Phân biệt must và have to trong tiếng Anh dễ hiểu
Must và have to là hai động từ khuyết thiếu dễ gây nhầm lẫn nhất trong tiếng Anh vì đều mang nghĩa “phải làm gì đó” và bổ trợ cho động từ phía sau. Tuy nhiên, cách dùng của chúng...
Sở thích là một chủ đề không thể thiếu trong giao tiếp hàng ngày của chúng ta, giúp bạn kết nối với người khác và thể hiện cá tính. Đây cũng là một chủ đề thường xuyên xuất hiện trong phần thi IELTS Speaking và đôi khi là Writing. Trong bài viết này, The Catalyst for English sẽ chia sẻ hơn 100 từ vựng về các sở thích bằng tiếng Anh phổ biến, giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh một cách tự nhiên và hiệu quả.
Thể thao & Vận động (Football, swimming, hiking,…)
Sáng tạo & Nghệ thuật (Painting, photography, knitting,…)
Học tập & Sách (Read novels, learn new languages,…)
Du lịch & Khám phá (Go sightseeing, travel solo,…)
Ẩm thực (Cooking, baking, food touring,…)
Giải trí (Watching TV shows, playing board games,…)
Các cụm từ & thành ngữ thông dụng: Gồm các thành ngữ giúp diễn đạt tự nhiên hơn như kick back and relax, be hooked on, blow off some steam.
Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 chủ đề Hobbies: Cung cấp 5 câu hỏi và câu trả lời mẫu chi tiết, kèm danh sách từ vựng ứng dụng.
Phương pháp học từ vựng hiệu quả: Hướng dẫn 3 cách học thông minh: thực hành Nghe – Nói, sử dụng Sơ đồ tư duy (Mindmap), và tham gia khóa học để có lộ trình bài bản.
Từ vựng về các sở thích tiếng Anh rất đa dạng, từ các sở thích, từ thể thao đến nghệ thuật, …Sau đây, hãy cùng TCE tìm hiểu phần tổng hợp từ vựng phía dưới để nâng cao vốn từ và áp dụng chúng vào trong đời sống hằng ngày cũng như bài thi IELTS nhé!
Từ vựng về các sở thích thể thao và vận động
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Football (soccer) | /ˈfʊtˌbɔːl/ | bóng đá |
Basketball | /ˈbɑːskɪtbɔːl/ | bóng rổ |
Tennis | /ˈtɛnɪs/ | quần vợt |
Badminton | /ˈbædmɪntən/ | cầu lông |
Swimming | /ˈswɪmɪŋ/ | bơi lội |
Running | /ˈrʌnɪŋ/ | chạy bộ |
Cycling | /ˈsaɪklɪŋ/ | đạp xe |
Hiking | /ˈhaɪkɪŋ/ | leo núi |
Gymnastics | /dʒɪmˈnæstɪks/ | thể dục dụng cụ |
Yoga | /ˈjoʊɡə/ | yoga |
Pilates | /pɪˈlɑːtiːz/ | pilates |
Weightlifting | /ˈweɪtˌlɪftɪŋ/ | cử tạ |
Surfing | /ˈsɜːfɪŋ/ | lướt sóng |
Skiing | /ˈskiːɪŋ/ | trượt tuyết |
Skateboarding | /ˈskeɪtbɔːrdɪŋ/ | trượt ván |
Boxing | /ˈbɒksɪŋ/ | quyền anh |
Golf | /ɡɒlf/ | golf |
Archery | /ˈɑːtʃəri/ | bắn cung |
Rugby | /ˈrʌɡbi/ | bóng bầu dục |
Volleyball | /ˈvɒlɪbɔːl/ | bóng chuyền |
Table tennis | /ˈteɪbl ˈtɛnɪs/ | bóng bàn |
Martial arts | /ˈmɑːʃəl ɑːrts/ | võ thuật |
Rock climbing | /rɒk ˈklaɪmɪŋ/ | leo vách đá |
Skating | /ˈskeɪtɪŋ/ | trượt băng |
Snowboarding | /ˈsnəʊbɔːdɪŋ/ | trượt ván tuyết |
Fencing | /ˈfɛnsɪŋ/ | đấu kiếm |
Cricket | /ˈkrɪkɪt/ | cricket |
Baseball | /ˈbeɪsˌbɔːl/ | bóng chày |
Softball | /ˈsɒftˌbɔːl/ | bóng mềm |
Kayaking | /ˈkaɪækɪŋ/ | chèo thuyền kayak |
Canoeing | /kəˈnuːɪŋ/ | chèo thuyền |
Handball | /ˈhændbɔːl/ | bóng ném |
Bowling | /ˈbəʊlɪŋ/ | bóng chuyền |
Horseback riding | /ˈhɔːsbæk ˈraɪdɪŋ/ | cưỡi ngựa |
Parkour | /ˈpɑːkɔːr/ | vượt chướng ngại vật |
Crossfit | /ˈkrɒsˌfɪt/ | tập thể dục đa năng |
Dancing | /ˈdɑːnsɪŋ/ | nhảy, khiêu vũ |
Từ vựng về các sở thích bằng tiếng Anh liên quan tới sáng tạo
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Painting | /ˈpeɪntɪŋ/ | vẽ tranh |
Drawing | /ˈdrɔːɪŋ/ | vẽ |
Sculpting | /ˈskʌlptɪŋ/ | điêu khắc |
Photography | /fəˈtɒɡrəfi/ | nhiếp ảnh |
Filmmaking | /ˈfɪlmˌmeɪkɪŋ/ | làm phim |
Writing | /ˈraɪtɪŋ/ | viết |
Poetry | /ˈpəʊɪtri/ | thơ |
Crafting | /ˈkrɑːftɪŋ/ | làm thủ công |
Knitting | /ˈnɪtɪŋ/ | đan len |
Crocheting | /krəʊˈʃeɪɪŋ/ | móc len |
Calligraphy | /kəˈlɪɡrəfi/ | thư pháp |
Origami | /ˌɒrɪˈɡɑːmi/ | gấp giấy |
Sewing | /ˈsəʊɪŋ/ | may vá |
Woodworking | /ˈwʊdwɜːkɪŋ/ | làm đồ gỗ |
Pottery | /ˈpɒtəri/ | làm gốm |
Graphic design | /ˈɡræfɪk dɪˈzaɪn/ | thiết kế đồ họa |
Animation | /ˌænɪˈmeɪʃən/ | hoạt hình |
Journaling | /ˈdʒɜːnəlɪŋ/ | viết nhật ký |
Scrapbooking | /ˈskræpbʊkɪŋ/ | làm album kỷ niệm |
Music composition | /ˈmjuːzɪk ˌkɒmpəˈzɪʃən/ | sáng tác nhạc |
Playing an instrument | /ˈpleɪɪŋ æn ˈɪnstrʊmənt/ | chơi nhạc cụ |
Singing | /ˈsɪŋɪŋ/ | hát |
Fashion design | /ˈfæʃən dɪˈzaɪn/ | thiết kế thời trang |
Makeup artistry | /ˈmeɪkʌp ˈɑːtɪstri/ | trang điểm |
Tattooing | /təˈtuːɪŋ/ | xăm hình |
Videography | /ˌvɪdɪˈɒɡrəfi/ | quay phim |
Blogging | /ˈblɒɡɪŋ/ | viết blog |
Podcasts | /ˈpɒdkɑːsts/ | làm podcast |
Theater arts | /ˈθɪətər ɑːrts/ | nghệ thuật sân khấu |
Từ vựng về các sở thích liên quan tới học tập và sách
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Read novels | /riːd ˈnɒvəlz/ | đọc tiểu thuyết |
Collect books | /kəˈlɛkt bʊks/ | sưu tập sách |
Join a book club | /ʤɔɪn ə bʊk klʌb/ | tham gia câu lạc bộ sách |
Visit libraries | /ˈvɪzɪt ˈlaɪbrɛriz/ | thăm thư viện |
Explore new genres | /ɪksˈplɔːr njuː ˈʤɒnərz/ | khám phá thể loại mới |
Attend book fairs | /əˈtɛnd bʊk feəz/ | tham gia hội chợ sách |
Listen to audiobooks | /ˈlɪsən tuː ˈɔːdiəʊbʊks/ | nghe sách nói |
Write book reviews | /raɪt bʊk rɪˈvjuːz/ | viết đánh giá sách |
Learn new languages | /lɜːn njuː ˈlæŋɡwɪdʒɪz/ | học ngôn ngữ mới |
Study history | /ˈstʌdi ˈhɪstəri/ | nghiên cứu lịch sử |
Từ vựng tiếng Anh về các sở thích du lịch và khám phá
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Go sightseeing | /ɡoʊ ˈsaɪtˌsiɪŋ/ | đi tham quan |
Go on an adventure | /ɡoʊ ɒn ən ædˈvɛntʃər/ | đi mạo hiểm |
Visit landmarks | /ˈvɪzɪt ˈlændmɑːrks/ | thăm các địa danh |
Go hiking | /ɡoʊ ˈhaɪkɪŋ/ | đi bộ đường dài |
Go camping | /ɡoʊ ˈkæmpɪŋ/ | đi cắm trại |
Book a tour | /bʊk ə tʊər/ | đặt tour |
Go on a cruise | /ɡoʊ ɒn ə kruːz/ | đi du thuyền |
Wander around | /ˈwændər əˈraʊnd/ | đi lang thang, dạo quanh |
Go to foreign countries | /ɡoʊ tə ˈfɔːrɪn ˈkʌntriz/ | đi đến các quốc gia nước ngoài |
Take a guided tour | /teɪk ə ˈɡaɪdəd tʊər/ | tham gia tour có hướng dẫn viên |
Explore the outdoors | /ɪksˈplɔːr ðə ˈaʊtdɔːrz/ | khám phá thiên nhiên ngoài trời |
Go on an excursion | /ɡoʊ ɒn æn ɪksˈkɜːrʒən/ | đi tham quan ngắn hạn |
Visit a museum | /ˈvɪzɪt ə mjuːˈziəm/ | thăm bảo tàng |
Travel solo | /ˈtrævəl ˈsoʊloʊ/ | du lịch một mình |
Join a cultural exchange | /dʒɔɪn ə ˈkʌltʃərəl ɪksˈʧeɪndʒ/ | tham gia chương trình giao lưu văn hóa |
Go on a road trip | /ɡoʊ ɒn ə roʊd trɪp/ | đi du lịch bằng xe ô tô |
Từ vựng về các sở thích bằng tiếng Anh liên quan tới ẩm thực
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Cooking | /ˈkʊkɪŋ/ | Nấu ăn |
Baking | /ˈbeɪkɪŋ/ | Làm bánh |
Eating out | /ˈiːtɪŋ aʊt/ | Ăn ngoài (tại nhà hàng) |
Tasting new dishes | /ˈteɪstɪŋ nuː dɪʃɪz/ | Thử các món ăn mới |
Trying new recipes | /ˈtraɪɪŋ nuː ˈrɛsɪpiːz/ | Thử công thức nấu ăn mới |
Mixology | /mɪkˈsɒlədʒi/ | Pha chế đồ uống |
Food touring | /fuːd ˈtʊərɪŋ/ | Du lịch ẩm thực |
Food photography | /fuːd fəˈtɒɡrəfi/ | Chụp ảnh ẩm thực |
Exploring local cuisines | /ɪksˈplɔːrɪŋ ˈləʊkəl kwɪˈziːnz/ | Khám phá ẩm thực địa phương |
Trying street food | /ˈtraɪɪŋ striːt fuːd/ | Thử món ăn đường phố |
Attending food festivals | /əˈtɛndɪŋ fuːd ˈfɛstəvəlz/ | Tham gia lễ hội ẩm thực |
Visiting food markets | /ˈvɪzɪtɪŋ fuːd ˈmɑːrkɪts/ | Thăm các chợ ẩm thực |
Từ vựng về các sở thích bằng tiếng Anh về ẩm thực
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Watching TV shows | /ˈwɒtʃɪŋ ˈtiːvi ʃoʊz/ | Xem chương trình truyền hình |
Going to the cinema | /ˈɡəʊɪŋ tə ðə ˈsɪnəmə/ | Đi xem phim tại rạp |
Visiting theme parks | /ˈvɪzɪtɪŋ θiːm pɑːks/ | Thăm các công viên giải trí theo chủ đề |
Karaoke singing | /ˌkærəʊˈiːkɪ ˈsɪŋɪŋ/ | Hát karaoke |
Watching live sports events | /ˈwɒtʃɪŋ laɪv spɔːts ɪˈvɛnts/ | Xem các sự kiện thể thao trực tiếp |
Going to comedy shows | /ˈɡəʊɪŋ tə ˈkɒmədi ʃoʊz/ | Đi xem chương trình hài kịch |
Reading comics | /ˈriːdɪŋ ˈkɒmɪks/ | Đọc truyện tranh |
Binge-watching TV series | /bɪndʒ ˈwɒtʃɪŋ ˈtiːvi ˈsɪəriz/ | Cày các tập phim truyền hình |
Going to concerts | /ˈɡəʊɪŋ tə ˈkɒnsəts/ | Đi xem hòa nhạc |
Attending art galleries | /əˈtɛndɪŋ ɑːt ˈɡæləriːz/ | Tham quan triển lãm nghệ thuật |
Reading magazines | /ˈriːdɪŋ ˈmæɡəziːnz/ | Đọc tạp chí |
Going to festivals | /ˈɡəʊɪŋ tə ˈfɛstɪvəlz/ | Đi lễ hội |
Watching animated movies | /ˈwɒtʃɪŋ ˈænɪmeɪtɪd ˈmuːviz/ | Xem phim hoạt hình |
Playing board games | /ˈpleɪɪŋ bɔːd ɡeɪmz/ | Chơi trò chơi board game |
Các cụm từ, thành ngữ thông dụng liên quan tới các sở thích bằng tiếng Anh
Trong quá trình học, việc sử dụng cụm từ và thành ngữ song song với các từ vựng về các sở thích trong tiếng Anh không chỉ giúp bạn diễn đạt tự nhiên hơn mà còn làm phong phú vốn từ vựng và gây ấn tượng mạnh trong giao tiếp, hay kể cả là giám khảo IELTS Speaking của bạn. Sau đây, hãy cùng khám phá những cụm từ phổ biến mà TCE đã tổng hợp để đưa sở thích của bạn vào phần nói một cách thú vị nhất nhé!
Cụm từ/Thành ngữ | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
Kick back and relax | Thư giãn, nghỉ ngơi | After a long day of work, I like to kick back and relax with a good book. (Sau một ngày làm việc dài, tôi thích thư giãn với một cuốn sách hay.) |
Take up a hobby | Bắt đầu một sở thích | She decided to take up painting to relax after work. (Cô ấy quyết định bắt đầu sở thích vẽ tranh để thư giãn sau giờ làm việc.) |
Have a blast | Vui vẻ, có khoảng thời gian tuyệt vời | We had a blast at the concert last night! (Chúng tôi đã có khoảng thời gian tuyệt vời tại buổi hòa nhạc tối qua!) |
Be hooked on something | Mê mệt, nghiện một thứ gì đó | He‘s totally hooked on video games and plays for hours every day. (Anh ấy hoàn toàn mê mẩn các trò chơi điện tử và chơi hàng giờ mỗi ngày.) |
Live for something | Sống vì cái gì, đam mê cái gì | She lives for playing the piano. (Cô ấy sống vì việc chơi đàn piano.) |
Get into something | Quan tâm, bắt đầu thích một cái gì đó | I didn’t get into hiking until I moved to the mountains. (Tôi không quan tâm đến việc đi bộ đường dài cho đến khi tôi chuyển đến vùng núi.) |
In your element | Ở trong môi trường mình yêu thích, cảm thấy thoải mái | He’s in his element when he’s cooking in the kitchen. (Anh ấy cảm thấy thoải mái nhất khi nấu ăn trong bếp.) |
Blow off some steam | Giải tỏa căng thẳng, xả stress | I go for a run to blow off some steam after a stressful day. (Tôi đi chạy bộ để giải tỏa căng thẳng sau một ngày làm việc mệt mỏi.) |
A change of pace | Thay đổi nhịp độ, làm mới cuộc sống | A weekend in the countryside is a nice change of pace from the busy city life. (Một cuối tuần ở vùng quê là một sự thay đổi nhịp độ thú vị so với cuộc sống bận rộn ở thành phố.) |
Hit the gym | Đi đến phòng tập thể dục | I try to hit the gym at least three times a week. (Tôi cố gắng đến phòng tập thể dục ít nhất ba lần một tuần.) |
Take a breather | Nghỉ ngơi, thư giãn | I’ve been working nonstop, I need to take a breather. (Tôi đã làm việc liên tục, tôi cần nghỉ ngơi một chút.) |
Get a kick out of something | Thích thú, vui vẻ khi làm gì | I really get a kick out of playing board games with my family. (Tôi thực sự thích thú khi chơi các trò chơi bàn cờ cùng gia đình.) |
Have a passion for | Đam mê một cái gì đó | She has a passion for photography and spends her weekends capturing beautiful landscapes. (Cô ấy đam mê nhiếp ảnh và dành cuối tuần để chụp những cảnh đẹp.) |
Hobbies – Sở thích luôn là một trong những chủ đề được xuất hiện thường xuyên trong các phần thi IELTS Speaking, đặc biệt là Part 1. Vì vậy, việc tận dụng hobbies vocabulary vào trong phần nói của mình đôi lúc khá khó khăn. Dưới đây, The Catalyst for English đã tổng hợp một số câu trả lời mẫu cho phần thi IELTS Speaking để các bạn tham khảo và tự phát triển phần trả lời của mình:
Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 về các sở thích bằng tiếng Anh
1. What do you like to do in your free time?
In my free time, I enjoy cooking, especially trying new recipes from different cuisines. It is both relaxing and rewarding because I get to experiment with flavors and share the dishes with my family. Recently, I have been exploring Italian recipes like pasta and risotto.
Từ vựng:
2. Do you think hobbies are important?
Yes, I believe hobbies are crucial because they give us a chance to relax and recharge. They also allow us to express our creativity and develop skills outside of work or study. For example, painting has helped me improve my patience and attention to detail.
Từ vựng:
3. Have your hobbies changed over the years?
Definitely. When I was a kid, I loved collecting books. Now, I am more into outdoor activities like hiking or gardening. I feel these hobbies are more fulfilling because they keep me active and connected to nature.
Từ vựng:
4. Is it important to have hobbies that are different from your work?
Yes, I think so. Engaging in hobbies that differ from our job allows us to disconnect and avoid burnout. For instance, since I work with computers all day, I enjoy spending my free time outdoors, where I can kick back and relax.
Từ vựng:
5. Do you prefer hobbies you can do alone or with other people?
I prefer a mix of both. Hobbies like reading or journaling are perfect for quiet moments when I need to be alone. On the other hand, activities like playing board games or joining a sports club are great for socializing and having fun with friends.
Từ vựng:
Đọc qua các câu trả lời mẫu trên, bạn thấy chúng thật trôi chảy và tự nhiên, phải không? Nhưng vấn đề lớn nhất của hầu hết người học IELTS lại nằm ở khoảng cách giữa VIỆC BIẾT từ vựng và VIỆC DÙNG ĐƯỢC chúng một cách tự tin dưới áp lực.
Có phải bạn đang lo lắng rằng:
Dù đã học thuộc “be hooked on” hay “blow off some steam”, nhưng khi giám khảo hỏi, bạn vẫn lúng túng và quay về với “I like…”?
Bạn có thể nói về sở thích của mình, nhưng câu trả lời lại đơn điệu, thiếu chiều sâu và không thể hiện được vốn từ phong phú?
Bạn không chắc chắn câu trả lời của mình đã đủ tốt để ghi điểm cao hay chưa và không có ai đưa ra nhận xét chính xác?
Đừng để kiến thức chỉ nằm trên giấy. Cách duy nhất để biến từ vựng thành phản xạ và điểm số là thông qua cọ xát thực tế và có người hướng dẫn.
Kiểm tra năng lực thực chiến: Bạn có thực sự sẵn sàng cho phòng thi? Hãy khám phá trình độ hiện tại của mình qua bài thi thử IELTS 4 kỹ năng chuẩn format thi thật tại The Catalyst for English. Đây là cách nhanh nhất để biết điểm mạnh, điểm yếu và làm quen với áp lực thời gian.
Biến mọi câu trả lời thành “bài mẫu”: Nếu bạn muốn có một lộ trình bài bản để biến vốn từ vựng thành phản xạ nói tự nhiên và chiến lược trả lời thông minh, hãy tham khảo ngay các khóa học IELTS tại TCE. Các chuyên gia 8.0+ sẽ trực tiếp sửa lỗi, giúp bạn xây dựng câu trả lời đắt giá và tự tin chinh phục mọi chủ đề.
Nếu bạn muốn nâng cao vốn từ vựng về các sở thích bằng tiếng Anh một cách nhanh chóng và hiệu quả, đừng bỏ qua những phương pháp học thông minh và thú vị mà TCE đã gợi ý dưới đây! Chỉ với một vài cách học đơn giản và dễ áp dụng, bạn sẽ dễ dàng nhớ và sử dụng từ vựng về các sở thích trong mọi tình huống. Tham khảo ngay nhé:
Cách học Hobbies vocabulary hiệu quả từ TCE
Để nắm chắc từ vựng về sở thích, bạn cần thực hành qua cả nghe và nói. Dưới đây là những bước thực tế giúp bạn cải thiện kỹ năng này:
Bước 1: Chọn một số câu hỏi về sở thích (như trong IELTS Speaking Part 1):
Bước 2: Tự ghi âm câu trả lời của bạn, cố gắng sử dụng từ vựng mới. Ví dụ:
Bước 3: Sau đó, nghe lại để kiểm tra:
Bước 4: Mở một video khác về một chủ điểm sở thích của bản thân trong tiếng Anh. Nghe và ghi chú lại từ vựng thú vị, rồi thử áp dụng chúng vào các câu nói của mình.
Bước 5: Lặp lại từ mới trong các câu trả lời (ghi âm lại)
Bước 6: Nghe lại phần ghi âm và nếu cần sửa thì lặp lại các bước trên
Sau khi thực hiện nghe và nói theo các bước đều đặn một thời gian, bạn sẽ có thể áp dụng từ vựng cũng như cụm từ/thành ngữ đã học một cách tự nhiên, ngoài ra, phản xạ nói tự nhiên phục vụ cho giao tiếp hằng ngày cũng như ở phần thi IELTS Speaking Part 1 của bạn sẽ được cải thiện rõ rệt.
Sử dụng mind map (sơ đồ tư duy) là một cách học từ vựng trực quan và logic, giúp bạn dễ dàng ghi nhớ từ và kết nối chúng với nhau. Sau đây, TCE sẽ hướng dẫn bạn cách tạo mindmap hiệu quả để học từ vựng về các sở thích bằng tiếng Anh:
Bước 1: Xác định chủ đề chính
Bước 2: Chia thành các nhánh nhỏ. Ví dụ, bạn có thể chia thành 4 nhánh
Bước 3: Mở rộng từ từng nhánh nhỏ
Lợi ích của Mindmap
Nếu bạn muốn mở rộng vốn từ vựng về các sở thích bằng tiếng Anh và cải thiện toàn diện kỹ năng Speaking Part 1 hay kể cả các kỹ năng khác trong bài thi chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế IELTS, The Catalyst for English (TCE) là một lựa chọn sáng giá. Với đội ngũ giảng viên trình độ sư phạm cao, phần lớn đạt IELTS 8.0+, TCE không chỉ mang lại trải nghiệm học tập bài bản mà còn cung cấp các mẹo học từ vựng, chiến lược làm bài hiệu quả và cách áp dụng chúng vào bài thi cũng như giao tiếp thực tế.
Khóa học cam kết đầu ra tại TCE không chỉ tập trung vào từ vựng mà còn hướng dẫn cách sử dụng từ vựng một cách tự nhiên trong nói, viết và giao tiếp hằng ngày. Bên cạnh đó, bạn sẽ được đào tạo tiếng Anh toàn diện chuẩn đầu ra 4 kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc, Viết và được học thêm các cụm từ thông dụng, mở rộng từ vựng ở nhiều chủ đề quan trọng thường xuất hiện trong kỳ thi IELTS, qua đó tạo nền tảng vững chắc để chinh phục các bài thi quốc tế và ứng dụng tiếng Anh thành thạo trong học tập, công việc và cuộc sống.
Với hơn 100 từ vựng về sở thích tiếng Anh mà TCE đã tổng hợp, bạn có thể nâng cao kỹ năng giao tiếp và làm bài IELTS hiệu quả hơn. Đừng quên luyện tập thêm qua các bài mẫu và khám phá danh mục từ vựng tiếng Anh để mở rộng vốn từ theo từng chủ đề. Theo dõi The Catalyst for English để không bỏ lỡ các mẹo học hay và tài liệu hữu ích.