Câu hỏi đuôi: Công thức, cách dùng trong giao tiếp kèm bài tập

  • Tác giả: Tạ Phương Thảo
  • 01/05/2025
Câu hỏi đuôi

Câu hỏi đuôi (tag questions) là một trong những cấu trúc ngữ pháp đơn giản trong Tiếng Anh. Tuy nhiên làm cách nào để sử dụng câu hỏi đuôi đúng cách trong giao tiếp, biến cuộc trò chuyện trở nên mượt mà và thân thiện hơn. Trong bài viết này, TCE sẽ giới thiệu cho các bạn công thức và cách dùng câu hỏi đuôi trong giao tiếp, cũng như các bài tập để giúp bạn nắm vững và sử dụng thành thạo cấu trúc này trong mọi tình huống nhé!

I. Câu hỏi đuôi là gì?

Câu hỏi đuôi là gì?

Câu hỏi đuôi là gì?

Câu hỏi đuôi là một loại câu hỏi ngắn được đặt ở cuối câu khẳng định hoặc phủ định trong tiếng Anh. Mục đích chính của câu hỏi đuôi là để xác nhận thông tin hoặc yêu cầu người nghe đồng ý với mình.

Ví dụ:

  • She wasn’t happy with the results, was she? (Cô ấy không hài lòng với kết quả, phải không?)
  • She isn’t a doctor, is she? (Cô ấy không phải là bác sĩ, phải không?)

>> Đọc thêm:

II. Công thức câu hỏi đuôi trong tiếng Anh

Cấu trúc câu hỏi đuôi thường được hình thành bằng cách thêm một câu hỏi ngắn vào cuối một câu khẳng định hoặc phủ định. Công thức cơ bản như sau:

1. Câu hỏi đuôi với động từ to be

Mệnh đề khẳng định:

S + am/is/are + … , aren’t/ isn’t/ am not + I/ he/ she/ it/ we/ you/ they?
  • Ví dụ: Phuc is playing football, isn’t he? (Phúc đang chơi đá phóng phải không?)

Mệnh đề phủ định:

S + am not/ isn’t/ aren’t + … , am/ is/ are + I/ he/ she/ it/ we/ you/ they?
  • Ví dụ: He isn’t from Indonesia, is he? (Anh ấy không đến từ Indonesia, phải không?)
Công thức câu hỏi đuôi trong tiếng Anh

Công thức câu hỏi đuôi trong tiếng Anh

2. Câu hỏi đuôi với động từ thường

Mệnh đề khẳng định:

S + V(s/es) + … , don’t/ doesn’t + S?
  • Ví dụ: They play tennis every day, don’t they? (Họ chơi tennis mỗi ngày, phải không?)

Mệnh đề phủ định:

S + don’t/ doesn’t + V + … , do/ does + S?
  • Ví dụ: He doesn’t like chocolate, does he? (Anh ấy không thích sô cô la, phải không?)

3. Câu hỏi đuôi với động từ khuyết thiếu

Mệnh đề khẳng định:

S + modal verb + V + … , modal verb + not + S?
  • Ví dụ: You can speak Chinese, can’t you? (Bạn có thể nói tiếng Trung, phải không?)

Mệnh đề phủ định:

S + modal verb + not + V + … , modal verb + S?
  • Ví dụ: They shouldn’t go there, should they? (Họ không nên đi đó, phải không?)

III. Một số cấu trúc câu hỏi đuôi đặc biệt

Ngoài cấu trúc câu hỏi đuôi thông thường ở trên, các bạn sẽ gặp một số trường hợp đặc biệt của câu hỏi đuôi như sau:

Một số cấu trúc câu hỏi đuôi đặc biệt

Một số cấu trúc câu hỏi đuôi đặc biệt

1. Câu hỏi đuôi với các trạng từ mang nghĩa phủ định

Never, seldom, barely, hardly, scarcely, little, few: Khi mệnh đề chính có các trạng từ này, câu hỏi đuôi thường ở dạng khẳng định.

Ví dụ: 

  • She never comes late, does she? (Cô ấy không bao giờ đến muộn, phải không?)
  • He has little money, does he? (Anh ấy có ít tiền, phải không?)

2. Câu hỏi đuôi với “Let’s”

Let’s + V: Câu hỏi đuôi là shall we.

Ví dụ: 

  • Let’s go to the cinema, shall we? (Chúng ta đi xem phim nhé?)

3. Câu hỏi đuôi với “There”

There is/are + …: Câu hỏi đuôi đưa tobe lên trước there và chuyển sang trái thể.

Ví dụ: 

  • There is a book on the table, isn’t there? (Có một cuốn sách trên bàn, phải không?)

4. Câu hỏi đuôi với “I am”

I am: Câu hỏi đuôi có thể là aren’t I hoặc am I not (aren’t I thường được sử dụng phổ biến hơn)

Ví dụ: 

  • I am a student, aren’t I? (Tôi là một sinh viên, phải không?)

5. Câu hỏi đuôi với đại từ bất định

Someone, somebody, everyone, everybody, anyone, anybody: Câu hỏi đuôi dùng they

Ví dụ: 

  • Everyone loves music, don’t they? (Mọi người đều yêu thích âm nhạc, phải không?)

No one, nobody, nothing: Câu hỏi đuôi dùng they hoặc it tùy thuộc vào ngữ cảnh.

Ví dụ: 

  • Nobody knows the answer, do they? (Không ai biết câu trả lời, phải không?)

Something, anything, everything: Câu hỏi đuôi dùng it

Ví dụ: 

  • Everything is okay, isn’t it? (Mọi thứ ổn cả rồi, phải không?)

6. Câu hỏi đuôi với mệnh đề danh từ

What + S + V: Câu hỏi đuôi dùng it

Ví dụ: 

  • What she said is true, isn’t it? (Những gì cô ấy nói là đúng, phải không?)

7. Câu hỏi đuôi với “used to”

S + used to + V: Câu hỏi đuôi dùng didn’t + S

Ví dụ: 

  • He used to smoke, didn’t he? (Anh ấy từng hút thuốc, phải không?)

8. Câu hỏi đuôi với “had better”

S + had better + V: Câu hỏi đuôi dùng hadn’t + S

Ví dụ: 

  • You had better go now, hadn’t you? (Bạn nên đi ngay bây giờ, phải không?)

9. Câu hỏi đuôi với câu cảm thán

What a/an + adj + N: Câu hỏi đuôi dùng isn’t it

Ví dụ: 

  • What a beautiful day, isn’t it? (Thật là một ngày đẹp trời, phải không?)

10. Câu hỏi đuôi với “must”

Khi Must diễn tả sự cần thiết: Câu hỏi đuôi dùng needn’t + S

  • Ví dụ: You must study hard, needn’t you? (Bạn phải học hành chăm chỉ, phải không?)

Khi Must diễn tả sự cấm đoán: Câu hỏi đuôi dùng must + S

  • Ví dụ: You mustn’t tell anyone, must you? (Bạn không được nói với ai cả, phải không?)

IV. Cách sử dụng câu hỏi đuôi trong Tiếng Anh giao tiếp

Cách sử dụng câu hỏi đuôi trong Tiếng Anh giao tiếp

Cách sử dụng câu hỏi đuôi trong Tiếng Anh giao tiếp

Câu hỏi đuôi (Tag question) là một cấu trúc thường được đặt ở cuối câu, sau một mệnh đề chính và thường được ngăn cách bởi dấu phẩy với chức năng sau:

1. Để xác nhận thông tin

Khi không chắc chắn về điều gì đó, người nói sử dụng câu hỏi đuôi để xác nhận lại thông tin.

Ví dụ: 

  • He’s been to Hawaii, hasn’t he? (Anh ấy đã đến Hawaii rồi, phải không?)

2. Để tạo cuộc trò chuyện

Câu hỏi đuôi được sử dụng để tạo cuộc trò chuyện và làm nó trở nên tự nhiên và thân thiện hơn.

Ví dụ:

  • It’s a beautiful day today, isn’t it? (Hôm nay là một ngày đẹp trời, phải không?)

=> Câu nói này có thể mở đầu cho một cuộc trò chuyện về thời tiết.

  • You’ve been working hard lately, haven’t you? (Dạo này bạn làm việc rất chăm chỉ, phải không?) 

=> Câu nói này thể hiện sự quan tâm đến người đối diện.

3. Để thể hiện thái độ

Câu hỏi đuôi có thể thể hiện thái độ của người nói như: ngạc nhiên, nghi ngờ, chắc chắn.

Ví dụ: 

  • Ngạc nhiên: She’s a millionaire, isn’t she? (Cô ấy là triệu phú đấy à?)
  • Nghi ngờ: You didn’t do your homework, did you? (Bạn không làm bài tập về nhà, phải không?)
  • Chắc chắn: You love pizza, don’t you? (Bạn thích pizza mà, phải không?)

V. Bài tập về câu hỏi đuôi (kèm đáp án)

Hãy làm các bài tập dưới đây để ôn tập lại công thức, cấu trúc và cách dùng của câu hỏi đuôi trong Tiếng Anh cùng TCE nhé!

1. Bài tập 

Bài tập 1: Choose the appropriate tag question (Chọn câu hỏi đuôi phù hợp)

  1. She can speak French, _______? 
  2. can she B. can’t she C. doesn’t she
  3. They aren’t at home, _______? 
  4. are they B. aren’t they C. do they
  5. He has never been to Paris, _______? 
  6. has he B. hasn’t he C. does he
  7. We should leave now, _______? 
  8. should we B. shouldn’t we C. do we
  9. You will come to the party, _______? 
  10. will you B. won’t you C. do you

Bài tập 2: Complete the following tag questions (Hoàn thành các câu hỏi đuôi sau)

  1. She is a doctor, _______?
  2. They were playing football, _______?
  3. It is raining, _______?
  4. You haven’t finished your homework, _______?
  5. He must go now, _______?

Bài tập 3: Rewrite the following sentences, using tag questions (Viết lại các câu sau, thêm câu hỏi đuôi)

  1. They like pizza.
  2. She doesn’t play the piano.
  3. We were at the party last night.
  4. He can swim very well.
  5. It won’t rain tomorrow.

Bài tập 4: Find and correct mistakes in the following sentences (Tìm và sửa lỗi sai trong các câu sau)

  1. She is a student, isn’t it?
  2. They go to school every day, don’t they?
  3. He has a car, hasn’t he?
  4. You will come to my party, will you not?

2. Đáp án

Bài tập 1: 

  1. B – can’t she
  2. A – are they
  3. B – hasn’t he
  4. B – shouldn’t we
  5. B – won’t you

Bài tập 2:

  1. She is a doctor, isn’t she?
  2. They were playing football, weren’t they?
  3. It is raining, isn’t it?
  4. You haven’t finished your homework, have you?
  5. He must go now, mustn’t he?

Bài tập 3:

  1. They like pizza, don’t they?
  2. She doesn’t play the piano, does she?
  3. We were at the party last night, weren’t we?
  4. He can swim very well, can’t he?
  5. It won’t rain tomorrow, will it?

Bài tập 4: 

  1. isn’t it -> isn’t she?
  2. go -> are going
  3. Correct
  4. will you not -> won’t you?

Hy vọng qua những bài tập trên, các bạn đã nắm chắc hơn về cách tạo câu hỏi đuôi và cách vận dụng điểm ngữ pháp này trong các tình huống thực tế. Việc sử dụng câu hỏi đuôi sẽ giúp bạn giao tiếp linh hoạt hơn và tránh những hiểu lầm không đáng có. Hãy luyện tập thường xuyên với các bài tập và tham khảo thêm cách học từ vựng Tiếng Anh để cải thiện kỹ năng ngữ pháp và giao tiếp của bản thân nhé!

Tạ Phương Thảo

Xin chào, mình là Phương Thảo, giảng viên Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội và cũng là Co-founder tại The Catalyst for English. Với hơn 7 năm kinh nghiệm đồng hành cùng các bạn học viên trên con đường chinh phục tiếng Anh, IELTS và sở hữu điểm Overall 8.5, mình luôn mong muốn chia sẻ những phương pháp học tập hiệu quả nhất để giúp bạn tiết kiệm thời gian và đạt được kết quả cao. Tại The Catalyst for English, mình cùng đội ngũ giáo viên luôn đặt 3 giá trị cốt lõi: Connected – Disciplined – Goal-oriented (Kết nối – Kỉ luật – Hướng về kết quả) lên hàng đầu. Bởi chúng mình hiểu rằng, mỗi học viên đều có những điểm mạnh và khó khăn riêng, và vai trò của "người thầy" là tạo ra một môi trường học tập thân thiện, luôn luôn thấu hiểu và đồng hành từng học viên, giúp các bạn không cảm thấy "đơn độc" trong một tập thể. Những bài viết này được chắt lọc từ kinh nghiệm giảng dạy thực tế và quá trình tự học IELTS của mình, hy vọng đây sẽ là nguồn cảm hứng và hành trang hữu ích cho các bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh.
icon icon icon

Bài viết cùng chuyên mục

Xem tất cả

Bài viết cùng chuyên mục