IELTS Writing 10/10/2024: Đề thi thật và hướng dẫn giải
Đề thi IELTS Writing 10/10/2024 đã hé lộ nhiều xu hướng ra đề đáng chú ý, đặc biệt trong cách xây dựng lập luận và lựa chọn chủ đề. Việc phân tích cấu trúc đề, dạng câu hỏi và yêu...
Thang điểm IELTS được tính từ 1.0 – 9.0 IELTS (Oval theo 4 kỹ năng Reading, Listening, Speaking và Writing). Vậy thang điểm IELTS được tính như thế nào? Đánh giá khả năng tiếng Anh qua kết quả thi IELTS ra sao? Hãy cùng The Catalyst for English (TCE) tìm hiểu chi tiết ngay dưới đây nhé!
Reading là phần đánh giá khả năng đọc hiểu tiếng Anh của thí sinh với 40 câu hỏi khác nhau, mỗi câu sẽ tương ứng với 1 điểm, sau đó quy đổi theo thang 1.0 – 9.0 IELTS.
Cách tính điểm IELTS Reading
Dưới đây là bảng tính quy đổi điểm IELTS Reading chi tiết để bạn có thể tham khảo:
Reading – Academic | Reading – General Training | ||
Correct answers | Band score | Correct answers | Band score |
39 – 40 | 9 | 40 | 9 |
37 – 38 | 8.5 | 39 | 8.5 |
35 – 36 | 8 | 38 | 8 |
33 – 34 | 7.5 | 36 – 37 | 7.5 |
30 – 32 | 7 | 34 – 35 | 7 |
27 – 29 | 6.5 | 32 – 33 | 6.5 |
23 – 26 | 6 | 30 – 31 | 6 |
20 – 22 | 5.5 | 27 – 29 | 5.5 |
16 – 19 | 5 | 23 – 26 | 5 |
13 – 15 | 4.5 | 19 – 22 | 4.5 |
10 -12 | 4 | 15 – 18 | 4 |
7 – 9 | 3.5 | 12 – 14 | 3.5 |
5 – 6 | 3 | 8 – 11 | 3 |
3 – 4 | 2.5 | 5 – 7 | 2.5 |
Thang điểm IELTS Listening được đánh giá dựa trên 40 câu hỏi, mỗi câu hỏi sẽ tương đứng với 1 điểm. Theo đó, thang điểm sẽ được quy đổi sang từ 1.0 – 9.0 IELTS, phản ánh các mức độ từ cơ bản đến thành tạo các bài nghe tiếng Anh của thí sinh.
Cách tính điểm IELTS Listening
Dưới đây là bảng tính quy đổi điểm IELTS Listening chi tiết để bạn có thể tham khảo:
Listening | |
Correct answers | Band score |
39 – 40 | 9 |
37 – 38 | 8.5 |
35 – 36 | 8 |
33 – 34 | 7.5 |
30 – 32 | 7 |
27 – 29 | 6.5 |
23 – 26 | 6 |
20 – 22 | 5.5 |
16 – 19 | 5 |
13 – 15 | 4.5 |
10 – 12 | 4 |
7 – 9 | 3.5 |
5 – 6 | 3 |
3 – 4 | 2.5 |
Đối với bài IELTS Writing sẽ được chia thành 2 phần, bao gồm Writing Task 1 và Writing Task 2. Trong đó: Writing Task 1 chiếm ⅓ và Writing Task 2 chiếm ⅔ tổng số điểm của bài Writing. Theo đó, cách tính điểm của phần IELTS Writing sẽ dựa trên 4 tiêu chí, bao gồm:
Cách tính điểm IELTS Writing
Theo đó, cách tính điểm IELTS Writing sẽ như sau:
Band điểm Writing | Tiêu chí Task 1 | Tiêu chí Task 2 |
9.0 | – Trình bày bài rõ ràng, phân đoạn khéo léo. – Từ vựng đa dạng. – Cấu trúc câu linh hoạt, ngữ pháp chính xác. Chỉ mắc vài sai sót nhỏ. |
– Trình bày trọn vẹn nội dung đưa ra, triển khai ý tưởng tốt. – Từ ngữ chặt chẽ, trôi chảy. – Từ vựng, ngữ pháp chính xác. Chỉ mắc vài sai sót nhỏ. |
8.0 | – Trình bày luận điểm rõ ràng, hợp lý với ngữ cảnh. – Từ vựng linh hoạt, đôi khi sử dụng từ không chính xác. – Nhiều cấu trúc câu khác nhau. Ít khi mắc lỗi. |
– Trình bày nội dung, triển khai ý tưởng tốt. – Phân đoạn văn hợp lý. – Sử dụng từ vựng thông thạo, chính xác. Các từ vựng phức tạp đôi khi được sử dụng không chính xác. |
7.0 | – Trình bày nội dung rõ ràng. Làm nổi bật các ý tưởng, tuy nhiên cần khai thác chi tiết hơn. – Liên kết câu chặt chẽ, tuy đôi chỗ còn lủng củng. – Từ vựng linh hoạt. Đôi lúc còn mắc lỗi chính tả. |
– Trình bày quan điểm rõ ràng, nhưng còn thiếu sự chi tiết. – Sắp xếp ý tưởng theo trật tự. Liên kết câu còn chưa chặt chẽ. – Từ vựng, ngữ pháp chính xác. Đôi lúc còn mắc lỗi chính tả. |
6.0 | – Trình bày nội dung rõ ràng, đôi lúc các ý tưởng chưa được nhất quán. – Liên kết câu hiệu quả. Đôi khi chưa tự nhiên, còn khá máy móc. – Từ vựng sử dụng tương đối đủ. |
– Xử lý được yêu cầu đề bài. Còn lặp ý, ý tưởng chưa được phát triển chi tiết. – Liên kết giữa các câu thiếu sự tự nhiên. – Từ vựng phù hợp. Đôi khi mắc lỗi chính tả nhưng không ảnh hưởng quá lớn. |
5.0 | – Đáp ứng được yêu cầu đề bài. Tuy nhiên chưa bao hàm hết ý chính, còn rập khuôn. – Sắp xếp ý hợp lý. Đôi khi còn khá lủng củng. – Từ vựng còn hạn chế, đạt yêu cầu tối thiểu theo đề bài. |
– Trình bày được quan điểm nhưng chưa rõ ràng. Ý tưởng còn giới hạn. – Ý tưởng được sắp xếp rõ ràng nhưng phân đoạn chưa hợp lý. – Từ vựng còn hạn chế. Đôi khi mắc lỗi chính tả gây khó hiểu cho người đọc. |
IELTS Speaking là phần thi nói, trò chuyện trực tiếp với giám khảo, thời gian làm bài thường giao động từ 11 – 14 phút. Đối với bài Speaking thì giám khảo sẽ chấm điểm dựa trên 4 tiêu chí, mỗi tiêu chí chiếm 25% điểm số. Cụ thể:
Cách tính điểm IELTS Speaking
Theo đó, cách tính điểm IELTS Speaking sẽ như sau:
Band điểm Speaking |
Tiêu chí đánh giá |
9.0 |
– Phát triển chủ đề chặt chẽ. Diễn đạt mạch lạc, hiếm khi ngắt quãng. |
8.0 |
– Trình bày lưu loát, ít lặp từ, ít ngắt quãng |
7.0 |
– Trình bày trôi chảy, tự nhiên. Đôi lúc ngắt quãng để tìm từ. |
6.0 |
– Trình bày có cố gắng. Đôi chỗ còn lúng túng nên thiếu mạch lạc. |
5.0 |
– Thiếu mạch lạc và lúng túng khi trình bày. Gặp khó khăn khi dùng cấu trúc câu phức tạp. |
Tổng IELTS Overall là điểm tổng IELTS cuối cùng sẽ được tính bằng trung bình cộng của 4 kỹ năng Listening, Reading, Speaking và Writing. Cụ thể:
Điểm IELTS Overall = (Điểm Speaking + Điểm Listening + Điểm Writing + Điểm Reading)/4
Ví dụ: Thí sinh có điểm của 4 kỹ năng là Writing: 7.0, Speaking: 6.5, Reading: 7.5 và Listening: 6.5. Khi đó, điểm IELTS Overall của thí sinh đó sẽ là 7.0.
Khi đó, khi tính điểm IELTS Overall sẽ được làm tròn theo các nguyên tắc sau:
Cách tính điểm tổng IELTS Overall
Thang điểm IELTS là yếu tố cốt lõi giúp bạn hiểu rõ cách kỳ thi đánh giá năng lực tiếng Anh của mình. Nó là thước đo cho mọi nỗ lực và mục tiêu bạn đặt ra khi tìm hiểu IELTS là gì. Việc nắm rõ thang điểm không chỉ giúp bạn biết mình đang ở đâu mà còn định hướng rõ ràng về đích đến trong hành trình chinh phục chứng chỉ quốc tế này. Một câu hỏi phổ biến khác mà nhiều thí sinh quan tâm là về yêu cầu từ vựng để đạt band điểm cụ thể. Chẳng hạn, bạn có thắc mắc IELTS 6.5 Cần Bao Nhiêu Từ Vựng để đạt được mục tiêu này không? Việc hiểu rõ những yêu cầu này sẽ giúp bạn xây dựng lộ trình học từ vựng hiệu quả hơn.
Dựa vào các band điểm IELTS thì có thể đánh giá được năng lực tiếng Anh của thí sinh như sau:
Đánh giá khả năng tiếng Anh qua kết quả thi IELTS
Sở hữu bằng IELTS với band điểm cao mang lại nhiều lợi ích đáng kể cho các thí sinh, bao gồm:
Hiểu rõ thang điểm IELTS là bước đầu tiên để bạn có một chiến lược học tập hiệu quả. Tuy nhiên, hành trình chinh phục IELTS đòi hỏi sự kiên trì, phương pháp đúng đắn và tài liệu chất lượng. Sau khi đã đặt ra mục tiêu band điểm, bạn cần biết Bằng IELTS có giá trị bao lâu để lên kế hoạch thi cử phù hợp.
Để đạt được band điểm mong muốn và tối ưu hóa quá trình ôn luyện, bạn nên tham gia Luyện tập tại TCE. Toàn bộ bài tập hoàn toàn miễn phí và được giáo viên của chúng mình biên soạn từ nguồn uy tín. Đồng thời, để đánh giá chính xác năng lực hiện tại của mình và biết được bạn đang ở band mấy để điều chỉnh kế hoạch học tập, chúng mình khuyến khích bạn tham gia Thi thử IELTS tại trang web của TCE]. Đây là bước đi quan trọng giúp bạn tự tin hơn trên hành trình chinh phục IELTS.
Điểm IELTS được tính theo công thức: Điểm IELTS Overall = (Điểm Speaking + Điểm Listening + Điểm Writing + Điểm Reading)/ 4.
Điểm IELTS cao nhất là 9.0.
Điểm số IELTS sẽ được làm tròn hoặc lẻ đến 0.5 và được làm tròn lên ở mức nửa điểm gần nhất.
Thí sinh có thể xem điểm IELTS trực tuyến và nhận bản cứng bằng IELTS (TRF) sau 13 ngày kể từ ngày thi viết đối với kỳ thi IELTS trên giấy và sau 3 đến 5 ngày kể từ ngày thi đối với kỳ thi IELTS trên máy tính.
Phía trên là toàn bộ về thang điểm IELTS, cũng như là cách tính điểm IELTS để bạn tham khảo, hy vọng những thông tin trên sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình thi IELTS. Ngoài ra, đừng quên truy cập chuyên mục Tổng quan IELTS để cập nhật kiến thức IELTS mới nhất mỗi ngày nhé!