc một sai lầm.
II. Cấu trúc thì quá khứ đơn (Past simple)

Cấu trúc thì quá khứ đơn (Past simple)
Người học cần nắm rõ công thức thì quá khứ đơn (Past simple) với 2 loại động từ đó là: động từ to be và động từ thường. Cùng TCE tìm hiểu cấu trúc của 2 dạng này trong bảng dưới đây:
|
Động từ to be |
Động từ thường |
Câu khẳng định |
S + was/ were + …
Ví dụ:
She was happy with her new job last month.
(Cô ấy đã vui vẻ với công việc mới của mình vào tháng trước) |
S + V-ed/V(bất quy tắc)
Ví dụ:
During the previous summer, my family and I went on a trip to Europe.
(Mùa hè vừa qua, tôi đã đi du lịch châu Âu với gia đình) |
Câu phủ định |
S + was/ were + not + …
Ví dụ:
He was tired after the long journey, but he still managed to finish his work.
(Anh ấy cảm thấy mệt mỏi sau chuyến đi dài, nhưng vẫn cố gắng hoàn thành công việc) |
S + did not + V (nguyên thể)
Ví dụ:
I didn’t see her at the party because I arrived late.
(Tôi đã không gặp cô ấy tại bữa tiệc vì tôi đến muộn.) |
Câu nghi vấn |
Was/ Were + S +…?
Câu trả lời:
– Yes, S + was/were
– No, S + wasn’t/weren’t.
Ví dụ:
Was he at the office when you called yesterday?
(Anh ấy có ở văn phòng khi bạn gọi hôm qua không?)
- Yes, he was.
(Có, anh ấy có ở đó.)
- No, he wasn’t.
(Không, anh ấy không ở đó.)
|
Did + S + V(nguyên thể)?
Câu trả lời:
– Yes, S + did.
– No, S + didn’t.
Ví dụ:
Did they have a good time at the concert last night?
(Họ có thích buổi hòa nhạc tối qua không?)
- Yes, they did.
(Có, họ đã thích.)
- No, they didn’t.
(Không, họ đã không thích.)
|
III. Chia động từ trong thì quá khứ đơn (Past Simple)

Chia động từ trong thì quá khứ đơn (Past Simple)
Khi chia động từ trong thì quá khứ đơn (Past simple), bạn cần chú ý đến các trường hợp sau đây:
1. Đối với động từ To be
- Với các chủ ngữ số ít I, he, she, it sử dụng “was”
Ví dụ: She was the best student in her class last semester. – Cô ấy đã là học sinh giỏi nhất trong lớp kỳ trước.
- Các chủ ngữ số nhiều we, you, they sử dụng “were”
Ví dụ 1: They were in the library all afternoon. – Họ đã ở trong thư viện suốt buổi chiều.
Ví dụ 2: We were very excited about the concert last weekend. – Chúng tôi đã rất hào hứng với buổi hòa nhạc cuối tuần trước.
2. Động từ thường
Động từ thường trong thì quá khứ đơn có 2 loại:
2.1. Động từ theo quy tắc
Được chia bằng cách thêm “-ed” vào động từ nguyên mẫu. Cụ thể các trường hợp như sau:
- Nếu động từ kết thúc bằng “e”, chỉ cần thêm “-d” ở phía sau.
Ví dụ: decide → decided, agree → agreed
She decided to go abroad for her studies to strengthen her language abilities. – Cô ấy đã quyết định du học để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình.
- Nếu động từ kết thúc bằng “y”:
- Trong trường hợp chữ “y” đứng sau một nguyên âm, bạn chỉ cần thêm đuôi “-ed”.
Ví dụ: Play → Played, Stay → Stayed, Pray → Prayed
We stayed at a small hotel by the beach. – Chúng tôi đã ở tại một khách sạn nhỏ bên bờ biển.
-
- Nếu chữ “y” đứng sau một phụ âm, hãy thay “y” bằng “i” rồi thêm “-ed” vào.
Ví dụ: Cry → Cried, Carry → Carried
She cried upon hearing the heartbreaking news. – Cô ấy đã khóc khi nghe tin tức đau lòng.
- Trong trường hợp động từ ngắn chỉ có một âm tiết, nếu kết thúc bằng một phụ âm và ngay trước phụ âm đó là một nguyên âm, gấp đôi phụ âm cuối rồi thêm “-ed”.
Ví dụ: Drop → Dropped, Plan → Planned
She dropped her phone onto the floor with a loud thud. – Cô ấy làm rơi điện thoại xuống sàn với một tiếng thịch lớn.
2.2 Động từ bất quy tắc
Động từ bất quy tắc là những động từ không theo quy tắc thêm “-ed” để tạo thành dạng quá khứ. Vì thế, các bạn học viên cần ghi nhớ dạng quá khứ của chúng. Sau đây là một số động từ bất quy tắc phổ biến:
Động từ nguyên mẫu (V1) |
Động từ thì quá khứ đơn (V2) |
Ví dụ |
begin |
began |
The show began at 8 p.m – Buổi diễn bắt đầu lúc 8 giờ tối |
break |
broke |
He broke his phone yesterday – Anh ấy đã làm vỡ điện thoại hôm qua |
choose |
chose |
She chose the blue dress for the party because it matched her style – Cô ấy chọn chiếc váy màu xanh cho bữa tiệc vì nó phù hợp với phong cách của cô. |
drink |
drank |
We drank coffee together this morning – Chúng tôi đã uống cà phê cùng nhau sáng nay |
drive |
drove |
He drove to work because the bus was late – Anh ấy đã lái xe đi làm vì xe buýt đến muộn |
feel |
felt |
I felt so happy when I saw her again – Tôi đã cảm thấy rất hạnh phúc khi gặp lại cô ấy |
forget |
forgot |
I completely forgot about the meeting until my colleague reminded me. – Tôi hoàn toàn quên mất cuộc họp cho đến khi đồng nghiệp nhắc nhở tôi. |
give |
gave |
He gave me a wonderful gift on my birthday – Anh ấy đã tặng tôi một món quà tuyệt vời vào sinh nhật |
know |
knew |
I knew the answer but didn’t say it – Tôi đã biết câu trả lời nhưng không nói ra |
leave |
left |
They left the party early – Họ đã rời buổi tiệc sớm |
make |
made |
We made a cake for her birthday – Chúng tôi đã làm một chiếc bánh cho sinh nhật cô ấy |
meet |
met |
He met his old friend at the airport – Anh ấy đã gặp lại người bạn cũ tại sân bay |
say |
said |
He said that he would arrive early to help set up the event. – Anh ấy nói rằng anh sẽ đến sớm để giúp chuẩn bị sự kiện. |
speak |
spoke |
He spoke confidently during the meeting – Anh ấy đã nói rất tự tin trong cuộc họp |
write |
wrote |
She wrote a letter to her grandmother – Cô ấy đã viết một lá thư cho bà của mình |
IV. Cách dùng thì quá khứ đơn (Simple Past Tense)

Cách dùng thì quá khứ đơn (Simple Past Tense)
Dưới đây là một số cách sử dụng thì quá khứ đơn (Simple Past Tense) phổ biến trong Tiếng Anh và ví dụ minh họa:
1. Mô tả một hành động đã diễn ra và kết thúc tại một thời điểm xác định trong quá khứ.
Ví dụ:
- He called me as soon as he arrived home last night. (Anh ấy đã gọi cho tôi ngay khi về nhà tối qua.) → Hành động “gọi” và “về nhà” đều đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ (tối qua). Thời điểm xác định được đề cập là “last night” (tối qua).
- We moved to a new city when I was 10 years old. (Chúng tôi đã chuyển đến một thành phố mới khi tôi 10 tuổi.) → Hành động “chuyển đến” xảy ra và hoàn thành trong quá khứ tại một thời điểm cụ thể là “khi tôi 10 tuổi.”
2. Diễn tả hành động lặp đi lặp lại hoặc một thói quen trong quá khứ:
Ví dụ:
- I used to play the piano every Saturday when I was younger. (Tôi đã từng chơi piano vào mỗi thứ Bảy khi còn trẻ.) → “Used to” chỉ một thói quen trong quá khứ nhưng không còn tiếp diễn ở hiện tại. Việc chơi đàn piano từng là một thói quen lặp đi lặp lại vào mỗi thứ Bảy khi còn trẻ.
- He woke up, brushed his teeth, and left the house in a hurry. (Anh ấy thức dậy, đánh răng và rời khỏi nhà vội vàng.) → Câu này mô tả một chuỗi hành động liên tiếp xảy ra trong quá khứ (woke up → brushed his teeth → left the house). Đây là những hành động lặp lại theo thói quen hàng ngày trong quá khứ.
3. Miêu tả một hành động xen vào một hành động đang xảy ra trong quá khứ.
Ví dụ:
- She was cooking dinner when her friend decided to drop by unexpectedly. (Cô ấy đang nấu bữa tối khi bạn của cô ấy đột ngột ghé qua.) → Hành động “nấu bữa tối” (was cooking) đang diễn ra thì hành động “ghé qua” (decided to drop by) xảy ra, làm gián đoạn hành động trước đó.
- I was writing an important report for work when the electricity suddenly went out, and I lost everything I had typed. (Tôi đang viết một báo cáo quan trọng cho công việc thì điện đột ngột mất, và tôi đã mất hết tất cả những gì đã gõ.) → Hành động “viết báo cáo” (was writing) đang tiếp diễn thì hành động “mất điện” (went out) xảy ra, làm gián đoạn.
4. Sử dụng trong mệnh đề ‘If’ của câu điều kiện loại 2 (dùng để diễn tả sự việc, hành động không xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai)
Ví dụ:
- If I had more free time, I would spend it traveling around the world. (Nếu tôi có nhiều thời gian rảnh hơn, tôi sẽ dành nó để đi du lịch khắp thế giới.) → “Had” ở quá khứ đơn nhưng không chỉ một sự kiện thực sự đã xảy ra mà thể hiện một điều kiện giả định không có thật ở hiện tại.
- If he practiced more, he would be able to run faster in the race.(Nếu anh ấy luyện tập nhiều hơn, anh ấy sẽ có thể chạy nhanh hơn trong cuộc đua.) → Hành động “practiced” (luyện tập) ở quá khứ đơn mang tính giả định, thể hiện điều không có thật trong hiện tại.
5. Dùng trong câu ước không có thật tại thời điểm hiện tại.
Ví dụ:
- I wish I knew how to play the guitar better. (Ước gì tôi biết chơi đàn guitar tốt hơn.) → “Knew” là thì quá khứ đơn nhưng không diễn tả một sự kiện thực tế trong quá khứ, mà chỉ một điều ước không có thật ở hiện tại. Thực tế là người nói không biết chơi guitar tốt.
- He wishes he were taller so he could join the basketball team. (Anh ấy ước rằng mình cao hơn để có thể tham gia vào đội bóng rổ.) → “Were” ở đây dùng trong câu ước (wish) để chỉ một điều không có thật ở hiện tại. Trong thực tế, anh ấy không cao hơn.
V. Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn (Past simple)

Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn (Past simple)
Dưới đây là một số dấu hiệu nhận biết của thì quá khứ đơn (Past simple), giúp bạn dễ dàng nhận ra và sử dụng đúng trong các câu tiếng Anh.
1. Dấu hiệu thì quá khứ đơn qua các từ chỉ thời gian trong quá khứ:
Những từ chỉ thời gian như yesterday, in the past, the day before, ago, last (tuần, tháng, năm), hay những mốc thời gian đã trôi qua trong ngày (hôm nay, sáng nay, chiều nay).
Ví dụ:
- We went on a vacation to Europe last year. – Chúng tôi đã đi du lịch đến châu Âu vào năm ngoái.
- He forgot his wallet at the restaurant yesterday, but luckily he got it back today. – Anh ấy đã quên ví của mình ở nhà hàng vào hôm qua, nhưng may mắn là hôm nay anh ấy lấy lại được.
2. Trong các cụm từ sau:
As if, as though (như thể là), it’s time (đã đến lúc), if only, wish (ước gì), hoặc would sooner/rather (thích hơn).
Ví dụ:
- She looked at me as though she didn’t recognize me. – Cô ấy nhìn tôi như thể cô ấy không nhận ra tôi.
- If only she told me the truth. – Ước gì cô ấy đã nói cho tôi sự thật.
3. Trong một số cấu trúc cố định:
- It’s + (high) time + S + V-ed/V(bqt)
- It + is + khoảng thời gian + since + thì quá khứ
- Câu điều kiện loại 2: If + S + V-ed/V(bqt), S + would +V (nguyên thể)
Ví dụ:
- It’s high time you considered moving to a new city for a fresh start. – Đã đến lúc bạn cân nhắc chuyển đến một thành phố mới để bắt đầu lại từ đầu.
- It has been several months since we last met, and so much has changed in that time. – Đã vài tháng kể từ lần cuối chúng ta gặp nhau, và nhiều điều đã thay đổi trong khoảng thời gian đó.
- If I had more courage, I would speak up for myself in difficult situations instead of staying silent. – Nếu tôi có nhiều can đảm hơn, tôi sẽ lên tiếng bảo vệ bản thân trong những tình huống khó khăn thay vì im lặng.
VI. Bài tập thì quá khứ đơn (Past simple)
Sau khi đã nắm vững cấu trúc và cách sử dụng của thì quá khứ đơn tiếng anh, hãy cùng thực hành với một số bài tập dưới đây để củng cố kiến thức của bạn nhé!
1. Bài tập về thì quá khứ đơn
Exercise 1: Complete the sentences by using the correct verb form from the options in parentheses.
- She (take) a trip to France last summer.
- We (visit) our grandparents when we (be) in town.
- He (stop) smoking after he (realize) it was bad for his health.
- They (decide) to go to the beach after it (not rain) in the morning.
Exercise 2: Rearrange the following words to form meaningful sentences in the simple past tense.
- at / concert / enjoyed / the / last / we
- homework / finished / he / his / before / dinner
- visited / grandparents / my / last / weekend / I
- her / the / apologized / he / to / incident / about
Exercise 3: Choose the sentence that correctly uses the simple past tense.
- a. They visited their grandparents in the countryside last weekend.
b. They was visiting the shopping mall to buy new clothes last weekend.
- a. He finishes his homework after dinner yesterday.
b. He finished the report before the meeting started.
- a. She sings a song at the karaoke bar last night.
b. She called her best friend to share the good news.
- a. We booked a table at the restaurant two days ago.
b. We have a picnic in the park two days ago.
- a. I forgot my umbrella at home this morning.
b. I buyed a pair of shoes online this morning.
Exercise 4: The following sentences contain errors in the simple past tense. Correct them
Ví dụ:
- Yesterday, she find her lost keys under the sofa. ⇒ found
- Last week, they meet their new neighbor at the community event.
- The cat sleeped on the sofa for the entire afternoon.
- He does not finished his homework because he was too tired.
- This morning, he wake up late and miss the first class.
2. Đáp án chi tiết
Exercise 1:
- took – She took a trip to France last summer.
- visited, were – We visited our grandparents when we were in town.
- stopped, realized – He stopped smoking after he realized it was bad for his health.
- decided, did not rain – They decided to go to the beach after it did not rain in the morning.
Exercise 2:
- We enjoyed the concert last night.
- He finished his homework before dinner.
- I visited my grandparents last weekend.
- He apologized to her about the incident.
Exercise 3:
- a
- b
- b
- a
- a
Exercise 4:
- Last week, they met their new neighbor at the community event. (meet → met)
- The cat slept on the sofa for the entire afternoon. (sleeped → slept)
- He did not finish his homework because he was too tired. (does not finished → did not finish)
- This morning, he woke up late and missed the first class. (wake → woke, miss → missed)
Qua bài viết này, chắc hẳn các bạn đã hiểu hơn về thì quá khứ đơn (Past simple) cũng như có thể áp dụng lý thuyết vào bài tập thực hành. Để tìm hiểu thêm kiến thức ngữ pháp tiếng Anh và mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh, đừng quên tìm đọc thêm các bài viết khác trên website của The Catalyst for English nhé!