IELTS 7.0 cần bao nhiêu từ vựng? Cách ghi chép từ vựng hiệu quả
IELTS là kỳ thi đánh giá toàn diện các kỹ năng ngôn ngữ, và từ vựng đóng vai trò quan trọng trong việc đạt được điểm số cao. Vậy IELTS 7.0 cần bao nhiêu từ vựng để bạn có thể...
Đề thi IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 16/03/2024 được đánh giá là một đề với độ khó cao. Vậy cách tiếp cận, dàn bài IELTS Writing như thế nào? Hãy cùng The Catalyst for English khám phá cách giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 16/03/2024 chi tiết ngay dưới đây nhé!
Task 1: The chart below shows the percentage of a drug company’s total sales, by region, from 2002 to 2006. Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.
>>> Đọc ngay:
Keywords: percentage, total sales, drug company, by region, 2002 – 2006
Phân tích đề bài:
Introduction | Mục tiêu: Nhắc lại yêu cầu đề bài thông qua phương pháp paraphrase. Chi tiết: Sử dụng từ đồng nghĩa: shows → depicts (v); percentage of sales → distribution of company’s sale; drug company → pharmaceutical company |
Overview | Mục tiêu: Đề cập tới các điểm cao nhất, thấp nhất, các điểm đặc biệt của biểu đồ. Thí sinh chưa cần đưa ra thông tin số liệu chi tiết. Chi tiết: Sales in Asia increased and surpassed others. Sales in Europe fluctuated slightly. Sales in America decreased. |
Body paragraph 1 | Phân tích kết quả kinh doanh của 3 khu vực vào năm 2002, 2003, 2004 America: 41% – 35% – 27%Europe: 34% – 35% – 38%Asia: 25% – 30% – 35% |
Body paragraph 2 | Phân tích kết quả kinh doanh của 3 khu vực vào năm 2005, 2006 America: 29% – 30% Europe: 34% – 30% Asia: 37% – 40% |
The provided chart depicts the distribution of a pharmaceutical company’s sales across different regions from 2002 to 2006.
Overall, sales proportion in Asia witnessed a consistent upward trend, managing to surpass that of both Europe and America by 2005. The figure for Europe experienced slight fluctuations, while that of America showed a declining trend.
In 2002, America led the sales with 41%, closely followed by Europe at 34% and Asia at 25%. However, by 2003, Asia’s share increased to 30%, narrowing the gap with the figure for both Europe and America at 35%. The following year, Asia’s sales continued to rise, reaching 35%, surpassing that of Europe at 38%, while America’s share decreased to 27%.
By 2005, Asia further strengthened its position with 37% of the company’s total sales, while Europe and America maintained their percentages at 34% and 29%, respectively. Finally, in 2006, Asia emerged as the leading market with 40% of total sales, while Europe and America both experienced declines, with both regions at 30%.
>>> Đọc ngay: 8 phương pháp giúp tăng tốc độ làm bài IELTS Reading
distribution (n) | – Sự phân bổ – eg. The distribution of resources are unequal. (Sự phân bổ các tài nguyên là không công bằng) |
consistent (adj) | – Đều đặn, nhất quán, ổn định – eg. His consistent performance earned him a promotion. (Hiệu suất làm việc nhất quán của anh ấy đã giúp anh ấy thăng chức) |
upward trend (n.p) | – Xu hướng tăng lên – eg. There is an upward trend in the company’s profits. (Lợi nhuận của công ty đang có xu hướng tăng lên) |
surpass (v) | – Vượt qua – eg. I hope the sales next month will surpass this month. (Tôi hy vọng doanh số tháng tới sẽ vượt qua tháng này) |
fluctuations (n) | – Biến động – eg. The stock market experiences daily fluctuations. (Thị trường chứng khoán trải qua những biến động hàng ngày) |
declining trend (n.p) | – Xu hướng đi xuống, xu hướng suy giảm – eg. There is a declining trend in traditional book sales. (Doanh số bán sách truyền thống đang có xu hướng giảm) |
narrowing the gap | – Thu hẹp khoảng cách – eg. The new policies are aimed at narrowing the gap between rich and poor. (Các chính sách mới hướng tới thu hẹp khoảng cách giàu nghèo) |
strengthen the position (v) | – Duy trì vị trí sẵn có, củng cố vị thế – eg. The company invested in research of new technologies to strengthen its position in the global market. (Công ty đầu tư nghiên cứu công nghệ mới nhằm củng cố vị thế của mình trên thị trường toàn cầu.) |
emerged (v) | – Xuất hiện, nổi lên – eg. The company emerged as a leading force in this field. (Công ty nổi lên như một lực lượng hàng đầu trong lĩnh vực này) |
The figure for Europe experienced slight fluctuations, while that of America showed a declining trend. |
Cấu trúc câu: clause, while + clause |
Ngữ pháp tiêu biểu: The figure và that thay thế cho sales proportion ở các câu trướcHai thông tin so sánh đặt trong hai mệnh đề nối với nhau bởi while |
By 2005, Asia further strengthened its position with 37% of the company’s total sales, while Europe and America maintained their percentages at 34% and 29%, respectively. |
Cấu trúc câu: clause, while + clause |
Ngữ pháp tiêu biểu:Hai dữ liệu của hai đối tượng được liệt kê liên tục có trạng từ respectively ở cuối cùng để thể hiện sự lần lượtHai thông tin so sánh đặt trong hai mệnh đề nối với nhau bởi while |
However, by 2003, Asia’s share increased to 30%, narrowing the gap with the figure for both Europe and America at 35%. |
Ngữ pháp tiêu biểu: However đặt ở đầu câu thể hiện sự trái ngược của dữ liệu sắp được liệt kê so với dữ liệu đã được nhắc tới trước đóRút gọn mệnh đề quan hệ narrowing the gapThe figure thay thế cho share ở các về câu trước |
Task 2: People who decide on a career path early in their lives and keep to it are more likely to have a satisfying working life than those who change jobs frequently. To what extent do you agree or disagree?
=> Adaptability
Choosing a career path early in life and sticking to it versus changing jobs frequently is a topic of significant debate. Some argue that early decision-making and consistency lead to a more satisfying working life, while others contend that job changes offer diverse experiences and opportunities for personal growth. From my point of view, frequent job changes would bring better opportunities in the current economic environment.
Individuals who decide on a career path early often benefit from a clearer sense of direction and purpose. This early commitment allows them to focus their efforts, acquire specialised skills, and build a strong professional network within their chosen field. Moreover, consistency in one’s career path may lead to greater job stability and advancement opportunities, as employers value long-term commitment and loyalty. Employees who remain in the same field for an extended period often develop deep expertise, which can translate into higher job satisfaction and financial rewards. However, in the modern world where the economy is becoming increasingly automated, threatening the necessity of many occupations, the choice of clinging to a single career may mean lowered job security.
Conversely, frequent job changes can offer individuals exposure to diverse industries, roles, and work environments. This variety can foster adaptability, creativity, and resilience, which are increasingly valued in today’s rapidly changing job market. Job changers may also help discover new passions and talents, leading to more fulfilling career paths. Additionally, moving between roles allows individuals to expand their professional networks, gain new perspectives, and develop transferable skills that can enhance their employability in the long run. As such, it is far more suitable for the constantly changing economic environment, where individuals who can improvise and adapt effectively could overcome the risk of an occupation becoming obsolete.
In conclusion, while early career decisions and consistency can provide certain advantages such as focus and expertise, frequent job changes offer benefits like diversity and adaptability. Ultimately, with the rise of automation, the economy would favour the latter choice.
sense of direction (n.p) | – Cảm giác về phương hướng – eg. Setting clear goals provides a sense of direction in life. (Đặt ra những mục tiêu rõ ràng đem lại một cảm giác về phương hướng trong cuộc sống) |
professional network(n.p) | – Mạng lưới quan hệ chuyên nghiệp hoặc liên quan tới công việc – eg. Building a strong professional network is crucial for career advancement.(Xây dựng một mạng lưới quan hệ chuyên nghiệp vững chắc rất quan trọng đối với sự thăng tiến trong sự nghiệp) |
advancement opportunities(n.p) | – Cơ hội thăng tiếng – eg. Employees who perform well are often given advancement opportunities within the company. (Những nhân viên làm việc tốt thường được trao cơ hội thăng tiến trong công ty) |
Expertise (n) | – Chuyên môn, trình độ chuyên môn – eg. Jane’s expertise in marketing is highly valued by her employer. (Trình độ chuyên môn của Jane trong mảng marketing được đánh giá cao bởi sếp của cô ấy) |
translate into (v) | – Dẫn tới – eg. Hard work and dedication often translate into success. (Chăm chỉ và quyết tâm thường dẫn tới thành công) |
financial rewards (n.p) | – Phần thưởng liên quan đến tiền hoặc tải chính nói chung – eg. Employees are motivated by financial rewards such as bonuses and salary increases. (Nhân viên sẽ có động lực làm việc bởi các phần thưởng tài chính như tiền thưởng và tăng lương) |
cling (v) | – Bám vào – eg. Some people cling to their beliefs despite evidence to the contrary. (Một số người bám chặt vào niềm tin của họ mặc dù có bằng chứng ngược lại) |
resilience (n) | – Sự kiên cường – eg. Resilience is a key quality for anyone looking to succeed in a rapidly changing job market. (Sự kiên cường là một phẩm chất quan trọng cho bất kỳ ai muốn thành công trong thị trường việc làm thay đổi nhanh chóng.) |
improvise (v) | – Ứng biến – eg. In a difficult situation, you may need to improvise a solution. (Trong một tình huống khó khăn, bạn có thể cần phải ứng biến một giải pháp) |
obsolete (adj) | – Lỗi thời – eg. With the advent of digital technology, many traditional printing methods have become obsolete. (Với sự ra đời của công nghệ kỹ thuật số, nhiều phương pháp in ấn truyền thống đã trở nên lỗi thời.) |
Moreover, consistency in one’s career path may lead to greater job stability and advancement opportunities, as employers value long-term commitment and loyalty. |
Cấu trúc câu: clause, as + clause |
Câu sử dụng trạng từ Moreover thể hiện sự chuyển ý sang một ý tưởng tương đươngLiên từ as bắt đầu mệnh đề chỉ nguyên nhân |
Employees who remain in the same field for an extended period often develop deep expertise, which can translate into higher job satisfaction and financial rewards. |
Hai mệnh đề quan hệ who remain… và which can… bổ sung nghĩa cho những phần khác nhau trong câu, giúp trình bày các ý tưởng cô đọng hơn |
Conversely, frequent job changes can offer individuals exposure to diverse industries, roles, and work environments |
Câu sử dụng trạng từ Conversely thể hiện sự chuyển tiếp sang một ý tưởng trái ngược với ý tưởng đề cập trước đó |
This variety can foster adaptability, creativity, and resilience, which are increasingly valued in today’s rapidly changing job market. |
Câu sử dụng đại từ chỉ định this thay thế cho diverse industries, roles, and work environments ở câu trướcCâu sử dụng mệnh đề quan hệ which are bổ sung ý nghĩa cho ý trước đó về adaptability, creativity, and resilience |
Phía trên là toàn bộ về giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 16/03/2024 để bạn có thể tham khảo. Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp ích cho bạn khi tiếp cận, giải đề IELTS hiệu quả. Ngoài ra, đừng quên truy cập IELTS Writing để cập nhật kiến thức mới nhất mỗi ngày nhé!