Thì hiện tại hoàn thành (Present perfect tense): Công thức, dấu hiệu, bài tập

  • Tác giả: Nguyễn Thục Trinh
  • 29/05/2024
Thì hiện tại hoàn thành

Thì hiện tại hoàn thành là thì cơ bản trong tiếng Anh, được sử dụng rộng rãi trong văn nói hoặc các bài thi trung học phổ thông Quốc gia, bài thi IELTS. Vậy thì hiện tại hoàn thành (Present perfect tense) là gì? Cách dùng, dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành như thế nào? Hãy cùng The Catalyst for English tìm hiểu chi tiết ngay dưới đây nhé!

I. Thì hiện tại hoàn thành (Present perfect tense) là gì?

Thì hiện tại hoàn thành (Present perfect tense) là một trong 12 thì tiếng Anh cơ bản, dùng để diễn tả một hành động/sự việc bắt đầu trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại và có thể tiếp tục ở tương lai.

Ví dụ:

  • I have visited that museum several times. (Tôi đã thăm bảo tàng đó nhiều lần rồi.)
  • We have known each other since we were kids. (Chúng tôi đã biết nhau từ khi chúng tôi còn là trẻ con.)

>>> Xem thêm: Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous tense): Công thức, cách dùng và bài tập có đáp án

Thì hiện tại hoàn thành (Present perfect tense) là một trong 12 thì tiếng Anh cơ bản

Thì hiện tại hoàn thành (Present perfect tense) là một trong 12 thì tiếng Anh cơ bản

II. Công thức thì hiện tại hoàn thành (Present perfect tense)

Công thức thì hiện tại hoàn thành (Present perfect tense)

Công thức thì hiện tại hoàn thành (Present perfect tense)

1. Câu khẳng định thì hiện tại hoàn thành (Present perfect tense)

Cấu trúc:

S + have/ has + V(PII) + O

Trong đó:

  • S (Subject): Chủ ngữ bao gồm I, You, We, They, She, He, It
  • Have/has: Trợ động từ
  • V(PII): Động từ ở dạng phân từ II

Ví dụ:

  • They have seen the movie. (Họ đã xem bộ phim.)
  • He has completed his project, which he started working on two months ago, and now he is ready to present it. (Anh ấy đã hoàn thành dự án của mình, dự án mà anh ấy đã bắt đầu làm hai tháng trước, và bây giờ anh ấy đã sẵn sàng để trình bày nó.)
Câu khẳng định thì hiện tại hoàn thành (Present perfect tense)

Câu khẳng định thì hiện tại hoàn thành (Present perfect tense)

2. Câu phủ định thì hiện tại hoàn thành (Present perfect tense)

Cấu trúc:

S + have/ has + not + V(PII) + O

Ví dụ: 

  • They have not visited their grandparents this year. (Họ chưa thăm ông bà của họ trong năm nay.)
  • He has not received any news from his friend for weeks. (Anh ấy đã không nhận được tin tức gì từ bạn mình trong nhiều tuần.)

3. Câu nghi vấn thì hiện tại hoàn thành (Present perfect tense)

Câu hỏi Yes/No question

Cấu trúc:

Have/ Has + S + V(PII) + O ?

=>> Yes, S + have/ has hoặc No, S + haven’t/ hasn’t.

Ví dụ: 

  • Has he read the book you recommended? No, he hasn’t. (Anh ấy đã đọc cuốn sách mà bạn giới thiệu chưa? Không, anh ấy chưa đọc.)
  • Have you encountered any issues with the new software update? Yes, I have. (Bạn đã gặp bất kỳ vấn đề nào với bản cập nhật phần mềm mới chưa? Có, tôi đã gặp rồi).

Câu hỏi Wh-

Cấu trúc:

Wh- + have/ has + S (+ not) + V (pII) + O?

Ví dụ: 

  • What have you learned from this experience? (Bạn đã học được gì từ trải nghiệm này?)
  • Why has she not responded to the invitation yet? (Tại sao cô ấy vẫn chưa phản hồi lời mời?)
  • Where have they gone for their vacation this year? (Họ đã đi đâu cho kỳ nghỉ của mình năm nay?)
  • How has he managed to complete the project ahead of schedule? (Làm thế nào anh ấy có thể hoàn thành dự án trước thời hạn?)
Câu nghi vấn thì hiện tại hoàn thành (Present perfect tense)

Câu nghi vấn thì hiện tại hoàn thành (Present perfect tense)

III. 30 câu ví dụ về thì hiện tại hoàn thành (Present perfect tense)

Dưới đây là 30 câu ví dụ về thì hiện tại hoàn thành, bao gồm cả độ khó trung bình và khó cao:

1. She has already finished her homework. (Cô ấy đã hoàn thành bài tập về nhà của mình rồi.)

2. They have lived in this city for ten years. (Họ đã sống ở thành phố này được mười năm rồi.)

3. I have never seen such a beautiful sunset. (Tôi chưa bao giờ thấy hoàng hôn đẹp như vậy.)

4. We have visited that museum several times. (Chúng tôi đã thăm bảo tàng đó nhiều lần.)

5. He has just returned from his trip to Japan. (Anh ấy vừa mới trở về từ chuyến đi Nhật Bản của mình.)

6. You have improved a lot since last year. (Bạn đã tiến bộ rất nhiều kể từ năm ngoái.)

7. They have not finished their project yet. (Họ vẫn chưa hoàn thành dự án của mình.)

8. Has she ever traveled to Europe? (Cô ấy đã từng du lịch đến châu Âu chưa?)

9. We have organized several events this year. (Chúng tôi đã tổ chức nhiều sự kiện trong năm nay.)

10. I have lost my keys. (Tôi đã làm mất chìa khóa của mình.)

11. Have you seen my glasses anywhere? (Bạn có thấy kính của tôi ở đâu không?)

12. He has forgotten his wallet at home. (Anh ấy đã quên ví ở nhà.)

13. They have opened a new restaurant downtown. (Họ đã mở một nhà hàng mới ở trung tâm thành phố.)

14. She has decided to change her job. (Cô ấy đã quyết định đổi công việc của mình.)

15. We have found a solution to the problem. (Chúng tôi đã tìm ra giải pháp cho vấn đề này.)

16. She has completed the analysis report that we needed for the meeting. (Cô ấy đã hoàn thành báo cáo phân tích mà chúng ta cần cho cuộc họp.)

17. They have been to several international conferences to present their research. (Họ đã tham dự nhiều hội nghị quốc tế để trình bày nghiên cứu của mình.)

18. He has written a book on the subject of climate change. (Anh ấy đã viết một cuốn sách về chủ đề biến đổi khí hậu.)

19. We have implemented new policies to improve workplace efficiency. (Chúng tôi đã thực hiện các chính sách mới để cải thiện hiệu quả công việc.)

20. Have you completed the tasks that were assigned to you last week? (Bạn đã hoàn thành các nhiệm vụ được giao vào tuần trước chưa?)

21. She has not yet responded to the email we sent her two days ago. (Cô ấy vẫn chưa phản hồi email mà chúng tôi đã gửi cho cô ấy cách đây hai ngày.)

22. They have conducted extensive research to understand customer needs better. (Họ đã tiến hành nghiên cứu sâu rộng để hiểu rõ hơn về nhu cầu của khách hàng.)

23. He has taken multiple courses to enhance his professional skills. (Anh ấy đã tham gia nhiều khóa học để nâng cao kỹ năng chuyên môn của mình.)

24. We have faced many challenges in implementing the new system. (Chúng tôi đã đối mặt với nhiều thách thức khi triển khai hệ thống mới.)

25. Has she achieved all the goals she set for herself this year? (Cô ấy đã đạt được tất cả các mục tiêu mà cô ấy đặt ra cho mình trong năm nay chưa?)

26. They have developed a new software application that can automate this process. (Họ đã phát triển một ứng dụng phần mềm mới có thể tự động hóa quá trình này.)

27. He has traveled to over twenty countries in the last decade. (Anh ấy đã du lịch đến hơn hai mươi quốc gia trong thập kỷ qua.)

28. We have received numerous positive reviews for our latest product. (Chúng tôi đã nhận được nhiều đánh giá tích cực cho sản phẩm mới nhất của mình.)

29. She has gained significant experience in her field over the past five years. (Cô ấy đã có được kinh nghiệm đáng kể trong lĩnh vực của mình trong năm năm qua.)

30. They have successfully completed the merger with the other company. (Họ đã thành công trong việc sáp nhập với công ty khác.)

Ví dụ về thì hiện tại hoàn thành (Present perfect tense)

Ví dụ về thì hiện tại hoàn thành (Present perfect tense)

IV. Cách sử dụng thì hiện tại hoàn thành (Present perfect tense)

Cách sử dụng Ví dụ
Dùng để diễn tả một hành động/sự việc bắt đầu trong quá khứ và vẫn kéo dài đến hiện tại.
  • My dog has lived with us since he was a puppy. (Chú chó của tôi đã ở với chúng tôi từ khi nó còn là một chú chó con).
  • The clock on the wall hasn’t worked properly for months. (Đồng hồ trên tường đã không hoạt động đúng cách trong nhiều tháng).
Diễn tả một hành động/sự việc đã xảy ra nhiều lần trong quá khứ.
  • Mary has baked ten cakes and is preparing to bake another one for the party. (Mary đã nướng được mười chiếc bánh và đang chuẩn bị nướng thêm một chiếc cho buổi tiệc).
  • The company has launched three new products and is planning to introduce another one next month. (Công ty đã ra mắt ba sản phẩm mới và đang dự định giới thiệu thêm một sản phẩm vào tháng sau).
Dùng để diễn tả một kinh nghiệm cho tới thời điểm hiện tại. Nó thường đi kèm với từ “ever” hoặc “never”.
  • The trip to Paris last summer was the most memorable experience I have ever had. (Chuyến du lịch đến Paris vào mùa hè vừa qua là trải nghiệm đáng nhớ nhất mà tôi từng có).
  • I have never eaten sushi before. (Tôi chưa bao giờ thử sushi).
Diễn tả một hành động, sự việc vừa mới xảy ra.
  • I have just finished my homework. (Tôi vừa mới hoàn thành bài tập về nhà).
  • They have just left the house. (Họ vừa mới rời khỏi nhà).
Dùng để nói về sự việc vừa mới xảy ra và hậu quả của nó vẫn còn tác động đến hiện tại.
  • I’ve spilled coffee on my notes, so I can’t read them now. (Tôi đã làm đổ cà phê lên ghi chú của mình, vì vậy tôi không thể đọc chúng bây giờ).
  • They have postponed the concert, so we need to reschedule our plans. (Họ đã hoãn buổi hòa nhạc, vì vậy chúng ta cần phải sắp xếp lại kế hoạch của mình).
Dùng để thể hiện khi thời điểm xảy ra sự việc không quan trọng hoặc không được biết rõ.
  • I can’t find my keys. I have misplaced them. (Tôi không tìm thấy chìa khóa của mình. Tôi đã để chúng ở đâu đó).
  • She can’t use her phone. She has forgotten her passcode. (Cô ấy không thể sử dụng điện thoại. Cô ấy đã quên mật khẩu).
Cách sử dụng thì hiện tại hoàn thành (Present perfect tense)

Cách sử dụng thì hiện tại hoàn thành (Present perfect tense)

V. Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành (Present perfect tense)

1. Các từ nhận biết của thì hiện tại hoàn thành

Dấu hiệu nhận biết của thì hiện tại hoàn thành là sẽ bao gồm các trạng từ sau:

  • Before: Trước đây
  • Ever: Đã từng
  • Never: Chưa từng, không bao giờ
  • For + quãng thời gian: Trong khoảng (for years, for a long time,..)
  • Since + mốc thời gian: Từ khi (since 2001,…)
  • Yet: Chưa (dùng trong câu phủ định và câu nghi vấn)
  • …the first/ second…time : Lần đầu tiên/ thứ hai..
  • Just = Recently =  Lately: Gần đây, vừa mới
  • Already: Rồi
  • So far = Until now = Up to now = Up to the present: Cho đến bây giờ

Ví dụ: 

  • They have already booked their tickets for the concert.
  • Have you seen that movie yet?
  • Up to now, I have completed three courses in photography.

2. Vị trí của các trạng từ trong thì hiện tại hoàn thành

Already, never, ever, just: Thường đứng sau “have/has” và đứng trước các động từ phân từ II. Ngoài ra, Already có thể đứng ở cuối câu.

Ví dụ: 

  • She has already finished her degree, but she’s already considering pursuing a master’s. (Cô ấy đã hoàn thành bằng cấp rồi, nhưng cô ấy đã suy nghĩ về việc tiếp tục học thạc sĩ.)
  • Have you ever experienced such a breathtaking sunset before? It’s like nothing I’ve ever seen. (Anh đã từng trải qua một buổi hoàng hôn tuyệt vời như thế này chưa? Đó là điều tôi chưa từng thấy.)
  • They have just signed the contract, and now they’re eager to start their new business venture. (Họ vừa ký hợp đồng, và bây giờ họ rất hào hứng bắt đầu dự án kinh doanh mới của họ.)

Yet: Thường đứng ở cuối câu phủ định và nghi vấn.

Ví dụ:

  • They haven’t finished the project yet. (Họ vẫn chưa hoàn thành dự án.)
  • Have you completed your assignment yet? (Bạn đã hoàn thành bài tập của mình chưa?)
  • She hasn’t arrived at the meeting yet. (Cô ấy vẫn chưa đến cuộc họp.)

So far, recently, lately, up to present, up to this moment, in/ for/ during/ over + the past/ last + thời gian: Vị trí linh động, có thể đứng đầu hoặc cuối câu.

Ví dụ:

  • So far, we’ve explored five different countries on our backpacking trip across Europe. (Đến nay, chúng tôi đã khám phá năm quốc gia khác nhau trong chuyến du lịch xuyên châu Âu của chúng tôi.)
  • Recently, she has taken up painting as a hobby, and her artworks are truly impressive. (Gần đây, cô ấy đã bắt đầu sơn màu làm sở thích, và các tác phẩm nghệ thuật của cô ấy thực sự ấn tượng.)
  • Lately, I’ve been feeling a bit overwhelmed with work, so I decided to take a short break to recharge. (Gần đây, tôi đã cảm thấy một chút bị áp đặt với công việc, vì vậy tôi quyết định nghỉ ngơi một thời gian ngắn để nạp năng lượng.)
Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành (Present perfect tense)

Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành (Present perfect tense)

VI. Câu bị động thì hiện tại hoàn thành (Present perfect tense)

1. Câu khẳng định

Cấu trúc: S + have/ has + been + V(PII) + (by + O)

Ví dụ: 

  • The chef has prepared a delicious meal for us.

=>> A delicious meal has been prepared for us by the chef.

  • She has written a beautiful song.

=>> A beautiful song has been written by her.

  • The company has launched a new product.

=>> A new product has been launched by the company.

  • They have completed the project ahead of schedule.

=>> The project has been completed ahead of schedule by them.

2. Câu phủ định

Cấu trúc: S + have/ has + been + not + V(PII) + (by + O)

Ví dụ:

  • They have not completed the construction of the house.

=>> The construction of the house has not been completed by them.

  • He has not repaired the broken computer yet.

=>> The broken computer has not been repaired by him yet.

  • The students have not submitted their assignments.

=>> The assignments have not been submitted by the students.

3. Câu nghi vấn

Cấu trúc: Have/ Has + S + been + V(PII) + (by + O)?

Ví dụ:

  • Has John finished the report yet?

=>> Has the report been finished by John yet?

  • Have they completed the construction of the new bridge?

=>> Has the construction of the new bridge been completed by them?

  • Have the students submitted their assignments on time?

=>> Have the assignments been submitted by the students on time?

  • Has she decorated the room for the party?

=>> Has the room been decorated for the party by her?

Câu bị động thì hiện tại hoàn thành (Present perfect tense)

Câu bị động thì hiện tại hoàn thành (Present perfect tense)

VII. Bài tập thì hiện tại hoàn thành (Present perfect tense)

Bài tập thì hiện tại hoàn thành (Present perfect tense)

Bài tập thì hiện tại hoàn thành (Present perfect tense)

1. Bài tập

Bài 1: Chia động từ ở thì hiện tại hoàn thành

1. I (live) in Hanoi for 5 years.

2. She (not see) her friend since last week.

3. They (study) English for 3 years.

4. We (have) dinner yet?

5. You (ever visit) Da Lat?

6. My brother (work) as a doctor for 10 years.

7. She (not finish) her homework yet.

8. I (know) him since we were children.

9. They (travel) to many countries in the world.

10. Have you (read) this book yet?

Bài 2: Viết câu hoàn chỉnh với “for” và “since

1. I have lived in Hanoi __ 5 years.

2. She has not seen her friend __ last week.

3. They have studied English __ 3 years.

4. We have had dinner __ yet?

5. You have ever visited Da Lat __?

6. My brother has worked __ as a doctor for 10 years.

7. She has not finished her homework __ yet.

8. I have known him __ we were children.

9. They have traveled __ to many countries in the world.

10. Have you read this book __ yet?

Bài 3: Chọn các trạng từ phù hợp

1. I have __ lived in Hanoi for 2 years. (since 2022, recently, yet, for a long time)

2. She has __ seen her friend since last week. (just, already, a few days ago, never)

3. They have __ studied English for 3 months. (so far, recently, yet, since March)

4. We have __ had dinner yet? (already, just, recently, for a while)

5. You have __ ever visited Da Lat? (before, never, yet, recently)

6. My brother has __ worked as a doctor for 10 years. (since he graduated, already, so far, recently)

7. She has __ not finished her homework yet. (by now, already, just, for a while)

8. I have __ known him since we were children. (always, so far, yet, for a long time)

9. They have __ traveled to many countries in the world. (yet, so far, recently, never)

10. Have you __ read this book yet? (just, since yesterday, already, for a while)

Bài 4: Chia động từ ở thì hiện tại hoàn thành hoặc thì quá khứ đơn

1. I (meet) him last week. (I have met/I met)

2. She (not finish) her homework yet. (She hasn’t finished/She didn’t finish)

3. They (study) English for 3 years. (They have studied/They studied)

4. We (have dinner) yet? (Have we had/Did we have)

5. You (ever visit) Da Lat? (Have you ever visited/Did you ever visit)

6. My brother (work) as a doctor for 10 years. (My brother has worked/My brother worked)

7. She (not finish) her homework yet. (She hasn’t finished/She didn’t finish)

8. I (know) him since we were children. (I have known/I knew)

9. They (travel) to many countries in the world. (They have traveled/They traveled)

10. Have you (read) this book yet? (Have you read/Did you read)

Bài 5: Viết lại câu mà nghĩa không đổi

1. The last time she came back to her hometown was 4 years ago.

=>> She hasn’t

2. I have never read such an interesting book before.

=>> This is

3. She has been working as a doctor for 10 years

=>> She started

4. The last time my children were taken to the supermarket was when they were in grade 5. 

=>>> My children haven’t

5. I last saw my best friend when I was 18 years old.

=>> I haven’t

6. This is the best novel I have ever read.

=>> I have

7. I have not gone to the cinema with my friends for nearly 8 months.

=>> It’s been

Bài 6: Sắp xếp các từ sau để tạo thành câu hoàn chỉnh

1. have/ you/ ever/ been/ to/ Paris?

2. I/ not/ see/ my/ best friend/ for/ a/ long/ time.

3. She/ work/ as/ a/ doctor/ since/ she/ graduate/ from/ medical school.

4. We/ live/ in/ this/ city/ for/ ten/ years.

5. Have/ you/ finish/ your/ homework/ yet?

Bài 7: Chọn đáp án đúng

1. By the time she ___ (arrive) at the party, everyone ___ (leave).

    a) arrives / leaves

    b) arrived / leave

    c) has arrived / has left

    d) had arrived / had left

2. I ___ (never / see) such a beautiful sunset before.

    a) never saw

    b) never seen

    c) have never seen

    d) had never seen

3. He ___ (work) on this project for five hours straight.

    a) worked

    b) has worked

    c) was working

    d) had been working

4. ___ you ever ___ (visit) the Grand Canyon?

    a) Have / visit

    b) Did / visited

    c) Have / visited

    d) Do / visit

5. By the end of this month, I ___ (save) enough money to buy a new car.

    a) saved

    b) have saved

    c) save

    d) had saved

6. How long ___ you ___ (know) each other?

    a) have / known

    b) have / know

    c) did / know

    d) did / known

7. She ___ (never / travel) outside of Europe until last year.

    a) never traveled

    b) never been traveled

    c) has never traveled

    d) had never traveled

8. The kids ___ (already / eat) all the cookies.

    a) already ate

    b) have already eaten

    c) already eat

    d) have already ate

9. He ___ (not / decide) where to go for vacation yet.

    a) didn’t decide

    b) hasn’t decided

    c) hasn’t been decided

    d) hasn’t deciding

10. We ___ (know) each other since we were in kindergarten.

    a) knew

    b) have known

    c) known

    d) have been knowing

2. Đáp án

Bài 1:

1. have lived

2. hasn’t seen

3. have been studying

4. Have you had

5. Have you ever visited

6. has been working

7. hasn’t finished

8. have known

9. have traveled

10. Have you read

Bài 2: 

1. for 5 years

2. since last week

3. for 3 years

4. yet

5. ever

6. as a

7. yet

8. since

9. to

10. yet

Bài 3:

1. since 2022

2. a few days ago

3. so far

4. already

5. never

6. since he graduated

7. not finished

8. for a long time

9. yet

10. just

Bài 4:

Câu đáp án cho các câu này là:

1. I met him last week.

2. She hasn’t finished her homework yet.

3. They have studied English for 3 years.

4. Have we had dinner yet?

5. Have you ever visited Da Lat?

6. My brother has worked as a doctor for 10 years.

7. She hasn’t finished her homework yet.

8. I have known him since we were children.

9. They have traveled to many countries in the world.

10. Have you read this book yet?

Bài 5:

1. She hasn’t been back to her hometown for 4 years.

2. This is the most interesting book I have ever read.

3. She started working as a doctor 10 years ago. 

4. My children haven’t been to the supermarket since they were in grade 5.

5. I haven’t seen my best friend since I was 18 years old.

6. I have never read a better novel than this one.

7. It’s been nearly 8 months since I last went to the cinema with my friends.

Bài 6:

1. Have you ever been to Paris?

2. I have not seen my best friend for a long time.

3. She has worked as a doctor since she graduated from medical school.

4. We have lived in this city for ten years.

5. Have you finished your homework yet?

Bài 7:

1. c) has arrived / has left

2. c) have never seen

3. b) has worked

4. c) Have / visited

5. b) have saved

6. a) have / known

7. c) has never traveled

8. b) have already eaten

9. b) hasn’t decided

10. b) have known

Phía trên là toàn bộ về thì hiện tại hoàn thành để bạn có thể tham khảo, hy vọng những thông tin trên sẽ giúp bạn hiểu hơn về thì này. Ngoài ra, đừng quên truy cập website để cập nhật ngữ pháp tiếng Anh mới nhất mỗi ngày nhé!

 

Nguyễn Thục Trinh

Xin chào, mình là Thục Trinh - thạc sĩ giảng dạy tiếng Anh (TESOL) tại Đại học Huddersfield, Vương quốc Anh và IELTS Overall 8.5. Với mình, The Catalyst for English không chỉ là nơi đào tạo IELTS chất lượng mà còn là nơi truyền cảm hứng học tập, phát triển đối với mỗi cá nhân.
icon icon icon

Bài viết cùng chuyên mục

Xem tất cả

Bài viết cùng chuyên mục