Từ A đến Z về thì Quá khứ hoàn thành (Past perfect tense)

  • Tác giả: Tạ Phương Thảo
  • 20/03/2025
Thì Quá Khứ Hoàn Thành

Thì Quá khứ hoàn thành được dùng để diễn đạt các hành động xảy ra trước một mốc thời gian hoặc sự kiện khác trong quá khứ. Vì vậy, nhiều người học thường nhầm lẫn thì này với các thì quá khứ khác. Trong bài viết này, The Catalyst for English sẽ cung cấp những thông tin chi tiết từ A đến Z về cấu trúc, cách dùng, dấu hiệu nhận biết để các bạn hiểu và có thể sử dụng thì quá khứ hoàn thành chính xác hơn. 

I. Thì quá khứ hoàn thành là gì?

Thì quá khứ hoàn thành là gì?

Thì quá khứ hoàn thành là gì?

Thì Quá khứ hoàn thành (Past perfect tense) được sử dụng để miêu tả một hành động đã xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ. Hành động diễn ra trước sẽ sử dụng thì quá khứ hoàn thành, trong khi hành động xảy ra sau được diễn đạt bằng thì quá khứ đơn.

Ví dụ:

  • By the time we arrived at the station, the train had already left, and we missed our chance to board. – Khi chúng tôi đến ga, chuyến tàu đã rời đi rồi, và chúng tôi đã bỏ lỡ cơ hội lên tàu.
  • She had finished reading the book several times before she was finally able to discuss its themes in depth. – Cô ấy đã đọc cuốn sách đó nhiều lần trước khi cuối cùng có thể thảo luận sâu về các chủ đề trong sách.

II. Cấu trúc thì Quá khứ hoàn thành (Past perfect tense)

Cấu trúc thì Quá khứ hoàn thành (Past perfect tense)

Cấu trúc thì Quá khứ hoàn thành (Past perfect tense)

Việc nắm được công thức thì quá khứ hoàn thành (Past perfect tense) là bước đầu tiên để sử dụng thì này một cách chính xác. 

1. Câu khẳng định

S + had + V3/ed

Ví dụ:

  • She had already completed the project when her boss asked for an update. – Cô ấy đã hoàn thành xong dự án khi sếp yêu cầu báo cáo tiến độ.
  • By the time we reached the cinema, the movie had started and we missed the opening scene. – Khi chúng tôi đến rạp chiếu phim, bộ phim đã bắt đầu và chúng tôi đã bỏ lỡ cảnh mở đầu.

2. Câu phủ định

S + had not (hadn’t) + V3/ed

Ví dụ:

  • He hadn’t realized how much time had passed until the meeting was over. – Anh ấy đã không nhận ra thời gian trôi qua nhanh như vậy cho đến khi cuộc họp kết thúc.
  • They hadn’t planned to stay so long, but the weather was too good to leave. – Họ đã không dự định ở lại lâu như vậy, nhưng thời tiết quá đẹp nên không muốn rời đi.

3. Câu nghi vấn

Had + S + V3/ed?

Câu trả lời:

  • Yes, S + had
  • No, S had + not

Ví dụ:

  • Had you finished your work before you went out with your friends? – Bạn đã hoàn thành công việc trước khi đi chơi với bạn bè chưa? ⇒ Yes, I had.
  • Had they ever visited that city before they moved there for work? – Họ đã từng thăm thành phố đó trước khi chuyển đến làm việc ở đó chưa?) ⇒ No, They hadn’t.

III. Cách dùng và dấu hiệu nhận biết thì Quá khứ hoàn thành

Cách dùng và dấu hiệu nhận biết thì Quá khứ hoàn thành

Cách dùng và dấu hiệu nhận biết thì Quá khứ hoàn thành

Sau khi nắm được cấu trúc, học viên cần hiểu cách dùng cũng như dấu hiệu của thì Quá khứ hoàn thành (Past perfect tense). Việc nhận diện đúng các dấu hiệu và hiểu rõ ngữ cảnh sử dụng sẽ giúp các bạn áp dụng thì này một cách chính xác và tự nhiên trong các câu.

1. Cách dùng thì Quá khứ hoàn thành

Những ai mới học Tiếng Anh chắc hẳn sẽ băn khoăn với câu hỏi “Thì quá khứ hoàn thành dùng khi nào?”. Dưới đây là 6 cách dùng phổ biến của thì quá khứ hoàn thành (Past perfect tense): 

1. Diễn tả một hành động đã diễn ra và hoàn thành trước một hành động khác xảy ra trong quá khứ.

Ví dụ: 

  • By the time the meeting finally started, the majority of the attendees had already left the room due to the extended delay. – Khi cuộc họp cuối cùng cũng bắt đầu, phần lớn những người tham dự đã rời khỏi phòng vì sự chậm trễ kéo dài.
  • He had been waiting at the crowded bus station for over an hour when he realized he had left his wallet at home. – Anh ấy đã chờ ở trạm xe buýt đông đúc hơn một giờ thì nhận ra mình đã để quên ví ở nhà.

2. Miêu tả một hành động đã diễn ra và kéo dài đến một thời điểm cụ thể trong quá khứ.

Ví dụ: 

  • I had lived in that house for five years before I moved to the city. – Tôi đã sống trong ngôi nhà đó suốt năm năm trước khi chuyển đến thành phố.
  • She had worked at the company for a decade when she decided to retire. – Cô ấy đã làm việc tại công ty suốt một thập kỷ khi quyết định nghỉ hưu.

3. Diễn tả một hành động đã xảy ra trước một mốc thời gian nhất định trong quá khứ.

Ví dụ:

  • She had already submitted the final report to her supervisor by the time the project review meeting began. – Cô ấy đã nộp báo cáo cuối cùng cho giám sát viên của mình trước khi buổi họp đánh giá dự án bắt đầu.
  • He had finished his breakfast before the meeting started. – Anh ấy đã ăn sáng xong trước khi cuộc họp bắt đầu.

4. Diễn tả một hành động là yếu tố tiên quyết, tạo điều kiện cho hành động khác xảy ra.

Ví dụ: 

  • She had sent the invitation before we could start preparing for the party. – Cô ấy đã gửi thiệp mời trước khi chúng tôi bắt đầu chuẩn bị cho bữa tiệc.
  • He had completed the initial report, which allowed the team to move on with the project. – Anh ấy đã hoàn thành báo cáo ban đầu, điều này đã giúp nhóm tiếp tục dự án.

5. Được áp dụng trong câu điều kiện loại 3 nhằm biểu đạt một điều kiện không xảy ra trong quá khứ.

Ví dụ:

  • If I had understood the potential consequences of not preparing adequately, I would have taken the time to plan more thoroughly. – Nếu tôi đã hiểu được những hậu quả tiềm ẩn của việc không chuẩn bị đầy đủ, tôi đã dành thời gian để lên kế hoạch kỹ lưỡng hơn.
  • He would have completed the project on time if he hadn’t been distracted by unexpected personal issues. – Anh ấy đã có thể hoàn thành dự án đúng hạn nếu như anh ấy không bị phân tâm bởi những vấn đề cá nhân bất ngờ.

6. Dùng để bày tỏ sự tiếc nuối hoặc thất vọng về một sự việc trong quá khứ.

Ví dụ:

  • I wish I had accepted the scholarship when it was offered, as it could have opened many doors for my future. – Tôi ước gì đã nhận học bổng khi nó được đề xuất, vì nó có thể đã mở ra nhiều cơ hội cho tương lai của tôi.
  • He wishes he had called her before she left. – Anh ấy tiếc vì đã không gọi cho cô ấy trước khi cô ấy rời đi.

2. Dấu hiệu của thì Quá khứ hoàn thành

Để nhận biết thì Quá khứ hoàn thành (Past perfect tense), các bạn cần lưu ý tới những trường hợp sau:

2.1. Các từ nhận biết

“Until then”, “by the time”, “prior to that time”, “before”, “after”, “for”, “as soon as”, “by”, “by the time”, và “by the end of + thời gian trong quá khứ”,…

Ví dụ:

  • She had never spoken in public until then, so she was very nervous. – Cô ấy chưa bao giờ nói trước công chúng cho đến lúc đó, vì vậy cô ấy rất lo lắng.
  • Prior to that time, they had not considered moving to another country. – Trước thời điểm đó, họ chưa từng nghĩ đến việc chuyển đến một quốc gia khác.
  • By the end of the 19th century, many countries had abolished slavery. – Đến cuối thế kỷ 19, nhiều quốc gia đã bãi bỏ chế độ nô lệ.

2.2. Các liên từ trong câu phức

  • When (Khi)

Ví dụ: When she called me, I had just finished my work for the day. – Khi cô ấy gọi tôi, tôi vừa mới hoàn thành công việc trong ngày.

  • Before (Trước khi): Hành động xảy ra trước dùng thì quá khứ hoàn thành, còn hành động xảy ra sau dùng thì quá khứ đơn..

Ví dụ: They had left the house before the storm started. – Họ đã rời khỏi nhà trước khi cơn bão bắt đầu. (Rời khỏi nhà trước → had left, tôi đến sau → arrived.)

  • After (Sau khi): Hành động xảy ra trước dùng thì quá khứ hoàn thành, còn hành động xảy ra sau dùng thì quá khứ đơn..

Ví dụ: After she had finished her homework, she went out to play with her friends. – Sau khi cô ấy làm xong bài tập, cô ấy ra ngoài chơi với bạn bè. (Hoàn thành bài tập trước → had finished, đi chơi sau → went out.)

  • By the time (Vào thời điểm)

Ví dụ: By the time they reached the restaurant, the guests had already left. – Khi họ đến nhà hàng, khách đã rời đi. 

  • No sooner … than … : Cấu trúc này là một dạng đảo ngữ chỉ được sử dụng với thì quá khứ hoàn thành. Công thức như sau: 
No sooner + had + Chủ ngữ 1 + Động từ 1 (V3/V-ed) than Chủ ngữ 2 + Động từ 2 (V2/V-ed)
Khi chủ ngữ 1 vừa thực hiện hành động gì, chủ ngữ 2 lập tức làm việc khác

Ví dụ: No sooner had I stepped into the house than the phone started ringing loudly. – Tôi vừa bước vào nhà thì điện thoại đã reo to.

  • Hardly/Barely/Scarcely … when …: Cũng giống cấu trúc No sooner…than… đây cũng là cấu trúc đảo ngữ chỉ được sử dụng thì quá khứ hoàn thành. Công thức: 
Barely/Hardly/Scarcely + had + Chủ ngữ 1 + Động từ 1 (V3/V-ed)  when + Chủ ngữ 2 + Động từ 2 (V2/V-ed)
Khi chủ ngữ 1 vừa thực hiện hành động gì, chủ ngữ 2 lập tức làm việc khác

Ví dụ: Hardly had the students sat down when the teacher began explaining the difficult assignment. – Học sinh vừa ngồi xuống thì giáo viên bắt đầu giải thích bài tập khó.

IV. Cách chia động từ ở thì Quá khứ hoàn thành

Cách chia động từ ở thì Quá khứ hoàn thành

Cách chia động từ ở thì Quá khứ hoàn thành

Trong thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect), động từ to be được chia ở dạng “had been” cho tất cả các ngôi (I, you, he, she, it, we, they). Còn với động từ thường, bạn cần chuyển đổi động từ thành dạng quá khứ bằng cách thêm “ed” hoặc tuân theo bảng động từ bất quy tắc.

1. Chia động từ có quy tắc

  • Các động từ thông thường trong câu sẽ được chuyển về dạng quá khứ bằng cách thêm “ed” vào cuối từ.

Ví dụ: play → played, walk → walked, listen → listened

By the time she had finished her homework, her brother had already left for the party. – Khi cô ấy hoàn thành bài tập về nhà, anh trai đã rời đi đến bữa tiệc rồi.

  • Đối với động từ có từ tận cùng là “e”, chỉ cần thêm “d”.

Ví dụ: close → closed, love → loved, die → died

Before finishing dinner, they had already cleaned the kitchen. – Trước khi ăn tối, họ đã dọn dẹp xong bếp rồi.

  • Nếu động từ có một âm tiết, tận cùng là một phụ âm, và trước phụ âm là nguyên âm, bạn cần gấp đôi phụ âm trước khi thêm “ed”.

Ví dụ: drop → dropped, clip → clipped

By the time they reached the office, it had already started raining. – Khi họ đến văn phòng, trời đã bắt đầu mưa rồi.

  • Đối với động từ hai âm tiết, nếu trước phụ âm là nguyên âm và trọng âm rơi vào âm thứ hai, bạn cần gấp đôi phụ âm trước khi thêm “ed”.

Ví dụ: prefer → preferred, occur → occurred, refer → referred

By the time she returned from her trip, her friends had already planned a surprise party. – Khi cô ấy trở về từ chuyến đi, bạn bè của cô ấy đã tổ chức một bữa tiệc bất ngờ rồi.

  • Nếu động từ kết thúc bằng “y” và đứng trước “y” là nguyên âm, bạn chỉ cần thêm “ed”. Nếu trước “y” là phụ âm, bạn đổi “y” thành “i + ed”.

Ví dụ: try → tried, cry → cried, study → studied

When they arrived, the students had already studied the entire lesson. –  Khi họ đến, học sinh đã học xong toàn bộ bài học rồi.

2. Chia động từ bất quy tắc

Đối với động từ bất quy tắc, bạn không thêm “ed” vào cuối như thường lệ mà phải thay đổi động từ theo bảng động từ bất quy tắc. Cột thứ hai trong bảng là các động từ ở dạng quá khứ, và cột thứ ba là các động từ ở dạng quá khứ phân từ.

Động từ nguyên thể Động từ thể quá khứ Động từ thể quá khứ phân từ Example
write wrote written She had written the letter by the time he arrived. – Cô ấy đã viết xong lá thư khi anh ấy đến.
speak spoke spoken They had spoken to the manager before the meeting. – Họ đã nói chuyện với người quản lý trước cuộc họp.
buy bought bought By the time they bought the tickets, the concert was sold out. – Khi họ mua vé, buổi hòa nhạc đã bán hết rồi.
eat ate eaten After they ate, they had already cleaned the kitchen. – Sau khi họ ăn, họ đã dọn dẹp bếp rồi.
run ran run By the time she ran, the race had already started. – Khi cô ấy chạy, cuộc đua đã bắt đầu rồi.
take took taken By the time he took the test, he had already studied all night. – Khi anh ấy làm bài kiểm tra, anh ấy đã học cả đêm rồi.
do did done Before they did the presentation, they had prepared everything perfectly. Trước khi họ thuyết trình, họ đã chuẩn bị mọi thứ hoàn hảo rồi.

V. Bài tập thì quá khứ hoàn thành (có đáp án chi tiết) 

Dưới đây là bài tập vận dụng để củng cố kiến thức về thì quá khứ hoàn thành (Past perfect tense) đã học ở trên:

Bài tập 1: Chọn động từ thích hợp từ ngoặc và điền vào chỗ trống sao cho câu sử dụng thì quá khứ hoàn thành:

  1. By the time they (arrive) _______________ at the party, the food (already, serve) ________.
  2. After he (finish) _______________ the report, he (send) _______________ it to his boss.
  3. When we (reach) _______________ the museum, it (close) _______________ for the day.
  4. By the time she (get) _______________ home, her children (already, do) _______________ their homework.

Answers:

  1. arrived – had already been served
  2. had finished – sent
  3. reached – had closed
  4. got – already done

Bài tập 2: Chọn động từ thích hợp từ các tùy chọn sau để hoàn thành mỗi câu với thì quá khứ hoàn thành:

  1. When we (arrive) _______________ at the hotel, the concert (begin, already) _______________.
  2. had already arrived – had already begun
  3. had arrived already – had begun already
  4. had arrived – had begun
  5. arrived – had already begun
  6. By the time she (finish, already) _______________ her work, it (start) _______________ raining.
  7. had already finished – started
  8. had finished already – had started already
  9. had finished – had started
  10. had already finished – had started
  11. After we (leave, already) _______________ the party, we (realize) _______________ that we had left our coats behind.
  12. had already left – realized
  13. had left already – had realized already
  14. had left – had realized
  15. had already left – realized already
  16. By the time she (get) _______________ to the meeting, everyone (leave, already) _______________.
  17. had already gotten – had already left
  18. had got already – had left already
  19. had gotten – had left
  20. got – had already left

Answers:

  1. D. had already arrived – had already begun
  2. A. had already finished – started
  3. A. had already left – realized
  4. D. got – had already left

Bài tập 3: Hoàn thành mỗi câu sau với thì quá khứ hoàn thành và quá khứ đơn sao cho chính xác và hợp lý:

  1. By the time they (finish) _______________ their dinner, the movie (start)_________.
  2. When we (arrive) _______________ at the stadium, the game (already, start)_______.
  3. She (realize) _______________ that they were for the wrong date after she (buy) _______________ the tickets, 
  4. By the time they (clean) _______________ the house, it (already, rain) _______________ heavily.

Answers:

  1. finished – had started
  2. arrived – had already started
  3. realized –  had bought
  4. had cleaned – had already rained

Bài tập 4: Chọn câu đúng từ các lựa chọn sau:

1. By the time we (get) _______________ to the office, they (leave) _______________ for the day.

A. had gotten – had already left

B. got – had already left

C. had got – had left already

D. get – leave already

2. After he (eat) _______________ dinner, he (go) _______________ to the movies.

A. had eaten – went

B. had eat – had gone

C. ate – had gone

D. had eaten – had been going

3. When they (arrive) _______________ home, it (snow) _______________ for several hours.

A. had arrived – had snowed

B. arrived – had been snowing

C. had arrived – was snowing

D. arrived – snowed already

4. By the time he (finish) _______________ his work, the sun (already, set) _______________.

A. had finished – had already set

B. finished – had already set

C. finished – had been setting already

D. had finished – set already

Answers:

  1. B. got – had already left
  2. A. had eaten – went
  3. A. had arrived – had snowed 
  4. B. had finished – was setting

Hy vọng với những kiến thức trên, bạn đã hiểu và có thể áp dụng thì Quá khứ hoàn thành (Past perfect tense) trong việc học Tiếng Anh một cách hiệu quả hơn. Hãy theo dõi The Catalyst for English để cập nhật những kiến thức ngữ pháp và từ vựng Tiếng Anh nhé! 

Tạ Phương Thảo

Xin chào, mình là Phương Thảo, giảng viên Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội và cũng là Co-founder tại The Catalyst for English. Với hơn 7 năm kinh nghiệm đồng hành cùng các bạn học viên trên con đường chinh phục tiếng Anh, IELTS và sở hữu điểm Overall 8.5, mình luôn mong muốn chia sẻ những phương pháp học tập hiệu quả nhất để giúp bạn tiết kiệm thời gian và đạt được kết quả cao. Tại The Catalyst for English, mình cùng đội ngũ giáo viên luôn đặt 3 giá trị cốt lõi: Connected – Disciplined – Goal-oriented (Kết nối – Kỉ luật – Hướng về kết quả) lên hàng đầu. Bởi chúng mình hiểu rằng, mỗi học viên đều có những điểm mạnh và khó khăn riêng, và vai trò của "người thầy" là tạo ra một môi trường học tập thân thiện, luôn luôn thấu hiểu và đồng hành từng học viên, giúp các bạn không cảm thấy "đơn độc" trong một tập thể. Những bài viết này được chắt lọc từ kinh nghiệm giảng dạy thực tế và quá trình tự học IELTS của mình, hy vọng đây sẽ là nguồn cảm hứng và hành trang hữu ích cho các bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh.
icon icon icon

Bài viết cùng chuyên mục

Xem tất cả

Bài viết cùng chuyên mục