Whilst là gì? Điểm giống và khác nhau giữa Whilst và While

  • Tác giả: Tạ Phương Thảo
  • 10/11/2025
Whilst là gì? Phân biệt Whilst và While cực dễ

Whilst và While là hai từ có nhiều nét nghĩa tương đồng. Thế nhưng, cách sử dụng của hai từ có đôi chút khác biệt. Vậy làm sao để phân biệt và sử dụng đúng Whilst và While. Trong bài viết này, The Catalyst sẽ gửi tới các bạn chi tiết điểm giống và khác nhau của hai từ dễ nhầm lẫn này nhé! 

I. Whilst là gì? Cách dùng của Whilst

Theo định nghĩa trong từ điển Cambridge, Whilst có một số nét nghĩa như sau:

Định nghĩa  Dịch  Ví dụ 
“during the time that, or at the same time as” Trong khi, đồng thời  Whilst taking the photo, she was smiling (Trong khi chụp ảnh, cô ấy mỉm cười) 
“despite the fact that; although” Mặc dù  Whilst it was raining heavily, they continued the football match (Mặc dù trời mưa to, họ vẫn tiếp tục trận bóng) 
“compared with the fact that; but” So với việc…

Nhưng/ nhưng mà 

Whilst the old model was inexpensive, the new one delivers much better performance (So với việc mẫu cũ rẻ, mẫu mới lại cho hiệu suất tốt hơn) 

Như vậy, Whilst trong câu có thể được hiểu theo các nghĩa: trong khi, đồng thời; mặc dù hoặc so với việc, nhưng/nhưng mà. Khi sử dụng Whilst trong câu, các bạn cần ghi nhớ cấu trúc như sau: 

Whilst + S + V, S + V 

Về cách dùng, Whilst thường được sử dụng trong các bài viết mang tính học thuật do đây là một từ mang sắc thái trang trọng. Các bạn nên sử dụng Whilst khi muốn diễn tả hai hành động xảy ra trong cùng một thời điểm nào đó. 

Whilst là gì? Cách dùng của Whilst

II. While là gì? Cách dùng của While

Các nét nghĩa của While cũng tương tự như với Whilst. Theo từ điển Cambridge, chúng ta có thể liệt kê các nghĩa của từ này như sau: 

Định nghĩa  Dịch  Ví dụ 
“during the time that, or at the same time as” Trong khi, đồng thời  I listened to a podcast while cooking dinner (Tôi nghe podcast trong khi nấu bữa tối) 
“despite the fact that; although” Mặc dù  While she had little free time, she practiced the piano every night (Mặc dù cô ấy ít thời gian rảnh, cô vẫn luyện đàn mỗi tối) 
“compared with the fact that; but” So với việc…

Nhưng/ nhưng mà 

While the restaurant looks simple from the outside, the food inside is excellent (Nhà hàng trông có vẻ đơn giản từ bên ngoài, nhưng đồ ăn bên trong thì tuyệt vời) 

While có thể đứng ở đầu câu hoặc giữa hai mệnh đề. Ta có hai cấu trúc như sau:

– While đứng đầu câu: 

While + S + V (hoặc + O), S + V

Ví dụ: While the task is simple, it requires attention to detail (Mặc dù nhiệm vụ đơn giản, nó đòi hỏi sự chú ý đến chi tiết) 

– While đứng giữa câu: 

S + V while + S + V (hoặc + O) 

Ví dụ: She read a novel while waiting at the dentist’s (Cô ấy đọc tiểu thuyết trong khi chờ đợi ở phòng khám nha sĩ) 

While cũng giống Whilst, được sử dụng khi nói về hai hành động gần như xảy ra trong cùng một thời điểm. Tuy nhiên, nếu như Whilst chỉ được sử dụng nhiều trong các bài viết mang tính học thuật, tình huống trang trọng thì While lại thông dụng hơn. Từ này được dùng phổ biến trong mọi trường hợp, các tình huống giao tiếp hàng ngày. 

While là gì? Cách dùng của While

III. Điểm giống và khác nhau giữa Whilst và While

Whilst  While 
Điểm giống  Cả Whilst và While đều được sử dụng để nói về hai hành động gần như diễn ra trong cùng một thời điểm 
Điểm khác  Thường đứng đầu câu  Có thể đứng đầu câu hoặc giữa câu 
Mang tính trang trọng, thường được sử dụng trong các bài viết mang tính học thuật  Được sử dụng rộng rãi và phổ biến trong nhiều tình huống 

IV. Các cụm từ, thành ngữ chứa While/Whilst 

While và Whilst cũng xuất hiện trong nhiều cụm từ, thành ngữ thú vị. Các bạn có thể theo dõi bảng tổng hợp dưới đây để mở rộng vốn từ vựng của bản thân nhé!

Đây đều là những kiến thức được trích từ khóa học IELTS tại The Catalyst for English. Trong quá trình giảng dạy, các thầy cô tại TCE luôn cố gắng cung cấp cho các bạn những từ vựng thú vị, giúp học viên cải thiện vốn từ vựng, dần dần gia tăng điểm số IELTS. 

Cụm từ  Nghĩa  Ví dụ 
All the while  Suốt khoảng thời gian đó  He pretended to listen, but all the while he was checking his phone under the table

(Anh ta giả vờ lắng nghe, nhưng suốt thời gian đó lại lén nhìn điện thoại dưới bàn) 

While something away  Làm gì đó để giết thời gian  They whiled away the summer afternoons by fishing at the river

(Họ giết thời gian những buổi chiều mùa hè bằng cách đi câu cá ở sông) 

While the cat’s away, the mice will play  Hành vi thiếu kỷ luật khi không có ai giám sát  The teacher left the classroom for a few minutes, and the students started playing games on their phones — while the cat’s away, the mice will play.

(Cô giáo rời lớp vài phút, học sinh liền chơi game trên điện thoại — mèo vắng nhà thì chuột quậy) 

While the going is good  Tận dụng cơ hội  You should sell the house while the going is good — the market is still strong

(Anh nên bán căn nhà khi còn thuận lợi — thị trường vẫn đang tốt) 

Whilst somebody is at it  Nhân tiện  You’re making coffee? While you’re at it, could you pour me a cup too?

(Cậu đang pha cà phê à? Nhân tiện, pha cho mình một cốc luôn nhé?)

V. Luyện tập 

  1. Bài tập 1: Điền Whilst hoặc While vào chỗ trống
  2. I listened to a podcast ___ doing my homework.
  3. ___ the weather was awful, they went hiking anyway.
  4. He smiled ___ he opened the letter.
  5. ___ she is very experienced, she remains humble.
  6. I charged my phone ___ I was on the train.
  7. The old model was cheap ___ the new one is faster.
  8. ___ you were out, someone left a message.
  9. She smiled ___ her mind was racing with worry.
  10. He studied French ___ working two jobs.
  11. ___ the statistics look promising, implementation will be hard.

Đáp án:

  1. While 
  2. While/Whilst
  3. While 
  4. While/Whilst
  5. While 
  6. While 
  7. While/Whilst
  8. While 
  9. While 
  10. While/Whilst
  11. Bài tập 2: Xác định nghĩa của While/Whilst trong mỗi câu sau
  12. While I appreciate your offer, I must decline.
  13. She read emails while on the bus.
  14. Whilst the theory is interesting, evidence is lacking.
  15. While the coffee shop looks empty, it’s usually full by noon.
  16. He answered emails while waiting for the train.
  17. Whilst he is friendly, he can be strict with deadlines.
  18. I fell asleep while watching the movie.
  19. While she agreed with the idea, she questioned the timing.
  20. Whilst it was only a small error, the consequences were serious.
  21. He trained every morning while juggling a full-time job.

Đáp án:

  1. Mang nghĩa “despite the fact that; although” 
  2. Mang nghĩa “during the time that, or at the same time as” 
  3. Mang nghĩa “despite the fact that; although” 
  4. Mang nghĩa “compared with the fact that; but”
  5. Mang nghĩa “during the time that, or at the same time as” 
  6. Mang nghĩa “compared with the fact that; but”
  7. Mang nghĩa “during the time that, or at the same time as” 
  8. Mang nghĩa “compared with the fact that; but”
  9. Mang nghĩa “despite the fact that; although”
  10. Mang nghĩa “during the time that, or at the same time as” 

Trên đây là định nghĩa của Whilst và While cùng cách phân biệt hai cụm từ này. The Catalyst for English hy vọng các bạn sẽ áp dụng và sử dụng hiệu quả trong quá trình học tiếng Anh của mình. Đừng quên theo thêm nhiều từ vựng tiếng Anh thú vị như Under the weather, Learn by heart hay tổng hợp hơn 100 từ vựng về các sở thích bằng tiếng Anh thông dụng,… mà chúng mình đã đăng tải nhé! 

Tạ Phương Thảo

Xin chào, mình là Phương Thảo Co-founder tại The Catalyst for English. Với hơn 7 năm kinh nghiệm đồng hành cùng các bạn học viên trên con đường chinh phục tiếng Anh, IELTS và sở hữu điểm Overall 8.5, mình luôn mong muốn chia sẻ những phương pháp học tập hiệu quả nhất để giúp bạn tiết kiệm thời gian và đạt được kết quả cao. Tại The Catalyst for English, mình cùng đội ngũ giáo viên luôn đặt 3 giá trị cốt lõi: Connected – Disciplined – Goal-oriented (Kết nối – Kỉ luật – Hướng về kết quả) lên hàng đầu. Bởi chúng mình hiểu rằng, mỗi học viên đều có những điểm mạnh và khó khăn riêng, và vai trò của "người thầy" là tạo ra một môi trường học tập thân thiện, luôn luôn thấu hiểu và đồng hành từng học viên, giúp các bạn không cảm thấy "đơn độc" trong một tập thể. Những bài viết này được chắt lọc từ kinh nghiệm giảng dạy thực tế và quá trình tự học IELTS của mình, hy vọng đây sẽ là nguồn cảm hứng và hành trang hữu ích cho các bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh.
icon icon icon

Bài viết cùng chuyên mục

Xem tất cả

Bài viết cùng chuyên mục