Thì hiện tại đơn là một trong 12 thì trong tiếng Anh cơ bản bất cứ ai học tiếng Anh đều phải học qua. Đây cũng là thì được sử dụng nhiều nhất trong mọi kỹ năng tiếng Anh. Trong bài viết này, TCE sẽ hướng dẫn các bạn về dấu hiệu nhận biết, các sử dụng và công thức và các bài tập chi tiết để bạn có thể áp dụng vào xây dựng nền tảng tiếng Anh.
I. Thì hiện tại đơn (Simple Present) là gì?
Thì hiện tại đơn (Present simple) dùng để diễn tả các hành động chung chung, thói quen của người nói hoặc các hành động lặp lại ở hiện tại. Bên cạnh đó còn được sử dụng để diễn tả những chân lý, sự thật hiển nhiên hay những lịch trình cố định, có sẵn.
Ví dụ:
1 sự thật hiển nhiên: Ice melts under the sun (nước đá tan ở dưới nắng)
1 lịch trình có sẵn: The train arrives at 10 am and 3pm. (tàu sẽ đến vào lúc 10h sáng và 3h chiều)
Thói quen: I usually get up at 7am (tôi thường dậy vào lúc 7h sáng)
Thì hiện tại đơn (Simple Present) là gì?
II. Công thức thì hiện tại đơn (Simple Present)
1. Công thức thì hiện tại đơn với tobe
Câu khẳng định với động từ tobe:
S + to be (am/is/are) + O
Lưu ý:
Với Chủ ngữ S = I → tobe là “am”
Chủ ngữ S là chủ ngữ số ít như He/She/It → Tobe là “is”
Chủ ngữ S là chủ ngữ số nhiều như You/We/They → Tobe là “are”
– Every day, every week, every month, every year, every 10 years …(mỗi ngày, mỗi tuần, mỗi tháng, mỗi 10 năm).
– Hourly, daily, weekly, monthly, quarterly, yearly (hàng giờ, hàng ngày, hàng tuần, hàng tháng, hàng quý, hàng năm).
Ví dụ:
He reads the newspaper every morning. (Anh ấy đọc báo mỗi sáng.)
The train departed every hour on the dot. (Tàu khởi hành đúng giờ mỗi giờ.)
I would brush my teeth once a day. (Mỗi ngày tôi đánh răng một lần.)
V. Các phát âm đuôi s, es của các động từ thì hiện tại đơn
Đây là những quy tắc đặc biệt cần phải nhớ dành cho các bạn đang ôn thi THPT Quốc Gia hoặc đang luyện tập IELTS Speaking: Với động từ có kết thúc là các âm: /s/, /z/, /ʃ/, /ʒ/, /tʃ/, /dʒ/ → phát âm là /iz/
Với động từ có kết thúc bằng các âm vô thanh: /p/, /f/, /t/, /k/, /ө/ → phát âm là /s/
Với động từ kết thúc bằng nguyên âm (a, e, i, o, u) và các phụ âm hữu thanh còn lại: /b/, /v/, /ð/, /d/, /g/, /l/, /m/, /n/, /ŋ/, /r/, /әu/, /ei/,… → Phát âm là /z/
Lưu ý: Phải dựa vào phiên âm quốc tế IPA của động từ để phát âm chứ không phải dựa vào cách viết.
A. Do/watch B. Do/watches C. Have/watch D. Does/watches
3. Mr. Brown ________ English.
A. Speak B. speaks C. does speak D. speakes
4. I usually ________ shopping on weekend.
A. goes B. does go C. go D. do
5. Hai often ________ his face at 6:15.
A. washes B. washing C. does wash D. wash
6. Thanh and Mai always ________ a movie on Saturdays.
A. See B. sees C. do see D. does
7. ________ he often________ a bus to school?
A. Do/take B. is/take C. does/takes D. does/take
8. We ________ student in class 8A.
A. Are B. is C. do D. eat
9. She ________ homework in the evenings.
A. Do not B. does not do C. doing D. do
10.He usually ________ a taxi to the railway station
A. Takes B. take C. taking D. does take
Bài 3: Choose the correct option
1. I play / plays football every Saturday.
2. He play / plays football on Sundays.
3. We don’t / doesn’t like / likes milk.
4. Do / Does you like / likes riding a bike?
5. She don’t / doesn’t live / lives in Poland.
6. Kate and I tidy / tidies our rooms everyday.
7. Mark don’t / doesn’t set / sets the table.
8. Do / Does your friend go / goes to school by bike?
9. I often help / helps my mum.
10. My dad never do / does the shopping.
11. Where do / does you spend / spends your holidays?
12. Helen vacuum / vacuums the carpet once a week.
13. Do / Does Jim walk / walks his dog in the evening?
14. Tim and Paul do / don’t play / plays the guitar.
15. Do / Does they listen / listens to rap music?
2. Đáp án
Bài 1:
1. works
2. buy
3. goes
4. watch
5. go
6. visit
7. cooks
8. gets
Bài 2:
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
B
A
B
C
A
A
D
A
B
A
Bài 3:
1. play
2. plays
3. don’t – like
4. Do – like
5. doesn’t live
6. tidy
7. doesn’t set
8. Do – go
9. help
10. does
11. do – spend
12. vacuums
13. Does – walk
14. don’t play
15. Do – listen
Trên đây là kiến thức về thì hiện tại đơn trong tiếng Anh. Hy vọng qua bài viết này, các bạn có thể hiểu và nhớ được các công thức, dấu hiệu nhận viết để có thể áp dụng vào thức tế. Hãy thực hành thật nhiều bài tập để ghi nhớ được những kiến thức này.
Xin chào, mình là Phương Thảo, giảng viên Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội và cũng là Co-founder tại The Catalyst for English. Với hơn 7 năm kinh nghiệm đồng hành cùng các bạn học viên trên con đường chinh phục tiếng Anh, IELTS và sở hữu điểm Overall 8.5, mình luôn mong muốn chia sẻ những phương pháp học tập hiệu quả nhất để giúp bạn tiết kiệm thời gian và đạt được kết quả cao.
Tại The Catalyst for English, mình cùng đội ngũ giáo viên luôn đặt 3 giá trị cốt lõi: Connected – Disciplined – Goal-oriented (Kết nối – Kỉ luật – Hướng về kết quả) lên hàng đầu. Bởi chúng mình hiểu rằng, mỗi học viên đều có những điểm mạnh và khó khăn riêng, và vai trò của "người thầy" là tạo ra một môi trường học tập thân thiện, luôn luôn thấu hiểu và đồng hành từng học viên, giúp các bạn không cảm thấy "đơn độc" trong một tập thể.
Những bài viết này được chắt lọc từ kinh nghiệm giảng dạy thực tế và quá trình tự học IELTS của mình, hy vọng đây sẽ là nguồn cảm hứng và hành trang hữu ích cho các bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh.