Learn by heart là một thành ngữ phổ biến trong tiếng Anh. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết cách sử dụng cũng như áp dụng hiệu quả trong bài thi IELTS Speaking. Hôm nay, hãy cùng The Catalyst for English tìm hiểu thành ngữ này một cách chi tiết nhé!
I. Learn by heart là gì?

Learn by heart là gì?
Theo từ điển Cambridge, “Learn by heart” được định nghĩa là “to learn something in such a way that you can say it from memory”. Nó có nghĩa là học cái gì đó theo cách thuộc lòng, có thể nói lại nội dung dựa vào trí nhớ, không cần nhìn vào tài liệu ghi chú hay gợi ý.
Khi một người “Learn by heart”, điều đó có nghĩa là họ đã hiểu thông tin một cách rõ ràng và có thể tự trình bày lại nội dung kiến thức một cách thuần thục và trôi chảy.
Ví dụ:
– She had to learn the whole poem by heart for the school competition. (Cô ấy phải học thuộc lòng cả bài thơ để tham gia cuộc thi ở trường).
– The students were asked to learn the multiplication table by heart. (Học sinh đã được yêu cầu học thuộc lòng bảng cửu chương).
II. Nguồn gốc của thành ngữ Learn by heart
Theo quan điểm của người Hy Lạp cổ đại, trái tim là nơi chứa đựng trí tuệ chứ không phải bộ não. Đây là cơ sở để ra đời thành ngữ Learn by heart.
Idiom này từng được sử dụng trong nhiều tác phẩm của William Shakespeare, Chaucer,… Bên cạnh đó, nó cũng như xuất hiện trong giao tiếp thường ngày, khi diễn tả việc ghi nhớ điều gì đó thông qua việc học thuộc lòng.
III. Cấu trúc và ví dụ của Learn by heart trong tiếng Anh

Cấu trúc và ví dụ của Learn by heart trong tiếng Anh
Người học cần nắm rõ cấu trúc của Learn by heart là gì để áp dụng một cách chính xác. Cấu trúc được sử dụng là learn + something + by heart. “Something” trong trường hợp này thường là các danh từ liên quan đến nội dung cần ghi nhớ và thuộc lòng (như poem, script,…)
Cụm từ “To learn by heart” thường được sử dụng trong các trường hợp liên quan đến việc ghi nhớ, học tập, thuyết trình,… Dưới đây là một số trường hợp có thể áp dụng thành ngữ này:
– Học tập: Trong lĩnh vực học tập, cụm “to learn by heart” thường được dùng để nói đến việc học thuộc lòng các kiến thức cơ bản, công thức, bài thơ,…
Ví dụ: You should learn these irregular verbs by heart to improve your English. (Bạn nên học thuộc các động từ bất quy tắc để cải thiện tiếng Anh của mình).
– Thuyết trình: Thành ngữ “Learn by heart” sử dụng trong trường hợp này để nói đến việc học thuộc các nội dung đã chuẩn bị sẵn, thể hiện sự tự tin và chuyên nghiệp.
Ví dụ: He learned his speech by heart so he wouldn’t need any notes. (Anh ấy học thuộc lòng bài phát biểu để không cần dùng ghi chú).
– Nghệ thuật: Học viên có thể áp dụng cụm “to learn by heart” khi mô tả việc học thuộc lời bài hát, kịch bản phim,…
Ví dụ: The students learned the lyrics by heart to prepare for the performance. (Học sinh học thuộc lời bài hát để chuẩn bị cho buổi diễn văn nghệ).
– Đời sống: Có thể sử dụng thành ngữ “learn by heart” khi nói đến những hành động gần gũi như học thuộc công thức nấu ăn, các bước sử dụng máy giặt,…
Ví dụ: My grandmother has learned the cake recipe by heart. (Bà tôi đã học thuộc lòng công thức làm bánh).
IV. Áp dụng Learn by heart trong IELTS Speaking thế nào
The Catalyst for English xin gửi tới các bạn mẫu IELTS Speaking Part 2 có sử dụng cụm Learn by heart:
Đề bài: Describe an online video in which you learned something new
I recently watched an online video that taught me something pretty intriguing about Americano. I had always assumed it was an American invention, but it turns out I was completely wrong!
I watched it last weekend while I was at home, casually scrolling through my social media feed. I stumbled upon it by chance when I was taking a break from my studies. The video was a short documentary on the history of coffee, specifically delving into the origins of various coffee drinks. It was about 10 minutes long and packed with lots of fascinating insights. The video explained that Americano isn’t actually from America. Instead, it originated during World War II when American soldiers in Europe found the local espresso too intense. To make it more like the drip coffee they were used to back home, they started adding water to their espresso, and that’s how Americano came to be. Later on, the iced version was popularized in Korea and other parts of Asia. After watching it several times, I even learned by heart some interesting facts about Americano’s history, like how it was created during World War II.
From this video, I learned that Americano has a surprising backstory that’s not American at all. It’s really cool how cultural exchanges and historical events can shape something as simple as a cup of coffee. When I shared this fun fact with my friends, they were totally taken aback.
V. Những cụm từ có liên quan với Learn by heart

Những cụm từ có liên quan với Learn by heart
Trong tiếng Anh, người học có thể bắt gặp một số cụm từ có nghĩa tương tự hoặc liên quan với “to learn by heart”. Dưới đây là một số cụm từ tham khảo:
Cụm từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Get something down pat |
Thuộc lòng, làm nhuần nhuyễn |
After weeks of practice, she finally got her lines down pat (Sau nhiều tuần luyện tập, cô ấy đã thuộc làu lời thoại). |
Commit something to memory |
Ghi nhớ, học thuộc kỹ, khắc sâu vào trí nhớ |
He committed all the important dates to memory (Anh ấy ghi nhớ tất cả những ngày quan trọng). |
Know by heart |
Đã thuộc lòng, nhớ chính xác |
I know this poem by heart because I’ve read it so many times (Tôi thuộc lòng bài thơ này vì đã đọc nó nhiều lần). |
VI. Các thành ngữ có xuất hiện learn, heart
1. Thành ngữ có “learn”
Thành ngữ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Learn the ropes |
Học những kiến thức cơ bản và cần thiết để làm việc |
It took me a few months to learn the ropes at my new job (Tôi mất vài tháng để làm quen với công việc mới) |
Learn the hard way |
Học được bài học qua trải nghiệm khó khăn, sai lầm |
He learned the hard way that lying only makes things worse (Anh ấy rút ra bài học đắt giá rằng nói dối chỉ làm mọi thứ tồi tệ hơn) |
Learn one’s lesson |
Nhận ra bài học từ sai lầm |
After being late several times and getting a warning, she finally learned her lesson (Sau nhiều lần đi trễ và bị cảnh cáo, cô ấy đã rút kinh nghiệm) |
2. Thành ngữ có heart
Thành ngữ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Pour one’s heart out to someone |
Dốc bầu tâm sự với ai đó |
He poured his heart out to me about the pressure he’s under (Anh ấy tâm sự với tôi về áp lực mình đang chịu) |
From the bottom of one’s heart |
Từ sâu tận đáy lòng |
I want to thank you from the bottom of my heart for your support (tôi muốn cảm ơn bạn từ tận đáy lòng vì sự ủng hộ của bạn) |
Have a heart of stone |
Có trái tim sắt đá, nhẫn tâm |
The landlord has a heart of stone because he evicted them in the middle of winter (Chủ nhà thật vô cảm vì ông ta đuổi họ giữa mùa đông) |
One’s heart misses a beat |
Ngạc nhiên, phấn khích hoặc sợ hãi (trái tim như lỡ một nhịp) |
Her heart misses a beat every time she steps onto the stage (Mỗi lần bước lên sân khấu tim cô ấy lại thót lên một nhịp) |
Thông qua bài viết này, chắc hẳn các bạn đã hiểu hơn Learn by heart là gì và cách áp dụng hiệu quả thành ngữ này trong IELTS Speaking. The Catalyst mong rằng sẽ đón nhận được sự yêu mến thông qua nhiều bài viết tiếp theo. Nếu có bất kỳ thắc mắc hay băn khoăn về cách học IELTS hiệu quả, đừng quên để lại thông tin tại đây để được chúng mình hỗ trợ sớm nhất nhé!