Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn: Công thức, cách dùng và bài tập

  • Tác giả: Tạ Phương Thảo
  • 21/03/2025
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous) là một thì phức tạp, dễ nhầm lẫn, và thường gây khó khăn cho người học. Trong bài viết này, The Catalyst for English sẽ cung cấp cho bạn những thông tin chi tiết về cấu trúc, cách dùng cũng như các ví dụ cụ thể để bạn nắm bắt và sử dụng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn một cách chính xác và hiệu quả.

I. Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn là gì?

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn là gì?

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn là gì?

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past perfect continuous tense) được sử dụng để mô tả một hành động hoặc sự việc đã diễn ra liên tục trong quá khứ và chấm dứt trước khi một hành động khác cũng xảy ra trong quá khứ.

Ví dụ:

  • By the time the guests arrived, she had been preparing the meal for nearly three hours. – Khi các vị khách đến, cô ấy đã nấu ăn liên tục trong gần ba tiếng.

Hành động nấu ăn diễn ra liên tục trong ba tiếng đồng hồ, trước khi một hành động khác trong quá khứ–những vị khách đến–xảy ra.

  • They had been searching for the missing dog all afternoon before they finally found it near the river. – Họ đã tìm kiếm con chó bị lạc suốt cả buổi chiều trước khi họ tìm thấy nó gần con sông.

Hành động tìm kiếm con chó bị lạc diễn ra liên tục trong suốt cả buổi chiều, kéo dài một khoảng thời gian trong quá khứ, trước khi một hành động khác trong quá khứ – họ tìm thấy con chó – xảy ra.

II. Công thức thì Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past perfect continuous tense)

Công thức thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

Công thức thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

Việc nắm vững công thức quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past perfect continuous tense) là nền tảng để sử dụng đúng thì này. Dưới đây là chi tiết công thức của các dạng câu:

1. Câu khẳng định

S + had + been + V-ing

Ví dụ: 

  • He had been studying for the entrance exam for months before he finally took it. – Anh ấy đã học liên tục cho kỳ thi đầu vào suốt nhiều tháng trước khi cuối cùng đi thi.
  • The farmers had been working tirelessly in the fields before the storm hit unexpectedly. – Những người nông dân đã làm việc không ngừng nghỉ trên cánh đồng trước khi cơn bão bất ngờ ập đến.

2. Câu phủ định

S + had + not + been + V-ing

Ví dụ: 

  • She hadn’t been practicing the piano enough, so her performance was far from perfect. – Cô ấy đã không luyện đàn đủ nhiều, vì vậy màn trình diễn của cô ấy còn lâu mới hoàn hảo.
  • We hadn’t been preparing for the presentation properly, which led to several mistakes. – Chúng tôi đã không chuẩn bị bài thuyết trình một cách kỹ lưỡng, điều này dẫn đến một số lỗi sai. 

3. Câu nghi vấn

Had + S + been + V-ing?

⇒ Yes, S + had.

⇒ No, S + hadn’t.

Ví dụ: 

  • Had they been living in the same neighborhood before they moved abroad? – Họ đã sống cùng khu phố trước khi chuyển ra nước ngoài phải không?
  • Had she been working on the project for long before you joined the team? – Cô ấy đã làm việc với dự án này lâu chưa trước khi bạn tham gia vào đội?

III. Hướng dẫn chia động từ ở Past perfect continuous tense

Hướng dẫn chia động từ ở Past perfect continuous tense

Hướng dẫn chia động từ ở Past perfect continuous tense

Trong công thức của thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn, có hai thành phần chính là động từ “to be” và động từ chính. Dưới đây là cách chia hai loại động từ này một cách chính xác:

Động từ “to be”: Được chia ở dạng quá khứ phân từ “been”, và luôn đi kèm với trợ động từ “had”.

Động từ chính: Được chia ở dạng V-ing (thêm -ing vào cuối động từ).

Một số quy tắc chung khi thêm -ing vào động từ chính:

  • Với động từ kết thúc bằng -e, bỏ -e và thêm -ing vào sau.

Ví dụ: love → loving, dance → dancing, drive → driving

  • Với động từ kết thúc bằng -ee, giữ nguyên đuôi -ee và thêm -ing vào sau.

Ví dụ: agree → agreeing, see → seeing, flee → fleeing

  • Động từ có một âm tiết, kết thúc bằng một nguyên âm + một phụ âm: Gấp đôi phụ âm cuối và thêm -ing (ngoại trừ các động từ kết thúc bằng -w, -x, -y):

Ví dụ: hop → hopping, skip → skipping, chat → chatting

Lưu ý: play → playing, enjoy → enjoying

  • Động từ có từ hai âm tiết trở lên, trọng âm rơi vào âm tiết cuối, kết thúc bằng một nguyên âm + một phụ âm: Gấp đôi phụ âm cuối và thêm -ing:

Ví dụ: forget → forgetting, commit → committing

Lưu ý: open → opening (vì trọng âm không rơi vào âm tiết cuối)

  • Các trường hợp còn lại: Giữ nguyên động từ và thêm -ing:

Ví dụ: talk → talking, study → studying, open → opening

IV. Cách dùng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past perfect continuous)

Cách dùng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

Cách dùng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past perfect continuous tense) được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để diễn tả các hành động xảy ra trong quá khứ. Sau đây là những cách dùng của thì này:

Thì Quá khứ hoàn thành tiếp diễn dùng để diễn tả hành động đã bắt đầu trong quá khứ, diễn ra liên tục trong một khoảng thời gian và kết thúc tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.

  • Ví dụ: She had been practicing the piano for three hours before the teacher arrived. – Cô ấy đã luyện đàn piano suốt ba tiếng trước khi giáo viên đến.

Dùng để nói về một hành động diễn ra liên tục trong quá khứ cho đến khi bị gián đoạn bởi một hành động khác.

  • Ví dụ: They had been working on the project for weeks when the deadline was suddenly extended. – Họ đã làm việc cho dự án này trong nhiều tuần trước khi hạn chót bất ngờ được gia hạn.

Diễn đạt một hành động đã để lại dấu vết hoặc kết quả rõ ràng trong quá khứ.

  • Ví dụ: The road was muddy because it had been raining heavily all night. – Con đường lầy lội vì trời đã mưa rất to suốt đêm qua.

Miêu tả một hành động xảy ra liên tục trước một mốc thời gian cụ thể trong quá khứ.

  • Ví dụ: By 10 PM, he had been studying for six hours straight. – Đến 10 giờ tối, anh ấy đã học liên tục suốt sáu tiếng đồng hồ.

Dùng trong câu điều kiện loại III để nói về một sự kiện không có thật trong quá khứ và giả định kết quả nếu nó xảy ra.

  • Ví dụ: If she had been saving money more consistently, she could have afforded the trip. – Nếu cô ấy tiết kiệm tiền đều đặn hơn, cô ấy đã có thể đủ tiền đi chuyến đó.

V. Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past perfect continuous tense)

Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past perfect continuous tense) thường được nhận biết thông qua một số dấu hiệu điển hình như:

  1. By the time (Vào lúc/Đến lúc…):

Ví dụ: By the time the meeting started, they had been discussing the proposal for over an hour. – Đến lúc cuộc họp bắt đầu, họ đã thảo luận về bản đề xuất hơn một giờ đồng hồ.

  1. Until then (Cho đến lúc đó):

Ví dụ: He had been waiting outside until then, hoping to catch a glimpse of her. – Anh ấy đã chờ đợi bên ngoài cho đến lúc đó, hy vọng có thể nhìn thấy cô ấy.

  1. Prior to that time (Trước thời điểm đó/Trước đó):

Ví dụ: Prior to that time, the team had been working tirelessly to meet the deadline. – Trước thời điểm đó, đội đã làm việc không ngừng nghỉ để kịp thời hạn.

  1. Before, after (Trước, sau):

Ví dụ: She had been practicing her speech for weeks before she finally delivered it. – Cô ấy đã luyện tập bài phát biểu của mình trong nhiều tuần trước khi cuối cùng trình bày nó.

Lưu ý: Các dấu hiệu nhận biết của thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn có nhiều điểm tương đồng với thì quá khứ hoàn thành. Vì vậy, để sử dụng chính xác và đạt kết quả cao, bạn cần xem xét kỹ ngữ cảnh sử dụng và luyện tập thường xuyên.

VI. Phân biệt Past perfect and Past perfect continuous

Past perfect and Past perfect continuous

Past perfect and Past perfect continuous

Thì Quá khứ hoàn thành và Quá khứ hoàn thành tiếp diễn thường gây nhiều khó khăn cho học viên khi ôn luyện ngữ pháp, đặc biệt trong kỳ thi IELTS. Cùng TCE phân biệt 2 thì này trong phần này nhé!

1. Cấu trúc câu

Quá khứ hoàn thành (Past perfect) Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past perfect continuous)
Câu khẳng định S + had + V3/ed

Ví dụ:

By the time the rescue team arrived, the hikers had already endured three days without food or water in the harsh wilderness. – Khi đội cứu hộ đến, những người đi bộ đường dài đã phải chịu đựng ba ngày không có thức ăn hoặc nước trong vùng hoang dã khắc nghiệt.

S + had been + V-ing + …

Ví dụ: 

The students had been preparing for their final presentation for three consecutive weeks before the competition was finally held. – Các sinh viên đã chuẩn bị cho bài thuyết trình cuối kỳ trong suốt ba tuần liên tiếp trước khi cuộc thi cuối cùng được tổ chức.

Câu phủ định S + had + not + V3/ed

Ví dụ:

The scientist hadn’t completed her research before the funding was unexpectedly cut off, causing significant delays in the project. – Nhà khoa học đã chưa hoàn thành nghiên cứu của mình trước khi nguồn tài trợ bất ngờ bị cắt, gây ra sự trì hoãn đáng kể cho dự án.

S + had not been + V-ing +…

Ví dụ: 

She had not been practicing her speech diligently, which was evident when she struggled to deliver it fluently on the big day. – Cô ấy đã không luyện tập bài phát biểu của mình một cách chăm chỉ, điều này thể hiện rõ khi cô gặp khó khăn trong việc trình bày trôi chảy vào ngày quan trọng.

Câu nghi vấn Had + S + V3/ed?

Câu trả lời:

  • Yes, S + had
  • No, S had + not

Ví dụ:

Had they finalized all the necessary preparations before the unexpected guests arrived at the venue? – Họ đã hoàn tất tất cả các chuẩn bị cần thiết trước khi những vị khách bất ngờ đến địa điểm chưa? ⇒ Yes, They had

Had + S + been + V-ing…?

Câu trả lời:

  • Yes, S + had
  • No, S had + not

Ví dụ: 

Had they been working on the project together for months before the disagreement occurred? – Họ đã cùng làm việc với nhau trong nhiều tháng trước khi xảy ra bất đồng phải không?

2. Cách dùng 

Quá khứ hoàn thành (Past perfect) Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past perfect continuous)
Diễn tả một hành động đã diễn ra và hoàn thành trước một hành động khác xảy ra trong quá khứ.

Ví dụ: By the time the meeting started, she had already finished preparing all the slides and printed the necessary documents for everyone. – Khi buổi họp bắt đầu, cô ấy đã hoàn thành việc chuẩn bị tất cả các slide và in đầy đủ tài liệu cần thiết cho mọi người.

Thì Quá khứ hoàn thành tiếp diễn dùng để diễn tả hành động đã bắt đầu trong quá khứ, diễn ra liên tục trong một khoảng thời gian và kết thúc tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.

Ví dụ: They had been waiting at the airport for over five hours by the time the announcement about the delayed flight was made. – Họ đã chờ ở sân bay hơn năm tiếng trước khi có thông báo về chuyến bay bị hoãn.

Miêu tả một hành động đã diễn ra và kéo dài đến một thời điểm cụ thể trong quá khứ.

Ví dụ: He had worked tirelessly on his research for over five years before he finally published his groundbreaking findings in a renowned journal. – Anh ấy đã làm việc không ngừng nghỉ với nghiên cứu của mình trong hơn năm năm trước khi cuối cùng công bố các phát hiện mang tính đột phá trên một tạp chí danh tiếng.

Dùng để nói về một hành động diễn ra liên tục trong quá khứ cho đến khi bị gián đoạn bởi một hành động khác.

Ví dụ: She had been rehearsing her dance routine for weeks when she suddenly injured her ankle and had to stop. – Cô ấy đã luyện tập bài nhảy của mình trong nhiều tuần cho đến khi bị chấn thương mắt cá chân và phải dừng lại.

Diễn tả một hành động đã xảy ra trước một mốc thời gian nhất định trong quá khứ.

Ví dụ: By midnight, the storm had already passed, leaving behind a trail of destruction across the small coastal town. – Đến nửa đêm, cơn bão đã đi qua, để lại một con đường tàn phá khắp thị trấn ven biển nhỏ bé.

Diễn đạt một hành động đã để lại dấu vết hoặc kết quả rõ ràng trong quá khứ.

Ví dụ: He was exhausted because he had been climbing the mountain without proper rest for almost ten hours. – Anh ấy kiệt sức vì đã leo núi liên tục mà không nghỉ ngơi trong gần mười giờ đồng hồ.

Diễn tả một hành động là yếu tố tiên quyết, tạo điều kiện cho hành động khác xảy ra.

Ví dụ: She had studied advanced computer programming extensively, which enabled her to secure a highly competitive job in a top tech company. – Cô ấy đã học lập trình máy tính nâng cao một cách chuyên sâu, điều này giúp cô ấy giành được một công việc đầy cạnh tranh tại một công ty công nghệ hàng đầu.

Miêu tả một hành động xảy ra liên tục trước một mốc thời gian cụ thể trong quá khứ.

Ví dụ: By the time the clock struck midnight, the students had been studying intensively in the library for nearly eight hours straight. – Đến khi đồng hồ điểm nửa đêm, các sinh viên đã học liên tục trong thư viện gần tám giờ liền.

Được áp dụng trong câu điều kiện loại 3 nhằm biểu đạt một điều kiện không xảy ra trong quá khứ.

Ví dụ: If they had arrived earlier, they would have been able to catch the last train to the city. – Nếu họ đến sớm hơn, họ đã có thể bắt được chuyến tàu cuối cùng đến thành phố.

Dùng trong câu điều kiện loại III để nói về một sự kiện không có thật trong quá khứ và giả định kết quả nếu nó xảy ra.

Ví dụ: If they had been practicing more diligently, they would have performed exceptionally well in the competition. – Nếu họ đã luyện tập chăm chỉ hơn, họ chắc chắn đã biểu diễn xuất sắc trong cuộc thi.

Dùng để bày tỏ sự tiếc nuối hoặc thất vọng về một sự việc trong quá khứ.

Ví dụ: I wish I had paid more attention to his advice before making such a significant decision. – Tôi ước gì mình đã chú ý hơn đến lời khuyên của anh ấy trước khi đưa ra một quyết định quan trọng như vậy.

3. Dấu hiệu nhận biết

Quá khứ hoàn thành (Past perfect) Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past perfect continuous)
Các từ và cụm từ như: when, before, after, by the time… 

Các cấu trúc: no sooner… than…, hardly/ barely/scarcely … when … hoặc by + trạng từ quá khứ

Các từ và cụm từ: before, after, by the time, until then, prior to that time…
Hardly had I completed my homework when my friends called me to go out. – Ngay khi tôi vừa hoàn thành bài tập xong, bạn bè tôi đã gọi tôi đi chơi. Prior to that time, the team had never faced such challenges. – Trước thời điểm đó, đội ngũ chưa bao giờ đối mặt với những thử thách như vậy.

VII. Bài tập thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Đáp án chi tiết)

Dưới đây là một số dạng bài tập để các bạn có thể ôn tập lại các kiến thức về thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past perfect continuous tense) đã học ở trên.

Bài 1: Điền dạng đúng của động từ trong ngoặc để hoàn thành câu.

  1. She ______ (read) books for three hours before her friends arrived.
  2. By the time we got there, the workers ______ (build) the bridge for months.
  3. The kids ______ (argue) for 15 minutes when the teacher entered the room.
  4. When you called me, I ______ (look) for my lost keys all morning.

Đáp án:

  1. had been reading
  2. had been building
  3. had been arguing
  4. had been looking

Bài 2: Chọn đáp án đúng

  1. When she finally (had been finding /found)the book, she ______ (had been looking /looked) for it for hours.
  2. They ______ (had been cleaning / cleaned) the house before the guests ______(had been arriving/arrived).
  3. By the time he ______ (had been finishing/ finished) the marathon, he ______ (ran/had been running) for nearly four hours.
  4. The company ______ (had developed/had been developing) the product for months before they (had been launching/launched) it.

Đáp án:

  1. found – had been looking
  2. had been cleaning – arrived
  3. finished – had been running
  4. had been developing – launched

Bài 3: Sử dụng từ gợi ý để viết câu hoàn chỉnh ở thì Quá khứ hoàn thành tiếp diễn.

  1. I / practice / piano / three hours / before / take / a break.
  2. They / wait / for the train / two hours / when / finally / arrive.
  3. He / not sleep / properly / for days / when / fall / sick.
  4. We / talk / about / project / all morning / before / decide / solution.

Đáp án:

  1. I had been practicing the piano for three hours before I took a break.
  2. They had been waiting for the train for two hours when it finally arrived.
  3. He had not been sleeping properly for days when he fell sick.
  4. We had been talking about the project all morning before we decided on a solution.

Bài 4: Xác định lỗi sai trong mỗi câu dưới đây, sau đó sửa lại câu đúng.

  1. She had been working on the report when her boss calls her.
  2. By the time they arrived, we already had been eating dinner.
  3. He hadn’t been studying much before he fails the exam.
  4. They had been lived in Paris for years before moving to London.

Đáp án:

  1. calls → called
    → She had been working on the report when her boss called her.
  2. had been eating → had eaten
    → By the time they arrived, we had already eaten dinner.
  3. fails → failed
    → He hadn’t been studying much before he failed the exam.
  4. had been lived → had been living
    → They had been living in Paris for years before moving to London.

Trên đây là những kiến thức cơ bản về thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past perfect continuous tense), bao gồm cấu trúc, cách dùng và bài tập minh họa. Hy vọng qua bài viết, các bạn học viên có thể hiểu rõ và áp dụng chính xác hơn thì này trong học tập cũng như giao tiếp hàng ngày. Đừng quên theo dõi các bài viết khác trên website của TCE để cập nhật các kiến thức liên quan tới ngữ pháp và từ vựng Tiếng Anh nhé!

Tạ Phương Thảo

Xin chào, mình là Phương Thảo, giảng viên Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội và cũng là Co-founder tại The Catalyst for English. Với hơn 7 năm kinh nghiệm đồng hành cùng các bạn học viên trên con đường chinh phục tiếng Anh, IELTS và sở hữu điểm Overall 8.5, mình luôn mong muốn chia sẻ những phương pháp học tập hiệu quả nhất để giúp bạn tiết kiệm thời gian và đạt được kết quả cao. Tại The Catalyst for English, mình cùng đội ngũ giáo viên luôn đặt 3 giá trị cốt lõi: Connected – Disciplined – Goal-oriented (Kết nối – Kỉ luật – Hướng về kết quả) lên hàng đầu. Bởi chúng mình hiểu rằng, mỗi học viên đều có những điểm mạnh và khó khăn riêng, và vai trò của "người thầy" là tạo ra một môi trường học tập thân thiện, luôn luôn thấu hiểu và đồng hành từng học viên, giúp các bạn không cảm thấy "đơn độc" trong một tập thể. Những bài viết này được chắt lọc từ kinh nghiệm giảng dạy thực tế và quá trình tự học IELTS của mình, hy vọng đây sẽ là nguồn cảm hứng và hành trang hữu ích cho các bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh.
icon icon icon

Bài viết cùng chuyên mục

Xem tất cả

Bài viết cùng chuyên mục