Describe your dream house – IELTS Speaking Part 1,2,3
Trong cuộc sống hiện đại đầy hối hả, ai trong chúng ta cũng từng một lần mơ về một nơi chốn lý tưởng – nơi có thể gọi là "nhà" theo đúng nghĩa tinh thần. Trong IELTS Speaking, đề bài...
Chắc hẳn mỗi người chúng ta đã từng nhận một món quà đặc biệt nào đó trong cuộc đời. Thật vậy, trong IELTS Speaking, đề bài Describe a special cake you received from others part 1,2,3 cũng là một đề bài thường hay xuất hiện. Hôm nay hãy cùng The Catalyst for English (TCE) “xử lý” đề bài này giúp bạn nhé!
Để có thể xử lý thật trôi chảy Describe a special cake you received from others, chúng mình hãy cùng The Catalyst for English (TCE) củng cố vốn từ vựng về chủ đề này trước khi nói nhé:
Từ vựng | Phát âm | Ý nghĩa |
1. Loại bánh & hương vị | ||
sponge cake (n.phr) | /spʌndʒ keɪk/ | bánh bông lan |
cheesecake (n) | /ˈtʃiːz.keɪk/ | bánh phô mai |
chocolate cake (n.phr) | /ˈtʃɒk.lət keɪk/ | bánh sô cô la |
buttercream (n) | /ˈbʌt.ə.kriːm/ | kem bơ |
fondant (n) | /ˈfɒn.dənt/ | đường phủ bánh (fondant) |
2. Đặc điểm, hình thức | ||
fluffy (adj) | /ˈflʌf.i/ | mềm xốp, nhẹ |
creamy (adj) | /ˈkriː.mi/ | béo ngậy, nhiều kem |
moist (adj) | /mɔɪst/ | ẩm, mềm (bánh ngon) |
decorative (adj) | /ˈdek.ər.ə.tɪv/ | có tính trang trí |
multi-layered (adj) | /ˌmʌl.tiˈleɪ.əd/ | nhiều tầng (bánh) |
3. Dịp đặc biệt | ||
birthday cake (n.phr) | /ˈbɜːθ.deɪ keɪk/ | bánh sinh nhật |
wedding cake (n.phr) | /ˈwed.ɪŋ keɪk/ | bánh cưới |
celebration (n) | /ˌsel.əˈbreɪ.ʃən/ | buổi lễ, dịp kỷ niệm |
occasion (n) | /əˈkeɪ.ʒən/ | dịp đặc biệt |
surprise gift (n.phr) | /səˈpraɪz ɡɪft/ | món quà bất ngờ |
4. Cảm xúc | ||
delighted (adj) | /dɪˈlaɪ.tɪd/ | rất vui, hạnh phúc |
grateful (adj) | /ˈɡreɪt.fəl/ | biết ơn |
touched (adj) | /tʌtʃt/ | xúc động |
memorable (adj) | /ˈmem.ər.ə.bəl/ | đáng nhớ |
appreciate (v) | /əˈpriː.ʃi.eɪt/ | trân trọng, cảm kích |
Phân tích đề Describe a special cake you received from others
Ngay bây giờ hãy cùng The Catalyst for English (TCE) phân tích đề bài Describe a special cake you received from others nhé:
Đề bài: Describe a special cake you received from others
You should say:
Phân tích đề bài: Describe a special cake you received from others | |
Chủ đề: Describe objects (Miêu tả đồ vật) | Yêu cầu:
Mô tả cụ thể về:
|
Sau khi đã hiểu đề, hãy cùng The Catalyst for English (TCE) lên dàn ý cho đề bài Describe a special cake you received from others nhé!
Phần | Nội dung chi tiết |
1. Introduction (Mở đầu) | – Giới thiệu ngắn gọn về chiếc bánh đặc biệt bạn đã nhận được.
– Nêu thời điểm nhận bánh và người tặng. |
2. Body
(Thân bài) |
1. When it happened
(Khi nào bạn nhận được chiếc bánh) – Nêu thời điểm cụ thể: sinh nhật, lễ tốt nghiệp, kỷ niệm, hoặc dịp đặc biệt khác. 2. Where it happened (Chiếc bánh được tặng ở đâu) Mô tả bối cảnh: tại nhà, nhà hàng, trường đại học, văn phòng, hoặc nơi công cộng. – Mô tả không gian xung quanh: ai có mặt, trang trí như thế nào, không khí ra sao. 3. Who you got the cake from (Ai là người tặng bánh cho bạn) – Người tặng: bạn thân, người thân trong gia đình, đồng nghiệp, người yêu… – Vai trò, mối quan hệ với bạn (đặc biệt nếu đó là người mà bạn rất trân trọng). – Có thể thêm: họ đã chuẩn bị bánh như thế nào (tự tay làm, đặt riêng, giữ bí mật…). 4. Why it was special (Tại sao chiếc bánh đó đặc biệt với bạn) – Hình thức: được thiết kế riêng theo sở thích, có thông điệp cá nhân, hình ảnh kỷ niệm. – Hương vị: rất ngon, hương vị gợi nhớ ký ức, lần đầu tiên được thử… – Tình cảm: người tặng dành nhiều tâm huyết, bạn không hề mong đợi. – Ý nghĩa: đánh dấu cột mốc quan trọng trong cuộc đời, khiến bạn xúc động hoặc thay đổi cách nhìn về một mối quan hệ. |
3. Conclusion (Kết bài) | Nhấn mạnh lại sự đặc biệt của chiếc bánh
Nêu cảm xúc hoặc bài học cá nhân |
Tiếp theo hãy cùng The Catalyst for English (TCE) tìm hiểu một số cấu trúc câu hữu ích cho đề bài Describe a special cake you received from others nha:
Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
1. Mở bài – Giới thiệu | ||
One of the most memorable cakes I have ever received was… | Dùng để mở đầu, giới thiệu chiếc bánh đặc biệt. | One of the most memorable cakes I have ever received was a chocolate cake from my best friend. (Một trong những chiếc bánh đáng nhớ nhất tôi từng nhận là chiếc bánh socola từ bạn thân.) |
I still remember vividly the moment when I got… | Nhấn mạnh ký ức rõ ràng về thời điểm nhận bánh. | I still remember vividly the moment when I got a birthday cake from my colleagues. (Tôi vẫn nhớ rõ khoảnh khắc khi nhận chiếc bánh sinh nhật từ đồng nghiệp.) |
2. Miêu tả chiếc bánh | ||
It was decorated with + N | Miêu tả phần trang trí bánh. | It was decorated with colorful icing and candles. (Nó được trang trí bằng kem nhiều màu và nến.) |
The cake was shaped like + N | Miêu tả hình dáng bánh. | The cake was shaped like a heart. (Chiếc bánh có hình trái tim.) |
The flavor was a perfect combination of + N and N | Miêu tả hương vị bánh. | The flavor was a perfect combination of chocolate and vanilla. (Hương vị là sự kết hợp hoàn hảo giữa socola và vani.) |
3. Hoàn cảnh nhận | ||
I received it on + occasion | Giới thiệu dịp đặc biệt khi nhận. | I received it on my 18th birthday. (Tôi nhận nó vào dịp sinh nhật lần thứ 18.) |
To my surprise, + clause | Nhấn mạnh yếu tố bất ngờ. | To my surprise, my friends secretly prepared a cake for me. (Thật bất ngờ khi bạn bè tôi bí mật chuẩn bị bánh cho tôi.) |
4. Cảm xúc | ||
I was really + adj (touched, excited, overwhelmed, etc.) | Thể hiện cảm xúc mạnh khi nhận bánh. | I was really touched because it was handmade. (Tôi thực sự cảm động vì đó là bánh làm thủ công.) |
I couldn’t believe my eyes when… | Diễn đạt sự ngạc nhiên, bất ngờ. | I couldn’t believe my eyes when I saw such a beautiful cake. (Tôi không thể tin vào mắt mình khi thấy chiếc bánh đẹp đến vậy.) |
I was on cloud nine because… | Thể hiện niềm vui sướng tột độ. | I was on cloud nine because it was the first time someone baked for me. (Tôi cực kỳ hạnh phúc vì đó là lần đầu có người nướng bánh cho tôi.) |
5. Ý nghĩa – Bài học | ||
It was not just a cake, but… | Nhấn mạnh chiếc bánh mang ý nghĩa hơn cả vật chất. | It was not just a cake, but a symbol of love and care. (Nó không chỉ là chiếc bánh, mà còn là biểu tượng của tình yêu thương và sự quan tâm.) |
That cake symbolized + N | Nhấn mạnh giá trị tượng trưng. | That cake symbolized the strong bond between me and my family. (Chiếc bánh đó tượng trưng cho sự gắn kết bền chặt giữa tôi và gia đình.) |
This experience made me realize that… | Đưa ra suy ngẫm/bài học sau trải nghiệm. | This experience made me realize that small gestures can bring great happiness. (Trải nghiệm này khiến tôi nhận ra rằng những hành động nhỏ có thể mang lại hạnh phúc lớn.) |
6. Kết thúc – Tổng kết | ||
Until now, I still cherish that memory because… | Nhấn mạnh kỷ niệm vẫn có ý nghĩa đến hiện tại. | Until now, I still cherish that memory because it reminds me of how much I am loved. (Cho đến giờ, tôi vẫn trân trọng ký ức ấy vì nó nhắc tôi nhớ mình được yêu thương nhiều thế nào.) |
That cake will always hold a special place in my heart. | Khẳng định giá trị lâu dài, kỷ niệm khó quên. | That cake will always hold a special place in my heart as it represents friendship. (Chiếc bánh đó sẽ luôn giữ một vị trí đặc biệt trong tim tôi vì nó đại diện cho tình bạn.) |
Describe a special cake you received from others – Part 1
Sau khi đã có từ vựng và cấu trúc, hãy cùng chúng mình đến với các câu hỏi và câu trả lời trong bài thi IELTS Speaking Part 1 Đề bài Describe a special cake you received from others – phần thi đầu tiên của bài thi IELTS Speaking nhé:
Câu trả lời:
Yes, definitely. Receiving a cake always makes me feel cherished because it shows that people put in some thoughtful effort to celebrate a special occasion for me.
(Vâng, chắc chắn rồi. Nhận được một chiếc bánh luôn khiến tôi cảm thấy được trân trọng, vì nó cho thấy mọi người đã bỏ ra một sự chu đáo để chúc mừng một dịp đặc biệt dành cho tôi.)
Phân tích từ vựng:
Từ vựng | Phát âm | Ý nghĩa |
cherished (adj) | /ˈtʃer.ɪʃt/ | được trân trọng, yêu quý |
thoughtful (adj) | /ˈθɔːt.fəl/ | chu đáo, ân cần |
Câu trả lời:
The most unforgettable cake I got was a homemade chocolate cake from my best friend. It was decorated with fresh cream and strawberries, which made it look and taste absolutely delightful.
(Chiếc bánh đáng nhớ nhất mà tôi từng nhận là một chiếc bánh socola tự làm từ bạn thân. Nó được trang trí bằng kem tươi và dâu tây, khiến nó trông và nếm thật tuyệt vời.)
Phân tích từ vựng:
Từ vựng | Phát âm | Ý nghĩa |
homemade (adj) | /ˌhoʊmˈmeɪd/ | tự làm, làm tại nhà |
fresh cream (n.phr) | /freʃ kriːm/ | kem tươi |
delightful (adj) | /dɪˈlaɪt.fəl/ | tuyệt vời, làm say mê |
Câu trả lời:
Mostly on birthdays and sometimes on my graduation day. Cakes are often seen as a symbol of celebration, so they are almost indispensable in those events.
(Thường là vào dịp sinh nhật và đôi khi vào ngày tốt nghiệp. Bánh thường được xem như một biểu tượng của sự ăn mừng, vì vậy chúng gần như không thể thiếu trong những sự kiện đó.)
Phân tích từ vựng:
Từ vựng | Phát âm | Ý nghĩa |
birthdays (n) | /ˈbɜːθ.deɪz/ | những dịp sinh nhật |
graduation day (n.phr) | /ˌɡrædʒ.uˈeɪ.ʃən deɪ/ | ngày tốt nghiệp |
symbol of celebration (n.phr) | /ˈsɪm.bəl əv ˌsel.əˈbreɪ.ʃən/ | biểu tượng của sự ăn mừng |
Câu trả lời:
I was truly touched and even a little bit overwhelmed with happiness, because it was the first time someone had baked a cake just for me.
(Tôi thực sự cảm động và thậm chí hơi choáng ngợp trong hạnh phúc, vì đó là lần đầu tiên có người làm bánh riêng cho tôi.)
Phân tích từ vựng:
Từ vựng | Phát âm | Ý nghĩa |
touched (adj) | /tʌtʃt/ | cảm động |
overwhelmed (adj) | /ˌoʊ.vɚˈwelmd/ | choáng ngợp (cảm xúc mạnh) |
Câu trả lời:
Yes, absolutely. In my culture, cakes are not just desserts; they are often considered a token of love and togetherness during family gatherings or celebrations.
(Vâng, chắc chắn rồi. Trong văn hóa của tôi, bánh không chỉ là món tráng miệng; chúng thường được coi là một biểu tượng của tình yêu và sự gắn kết trong các buổi tụ họp gia đình hoặc dịp lễ.)
Phân tích từ vựng:
Từ vựng | Phát âm | Ý nghĩa |
token of love (n.phr) | /ˈtoʊ.kən əv lʌv/ | biểu tượng của tình yêu |
togetherness (n) | /təˈɡeð.ɚ.nəs/ | sự gắn kết, sum vầy |
Part 2 – “Describe a special cake you received from others”
Không để các học viên chờ lâu hơn nữa, The Catalyst for English (TCE) sẽ cung cấp bài mẫu theo từng band điểm cho các bạn cho đề Describe a special cake you received from others ngay sau đây:
One of the most memorable cakes I received was on my birthday two years ago. It was a chocolate cake given to me by my best friend. The cake was small but very special because she made it herself. It was decorated with colorful cream and a few strawberries on top.
When I saw it, I was really surprised and happy. I felt touched because it was the first time someone had baked a cake for me. Even though the taste was simple, it was the most meaningful cake I had ever had.
That cake made my birthday unforgettable. Until now, I still cherish that memory a lot.
Dịch tiếng Việt:
Một trong những chiếc bánh đáng nhớ nhất mà tôi nhận được là vào sinh nhật cách đây hai năm. Đó là một chiếc bánh socola do bạn thân tặng. Chiếc bánh nhỏ nhưng rất đặc biệt vì cô ấy tự tay làm. Nó được trang trí bằng kem nhiều màu và vài quả dâu trên mặt.
Khi nhìn thấy nó, tôi thật sự ngạc nhiên và hạnh phúc. Tôi cảm thấy cảm động vì đó là lần đầu có người nướng bánh cho tôi. Dù hương vị khá đơn giản, nhưng đó là chiếc bánh ý nghĩa nhất mà tôi từng có.
Chiếc bánh ấy đã khiến sinh nhật của tôi trở nên khó quên. Cho đến bây giờ, tôi vẫn trân trọng kỷ niệm đó rất nhiều.
Phân tích từ vựng
Từ vựng | Phát âm | Ý nghĩa |
memorable (adj) | /ˈmem.ər.ə.bəl/ | đáng nhớ |
special (adj) | /ˈspeʃ.əl/ | đặc biệt |
decorated (adj) | /ˈdek.ə.reɪ.tɪd/ | được trang trí |
surprised (adj) | /səˈpraɪzd/ | ngạc nhiên |
touched (adj) | /tʌtʃt/ | cảm động |
meaningful (adj) | /ˈmiː.nɪŋ.fəl/ | ý nghĩa |
cherish (v) | /ˈtʃer.ɪʃ/ | trân trọng |
Phân tích ngữ pháp
Dẫn chứng trong bài | Ngữ pháp | Ý nghĩa |
One of the most memorable cakes I received was… | So sánh bậc nhất (one of the most + adj) | Nhấn mạnh mức độ đặc biệt |
It was decorated with… | Câu bị động (be + Vpp) | Nhấn mạnh trạng thái chiếc bánh được trang trí |
The most unforgettable cake I ever received was on my 18th birthday. My friends organized a small party and gave me a homemade cake. It wasn’t very big, but it was beautifully decorated with fresh cream and chocolate chips.
What made it so special was that they baked it by themselves, even though none of them were very good at cooking. When they brought out the cake, I was really overwhelmed with happiness. I could see the effort and the thoughtfulness behind it.
The taste was not perfect, but that didn’t matter. For me, it was more than just food – it was a symbol of friendship and care. That cake turned a simple birthday into a truly meaningful and joyful memory.
Even now, whenever I think about it, I still feel grateful for having such caring friends in my life.
Dịch tiếng Việt:
Chiếc bánh khó quên nhất mà tôi từng nhận là vào sinh nhật lần thứ 18. Bạn bè tôi đã tổ chức một bữa tiệc nhỏ và tặng tôi một chiếc bánh tự làm. Nó không lớn lắm nhưng được trang trí rất đẹp bằng kem tươi và socola chip.
Điều khiến nó trở nên thật đặc biệt là họ đã tự tay nướng, dù không ai trong số họ giỏi nấu ăn. Khi họ mang chiếc bánh ra, tôi thực sự choáng ngợp trong hạnh phúc. Tôi có thể cảm nhận được sự nỗ lực và tấm lòng chu đáo phía sau đó.
Hương vị không hoàn hảo, nhưng điều đó không quan trọng. Với tôi, nó hơn cả thức ăn – nó là một biểu tượng của tình bạn và sự quan tâm. Chiếc bánh ấy đã biến một sinh nhật bình thường thành một kỷ niệm thật sự ý nghĩa và vui vẻ.
Ngay cả bây giờ, khi nhớ lại, tôi vẫn cảm thấy biết ơn vì có những người bạn quan tâm đến mình.
Phân tích từ vựng
Từ vựng | Phát âm | Ý nghĩa |
unforgettable (adj) | /ˌʌn.fəˈɡet.ə.bəl/ | khó quên |
homemade (adj) | /ˌhoʊmˈmeɪd/ | tự làm |
overwhelmed (adj) | /ˌoʊ.vɚˈwelmd/ | choáng ngợp (cảm xúc mạnh) |
thoughtfulness (n) | /ˈθɔːt.fəl.nəs/ | sự chu đáo |
symbol (n) | /ˈsɪm.bəl/ | biểu tượng |
meaningful (adj) | /ˈmiː.nɪŋ.fəl/ | ý nghĩa |
grateful (adj) | /ˈɡreɪt.fəl/ | biết ơn |
Phân tích ngữ pháp
Dẫn chứng trong bài | Ngữ pháp | Ý nghĩa |
What made it so special was that… | Mệnh đề danh ngữ | Giới thiệu lý do đặc biệt |
Even now, whenever I think about it… | Trạng từ chỉ thời gian (even now, whenever) | Nhấn mạnh sự liên tục, vẫn còn hiệu lực |
Last year, on my 21st birthday, I received a truly extraordinary cake from my best friend. Unlike the ordinary birthday cakes that you often find in bakeries, this one was a meticulously crafted piece of art. It was a three-layer cake, each layer infused with a different flavor – vanilla, matcha, and chocolate – which made it both visually appealing and exquisite in taste.
What struck me most was the personalization. On the top layer, my friend had arranged a delicate design of edible flowers and even wrote my name using melted white chocolate. This thoughtful detail made the cake far more meaningful than any store-bought dessert.
When I first saw it, I was genuinely overwhelmed with gratitude. I could sense the amount of effort and time she had invested, which made me feel deeply appreciated. The cake not only satisfied my sweet tooth but also symbolized the strong bond we shared.
Another reason why this cake is etched in my memory is the atmosphere in which I received it. All my close friends gathered around, singing, laughing, and sharing slices of the cake together. That moment created a profound sense of togetherness and belonging, something I still cherish today.
In short, it was not merely a delicious treat; it was a heartfelt gesture that turned my birthday into an unforgettable milestone in my life.
Dịch tiếng Việt:
Năm ngoái, vào sinh nhật lần thứ 21 của tôi, tôi đã nhận được một chiếc bánh thực sự vô cùng đặc biệt từ người bạn thân nhất. Không giống như những chiếc bánh sinh nhật bình thường mà bạn thường thấy ở tiệm bánh, chiếc này là một tác phẩm được chế tác tỉ mỉ. Nó có ba tầng, mỗi tầng mang một hương vị khác nhau – vani, trà xanh và socola – khiến nó vừa bắt mắt vừa tinh tế, tuyệt vời về hương vị.
Điều khiến tôi ấn tượng nhất là sự cá nhân hóa. Ở tầng trên cùng, bạn tôi đã sắp xếp một thiết kế tinh xảo bằng hoa ăn được và thậm chí viết tên tôi bằng socola trắng nóng chảy. Chi tiết đầy suy nghĩ này khiến chiếc bánh trở nên ý nghĩa hơn nhiều so với bất kỳ món tráng miệng mua sẵn nào.
Khi lần đầu tiên nhìn thấy nó, tôi thực sự tràn ngập lòng biết ơn. Tôi có thể cảm nhận được lượng công sức và thời gian cô ấy đã bỏ ra, điều này khiến tôi cảm thấy được trân trọng sâu sắc. Chiếc bánh không chỉ thỏa mãn sở thích ăn ngọt của tôi mà còn tượng trưng cho mối quan hệ bền chặt mà chúng tôi chia sẻ.
Một lý do khác khiến chiếc bánh này khắc sâu trong ký ức là bầu không khí mà tôi nhận được nó. Tất cả bạn bè thân thiết của tôi đã cùng nhau tụ họp, hát, cười và cùng nhau chia sẻ những lát bánh. Khoảnh khắc đó đã tạo nên một cảm giác gắn kết và thuộc về sâu sắc, điều mà tôi vẫn còn trân trọng cho đến hôm nay.
Tóm lại, đó không chỉ đơn thuần là một món ăn ngon; nó là một cử chỉ chân thành đã biến sinh nhật của tôi thành một cột mốc khó quên trong cuộc đời.
Phân tích từ vựng
Từ vựng | Phát âm | Ý nghĩa |
extraordinary (adj) | /ɪkˈstrɔːrdəneri/ | phi thường, đặc biệt |
meticulously crafted (adj) | /məˈtɪkjələsli ˈkræftɪd/ | được chế tác tỉ mỉ |
exquisite (adj) | /ɪkˈskwɪzɪt/ | tinh tế, tuyệt vời |
personalization (n) | /ˌpɜːrsənələˈzeɪʃn/ | sự cá nhân hóa |
store-bought | /ˈstɔːr bɔːt/ | mua sẵn (mua ở cửa hàng) |
overwhelmed with gratitude (v.phr) | /ˌoʊvərˈwelmd wɪð ˈɡrætɪtuːd/ | tràn ngập lòng biết ơn |
etched in my memory (v.phr) | /etʃt ɪn maɪ ˈmeməri/ | khắc sâu trong ký ức |
togetherness (n) | /təˈɡeðərnəs/ | sự gắn kết |
belonging (n) | /bɪˈlɔːŋɪŋ/ | cảm giác thuộc về |
heartfelt gesture (n.phr) | /ˈhɑːrtfelt ˈdʒestʃər/ | cử chỉ chân thành |
unforgettable milestone (n.phr) | /ˌʌnfərˈɡetəbl ˈmaɪlstoʊn/ | cột mốc khó quên |
Phân tích ngữ pháp
Dẫn chứng trong bài | Ngữ pháp | Ý nghĩa |
Another reason why this cake is etched in my memory is the atmosphere in which I received it. | Mệnh đề quan hệ phức + đảo cụm từ | Tạo sự trang trọng, phức tạp trong diễn đạt |
It was not merely a delicious treat; it was a heartfelt gesture that turned my birthday into an unforgettable milestone. | Cấu trúc song song + mệnh đề quan hệ | Tạo sự cân bằng, nhấn mạnh ý chính |
“Describe a special cake you received from others” – Part 3
Như vậy, chúng mình đã vừa xử lí đề Speaking Part 2 Describe a special cake you received from others. Bây giờ hãy cùng TCE xem câu trả lời mẫu Part 3 cho đề bài này nhé!
Yes, I strongly believe cakes are an essential element of most celebrations. They not only serve as a centerpiece that grabs everyone’s attention, but they also carry a symbolic meaning of sharing happiness. When people gather around to cut the cake, it creates a moment of togetherness and makes the event more memorable.
Dịch tiếng Việt:
Vâng, tôi thực sự tin rằng bánh là một yếu tố thiết yếu trong hầu hết các buổi lễ. Chúng không chỉ đóng vai trò như một tâm điểm thu hút sự chú ý của mọi người, mà còn mang một ý nghĩa biểu tượng về việc chia sẻ niềm vui. Khi mọi người quây quần lại để cắt bánh, nó tạo nên khoảnh khắc gắn kết và khiến sự kiện trở nên đáng nhớ hơn.
Phân tích từ vựng
Từ vựng | Phát âm | Ý nghĩa |
essential element (n.phr) | /ɪˈsenʃl ˈelɪmənt/ | yếu tố thiết yếu |
centerpiece (n) | /ˈsentəpiːs/ | tâm điểm |
symbolic meaning (n.phr) | /sɪmˈbɒlɪk ˈmiːnɪŋ/ | ý nghĩa mang tính biểu tượng |
gather around (v.phr) | /ˈɡæðər əˈraʊnd/ | quây quần lại |
memorable (adj) | /ˈmemərəbl/ | đáng nhớ |
Over the years, people’s tastes have become much more diverse and sophisticated. In the past, simple sponge cakes were enough, but now people expect cakes to be both aesthetically pleasing and tailor-made for the occasion. Additionally, with the rise of health awareness, many individuals prefer organic, sugar-free, or gluten-free cakes to maintain a balanced lifestyle.
Dịch tiếng Việt:
Theo thời gian, khẩu vị của mọi người đã trở nên đa dạng và tinh tế hơn nhiều. Trước đây, những chiếc bánh bông lan đơn giản là đủ, nhưng giờ đây mọi người mong đợi bánh phải vừa đẹp mắt vừa được thiết kế riêng cho từng dịp. Thêm vào đó, với sự gia tăng nhận thức về sức khỏe, nhiều người thích các loại bánh hữu cơ, không đường, hoặc không gluten để duy trì một lối sống cân bằng.
Phân tích từ vựng
Từ vựng | Phát âm | Ý nghĩa |
diverse (adj) | /daɪˈvɜːs/ | đa dạng |
sophisticated (adj) | /səˈfɪstɪkeɪtɪd/ | tinh tế, cầu kỳ |
aesthetically pleasing (adj) | /iːsˈθetɪkli ˈpliːzɪŋ/ | đẹp mắt |
tailor-made (adj) | /ˌteɪlər ˈmeɪd/ | thiết kế riêng |
organic (adj) | /ɔːˈɡænɪk/ | hữu cơ |
balanced lifestyle (n.phr) | /ˈbælənst ˈlaɪfstaɪl/ | lối sống cân bằng |
I think cakes are given as gifts because they represent thoughtfulness and can be enjoyed collectively. Unlike other presents, a cake is something that can be shared immediately, which makes the gesture more inclusive and heartfelt. Moreover, cakes are quite versatile, suitable for almost any occasion, from birthdays to anniversaries, which explains why they are such a popular choice.
Dịch tiếng Việt:
Tôi nghĩ mọi người thường tặng bánh vì chúng thể hiện sự chu đáo và có thể được thưởng thức cùng nhau. Không giống như các món quà khác, bánh là thứ có thể chia sẻ ngay lập tức, khiến cử chỉ đó trở nên gần gũi và chân thành hơn. Hơn nữa, bánh khá đa dụng, phù hợp cho hầu hết mọi dịp, từ sinh nhật đến kỷ niệm, điều này giải thích tại sao chúng lại là một lựa chọn phổ biến.
Phân tích từ vựng
Từ vựng | Phát âm | Ý nghĩa |
inclusive (adj) | /ɪnˈkluːsɪv/ | gần gũi |
heartfelt (adj) | /ˈhɑːtfelt/ | chân thành |
versatile (adj) | /ˈvɜːrsətaɪl/ | đa dụng |
In my country, people enjoy both traditional and modern types of cakes. For example, mooncakes are an indispensable part of the Mid-Autumn Festival, while green rice cakes are strongly associated with Lunar New Year. At the same time, Western-style cakes like mousse or cheesecakes have become increasingly trendy among young people, reflecting the fusion of cultures and the globalization of food preferences.
Dịch tiếng Việt:
Ở đất nước tôi, mọi người thích cả các loại bánh truyền thống lẫn hiện đại. Ví dụ, bánh trung thu là phần không thể thiếu của Tết Trung Thu, trong khi bánh chưng gắn liền với Tết Nguyên Đán. Đồng thời, các loại bánh theo phong cách phương Tây như mousse hay cheesecake ngày càng trở nên thịnh hành trong giới trẻ, phản ánh sự giao thoa văn hóa và sự toàn cầu hóa trong sở thích ẩm thực.
Phân tích từ vựng
Từ vựng | Phát âm | Ý nghĩa |
trendy (adj) | /ˈtrendi/ | thịnh hành |
fusion (n) | /ˈfjuːʒn/ | sự giao thoa, pha trộn |
globalization (n) | /ˌɡloʊbələˈzeɪʃn/ | toàn cầu hóa |
Yes, I believe cakes will continue to be an integral part of celebrations, but their form and ingredients may change. With technological advancements, we might see more innovative designs, such as 3D-printed cakes. At the same time, growing health awareness will likely lead to a demand for cakes that are both nutritious and visually appealing. So, while the symbolic role of cakes remains unchanged, the way they are made and consumed will certainly evolve.
Dịch tiếng Việt:
Vâng, tôi tin rằng bánh sẽ tiếp tục là một phần không thể thiếu của các buổi lễ, nhưng hình thức và nguyên liệu của chúng có thể thay đổi. Với những tiến bộ công nghệ, chúng ta có thể thấy nhiều thiết kế sáng tạo hơn, chẳng hạn như bánh in 3D. Đồng thời, ý thức ngày càng cao về sức khỏe có thể dẫn đến nhu cầu đối với những chiếc bánh vừa bổ dưỡng vừa bắt mắt. Vì vậy, trong khi vai trò mang tính biểu tượng của bánh vẫn không đổi, cách chúng được làm ra và tiêu thụ chắc chắn sẽ phát triển.
Phân tích từ vựng
Từ vựng | Phát âm | Ý nghĩa |
integral (adj) | /ˈɪntɪɡrəl/ | không thể thiếu |
technological advancements (n.phr) | /ˌteknəˈlɒdʒɪkl ədˈvɑːnsmənts/ | tiến bộ công nghệ |
innovative designs (n.phr) | /ˈɪnəveɪtɪv dɪˈzaɪnz/ | thiết kế sáng tạo |
nutritious (adj) | /njuːˈtrɪʃəs/ | bổ dưỡng |
visually appealing (adj) | /ˈvɪʒuəli əˈpiːlɪŋ/ | bắt mắt |
evolve (v) | /ɪˈvɒlv/ | phát triển, tiến hóa |
Vậy là chúng mình đã vừa phân tích đề, viết dàn ý và học một số cấu trúc câu cũng như từ vựng hữu ích cho đề Speaking Part 2 kèm theo trả lời một số câu hỏi Part 3 cho đề Describe a special cake you received from others. Hi vọng sau bài viết này của TCE, các bạn sẽ tự tin hơn nếu như gặp đề yêu cầu phải miêu tả một lần bạn nhận được một món quà là tiền nhé.
Tham gia thi thử IELTS 4 kỹ năng tại The Catalyst for English
Thi thử IELTS tại The Catalyst for English (TCE) là cơ hội để các bạn học sinh được làm quen với hình thức thi chính thức và đánh giá chính xác trình độ của mình. Với môi trường học tập chuyên nghiệp, bạn sẽ trải qua 4 kỹ năng (Nghe, Nói, Đọc, Viết) trong một buổi thi thực tế, giúp bạn chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi IELTS thật.
TCE tin rằng các bạn sẽ hài lòng khi đến thi thử IELTS tại TCE bởi những lí do sau:
– Đề thi sát với thực tế: Đề thi thử tại TCE được thiết kế bám sát với cấu trúc đề thi IELTS thật, giúp bạn làm quen với áp lực thời gian và phong cách câu hỏi trong kỳ thi chính thức.
– Giảng viên giàu kinh nghiệm: Các giảng viên tại TCE là những giảng viên giàu kinh nghiệm trong lĩnh vực luyện thi IELTS, sẽ giúp bạn nhận được những phân tích chi tiết và các lời khuyên bổ ích.
– Phản hồi nhanh chóng và chi tiết: Sau mỗi kỳ thi thử, các thí sinh sẽ nhận được bảng điểm chi tiết kèm nhận xét của giảng viên, giúp bạn nhận diện các điểm yếu và cải thiện nhanh chóng.
Đăng kí thi thử tại đây:
Mỗi buổi thi thử IELTS tại TCE có lệ phí hợp lý, bao gồm đầy đủ 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết. Sau khi thi thử, bạn sẽ nhận được dịch vụ chấm chữa chi tiết từ các giảng viên của TCE. Đặc biệt, bạn sẽ có cơ hội nhận những feedback (phản hồi) cụ thể cho từng kỹ năng, giúp bạn nắm được cách cải thiện và nâng cao điểm số.
Đừng bỏ lỡ cơ hội đánh giá chính xác trình độ và nâng cao khả năng thi IELTS của bạn! Đăng ký ngay hôm nay để tham gia kỳ thi thử IELTS tại TCE và nhận được sự hướng dẫn tận tình từ các giảng viên chuyên nghiệp.