Thì quá khứ tiếp diễn: Cách dùng, cấu trúc và ví dụ minh họa

  • Tác giả: Tạ Phương Thảo
  • 20/03/2025
Thì quá khứ tiếp diễn

Thì quá khứ tiếp diễn là một trong những thì mà người học Tiếng Anh không thể bỏ qua. Việc hiểu rõ cấu trúc và cách sử dụng thì này sẽ giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp và làm bài thi hiệu quả hơn. Trong bài viết này, The Catalyst for English sẽ cung cấp những lý thuyết cơ bản cùng những ví dụ thì quá khứ tiếp diễn giúp bạn có thể học tiếng Anh một cách hiệu quả hơn. 

I. Khái niệm và công thức thì Quá Khứ Tiếp Diễn

Khái niệm và công thức thì Quá Khứ Tiếp Diễn 

Khái niệm và công thức thì Quá Khứ Tiếp Diễn

Thì Quá Khứ Tiếp Diễn (Past Continuous) được sử dụng để miêu tả các hành động hoặc sự kiện đang diễn ra vào một thời điểm cụ thể trong quá khứ.

Ví dụ: 

  • I was studying for my exams when the neighbors started turning on loud music. – Tôi đang ôn bài cho kỳ thi thì hàng xóm bắt đầu mở nhạc to. 
  • They were discussing the project as they waited for the meeting to begin. – Họ đang thảo luận về dự án trong khi đợi cuộc họp bắt đầu. 

1. Cấu trúc câu khẳng định

S + was/were + V-ing

Ví dụ:

  • They were playing a lively soccer match in the park during yesterday’s afternoon hours. – Họ đã chơi một trận bóng sôi nổi ở công viên vào buổi chiều ngày hôm qua.
  • The children were building a sandcastle on the beach while their parents were relaxing under the umbrellas. – Lũ trẻ đang xây một lâu đài cát trên bãi biển trong khi bố mẹ của chúng đang thư giãn dưới những chiếc ô.

2. Cấu trúc câu phủ định

S + wasn’t/ weren’t + V-ing

Ví dụ:

  • I wasn’t looking at my phone when the teacher asked me a question. – Tôi đang không nhìn vào điện thoại của mình khi giáo viên hỏi tôi một câu.
  • The children weren’t running in the rain because it was too cold. – Lũ trẻ không chạy dưới mưa vì trời quá lạnh.

3. Cấu trúc câu nghi vấn

Was/ Were + S + V-ing?

Câu trả lời: 

  • Yes, S + was/ were. 
  • No, S + wasn’t/ weren’t.

Ví dụ:

  • Was your sister practicing the piano while you were helping mom in the kitchen? – Em gái của bạn có đang tập đàn piano trong khi bạn đang giúp mẹ trong bếp không? ⇒  Yes, she was. (Em ấy có.)
  • Was he cooking dinner at 7 PM yesterday? – Anh ấy có đang nấu bữa tối vào 7 giờ tối hôm qua không?) ⇒ No, he wasn’t. (Không, anh ấy không.)

II. Cách dùng thì Quá Khứ Tiếp Diễn (Past Continuous)

Cách dùng thì Quá Khứ Tiếp Diễn (Past Continuous)

Cách dùng thì Quá Khứ Tiếp Diễn (Past Continuous)

Cùng TCE tìm hiểu 4 cách sử dụng thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous) với ví dụ minh họa dưới đây:

1. Mô tả một hành động diễn ra vào một thời điểm cụ thể trong quá khứ.

Ví dụ:

  • At 7 PM yesterday, I was reading a book quietly. – Tôi đang đọc sách vào lúc 7 giờ tối hôm qua một cách yên tĩnh.
  • At 10 PM last night, I was watching a documentary about ancient civilizations. – Vào lúc 10 giờ tối qua, tôi đang xem một bộ phim tài liệu về các nền văn minh cổ đại.

2. Miêu tả hai hành động xảy ra cùng lúc trong quá khứ.

Ví dụ: 

  • I was cooking when my brother was tidying up the house. – Trong khi tôi đang nấu ăn, anh trai tôi đang dọn dẹp nhà.
  • They were playing football while we were studying for the exam. – Họ đang chơi bóng đá trong khi chúng tôi đang ôn thi.

3. Miêu tả một hành động đang xảy ra thì một hành động khác bất ngờ chen vào.

Ví dụ: 

  • I was having a shower when the phone started ringing. – Tôi đang tắm thì điện thoại bắt đầu đổ chuông.
  • She was heading to school when it began to rain. – Cô ấy đang đến trường thì trời bắt đầu mưa.

4. Ngoài ra, thì quá khứ tiếp diễn còn diễn tả những hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ gây ảnh hưởng tiêu cực đến người khác

Ví dụ:

  • He was continuously whining about his tasks. – Anh ấy liên tục phàn nàn về công việc của mình.
  • They were constantly interrupting the meeting with irrelevant questions. – Họ liên tục làm gián đoạn cuộc họp với những câu hỏi không liên quan.

III. Dấu hiệu nhận biết thì Quá Khứ Tiếp Diễn (Past Continuous)

Dấu hiệu nhận biết thì Quá Khứ Tiếp Diễn

Dấu hiệu nhận biết thì Quá Khứ Tiếp Diễn

Dưới đây là một số dấu hiệu nhận biết của thì quá khứ tiếp diễn, giúp bạn dễ dàng nhận ra và sử dụng đúng trong các câu tiếng Anh. 

1. Trạng từ chỉ thời gian quá khứ

Thì quá khứ tiếp diễn (past continuous) thường đi kèm với các trạng từ chỉ mốc thời gian xác định trong quá khứ. Các cụm trạng từ thường gặp bao gồm:

  • At + Giờ + Thời gian trong quá khứ (ví dụ: at 10 o’clock last night…)
  • At this time + Thời gian trong quá khứ (ví dụ: at this time two days ago…)
  • In + Năm (ví dụ: in 1999, in 2020)
  • In the past (trong quá khứ)

Ví dụ:

  • At 9 PM yesterday, we were enjoying our dinner. – Vào lúc 9 giờ tối hôm qua, chúng tôi đang ăn tối.
  • At this time last year, I was traveling abroad. – Vào thời điểm này năm ngoái, tôi đang đi du lịch nước ngoài.

2. Các liên từ phụ thuộc

Liên từ phụ thuộc (subordinating conjunctions) giúp nối hai mệnh đề, trong đó một hành động đang diễn ra thì một hành động khác xen vào. Các liên từ được sử dụng phổ biến cho cách dùng này là when while.

Ví dụ: 

  • I was preparing for the presentation when the manager interrupted me. – Tôi đang chuẩn bị cho buổi thuyết trình thì quản lý đã ngắt lời tôi.
  • They were working late into the night without resting. – Họ đã làm việc muộn suốt đêm mà không nghỉ ngơi.

3. Hai hành động diễn ra cùng lúc

Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous) cũng được dùng để miêu tả hai hành động xảy ra đồng thời trong quá khứ, thường đi kèm với các liên từ hoặc cụm trạng từ như: while (trong khi), when (khi đó),

Ví dụ:

  • While I was preparing dinner, my brother was practicing the guitar. – Trong khi tôi đang chuẩn bị bữa tối, anh trai tôi đang chơi đàn ghi-ta.

IV. Câu bị động và quy tắc thêm “-ing” trong thì quá khứ tiếp diễn

Câu bị động và quy tắc thêm "-ing"

Câu bị động và quy tắc thêm “-ing”

Câu bị động và quy tắc thêm “-ing” trong thì quá khứ tiếp diễn cũng là 2 điều quan trọng mà người học cần lưu ý:  

1. Cấu trúc thì quá khứ tiếp diễn trong câu bị động

Dưới đây là cấu trúc 3 dạng câu bị động của thì quá khứ tiếp diễn

Câu khẳng định:

Chủ động: S + was/were + Ving + O

Bị động: O + was/were + being + Ved/p2 (+by S)

Ví dụ: 

  • The cake was being baked by Sarah when I arrived. – Cái bánh đang được Sarah nướng khi tôi đến.
  • The house was being cleaned by the workers all afternoon. – Ngôi nhà đang được các công nhân dọn dẹp cả buổi chiều.

Câu phủ định:

Chủ động: S + was/were + not + Ving + O

Bị động: O + was/were + not + being + Ved/p2 (+by S).

Ví dụ:

  • The report was not being prepared by the secretary at that time. – Bản báo cáo không được thư ký chuẩn bị vào lúc đó.
  • The flowers were not being watered by anyone yesterday evening. Những bông hoa không được ai tưới vào tối qua.

Câu nghi vấn:

Chủ động: Was/Were + S + Ving + O?

Bị động: Was/Were + O + being + Ved/p2 (+by S)…?

Ví dụ:

  • Was the road being repaired by the construction team? – Con đường có đang được đội xây dựng sửa chữa không? ⇒ Yes, it was. (Vâng, đúng vậy.)
  • Were the books being organized by the librarian during the break? – Những cuốn sách có đang được thủ thư sắp xếp trong giờ nghỉ không? ⇒ No, they weren’t. (Không, không phải vậy.)

2. Quy tắc thêm “-ing”

Vì ở dạng “tiếp diễn”, động từ trong thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous) phải được chia dưới dạng V-ing. 

Khi động từ kết thúc bằng đuôi “e”, ta sẽ bỏ “e” và thêm “ing”

Ví dụ: Bake → Baking, Ride → Riding

  • She was writing a letter to her friend when the phone rang. – Cô ấy đang viết một bức thư cho bạn mình thì điện thoại reo.
  • They were dancing throughout the night at the celebration. – Họ đã nhảy suốt đêm tại bữa tiệc.

Với động từ kết thúc bằng đuôi “ie”, thay “ie” thành “y” rồi thêm “ing”

Ví dụ: Lie → lying, die → dying, 

  • The flowers were dying because of the cold weather. – Những bông hoa đang chết vì thời tiết lạnh.
  • She was lying under the tree, reading a book, when it started to rain. – Cô ấy đang nằm dưới gốc cây, đọc sách, thì trời bắt đầu mưa.

Nếu động từ kết thúc bằng nguyên âm + phụ âm với một âm tiết, ta sẽ gấp đôi phụ âm và thêm “ing”.

Ví dụ: Cut → Cutting, Bet → Betting, Jog → Jogging

  • The cat was sitting on the windowsill, keeping an eye on the birds. – Con mèo đang ngồi cạnh cửa sổ, nhìn những con chim.
  • He was running to catch the bus when it started raining. – Anh ấy đang chạy để bắt xe buýt khi trời bắt đầu mưa.

V. Phân biệt thì quá khứ tiếp diễn và thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

Thì quá khứ tiếp diễn và thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn 

Thì quá khứ tiếp diễn và thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

Thì quá khứ tiếp diễn và thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn dễ gây nhầm lẫn vì đều diễn tả hành động đang xảy ra trong quá khứ. Bảng dưới đây giúp các bạn có thể phân biệt được 2 thì này, bao gồm công thức thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn và quá khứ tiếp diễn, cách dùng, dấu hiệu nhận biết và ví dụ minh họa cụ thể.

Tiêu chí Quá khứ tiếp diễn

(Past Continuous)

Quá khứ hoàn thành tiếp diễn

(Past Perfect Continuous)

Cấu trúc Câu khẳng định: S + was/were + V-ing

Câu phủ định: S + was/were + not + V-ing

Câu nghi vấn: Was/Were + S + V-ing?

⇒ Yes, S + was/were

⇒ No, S + wasn’t/weren’t 

Câu khẳng định: S + had been + V-ing

Câu phủ định: S + had not been + V-ing

Câu nghi vấn: Had + S + been + V-ing?

⇒ Yes, S + had

⇒ No, S + hadn’t

Cách dùng – Miêu tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ. 

– Miêu tả hai hành động xảy ra đồng thời trong quá khứ. 

– Một hành động đang xảy ra bị một hành động khác chen vào. 

– Miêu tả hành động lặp đi lặp lại gây khó chịu cho người khác.

– Miêu tả hành động bắt đầu trong quá khứ, kéo dài trong khoảng thời gian và kết thúc tại một thời điểm xác định trong quá khứ. 

– Dùng để nhấn mạnh sự liên tục của hành động trong một thời điểm cụ thể trong quá khứ.

– Dùng để diễn tả hành động mới kết thúc gần đây và vẫn còn dấu hiệu hoặc kết quả của hành động đó ở thời điểm hiện tại.

– Dùng trong câu điều kiện loại III để giả định kết quả trong quá khứ.

Dấu hiệu – At + Giờ + Thời gian trong quá khứ , At this time + Thời gian trong quá khứ, In + Năm, In the past. 

– Các liên từ phụ thuộc như  when, before, after, whenever, untilvà các cụm trạng từ như: while (trong khi), when (khi đó), at that time (vào thời điểm đó)…

Trong câu xuất hiện các cụm từ: Until then, For, Since, By the time, By + mốc thời gian, Prior to that time
Ví dụ – While the children were playing hide and seek in the garden, the dog was barking loudly at a stranger passing by. – Trong khi bọn trẻ đang chơi trốn tìm trong vườn, con chó đang sủa to vào một người lạ đi ngang qua.

– At 10 PM last night, I was still trying to finish my report while my friends were enjoying a movie together. – Lúc 10 giờ tối qua, tôi vẫn đang cố gắng hoàn thành báo cáo của mình trong khi bạn bè tôi đang cùng xem một bộ phim.

– She was always forgetting her keys, which annoyed everyone at home. – Cô ấy luôn quên chìa khóa, điều này khiến mọi người ở nhà khó chịu.

– By the time the teacher arrived, the students had been waiting in the cold for over thirty minutes. – Khi giáo viên đến, các học sinh đã chờ đợi trong giá lạnh hơn ba mươi phút.

– He was exhausted because he had been working on the complicated math problem for three hours without a break. – Anh ấy kiệt sức vì đã làm bài toán phức tạp suốt ba giờ mà không nghỉ ngơi.

– If they had been practicing their lines more diligently, the play wouldn’t have been a disaster. – Nếu họ đã luyện tập lời thoại chăm chỉ hơn, vở kịch đã không trở thành thảm họa.

VI. Bài tập về thì quá khứ tiếp diễn (Có đáp án)

Dưới đây là một số dạng bài tập để thực hành củng cố kiến thức đã được học ở trên nhé! 

Bài tập 1: Điền vào chỗ trống sử dụng thì quá khứ tiếp diễn.

  1. While I was______ (study), my friends ______ (call) me repeatedly.
  2. When the teacher walked into the classroom, the students ______ (discuss) their project.
  3. She ______ (read) her book when the power went out.
  4. They ______ (jog) along the beach when they noticed the storm clouds.

Bài tập 2: Dựa vào các thông tin cho sẵn, viết câu bằng cách sử dụng thì quá khứ tiếp diễn.

  1. The children were engaging in outdoor games when…
  2. We had been preparing dinner for two hours when…
  3. The sun was radiating with brilliance while…
  4. She was cooking dinner when…

Bài tập 3: Chọn thì đúng trong ngoặc đơn để hoàn thành mỗi câu sau đây.

  1. While they (were/are) cleaning the house, it started raining.
  2. The children (were/had been) playing outside for an hour when it started to snow.
  3. By the time we arrived, the band (was/had been) rehearsing for three hours.
  4. She (was/had been) reading when the telephone rang.

Bài tập 4: Viết câu hỏi cho mỗi câu sau đây sử dụng thì quá khứ tiếp diễn hoặc quá khứ hoàn thành tiếp diễn.

  1. They were watching a show when the power suddenly went out.
  2. She had been jogging for 30 minutes when it started to rain.
  3. He was studying in his room when I visited.
  4. The team was training when the coach showed up.

Đáp án cho các bài tập

Bài tập 1: 

  1. While I was studying, my friends were calling me repeatedly.
  2. When the teacher walked into the classroom, the students were discussing their project.
  3. She was reading her book when the power went out.
  4. They were jogging along the beach when they noticed the storm clouds.

Bài tập 2: 

  1. The children were engaging in outdoor games when the rain started. – Bọn trẻ đang chơi ngoài trời khi trời bắt đầu mưa.
  2. We had been preparing dinner for two hours when the guests arrived. – Chúng tôi đã chuẩn bị bữa tối trong hai giờ khi khách đến.
  3. The sun was radiating with brilliance while we were hiking in the mountains. – Ánh nắng chiếu sáng rực rỡ trong khi chúng tôi đang đi bộ trên núi.
  4. She was cooking dinner when her husband came home. – Cô ấy đang nấu bữa tối khi chồng cô ấy về nhà.

Bài tập 3: 

  1. While they were cleaning the house, it started raining.
  2. The children had been playing outside for an hour when it started to snow.
  3. By the time we arrived, the band had been rehearsing for three hours.
  4. She was reading when the telephone rang.

Bài tập 4: 

  1. Were they watching a show when the power suddenly went out?
  2. Had she been jogging for 30 minutes when it started to rain?
  3. Was he studying in his room when I visited?
  4. Was the team training when the coach showed up?

Trên đây là “tất tần tật” về thì quá khứ tiếp diễn mà TCE muốn chia sẻ tới các bạn học viên. Hy vọng các bạn đã nắm được cách sử dụng và cấu trúc của thì này qua những ví dụ cụ thể. Hãy tham khảo thêm các bài viết khác của TCE để học từ vựng Tiếng Anh và ngữ pháp hiệu quả hơn nhé!

Tạ Phương Thảo

Xin chào, mình là Phương Thảo, giảng viên Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội và cũng là Co-founder tại The Catalyst for English. Với hơn 7 năm kinh nghiệm đồng hành cùng các bạn học viên trên con đường chinh phục tiếng Anh, IELTS và sở hữu điểm Overall 8.5, mình luôn mong muốn chia sẻ những phương pháp học tập hiệu quả nhất để giúp bạn tiết kiệm thời gian và đạt được kết quả cao. Tại The Catalyst for English, mình cùng đội ngũ giáo viên luôn đặt 3 giá trị cốt lõi: Connected – Disciplined – Goal-oriented (Kết nối – Kỉ luật – Hướng về kết quả) lên hàng đầu. Bởi chúng mình hiểu rằng, mỗi học viên đều có những điểm mạnh và khó khăn riêng, và vai trò của "người thầy" là tạo ra một môi trường học tập thân thiện, luôn luôn thấu hiểu và đồng hành từng học viên, giúp các bạn không cảm thấy "đơn độc" trong một tập thể. Những bài viết này được chắt lọc từ kinh nghiệm giảng dạy thực tế và quá trình tự học IELTS của mình, hy vọng đây sẽ là nguồn cảm hứng và hành trang hữu ích cho các bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh.
icon icon icon

Bài viết cùng chuyên mục

Xem tất cả

Bài viết cùng chuyên mục