Download bộ sách Destination C1 C2 PDF bản đẹp miễn phí
Destination C1 C2 PDF là cuốn tài liệu nâng cao nhất trong bộ sách Destination, phù hợp với những bạn có nền tảng tiếng Anh khá, từ trình độ B2 trở lên và muốn chinh phục cấp độ C1. Cùng...
                                        Have a go là một cụm từ phổ biến trong tiếng Anh. Cụm từ này có thể áp dụng linh hoạt trong đồng thời các tình huống giao tiếp thường ngày và IELTS Speaking. Trong bài viết này, The Catalyst for English xin gửi tới các bạn bài viết chi tiết về định nghĩa Have a go, cách áp dụng và bài tập vận dụng nhé!
Theo từ điển Cambridge, “to have a go” có nghĩa “to attempt to do something”. Dịch ra tiếng Việt, ta có thể hiểu cụm từ này thể hiện thử làm gì đó hoặc cố gắng, nỗ lực để đạt được một điều gì đó. Ví dụ:
Ngoài mang nghĩa “nỗ lực”, Have a go còn có thêm một nghĩa thú vị nữa là chỉ trích ai đó. Đối với trường hợp này, sau Have a go sẽ là “at someone”. Ví dụ:
Như vậy, cụm từ Have a go có thể được hiểu theo 2 nghĩa là nỗ lực, cố gắng để đạt được một điều gì đó hoặc chỉ trích ai đó.

Vừa rồi, các bạn đã hiểu những nét nghĩa của Have a go. Vậy, chúng ta hãy cùng tìm hiểu cách dùng của cụm từ “have a go” nhé!.
Have a go không kèm giới từ
Cụm từ này có thể không đi kèm giới từ, được sử dụng với ý nghĩa thử làm gì đó hoặc cố gắng, nỗ lực để đạt được một điều gì đó.
Ví dụ: I’m not sure how to fix it, but I’ll have a go (Tôi không chắc phải sửa nó thế nào, nhưng tôi sẽ thử).
Have a go at something
Have a go sẽ đi kèm “at something” khi muốn nói tới việc thử tham gia, cố gắng khi làm điều gì đó.
Ví dụ:
Have a go at someone
Cụm từ Have a go at someone mang nghĩa chỉ trích, la mắng ai đó. Các bạn nên chú ý trong quá trình học để không nhầm lẫn với cấu trúc Have a go at something.
Ví dụ: She had a go at her brother for losing her phone charger again (Cô ấy mắng em trai vì lại làm mất sạc điện thoại của cô ấy).

Trong quá trình học, các bạn nên tự chủ động mở rộng các từ đồng nghĩa và trái nghĩa. Điều này vừa giúp kiến thức được nâng cao, vừa cải thiện khả năng sử dụng từ ngữ, tránh lặp từ trong quá trình làm bài.
Tổng hợp những từ đồng nghĩa, trái nghĩa của Have a go dưới đây đều được trích từ khóa học IELTS tại The Catalyst for English. Các giáo viên của trung tâm trong quá trình giảng dạy đều cố gắng mở rộng vốn từ cho học viên, đồng thời đưa ra những ví dụ chi tiết giúp các bạn khắc sâu kiến thức.
Dưới đây là tổng hợp các từ/cụm từ đồng nghĩa, gần nghĩa với Have a go. Bên cạnh phần dịch nghĩa, The Catalyst cũng gửi kèm những ví dụ chi tiết để các bạn hiểu cách áp dụng của từ.
Đối với nghĩa “thử làm gì”, “cố gắng, nỗ lực để làm gì”:
| Từ/cụm từ | Định nghĩa | Ví dụ | 
| Make an attempt to do sth | Cố gắng làm gì | She made an attempt to finish the report before the meeting.
 (Cô ấy cố gắng hoàn thành báo cáo trước cuộc họp).  | 
| Take a chance/ Take a risk | Liều mình làm gì đó | He took a chance and applied for the job even though he lacked experience.
 (Anh ấy liều thử nộp đơn xin việc dù chưa có kinh nghiệm).  | 
| Try one’s hand at sth | Thử sức với việc gì đó lần đầu | I’m going to try my hand at gardening this weekend.
 (Cuối tuần này tôi sẽ thử trồng cây xem sao).  | 
| Have a shot at sth | Cố gắng làm gì | Let me have a shot at fixing your laptop.
 (Để tôi thử sửa máy tính cho bạn nhé).  | 
| Make a go of sth | Nỗ lực để làm điều gì thành công | They worked hard to make a go of their small coffee shop.
 (Họ làm việc chăm chỉ để khiến quán cà phê nhỏ của mình thành công).  | 
Đối với nghĩa “chỉ trích ai đó”:
| Từ/cụm từ | Định nghĩa | Ví dụ | 
| Tell off someone | La mắng ai đó | My mother told me off for leaving my bike in the rain.
 (Mẹ tôi mắng tôi vì để xe đạp ngoài mưa).  | 
| Scold sb for doing sth | Phê bình, mắng ai đó (thường dùng với trẻ em) | The teacher scolded the student for not doing homework.
 (Cô giáo trách mắng học sinh vì không làm bài tập về nhà).  | 
| Lash out at sb over sth | Nổi giận, mắng ai đó một cách dữ dội | After weeks of stress, she lashed out at her partner over a small mistake.
 (Sau nhiều tuần căng thẳng, cô ấy nổi giận với bạn đời vì một lỗi nhỏ).  | 
| Lay into sb | Chỉ trích ai đó nặng nề | The manager laid into the team for missing the deadline.
 (Quản lý chỉ trích đội vì trễ hạn).  | 
Bên cạnh các từ đồng nghĩa, chúng mình cũng xin gửi tới các bạn những từ trái nghĩa với Have a go. Các bạn nên ghi chép từ kèm ví dụ minh họa vào một cuốn sổ để tiện theo dõi và học tập nhé!
| Từ/cụm từ | Định nghĩa | Ví dụ | 
| Give up | Từ bỏ, bỏ cuộc | After several failed attempts, she finally gave up on learning the guitar.
 (Sau vài lần thử không thành công, cô ấy cuối cùng từ bỏ việc học đàn guitar).  | 
| Abandon | Từ bỏ | They abandoned the project when the funding ran out.
 (Họ bỏ dở dự án khi hết kinh phí).  | 
| Fail to attempt | Không cố gắng | He failed to attempt the final question, even though it was worth many points.
 (Anh ấy không hề cố gắng làm câu cuối, dù nó chiếm nhiều điểm).  | 
| Back out of sth | Từ bỏ, rút lui | He promised to help us, but then backed out of the plan at the last minute.
 (Anh ấy đã hứa giúp chúng tôi, nhưng rút lui khỏi kế hoạch vào phút chót).  | 
| Compliment sb on sth | Khen, khích lệ ai đó | My teacher complimented me on the way I explained my idea.
 (Cô giáo khen tôi về cách tôi trình bày ý tưởng.  | 
| Praise someone | Khen ngợi ai đó | The teacher praised the class for their teamwork instead of scolding them.
 (Cô giáo khen ngợi cả lớp vì tinh thần làm việc nhóm thay vì mắng họ).  | 
Have a go là một cụm từ dễ sử dụng, có thể áp dụng cả trong tình huống giao tiếp thường ngày và bài thi học thuật như IELTS Speaking. Dưới đây là một số ví dụ được giáo viên tại khóa học IELTS của The Catalyst for English biên soạn.
Linh: I’ve been thinking about joining the photography club, but I’m not sure I’m good enough (Mình đang nghĩ đến việc tham gia câu lạc bộ nhiếp ảnh, nhưng không chắc mình đủ giỏi).
Tom: You should just have a go. Everyone starts somewhere (Cậu cứ thử làm đi. Ai cũng phải bắt đầu từ đâu đó mà).
Linh: Maybe… I just don’t want people to laugh if my photos look bad (Có thể… Mình chỉ không muốn bị cười nếu ảnh của mình xấu thôi).
Tom: No one will. And even if someone has a go at you, ignore it — they probably can’t do better (Sẽ chẳng ai đâu. Mà kể cả ai đó chỉ trích cậu, cứ kệ họ — họ chắc gì đã làm tốt hơn).
Linh: That’s true. My cousin once had a go at me just because I took a really unflattering photo of him (Đúng đó. Anh họ mình từng mắng mình, chỉ vì mình chụp cho anh ấy một bức ảnh trông quá xấu).
Tom: Seriously? That’s so rude. You were trying to improve, not win a contest (Thật á? Thô lỗ thật. Cậu chỉ đang cố gắng tiến bộ chứ có thi thố gì đâu).
Linh: Exactly. I want to learn, not be perfect (Chuẩn luôn. Mình muốn học hỏi, đâu cần phải hoàn hảo).
Tom: Then go for it! Take your camera this weekend and have a go at some street shots. (Vậy thì làm đi! Cuối tuần này cầm máy ra ngoài thử chụp vài tấm ảnh đường phố xem sao).
Linh: I will. Maybe I’ll start with sunsets (Ừ, mình sẽ làm. Có lẽ mình sẽ bắt đầu với cảnh hoàng hôn).
Tom: Good idea. And remember, the only people who never make mistakes are the ones who never have a go (Ý hay đấy. Và nhớ nhé, chỉ những người không bao giờ dám thử mới là người không bao giờ mắc lỗi).
Dưới đây là ví dụ một số trường hợp Have a go trong IELTS Speaking Part 2, được trích từ khóa học IELTS tại The Catalyst for English. Các bạn có thể tham khảo để áp dụng hiệu quả trong bài thi của mình nhé!
What do you dislike about teamwork?
One thing I find frustrating is that some people aren’t very cooperative. Instead of helping, they sometimes have a go at others for small mistakes, which can really hinder the team’s progress.
(Điều khiến tôi thấy khó chịu là có vài người không hợp tác. Thay vì hỗ trợ, họ đôi khi lại chỉ trích người khác vì lỗi nhỏ, điều đó thật sự cản trở tiến độ của cả nhóm.)
What do you learn from working in a team?
Teamwork has taught me a lot about effective communication, finding common ground, and having the confidence to have a go at new tasks, even when I’m not sure I’ll succeed. It’s also helped me sharpen my problem-solving skills, as I often have to think creatively and consider different viewpoints.
(Làm việc nhóm dạy tôi cách giao tiếp hiệu quả, tìm điểm chung và có đủ tự tin để thử sức với những nhiệm vụ mới, ngay cả khi tôi chưa chắc mình sẽ thành công. Nó cũng giúp tôi rèn khả năng giải quyết vấn đề và tư duy sáng tạo hơn.)
Have you teamed up with someone else before?
Absolutely, I’ve collaborated with others many times. I always enjoy it when everyone is willing to have a go and share ideas, even if they’re not perfect. Working with a team has always been a valuable experience for me, in one form or another.
(Chắc chắn rồi, tôi đã hợp tác với nhiều người nhiều lần. Tôi luôn thích khi mọi người sẵn sàng thử sức và chia sẻ ý tưởng, dù chưa hoàn hảo. Làm việc nhóm luôn là một trải nghiệm quý giá với tôi.)
Đáp án:
(A) She encouraged him to try fixing them.
(B) She criticized him angrily.
(A) Try to do it.
(B) Complaint about it.
(A) He tries again patiently.
(B) He gets angry and blames others.
(A) I’ll try it.
(B) I’ll shout at someone.
(A) My manager gave me another chance.
(B) My manager criticized me.
Đáp án: 1B – 2A – 3B – 4A – 5B
Đáp án:
Vừa rồi, The Catalyst for English đã gửi tới các bạn chi tiết kiến thức về cụm từ Have a go. Đừng quên chúng mình còn nhiều cụm từ, thành ngữ thú vị đã chia sẻ trên trang Từ vựng tiếng Anh như Under the weather, Learn by heart, cách phân biệt Get up và Wake up,… Chúc các bạn học tập thật tốt và đạt điểm số như mong đợi!