Mệnh đề độc lập: Định nghĩa, cấu trúc, cách dùng và ví dụ
Mệnh đề độc lập là phần ngữ pháp quan trọng bạn sẽ gặp nhiều trong bài thi IELTS. Không chỉ ảnh hưởng tới tính rõ ràng, rành mạch của câu, mệnh đề độc lập còn ảnh hưởng tới ý nghĩa...
Câu hỏi đuôi (tag questions) là một trong những cấu trúc ngữ pháp đơn giản trong Tiếng Anh. Tuy nhiên làm cách nào để sử dụng câu hỏi đuôi đúng cách trong giao tiếp, biến cuộc trò chuyện trở nên mượt mà và thân thiện hơn. Trong bài viết này, The Catalyst for English (TCE) sẽ giới thiệu cho các bạn công thức và cách dùng câu hỏi đuôi trong giao tiếp, cũng như các bài tập để giúp bạn nắm vững và sử dụng thành thạo cấu trúc này trong mọi tình huống nhé!
Câu hỏi đuôi là gì?
Câu hỏi đuôi là một loại câu hỏi ngắn được đặt ở cuối câu khẳng định hoặc phủ định trong tiếng Anh. Mục đích chính của câu hỏi đuôi là để xác nhận thông tin hoặc yêu cầu người nghe đồng ý với mình.
Ví dụ:
Cấu trúc câu hỏi đuôi thường được hình thành bằng cách thêm một câu hỏi ngắn vào cuối một câu khẳng định hoặc phủ định. Công thức cơ bản như sau:
Mệnh đề khẳng định:
S + am/is/are + … , aren’t/ isn’t/ am not + I/ he/ she/ it/ we/ you/ they? |
Mệnh đề phủ định:
S + am not/ isn’t/ aren’t + … , am/ is/ are + I/ he/ she/ it/ we/ you/ they? |
Công thức câu hỏi đuôi trong tiếng Anh
Mệnh đề khẳng định:
S + V(s/es) + … , don’t/ doesn’t + S? |
Mệnh đề phủ định:
S + don’t/ doesn’t + V + … , do/ does + S? |
Mệnh đề khẳng định:
S + modal verb + V + … , modal verb + not + S? |
Mệnh đề phủ định:
S + modal verb + not + V + … , modal verb + S? |
Cấu tạo của câu hỏi đuôi phụ thuộc chặt chẽ vào thì của mệnh đề chính. Để hình thành câu hỏi đuôi chính xác, bạn cần nắm vững các thì cơ bản trong tiếng Anh. Chẳng hạn, nếu mệnh đề chính của bạn sử dụng Thì hiện tại tiếp diễn (ví dụ: “You are studying, aren’t you?”) hay Thì hiện tại hoàn thành (ví dụ: “They have finished, haven’t they?”), phần đuôi sẽ tương ứng sử dụng động từ khuyết thiếu hoặc trợ động từ phù hợp. Việc hiểu rõ cách chia động từ trong các thì này là nền tảng để bạn đặt câu hỏi đuôi đúng ngữ pháp.
Ngoài cấu trúc câu hỏi đuôi thông thường ở trên, các bạn sẽ gặp một số trường hợp đặc biệt của câu hỏi đuôi như sau:
Một số cấu trúc câu hỏi đuôi đặc biệt
Never, seldom, barely, hardly, scarcely, little, few: Khi mệnh đề chính có các trạng từ này, câu hỏi đuôi thường ở dạng khẳng định.
Ví dụ:
Let’s + V: Câu hỏi đuôi là shall we.
Ví dụ:
There is/are + …: Câu hỏi đuôi đưa tobe lên trước there và chuyển sang trái thể.
Ví dụ:
I am: Câu hỏi đuôi có thể là aren’t I hoặc am I not (aren’t I thường được sử dụng phổ biến hơn)
Ví dụ:
Someone, somebody, everyone, everybody, anyone, anybody: Câu hỏi đuôi dùng they
Ví dụ:
No one, nobody, nothing: Câu hỏi đuôi dùng they hoặc it tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Ví dụ:
Something, anything, everything: Câu hỏi đuôi dùng it
Ví dụ:
What + S + V: Câu hỏi đuôi dùng it
Ví dụ:
S + used to + V: Câu hỏi đuôi dùng didn’t + S
Ví dụ:
S + had better + V: Câu hỏi đuôi dùng hadn’t + S
Ví dụ:
What a/an + adj + N: Câu hỏi đuôi dùng isn’t it
Ví dụ:
Khi Must diễn tả sự cần thiết: Câu hỏi đuôi dùng needn’t + S
Khi Must diễn tả sự cấm đoán: Câu hỏi đuôi dùng must + S
Cách sử dụng câu hỏi đuôi trong Tiếng Anh giao tiếp
Câu hỏi đuôi (Tag question) là một cấu trúc thường được đặt ở cuối câu, sau một mệnh đề chính và thường được ngăn cách bởi dấu phẩy với chức năng sau:
Khi không chắc chắn về điều gì đó, người nói sử dụng câu hỏi đuôi để xác nhận lại thông tin.
Ví dụ:
Câu hỏi đuôi được sử dụng để tạo cuộc trò chuyện và làm nó trở nên tự nhiên và thân thiện hơn.
Ví dụ:
=> Câu nói này có thể mở đầu cho một cuộc trò chuyện về thời tiết.
=> Câu nói này thể hiện sự quan tâm đến người đối diện.
Câu hỏi đuôi có thể thể hiện thái độ của người nói như: ngạc nhiên, nghi ngờ, chắc chắn.
Ví dụ:
Ngoài các câu đơn giản, câu hỏi đuôi còn là một công cụ mạnh mẽ để tăng tính tương tác trong giao tiếp và xác nhận thông tin, ngay cả khi bạn sử dụng các cấu trúc ngữ pháp phức tạp hơn. Để làm chủ khả năng giao tiếp này, bạn có thể áp dụng câu hỏi đuôi vào các loại câu phức, chẳng hạn như Câu điều kiện. Dù là Câu điều kiện loại 1 diễn tả điều kiện có thể xảy ra ở hiện tại/tương lai hay Câu điều kiện loại 2 diễn tả giả định không có thật, bạn đều có thể thêm câu hỏi đuôi vào mệnh đề chính để tăng sự tự nhiên và tìm kiếm sự đồng tình từ người nghe/đọc.
Hãy làm các bài tập dưới đây để ôn tập lại công thức, cấu trúc và cách dùng của câu hỏi đuôi trong Tiếng Anh cùng TCE nhé!
Bài tập 1: Choose the appropriate tag question (Chọn câu hỏi đuôi phù hợp)
Bài tập 2: Complete the following tag questions (Hoàn thành các câu hỏi đuôi sau)
Bài tập 3: Rewrite the following sentences, using tag questions (Viết lại các câu sau, thêm câu hỏi đuôi)
Bài tập 4: Find and correct mistakes in the following sentences (Tìm và sửa lỗi sai trong các câu sau)
Bài tập 1:
Bài tập 2:
Bài tập 3:
Bài tập 4:
Hy vọng qua những bài tập trên, các bạn đã nắm chắc hơn về cách tạo câu hỏi đuôi và cách vận dụng điểm ngữ pháp này trong các tình huống thực tế. Việc sử dụng câu hỏi đuôi sẽ giúp bạn giao tiếp linh hoạt hơn và tránh những hiểu lầm không đáng có. Hãy luyện tập thường xuyên với các bài tập và tham khảo thêm các bài ngữ pháp tiếng Anh khác để cải thiện kỹ năng ngữ pháp và giao tiếp của bản thân nhé!