Khám phá bộ 300+ từ vựng về động vật thông dụng trong tiếng Anh
Từ vựng về động vật là một chủ đề tiếng Anh thông dụng và nên được chú trọng trong việc học nhằm phục vụ giao tiếp hay đáp ứng yêu cầu của các chứng chỉ như IELTS. Trong bài viết...
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous) là một thì phức tạp, dễ nhầm lẫn, và thường gây khó khăn cho người học. Trong bài viết này, The Catalyst for English sẽ cung cấp cho bạn những thông tin chi tiết về cấu trúc, cách dùng cũng như các ví dụ cụ thể để bạn nắm bắt và sử dụng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn một cách chính xác và hiệu quả.
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn là gì?
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past perfect continuous tense) được sử dụng để mô tả một hành động hoặc sự việc đã diễn ra liên tục trong quá khứ và chấm dứt trước khi một hành động khác cũng xảy ra trong quá khứ.
Ví dụ:
Hành động nấu ăn diễn ra liên tục trong ba tiếng đồng hồ, trước khi một hành động khác trong quá khứ–những vị khách đến–xảy ra.
Hành động tìm kiếm con chó bị lạc diễn ra liên tục trong suốt cả buổi chiều, kéo dài một khoảng thời gian trong quá khứ, trước khi một hành động khác trong quá khứ – họ tìm thấy con chó – xảy ra.
Công thức thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Việc nắm vững công thức quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past perfect continuous tense) là nền tảng để sử dụng đúng thì này. Dưới đây là chi tiết công thức của các dạng câu:
S + had + been + V-ing
Ví dụ:
S + had + not + been + V-ing
Ví dụ:
Had + S + been + V-ing?
⇒ Yes, S + had.
⇒ No, S + hadn’t.
Ví dụ:
Hướng dẫn chia động từ ở Past perfect continuous tense
Trong công thức của thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn, có hai thành phần chính là động từ “to be” và động từ chính. Dưới đây là cách chia hai loại động từ này một cách chính xác:
Động từ “to be”: Được chia ở dạng quá khứ phân từ “been”, và luôn đi kèm với trợ động từ “had”.
Động từ chính: Được chia ở dạng V-ing (thêm -ing vào cuối động từ).
Một số quy tắc chung khi thêm -ing vào động từ chính:
Ví dụ: love → loving, dance → dancing, drive → driving
Ví dụ: agree → agreeing, see → seeing, flee → fleeing
Ví dụ: hop → hopping, skip → skipping, chat → chatting
Lưu ý: play → playing, enjoy → enjoying
Ví dụ: forget → forgetting, commit → committing
Lưu ý: open → opening (vì trọng âm không rơi vào âm tiết cuối)
Ví dụ: talk → talking, study → studying, open → opening
Cách dùng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past perfect continuous tense) được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để diễn tả các hành động xảy ra trong quá khứ. Sau đây là những cách dùng của thì này:
Thì Quá khứ hoàn thành tiếp diễn dùng để diễn tả hành động đã bắt đầu trong quá khứ, diễn ra liên tục trong một khoảng thời gian và kết thúc tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
Dùng để nói về một hành động diễn ra liên tục trong quá khứ cho đến khi bị gián đoạn bởi một hành động khác.
Diễn đạt một hành động đã để lại dấu vết hoặc kết quả rõ ràng trong quá khứ.
Miêu tả một hành động xảy ra liên tục trước một mốc thời gian cụ thể trong quá khứ.
Dùng trong câu điều kiện loại III để nói về một sự kiện không có thật trong quá khứ và giả định kết quả nếu nó xảy ra.
Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past perfect continuous tense) thường được nhận biết thông qua một số dấu hiệu điển hình như:
Ví dụ: By the time the meeting started, they had been discussing the proposal for over an hour. – Đến lúc cuộc họp bắt đầu, họ đã thảo luận về bản đề xuất hơn một giờ đồng hồ.
Ví dụ: He had been waiting outside until then, hoping to catch a glimpse of her. – Anh ấy đã chờ đợi bên ngoài cho đến lúc đó, hy vọng có thể nhìn thấy cô ấy.
Ví dụ: Prior to that time, the team had been working tirelessly to meet the deadline. – Trước thời điểm đó, đội đã làm việc không ngừng nghỉ để kịp thời hạn.
Ví dụ: She had been practicing her speech for weeks before she finally delivered it. – Cô ấy đã luyện tập bài phát biểu của mình trong nhiều tuần trước khi cuối cùng trình bày nó.
Lưu ý: Các dấu hiệu nhận biết của thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn có nhiều điểm tương đồng với thì quá khứ hoàn thành. Vì vậy, để sử dụng chính xác và đạt kết quả cao, bạn cần xem xét kỹ ngữ cảnh sử dụng và luyện tập thường xuyên.
Past perfect and Past perfect continuous
Thì Quá khứ hoàn thành và Quá khứ hoàn thành tiếp diễn thường gây nhiều khó khăn cho học viên khi ôn luyện ngữ pháp, đặc biệt trong kỳ thi IELTS. Cùng TCE phân biệt 2 thì này trong phần này nhé!
Quá khứ hoàn thành (Past perfect) | Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past perfect continuous) | |
Câu khẳng định | S + had + V3/ed
Ví dụ: By the time the rescue team arrived, the hikers had already endured three days without food or water in the harsh wilderness. – Khi đội cứu hộ đến, những người đi bộ đường dài đã phải chịu đựng ba ngày không có thức ăn hoặc nước trong vùng hoang dã khắc nghiệt. |
S + had been + V-ing + …
Ví dụ: The students had been preparing for their final presentation for three consecutive weeks before the competition was finally held. – Các sinh viên đã chuẩn bị cho bài thuyết trình cuối kỳ trong suốt ba tuần liên tiếp trước khi cuộc thi cuối cùng được tổ chức. |
Câu phủ định | S + had + not + V3/ed
Ví dụ: The scientist hadn’t completed her research before the funding was unexpectedly cut off, causing significant delays in the project. – Nhà khoa học đã chưa hoàn thành nghiên cứu của mình trước khi nguồn tài trợ bất ngờ bị cắt, gây ra sự trì hoãn đáng kể cho dự án. |
S + had not been + V-ing +…
Ví dụ: She had not been practicing her speech diligently, which was evident when she struggled to deliver it fluently on the big day. – Cô ấy đã không luyện tập bài phát biểu của mình một cách chăm chỉ, điều này thể hiện rõ khi cô gặp khó khăn trong việc trình bày trôi chảy vào ngày quan trọng. |
Câu nghi vấn | Had + S + V3/ed?
Câu trả lời:
Ví dụ: Had they finalized all the necessary preparations before the unexpected guests arrived at the venue? – Họ đã hoàn tất tất cả các chuẩn bị cần thiết trước khi những vị khách bất ngờ đến địa điểm chưa? ⇒ Yes, They had |
Had + S + been + V-ing…?
Câu trả lời:
Ví dụ: Had they been working on the project together for months before the disagreement occurred? – Họ đã cùng làm việc với nhau trong nhiều tháng trước khi xảy ra bất đồng phải không? |
Quá khứ hoàn thành (Past perfect) | Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past perfect continuous) |
Diễn tả một hành động đã diễn ra và hoàn thành trước một hành động khác xảy ra trong quá khứ.
Ví dụ: By the time the meeting started, she had already finished preparing all the slides and printed the necessary documents for everyone. – Khi buổi họp bắt đầu, cô ấy đã hoàn thành việc chuẩn bị tất cả các slide và in đầy đủ tài liệu cần thiết cho mọi người. |
Thì Quá khứ hoàn thành tiếp diễn dùng để diễn tả hành động đã bắt đầu trong quá khứ, diễn ra liên tục trong một khoảng thời gian và kết thúc tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
Ví dụ: They had been waiting at the airport for over five hours by the time the announcement about the delayed flight was made. – Họ đã chờ ở sân bay hơn năm tiếng trước khi có thông báo về chuyến bay bị hoãn. |
Miêu tả một hành động đã diễn ra và kéo dài đến một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
Ví dụ: He had worked tirelessly on his research for over five years before he finally published his groundbreaking findings in a renowned journal. – Anh ấy đã làm việc không ngừng nghỉ với nghiên cứu của mình trong hơn năm năm trước khi cuối cùng công bố các phát hiện mang tính đột phá trên một tạp chí danh tiếng. |
Dùng để nói về một hành động diễn ra liên tục trong quá khứ cho đến khi bị gián đoạn bởi một hành động khác.
Ví dụ: She had been rehearsing her dance routine for weeks when she suddenly injured her ankle and had to stop. – Cô ấy đã luyện tập bài nhảy của mình trong nhiều tuần cho đến khi bị chấn thương mắt cá chân và phải dừng lại. |
Diễn tả một hành động đã xảy ra trước một mốc thời gian nhất định trong quá khứ.
Ví dụ: By midnight, the storm had already passed, leaving behind a trail of destruction across the small coastal town. – Đến nửa đêm, cơn bão đã đi qua, để lại một con đường tàn phá khắp thị trấn ven biển nhỏ bé. |
Diễn đạt một hành động đã để lại dấu vết hoặc kết quả rõ ràng trong quá khứ.
Ví dụ: He was exhausted because he had been climbing the mountain without proper rest for almost ten hours. – Anh ấy kiệt sức vì đã leo núi liên tục mà không nghỉ ngơi trong gần mười giờ đồng hồ. |
Diễn tả một hành động là yếu tố tiên quyết, tạo điều kiện cho hành động khác xảy ra.
Ví dụ: She had studied advanced computer programming extensively, which enabled her to secure a highly competitive job in a top tech company. – Cô ấy đã học lập trình máy tính nâng cao một cách chuyên sâu, điều này giúp cô ấy giành được một công việc đầy cạnh tranh tại một công ty công nghệ hàng đầu. |
Miêu tả một hành động xảy ra liên tục trước một mốc thời gian cụ thể trong quá khứ.
Ví dụ: By the time the clock struck midnight, the students had been studying intensively in the library for nearly eight hours straight. – Đến khi đồng hồ điểm nửa đêm, các sinh viên đã học liên tục trong thư viện gần tám giờ liền. |
Được áp dụng trong câu điều kiện loại 3 nhằm biểu đạt một điều kiện không xảy ra trong quá khứ.
Ví dụ: If they had arrived earlier, they would have been able to catch the last train to the city. – Nếu họ đến sớm hơn, họ đã có thể bắt được chuyến tàu cuối cùng đến thành phố. |
Dùng trong câu điều kiện loại III để nói về một sự kiện không có thật trong quá khứ và giả định kết quả nếu nó xảy ra.
Ví dụ: If they had been practicing more diligently, they would have performed exceptionally well in the competition. – Nếu họ đã luyện tập chăm chỉ hơn, họ chắc chắn đã biểu diễn xuất sắc trong cuộc thi. |
Dùng để bày tỏ sự tiếc nuối hoặc thất vọng về một sự việc trong quá khứ.
Ví dụ: I wish I had paid more attention to his advice before making such a significant decision. – Tôi ước gì mình đã chú ý hơn đến lời khuyên của anh ấy trước khi đưa ra một quyết định quan trọng như vậy. |
Quá khứ hoàn thành (Past perfect) | Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past perfect continuous) |
Các từ và cụm từ như: when, before, after, by the time…
Các cấu trúc: no sooner… than…, hardly/ barely/scarcely … when … hoặc by + trạng từ quá khứ |
Các từ và cụm từ: before, after, by the time, until then, prior to that time… |
Hardly had I completed my homework when my friends called me to go out. – Ngay khi tôi vừa hoàn thành bài tập xong, bạn bè tôi đã gọi tôi đi chơi. | Prior to that time, the team had never faced such challenges. – Trước thời điểm đó, đội ngũ chưa bao giờ đối mặt với những thử thách như vậy. |
Dưới đây là một số dạng bài tập để các bạn có thể ôn tập lại các kiến thức về thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past perfect continuous tense) đã học ở trên.
Đáp án:
Đáp án:
Đáp án:
Đáp án:
Trên đây là những kiến thức cơ bản về thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past perfect continuous tense), bao gồm cấu trúc, cách dùng và bài tập minh họa. Hy vọng qua bài viết, các bạn học viên có thể hiểu rõ và áp dụng chính xác hơn thì này trong học tập cũng như giao tiếp hàng ngày. Đừng quên theo dõi các bài viết khác trên website của TCE để cập nhật các kiến thức liên quan tới ngữ pháp và từ vựng Tiếng Anh nhé!