IELTS là chứng chỉ tiếng Anh quốc tế phổ biến cho mục đích du học, cư trú hoặc định cư tại nước ngoài. Vậy chứng chỉ IELTS là gì? Nên chọn thi IELTS Academic hay General Training? Hãy cùng TCE tìm hiểu chi tiết ngay dưới đây nhé!
I. IELTS là gì?
IELTS (International English Language Testing System) là một kỳ thi kiểm tra năng lực tiếng Anh quốc tế phổ biến nhất thế giới, được thiết kế để đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh của thí sinh trong bốn kỹ năng chính: Nghe, Đọc, Viết và Nói. Hiện nay, đã có hơn 12.000 tổ chức tại 150 quốc gia trên thế giới đã công nhận kết quả thi IELTS là bằng chứng về khả năng sử dụng tiếng Anh.
IELTS được chấm theo thang điểm từ 0 đến 9, điểm Overall là trung bình cộng của bốn kỹ năng. IELTS được chia thành 2 module chính là IELTS học thuật (IELTS Academic) hoặc IELTS tổng quát (IELTS General Training).
Sở hữu bằng IELTS (International English Language Testing System) mang lại nhiều lợi ích quan trọng, bao gồm:
Cơ hội học tập và làm việc quốc tế: Bằng IELTS là yêu cầu phổ biến để nhập học tại các trường đại học, cao đẳng và các chương trình học bổng quốc tế. Ngoài ra, nhiều công ty và tổ chức trên thế giới yêu cầu hoặc ưu tiên những ứng viên có chứng chỉ IELTS khi tuyển dụng.
Di cư và định cư: IELTS là một trong những chứng chỉ tiếng Anh được chấp nhận rộng rãi bởi các cơ quan di trú của các quốc gia như Canada, Úc, New Zealand và Vương quốc Anh. Việc sở hữu bằng IELTS có thể giúp cải thiện cơ hội được chấp thuận visa và các chương trình di trú.
Tăng khả năng cạnh tranh: Trong thị trường lao động ngày càng cạnh tranh, việc sở hữu bằng IELTS có thể giúp bạn nổi bật hơn so với các ứng viên khác, chứng minh khả năng sử dụng tiếng Anh một cách hiệu quả.
Được công nhận toàn cầu: IELTS là chứng chỉ tiếng Anh được công nhận và tin cậy trên toàn thế giới, với hơn 10.000 tổ chức tại hơn 140 quốc gia chấp nhận.
Cơ hội thăng tiến trong công việc: Việc sở hữu chứng chỉ IELTS có thể giúp bạn thăng tiến trong công việc, được đề bạt vào các vị trí cao hơn hoặc được cử đi công tác, học tập ở nước ngoài.
III. Chọn thi IELTS Academic hay General Training?
Bài thi IELTS có 2 module, hãy cùng The Catalyst for English phân biệt chi tiết ngay dưới đây:
IELTS học thuật (IELTS Academic)
IELTS tổng quát (IELTS General Training
Khái niệm
Dành cho những người muốn học tập ở bậc đại học hoặc sau đại học tại các quốc gia nói tiếng Anh hoặc các tổ chức giáo dục sử dụng tiếng Anh làm ngôn ngữ giảng dạy.
Dành cho những người muốn di cư đến các quốc gia nói tiếng Anh như Úc, Canada, New Zealand hoặc Anh, hoặc cho những người muốn tham gia các chương trình đào tạo, làm việc hoặc các khóa học không thuộc bậc đại học.
Nội dung thi
Liên quan đến chuyên ngành, học thuật như: – Môi trường học (động thực vật học, sinh học con người,…) – Thiên văn học, thám hiểm vũ trụ (cấu tạo của một thiết bị thám hiểm, vấn đề về vũ trụ,…) – Lĩnh vực y tếLịch sử, nhân chủng học
Mang tính chất thường nhật trong môi trường giao tiếp tiếng Anh, bao gồm: – Cuộc sống thường nhật (tờ rơi du lịch, danh sách nơi ở, những quy chuẩn về an toàn,…) – Công việc và tập huấn cho công việc (mô tả công việc, chính sách làm việc, bản hướng dẫn,…) – Những mối quan tâm chung trong xã hội (kinh doanh, văn hóa, lịch sử, giao thông,…)
Hình thức
Bài Reading bao gồm 3 bài đọc dài (long text) có độ dài hoặc số từ xấp xỉ nhau (dao động từ 2.150 từ đến 2.750 từ).
Bài Reading cũng gồm 3 bài đọc nhưng:
Phần 1: sẽ bao gồm 2 hay 3 hay nhiều đoạn văn ngắn
Phần 2: sẽ bao gồm 2 bài đọc với nội dung khác nhau.
Phần 3: một bài đọc dài tương đương với Academic nhưng cách ra câu hỏi khác đi khiến cho độ khó sẽ được giảm bớt.
Vậy nên chọn thi IELTS học thuật (IELTS Academic) hay IELTS tổng quát (IELTS General Training)? Có thể thấy, IELTS học thuật (IELTS Academic) sẽ phù hợp với các thí sinh muốn du học hoặc tại bậc đại học, cao học. Còn IELTS tổng quát (IELTS General Training) sẽ phù hợp với những thí sinh có nhu cầu định cư tại quốc gia có sử dụng tiếng Anh hoặc những người muốn tham gia khóa đào tạo ở dưới cấp độ cử nhân.
IV. Cấu trúc đề thi IELTS
Cấu trúc của một đề thi IELTS sẽ bao gồm 4 phần, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Cụ thể:
Listening (40 phút): Bao gồm 4 phần, trong đó 30 phút nghe, 10 phút điền phiếu đáp án với mức độ khó tăng dần.
Phần 1:Tình huống đời thường.
Phần 2: Hướng dẫn/giới thiệu chủ đề quen thuộc.
Phần 3: Đối thoại học thuật (ít nhất 2 người).
Phần 4: Bài thuyết trình học thuật.
Reading (60 phút): Bao gồm 3 đoạn văn và 40 câu hỏi.
Academic: Bài đọc học thuật, bài luận.
General: Bài đọc miêu tả, hội thoại đời thường.
Writing (60 phút): Bao gồm 2 task, chi tiết:
Task 1: Ở Academic sẽ là viết 150 từ mô tả bảng biểu, số liệu, biểu đồ và General là viết thư.
Task 2: Viết 250 từ về quan điểm, sự việc, vấn đề, kèm ví dụ.
Speaking (10-15 phút): Thường sẽ bao gồm 3 phần:
Phần 1: Trả lời câu hỏi về bản thân.
Phần 2: Nói về một chủ đề dựa trên cue cards.
Phần 3: Thảo luận sâu hơn về chủ đề Phần 2.
Lưu ý: Thứ tự thi sẽ là Listening, Reading, Writing trong cùng một ngày. Và speaking sẽ diễn ra trong vòng 7 ngày trước hoặc sau, nhận lịch cụ thể sau khi đăng ký. Còn nếu thi trên máy tính thì speaking diễn ra cùng ngày với các phần khác.
Thang điểm IELTS được chấm theo thang điểm từ 0 đến 9.0. Dựa vào các band điểm IELTS thì có thể đánh giá được năng lực tiếng Anh của thí sinh như sau:
0: Không dự thi hoặc không trả lời bất kỳ câu hỏi nào.
1.0: Người không sử dụng được tiếng Anh hoặc chỉ biết một số từ rời rạc và không thể giao tiếp được.
2.0: Sử dụng tiếng Anh kém, gặp khó khăn lớn trong giao tiếp cơ bản.
3.0: Sử dụng tiếng Anh rất hạn chế, chỉ giao tiếp được trong một vài tình huống quen thuộc.
4.0: Sử dụng tiếng Anh hạn chế – Thành thạo trong tình huống cụ thể, gặp khó khăn trong môi trường phức tạp.
5.0: Sử dụng tiếng Anh trung bình, có thể hiểu phần lớn các ý chính nhưng thường gặp lỗi và hiểu nhầm trong các tình huống phức tạp.
6.0: Người dùng có khả năng tiếng Anh tốt, hiểu và sử dụng ngôn ngữ tốt trong các tình huống quen thuộc nhưng có thể gặp khó khăn với ngôn ngữ phức tạp và không chính thứ.
7.0: Người sử dụng tiếng Anh tốt, có thể hiểu ngôn ngữ phức tạp và xử lý tốt tình huống thông thường, mặc dù đôi khi mắc một số lỗi không đáng kể.
8.0: Sử dụng tiếng Anh rất tốt, hiếm khi mắc lỗi, thành thạo trong chủ đề phức tạp.
9.0: Sử dụng tiếng Anh thành thạo, lưu loát, chính xác và tinh vi trong mọi tình huống.
Việc hủy thi phải được thực hiện bằng văn bản theo mẫu và nộp tại văn phòng IDP Việt Nam trước ngày thi đã đăng ký 05 tuần.
75% lệ phí thi sẽ được hoàn lại trong trường hợp hủy thi hợp lệ.
Thí sinh sẽ nhận phần hoàn trả sau 7 – 10 ngày làm việc kể từ ngày nộp đơn cùng với hóa đơn giá trị gia tăng (bản gốc).
Lưu ý: Thí sinh sẽ KHÔNG được hoàn trả lệ phí thi khi KHÔNG cung cấp được Hóa đơn giá trị gia tăng bản gốc.
Thí sinh đăng ký thi IELTS trong vòng 05 tuần trước ngày thi sẽ KHÔNG được hủy thi.
Việc hủy thi trong vòng 05 tuần trước ngày thi chỉ có thể được xem xét trong trường hợp vì lý do bệnh nặng (phẫu thuật, tai nạn, nhập viện dài ngày, …). Thí sinh cần cung cấp giấy xác nhận tình trạng sức khỏe có đóng dấu tròn của bệnh viện công trong vòng 05 ngày kể từ ngày thi, nói rõ tình trạng sức khỏe không thể đến dự thi để được đổi ngày thi hoặc nhận lại 75% lệ phí thi.
Quy định về đổi ngày thi tại IDP:
Thí sinh phải nộp đơn xin đổi ngày thi theo mẫu tại văn phòng IDP Việt Nam trước ngày thi đã đăng ký 15 ngày (miễn phí) hoặc 8 – 14 ngày (phí đổi ngày thi là VND 800,000).
Thí sinh chỉ được đổi ngày thi một lần duy nhất và ngày thi mới cách ngày thi cũ tối đa 03 tháng.
Thí sinh đã đổi ngày thi sẽ không được hủy thi.
Thí sinh đăng kí thi trong vòng 01 tuần trước ngày thi sẽ KHÔNG được đổi ngày thi
2. Đối với BC
Quy định về hủy thi IELTS tại BC:
Nếu thí sinh yêu cầu hủy thi trong vòng hơn hoặc bằng năm tuần trước ngày thi đã đăng ký (tính từ ngày thi kỹ năng đầu tiên): thí sinh sẽ nhận được hoàn 75% lệ phí thi.
Nếu thí sinh yêu cầu hủy thi trong vòng dưới năm tuần trước ngày thi đã đăng ký (tính từ ngày thi kỹ năng đầu tiên): thí sinh sẽ không được hoàn phí.
Lưu ý quy trình hoàn lệ phí thi IELTS cho thí sinh có thể kéo dài từ hai đến ba tuần.
Quy định về đổi lịch thi IELTS tại BC:
Nếu thí sinh yêu cầu đổi ngày thi trong vòng hơn hoặc bằng năm tuần trước ngày thi đã đăng ký (tính từ ngày thi kỹ năng đầu tiên): thí sinh được đổi ngày thi miễn phí.
Nếu thí sinh yêu cầu đổi ngày thi trong vòng dưới năm tuần trước ngày thi đã đăng ký (tính từ ngày thi kỹ năng đầu tiên): thí sinh vui lòng nộp thêm 25% lệ phí thi cho thủ tục hành chính.
Nếu thí sinh yêu cầu đổi ngày thi trong vòng dưới ba ngày trước ngày thi đã đăng ký (tính từ ngày thi kỹ năng đầu tiên): yêu cầu chuyển ngày thi IELTS sẽ không được chấp nhận, ngoại trừ các trường hợp ngoại lệ bên dưới.
Thí sinh cần đăng ký ngày thi mới không quá ba tháng so với ngày thi ban đầu. Nếu thí sinh không thể tham dự ngày thi mới, thí sinh sẽ không thể tiếp tục yêu cầu chuyển ngày thi hoặc hoàn trả lệ phí thi.
VII. Chi tiết về kết quả thi, phúc khảo thi IELTS
1. Thời gian trả kết quả thi IELTS
Kết quả thi IELTS sẽ được trả trực tiếp cho thí sinh sau ngày thi Viết, với thời gian nhận kết quả là 13 ngày đối với kỳ thi trên giấy và 1 – 5 ngày đối với kỳ thi trên máy tính. Theo đó:
Khi đến nhận kết quả, thí sinh cần mang theo CMND/CCCD hoặc Hộ chiếu bản gốc như đã đăng ký.
Đối với thí sinh ở ngoại tỉnh, có thể đăng ký gửi kết quả miễn phí về nhà theo địa chỉ ghi trên đơn đăng ký thi.
Mỗi thí sinh chỉ được cấp duy nhất một chứng chỉ IELTS và sẽ không được cấp lại trong bất kỳ trường hợp nào.
2. Quy định về phúc khảo thi IELTS
Phúc khảo IELTS, hay Enquiry on Results (EOR) là việc thí sinh yêu cầu bài thi của mình được đánh giá và chấm lại với một mức phí phúc khảo nhất định. Theo đó:
Thí có thể yêu cầu chấm lại toàn bộ 4 kỹ năng hoặc từng kỹ năng bất kỳ với mức phí cố định. Cụ thể ở Hội đồng Anh (British Council) là 2.160.000 VND và IDP Education là 2.268.000 VND. Sau khi phúc khảo, nếu điểm số có sự thay đổi bất kỳ, phí phúc khảo sẽ được hoàn lại toàn bộ.
Toàn bộ quá trình phúc khảo sẽ kéo dài trong khoảng 3 đến 8 tuần với bài thi trên giấy và 1 – 3 tuần đối với thi trên máy tính.
Trong thời hạn phúc khảo, chứng chỉ gốc của thí sinh sẽ được hội đồng thi thu lại. Thí sinh sẽ được liên hệ để cấp chứng chỉ mới nếu điểm số có sự thay đổi. Trong trường hợp điểm số được giữ nguyên, thí sinh sẽ được hội đồng hoàn trả chứng chỉ gốc.
VIII. Trung tâm luyện thi IELT uy tín chất lượng
The Catalyst for English là cơ sở luyện thi IELTS hàng đầu tại Hà Nội, với đội ngũ chuyên môn là các thầy cô, cựu sinh viên của Trường Đại học Ngoại Ngữ – Đại học Quốc Gia Hà Nội. The Catalyst for English tập trung vào giá trị cốt lõi Connected – Disciplined – Goal-oriented (Kết nối – Kỉ luật – Hướng về kết quả), giúp học viên được phát triển 4 kỹ năng tiếng Anh nghe, nói, đọc và viết.
The Catalyst for English (TCE) cung cấp lộ trình thi IELTS đa dạng, từ 1.0 – 8.0 dành cho học viên. Đặc biệt, học viên được trải nghiệm học thử trước, đăng ký học sau giúp có đánh giá toàn diện nhất về giảng viên, đội ngũ chuyên môn của TCE. Ngoài ra, điểm nổi bật tại TCE chính là học viên được sắp xếp lịch học dựa theo lịch trình cá nhân hóa, tối ưu thời gian học hiệu quả nhất.
Tham gia đăng ký luyện thi IELTS tại TCE ngay!
IX. Những câu hỏi thường gặp về IELTS
1. Thi IELTS bao nhiêu tiền?
Chi tiết lệ phí thi IELTS bao gồm:
Lệ phí thi IELTS trên máy: IELTS Academic và IELTS General Training là 4.664.000 VNĐ
Lệ phí thi IELTS trên giấy: IELTS Academic và IELTS General Training là 4.664.000 VNĐ.
Lệ phí thi IELTS UKVI: 5.252.000 VNĐ
Lệ phí thi IELTS Life Skills: 4.414.000 VNĐ.
2. Thi IELTS ở đâu?
Hiện nay, ở Việt Nam có 2 đơn vị được tổ chức kỳ thi và cấp bằng IELTS là IDP Education và Hội đồng Anh (British Council – BC).
3. Bằng IELTS có giá trị bao lâu?
Bằng IELTS có hiệu lực là 2 năm tính từ ngày cấp bằng.
4. Khi đăng ký thi có thể đổi ngày thi không?
Được, theo IDP thì bạn được đổi ngày thi trước 15 ngày và không mất phí. Nếu đổi trước 8-14 ngày thì mất 450.000 đồng lệ phí. Còn đối với BC thì bạn được đổi ngày thi trước 2 tuần theo thủ tục.
5. Thi IELTS bao lâu có điểm?
Thí sinh có thể xem điểm IELTS trực tuyến và nhận bản cứng bằng IELTS (TRF) sau 13 ngày kể từ ngày thi viết đối với kỳ thi IELTS trên giấy và sau 3 đến 5 ngày kể từ ngày thi đối với kỳ thi IELTS trên máy tính.
6. Bằng IELTS có được cấp lại không?
Không, bằng IELTS chỉ được cấp một lần duy nhất theo lần tham dự thi của bạn. Nếu mất, bạn cần thi lại để được cấp mới.
7. TOEIC 600 tương đương IELTS bao nhiêu?
Điểm TOEIC từ 405 – 600 tương đương 4.0 hoặc 4.5 – 5.0 điểm IELTS.
8. B2 tương đương bao nhiêu IELTS?
Bằng B2 tương đương band điểm IELTS 5.5 – 6.5
9. Nên thi IELTS vào tháng mấy?
Thời điểm lý tưởng nhất để thi IELTS chính là tháng 4, tháng 8 và tháng 12, phù hợp với các mục đích du học hoặc xét tuyển đại học, xét tốt nghiệp.
Phía trên là toàn bộ về kỳ thi IELTS là gì để bạn có thể tham khảo, hy vọng những chia sẻ trên sẽ giúp bạn hiểu hơn về chứng chỉ này. Ngoài ra, đừng quên truy cập chuyên mục Tự học IELTS để cập nhật thêm nhiều kiến thức mới nhé!
Xin chào, mình là Thục Trinh - thạc sĩ giảng dạy tiếng Anh (TESOL) tại Đại học Huddersfield, Vương quốc Anh và IELTS Overall 8.5. Với mình, The Catalyst for English không chỉ là nơi đào tạo IELTS chất lượng mà còn là nơi truyền cảm hứng học tập, phát triển đối với mỗi cá nhân.