Câu điều kiện loại 1: Công thức, cách dùng & bài tập chi tiết
Câu điều kiện loại 1 là một phần quan trọng trong ngữ pháp Tiếng Anh và thường xuất hiện ở các dạng bài tập và trong giao tiếp. Trong bài viết dưới đây, TCE sẽ cung cấp cho bạn đọc...
Bạn có cảm thấy khó khăn khi phân biệt giữa thì hiện tại hoàn thành và hiện tại hoàn thành tiếp diễn không? Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn là một trong những thì khá phức tạp trong Tiếng Anh, nhưng nó lại rất hữu ích trong việc diễn tả những hành động kéo dài. Trong bài viết này, The Catalyst sẽ giúp bạn nắm vững cấu trúc và cách sử dụng của thì này thông qua các ví dụ minh họa cụ thể, hãy cùng tìm hiểu nhé!
Tìm hiểu Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous Tense) là một trong 12 thì trong Tiếng Anh phổ biến. Các bạn sẽ gặp nhiều trong các bài tập ngữ pháp, bài kiểm tra,… Vậy thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn được hiểu như thế nào?
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous Tense) được dùng để diễn tả một hành động bắt đầu ở quá khứ, kéo dài đến hiện tại và có thể còn tiếp tục trong tương lai. Thì này thường nhấn mạnh tính liên tục của hành động hơn là kết quả cuối cùng.
Ví dụ:
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous Tense) thường đi kèm với các trạng từ hoặc cụm từ chỉ thời gian, giúp người học dễ dàng nhận biết và sử dụng đúng. Dưới đây là một số dấu hiệu đặc trưng:
Ví dụ: He has been reading that book for about four hours until his mother came home from work. (Anh ấy đã đọc cuốn sách đó khoảng 4 giờ cho đến khi mẹ anh ấy đi làm về)
==> Cụm từ “For about four hours” cho biết hành động đọc sách đã kéo dài trong một khoảng thời gian xấp xỉ 4 giờ.
Ví dụ: The phone has been ringing since 10:00AM. (Điện thoại đã reo từ lúc 10 giờ)
==> Câu ví dụ này nhấn mạnh rằng điện thoại bắt đầu reo từ 10 giờ sáng (chỉ thời điểm bắt đầu cụ thể trong quá khứ) và vẫn đang reo cho đến thời điểm nói.
Ví dụ: He has been cleaning the house all morning so he’s very tired. (Anh ấy đã dọn nhà cả buổi sáng nên anh ấy rất mệt)
==> Trong ví dụ này, cụm từ “All morning” dùng để chỉ một khoảng thời gian kéo dài từ đầu buổi sáng đến thời điểm nói.
Ví dụ: I’ve been eating a lot of junk food lately, and I’m starting to feel guilty. (Gần đây tôi ăn nhiều đồ ăn vặt quá, và tôi bắt đầu cảm thấy tội lỗi)
==> Từ “lately” được dùng trong ví dụ này để chỉ người nói đã có thói quen ăn nhiều đồ ăn vặt trong một khoảng thời gian không xa so với hiện tại nhưng không xác định được chính xác và cụ thể khi nào.
Ví dụ: How long have you using that computer? (Bạn đã sử dụng máy tính đó bao lâu rồi?)
Ví dụ: Since when have you been learning French? (Bạn bắt đầu học tiếng Pháp từ khi nào?)
Công thức thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Khi sử dụng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous) để diễn tả một hành động kéo dài đến hiện tại, các bạn vận dụng công thức sau:
Thể | Công thức | Ví dụ |
Khẳng định | S + have/has + been + V-ing | I have been learning English for five years. (Tôi đã học tiếng Anh được 5 năm.)
She has been cooking dinner for an hour. (Cô ấy đã nấu bữa tối được một tiếng.) |
Phủ định | S + have/has + not + been + V-ing | They haven’t been working since morning. (Họ không làm việc từ sáng.)
I haven’t been sleeping well lately. (Dạo gần đây tôi ngủ không ngon.) |
Nghi vấn | 1. Công thức Yes/No Question:
Have/Has + S + been + V-ing? Cách trả lời: ✔ Yes, S + have/has. / Yes, S + have/has + been + V-ing. ✔ No, S + haven’t/hasn’t. / No, S + haven’t/hasn’t + been + V-ing. 2. Công thức Wh-question Wh- + have/has + S + been + V-ing? |
Have you been waiting for a long time? (Bạn đã chờ lâu chưa?) ==> Yes, I have been waiting for about 30 minutes. (Vâng, tôi đã chờ khoảng 30 phút.)
What have you been doing all day? (Bạn đã làm gì cả ngày?) ==> I have been studying for my exam. (Tôi đã học cho kỳ thi.) |
Trong đó:
|
Cách dùng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous Tense) được sử dụng trong các trường hợp sau:
Dùng để nhấn mạnh sự liên tục của hành động trong một thời điểm cụ thể trong quá khứ
Ví dụ:
Dùng để diễn tả hành động bắt đầu ở quá khứ và vẫn đang tiếp diễn
Ví dụ:
Dùng để diễn tả hành động mới kết thúc gần đây và vẫn còn dấu hiệu hoặc kết quả của hành động đó ở thời điểm hiện tại
Ví dụ:
Lưu ý: Không dùng với các động từ trạng thái như: know, believe, understand, love, hate, remember, seem, hope,…
Phân biệt Present perfect và Present perfect continuous tense
Để giúp bạn hiểu rõ hơn về sự khác biệt giữa thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect) và thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous), TCE sẽ so sánh hai thì này trong bảng chi tiết:
Đặc điểm | Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect) | Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous) |
Nghĩa | Nhấn mạnh kết quả của hành động trong quá khứ, có liên quan đến hiện tại. | Nhấn mạnh quá trình diễn ra của hành động từ quá khứ đến hiện tại, có thể vẫn còn tiếp diễn. |
Cách dùng | Diễn tả kinh nghiệm, sự kiện đã xảy ra trong quá khứ không xác định thời gian. | Diễn tả hành động đã bắt đầu trong quá khứ và vẫn tiếp diễn đến hiện tại. |
Dấu hiệu nhận biết | Các trạng từ: just, already, yet, ever, never, before, recently, lately… | Các trạng từ: for, since, all day, all week, recently, lately… |
Cấu trúc | (+) S + have/has + V3/ed
(-) S + have/has + not + V3/ed (?) Have/Has +S + V3/ed? |
(+) S + have/has + been + V-ing
(-) S + have/has + not + been + V-ing (?) Have/has + S + been + V-ing? |
Ví dụ | I have seen that movie before. (Tôi đã xem bộ phim đó rồi) | Have they been arguing all afternoon?
(Họ đã cãi nhau cả buổi chiều sao?) |
Cùng TCE chinh phục một số bài tập về thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous Tense) bên dưới nhé:
Bài 1: Fill in the verbs in brackets (Chia động từ trong ngoặc)
Bài tập 2: Write questions for the following answers with How long or Since when (Viết câu hỏi cho các câu trả lời sau sử dụng cấu trúc câu hỏi với How long hoặc Since when)
________________________________________________?
________________________________________________?
________________________________________________?
________________________________________________?
________________________________________________?
Bài tập 1:
Bài tập 2:
Hy vọng những bài tập trên đã giúp các bạn nắm chắc về kiến thức của thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous Tense). Hiểu rõ cách sử dụng thì này, bạn mới có thể diễn đạt ý tưởng của mình một cách chính xác và tự nhiên hơn. Hãy thử áp dụng những kiến thức đã học vào thực tế và các bài tập từ vựng Tiếng Anh khác để ghi nhớ kiến thức lâu hơn. Chúc các bạn học tập tốt!