Định nghĩa Under the weather kèm các từ đồng nghĩa, trái nghĩa

  • Tác giả: Tạ Phương Thảo
  • 20/09/2025
Under the weather

Under the weather là một thành ngữ quen thuộc trong tiếng Anh. Thành ngữ này có ý nghĩa là gì, áp dụng ra sao trong kỳ thi tiếng Anh thì không hẳn mọi người học có thể tự tin trả lời. Trong bài viết ngày hôm nay, hãy cùng The Catalyst for English giải mã các kiến thức về Under the weather nhé!

I. Under the weather là gì?

Under the weather là gì?

Under the weather là gì?

Từ điển Cambridge định nghĩa Under the weather như sau: “If someone is or feels under the weather, they feel ill”. Câu này có thể được hiểu là “Khi một người đang trong tình trạng “under the weather”, họ cảm thấy ốm nhẹ”. Như vậy, khi dịch ra tiếng Việt, thành ngữ Under the weather mô tả trạng thái không khỏe, mệt mỏi nhẹ, hơi bị bệnh hoặc thiếu hụt năng lượng. 

Ví dụ:

  • She should take a rest because she looks a bit under the weather. (Cô ấy nên nghỉ ngơi một chút vì cô ấy trông có vẻ hơi mệt.)
  • I didn’t go to class today because I was feeling under the weather. (Hôm nay tôi không đi học vì cảm thấy không khỏe.)

II. Sự khác biệt giữa Under the weather và Sick

Sự khác biệt giữa Under the weather và Sick

Sự khác biệt giữa Under the weather và Sick

Trong phần trước đó, The Catalyst for English đã cùng các học viên tìm hiểu thành ngữ Under the weather có nghĩa là gì. Trong mục này, các bạn hãy cùng chúng mình phân biệt sự khác nhau giữa Under the weather và Sick

Theo định nghĩa trong từ điển Cambridge, “Sick” được định nghĩa như sau: “physically or mentally ill; not well or healthy” (Có nghĩa là: Gặp phải tình trạng bệnh lý thể chất hoặc tâm thần; sức khỏe suy giảm, không ở trạng thái bình thường). 

Ví dụ với “Sick” được từ điển đưa ra như sau: 

  • Anyone who could hurt a child like that must be sick (= mentally ill). (Bất kỳ ai có thể làm tổn hại một đứa trẻ như vậy hẳn là mắc bệnh tâm thần)
  • The old woman fell/took/was taken sick (= became ill) while she was away and had to come home. (Người phụ nữ lớn tuổi đã phát bệnh trong lúc đi xa và buộc phải trở về nhà) 

Còn “Under the weather” được từ điển Cambridge định nghĩa là: “If someone is or feels under the weather, they feel ill” (Khi một người đang trong tình trạng “under the weather”, họ cảm thấy ốm nhẹ”). 

Ví dụ với Under the weather được Cambridge đưa ra: 

  • I’m feeling a bit under the weather – I think I’m getting a cold. (Tôi thấy hơi mệt trong người – chắc là sắp bị cảm rồi). 

Từ định nghĩa ở trên, chúng ta có thể phân biệt sự khác nhau giữa hai cụm từ này như sau: 

Under the weather  Sick 
  • Under the weather diễn tả tình trạng của cơ thể, không có triệu chứng hay sự chẩn đoán cụ thể từ bác sĩ.
  • Khi một người được mô tả là Under the weather, điều đó có nghĩa là họ đang tự nhận định hoặc được nhận định tình trạng cơ thể thông qua cảm giác, dáng vẻ bên ngoài. 
  • Sick cũng dùng để diễn tả tình trạng cơ thể, nhưng có các dấu hiệu rõ ràng hoặc được chẩn đoán cụ thể. 
  • Khi một người được mô tả là Sick, điều đó có nghĩa là họ đã có các triệu chứng bệnh rõ ràng hoặc được chẩn đoán chi tiết từ chuyên gia. 

III. Các từ/cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Under the weather

Để giúp các bạn mở rộng thêm vốn từ của mình, The Catalyst for English xin gửi tới các bạn những từ/cụm từ có nghĩa tương tự hoặc trái ngược với Under the weather: 

– Từ đồng nghĩa với Under the weather: 

Đồng nghĩa  Ví dụ 
ill 
  • She has been ill for a few days, so she couldn’t go to work. (Cô ấy bị ốm vài ngày nay, nên cô ấy không thể đi làm được) 
ailing 
  • The ailing man was taken to the hospital for further treatment. (Người đàn ông đang lâm bệnh được đưa đến bệnh viện để điều trị thêm) 
out of sorts 
  • I’m feeling a bit out of sorts today—maybe because I didn’t sleep well. (Hôm nay tâm trạng tôi không tốt, có lẽ vì tôi đã ngủ không ngon) 
feeling off 
  • He said he was feeling off this morning, so he decided to stay home. (Anh ấy nói sáng nay cảm thấy không ổn nên quyết định ở nhà) 
a bit down 
  • She’s been a bit down lately since failing the exam. (Dạo gần đây cô ấy thấy hơi buồn từ sau khi trượt kỳ thi) 
off-color 
  • You’re looking a little off-colour—are you sure you’re okay? (Trông bạn hơi xanh xao đấy — bạn chắc là ổn chứ?) 
not feeling yourself 
  • If you’re not feeling like yourself, maybe you should take a short break (Nếu bạn cảm thấy không giống mọi ngày, có lẽ bạn nên nghỉ ngơi một chút) 

– Từ trái nghĩa với Under the weather: 

Trái nghĩa  Ví dụ 
healthy 
  • After the surgery, she has fully recovered and is now completely healthy and full of energy. (Sau ca phẫu thuật, cô ấy đã hồi phục hoàn toàn và giờ hoàn toàn khỏe mạnh, tràn đầy năng lượng) 
strong  
  • Despite his age, he is still strong enough to carry heavy boxes. (Dù đã có tuổi, ông ấy vẫn đủ khỏe để mang những thùng nặng) 
fit as a fiddle 
  • After months of training, he’s now as fit as a fiddle. (Sau nhiều tháng tập luyện, giờ anh ấy khỏe như vâm) 
clean bill of health 
  • The doctor gave her a clean bill of health after the check-up (Bác sĩ xác nhận cô ấy hoàn toàn khỏe mạnh sau buổi khám) 

IV. Áp dụng Under the weather trong IELTS Speaking

Áp dụng Under the weather trong IELTS Speaking

Áp dụng Under the weather trong IELTS Speaking

Các bạn có thể áp dụng Under the weather vào các chủ đề liên quan tới sức khỏe, tiếng cười, tâm trạng,… Dưới đây là bài mẫu IELTS Speaking Part 1, topic Laughing:  

1. When was the last time you laughed?

(Lần cuối cùng bạn cười là khi nào?)

Just yesterday! Honestly, if you know me, you’d see that I laugh quite a lot – I’m always finding something amusing, whether it’s a joke, a funny video, or just something random during the day.

(Chỉ mới hôm qua thôi! Thật sự đấy, nếu bạn quen tôi thì sẽ thấy tôi cười khá nhiều – tôi luôn tìm được điều gì đó vui nhộn, có thể là một trò đùa, một video hài hước, hoặc chỉ là chuyện ngẫu nhiên trong ngày). 

2. Do you always laugh at funny things?

(Bạn có luôn cười trước những điều hài hước không?)

Yeah, why not? If something’s genuinely funny, I’ll definitely laugh. I mean, that’s what humor is for, right? It’s a great way to lighten the mood and enjoy the moment.

(Có chứ, tại sao không? Nếu điều gì đó thật sự buồn cười thì chắc chắn tôi sẽ cười. Ý tôi là, đó chẳng phải là mục đích của sự hài hước sao? Nó là cách tuyệt vời để làm nhẹ không khí và tận hưởng khoảnh khắc.)

3. Are you a person who often makes others laugh?

(Bạn có phải là người thường khiến người khác cười không?)

Not really. If anything, it’s usually the other way around – I’m more the audience than the comedian. I tend to laugh at other people’s jokes and stories rather than being the one who cracks everyone up.

(Không hẳn. Thực ra, thường thì lại là ngược lại – tôi giống khán giả hơn là một “diễn viên hài”. Tôi thường cười trước những câu chuyện và trò đùa của người khác hơn là trở thành người làm cả nhóm cười nghiêng ngả.) 

4. Do you think you are a funny person?

(Bạn có nghĩ mình là một người hài hước không?)

No, I wouldn’t say I’m a funny person, unfortunately. I wish I had a knack for telling jokes or being witty, but I’m more of a listener who enjoys other people’s humor.

(Không, tiếc là tôi không nghĩ mình là người hài hước. Tôi ước gì mình có khiếu kể chuyện cười hay nói dí dỏm, nhưng tôi lại thiên về kiểu người thích lắng nghe và tận hưởng sự hài hước của người khác.) 

5. Do you enjoy watching interesting and funny movies?

(Bạn có thích xem những bộ phim thú vị và hài hước không?)

Absolutely! I really enjoy watching funny and interesting movies – they’re the perfect way to relax and have a good time. Even when I’m feeling under the weather, a good comedy always helps lift my spirits. I mean, who doesn’t love a good laugh from a comedy now and then?

(Chắc chắn rồi! Tôi thực sự thích xem những bộ phim vừa thú vị vừa hài hước – đó là cách tuyệt vời để thư giãn và vui vẻ. Ngay cả khi tôi cảm thấy không khỏe, một bộ phim hài hay cũng luôn giúp tôi phấn chấn hơn. Ý tôi là, ai mà chẳng thích được cười sảng khoái khi xem một bộ phim hài chứ?)

Thông qua bài viết này, The Catalyst for English hy vọng các bạn đã hiểu hơn về thành ngữ Under the weather, các từ đồng – trái nghĩa cũng như áp dụng trong bài thi IELTS Speaking. Speaking là một kỹ năng khó mà các học viên muốn chinh phục kỳ thi IELTS cần phải lưu tâm. Nếu bạn đang tìm hiểu các khóa bổ trợ Speaking, mong muốn đạt điểm số cao kỹ năng này thì đừng ngần ngại để lại thông tin tại đây nhé. The Catalyst luôn đồng hành cùng bạn! 

Tạ Phương Thảo

Xin chào, mình là Phương Thảo Co-founder tại The Catalyst for English. Với hơn 7 năm kinh nghiệm đồng hành cùng các bạn học viên trên con đường chinh phục tiếng Anh, IELTS và sở hữu điểm Overall 8.5, mình luôn mong muốn chia sẻ những phương pháp học tập hiệu quả nhất để giúp bạn tiết kiệm thời gian và đạt được kết quả cao. Tại The Catalyst for English, mình cùng đội ngũ giáo viên luôn đặt 3 giá trị cốt lõi: Connected – Disciplined – Goal-oriented (Kết nối – Kỉ luật – Hướng về kết quả) lên hàng đầu. Bởi chúng mình hiểu rằng, mỗi học viên đều có những điểm mạnh và khó khăn riêng, và vai trò của "người thầy" là tạo ra một môi trường học tập thân thiện, luôn luôn thấu hiểu và đồng hành từng học viên, giúp các bạn không cảm thấy "đơn độc" trong một tập thể. Những bài viết này được chắt lọc từ kinh nghiệm giảng dạy thực tế và quá trình tự học IELTS của mình, hy vọng đây sẽ là nguồn cảm hứng và hành trang hữu ích cho các bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh.
icon icon icon

Bài viết cùng chuyên mục

Xem tất cả

Bài viết cùng chuyên mục