Cách viết IELTS Writing Task 1 Line Graph kèm 5 bài mẫu
IELTS Writing Task 1 Line Graph là một trong những dạng bài phổ biến trong kỳ thi IELTS và cụ thể là Writing Task 1. Dạng bài này yêu cầu thí sinh mô tả và phân tích loại biểu đồ...
Đề thi IELTS Writing ngày 17/02/2024 là dạng đề biểu đồ dạng Mixed – Pie & Line ở task 1 và bày tỏ quan điểm về chủ đề “Today more people put their personal information online (address, telephone number…) for everyday activities such as socializing on social networks or banking. Do you think it is a positive or negative development?”. Vậy hướng tiếp cận đề thi như thế nào, cách làm ra sao? Hãy cùng TCE giải đề IELTS Writing task 1 và task 2 ngày 17/02/2024 ngay dưới đây nhé!
Task 1: The chart and graph below give the information about three categories of workers in Australia and unemployment levels within those categories.
>>> Xem thêm:
Introduction | Mục tiêu: Nhắc lại yêu cầu đề bài thông qua phương pháp paraphrase. Chi tiết: Sử dụng cách diễn đạt khác: gives information → depicts, workers in Australia → workers residing in Australia, unemployment levels → unemployment trends |
Overview | Mục tiêu: Đề cập tới các điểm cao nhất, thấp nhất, các điểm đặc biệt của biểu đồ. Thí sinh chưa cần đưa ra thông tin số liệu chi tiết. Chi tiết: Australian workers accounted for a vast majorityThere were 3 distinctive trends in accordance with 3 countries |
Body paragraph 1 | Phân tích tỉ lệ nhân lực của 3 nhóm Australian, non-English, English-speaking: 11% Cụ thể: Australian: 76% non-English: 13% English-speaking: 11% |
Body paragraph 2 | Phân tích sự thay đổi trong ti lệ của từng nhóm Cụ thể: Germany: 4% in 1991 → 10% by 2005 Spain: 18% → 8% Italy: 12% in 1999 |
The pie chart depicts three distinct categories of workers residing in Australia. The line graph, on the other hand, illustrates unemployment trends in three different countries throughout the period from 1991 to 2005.
It is clear that Australian workers accounted for a vast majority of the graph given. Regarding the second graph, the interesting point is that there were 3 distinctive trends in accordance with 3 countries.
As the first chart shows, Australians made up the largest portion of the workforce, occupying a substantial 76% share. Conversely, non-English and English-speaking individuals only constituted 13% and 11%, respectively.
The line graph reveals three unique trends for each country’s unemployment rate. Germany’s rate experienced significant fluctuations, starting at 4% in 1991 before reaching 10% by 2005. In contrast, Spain’s rate went up to its peak of 18% in 1995, but then gradually decreased, eventually stabilizing at around 8%. Finally, Italy’s rate saw a rise to 12% in 1999 but then steadily declined to its starting point.
(164 words)
to account for (v) | – Chiếm – eg. Women account for 60% of the workforce in our company. (Phụ nữ chiếm 60% lực lượng lao động trong công ty chúng tôi) |
portion (n) | – Một phần – eg. He ate a large portion of the cake. (Anh ấy đã ăn một phần lớn của chiếc bánh) |
reside (v) | – Cư trú – eg. They currently reside in a small apartment in the city. (Họ hiện đang cư trú trong một căn hộ nhỏ ở thành phố) |
in accordance with (phr.) | – Theo như – eg. The project was completed in accordance with the client’s specifications. (Dự án đã được hoàn thành theo các yêu cầu của khách hàng) |
substantial (adj) | – Đáng kể – eg. The company made a substantial profit last year. (Công ty đã đạt được lợi nhuận đáng kể vào năm ngoái) |
It is clear that Australian workers accounted for a vast majority of the graph given. |
Cấu trúc câu: It is clear that + clause |
Ngữ pháp nổi bật: Câu sử dụng cấu trúc chủ ngữ giả It is clear that nhấn mạnh hơn một xu hướng rõ ràng |
As the first chart shows, Australians made up the largest portion of the workforce, occupying a substantial 76% share. |
Cấu trúc câu: clause, clause |
Ngữ pháp nổi bật: Câu sử dụng mệnh đề quan hệ rút gọn nhằm diễn đạt thêm thông tin về Australians |
Conversely, non-English and English-speaking individuals only constituted 13% and 11%, respectively. |
Ngữ pháp nổi bật: Trạng từ Conversely ở đầu câu thể hiện ý sắp được trình bày sẽ trái ngược với ý đã nêu trước đó |
In contrast, Spain’s rate went up to its peak of 18% in 1995, but then gradually decreased, eventually stabilizing at around 8%. |
Ngữ pháp nổi bật: Trạng ngữ In contrast ở đầu câu thể hiện ý sắp được trình bày sẽ trái ngược với ý đã nêu trước đóCâu sử dụng mệnh đề quan hệ rút gọn để có thể bổ sung thêm thông tin về Spain’s rate |
Task 2: Today more people put their personal information online (address, telephone number…) for everyday activities such as socializing on social networks or banking. Do you think it is a positive or negative development?
>>> Đọc ngay:
Introduction:
Ý kiến tổng quan:
Kết luận
The digital age has allowed a culture of online sharing, especially our personal information. From social media profiles brimming with details to online banking requiring phone numbers, we are trading our private data in exchange for the convenience and connection offered by the Internet. From my perspective, although benefits do exist, there are many undeniable drawbacks that should be taken into consideration.
On the positive side, sharing information online creates an interconnected world. Social media allows us to build communities, make friends from all around the world, and even have well-paid jobs overseas. Online banking simplifies the process of financial transactions, and e-commerce platforms deliver goods right to our doorsteps. These advancements are enhancing our lives in practical ways. Additionally, sharing information plays a crucial role in raising awareness about social issues and driving positive changes. To be more specific, many social media campaigns of government or organizations have allowed voices to be heard, and encouraged movements for social equality and educated people.
However, there are still many disadvantages in the world of open data. Sharing personal information exposes us to potential exploitation such as identity theft, targeted advertising or online harassment. Hackers and scammers exploit available data and social media profiles to fuel cyberbullying and stalking. Furthermore, the more information we share, the less control we have over it. Companies may sell our data and algorithms may use it to manipulate our decisions.
In conclusion, this phenomenon comes as a double-edged sword. Through mindful and responsible information sharing, we can protect the privacy and security of our own life and people around us without trading off the benefits the internet brings about.
to brim with (v) | – Đầy ắp thứ gì đó – eg. The book was brimming with interesting facts. (Cuốn sách đầy ắp những sự kiện thú vị.) |
in exchange for (phr.) | – Đổi lấy – eg. He gave them his car in exchange for some money. (Anh ta đưa xe cho họ để đổi lấy một số tiền.) |
interconnected (adj) | – Kết nối – eg. The global economy is interconnected through trade and investment. (Nền kinh tế toàn cầu được kết nối thông qua thương mại và đầu tư.) |
financial transaction (n.p) | – Giao dịch tài chính – eg. Online banking facilitates financial transactions. (Ngân hàng trực tuyến tạo điều kiện thuận lợi cho các giao dịch tài chính.) |
to drive | – Thúc đẩy – eg. Education is crucial to drive economic growth. (Giáo dục rất quan trọng trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.) |
identity theft (n.p) | – Trộm danh tính – eg. Identity theft is a growing concern in the digital age. (Trộm cắp danh tính là một mối lo ngại ngày càng tăng trong thời đại kỹ thuật số.) |
online harassment | – Quấy rối – eg. Victims of online harassment often feel unsafe using social media. (Nạn nhân của quấy rối trực tuyến thường cảm thấy không an toàn khi sử dụng mạng xã hội.) |
Cyberbullying (n.p) | – Bắt nạt trên mạng – eg. Cyberbullying can have severe psychological effects on teenagers. (Bắt nạt trên mạng có thể gây ra những ảnh hưởng tâm lý nghiêm trọng đối với thanh thiếu niên) |
double-edged sword (idiom) | – Con dao hai lưỡi (một thứ vừa có lợi vừa có hại) – eg. Technology is a double-edged sword, providing both opportunities and challenges. (Công nghệ là con dao hai lưỡi, mang lại cả cơ hội và thách thức.) |
From my perspective, although benefits do exist, there are many undeniable drawbacks that should be taken into consideration. |
Cấu trúc câu: although + clause, clause |
Ngữ pháp nổi bật:Câu sử dụng liên từ although để thể hiện hai ý tương phản trong hai mệnh đề |
Online banking simplifies the process of financial transactions, and e-commerce platforms deliver goods right to our doorsteps. |
Cấu trúc câu: Clause, and clause |
Ngữ pháp nổi bật:Câu sử dụng liên từ and để nối hai ý liên quan tới nhau vào cùng một câu ghép |
Furthermore, the more information we share, the less control we have over it |
Cấu trúc câu: Furthermore, clause, clause |
Ngữ pháp nổi bật:Câu sử dụng liên từ furthermore để thể hiện ý sắp trình bày là một ý mới, thêm vào những gì đã trình bày trước đóCấu trúc the more… the less… nhấn mạnh mối quan hệ ngược giữa chia sẻ thông tin và kiểm soát nó ( 2 ý có sự phát triển trái ngược nhau) |
Phía trên là toàn bộ về giải đề IELTS Writing task 1 và task 2 ngày 17/02/2024 để bạn có thể tham khảo. Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp ích cho bạn khi tiếp cận, giải đề IELTS hiệu quả. Ngoài ra, đừng quên truy cập IELTS Writing để cập nhật kiến thức tự học IELTS mới nhất mỗi ngày nhé!