Thì Tương lai tiếp diễn (Future Continuous Tense) là gì? Thì này được sử dụng khi nào? Đây chắc hẳn là thắc mắc của những người mới bắt đầu học Tiếng Anh. Việc hiểu rõ về thì tương lai tiếp diễn sẽ giúp bạn dễ dàng diễn tả những hành động, sự việc diễn ra tại một thời điểm nhất định trong tương lai. Trong bài viết này, TCE sẽ giải đáp những thắc mắc và hướng dẫn bạn cách áp dụng thì này một cách đơn giản và hiệu quả.
I. Định nghĩa về thì Tương lai tiếp diễn

Định nghĩa về thì Tương lai tiếp diễn
Thì Tương lai tiếp diễn (Future Continuous tense) được sử dụng để mô tả một hành động, sự kiện sẽ diễn ra vào một thời điểm xác định trong tương lai.
Ví dụ:
- By the time you arrive at the conference tomorrow morning, the keynote speaker will already be presenting the main topic of the event. – Khi bạn đến hội nghị vào sáng mai, diễn giả chính đang trình bày về chủ đề chính của sự kiện.
- At this time next week, the research team will be conducting a series of experiments to finalize the project’s development phase. – Vào giờ này tuần sau, đội nghiên cứu đang tiến hành một loạt các thí nghiệm để hoàn thiện giai đoạn phát triển của dự án.
II. Công thức thì Tương lai tiếp diễn (Future continuous tense)

Công thức thì Tương lai tiếp diễn (Future continuous tense)
Để sử dụng thì Tương lai tiếp diễn (Future Continuous Tense) hiệu quả, các bạn học viên cần nắm vững công thức của thì này.
1. Câu khẳng định
S + will + be + V-ing
Trong đó:
- S: Chủ ngữ (Subject) – người hoặc vật thực hiện hành động.
- will: Động từ khiếm khuyết (auxiliary verb) thể hiện thì tương lai, chỉ hành động sẽ xảy ra trong tương lai.
- be: luôn giữ nguyên ở nguyên thể – giúp tạo thành dạng tiếp diễn của động từ chính.
- V-ing: Động từ thêm đuôi -ing (Present Participle) – diễn tả hành động đang tiếp diễn.
Ví dụ: The team will be preparing the final presentation while the CEO is meeting with the investors next Tuesday morning. – Đội ngũ sẽ chuẩn bị bài thuyết trình cuối cùng trong khi giám đốc điều hành gặp gỡ các nhà đầu tư vào sáng thứ Ba tới.
2. Câu phủ định
S + will + not + be + V-ing
(hoặc S + won’t + be + V-ing)
Ví dụ: By this time next month, the construction workers will not be finishing the skyscraper due to unexpected delays in the project. – Vào thời điểm này tháng sau, các công nhân xây dựng sẽ không hoàn thành tòa nhà chọc trời vì những sự chậm trễ ngoài dự kiến của dự án.
3. Câu nghi vấn
Will + S + be + V-ing ?
⇒ Yes, S + will
⇒ No, S + will not
Ví dụ: Will the research team be testing the new prototype when the client arrives for the presentation next Friday? – Liệu đội ngũ nghiên cứu đang thử nghiệm nguyên mẫu mới khi khách hàng đến để xem bài thuyết trình vào thứ Sáu tới không?
⇒ Yes, they will
III. Cách dùng thì Tương lai tiếp diễn (Future Continuous Tense)

Cách dùng thì Tương lai tiếp diễn
Dưới đây là cách sử dụng thì Tương lai tiếp diễn (Future Continuous Tense) trong các tình huống khác nhau cùng những ví dụ minh họa cụ thể:
Dùng để nói về một hành động hoặc sự việc sẽ đang diễn ra tại một thời điểm xác định hoặc trong một khoảng thời gian nhất định ở tương lai.
- Ví dụ: At this time next week, she will be presenting her research findings to a panel of international experts. – Vào thời điểm này tuần sau, cô ấy đang trình bày các kết quả nghiên cứu của mình trước một hội đồng chuyên gia quốc tế.
Diễn tả một hành động hoặc sự việc đang diễn ra tại một thời điểm trong tương lai và bị gián đoạn bởi một hành động hoặc sự việc khác. Lưu ý: Hành động hoặc sự việc gián đoạn được chia ở thì hiện tại đơn.
- Ví dụ: While I will be having an online meeting tomorrow morning, the delivery person arrives with my package. – Khi tôi đang họp trực tuyến vào sáng mai, người giao hàng đến với bưu kiện của tôi.
Diễn tả một hành động dự kiến sẽ bắt đầu và tiếp diễn liên tục trong một khoảng thời gian nhất định ở tương lai.
- Ví dụ: They will be living in Japan for the next five years to complete their cultural research project. – Họ sẽ sống ở Nhật Bản trong năm năm tới để hoàn thành dự án nghiên cứu văn hóa của mình.
Diễn tả một sự kiện hoặc hành động dự kiến sẽ diễn ra trong tương lai, được lên kế hoạch hoặc sắp xếp theo lịch trình, thời gian biểu cụ thể.
- Ví dụ: The train will be leaving the station at 6:45 PM, so make sure you arrive early. – Chuyến tàu sẽ rời ga lúc 6:45 tối, vì vậy hãy đảm bảo bạn đến sớm.
Dùng thì này để diễn đạt một cách lịch sự khi muốn hỏi hoặc yêu cầu thông tin liên quan đến một sự việc trong tương lai.
- Ví dụ: Will you be attending the annual meeting next Friday? – Bạn sẽ tham dự cuộc họp thường niên vào thứ Sáu tới chứ?
Kết hợp với “still” để diễn tả những hành động đã bắt đầu xảy ra ở hiện tại và được kỳ vọng sẽ tiếp tục diễn ra trong tương lai.
- Ví dụ: By next year, she will still be leading the marketing team, ensuring the company’s growth. – Đến năm sau, cô ấy vẫn đang lãnh đạo đội tiếp thị, đảm bảo sự phát triển của công ty.
Diễn tả các hành động diễn ra đồng thời để mô tả bầu không khí hoặc tình huống tại một thời điểm nhất định trong tương lai.
- Ví dụ: At 8 PM tomorrow, the family will be enjoying dinner while the children will be playing games in the living room. – Vào lúc 8 giờ tối mai, gia đình đang thưởng thức bữa tối trong khi các con đang chơi trò chơi trong phòng khách.
IV. Dấu hiệu nhận biết thì Tương lai tiếp diễn

Dấu hiệu nhận biết thì Tương lai tiếp diễn
Nhiều người mới học Tiếng Anh thường gặp khó khăn trong việc phân biệt thì tương lai đơn và tương lai tiếp diễn. Dưới đây là một số dấu hiệu giúp bạn nhận diện thì tương lai tiếp diễn (Future Continuous Tense) dễ dàng hơn:
- Cụm từ: “At this time/at this moment” + thời gian trong tương lai
Ví dụ: Ví dụ: At this time next year, I will be traveling across Europe to attend several conferences on climate change and sustainability. – Vào thời điểm này năm sau, tôi đang du lịch khắp châu Âu để tham dự một số hội nghị về biến đổi khí hậu và sự bền vững.
- Cụm từ: “At” + giờ cụ thể + thời gian xác định trong tương lai.
Ví dụ: At 8 PM tomorrow, we will be watching the final match of the football tournament while cheering for our favorite team. – Vào lúc 8 giờ tối mai, chúng tôi đang xem trận chung kết của giải đấu bóng đá trong khi cổ vũ cho đội bóng yêu thích của mình.
- Cấu trúc: “When” + mệnh đề chia ở thì hiện tại đơn.
Ví dụ: When the clock strikes midnight on New Year’s Eve, millions of people around the world will be celebrating and welcoming the new year with fireworks. – Khi đồng hồ điểm 12 giờ đêm vào đêm giao thừa, hàng triệu người trên khắp thế giới đang ăn mừng và chào đón năm mới với pháo hoa.
- Những từ chỉ thời gian như: in the future, next time, next week, next year, soon,… thường xuất hiện trong câu.
Ví dụ: In the future, we will be using renewable energy sources to power most of our homes and businesses, reducing our carbon footprint. – Trong tương lai, chúng ta đang sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo để cung cấp điện cho hầu hết các gia đình và doanh nghiệp, giảm thiểu dấu chân carbon của chúng ta.
V. Những lưu ý khi sử dụng thì Tương lai tiếp diễn

Những lưu ý khi sử dụng thì Tương lai tiếp diễn
Bên cạnh những cách sử dụng thì tương lai tiếp diễn đã nêu ở trên, các bạn học viên cần chú ý đến những điểm sau:
Thì tương lai tiếp diễn không sử dụng trong các mệnh đề bắt đầu bằng những từ chỉ thời gian như: if, as soon as, by the time, unless, when, while, before, after,…
- Ví dụ: By the time I arrive at the cinema, the movie will have already started, so I will miss the opening scene. – Khi tôi đến rạp chiếu phim, bộ phim đã bắt đầu, vì vậy tôi sẽ bỏ lỡ cảnh mở đầu.
Một số động từ không được sử dụng ở thì tiếp diễn và tương lai tiếp diễn, bao gồm:
- Brain work (các động từ trí óc): know, think, understand, believe,…
- Possession (các động từ chỉ sự sở hữu): have, belong
- State (các động từ chỉ trạng thái): be, fit, suit, cost,…
- Feelings (các động từ chỉ cảm xúc): hate, like, love, prefer, want, wish,…
- Senses (các động từ chỉ giác quan): feel, see, smell, touch, taste, hear,…
Ví dụ:
- I understand that you want to leave early, but we need to finish the presentation first. – Tôi hiểu rằng bạn muốn rời đi sớm, nhưng chúng ta cần hoàn thành bài thuyết trình trước.
- She prefers reading books to watching movies because she finds books more engaging. – Cô ấy thích đọc sách hơn là xem phim vì cô thấy sách thú vị hơn.
- He tastes the coffee to check if it’s too strong before serving it to his guests. – Anh ấy đang nếm thử cà phê để kiểm tra xem nó có quá đậm không trước khi phục vụ cho khách.
VI. Phân biệt thì Tương lai đơn, Tương lai gần và Tương lai tiếp diễn
Mặc dù cả ba thì Tương lai đơn, Tương lai gần và Tương lai tiếp diễn đều thuộc nhóm thì tương lai, nhưng mỗi thì có cách sử dụng khác nhau. Nhiều người dễ nhầm lẫn giữa chúng, đặc biệt là trong các tình huống diễn ra ở tương lai. Vì vậy, hãy cùng The Catalyst for English phân biệt các thì này để tránh sai sót khi sử dụng nhé!
|
Thì Tương lai đơn |
Thì Tương lai gần |
Thì Tương lai tiếp diễn |
Cấu trúc |
Câu khẳng định: S + will + V (động từ nguyên mẫu)
Câu phủ định: S + will not (won’t) + V (động từ nguyên mẫu)
Câu nghi vấn: Will + S + V (động từ nguyên mẫu)? |
Câu khẳng định: S + am/is/are + going to + V (động từ nguyên mẫu)
Câu phủ định: S + am/is/are + not + going to + V (động từ nguyên mẫu)
Câu nghi vấn: Am/Is/Are + S + going to + V (động từ nguyên mẫu)? |
Câu khẳng định: S + will be + V-ing
Câu phủ định: S + will not (won’t) + be + V-ing
Câu nghi vấn: Will + S + be + V-ing? |
Cách dùng |
– Diễn tả một hành động sẽ diễn ra sau thời điểm hiện tại hoặc vào một thời điểm nhất định trong tương lai.
– Đưa ra dự đoán không có cơ sở xác thực.
– Thể hiện một lời đề nghị hoặc yêu cầu người khác thực hiện điều gì đó.
– Diễn đạt một lời hứa
– Trình bày một lời cảnh báo hoặc lời đe dọa.
– Đề xuất hỗ trợ hoặc giúp đỡ cho người khác.
– Đưa ra một vài gợi ý
– Hỏi xin lời khuyên
– Sử dụng trong câu điều kiện loại I (giả định có thể xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai) |
– Dùng để chỉ những kế hoạch, dự định chắc chắn sẽ xảy ra trong tương lai gần.
– Dự đoán hành động sẽ xảy ra trong tương lai dựa trên những quan sát hoặc dấu hiệu hiện tại.
– Diễn tả một dự định có từ trước nhưng chưa thực hiện, khi đó “to be” chia ở thì quá khứ. |
– Dùng để nói về một hành động hoặc sự việc sẽ đang diễn ra tại một thời điểm xác định hoặc trong một khoảng thời gian nhất định ở tương lai.
– Miêu tả một hành động, sự việc hoặc sự kiện đang diễn ra tại một thời điểm trong tương lai và bị gián đoạn bởi một hành động hoặc sự việc khác. Lưu ý: Hành động hoặc sự việc gián đoạn được chia ở thì hiện tại đơn.
– Diễn tả một hành động dự kiến sẽ bắt đầu và tiếp diễn liên tục trong một khoảng thời gian nhất định ở tương lai.
– Diễn tả một sự kiện hoặc hành động dự kiến sẽ diễn ra trong tương lai, được lên kế hoạch hoặc sắp xếp theo lịch trình, thời gian biểu cụ thể.
– Dùng thì này để diễn đạt một cách lịch sự khi muốn hỏi hoặc yêu cầu thông tin liên quan đến một sự việc trong tương lai.
– Kết hợp với “still” để diễn tả những hành động đã bắt đầu xảy ra ở hiện tại và được kỳ vọng sẽ tiếp tục diễn ra trong tương lai.
– Diễn tả các hành động diễn ra đồng thời để mô tả bầu không khí hoặc tình huống tại một thời điểm nhất định trong tương lai. |
Dấu hiệu nhận biết |
– Các từ chỉ thời gian như “in” + thời gian, next day/week/month/year, Tomorrow
– Động từ chỉ quan điểm như believe, think, promise, hope, expect,…
– Trạng từ diễn tả khả năng: maybe, probably, perhaps, supposedly,… |
– Sử dụng các từ và cụm từ như “tomorrow”, “next week/next in the future” để biểu thị thời điểm ở tương lai gần.
– Dựa trên các hành động hoặc trạng thái hiện tại để dự đoán những sự kiện có thể xảy ra trong tương lai. |
– Cụm từ: “At this time/at this moment” + thời gian trong tương lai
– Cụm từ: “At” + giờ cụ thể + thời gian xác định trong tương lai.
– Cấu trúc: “When” + mệnh đề chia ở thì hiện tại đơn.
– Các từ chỉ thời gian như: in the future, next time, next week, next year, soon,… thường xuất hiện trong câu. |
Ví dụ |
By the time the concert starts, I will have already finished my dinner and be ready to enjoy the show. – Khi buổi hòa nhạc bắt đầu, tôi sẽ đã ăn xong bữa tối và sẵn sàng thưởng thức chương trình. |
I am going to spend the entire weekend visiting historical sites and learning about the culture of the city. – Tôi sẽ dành cả cuối tuần để thăm các di tích lịch sử và tìm hiểu về văn hóa của thành phố. |
At this time next month, we will be traveling through the mountains, enjoying the beautiful scenery and taking photos along the way. – Vào lúc này tháng sau, chúng tôi sẽ đang du lịch qua các ngọn núi, thưởng thức cảnh đẹp và chụp ảnh dọc đường. |
VII. Bài tập thì Tương lai tiếp diễn
Để áp dụng những kiến thức về thì Tương lai tiếp diễn (Future Continuous Tense) đã học ở trên, hãy thực hành với các dạng bài tập dưới đây.
Bài tập 1: Điền động từ trong ngoặc vào chỗ trống sao cho phù hợp.
- At 10 PM tomorrow, they __________ (fly) to Japan for their business trip.
- I __________ (read) the new book you gave me at this time tomorrow evening.
- When we visit Paris next summer, we __________ (take) a tour of the Louvre Museum.
- At 10 AM tomorrow, my colleagues and I __________ (discuss) the quarterly report in the meeting room.
Đáp án:
- will be flying
- will be reading
- will be taking
- will be discussing
Bài tập 2: Sắp xếp các từ sau thành câu đúng với thì tương lai tiếp diễn.
- they / meeting / be / we / will / when / arrive / at the office.
- will / be / vacation / they / during / the / at / this time / next month.
- at / by the time / I / will / arriving / he / be / home.
- will / having / dinner / we / at 7 PM / be.
Đáp án:
- They will be meeting when we arrive at the office.
- They will be on vacation at this time next month.
- By the time I arrive, he will be home.
- We will be having dinner at 7 PM.
Bài tập 3: Chọn câu đúng với thì tương lai tiếp diễn.
- A. At this time next week, I will take my final exams.
B. At this time next week, I will be taking my final exams.
- A. We will be traveling around the world as soon as we finish our studies.
B. We will travel around the world as soon as we finish our studies.
- A. While you study for the test, I will prepare dinner.
B. While you are studying for the test, I will be preparing dinner.
- A. They will be performing in the concert tomorrow night.
B. They perform in the concert tomorrow night.
Đáp án:
- B. At this time next week, I will be taking my final exams.
- A. We will be traveling around the world as soon as we finish our studies.
- B. While you are studying for the test, I will be preparing dinner.
- A. They will be performing in the concert tomorrow night.
Bài tập 4: Hãy tìm và sửa lỗi sai trong mỗi câu.
- I will be travelling to the office by the time you will arrive.
- At this moment tomorrow, we will have dinner in the restaurant.
- When you get to the concert, we will be sit in the front row.
- I will be working on the project when you will call me later.
- We will be finishing our assignments when the deadline will arrive.
Đáp án:
- Sửa: I will be travelling to the office by the time you arrive. (Không cần “will” trong mệnh đề sau “by the time.”)
- Sửa: At this moment tomorrow, we will be having dinner in the restaurant. (Dùng thì tương lai tiếp diễn cho hành động đang diễn ra tại một thời điểm trong tương lai.)
- Sửa: When you get to the concert, we will be sitting in the front row. (Sử dụng dạng “sitting” cho động từ “sit” trong thì tiếp diễn.)
- Sửa: I will be working on the project when you call me later. (Không dùng “will” trong mệnh đề phụ sau “when” khi miêu tả hành động xảy ra đồng thời.)
- Sửa: We will be finishing our assignments when the deadline arrives. (Không cần “will” trong mệnh đề phụ sau “when”.)
Trên đây là kiến thức về thì Tương lai tiếp diễn (Future Continuous Tense), bao gồm cấu trúc, cách dùng, dấu hiệu nhận biết và bài tập vận dụng. TCE hy vọng các thông tin ở trên sẽ giúp bạn nắm vững thì này một cách tốt nhất. Đừng quên luyện tập và nâng cao kiến thức mỗi ngày bằng cách theo dõi những bài viết mới tại chuyên mục Ngữ pháp Tiếng Anh trên website nhé!