Thì tương lai đơn (Simple Future) là một trong những thì cơ bản trong tiếng Anh, được dùng để biểu đạt các hành động sẽ diễn ra sau thời điểm nói. Trong bài viết này, hãy cùng The Catalyst for English khám phá cấu trúc và ứng dụng của thì tương lai đơn, cùng với những bài tập thực hành để giúp các bạn học viên làm quen và cải thiện khả năng sử dụng thì này trong các tình huống thực tế.
I. Khái niệm và cấu trúc thì Tương lai đơn

Khái niệm và cấu trúc thì Tương lai đơn
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng thì Tương lai đơn (Simple Future), người học Tiếng Anh cần nắm được khái niệm và cấu trúc cơ bản của thì này. Dưới đây là những thông tin chi tiết về khái niệm và cấu trúc của thì Tương lai đơn.
1. Thì Tương lai đơn (Simple Future Tense) là gì?
Thì Tương lai đơn (Simple Future Tense) được sử dụng để diễn đạt một quyết định hoặc kế hoạch bất ngờ sẽ diễn ra trong tương lai. Bên cạnh đó, thì này cũng thường được dùng để đưa ra một lời mời, đề nghị hoặc thông báo lịch sự.
Ví dụ:
- The company will launch its innovative product next month, aiming to revolutionize the way people approach sustainable living. – Công ty sẽ ra mắt sản phẩm đổi mới của mình vào tháng tới, với mục tiêu cách mạng hóa cách mọi người tiếp cận cuộc sống bền vững.
- She will probably call me once she arrives at the airport, but I’m not sure what time exactly. – Cô ấy có thể sẽ gọi cho tôi khi cô ấy đến sân bay, nhưng tôi không chắc chắn giờ cụ thể.
2. Công thức thì Tương lai đơn
Dưới đây là công thức các dạng câu của thì Tương lai đơn (Simple Future) mà bạn cần ghi nhớ:
Loại câu |
Công thức |
Ví dụ |
Câu khẳng định |
– Động từ tobe: S + shall/will + be + N/Adj
– Động từ thường: S + shall/will + V-inf |
She will submit the report by the end of the day, even though she has been dealing with multiple deadlines throughout the week. – Cô ấy sẽ nộp báo cáo vào cuối ngày, mặc dù cô ấy đã phải đối mặt với nhiều hạn chót trong suốt tuần. |
Câu phủ định |
– Động từ tobe: S + shall/will not + be + N/Adj
– Động từ thường: S + shall/will not + V-inf |
He will not attend the conference because he has already made other commitments. – Anh ấy sẽ không tham dự hội nghị vì đã có những cam kết khác trước đó. |
Câu nghi vấn dạng Yes/No |
– Động từ tobe: Shall/will + S + be + N/Adj?
→ Yes, S + will.
→ No, S + won’t.
– Động từ thường: Shall/will + S + V-inf?
→ Yes, S + will.
→ No, S + won’t. |
Will you be able to complete the project before the deadline, considering the amount of work that still needs to be done? – Bạn có thể hoàn thành dự án trước hạn chót không, khi mà còn rất nhiều công việc phải làm? →Yes, I will |
Câu nghi vấn dạng Wh-question |
Wh-word + will + S + V-inf?
→ S + will + V-inf |
What time will the team arrive at the venue tomorrow, given that they are traveling from another city? – Vào lúc mấy giờ đội sẽ đến địa điểm vào ngày mai, khi họ đang di chuyển từ một thành phố khác? |
II. Cách dùng thì Tương lai đơn (Simple Future Tense)

Cách dùng thì Tương lai đơn (Simple Future Tense)
Thì Tương lai đơn (Simple Future) được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau để diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai. Sau đây là những cách dùng phổ biến của thì Tương lai đơn.
- Diễn tả một hành động sẽ diễn ra sau thời điểm hiện tại hoặc vào một thời điểm nhất định trong tương lai.
Ví dụ: The team will finish the report by the end of the week, ensuring that all sections are covered thoroughly. – Nhóm sẽ hoàn thành báo cáo vào cuối tuần, đảm bảo rằng tất cả các phần đều được bao quát kỹ lưỡng.
- Đưa ra dự đoán không có cơ sở xác thực.
Ví dụ: I think she will probably win the competition, but I can’t say for sure. – Tôi nghĩ cô ấy có thể sẽ chiến thắng cuộc thi, nhưng tôi không thể chắc chắn.
- Thể hiện một lời đề nghị hoặc yêu cầu người khác thực hiện điều gì đó.
Ví dụ: I will help you with your homework if you need assistance, just let me know. – Tôi sẽ giúp bạn làm bài tập nếu bạn cần sự trợ giúp, chỉ cần cho tôi biết.
- Thì tương lai đơn được dùng để diễn đạt một lời hứa.
Ví dụ: I promise I will call you as soon as I arrive at the airport. – Tôi hứa sẽ gọi cho bạn ngay khi tôi đến sân bay.
- Đưa ra một lời cảnh báo hoặc lời đe dọa.
Ví dụ: If you don’t finish the assignment on time, you will lose marks. – Nếu bạn không hoàn thành bài tập đúng hạn, bạn sẽ bị trừ điểm.
- Đề xuất hỗ trợ hoặc giúp đỡ cho người khác.
Ví dụ: I will drive you to the airport if you need a lift. – Tôi sẽ lái xe đưa bạn đến sân bay nếu bạn cần.
Ví dụ: You should try asking for feedback; I’m sure they will give you useful advice. – Bạn nên thử yêu cầu phản hồi; tôi chắc chắn họ sẽ cho bạn lời khuyên hữu ích.
- Thì tương lai đơn được dùng để hỏi xin lời khuyên.
Ví dụ: Shall I call them again to confirm the meeting time? – Tôi có nên gọi lại cho họ để xác nhận giờ cuộc họp không?
- Thì tương lai đơn được sử dụng trong câu điều kiện loại I (giả định có thể xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai).
Ví dụ: If it rains tomorrow, I will stay at home and finish my work. – Nếu ngày mai trời mưa, tôi sẽ ở nhà và hoàn thành công việc.
III. Dấu hiệu nhận biết thì Tương lai đơn (Simple Future Tense)

Dấu hiệu nhận biết thì Tương lai đơn
Để nhận diện thì Tương lai đơn (Simple Future Tense), bạn có thể dựa vào các động từ và trạng từ sau:
1. Trạng từ chỉ thời gian
Trạng từ |
Ví dụ |
Tomorrow: Ngày mai |
I will start a new project tomorrow. (Tôi sẽ bắt đầu một dự án mới vào ngày mai.) |
Next week/month/year: Tuần/tháng/năm tới |
She will travel to Japan next week. (Cô ấy sẽ đi du lịch Nhật Bản tuần tới.) |
In the future: Trong tương lai |
People will use robots more frequently in the future. (Con người sẽ sử dụng robot thường xuyên hơn trong tương lai.) |
Soon: Sớm |
I will send you the report soon. (Tôi sẽ gửi cho bạn bản báo cáo sớm.) |
In + khoảng thời gian: Trong khoảng thời gian nào đó |
The bus will arrive in 10 minutes. (Xe buýt sẽ đến trong 10 phút nữa.) |
Someday: Một ngày nào đó |
I hope we will meet again someday. (Tôi hy vọng chúng ta sẽ gặp lại nhau một ngày nào đó.) |
This evening: Tối nay |
We will watch a movie this evening. (Chúng tôi sẽ xem một bộ phim tối nay.) |
2. Động từ diễn tả quan điểm
Động Từ |
Ví dụ |
Believe (tin rằng) |
I believe he will succeed in his career. (Tôi tin rằng anh ấy sẽ thành công trong sự nghiệp của mình.) |
Think (nghĩ rằng) |
She thinks it will rain tomorrow. (Cô ấy nghĩ rằng trời sẽ mưa vào ngày mai.) |
Suppose (cho rằng) |
I suppose they will arrive late due to the traffic. (Tôi cho rằng họ sẽ đến muộn do giao thông.) |
Assume (giả định rằng) |
Let’s assume he will accept our proposal. (Hãy giả định rằng anh ấy sẽ chấp nhận đề xuất của chúng ta.) |
Promise (hứa rằng) |
I promise I will help you with your homework. (Tôi hứa rằng tôi sẽ giúp bạn làm bài tập về nhà.) |
Expect (mong đợi rằng) |
We expect the project will be completed on time. (Chúng tôi mong đợi rằng dự án sẽ hoàn thành đúng hạn.) |
Hope (hy vọng rằng) |
They hope she will win the competition. (Họ hy vọng rằng cô ấy sẽ chiến thắng cuộc thi.) |
3. Trạng từ diễn tả khả năng
Trạng từ |
Ví dụ |
Maybe (có thể) |
Maybe I will visit my grandparents this weekend. (Có thể tôi sẽ đến thăm ông bà vào cuối tuần này.) |
Probably (Có lẽ) |
She will probably arrive late because of the traffic. (Cô ấy có lẽ sẽ đến muộn vì giao thông.) |
Perhaps (Có thể) |
Perhaps they will join us for dinner tonight. (Có thể họ sẽ tham gia bữa tối với chúng ta tối nay.) |
Supposedly (được cho là) |
Supposedly, the company will launch a new product next month. (Được cho là, công ty sẽ ra mắt một sản phẩm mới vào tháng tới.) |
IV. So sánh thì Tương lai đơn và Tương lai gần

So sánh thì Tương lai đơn và Tương lai gần
Thì Tương lai đơn và Tương lai gần đều dùng để diễn tả hành động xảy ra trong tương lai, nhưng mỗi thì có cách sử dụng và ý nghĩa riêng. Cùng TCE phân biệt 2 thì này trong bảng dưới đây:
Tiêu chí |
Thì Tương lai đơn |
Thì Tương lai gần |
Cấu trúc |
Câu khẳng định: S + will/shall + V (nguyên mẫu)
Câu phủ định: S + will/shall + not + V (nguyên mẫu)
Câu nghi vấn: Will/shall + S + V (nguyên mẫu)? |
Câu khẳng định: S + am/is/are + going to + V (nguyên mẫu)
Câu phủ định: S + am/is/are + not + going to + V (nguyên mẫu)
Câu nghi vấn: Am/is/are + S + going to + V (nguyên mẫu)? |
Cách dùng |
– Diễn tả một hành động sẽ diễn ra sau thời điểm hiện tại hoặc vào một thời điểm nhất định trong tương lai.
– Đưa ra dự đoán không có cơ sở xác thực.
– Thể hiện một lời đề nghị hoặc yêu cầu người khác thực hiện điều gì đó.
– Diễn đạt một lời hứa
– Trình bày một lời cảnh báo hoặc lời đe dọa.
– Đề xuất hỗ trợ hoặc giúp đỡ cho người khác.
– Đưa ra một vài gợi ý
– Hỏi xin lời khuyên
– Sử dụng trong câu điều kiện loại I (giả định có thể xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai) |
– Dùng để chỉ những kế hoạch, dự định chắc chắn sẽ xảy ra trong tương lai gần.
– Dự đoán hành động sẽ xảy ra trong tương lai dựa trên những quan sát hoặc dấu hiệu hiện tại.
– Diễn tả một dự định có từ trước nhưng chưa thực hiện, khi đó “to be” chia ở thì quá khứ. |
Dấu hiệu nhận biết |
– Các từ chỉ thời gian như “in” + thời gian, next day/week/month/year, Tomorrow
– Động từ chỉ quan điểm như believe, think, promise, hope, expect,…
– Trạng từ diễn tả khả năng: maybe, probably, perhaps, supposedly,… |
– Sử dụng các từ và cụm từ như “tomorrow”, “next week/next in the future” để biểu thị thời điểm ở tương lai gần.
– Dựa trên các hành động hoặc trạng thái hiện tại để dự đoán những sự kiện có thể xảy ra trong tương lai. |
Ví dụ |
– I will provide you with a detailed report summarizing all the key findings and recommendations from the meeting as soon as I return to the office tomorrow. – Tôi sẽ cung cấp cho bạn một báo cáo chi tiết tóm tắt tất cả các phát hiện và khuyến nghị quan trọng từ cuộc họp ngay khi tôi trở về văn phòng vào ngày mai.
– She will start living in a different house next month. – Cô ấy sẽ bắt đầu sống trong một ngôi nhà khác vào tháng tới. |
– I am going to spend time with my parents this weekend. – Tôi sẽ dành thời gian bên bố mẹ vào cuối tuần này.
– She is going to begin her new role shortly. – Cô ấy sắp bắt đầu vai trò mới của mình trong thời gian tới. |
V. Các cấu trúc Tiếng Anh nói về tương lai

Các cấu trúc Tiếng Anh nói về tương lai
Ngoài việc sử dụng cấu trúc thì Tương lai đơn (Simple Future Tense), bạn cũng có thể áp dụng một số cấu trúc khác có tác dụng tương tự để thể hiện các sự kiện hoặc hành động dự kiến xảy ra trong tương lai.
1. Cấu trúc: S + look forward to + V_ing/Noun
Ý nghĩa: Dùng để diễn tả sự mong chờ, háo hức đối với một sự kiện hoặc điều gì đó trong tương lai.
- Ví dụ: I am looking forward to attending the international conference on environmental sustainability next month. – Tôi đang rất mong đợi được tham dự hội thảo quốc tế về sự bền vững môi trường vào tháng tới.
2. Cấu trúc: S + hope + to V
Ý nghĩa: Thể hiện mong muốn hoặc kỳ vọng rằng một việc nào đó sẽ diễn ra trong tương lai.
- Ví dụ: She hopes to achieve significant progress in her research before the deadline. – Cô ấy hy vọng sẽ đạt được những tiến bộ đáng kể trong nghiên cứu của mình trước thời hạn.
3. Cấu trúc: S + hope + for sth
Ý nghĩa: Bày tỏ hy vọng rằng một điều gì đó cụ thể sẽ xảy ra trong tương lai.
- Ví dụ: We are hoping for better weather conditions so that the outdoor event can proceed as planned. – Chúng tôi đang hy vọng thời tiết sẽ tốt hơn để sự kiện ngoài trời có thể diễn ra như dự kiến.
4. Cấu trúc: Be to + V-inf
Ý nghĩa: Dùng để nói về một kế hoạch, dự định hoặc sự sắp xếp đã được thống nhất trước.
- Ví dụ: The President is to deliver a speech at the opening ceremony of the summit. – Tổng thống sẽ phát biểu tại lễ khai mạc hội nghị thượng đỉnh.
5. Cấu trúc: Be about to + V-inf
Ý nghĩa: Diễn tả một sự việc sắp sửa xảy ra trong thời gian ngắn sắp tới.
- Ví dụ: The train is about to leave, so you should hurry to the platform immediately. – Chuyến tàu sắp khởi hành, vì vậy bạn nên nhanh chóng đến sân ga ngay lập tức.
6. Cấu trúc: Be on the point of + V-ing
Ý nghĩa: Dùng để nói về một sự việc hoặc hành động gần như sẽ xảy ra ngay lập tức.
- Ví dụ: She was on the point of calling him when he suddenly showed up at her door. – Cô ấy sắp sửa gọi cho anh ấy thì anh ấy bất ngờ xuất hiện trước cửa nhà cô.
7. Cấu trúc: Be due to + V-inf
Ý nghĩa: Dùng để nói về một sự việc hoặc sự kiện đã được lên lịch trình cụ thể.
- Ví dụ: The new policy is due to take effect from January 1st, 2025. – Chính sách mới dự kiến sẽ có hiệu lực từ ngày 1 tháng 1 năm 2025.
8. Cấu trúc: Be likely to + V-inf
Ý nghĩa: Thể hiện khả năng cao rằng một sự việc sẽ xảy ra trong tương lai.
- Ví dụ: The project is likely to face challenges due to the current economic situation. – Dự án có khả năng sẽ gặp phải những thách thức do tình hình kinh tế hiện tại.
9. Cấu trúc: Be unlikely to + V-inf
Ý nghĩa: Diễn tả khả năng thấp hoặc khó xảy ra của một sự việc trong tương lai.
- Ví dụ: It is unlikely to rain tomorrow given the clear sky forecast. – Khả năng trời mưa vào ngày mai là rất thấp dựa trên dự báo bầu trời quang đãng.
10. Cấu trúc: Be sure/bound/certain to + V-inf
Ý nghĩa: Dùng để khẳng định một sự việc chắc chắn sẽ xảy ra trong tương lai.
- Ví dụ: The team is bound to win the championship if they continue performing at this level. – Đội chắc chắn sẽ giành chức vô địch nếu họ tiếp tục thi đấu với phong độ như thế này.
VI. Bài tập thì Tương lai đơn Tiếng Anh (Simple Future Tense)
Để nắm vững cách sử dụng thì Tương lai đơn trong Tiếng Anh, việc thực hành qua các bài tập là rất cần thiết. Dưới đây là những bài tập chi tiết giúp các bạn học viên củng cố kiến thức vừa được học ở trên.
1. Bài tập về thì tương lai đơn
Bài tập 1: Chia động từ trong ngoặc đúng với ngữ cảnh, sử dụng going to/will
- I (write) ______ an email to my teacher as soon as I finish this task.
- They (not arrive) ______ at the party on time because they are stuck in traffic.
- We (see) ______ her next week when she comes back from her trip.
- Look at those clouds! It (rain) ______ soon.
- He (not believe) ______ you until he sees the evidence.
Bài tập 2: Diễn đạt lại các câu sau bằng going to/will
- She plans to go to the library tomorrow to study for her exams in a quiet environment.
- I am thinking of joining the new art class next week.
- They have already decided to announce the results in five minutes.
- We intend to organize a charity event next month in order to raise funds for a good cause.
- He is about to take the train.
Bài tập 3: Xác định lỗi sai và sửa lại cho đúng
- She will goes to the meeting if you remind her.
- We aren’t going buying the car until we save enough money.
- Will they taking the test next week?
- I promise I am going to to help you with your project.
- This road is dangerous. People won’t stop use it.
Bài tập 4: Đặt câu hỏi với từ in đậm
- I am going to meet Anna at the coffee shop tomorrow.
- He will leave for London at 8 p.m.
- They are going to visit the museum on the upcoming weekend to explore its new exhibits.
- She will buy a new laptop after she gets her bonus.
- The movie is going to start at 7 p.m.
2. Đáp án chi tiết
Bài tập 1:
- will write
- aren’t going to arrive
- will see
- is going to rain
- won’t believe
Bài tập 2:
- is going to go
- am going to join
- are going to announce
- will organize
- is going to take
Bài tập 3:
- goes → go
- aren’t going buying → aren’t going to buy
- taking → take
- am going to to help → am going to help
- use → using
Bài tập 4:
- Who are you going to meet at the coffee shop tomorrow?
- Where will he leave for at 8 p.m.?
- When are they going to visit the museum?
- What will she buy after she gets her bonus?
- What time is the movie going to start?
Trên đây là kiến thức về thì tương lai đơn (Simple Future Tense) mà TCE cung cấp tới các bạn học viên. Hy vọng qua bài viết, bạn đã hiểu rõ hơn về cách sử dụng thì tương lai đơn. Đừng quên luyện tập thêm các kiến thức ngữ pháp và từ vựng Tiếng Anh khác để cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình nhé!