Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn: Công thức và cách dùng

  • Tác giả: Tạ Phương Thảo
  • 17/03/2025
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Bạn có cảm thấy khó khăn khi phân biệt giữa thì hiện tại hoàn thành và hiện tại hoàn thành tiếp diễn không? Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn là một trong những thì khá phức tạp trong Tiếng Anh, nhưng nó lại rất hữu ích trong việc diễn tả những hành động kéo dài. Trong bài viết này, The Catalyst sẽ giúp bạn nắm vững cấu trúc và cách sử dụng của thì này thông qua các ví dụ minh họa cụ thể, hãy cùng tìm hiểu nhé!

I. Tìm hiểu Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Tìm hiểu Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn 

Tìm hiểu Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous Tense) là một trong 12 thì trong Tiếng Anh phổ biến. Các bạn sẽ gặp nhiều trong các bài tập ngữ pháp, bài kiểm tra,… Vậy thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn được hiểu như thế nào?

1. Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn là gì?

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous Tense) được dùng để diễn tả một hành động bắt đầu ở quá khứ, kéo dài đến hiện tại và có thể còn tiếp tục trong tương lai. Thì này thường nhấn mạnh tính liên tục của hành động hơn là kết quả cuối cùng.

Ví dụ: 

  • My eyes were swollen because I have been crying. (Mắt tôi bị sưng vì tôi đã khóc)
  • She has been reading this book all night, so her eyes are red now (Cô ấy đã đọc cuốn sách này suốt cả đêm nên giờ mắt cô ấy đỏ hoe)

2. Dấu hiệu thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn trong Tiếng Anh

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous Tense) thường đi kèm với các trạng từ hoặc cụm từ chỉ thời gian, giúp người học dễ dàng nhận biết và sử dụng đúng. Dưới đây là một số dấu hiệu đặc trưng:

2.1. Trạng từ chỉ khoảng thời gian

  • For: diễn tả khoảng thời gian mà một hành động đã diễn ra.

Ví dụ:  He has been reading that book for about four hours until his mother came home from work. (Anh ấy đã đọc cuốn sách đó khoảng 4 giờ cho đến khi mẹ anh ấy đi làm về) 

==> Cụm từ “For about four hours” cho biết hành động đọc sách đã kéo dài trong một khoảng thời gian xấp xỉ 4 giờ.

  • Since: diễn tả thời điểm bắt đầu một hành động, được dùng với một thời điểm cụ thể trong quá khứ

Ví dụ: The phone has been ringing since 10:00AM. (Điện thoại đã reo từ lúc 10 giờ)

==> Câu ví dụ này nhấn mạnh rằng điện thoại bắt đầu reo từ 10 giờ sáng (chỉ thời điểm bắt đầu cụ thể trong quá khứ) và vẫn đang reo cho đến thời điểm nói.

  • All day/week/month/year: diễn tả một khoảng thời gian dài.

Ví dụ: He has been cleaning the house all morning so he’s very tired. (Anh ấy đã dọn nhà cả buổi sáng nên anh ấy rất mệt)

==> Trong ví dụ này, cụm từ “All morning” dùng để chỉ một khoảng thời gian kéo dài từ đầu buổi sáng đến thời điểm nói.

  • Lately/recently: diễn tả một khoảng thời gian gần đây.

Ví dụ: I’ve been eating a lot of junk food lately, and I’m starting to feel guilty. (Gần đây tôi ăn nhiều đồ ăn vặt quá, và tôi bắt đầu cảm thấy tội lỗi)

==> Từ “lately” được dùng trong ví dụ này để chỉ người nói đã có thói quen ăn nhiều đồ ăn vặt trong một khoảng thời gian không xa so với hiện tại nhưng không xác định được chính xác và cụ thể khi nào.

2.2. Cấu trúc câu hỏi

  • How long: dùng để hỏi về khoảng thời gian một hành động đã diễn ra.

Ví dụ: How long have you using that computer? (Bạn đã sử dụng máy tính đó bao lâu rồi?)

  • Since when: dùng để hỏi về thời điểm bắt đầu một hành động.

Ví dụ: Since when have you been learning French? (Bạn bắt đầu học tiếng Pháp từ khi nào?)

II. Công thức thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous Tense)

Công thức thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Công thức thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Khi sử dụng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous) để diễn tả một hành động kéo dài đến hiện tại, các bạn vận dụng công thức sau: 

Thể Công thức Ví dụ
Khẳng định S + have/has + been + V-ing I have been learning English for five years. (Tôi đã học tiếng Anh được 5 năm.)

She has been cooking dinner for an hour. (Cô ấy đã nấu bữa tối được một tiếng.)

Phủ định S + have/has + not + been + V-ing They haven’t been working since morning. (Họ không làm việc từ sáng.)

I haven’t been sleeping well lately. (Dạo gần đây tôi ngủ không ngon.)

Nghi vấn 1. Công thức Yes/No Question:

Have/Has + S + been + V-ing?

Cách trả lời:

✔ Yes, S + have/has. / Yes, S + have/has + been + V-ing.

✔ No, S + haven’t/hasn’t. / No, S + haven’t/hasn’t + been + V-ing.

2. Công thức Wh-question

Wh- + have/has + S + been + V-ing?

Have you been waiting for a long time? (Bạn đã chờ lâu chưa?) ==> Yes, I have been waiting for about 30 minutes. (Vâng, tôi đã chờ khoảng 30 phút.)

What have you been doing all day? (Bạn đã làm gì cả ngày?) ==> I have been studying for my exam. (Tôi đã học cho kỳ thi.)

Trong đó:

  • S (Subject – Chủ ngữ): I, You, We, They, He, She, It, hoặc danh từ số ít/số nhiều.
  • Have/Has: Trợ động từ (dùng “have” với I/You/We/They; dùng “has” với He/She/It)
  • Been: Là dạng quá khứ phân từ của “be”, luôn xuất hiện trong công thức.
  • V-ing: Động từ thêm “-ing” để diễn tả hành động đang tiếp diễn.
  • Wh-question: Là các từ để hỏi Wh- như What, Where, When, Why, Who, Which, Whose, How.

III. Cách dùng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous)

Cách dùng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Cách dùng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous Tense) được sử dụng trong các trường hợp sau:

Dùng để nhấn mạnh sự liên tục của hành động trong một thời điểm cụ thể trong quá khứ 

Ví dụ: 

  • That old man has been sitting in front of the bicycle all week. (Ông già đó đã ngồi trước chiếc xe đạp cả tuần) → Hành động “ngồi” đã diễn ra liên tục trong suốt cả tuần qua và có thể vẫn đang tiếp diễn. Câu này nhấn mạnh khoảng thời gian kéo dài của hành động.
  • It has been raining all day. (Trời đã mưa cả ngày rồi) → Hành động “mưa” đã bắt đầu từ trước và kéo dài liên tục cả ngày, nhấn mạnh sự liên tục của mưa trong suốt một khoảng thời gian dài.

Dùng để diễn tả hành động bắt đầu ở quá khứ và vẫn đang tiếp diễn

Ví dụ:

  • I have been reading science books all week. (Tôi đã đọc cuốn sách về khoa học cả tuần) → Việc “đọc sách” đã bắt đầu từ tuần trước và vẫn tiếp tục ở thời điểm hiện tại. Hành động chưa kết thúc và còn có thể tiếp tục trong tương lai.
  • My family has been watching this movie all afternoon. (Gia đình tôi đã xem bộ phim này cả buổi chiều) → Hành động “xem phim” đã diễn ra từ đầu buổi chiều và vẫn còn tiếp tục, nhấn mạnh quá trình diễn ra liên tục.

Dùng để diễn tả hành động mới kết thúc gần đây và vẫn còn dấu hiệu hoặc kết quả của hành động đó ở thời điểm hiện tại

Ví dụ:

  • I’m exhausted. I have been running. (Tôi mệt quá. Tôi đã chạy bộ) → Hành động “chạy bộ” đã diễn ra trước đó và vừa mới kết thúc. Dấu hiệu còn lại là sự mệt mỏi của người nói.
  • The room was very tidy. That is why someone has been cleaning it. (Căn phòng rất ngăn nắp. Vậy nên ai đó đã dọn dẹp nó) → Việc “dọn dẹp” đã diễn ra trước đó và vừa mới kết thúc, kết quả là căn phòng trở nên gọn gàng.

Lưu ý: Không dùng với các động từ trạng thái như: know, believe, understand, love, hate, remember, seem, hope,…

IV. Phân biệt Present perfect và Present perfect continuous tense

Phân biệt Present perfect và Present perfect continuous tense

Phân biệt Present perfect và Present perfect continuous tense

Để giúp bạn hiểu rõ hơn về sự khác biệt giữa thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect) và thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous), TCE sẽ so sánh hai thì này trong bảng chi tiết:

Đặc điểm Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect) Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous)
Nghĩa Nhấn mạnh kết quả của hành động trong quá khứ, có liên quan đến hiện tại. Nhấn mạnh quá trình diễn ra của hành động từ quá khứ đến hiện tại, có thể vẫn còn tiếp diễn.
Cách dùng Diễn tả kinh nghiệm, sự kiện đã xảy ra trong quá khứ không xác định thời gian. Diễn tả hành động đã bắt đầu trong quá khứ và vẫn tiếp diễn đến hiện tại.
Dấu hiệu nhận biết Các trạng từ: just, already, yet, ever, never, before, recently, lately… Các trạng từ: for, since, all day, all week, recently, lately…
Cấu trúc (+) S + have/has + V3/ed

(-)  S + have/has + not + V3/ed

(?)  Have/Has +S + V3/ed?

(+) S + have/has + been + V-ing

(-) S + have/has + not + been + V-ing

(?) Have/has + S + been + V-ing?

Ví dụ I have seen that movie before. (Tôi đã xem bộ phim đó rồi) Have they been arguing all afternoon?

(Họ đã cãi nhau cả buổi chiều sao?)

V. Bài tập thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (kèm đáp án)

Cùng TCE chinh phục một số bài tập về thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous Tense) bên dưới nhé:

1. Bài tập

Bài 1: Fill in the verbs in brackets (Chia động từ trong ngoặc)

  1. They _______ (play) tennis for two hours.
  2. I _______ (wait) for you since 8.00 am.
  3. She _______ (study) French for three years.
  4. It _______ (rain) all day.
  5. We _______ (watch) TV for an hour.
  6. He _______ (read) that book since yesterday.
  7. They _______ (build) that house for two months.
  8. She _______ (sing) since morning.
  9. We _______ (travel) around Viet Nam for a month.
  10. I _______ (work) on this project since last week.

Bài tập 2: Write questions for the following answers with How long or Since when (Viết câu hỏi cho các câu trả lời sau sử dụng cấu trúc câu hỏi với How long hoặc Since when)

  1. I have been studying English for five years.

________________________________________________?

  1. She has been waiting for her friend since 2 pm.

________________________________________________?

  1. They have been building a new house for a month.

________________________________________________?

  1. It has been raining since morning.

________________________________________________?

  1. We have been watching TV for two hours.

________________________________________________?

2. Đáp án

Bài tập 1:

  1. have been playing 
  2. have been waiting
  3. has been studying 
  4. has been raining
  5. have been watching
  6. has been reading 
  7. have been building
  8. has been singing 
  9. have been traveling
  10. have been working

Bài tập 2: 

  1. How long have you been studying English?
  2. Since when has she been waiting for her friend?
  3. How long have they been building a new house?
  4. How long has it been raining?
  5. How long have you been watching TV?

Hy vọng những bài tập trên đã giúp các bạn nắm chắc về kiến thức của thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous Tense). Hiểu rõ cách sử dụng thì này, bạn mới có thể diễn đạt ý tưởng của mình một cách chính xác và tự nhiên hơn. Hãy thử áp dụng những kiến thức đã học vào thực tế và các bài tập từ vựng Tiếng Anh khác để ghi nhớ kiến thức lâu hơn. Chúc các bạn học tập tốt!

Tạ Phương Thảo

Xin chào, mình là Phương Thảo, giảng viên Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội và cũng là Co-founder tại The Catalyst for English. Với hơn 7 năm kinh nghiệm đồng hành cùng các bạn học viên trên con đường chinh phục tiếng Anh, IELTS và sở hữu điểm Overall 8.5, mình luôn mong muốn chia sẻ những phương pháp học tập hiệu quả nhất để giúp bạn tiết kiệm thời gian và đạt được kết quả cao. Tại The Catalyst for English, mình cùng đội ngũ giáo viên luôn đặt 3 giá trị cốt lõi: Connected – Disciplined – Goal-oriented (Kết nối – Kỉ luật – Hướng về kết quả) lên hàng đầu. Bởi chúng mình hiểu rằng, mỗi học viên đều có những điểm mạnh và khó khăn riêng, và vai trò của "người thầy" là tạo ra một môi trường học tập thân thiện, luôn luôn thấu hiểu và đồng hành từng học viên, giúp các bạn không cảm thấy "đơn độc" trong một tập thể. Những bài viết này được chắt lọc từ kinh nghiệm giảng dạy thực tế và quá trình tự học IELTS của mình, hy vọng đây sẽ là nguồn cảm hứng và hành trang hữu ích cho các bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh.
icon icon icon

Bài viết cùng chuyên mục

Xem tất cả

Bài viết cùng chuyên mục